0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (13/10/2024) tại Bình Định

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Tường (13/10/2024) tại Bình Định Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm Panel tường hiện đại là một sản phẩm vượt trội với nhiều ưu điểm đáng chú ý. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, nó đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình khác nhau. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, tìm kiếm một đơn vị cung cấp panel tường chất lượng và đáng tin cậy không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Triệu Hổ là một đơn vị uy tín và chuyên nghiệp, chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và đảm bảo cung cấp sản phẩm tốt nhất. Chúng tôi có dây chuyền sản xuất hiện đại và sử dụng các nguyên liệu chất lượng cao để đảm bảo sự hoàn thiện và độ bền của sản phẩm. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cam kết cung cấp bảng báo giá chi tiết để khách hàng có thể đánh giá và chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy đến với chúng tôi để tìm hiểu thêm về sản phẩm và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.

Tấm Panel tường là gì?

Tấm Panel tường là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng khác. Được xây dựng từ các loại vật liệu như tôn, inox và có lớp lõi cách nhiệt, tấm Panel tường thường bao gồm 3 lớp khác nhau. Lớp lõi thường được làm bằng xốp EPS (Polystyrene mở) hoặc PU (Polyurethane), Rockwool hoặc Glasswool, trong khi 2 lớp ngoài được làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox. Các lớp này được liên kết với nhau bằng một loại keo dính đặc biệt.

Tấm Panel tường có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Đặc biệt là lớp lõi cách nhiệt giúp giữ nhiệt trong nhà ở mùa đông và ngăn nhiệt ngoại vào trong nhà ở mùa hè, giúp tiết kiệm năng lượng và làm mát không gian sống. Ngoài ra, tấm Panel tường còn giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái bên trong công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel tường còn có khả năng chống cháy, giúp bảo vệ tính mạng và tài sản của người dùng.

Nhờ những ưu điểm trên, tấm Panel tường đang ngày càng trở nên phổ biến và được ưa chuộng trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu về tính năng, tiện ích và an toàn trong các công trình xây dựng.

Cấu tạo của Tấm panel tường tại Bình Định

Tấm panel tường có cấu tạo từ 3 lớp khác nhau để đảm bảo tính chất chống cháy, cách âm và cách nhiệt của sản phẩm. Hai lớp bên ngoài được làm từ tôn mạ màu đã qua xử lý oxy hóa, giúp chống ăn mòn một cách hiệu quả. Độ dày của tôn nằm trong khoảng từ 0.35 – 0.50mm, mang lại tính cứng cáp và khả năng chịu tác động thời tiết tốt. Cả ba nhãn hiệu tôn Phương Nam, Đông Á và Hoa Sen là những lựa chọn uy tín và chất lượng mà chúng tôi khuyến nghị cho khách hàng.

Lớp lõi của tấm panel được làm từ vật liệu bảo ôn như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hay bông thủy tinh Glasswool. Với những chất liệu này, tấm panel có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy đáng tin cậy.

Lớp mặt trong của tấm panel cũng là tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa. Bên cạnh đó, bề mặt tôn còn được phủ bởi lớp sơn tĩnh điện nhằm ngăn chặn sự tỏa nhiệt từ mặt trời. Với thiết kế phẳng hoặc cán gân nhẹ, lớp mặt trong đảm bảo an toàn cho người sử dụng và nhân công trong quá trình thi công, lắp đặt và dễ dàng vệ sinh.

Ba lớp sản phẩm được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Với cấu trúc này, tấm panel tường đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu về cách âm, cách nhiệt và an toàn chống cháy.

Các biên dạng của tấm Panel tường

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel tường vách ngoài khổ 1000mm

6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường

Tấm Panel tường hiện nay đang trở thành một lựa chọn phổ biến đối với các công trình xây dựng, nhờ vào ưu điểm vượt trội của nó so với các vật liệu truyền thống. Có đến 6 ưu điểm chính mà tấm Panel tường mang lại, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về âm thanh, nhiệt độ, an toàn và thẩm mỹ.

Đầu tiên, tấm Panel tường có khả năng cách âm và cách nhiệt ấn tượng. Với việc sử dụng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel tường giữ được sự yên tĩnh và thoáng mát bên trong phòng, đồng thời chống lại sự cháy lan hiệu quả. Điều này không chỉ tạo ra sự thoải mái cho người sử dụng, mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí của máy lạnh.

