Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (22/11/2024) Mới Nhất Tại Lạng Sơn CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
- 6 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lạng Sơn
- 7 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lạng Sơn
- 8 Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 22/11/2024 tại Lạng Sơn
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Lạng Sơn
Báo Giá Tấm Panel Kho Lạnh EPS (22/11/2024) Mới Nhất Tại Lạng Sơn CK 5% – 10%
Tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Lạng Sơn là sản phẩm cách nhiệt được tạo thành từ loại xốp EPS (polystyrene) có đặc tính cách nhiệt tốt. Tấm Panel này gồm ba lớp, với hai lớp bên ngoài được bao bọc bởi tôn dày từ 0.4mm đến 0.7mm hoặc Inox. Trọng lượng của lõi xốp EPS trong tấm Panel này dao động từ 16 kg/m3 đến 40 kg/m3, giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt của sản phẩm.
Quá trình kết nối các lớp trong tấm Panel Kho Lạnh EPS được thực hiện bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính kín và độ bền cho sản phẩm.
Với tính năng cách nhiệt, tấm Panel Kho Lạnh EPS thích hợp sử dụng trong việc xây dựng các nhà kho lạnh hay phòng lạnh. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong và giảm thiểu mất nhiệt độ, đồng thời bảo vệ hàng hóa được lưu trữ trong kho khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Với thiết kế chuyên nghiệp và tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Kho Lạnh EPS tại Lạng Sơn là lựa chọn lý tưởng cho những đối tác và khách hàng yêu cầu sự hoàn hảo và hiệu quả trong công nghiệp kho lạnh.
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là gì?
Panel kho lạnh EPS, hay còn được gọi là panel EPS, là loại tấm cách nhiệt được cấu thành bởi lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3, có tác dụng cách âm và cách nhiệt.
Các lớp trong panel kho lạnh EPS được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một cấu trúc vững chắc và chịu được áp lực vận chuyển và sử dụng hàng ngày. Do đặc tính cách nhiệt và cách âm của lõi xốp EPS, panel kho lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và hóa chất.
Ngoài tên gọi panel kho lạnh EPS, nó còn có nhiều tên gọi khác như vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh và cách nhiệt kho lạnh.
Panel kho lạnh EPS mang đến hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt, giúp bảo quản sản phẩm và thực phẩm tốt hơn trong các kho lạnh và phòng lạnh. Sử dụng panel kho lạnh EPS là một giải pháp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành và giảm lượng khí thải gây ô nhiễm.
Phân loại tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel Kho Lạnh EPS là một vật liệu cách nhiệt phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Tấm Panel này được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel.
Phân loại theo tỷ trọng lõi xốp EPS, chúng ta có các tấm Panel được sản xuất từ lõi xốp EPS với tỷ trọng khác nhau. Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc kích nở các hạt Expandable PolyStyrene ở nhiệt độ 90 – 100°C và tấn suất 20 – 50 lần. Sau đó, chất liệu này được đặt vào khuôn gia nhiệt và nén lại với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Việc phân loại theo tỷ trọng này giúp các nhà sản xuất lựa chọn được tấm Panel phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và trọng lượng của công trình.
Phân loại theo vỏ panel, có các tấm Panel được sử dụng tôn ốp 2 mặt. Thông thường, tôn ốp này sử dụng các hãng tôn khác nhau như Tôn Việt Pháp, Tôn Đông Á, tôn Hoa Sen. Điều này cho phép người dùng có sự linh hoạt trong lựa chọn vỏ panel phù hợp với yêu cầu tổng thể của công trình.
Cuối cùng, phân loại còn lại là Panel EPS sử dụng Inox ốp 2 mặt. Bề mặt của tấm Panel này được sử dụng Inox để ốp 2 mặt, với chiều dày thường là 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm. Thông qua việc sử dụng Inox, tấm Panel này có khả năng chống oxi hóa tốt, cung cấp độ bền cao và tuổi thọ dài.
Tóm lại, việc phân loại tấm Panel Kho Lạnh EPS dựa trên tỷ trọng lõi xốp EPS và vỏ panel cung cấp sự linh hoạt và lựa chọn phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và công trình của người sử dụng.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được xem là một loại vật liệu vượt trội với nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng trong xây dựng các công trình panel kho lạnh. Cấu tạo của tấm Panel EPS bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của tấm Panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Đồng thời, lớp mặt ngoài còn có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp nước dễ dàng thoát ra khi trời mưa.
Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong các vật liệu cách nhiệt. EPS (Expanded Polystyrene) là một loại nhựa Polystyrene giãn nở, chứa chất khí Bentan (C5H12). Vật liệu xốp này không chỉ cung cấp cách nhiệt tốt mà còn nhẹ và dễ di chuyển.
Lớp mặt trong của Panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa nhưng không có đường gân sâu như lớp mặt ngoài, để tránh gây tổn thương cho người sử dụng.
Ba lớp này được kết nối với nhau bằng chất kết dính đặc biệt và có kích thước nhất định. Panel EPS kho lạnh có trọng lượng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị biến dạng khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt kho lạnh lõi xốp EPS
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel kho lạnh lõi xốp eps được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt/inox: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu. Hoặc Inox
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. Hoặc màu inox
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3 đến 40kg/m3
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lạng Sơn
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có những ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ cấu tạo vững chắc của mình, panel này giúp bảo vệ kho lạnh, kho mát và kho đông khỏi sự nóng chảy. Với lõi EPS đặc biệt, panel này tạo điều kiện cách nhiệt tối ưu cho các sản phẩm. Chất liệu xốp bên trong có độ kín cao, không có khoảng trống, khe hở, do đó không cho phép vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập và gây thiệt hại cho panel. Việc sử dụng panel EPS trong kho lạnh sẽ thúc đẩy hiệu quả cách nhiệt của kho lạnh.
Loại tôn này cũng có hệ số truyền nhiệt thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm hơi nóng và chống lửa tốt. Chúng cũng có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong vòng 15 đến 20 phút. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát và kho đông, nơi cần tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.
Với tinh thần chuyên nghiệp và đầy thông tin, bài viết trên đã giới thiệu các ưu điểm về tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS, nhấn mạnh vào khả năng cách nhiệt tốt và khả năng chống lửa của nó. Bài viết đã trình bày một cách tổng quan và dễ hiểu những đặc điểm quan trọng của panel này, giúp người đọc hiểu rõ hơn về lợi ích của việc sử dụng panel này trong các công trình lạnh.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm tuyệt vời, đặc biệt là khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc, nhưng tấm Panel EPS còn giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả trong kho lạnh. Một trong những yếu tố quan trọng phục vụ cho việc này là cấu trúc se khít và đều của lớp xốp EPS chuyên dụng. Nhờ đó, các loại sóng âm xuyên qua bề mặt tấm Panel này sẽ được giảm khoảng 60% so với sóng thực tế.
Điều này đặc biệt hữu ích trong việc giảm tiếng ồn và tạo môi trường làm việc yên tĩnh cho các thiết bị và nhân viên làm việc trong kho lạnh. Khả năng cách âm và giảm ồn tốt cũng giúp ngăn chặn sự tiếp xúc của âm thanh với bên ngoài, tránh gây phiền hà cho làm việc trong các khu vực gần kho lạnh.
Với tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS, không chỉ đảm bảo sự an toàn và bảo quản hiệu quả cho hàng hóa trong kho lạnh, mà còn tạo ra một môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái. Điều này giúp giảm thiểu căng thẳng và cải thiện hiệu suất công việc. Tóm lại, ưu điểm về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu của tấm panel EPS là một trong những lợi ích đáng chú ý cho các hệ thống kho lạnh. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc giúp tạo ra một môi trường lý tưởng cho việc lưu trữ và vận chuyển hàng hóa.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, đảm bảo sự tiện ích và hiệu quả trong việc xây dựng. Một trong những ưu điểm đáng chú ý của tấm Panel EPS đó là khả năng tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi sử dụng tấm Panel EPS làm vật liệu xây dựng, việc tiêu tốn điện năng cho các máy điều hòa, hệ thống Chiller, quạt máy công nghiệp sẽ được giảm thiểu một cách đáng kể. Nguyên nhân chính là do tấm Panel EPS có khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào bên trong, từ đó không làm tăng đáng kể việc tiêu tốn điện năng. Với nguyên lý hoạt động này, việc lắp đặt tấm Panel EPS vào công trình sẽ đảm bảo hiệu quả bảo ôn và cách nhiệt tốt nhất, từ đó giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel EPS làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm được diện tích không gian một cách đáng kể. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một phương pháp hiệu quả và tiết kiệm trong việc xây dựng.
Tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS, còn được gọi là tấm panel xốp EPS, là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong công nghệ xây dựng và cách nhiệt. Một trong những ưu điểm lớn nhất của tấm panel EPS là khả năng tái sử dụng.
