0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (23/11/2024) Mới Nhất Tại Hà Nam

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (23/11/2024) Mới Nhất Tại Hà Nam CK 5% – 10%

Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi tại Hà Nam. Nó được cấu thành bởi một lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bằng hai lớp tôn dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc bằng Inox. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3 và có tác dụng cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

Nguyên liệu chất lượng cao và kỹ thuật sản xuất chuyên môn được áp dụng để đảm bảo tính chất cách nhiệt và độ bền của Panel Kho Lạnh EPS. Các lớp tôn và lõi xốp được kết nối với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra một sự kết nối vững chắc và không gây sự mất mát nhiệt.

Panel Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các kho lạnh, nhà xưởng và cấu trúc lưu trữ có yêu cầu về cách nhiệt cao. Với khả năng cách nhiệt và cách âm chất lượng, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong và bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi nhiệt độ môi trường bên ngoài.

Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Kho Lạnh EPS đã trở thành một lựa chọn phổ biến và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt trong các công trình xây dựng tại Hà Nam.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?

Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một sản phẩm cách nhiệt được tổ chức thành từ loại đóng gói EPS (polystyrene) với hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài dày 0.4mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp này là lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3 và được sử dụng để cách âm và cách nhiệt. Các lớp Panel được kết nối bằng keo dán chuyên dụng để gia cố sự cố định.

Panel EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh, và cách nhiệt kho lạnh.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, nó có khả năng cách nhiệt và cách âm dẫn đến sự tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành của kho lạnh. Thứ hai, nhờ cấu trúc tương đối nhẹ, tấm Panel Kho Lạnh EPS dễ dàng để lắp ráp, di chuyển và sửa chữa. Bên cạnh đó, với chất liệu xốp polystyrene, nó không bị mục nát hoặc bị tổn thương bởi các tác động vật lý hay hóa học. Cuối cùng, tấm Panel Kho Lạnh EPS có tuổi thọ cao, đảm bảo sự bền vững trong suốt quá trình sử dụng.

Tóm lại, Panel Kho Lạnh EPS là một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng các kho lạnh, phòng lạnh hay các không gian yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với đặc tính đa dạng và các ưu điểm nổi bật, tấm Panel Kho Lạnh EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà sản xuất và xây dựng.

Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Panel Kho Lạnh EPS là sản phẩm có nhiều loại phân loại theo tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel sử dụng. Tỷ trọng lõi xốp EPS được sản xuất từ các hạt Expandable Polystyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Lõi xốp EPS có tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3.

Phân loại theo vỏ panel của Panel Kho Lạnh EPS cũng đa dạng. Có panel EPS sử dụng tôn ốp 2 mặt, với việc sử dụng tôn Việt Pháp, tôn Đông Á, tôn Hoa Sen hoặc các hãng tôn khác. Panel EPS này sẽ mang lại độ bền và đẹp cho sản phẩm. Ngoài ra, còn có panel EPS sử dụng Inox ốp 2 mặt. Bề mặt tấm panel EPS sẽ được sử dụng Inox với các chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm. Điều này giúp tăng tính thẩm mỹ và chống oxy hóa cho panel.

Việc phân loại Panel Kho Lạnh EPS theo tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel là rất quan trọng. Tỷ trọng lõi xốp EPS sẽ ảnh hưởng đến độ cách nhiệt và cơ khí của sản phẩm. Vỏ panel sẽ tạo ra vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Với sự đa dạng trong phân loại, Panel Kho Lạnh EPS sẽ phù hợp với nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau. Chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa có điều kiện nhiệt độ đặc biệt.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Bài viết ngắn này sẽ giới thiệu về cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS và những ưu điểm của nó. Panel EPS, hay còn gọi là Panel xốp EPS (Expanded Polystrene), là loại vật liệu có cấu tạo gồm 3 lớp chính gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài của Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa nên hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy ngang để thoát nước tốt hơn.

