Mục lục bài viết
- 1 Mua ngay Xốp Cách Nhiệt Xps Triệu Hổ Tại Cao Bằng (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
- 2 Xốp XPS là gì?
- 3 Phân loại Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
- 4 Ưu điểm của xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
- 6 Các tên gọi xốp XPS trên thị trường:
- 7 Ứng dụng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
- 7.1 Ứng dụng xốp XPS cho Mái dốc bê tông, kim loại, màng nhựa
- 7.2 Ứng dụng xốp xps cho mái bằng
- 7.3 Ứng dụng xốp xps cho sàn
- 7.4 Ứng dụng xốp xps cho sàn kho lạnh
- 7.5 Ứng dụng xốp xps nâng sàn, đôn nền
- 7.6 Ứng dụng xốp xps trong tường bao che, tường ngăn
- 7.7 Ứng dụng xốp xps trong tường đôi
- 7.8 Ứng dụng xốp xps cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng
- 7.9 Ứng dụng xốp xps cho hệ mái tôn
- 7.10 Ứng dụng xốp xps bảo vệ chống thấm
- 7.11 Ứng dụng xốp xps cho Kho container, xe đông lạnh, hộp y tế
- 7.12 Ứng dụng xốp xps trong Khu vực tầng hầm & hầm chứa
- 8 Bảo quản Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
- 9 Hướng dẫn thi công, lắp đặt Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
- 9.1 Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho sàn bê tông (mái bê tông)
- 9.2 Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho mái tôn
- 9.3 Thi công xốp XPS cách nhiệt bên ngoài tường xây
- 9.4 Thi công xốp xps cho tường đôi (chống nóng giữa hai hàng gạch)
- 9.5 Thi công Xốp XPS cho tường đơn một lớp cách nhiệt
- 9.6 Thi công xốp XPS làm vách nhẹ ngăn tường
- 9.7 Thi công xốp xps cho trần cách nhiệt
- 9.8 Thi công xốp xps cách nhiệt cho sàn kho lạnh
- 9.9 Thi công xốp xps làm thủy canh
- 9.10 Thi công xốp xps cách nhiệt cho vách tôn
- 9.11 Thi công xốp xps cách âm cho sàn bê tông (khách sạn, nhà ở, văn phòng…)
- 9.12 Thi công xốp XPS chống thấm, chèn khe bê tông
- 10 Báo Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt tại Cao Bằng Mới Nhất Hôm Nay (23/11/2024)
- 11 Bảng test Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
- 12 Hình ảnh giao hàng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt của Cty Triệu Hổ tại Cao Bằng
- 13 Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt của Cty Triệu Hổ tại Cao Bằng
Mua ngay Xốp Cách Nhiệt Xps Triệu Hổ Tại Cao Bằng (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
Xốp XPS là gì?
Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là vật liệu được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy và được đùn kết hợp để tạo ra bề mặt xốp bằng công nghệ CO2. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, Xốp XPS là một vật liệu nhẹ nhưng rất rắn chắc và bền, phù hợp cho nhiều công trình công nghiệp và dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường sinh hoạt và sản xuất.
Xốp XPS đã được biết đến như một vật liệu có độ bền cực cao trong nhiều điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, chẳng hạn như độ thấm nước, nhiệt độ lạnh, nóng, áp lực và độ bền theo thời gian.
Với cấu trúc ô kín hoàn chỉnh, Xốp XPS có trọng lượng nhẹ và ổn định về mặt cơ lý. Vật liệu này đáp ứng tốt các nhu cầu cách nhiệt, cách âm và kháng ẩm, phù hợp với mọi loại công trình. Xốp XPS cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng ở môi trường sống và sản xuất.
Với những ưu điểm nổi bật như vậy, Xốp XPS là một giải pháp hoàn hảo để sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Chúng không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn mang lại sự hiệu quả và tiết kiệm trong việc sử dụng năng lượng.
Phân loại Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
Xốp XPS là một vật liệu xốp có khả năng cách nhiệt và cách âm, thường được sử dụng trong ngành xây dựng và đóng gói. Xốp XPS có thể được phân loại theo xuất xứ và màu sắc.