Thứ hai, tấm Panel tường có trọng lượng nhẹ, dễ dàng để vận chuyển và thi công. So với các vật liệu xây dựng khác, tấm Panel tường nhẹ hơn nhiều, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công. Việc lắp đặt tấm Panel tường cũng không yêu cầu nền móng phức tạp, giảm thiểu chi phí xây dựng.

Tiếp theo, tấm Panel tường đảm bảo an toàn cho môi trường sống. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường không gây hại cho sức khỏe con người. Bề mặt của nó được phủ lớp tôn chống tổn thương bởi côn trùng, mục nát và chống thấm hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình xây dựng như nhà hàng hay kho lạnh để bảo vệ thực phẩm.

Thứ tư, tấm Panel tường có mức độ thẩm mỹ cao. Với nhiều phong cách và màu sắc khác nhau, tấm Panel tường có thể thích hợp với nhiều phong cách thiết kế và công trình khác nhau. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước, giúp tấm Panel tường dễ dàng vệ sinh và duy trì sự sạch sẽ.

Thứ năm, tấm Panel tường có độ bền cao. Với khả năng chịu lực ấn tượng và khả năng chống lại các tác động của thời tiết, tấm Panel tường không yêu cầu sự hỗ trợ của khung xương, nhưng vẫn đảm bảo an toàn tối đa. Bề mặt của tấm Panel tường cũng được tráng lớp mạ kẽm sơn tĩnh điện, đảm bảo độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm Panel tường dễ dàng vệ sinh. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường an toàn cho con người. Với bề mặt nhẵn, việc vệ sinh và lau chùi trở nên đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn ướt là có thể làm sạch tấm Panel tường một cách dễ dàng.

Tóm lại, tấm Panel tường là vật liệu xây dựng vượt trội với 6 ưu điểm ấn tượng. Từ khả năng cách âm, cách nhiệt xuất sắc đến việc dễ dàng thi công và vệ sinh, tấm Panel tường đáp ứng đầy đủ yêu cầu về an toàn, thẩm mỹ và tiết kiệm. Với những lợi ích này, không ngạc nhiên khi tấm Panel tường ngày càng trở nên phổ biến và được ưa chuộng trong các công trình xây dựng ngày nay.

Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Bình Định

Trong quá trình thi công tấm Panel tường, việc đảm đương chính xác và đầy đủ các bước là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất. Đầu tiên, quan trọng nhất là xác định đúng vị trí cần thi công. Phải đo đạc và đánh dấu chi tiết để tránh sai sót không đáng có. Bước tiếp theo là lắp khung sườn với sự chắc chắn. Các thanh đứng và thanh ngang phải được lắp đặt đúng kích thước và kết nối bằng vít chắc chắn. Để đảm bảo an toàn và tiện dụng, cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel. Điều này giúp tạo sự chắc chắn và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Khi đến bước lắp đặt tấm Panel vào khung, cần sử dụng thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, việc hoàn thiện thi công là rất quan trọng. Cần đảm bảo tất cả các tấm Panel được gắn chặt và kín khít, vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và sự bền vững của công trình sau này.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có nhiều tấm Panel tường đa dạng về cấu tạo, đặc tính và giá thành. Tuy nhiên, để tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, chúng ta cần lựa chọn những tấm Panel tường có chất lượng tốt và được đa số khách hàng tin dùng. Dưới đây là top 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay:

1. Tấm Panel tường nhựa PVC: Tính năng chống nước, chịu mài mòn, dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng.

