Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (25/11/2024) Mới Nhất Tại Bắc Kạn CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Kạn
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Kạn
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 25/11/2024 tại Bắc Kạn
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Bắc Kạn
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (25/11/2024) Mới Nhất Tại Bắc Kạn CK 5% – 10%
Panel Kho Lạnh EPS là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng các kho lạnh tại Bắc Kạn, nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS được thiết kế với cấu trúc gồm lõi xốp EPS (polystyrene) bên trong và 2 lớp tôn bên ngoài. Các lớp tôn này có độ dày từ 0,4mm đến 0,7mm hoặc được làm từ Inox, giúp tạo ra sự chắc chắn và bảo vệ tốt cho lõi xốp EPS bên trong. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16 kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt cho tấm Panel.
Sự kết nối giữa các lớp tôn và lõi EPS được thực hiện thông qua sử dụng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra sự kết dính và bền bỉ cho sản phẩm. Với các tính năng và công nghệ tiên tiến này, tấm Panel Kho Lạnh EPS là giải pháp lý tưởng để xây dựng các kho lạnh tại Bắc Kạn, đáp ứng đầy đủ yêu cầu về cách nhiệt và cách âm trong việc lưu trữ hàng hóa và bảo quản sản phẩm.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng trong việc xây dựng các kho lạnh hoặc phòng lạnh. Panel này được cấu thành bởi loại xốp EPS (polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên ngoài của panel được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng.
Với công dụng cách nhiệt, tấm Panel Kho Lạnh EPS giúp giữ cho nhiệt độ bên trong kho lạnh hoặc phòng lạnh không bị thoát ra ngoài, điều này giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì điều kiện lạnh ổn định. Ngoài ra, khả năng cách âm của panel cũng giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài vào trong, tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh. Panel EPS cũng có độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, và cách nhiệt kho lạnh. Tuy nhiên, chúng đều có cùng mục tiêu là tạo ra một không gian lạnh ổn định, bảo vệ hàng hóa và đáp ứng nhu cầu lưu trữ tốt nhất.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Panel Kho Lạnh EPS là loại vật liệu được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel EPS hay Inox sử dụng để ốp 2 mặt. Tỷ trọng lõi xốp EPS được tạo ra từ quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần. Sản phẩm này có các tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3.
Phân loại theo vỏ panel, Panel EPS được sử dụng tôn ốp 2 mặt để tăng độ bền và cải thiện tính thẩm mỹ. Các hãng tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen có thể được sử dụng để ốp vỏ panel EPS.
Phân loại cuối cùng là panel EPS sử dụng Inox ốp 2 mặt. Với bề mặt tấm Panel EPS được sử dụng Inox để ốp 2 mặt, sản phẩm này có các lựa chọn về chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng cách nhiệt, chống cháy, độ bền và tính thẩm mỹ cao. Loại vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng lạnh, kho lạnh, phòng sạch, nhà công nghệ cao và nhiều ứng dụng khác. Việc phân loại tấm Panel Kho Lạnh EPS theo tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel sẽ giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của công trình cụ thể.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là vật liệu có nhiều ưu điểm và khả năng cách nhiệt xuất sắc khi sử dụng cho công trình panel kho lạnh. Điều này đến từ cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Chúng không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và đáp ứng các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0,35 – 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn khi mưa.
Lớp lõi xốp EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả. EPS là loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt với chất khí như pentane hoặc carbon dioxide. Với thành phần này, EPS là một vật liệu cách nhiệt vô cùng tốt.
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với người dùng không gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp lại với nhau và tạo hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm Panel EPS kho lạnh dao động từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, giúp việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm thuận lợi. Với hai lớp kim loại bên ngoài chắc chắn, panel không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Kạn
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, panel này có khả năng cách nhiệt tốt, mang lại tính chất chống nóng cho các kho lạnh, kho mát và kho đông. Lớp lõi EPS là yếu tố quan trọng tạo nên khả năng cách nhiệt của sản phẩm. Với độ khít cao, mật độ không khí kín, panel mang đến hiệu suất cách nhiệt tốt. Bên cạnh đó, việc loại bỏ các khe hở giúp tránh sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm hơi nóng và không bắt lửa, và đồng thời panel có khả năng chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Nói cách khác, loại tôn này đáng tin cậy trong việc giữ lạnh và đáp ứng yêu cầu cách nhiệt trong các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông.
Với những ưu điểm trên, không ngạc nhiên khi tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được sử dụng rất phổ biến trong ngành công nghiệp và xây dựng. Tính năng cách nhiệt và khả năng giữ lạnh tốt giúp tạo điều kiện lưu trữ và vận chuyển sản phẩm đảm bảo. Đó là lý do tại sao panel này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh và đông lạnh.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm tuyệt vời, trong đó khả năng cách âm và chống ồn là một trong những điểm nổi bật. Không chỉ đáp ứng yêu cầu cách nhiệt cao, tấm Panel EPS còn giúp giảm thiểu tiếng ồn một cách hiệu quả cho kho lạnh.
Để đạt được khả năng cách âm tốt, tấm Panel EPS được thiết kế với cấu trúc se khít và đồng đều của lớp xốp EPS chuyên dụng. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel có giảm lượng tần số truyền qua bề mặt khoảng 60% so với tần số gốc.