Theo xuất xứ, xốp XPS có thể là hàng Việt Nam hoặc hàng Trung Quốc. Hàng Việt Nam có các màu xanh lá, vàng, xanh dương và hồng, trong khi hàng Trung Quốc chỉ có màu xanh dương và hồng.
Theo màu sắc, xốp XPS có thể được phân thành màu xanh lá Xuất xứ Việt Nam, màu hồng Xuất xứ Việt Nam và Trung Quốc, màu xanh dương Xuất xứ Việt Nam và Trung Quốc, và màu vàng Xuất xứ Việt Nam.
Việc phân loại xốp XPS theo xuất xứ và màu sắc giúp người tiêu dùng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ. Sự đa dạng này cũng cho phép các nhà sản xuất và nhà cung cấp có nhiều lựa chọn để đáp ứng các yêu cầu của thị trường.
Ưu điểm của xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
Xốp XPS là một vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của xốp XPS là sự thân thiện với môi trường. Với quy trình sản xuất không gây hiệu ứng nhà kính và không chứa hóa chất gây ăn mòn gây hại da, xốp XPS đảm bảo không gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.
Xốp XPS cũng được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực sàn, vách, mái bằng, và có khả năng kết hợp với nhiều loại vật liệu cách nhiệt, chống thấm khác nhau. Với tính tương thích với mọi vật liệu xây dựng như bê tông, gỗ, vữa trát và thép, xốp XPS dễ dàng được sử dụng trên mọi nền tảng xây dựng.
Không chỉ bền và có thể tái sử dụng, xốp XPS còn kháng sâu bọ và nấm mốc nhờ đặc tính cơ lý đặc biệt mà nó mang lại. Ngoài ra, xốp XPS còn có khả năng kháng ẩm cao, giữ được hiệu suất cách nhiệt khi tiếp xúc với độ ẩm trong thời gian dài và không gây hư hại do độ ẩm cao.
Với độ kháng nhiệt cao, xốp XPS giúp tiết kiệm được chi phí sử dụng năng lượng bằng cách kiểm soát lưu lượng không khí và duy trì mức nhiệt độ khu vực ổn định. Đồng thời, xốp XPS cũng có cường độ nén cao, phù hợp với mọi bề mặt tải trọng và yêu cầu chịu nén từ 20 – 40 tấn/m².
Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công lắp đặt, xốp XPS thích hợp cho hầu hết các bề mặt thi công và đóng góp vào tiêu chuẩn Công Trình Xanh nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời và việc gia tăng hiệu suất sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
Với những ưu điểm nổi bật đó, xốp XPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng, mang lại những lợi ích vượt trội cho môi trường và con người.
Thông số kỹ thuật Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
PROPERTIES | UNIT | STANDARD | XPS 150 | XPS 200 | XPS 250 | XPS 300 | XPS 400 | |
Tiêu chí kỹ thuật | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn | ||||||
Density | ±5 %) | ASTM 1622 | 36 | 36 | 32 | 36 | 40 | |
Tỷ trọng | ||||||||
Compressive Strength Cường độ nén | kPa ( ±10 %) | ASTM 1621 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | |
Water Absorption | ASTM C272 | < 1% | < 1% | < 1% | < 1% | < 1% | ||
Hấp thụ nước | % ( v/v ) | |||||||
Thermal Conductivty | W/m.k | ASTM C518 | 0.027 – 0.035 | 0.027 – 0.035 | 0.027 – 0.035 | 0.027 – 0.035 | 0.027 – 0.035 | |
Hệ số dẫn nhiệt | ||||||||
Flexural Strenght Độ bền uốn | ASTM C203 | > 300 | > 300 | > 300 | > 300 | > 300 | ||
kPa | ||||||||
Dimension Quy cách | Thickness Độ dày | mm (± 2 ) | 20, 25 | 30 | 40, 50, 60, 75 | 40, 50, 60, 75 | 50 | |
Width Chiều rộng | mm ( ± 3 ) | 605, 1210 | ||||||
Length Chiều dài | mm ( ± 10 ) | 1210, 1800, 2400 |
Ghi chú:
- Tất cả các giá trị trong thông số kỹ thuật đều đươc thử nghiệm trong phòng thí nghiệm của bên thứ 3 được công nhận theo quy định. Dung sai tất cả các kết quả thường sẽ có độ lệch cho phép là ± 10%.