2. Tấm Panel tường nhôm composite: Bền, nhẹ và có thể tái chế, được sử dụng rộng rãi trong kiến trúc và xây dựng.

3. Tấm Panel tường kính cường lực: Độ trong suốt cao, vật liệu bền và chịu được tác động lớn.

4. Tấm Panel tường đá tự nhiên: Tạo nên vẻ đẹp tự nhiên, bền bỉ và dễ lau chùi vết bẩn.

5. Tấm Panel tường gỗ composite: Vừa mang lại nét đẹp tự nhiên vừa có độ bền cao, phù hợp với nhiều không gian.

Những tấm Panel tường này không chỉ đáp ứng nhu cầu về chất lượng mà còn mang lại sự thẩm mỹ và tiện ích cho người dùng. Hi vọng với thông tin trên đây, bạn có thể lựa chọn được tấm Panel tường ưng ý nhất cho công trình của mình.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là vật liệu có đặc tính cách nhiệt tốt và có nhiều ưu điểm vượt trội. Vật liệu này có cấu tạo gồm 3 lớp chính. Lớp tôn mặt ngoài là lớp bảo vệ chống oxy hóa, chống ăn mòn, và chống lực tác động. Có độ dày từ 0.2-0.7mm, lớp này có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước vào trời mưa. Lớp lõi xốp EPS là lớp cách nhiệt với hiệu suất cao. Vật liệu xốp EPS là một loại nhựa Polystyrene giãn nở, chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Lớp tôn mặt trong, cũng là tôn mạ oxi hóa, có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, và xi măng.

Để kết nối các lớp này lại với nhau, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và dễ dàng lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Nhờ cấu tạo này, tấm Panel EPS có khả năng cách nhiệt tuyệt vời và đáng tin cậy, phù hợp cho việc thi công các công trình panel phòng sạch. Sử dụng tấm Panel EPS trong xây dựng giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đồng thời, với vật liệu chống ăn mòn và chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tấm Panel EPS đảm bảo tuổi thọ và sự bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem chi tiết: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được sử dụng trong các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Cấu tạo của panel PU/PIR bao gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này khiến cho lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, có thể chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35mm đến 0.7mm và lớp này có các gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR có hai loại chính: Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR). Lớp lõi PU được tạo ra từ phản ứng hóa học giữa hai chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Trong khi đó, lớp lõi PIR có nồng độ methy diphenyl diisocyanate cao hơn PU, cho phép nó có ưu điểm về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy hơn.

Lớp mặt trong của panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài, vì nó là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Lớp mặt trong thường có dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc kết dính với tường gạch, thạch cao, xi măng, v.v.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau theo kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR thường từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, khá nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi chịu lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel cách nhiệt PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Để đạt được những ưu điểm này, tấm panel bông khoáng rockwool được cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lõi bông khoáng sử dụng tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen và chặt chẽ với nhau. Khối bông khoáng giữa các tấm kim loại và giữa các tấm cách nhiệt được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và độ bám dính tốt với bề mặt kim loại.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Lớp này được thiết kế thành bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, để không gây tổn thương cho người sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và đạt được kích thước và hình dạng cần thiết. Với hai lớp kim loại bên ngoài, tấm panel bông khoáng rockwool có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là vật liệu cách nhiệt chống cháy có nhiều ưu điểm vượt trội. Panel này được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được chống oxy hóa. Lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3-0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi bông thủy tinh được làm từ tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn chặt vào tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông thủy tinh được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Sản phẩm có độ cứng rất cao nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính giữa bông thủy tinh với bề mặt kim loại.

Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Lớp này có độ dày trung bình từ 0.3-0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau với hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel Glasswool

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm Panel kho lạnh có độ cách nhiệt vượt trội và đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. Cấu tạo của tấm Panel kho lạnh này gồm hai phần chính là lớp foam PU/PIR hoặc EPS đặc biệt dày và lớp tôn lạnh mạ màu.

Hiện nay, tấm Panel kho lạnh này được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh khác. Với thiết kế vỏ bên ngoài được làm bằng tôn hoặc inox 304 đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, lõi xốp của Panel giữ nhiệt cực tốt. Do đó, chúng được ứng dụng cho các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và cũng phù hợp cho những kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh dùng để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc… thường ưu tiên lựa chọn tấm Panel kho lạnh PU/PIR.

Tấm Panel kho lạnh mang lại sự tiện ích và hiệu quả cao với khả năng cách nhiệt ấn tượng. Đồng thời, chúng đảm bảo an toàn cho việc bảo quản hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành, đồng thời tạo nên một môi trường lưu trữ chất lượng. Các công trình sử dụng tấm Panel kho lạnh cũng cho thấy sự chuyên nghiệp và đảm bảo việc bảo quản hàng hóa tốt nhất.

Với những ưu điểm trên, tấm Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh và hầm trữ đông.

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một dạng panel tường có cấu tạo cao hơn so với các loại panel khác. Nó bao gồm ba lớp chính là lớp tôn, lớp Rockwool và lớp tôn.