Với việc sử dụng các loại vật liệu xanh và an toàn cho môi trường, tấm panel EPS không gây hại cho sức khỏe con người và không gây ô nhiễm môi trường. Ngay cả sau khi sử dụng, quý khách không cần lo lắng khi thải sản phẩm ra môi trường vì nó có khả năng tái chế và tái sử dụng. Panel EPS có thể được sử dụng trong nhiều năm, tối đa là 20 năm, miễn là nó vẫn còn trong tình trạng tốt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sau một thời gian sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng của panel cũng sẽ giảm đi nên cần nâng cấp hoặc thay thế vật liệu khi cần thiết.
Ngoài ra, tấm panel EPS cũng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Với các tính năng cách nhiệt cao, tấm panel EPS giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, việc lắp đặt tấm panel EPS cũng rất dễ dàng và tiết kiệm thời gian so với các vật liệu xây dựng truyền thống.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là sự lựa chọn hoàn hảo cho việc xây dựng kho lạnh. Với ưu điểm tái sử dụng, tính năng cách nhiệt và dễ dàng lắp đặt, nó không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng của người dùng.
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS có nhiều ưu điểm, trong đó đã được chứng minh qua các ứng dụng thực tế. Đầu tiên, việc thi công và vận chuyển của tấm Panel EPS rất dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ. Nhờ vào độ hoàn thiện tốt, thời gian thi công nhanh chóng và tiện lợi, điều này giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực cho công trình.
Một ưu điểm khác của Panel EPS là giá thành hợp lý so với các vật liệu xây trát truyền thống hay các tấm panel PU/PIR. Với giá thành rẻ hơn đáng kể, sử dụng các tấm Panel EPS giúp chủ sở hữu tiết kiệm chi phí đầu tư.
Ngoài ra, tấm Panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Điều này giúp bảo quản hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng hỏng hóc hay hư hại do biến đổi nhiệt độ.
Cuối cùng, với tính năng bền và độ bền cao, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình sử dụng.
Với những ưu điểm trên, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng cần cách nhiệt và tiết kiệm chi phí.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS tại Lạng Sơn
Tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS đang có ứng dụng rộng rãi trong việc bảo quản hàng hóa, thực phẩm, hoa sản và mặt hàng nông sản tại Lạng Sơn. Các công trình kho lạnh cần được cách nhiệt tốt ngoài việc tránh mất nhiệt lượng. Việc sử dụng tấm Panel EPS cho các loại công trình như kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh lưu chuyển trên xe hoặc kho mát sẽ giúp đáp ứng yêu cầu duy trì nhiệt độ của kho và giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát đến 30% so với vật liệu thông thường.
Hầm đông và hầm đồng kho lạnh cũng được xem là một trong những công trình quan trọng. Với sự sử dụng của tấm Panel kho lạnh, các hầm đông sẽ đạt được chất lượng tốt. Các ngành thủy hải sản hiện nay đã ưu tiên lựa chọn sử dụng hầm đông để giữ cho hải sản tươi sống và kéo dài thời gian di chuyển sản phẩm.
Khả năng chống thấm ẩm và cách nhiệt hiệu quả của tấm Panel cũng làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các công trình như nhà kho, kho bảo quản hàng hóa, kho lạnh và hầm đá. Không chỉ vậy, một số sản phẩm còn có tính năng kháng khuẩn, giúp nó được sử dụng rộng rãi trong phòng bảo quản, lưu trữ dược phẩm, thuốc, vắc-xin và phòng mổ.
Trong ngành công nghiệp đóng tàu và xây dựng, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS cũng được sử dụng để xây dựng những công trình như nhà xưởng lắp ráp, nhà máy chế biến và kho chứa hàng hóa. Với khả năng cách nhiệt và chống thấm tuyệt vời, tấm Panel đã chứng tỏ được sự hiệu quả và tiện dụng trong việc giữ cho nhiệt độ ổn định và bảo quản hàng hóa một cách an toàn.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản hàng hóa trong các công trình kho lạnh, hầm đông và các nhà kho khác. Sự cách nhiệt tốt của nó giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa. Sản phẩm này không chỉ đáng tin cậy mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế và môi trường.
Báo giá tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS hôm nay 22/11/2024 tại Lạng Sơn
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt Kho Lạnh EPS Triệu Hổ tại Lạng Sơn
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.