- Các kết quả thí nghiệm thông số kỹ thuật tham khảo luôn có sẵn, chúng tôi sẽ gửi khi có yêu cầu từ khách hàng
- Đối với thiết kế, nên sử dụng hệ số an toàn là 15% làm giá trị thiết kế
Các tên gọi xốp XPS trên thị trường:
Xốp xps là một vật liệu xốp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách nhiệt và cách âm. Nó được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như tấm xốp xps, xốp cách nhiệt xps, tấm xốp cách âm, tấm xps cách nhiệt, tấm xps, xop xps, tấm cách nhiệt xps, tam cach nhiet xps, xốp chống nóng xps, tấm xốp cách nhiệt xps, xốp xps cách nhiệt, tấm xốp xps cách âm cách nhiệt, eco xps foam, tấm xps cách âm, tấm cách nhiệt eco xps foam, xốp cách âm xps, tâm xốp chống nóng xps, tấm trần cách nhiệt eco foam và tấm xốp cách âm xps.
Xốp xps có một số đặc điểm nổi bật. Đầu tiên, nó có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt độ bên trong không gian hoặc loại bỏ âm thanh từ bên ngoài. Thứ hai, xốp xps có khối lượng nhẹ và độ bền cao, không bị biến dạng dưới áp lực và có thể chịu được trọng lượng. Thứ ba, với khả năng chống thấm và chống cháy, xốp xps an toàn và đáng tin cậy để sử dụng trong các ứng dụng xây dựng. Cuối cùng, vật liệu này có khả năng tái chế và bền vững với môi trường. Với những lợi ích này, xốp xps đã trở thành một vật liệu phổ biến và tốt cho các ứng dụng xây dựng cần tính cách nhiệt và cách âm cao.
Ứng dụng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
Ứng dụng xốp XPS cho Mái dốc bê tông, kim loại, màng nhựa
Xốp XPS là một vật liệu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong việc bảo vệ mái dốc bê tông, kim loại, và màng nhựa. Với tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, xốp XPS giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt từ đường truyền vào mái dốc, giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn trong suốt thời gian nhiệt độ môi trường tăng cao. Ngoài ra, xốp XPS còn có khả năng chống tác động của tia UV, giúp kéo dài tuổi thọ mái dốc. Bên cạnh đó, với tính năng ngăn thấm nước và chịu đựng với độ ẩm quá mức, xốp XPS giúp bảo vệ mái dốc khỏi hỏng hóc do tác động của nước mưa. Xốp XPS cũng giúp ngăn cách nhiệt và đọng sương, tạo điều kiện cho không gian bên trong thoáng mát và không gian làm việc hiệu quả hơn. Với những ưu điểm này, xốp XPS là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa.
Ứng dụng xốp xps cho mái bằng
Xốp XPS là vật liệu được sử dụng phổ biến trong công nghiệp xây dựng, đặc biệt là trong ứng dụng cho mái bằng. Với tính chất cơ lý đặc biệt, Xốp XPS là một giải pháp lý tưởng để khắc phục các vấn đề hư hỏng, chẳng hạn như hư hỏng do tia phóng xạ UV hay chênh lệch nhiệt độ. Khi được đặt lên mái, Xốp XPS làm vai trò là lớp chống thấm và ngăn chặn việc thẩm thấu của hơi nước trong mái bằng.
Sự ứng dụng của Xốp XPS cho mái bằng mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, với khả năng chống thấm và ngăn hơi nước thẩm thấu, nó giúp bảo vệ mái bằng khỏi sự thâm nhập của nước mưa và ẩm ướt từ môi trường bên ngoài, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho mái bằng trong thời gian dài. Thứ hai, Xốp XPS cũng tăng cường khả năng cách nhiệt và giữ nhiệt cho mái bằng, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu mất mát nhiệt do sự thoát hơi nước. Với những ưu điểm trên, việc sử dụng Xốp XPS cho mái bằng là một lựa chọn thông minh và hiệu quả cho việc xây dựng và bảo vệ mái bằng.