Lớp tôn ngoài cùng của panel được coi là lớp ngoài cùng có thể nhìn thấy rõ. Vì phải chịu đựng các yếu tố xấu từ môi trường bên ngoài, nên chúng ta cần lựa chọn một loại tôn chất lượng cao cho lớp này. Các hãng tôn tấm lớn tại Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á được khuyến nghị.

Đối với lớp tôn ngoài cùng này, chúng ta nên lựa chọn loại có độ dày từ 0.55mm là thích hợp nhất. Nó có độ bền cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt, cùng với màu sắc đa dạng.

Lớp Rockwool nằm ở giữa panel là vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống cháy cực kỳ tốt. Với lớp này, panel có khả năng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả.

Rockwool được sản xuất từ đá vôi và đá bazan, do đó, nó cực kỳ an toàn khi sử dụng, không gây lo lắng về hóa chất và không sản sinh khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy vào yêu cầu cụ thể, chúng ta có thể lựa chọn tấm panel với độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp.

Lớp tôn bên trong của panel là lớp mà chúng ta có thể nhìn thấy rõ lớp trong của công trình. Lớp này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ bên trong lò sấy. Chúng ta nên chọn hãng tôn tương tự với lớp tôn bên ngoài để tạo ra mức độ đồng bộ cho panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày của lớp tôn này cần lựa chọn từ 0.7 đến 0.75mm để đảm bảo hiệu quả.

Như vậy, panel lò sấy có cấu tạo đặc biệt với ba lớp: tôn ngoài cùng, Rockwool và tôn bên trong. Mỗi lớp đều có chức năng và yêu cầu riêng, do đó, việc lựa chọn và sử dụng các loại vật liệu phù hợp là quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho lò sấy.

Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy

Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình

Với những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường, tấm Panel tường trở thành lựa chọn được ưa chuộng của đông đảo người tiêu dùng. Có rất nhiều ứng dụng của tấm Panel tường mà mọi người có thể tham khảo.

Đầu tiên, tấm Panel tường có thể được sử dụng để xây dựng các công trình kiến trúc và nhà cửa. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng. Ngoài ra, tấm Panel còn có khả năng chịu lực tốt, giúp giảm thời gian thi công và chi phí.

Tấm Panel tường còn có khả năng tạo ra những không gian sạch sẽ cho các ngành công nghiệp. Chẳng hạn, trong sản xuất thiết bị điện tử, phòng trong ngành dược phẩm. Sản phẩm này cũng giúp ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và những mảnh vụn nhỏ xâm nhập vào không gian sạch bên trong.

Ngoài ra, tấm Panel tường còn được sử dụng để làm trần và sàn giả trong nhiều công trình xây dựng khác nhau. Những tấm này có khả năng chống nước và chịu lực tốt, tạo ra không gian hoàn hảo cho các công trình.

Cuối cùng, tấm Panel tường được sử dụng để tạo ra vách ngăn trong các công trình xây dựng như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học, phòng tập gym. Sản phẩm này có khả năng chịu va đập mạnh và có thể được cắt theo kích thước tùy chỉnh, phù hợp với yêu cầu của từng công trình.

Với những ứng dụng đa dạng và ưu điểm nổi trội, tấm Panel tường đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng. Sản phẩm này mang lại không chỉ sự tiện ích mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng cho các công trình.

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (13/10/2024) tại Bình Định

Công ty Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp tấm Panel tường tại Bình Định. Chúng tôi hiểu được rằng giá cả của tấm Panel tường thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc, và nhiều yếu tố khác. Do đó, chúng tôi cam kết luôn đáp ứng nhu cầu và lựa chọn của khách hàng bằng việc cung cấp đa dạng các loại tấm Panel tường với mức giá phù hợp.

Với kinh nghiệm và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm tốt nhất với chất lượng đảm bảo. Chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp tấm Panel tường chất lượng cao, mang đến sự đảm bảo về tính năng, bền vững và thiết kế đẹp mắt.

Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá tấm Panel tường chi tiết và chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn. Chúng tôi sẽ đảm bảo rằng khách hàng sẽ nhận được sự hài lòng tuyệt đối từ dịch vụ của chúng tôi.

Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 13/10/2024 Mới Nhất tại Bình Định – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

Báo giá Panel EPS

Báo giá Panel PU

Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Báo giá Panel kho lạnh

Báo giá Panel lò sấy

Báo giá Phụ kiện Panel

 

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Bình Định

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.