Lớp lõi xốp EPS là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong mọi điều kiện. Nó được sản xuất từ hạt Polystyrene giãn nở, có chứa chất khí Bentan (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2). Lớp lõi này có tác dụng cách nhiệt tốt và giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ bên trong kho lạnh.

Lớp tôn mặt trong của Panel EPS cũng là hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp này được thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước ngoài da khi tiếp xúc.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp với nhau và tạo hình dạng kích thước nhất định cho Panel EPS. Trọng lượng của Panel EPS kho lạnh thường thay đổi từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, đủ nhẹ để thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển, nhưng cũng đủ chắc chắn để không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Overall, Panel EPS là vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng các công trình kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời và độ bền cao.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt/inox:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Hà Nam

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một sản phẩm có khả năng cách nhiệt tốt và chống nóng hiệu quả cho các kho lạnh, kho mát, kho đông. Với cấu trúc đặc biệt của nó, Panel EPS được coi là giải pháp tốt nhất để bảo vệ kho lạnh khỏi sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài.

Lớp lõi EPS của Panel là lớp trung tâm quan trọng, có độ cách nhiệt cao và khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt. Với độ khít cao, mật độ không khí kín, không có khoảng trống hoặc khe hở, loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, Panel EPS đảm bảo tấm panel không bị hư hỏng bởi các tác nhân bên trong.

Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS rất thấp, từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp tấm panel giảm hiệu quả hơi nóng và không dễ cháy. Ngoài ra, Panel EPS còn có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Vì vậy, sản phẩm này được ưu tiên sử dụng trong các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông với tính năng cách nhiệt tốt và khả năng giữ lạnh hiệu quả.

Tóm lại, Panel EPS là giải pháp tối ưu để đảm bảo sự cách nhiệt và chống nóng cho các kho lạnh. Khả năng cách nhiệt tốt, độ bền và khả năng chịu lửa của Panel EPS là những ưu điểm đáng kể, giúp đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh, kho mát, kho đông.

Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp tuyệt vời cho việc cách nhiệt và cách âm trong kho lạnh. Với khả năng cách âm tối ưu, tấm panel này không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh mà còn giảm tiếng ồn hiệu quả.

Cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng trong tấm panel là lý do chính tạo nên khả năng cách âm của nó. Khi các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt tấm panel này, chúng sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số ban đầu. Điều này đảm bảo không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định trong kho lạnh mà còn giảm tiếng ồn từ các hoạt động bên trong.

Khả năng cách âm và chống ồn của tấm panel EPS này mang lại nhiều lợi ích cho kho lạnh. Đầu tiên, việc giảm tiếng ồn giúp cải thiện môi trường làm việc, giảm căng thẳng và đảm bảo an toàn cho lao động. Thứ hai, khả năng cách âm tốt cũng góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn đến môi trường xung quanh, không gây ảnh hưởng xấu đến người dân và cộng đồng xung quanh kho lạnh.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn có khả năng cách âm và chống ồn cao. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh, đảm bảo nhiệt độ ổn định và tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó, tiết kiệm điện năng tiêu dùng là một ưu điểm nổi bật. Khi sử dụng tấm Panel EPS làm vật liệu xây dựng, chúng ta có thể giảm thiểu tối đa sự tiêu hao điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp. Nguyên nhân chính là do tấm Panel EPS có khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó không làm tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt tấm Panel EPS vào công trình giúp tăng hiệu quả bảo ôn cách nhiệt, từ đó giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel EPS làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể. Với những ưu điểm vượt trội này, các công trình sử dụng tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS sẽ không chỉ tiết kiệm được năng lượng mà còn mang lại sự tiện nghi và thoải mái cho người sử dụng. Đó là lý do tại sao tấm Panel EPS ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kho lạnh.

Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó một trong những ưu điểm đáng kể nhất là khả năng tái sử dụng của nó. Với việc làm từ các loại vật liệu xanh, tấm panel EPS không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn không gây hại cho môi trường. Sau khi sử dụng, quý khách không cần lo lắng về việc thải ra môi trường sẽ gây ô nhiễm. Thay vào đó, tấm panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần, cho đến khi nó đã hết tuổi thọ sản phẩm (tối đa là 20 năm).

Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc trước khi quyết định tái sử dụng tấm panel EPS. Điều này bởi vì việc sử dụng lâu ngày có thể khiến độ thẩm mĩ và chức năng của panel giảm đi đáng kể. Do đó, khi sản phẩm đã không còn đảm bảo đủ hiệu quả trong việc cách nhiệt chống lạnh, cũng như mất đi tính thẩm mĩ, người dùng nên xem xét việc thay mới vật liệu.

Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ mang lại hiệu quả trong việc giữ nhiệt độ lạnh mà còn giúp bảo vệ sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Đồng thời, khả năng tái sử dụng của sản phẩm cũng là một điểm mạnh đáng chú ý. Tuy nhiên, để đảm bảo độ cách nhiệt tốt nhất và đảm bảo vẻ đẹp của hệ thống cách nhiệt, người dùng nên xem xét việc thay mới tấm panel khi cần thiết.

Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Trước hết, việc thi công và vận chuyển các tấm panel này rất dễ dàng do chúng có trọng lượng nhẹ. Bên cạnh đó, độ hoàn thiện của tấm panel EPS là rất tốt, đồng nghĩa với việc thời gian thi công được rút ngắn, tiết kiệm thời gian và nhân lực.

Ngoài ra, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có giá thành hợp lý hơn so với các vật liệu xây trát truyền thống hoặc các tấm panel PU/PIR. Điều này giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư. Mặc dù giá thành rẻ hơn, tấm panel EPS vẫn đảm bảo được khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp bảo vệ sản phẩm và hàng hóa bên trong kho lạnh trước tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Bên cạnh đó, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và bảo vệ môi trường làm việc. Với những ưu điểm trên, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lạnh, bảo quản và vận chuyển hàng hóa như: kho lạnh, nhà xưởng, siêu thị, nhà máy, trạm biến áp, cửa ra vào,… Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đáng tin cậy về chất lượng và hiệu suất cách nhiệt.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Hà Nam

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một ứng dụng được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các kho lạnh và hầm đông tại Hà Nam. Tấm Panel này được sử dụng để tạo ra không gian cách nhiệt và tránh khỏi thất thoát nhiệt lượng.

Công dụng chính của tấm Panel kho lạnh là bảo quản và chứa hàng hóa, thực phẩm, hoa sản, nông sản, và các dạng bảo quản như thức ăn đóng gói. Kho lạnh cần có khả năng cách nhiệt tốt và không mất nhiệt độ. Sử dụng tấm Panel EPS cho kho lạnh có thể giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát đến 30%.

Hầm đông hay hầm đồng kho lạnh cũng là một ứng dụng quan trọng của tấm Panel kho lạnh EPS. Việc sử dụng tấm Panel này giúp tạo ra hầm đông chất lượng tốt và đảm bảo nhiệt độ ổn định. Ngành thủy hải sản thường lựa chọn hầm đông để bảo quản hải sản và kéo dài thời gian di chuyển sản phẩm.

Tấm Panel kho lạnh EPS còn có khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả, nên rất phù hợp cho các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, kho lạnh, hầm đá, và nhiều công trình khác. Một số dòng sản phẩm còn có tính năng kháng khuẩn, nên được sử dụng để lắp đặt trong phòng bảo quản, lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc xin, phòng mổ, và nhiều ứng dụng khác.

Với khả năng cách nhiệt tốt và tiết kiệm năng lượng, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần bảo quản hàng hóa và thực phẩm trong điều kiện nhiệt độ ổn định. Hầu hết các ngành công nghiệp và các doanh nghiệp đều sử dụng ứng dụng này để đảm bảo chất lượng và bảo quản sản phẩm của mình.

Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 23/11/2024 tại Hà Nam

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Hà Nam

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.