Ứng dụng xốp xps cho sàn
Xốp XPS là vật liệu được sử dụng rộng rãi cho ứng dụng sàn với nhiều lợi ích đáng kể. Đặc biệt, với độ bền tuyệt vời, Xốp XPS hoàn toàn tương thích với mọi loại sàn. Khả năng giảm thiểu sự thất thoát nhiệt và ngăn ẩm xâm nhập cũng là một điểm mạnh của vật liệu này.
Với cường độ nén cực cao, Xốp XPS được áp dụng rộng rãi cho các loại sàn kho lạnh, sàn bãi đậu xe, sàn căn hộ chung cư hay khu phức hợp thương mại. Không chỉ giúp cải thiện hiệu suất nhiệt và tiết kiệm năng lượng, Xốp XPS còn có khả năng kiểm soát độ ẩm, giảm thiểu mức độ hư hại cho kết cấu do ẩm độ gây ra.
Với những ưu điểm trên, không ngạc nhiên khi Xốp XPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc ứng dụng cho sàn. Với mức độ tiện lợi và tính hiệu quả cao, Xốp XPS đáng xem xét cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp tối ưu cho sàn của họ.
Ứng dụng xốp xps cho sàn kho lạnh
Xốp XPS là vật liệu lý tưởng được sử dụng cho sàn kho lạnh nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Trước hết, xốp XPS có khả năng chịu nhiệt xuống đến -40°C, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của môi trường kho lạnh. Bên cạnh đó, với tính chất cách nhiệt tuyệt vời, xốp XPS giúp ngăn chặn hơi ẩm ngưng tụ do chênh lệch nhiệt độ, giữ cho môi trường trong kho luôn khô ráo và ổn định. Ngoài ra, xốp XPS còn có khả năng chịu áp lực nén cao do tải trọng xe nâng và hàng hóa, giúp tránh tình trạng võng sàn, gãy sàn và giảm sức căng cho bề mặt bê tông. Một ưu điểm nữa của xốp XPS là độ bền cao theo thời gian, nó luôn duy trì được đặc tính cách nhiệt hoàn hảo, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất của kho lạnh. Với những ứng dụng đa dạng và hiệu quả như vậy, không có gì ngạc nhiên khi xốp XPS trở thành vật liệu lý tưởng cho sàn kho lạnh.
Ứng dụng xốp xps nâng sàn, đôn nền
.
Xốp xps được sử dụng rộng rãi trong việc nâng sàn và đôn nền trong xây dựng. Việc nâng sàn/đôn nền là một giải pháp hiệu quả để tăng chiều cao của nền công trình. Đặc biệt, những công trình đã xây dựng trong một thời gian dài và có dấu hiệu bị xuống cấp có thể tir cần thiết đến xốp xps để nâng cấp. Ngoài ra, những công trình nằm gần đường và có nền thấp hơn so với mặt đường nâng cấp cũng có thể sử dụng xốp xps để nâng sàn và đôn nền. Xốp xps cũng rất hữu ích trong trường hợp công trình xảy ra hiện tượng sụt lún hoặc có nền móng yếu cần củng cố. Đặc biệt, trong những vùng trũng hay nơi thường xuyên xảy ra bão lũ, ngập lụt, xốp xps là một vật liệu lý tưởng để nâng cấp nền công trình và đảm bảo độ chắc chắn. Tóm lại, ứng dụng của xốp xps trong việc nâng sàn và đôn nền là không thể phủ nhận và mang lại nhiều lợi ích trong lĩnh vực xây dựng.
Ứng dụng xốp xps trong tường bao che, tường ngăn
Xốp XPS được sử dụng rộng rãi trong việc bao che tường và xây dựng các tường ngăn trong không gian bởi những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Một trong những lợi ích quan trọng của xốp XPS là khả năng duy trì mức nhiệt độ ổn định trong căn phòng. Nó có khả năng ngăn hoàn toàn nhiệt nóng từ bên ngoài tỏa vào và ngăn chặn sự thoát nhiệt ra bên ngoài. Điều này giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng khi sử dụng máy lạnh vào mùa nóng và máy sưởi vào mùa đông.