Điều này giúp hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái bên trong kho lạnh. Đặc biệt, với khả năng chống ồn tối ưu, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS giúp bảo vệ tai và sức khỏe của người sử dụng. Thêm vào đó, khả năng chống ồn cũng giúp tiết kiệm hơn năng lượng trong việc làm mát hoặc điều hòa không khí trong kho lạnh.
Với những ưu điểm cả về khả năng cách âm và chống ồn, tấm Panel EPS là sự lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng và cải tạo kho lạnh. Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng đáng tin cậy và dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một vật liệu xây dựng hiệu quả, đáng tin cậy và tiện dụng trong việc bảo ôn cách nhiệt. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel EPS là khả năng tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Khi sử dụng tấm panel EPS để xây dựng, chúng ta có thể giảm thiểu sự sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp để làm mát không gian. Với nguyên lý ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel EPS làm tường, vách, trần cũng đồng nghĩa với việc tiết kiệm diện tích không gian một cách đáng kể. Với những ưu điểm trên, không có gì ngạc nhiên khi tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và kho lạnh, đáp ứng nhu cầu của người dùng và giúp tăng cường hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó một trong những ưu điểm lớn nhất là khả năng tái sử dụng. Với việc được làm từ các loại vật liệu xanh và an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường, tấm panel EPS không gây hại khi thải ra môi trường. Điều này giúp đảm bảo môi trường sống xanh và lành mạnh cho chúng ta.
Khác với những loại vật liệu không thể tái sử dụng, panel EPS có thể sử dụng nhiều lần trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng của panel, người dùng cần cân nhắc thay mới vật liệu khi cần thiết sau một thời gian sử dụng. Tuổi thọ của panel EPS là khoảng 20 năm, sau đó, độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sẽ không còn duy trì như lúc ban đầu. Việc thay mới vật liệu khi cần thiết giúp đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và an toàn cho kho lạnh.
Với khả năng tái sử dụng, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS giúp tiết kiệm nguồn lực và giảm lượng rác thải. Việc sử dụng vật liệu tái sử dụng cũng đóng góp vào việc bảo vệ và duy trì môi trường sống xanh. Do đó, việc lựa chọn tấm panel EPS là một sự lựa chọn thông minh và bền vững cho ngôi nhà, nhà xưởng, hay kho lạnh của bạn.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một lựa chọn tốt cho công trình xây dựng với nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, việc thi công và vận chuyển tấm Panel EPS rất dễ dàng do trọng lượng nhẹ của nó. Nhờ độ hoàn thiện tốt, việc thi công Panel EPS diễn ra nhanh chóng và tiện lợi, tiết kiệm được thời gian và nhân lực.
Không chỉ là một lựa chọn dễ thi công, Panel EPS cũng có giá thành hợp lý so với các vật liệu xây trát truyền thống hoặc các tấm panel PU/PIR. Việc sử dụng tấm Panel EPS giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư. Điều này rất phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế và đòi hỏi tính kinh tế cao.
Ngoài ra, tấm Panel EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp điều hòa nhiệt độ trong kho lạnh một cách hiệu quả. Chất liệu EPS cách nhiệt giúp giữ nhiệt độ ổn định và không để tạo điều kiện cho sự tẩm ẩm. Điều này đảm bảo an toàn cho hàng hoá bên trong kho và tăng hiệu suất làm việc trong quá trình vận hành.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ đơn giản là một vật liệu xây dựng, mà còn là một sự lựa chọn thông minh và tiết kiệm cho công trình. Với thi công và vận chuyển dễ dàng cùng giá thành hợp lý, tấm Panel EPS đáng để sử dụng trong các kho lạnh và các công trình xây dựng khác.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Bắc Kạn
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một ứng dụng hàng đầu mà mọi người biết đến trong việc xây dựng kho lạnh để bảo quản hàng hóa, thực phẩm, hoa sản và mặt hàng nông sản. Ngoài ra, tấm panel EPS cũng được sử dụng trong việc bảo quản thức ăn đóng gói và lưu trữ hàng hóa cần nhiệt độ lạnh. Đặc điểm cần thiết của kho lạnh là khả năng cách nhiệt tốt và tránh thất thoát nhiệt lượng. Bằng việc sử dụng tấm panel EPS cho các loại công trình kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh lưu chuyển trên xe hoặc kho mát, không chỉ giúp đáp ứng yêu cầu duy trì nhiệt độ mà còn giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát đến 30% so với các loại vật liệu thông thường.
Hầm đông hoặc hầm đồng kho lạnh được sử dụng với mục đích giữ nhiệt độ tốt cho hàng hóa. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh sẽ tạo ra hầm đông chất lượng, đặc biệt trong ngành thủy hải sản nơi hầm đông được lựa chọn để giữ hải sản tươi sống và kéo dài thời gian di chuyển sản phẩm.
Tấm panel Kho Lạnh EPS có khả năng cách nhiệt và chống thấm ẩm hiệu quả, là lựa chọn phổ biến cho việc xây dựng các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh và hầm đá. Đồng thời, một số dòng sản phẩm còn có tính năng kháng khuẩn, nên được sử dụng để lắp đặt cho phòng bảo quản, lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang lại nhiều lợi ích cho việc xây dựng kho lạnh và các công trình bảo quản hàng hóa. Với khả năng cách nhiệt tốt và giảm chi phí điện năng tiêu thụ, nó là một giải pháp hiệu quả trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của hàng hóa được lưu giữ.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 25/11/2024 tại Bắc Kạn
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Bắc Kạn
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.