0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (30/12/2024) Mới Nhất Tại Lâm Đồng

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (30/12/2024) Mới Nhất Tại Lâm Đồng CK 5% – 10%

Panel Kho Lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt được sử dụng rộng rãi tại Lâm Đồng. Tấm Panel này được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bằng 2 lớp tôn hoặc Inox bên ngoài, có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, có tác dụng cách âm và cách nhiệt.

Việc gắn kết các lớp tôn hoặc Inox với lõi xốp EPS được thực hiện bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính liên kết vững chắc và khả năng chống trượt. Panel Kho Lạnh EPS giúp làm giảm tiêu thụ năng lượng điều hòa, giữ nhiệt độ ổn định và ngăn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập vào không gian lạnh.

Với tính năng cách nhiệt và cách âm nổi bật, Panel Kho Lạnh EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng nhà kho lạnh, nhà xưởng, phòng lạnh và các công trình yêu cầu điều kiện bảo quản nhiệt độ. Hiện nay, Panel Kho Lạnh EPS đã trở thành một sản phẩm phổ biến và tin cậy trong ngành công nghiệp và xây dựng tại Lâm Đồng.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?

Tấm Panel Kho Lạnh EPS, hay còn gọi là Panel EPS là một loại tấm cách nhiệt được sử dụng trong ngành công nghiệp kho lạnh. Tấm Panel này được tạo thành từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài. Độ dày của lớp tôn hoặc inox thường dao động từ 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS nằm ở giữa tấm Panel có đặc tính có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp tạo khả năng cách âm và cách nhiệt cho Panel.

Cấu trúc của tấm Panel EPS được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo thành một tấm cách nhiệt vững chắc. Tấm Panel EPS còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh và cách nhiệt kho lạnh.

Tấm Panel Kho Lạnh EPS có nhiều ứng dụng trong các công trình kho lạnh, nhà xưởng đông lạnh, phòng làm mát,… Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi hạn chế tiếng ồn và tác động từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, tấm Panel EPS là một lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các không gian cần đảm bảo điều kiện nhiệt độ và âm thanh tốt, như trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và kho bãi.

Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Panel Kho Lạnh EPS là tấm panel được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng và lắp đặt kho lạnh. Panel này được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel.

Phân loại theo tỷ trọng lõi xốp EPS, lõi xốp EPS được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Ở nhiệt độ 90-100°C, lõi xốp EPS được kích nở với tần suất 20-50 lần. Sau đó, lõi xốp được đặt vào khuôn gia nhiệt và nén lại với các tỷ trọng khác nhau từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tỷ trọng lõi xốp EPS ảnh hưởng trực tiếp đến độ dẻo dai và độ cứng của tấm panel.

Phân loại theo vỏ panel, Panel EPS có thể sử dụng tôn ốp 2 mặt từ các hãng khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, Tôn Hoa Sen. Vỏ panel tôn mang lại tính chất chống ẩm và bảo vệ tốt cho lõi xốp EPS bên trong.

Ngoài ra, Panel EPS cũng có thể sử dụng Inox ốp 2 mặt với các chiều dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm. Inox có khả năng chống oxi hóa tốt và có độ bền cao, làm tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho tấm panel.

Tóm lại, Panel Kho Lạnh EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel. Tính chất của tấm panel phụ thuộc vào mật độ và chất liệu của lõi xốp cũng như vỏ panel được sử dụng. Hiểu rõ về các phân loại này sẽ giúp chúng ta lựa chọn được loại panel phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của công trình.

Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS

Panel EPS là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt cho các công trình kho lạnh do có nhiều ưu điểm vượt trội. Cấu tạo của Panel EPS bao gồm ba lớp chính gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã qua xử lý chống oxy hóa. Đây là lớp chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau, và có độ dày từ 0.35 – 0.7mm. Lớp mặt ngoài cũng được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào trời mưa.

Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả và được sản xuất từ nhựa polystyrene giãn nở. Thành phần của lớp lõi này bao gồm từ 90 – 95% polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.

Lớp tôn mặt trong có cấu trúc tương tự lớp tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Lớp này được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước ngoài da khi sử dụng.

Nhà sản xuất sử dụng chất kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau và tạo hình dạng và kích thước nhất định cho panel. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS kho lạnh dao động từ 16kg/m3 đến 40KG/m3, khá nhẹ và thuận lợi cho lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt/inox:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lâm Đồng

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên là khả năng cách nhiệt tốt, giúp kho lạnh, kho mát, kho đông không bị nóng. Lớp lõi EPS trong Panel làm tăng tính cách nhiệt, với độ khít cao, không tạo khoảng trống hay khe hở, loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp bảo vệ tốt tấm Panel khỏi hư hỏng từ bên trong.

Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS rất thấp, chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Với tính năng này, tấm Panel không chỉ giảm hơi nóng mà còn chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Điều này rất hữu ích và phù hợp trong các công trình kho lạnh, kho mát, kho đông, nơi cần tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.

Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ đảm bảo chất lượng cách nhiệt tốt mà còn mang lại hiệu quả kinh tế, tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, tấm Panel này cũng có khả năng chịu lực, độ bền cao, đáp ứng được mọi yêu cầu về môi trường làm việc và bảo quản hàng hóa. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng kho lạnh, giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo quản hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được trang bị nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó khả năng cách âm và chống ồn tối ưu là một điểm đáng kể. Không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel EPS còn giúp giảm tiếng ồn một cách hiệu quả trong kho lạnh. Điều này là nhờ vào cấu trúc se khít và đồng đều của lớp xốp EPS chuyên dụng trong tấm panel. Nhờ vậy, các tần số khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số ban đầu.