Ngoài ra, xốp XPS còn có những đặc tính chống thẩm thấu nước, kháng nhiệt cao và kháng sâu bọ, ẩm mốc khi được ứng dụng trong hệ thống tường và vách. Điều này đảm bảo rằng ngôi nhà sẽ không bị thấm nước và không gặp vấn đề về ẩm mốc, tạo cảm giác thoáng mát và an toàn cho các thành viên trong gia đình.
Với những ưu điểm vượt trội như vậy, việc sử dụng xốp XPS cho tường bao che và tường ngăn là một lựa chọn thông minh để tối ưu hóa không gian sống và tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng xốp xps trong tường đôi
Ứng dụng xốp xps trong tường đôi là một giải pháp đáng tin cậy để bảo vệ ngôi nhà khỏi ảnh hưởng của thời tiết. Tấm cách nhiệt xốp XPS được sử dụng như một lớp đệm giúp ngăn chặn nhiệt độ bên trong tường tăng cao do ánh nắng trực tiếp và giúp cách nhiệt hiệu quả. XPS cũng giúp giảm sự thấm hơi và ẩm từ bên ngoài vào trong tường, đảm bảo ngôi nhà luôn khô ráo và an toàn. Với hệ số kháng nhiệt R-Value trên 0,56K.m²/W, XPS cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong thời gian dài. Một ưu điểm khác của XPS là trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt. Ngoài ra, sau khi kết thúc vòng đời của công trình, XPS cũng có thể tái chế, giúp bảo vệ môi trường một cách bền vững. Với những lợi ích tuyệt vời này, việc sử dụng XPS trong tường đôi là một lựa chọn thông minh cho việc xây dựng và duy trì ngôi nhà.
Ứng dụng xốp xps cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng
Ứng dụng xốp XPS cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng là một giải pháp hiệu quả trong việc giảm thiểu tác động của ánh nắng mặt trời và các yếu tố thời tiết lên mặt sàn. Sàn bê tông sân thượng thường tiếp nhận một lượng lớn ánh nắng mặt trời và các yếu tố thời tiết, gây ra lượng nhiệt hấp thụ lớn trên bề mặt sàn và tỏa xuống khu vực phía bên dưới. Điều này khiến môi trường trở nên nóng bức và tăng sự tiêu thụ năng lượng của hệ thống điều hòa.
Tuy nhiên, với việc sử dụng xốp XPS trên hệ thống sàn mái bê tông, chúng ta có thể tận dụng các lợi ích sau đây. Đầu tiên, nó giúp tạo môi trường mát mẻ và thoải mái. Thứ hai, nó ngăn chặn tia tử ngoại (UV) gây ảnh hưởng đến lớp chống thấm sàn. Thứ ba, nó giảm thiểu hư hỏng về mặt cơ lý do tác động của thời tiết. Thứ tư, nó ngăn chặn cầu nhiệt và đọng sương. Thứ năm, nó giữ cho sàn khô ráo và thông thoáng. Cuối cùng, nó giúp kiểm soát sự thất thoát nhiệt và thẩm thấu nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng.
Tóm lại, việc sử dụng xốp XPS cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng mang lại nhiều lợi ích cho giảm thiểu ảnh hưởng của ánh nắng mặt trời và thời tiết, tạo một môi trường mát mẻ và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.
Ứng dụng xốp xps cho hệ mái tôn
Xốp XPS, hay còn gọi là xốp polystyrene, là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc ứng dụng cho hệ mái tôn. Đặc biệt, đối với mái tôn nhà xưởng hoặc các công trình lớn, nhiệt độ bề mặt có thể tăng lên đáng kể khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Tuy nhiên, việc sử dụng xốp XPS có thể giải quyết được vấn đề này và mang lại nhiều lợi ích quan trọng.
Việc sử dụng xốp XPS giúp tạo ra một không gian mát mẻ và an toàn trong khu vực làm việc. Đồng thời, nó cũng giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho các toà nhà và nhà xưởng. Ngoài ra, việc áp dụng xốp XPS còn tăng năng suất lao động tại các khu vực làm việc. Với khả năng cách nhiệt lâu dài, vật liệu này cũng giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và bảo vệ công trình khỏi hơi ẩm.
Với một số ưu điểm vượt trội như dễ dàng thi công và khả năng tái chế hoàn toàn, việc sử dụng xốp XPS là một giải pháp thông minh và tiết kiệm chi phí cho hệ mái tôn.
Ứng dụng xốp xps bảo vệ chống thấm
Ứng dụng xốp XPS bảo vệ chống thấm mang đến những giải pháp cách nhiệt và bảo vệ lớp chống thấm hiệu quả trong các khu vực tầng hầm, hầm chui và các công trình khác. Với tấm cách nhiệt xốp XPS, ta có thể tận dụng những lợi ích sau đây:
1. Bảo vệ lớp chống thấm: Xốp XPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi nước, đảm bảo bề mặt không bị ẩm ướt và tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng lâu dài.
2. Ngăn ngừa rò rỉ: Tấm cách nhiệt xốp XPS tránh hiện tượng rò rỉ trong kết cấu hầm, đẩy lùi nguy cơ hao mòn của vật liệu và tăng độ bền cho công trình.
3. Kiểm soát độ ẩm: Xốp XPS hấp thụ hơi nước, tạo điều kiện thoáng khí, giúp kiểm soát độ ẩm và giữ cho không gian thông thoáng và khô ráo.
Từ những thông tin trên, có thể thấy rằng ứng dụng xốp XPS bảo vệ chống thấm không chỉ đáng tin cậy mà còn mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Đây là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ và nâng cao chất lượng ngôi nhà hoặc công trình.
Ứng dụng xốp xps cho Kho container, xe đông lạnh, hộp y tế
Ứng dụng xốp xps cho Kho container, xe đông lạnh, hộp y tế là rất phổ biến và có nhiều ưu điểm. Tấm Sandwich Panel dùng cho thùng xe đông lạnh được làm từ xốp XPS là vật liệu cách nhiệt phổ biến nhất hiện nay. Xốp XPS có trọng lượng nhẹ, không hút nước và truyền nhiệt thấp, đặc điểm này thực sự quan trọng với các thùng xe đông lạnh. Tấm composit FRP với lõi xốp XPS có khả năng chịu nhiệt ở -30°C mà không bị biến dạng, lão hóa và giữ nhiệt tốt. Xốp XPS cung cấp tính năng độ bền nén cao, giúp tấm composite không bị vênh và tăng khả năng chống võng. Tấm cách nhiệt xốp XPS có nhiều ưu điểm như độ dẫn nhiệt thấp, cường độ chịu nén và chịu uốn cao. Ngoài ra, nó có nhiều độ dày và có thể được gia công trên bề mặt để tạo độ bền liên kết với nhiều loại vật liệu khác. Sử dụng xốp XPS là một sự lựa chọn thông minh để cách nhiệt và giữ nhiệt hiệu quả trong các ứng dụng này.
Ứng dụng xốp xps trong Khu vực tầng hầm & hầm chứa
Việc sử dụng xốp XPS trong khu vực tầng hầm và hầm chứa mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Xốp XPS là vật liệu cách nhiệt và chống thấm nước tuyệt vời, giúp kiểm soát mức độ ẩm thấp trong các khu vực hầm. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng rò rỉ trong kết cấu của tòa nhà.
Một lợi ích khác của xốp XPS là khả năng cách nhiệt tuyệt vời của nó. Với tính năng này, nó đáng chú ý trong việc duy trì mức nhiệt độ ổn định trong các khu vực hầm chứa. Đặc biệt là trong các hầm chứa mà điêu kiện nhiệt độ là yếu tố quan trọng tránh sự hỏng hóc của hàng hoá.