Khả năng cách âm và chống ồn của tấm panel EPS đem đến nhiều lợi ích. Trước tiên, nó giúp giảm tiếng ồn từ các thiết bị làm lạnh hoạt động trong kho lạnh, từ đó tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn cho nhân viên. Điều này đồng nghĩa với việc tăng năng suất làm việc và sự tập trung của nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh.

Thứ hai, khả năng cách âm và chống ồn giúp giảm nhiễu âm từ bên ngoài xâm nhập vào kho lạnh. Điều này đảm bảo hàng hoá được bảo quản trong một môi trường yên tĩnh và ổn định, không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn và rung động từ bên ngoài. Vì vậy, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là sự lựa chọn lý tưởng để bảo vệ hàng hoá và đảm bảo chất lượng bảo quản trong kho lạnh.

Panel EPS (Expanded Polystyrene) cách nhiệt là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của tấm panel EPS là khả năng giảm sự tiêu tốn điện năng. Khi sử dụng panel EPS, ta có thể giảm thiểu lượng điện năng tiêu hao của các hệ thống điều hòa, máy lạnh và quạt công nghiệp. Vì panel EPS có khả năng cách nhiệt cao, nó có thể ngăn chặn hơi nóng từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào bên trong, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong và giảm sự tiêu tốn điện năng.

Ngoài ra, việc sử dụng panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa cho các thiết bị và máy móc. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp giữ nhiệt trong không gian bên trong ổn định, không phải làm việc quá sức để duy trì nhiệt độ mong muốn, từ đó giúp kéo dài tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của các thiết bị.

Thêm vào đó, sử dụng panel EPS làm vật liệu xây dựng còn giúp tiết kiệm diện tích không gian. Bởi vì panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt, nó có thể được sử dụng cho các bức tường, vách ngăn hoặc trần nhằm mục đích cách nhiệt và bảo ôn. Nhờ đó, không gian sử dụng trở nên thoáng hơn và diện tích được bố trí hiệu quả hơn.

Tóm lại, panel EPS cách nhiệt mang đến nhiều lợi ích vượt trội như tiết kiệm điện năng tiêu thụ, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc và tiết kiệm diện tích không gian. Do đó, sử dụng panel EPS trong xây dựng là một giải pháp thông minh giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và tiết kiệm chi phí.

Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó đáng nhắc đến là khả năng tái sử dụng của sản phẩm. Với việc được làm từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe và môi trường, tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cho kho lạnh mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Quý khách hàng không cần lo lắng về việc sản phẩm này gây hại khi đã sử dụng. Đặc biệt, tấm panel EPS có thể tái sử dụng được nhiều lần, miễn là trong tuổi thọ của sản phẩm, tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc trước khi quyết định tái sử dụng tấm panel này, vì sau một thời gian sử dụng, độ thẩm mĩ và chức năng của sản phẩm sẽ không còn như lúc ban đầu.

Do đó, khi tấm panel cách nhiệt EPS không còn đạt được hiệu suất cần thiết hoặc xuất hiện những hư hỏng, người dùng nên thay mới vật liệu. Việc thay thế những tấm panel cũ này sẽ giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả cách nhiệt cho hệ thống kho lạnh.

Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên là việc thi công và vận chuyển dễ dàng. Với trọng lượng nhẹ, việc di chuyển và vận chuyển tấm panel không gặp khó khăn. Đồng thời, tấm EPS còn có độ hoàn thiện tốt, giúp công việc thi công diễn ra nhanh chóng và thuận tiện. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS còn có giá thành hợp lý. So với các vật liệu xây trát truyền thống hoặc các loại tấm panel PU/PIR, tấm panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể. Sử dụng các tấm EPS không chỉ giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và bảo quản nhiệt độ trong kho lạnh.

Với các ưu điểm trên, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn tối ưu và phù hợp cho việc thiết kế và xây dựng nhà kho lạnh. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, bảo vệ hàng hoá khỏi những tác động bên ngoài. Đồng thời, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, việc bảo trì và vệ sinh cũng trở nên dễ dàng hơn do tính linh hoạt của tấm panel EPS.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lâm Đồng

Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đã được ứng dụng rất phổ biến trong việc xây dựng các công trình kho lạnh, hầm đông và các loại kho bảo quản hàng hóa. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, đồng thời giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát.

Nhất là trong ngành thủy hải sản, hầm đông là một yếu tố quan trọng để bảo quản hải sản tươi sống và kéo dài thời gian di chuyển sản phẩm. Sử dụng tấm panel kho lạnh cho hầm đông giúp tạo ra các hầm đông chất lượng, đảm bảo khả năng giữ nhiệt độ tốt và tránh thất thoát nhiệt lượng.

Không chỉ trong lĩnh vực kho lạnh, mà còn trong những công trình khác như nhà kho, kho bảo quản hàng hoá, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng được sử dụng rộng rãi. Với khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả, nó giúp bảo quản hàng hoá an toàn và đảm bảo chất lượng. Bên cạnh đó, một số dòng sản phẩm còn có tính năng kháng khuẩn, nên có thể được sử dụng trong phòng bảo quản dược phẩm, thuốc, vắc xin và phòng mổ.

Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS không chỉ giúp bảo quản hàng hóa mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế. Việc giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát lên đến 30% so với sử dụng vật liệu thông thường, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và hoạt động. Đồng thời, khả năng cách nhiệt tốt và tránh thất thoát nhiệt lượng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, đảm bảo chất lượng hàng hóa được bảo quản và sản phẩm được duy trì tươi ngon, đáp ứng yêu cầu của thị trường.

Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp và kinh doanh. Từ việc giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và hầm đông, đến việc giảm chi phí vận hành và bảo quản hàng hoá, tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp liên quan đến kho lạnh và bảo quản hàng hóa.

Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 30/12/2024 tại Lâm Đồng

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Lâm Đồng

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.