Với những lợi ích trên, việc sử dụng xốp XPS trong khu vực tầng hầm và hầm chứa là một lựa chọn thông minh và hiệu quả. Nó đảm bảo mức độ ẩm thấp và cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ kết cấu và hàng hoá. Bên cạnh đó, việc sử dụng xốp XPS cũng thể hiện sự chú trọng đến việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Bảo quản Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
Bảo quản tấm cách nhiệt Xốp XPS là một quy trình rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm. Khi bảo quản tấm XPS, chúng ta cần đảm bảo rằng chúng được lưu trữ trong một khu vực có mái che, khô ráo và sạch sẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bong tróc và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cách nhiệt của tấm.
Quan trọng hơn nữa, chúng ta không nên bảo quản tấm XPS ở những nơi có ánh nắng trực tiếp, vì ánh nắng mặt trời có thể làm phân hủy chất lượng cách nhiệt của tấm. Ngoài ra, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với lửa, những khu vực có các hoạt động mài, hàn để tránh bị cháy hay mất hiệu suất cách nhiệt.
Hơn nữa, tấm XPS không nên được lắp đặt ở những khu vực có nhiệt độ cao quá 70ºC hoặc nơi có chứa hóa chất gây ăn mòn, xăng dầu, dung môi hữu cơ và các chất khác có thể gây hại đến tấm. Bằng cách tuân thủ các quy trình bảo quản này, chúng ta có thể đảm bảo rằng tấm XPS sẽ hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.
Hướng dẫn thi công, lắp đặt Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho sàn bê tông (mái bê tông)
Quy trình:
B1: Làm sạch bề mặt lớp bê tông mái (Vệ sinh, chuẩn bị bề mặt mái để lợp tấm cách nhiệt, loại bỏ các mảnh vụn, rác thải, phế liệu khỏi bề mặt mái).
B2: Quét 1 lớp Primer để khô
B3: Thi công lớp chống thấm bằng Sika BC Bitumen
B4: Trải một lớp PE mỏng lên trên
B5: Đặt các tấm xốp XPS lên (xếp các tấm sole nhau).
B6: Thi công công hệ lưới thép W 4-6 mm bước 20×20 cm
B7: Đổ bê tông dày tối thiểu 5cm, tạo dốc thoát nước i=5%
Hình ảnh thực tế
Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho mái tôn
Quy trình:
Công trình xây mới
Bước 1: trải tấm xốp XPS lên trên xà gồ
Bước 2: Lắp đặt mái tôn lên trên
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định
Công trình cải tạo
Bước 1: Lắp đặt tấm xốp XPS lên trên mái tôn cũ sẵn có
Bước 2: Lắp đặt thêm lớp tôn trên lớp xốp XPS đã lắp trước đó
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định mái tôn và lớp xốp XPS
Hình ảnh thực tế:
Thi công xốp XPS cách nhiệt bên ngoài tường xây
Phương pháp áp dụng cho những công trình đã hoàn tất xây dựng, cần thi công chống nóng bên ngoài tường. Tác dụng hiệu quả trong việc làm mát, ngăn cách nhiệt giữa môi trường phía hai bên tấm xốp.
Bước 1: Làm sạch bề mặt tường ngoài (tường gạch thô hoặc tường bê tông)
Bước 2: Sử dụng keo dán chuyên dụng, dán tấm XPS lên tường
Bước 3: Lắp đặt hệ khung xương định hình bằng các thanh phụ kiện nhôm
Bước 4: Tiếp tục bắn tấm chống cháy MGO hoặc thạch cao lên với tác dụng như một lớp bảo vệ, định hình.
Bước 5: Sơn bả hoàn thiện (nếu cần) để nâng cao tính thẩm mỹ
Thi công xốp xps cho tường đôi (chống nóng giữa hai hàng gạch)
Quy trình:
Áp dụng cho những công trình đang trong quá trình xây dựng cần thực hiện biện pháp chống nóng. Phương pháp này không những đạt hiệu quả cách nhiệt mà giúp bề mặt tường vẫn giữ nguyên hình dáng của bức tường truyền thống.
Bước 1: Xây lớp tường thô thứ nhất
Bước 2: Gắn lớp xốp XPS cách nhiệt lên trên tường
Bước 3: Tiếp tục xây lớp tường thô thứ hai
Bước 4: Khi tường cao khoảng 80cm, xây một hàng gạch nằm ngang lên phía trên. Hàng gạch này như một lớp khóa nhằm tăng tính liên kết và độ chắc chắn.
Bước 5: Trát vữa lên toàn bộ bề mặt tường.
Hình ảnh thực tế:
Thi công Xốp XPS cho tường đơn một lớp cách nhiệt
Đối với những bức tường đơn, tường một lớp, trong quá trình xây dựng có thể áp dụng cách thi công dưới đây.
Bước 1: Xây lớp tường đơn (đã trát vữa)
Bước 2: Sử dụng keo trộn xi măng chuyên dụng và neo, ghim nhựa để cố định tấm xốp XPS lên bề mặt tường.
Bước 3: Đặt một lớp lưới thủy tinh lên trên
Bước 4: Trát vữa lên bề mặt đã phủ lưới thủy tinh
Bước 5: Đợi vữa khô, thực hiện sơn bả
Thi công xốp XPS làm vách nhẹ ngăn tường
Khi muốn phân chia không gian lớn trong nhà thành các không gian nhỏ riêng biệt. Để tiết kiệm diện tích và chi phí, thay vì xây tường, khách hàng có thể lựa chọn hệ vách ngăn nhẹ được làm từ xốp XPS và một số vật liệu khác.
Bước 1: Thi công lắp đặt vách thạch cao hoặc vách chống cháy MGO
Bước 2: Sử dụng các thanh nhôm, lắp đặt thành hệ khung xương nằm dọc, song song với nhau.
Bước 3: Ốp các tấm xốp XPS lên khung nhôm
Bước 4: Phía ngoài cùng, tiếp tục lắp đặt vật liệu ốp tường
Bước 5: Vệ sinh và hoàn thiện thi công.
Thi công xốp xps cho trần cách nhiệt
Quy trình:
Sử dụng làm trần thả hoặc ốp dưới xà gồ
Bước 1: Làm khung xương (với trần thả)
Bước 2: Ốp tấm vào khung xương (xà gồ hoặc khung xương trần thả)
Hình ảnh thực tế
Thi công xốp xps cách nhiệt cho sàn kho lạnh
Thi công xốp xps làm thủy canh
Thi công xốp xps cách nhiệt cho vách tôn
Thi công xốp xps cách âm cho sàn bê tông (khách sạn, nhà ở, văn phòng…)
Thi công xốp XPS chống thấm, chèn khe bê tông
Báo Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt tại Cao Bằng Mới Nhất Hôm Nay (23/11/2024)
Công ty Triệu Hổ tại Cao Bằng cung cấp Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt với giá từ 60.000đ/tấm đến 130.000đ/tấm. Giá cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, khối lượng và khu vực địa lý. Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt là vật liệu cách nhiệt cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhằm cung cấp môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Với tính năng cách âm cực tốt, tấm xốp XPS giúp ngăn ngừa tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đem lại không gian yên tĩnh và êm ái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt của tấm xốp XPS giúp giữ nhiệt độ ổn định và giảm thiểu mất nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa. Với ưu điểm vượt trội và giá cả hợp lý, Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và cải tạo nhà ở hiện nay.
Bảng Báo Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Cao Bằng 23/11/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
---|---|---|
1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Bảng test Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt
Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 25mm
Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 50mm
Hình ảnh giao hàng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt của Cty Triệu Hổ tại Cao Bằng
Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt của Cty Triệu Hổ tại Cao Bằng
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Bài viết trên đã đưa ra những thông tin chi tiết và đầy đủ về Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt chính hãng do Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Cao Bằng. Như đã nêu, Tấm Xốp XPS là vật liệu cách nhiệt, cách âm rất tốt, giúp giảm tiếng ồn và nhiệt độ trong công trình. Điều này rất phù hợp để sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà ở, nhà máy, hay văn phòng. Ngoài ra, Triệu Hổ còn cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng. Nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, Triệu Hổ luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ thông tin cụ thể cho các chủ đầu tư, nhà thầu, kiến trúc sư và các đội thầu thợ. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với Công ty Triệu Hổ.