0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (22/11/2024) tại Đắk Nông

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Tường (22/11/2024) tại Đắk Nông Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm Panel tường là sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại với nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chống mối mọt, các tấm Panel tường đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng các công trình. Điều này đã tạo nên sự săn đón từ rất nhiều khách hàng. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, việc tìm kiếm một đơn vị uy tín cung cấp panel tường chất lượng và đúng giá không phải là điều dễ dàng. Vậy hãy đến ngay với chúng tôi – Triệu Hổ để tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm tấm Panel tường và bảng báo giá chi tiết. Tại Triệu Hổ, chúng tôi đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, được sản xuất bằng công nghệ hiện đại nhất. Chúng tôi cũng cam kết đưa ra giá cả cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ các khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình.

Tấm Panel tường là gì?

Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong các công trình xây dựng như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng khác. Chúng được xây dựng từ các loại vật liệu như tôn, inox và lõi cách nhiệt. Một tấm Panel thường gồm ba lớp khác nhau, bao gồm lớp lõi được làm từ chất liệu như xốp EPS hoặc PU, Rockwool và Glasswool, và hai lớp ngoài được làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox. Những tấm Panel này được liên kết với nhau bằng một loại keo dính đặc biệt.

Tấm Panel tường có các chức năng chính là cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Chúng giúp giảm tiếng ồn từ bên trong và bên ngoài, tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, tấm Panel tường cũng giúp giữ nhiệt độ ổn định trong phòng, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.

Bên cạnh đó, tấm Panel cũng có khả năng chống cháy hiệu quả, giúp ngăn ngừa và kiểm soát sự lan truyền của ngọn lửa trong trường hợp xảy ra cháy. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng và giữ cho công trình không bị thiệt hại nghiêm trọng do cháy nổ.

Với những ưu điểm vượt trội về cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm Panel tường là một lựa chọn lý tưởng để xây dựng các công trình xanh, tiết kiệm năng lượng và an toàn.

Cấu tạo của Tấm panel tường tại Đắk Nông

Tấm panel tường là sản phẩm được cấu tạo từ 3 lớp vật liệu khác nhau nhằm đảm bảo tính chất cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Lớp mặt ngoài của tấm panel được làm từ tôn mạ màu đã qua quá trình xử lý oxy hoá, giúp nó chống ăn mòn hiệu quả. Với độ dày từ 0.35 đến 0.50 mm, lớp tôn này có tính chất cứng cáp và chống chịu tốt đối với mọi tác động thời tiết. Ngoài ra, có thể lựa chọn màu sắc theo bảng màu của các hãng tôn uy tín như Tôn Phương Nam, tôn Đông Á và tôn Hoa Sen.

Lớp lõi của tấm panel được làm từ các loại vật liệu bảo ôn như xốp EPS, xốp PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Nhờ sự hiện diện của lớp này, tấm panel có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng.

Lớp mặt trong của tấm panel cũng là tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá và được bao phủ bởi một lớp sơn tĩnh điện để ngăn chặn bức xạ nhiệt từ mặt trời. Bề mặt tôn mặt trong được thiết kế phẳng hoặc cán gân nhẹ để đảm bảo an toàn và dễ vệ sinh khi sử dụng và lắp đặt.

Tất cả 3 lớp vật liệu được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Tấm panel tường là lựa chọn tốt cho việc xây dựng các kết cấu tường chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả.

Các biên dạng của tấm Panel tường

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel tường vách ngoài khổ 1000mm

6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường

Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng đang ngày càng được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Đầu tiên, tấm Panel tường có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn so với các vật liệu truyền thống trước đây. Điều này là nhờ vào cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp của tấm Panel tường. Khả năng này không chỉ giúp ngăn ngừa tiếng ồn từ môi trường bên ngoài mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Tiếp theo, tấm Panel tường có trọng lượng nhẹ giúp quá trình thi công dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều vật liệu khác. Trọng lượng nhẹ giúp việc di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên thuận tiện hơn, đồng thời giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Với các công trình có thời gian thi công ngắn, tấm Panel tường trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích thiết kế nhanh chóng và tiện lợi.

Tấm Panel tường được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, giúp đảm bảo an toàn cho người dùng một cách tuyệt đối. Bề mặt của tấm Panel được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp tấm Panel tường trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng quán ăn, kho lạnh đồ thực phẩm, nơi yêu cầu độ an toàn cao với môi trường.

Tấm Panel tường không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn mang đến mức độ thẩm mỹ cao. Với nhiều phong cách thiết kế khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân, tấm Panel tường có thể tạo điểm nhấn đặc biệt cho các công trình. Đặc biệt, bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước, giúp tấm Panel dễ dàng vệ sinh và duy trì sạch sẽ.

Một ưu điểm không thể bỏ qua của tấm Panel tường là độ bền bỉ cao. Tấm Panel tường không cần kết hợp với khung xương trợ lực, vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện của tấm Panel có khả năng giữ màu sắc tươi sáng trong thời gian lên đến 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm Panel tường dễ dàng vệ sinh và có khả năng tự làm sạch một cách đơn giản. Với bề mặt nhẵn và các vật liệu thân thiện với môi trường, việc lau chùi tấm Panel tường chỉ đơn giản là sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ cùng với khăn mềm.

Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt, an toàn với môi trường, độ bền bỉ cao, độ thẩm mỹ cao và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường trở thành vật liệu xây dựng phổ biến và thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng.

Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Đắk Nông

Hướng dẫn thi công tấm Panel tường nhanh chóng, dễ dàng là quá trình cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo chất lượng công trình sau này. Đầu tiên, việc xác định vị trí cần thi công là rất quan trọng. Đo đạc và đánh dấu chính xác sẽ giúp việc lắp đặt diễn ra thuận lợi hơn. Tiếp theo, chúng ta cần lắp khung sườn theo đúng chuẩn thiết kế, lắp đặt thanh đứng, thanh ngang và bắt vít chắc chắn. Ngoài ra, chúng ta cũng cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Sau đó, tiếp tục lắp đặt tấm Panel vào khung với sự sử dụng của các thanh bao đúng vị trí góc để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, khi hoàn thiện thi công, cần đảm bảo rằng các tấm Panel được gắn chặt và kín khít. Việc này rất quan trọng vì nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này của công trình.

Như vậy, qua hướng dẫn thi công tấm Panel tường nhanh chóng, dễ dàng, mọi người có thể tiến hành công việc này một cách hiệu quả và an toàn. Việc lắp đặt tấm Panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cho căn phòng mà còn tạo ra một không gian sống thoáng đạt và tiện nghi.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có những tấm Panel tường bán chạy nhờ độ tin cậy và chất lượng tốt. Dưới đây là danh sách top 5+ tấm Panel tường được khách hàng ưa chuộng nhất.

1. Tấm Panel tường nhôm: Với độ bền cao và khả năng chống ẩm tốt, tấm Panel nhôm được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng.

2. Tấm Panel tường nhựa: Với khả năng cách nhiệt và tiếng ồn tốt, tấm Panel nhựa thích hợp cho những công trình như nhà xưởng hoặc chuỗi cửa hàng.

3. Tấm Panel tường gỗ tự nhiên: Với vẻ đẹp tự nhiên và tính cách nhiệt tốt, tấm Panel gỗ tự nhiên được ưa chuộng trong các công trình nghỉ dưỡng và spa.

4. Tấm Panel tường composite: Với đa dạng màu sắc và khả năng cách âm tốt, tấm Panel composite phù hợp cho các công trình thương mại và nhà ở.

5. Tấm Panel tường thép: Với khả năng chống cháy và độ bền cao, tấm Panel thép thích hợp cho các công trình như nhà xưởng và tòa nhà cao tầng.

Những tấm Panel trên đây mang đến sự lựa chọn đa dạng và chất lượng cho khách hàng, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Tấm Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm tuyệt vời, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được sử dụng trong việc thi công các công trình panel phòng sạch. Để có những ưu điểm đặc biệt này, tấm Panel EPS có cấu tạo gồm 3 lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài của tấm Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa để tránh hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Lớp này có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm và có gân chạy ngang tấm panel để giúp thoát nước hiệu quả vào thời tiết mưa.

Lớp lõi xốp EPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả và được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí như pentane hoặc carbon dioxide. Với thành phần Polystyrene và chất tạo khí, tấm Panel EPS có khả năng cách nhiệt vượt trội.

Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài để tránh gây xước da khi sử dụng hoặc khi kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.

Nhà sản xuất kết nối ba lớp bằng vật liệu kết dính đặc biệt và tạo thành tấm Panel EPS với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Với trọng lượng nhẹ và hình dáng chắc chắn, tấm Panel EPS dễ dàng lắp đặt và di chuyển mà không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem chi tiết: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt và được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Cấu tạo của panel PU/PIR gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để làm thoát nước mưa tốt hơn.

Lớp lõi xốp PU/PIR được làm từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo ra từ hai loại chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn foam PU, cho hiệu suất cách nhiệt và chống cháy tốt hơn.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa nhưng không có gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương cho con người và dễ dàng kết dính với các vật liệu khác.

Các lớp được kết dính bằng vật liệu đặc biệt và có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với trọng lượng nhẹ và hình dáng chắc chắn do hai lớp kim loại bên ngoài, việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm trở nên thuận tiện.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel cách nhiệt PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng rockwool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Để có được những tính năng đáng kể này, panel bông khoáng rockwool có cấu trúc gồm 3 lớp chính: lớp mặt ngoài, lõi bông khoáng, và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp cho lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và thời tiết khắc nghiệt. Lớp mặt ngoài này cũng có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn.

Lõi bông khoáng sử dụng những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, lõi bông khoáng được liên kết với tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này đảm bảo độ cứng và độ bám dính của panel bông khoáng.

Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Việc này nhằm đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Như vậy, bằng cấu trúc 3 lớp, panel bông khoáng rockwool đạt được khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Với lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm cũng có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu đa năng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và chống cháy, panel bông thủy tinh glasswool đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho việc cung cấp giải pháp cách âm và cách nhiệt cho các công trình như nhà ở, nhà máy, công ty.

Panel bông thủy tinh glasswool gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa. Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp lõi bông thủy tinh glasswool sử dụng những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng cao, được kết nối chặt chẽ với nhau và được liên kết với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo sự bám dính tốt và độ cứng cao của panel.

Với thành phần chủ yếu là sợi thuỷ tinh tổng hợp và các thành phần như aluminum, silicat canxi, oxit kim loại, panel bông thủy tinh glasswool không chứa amiang và có tính cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt. Lớp tôn mặt trong của panel cũng được làm bằng tôn mạ oxi hóa, có lớp sơn tĩnh điện giúp chống ẩm và chống han gỉ, đồng thời còn có lớp polyester giúp chống cháy, chống bụi và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Với cấu trúc và thành phần đặc biệt, panel bông thủy tinh glasswool đảm bảo độ bền và khả năng chống cháy vượt trội. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp sản phẩm trở nên chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel bông thủy tinh glasswool đã và đang được ứng dụng rộng rãi vào các công trình xây dựng, mang lại không chỉ sự an toàn mà còn hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái cho con người.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel Glasswool

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là sản phẩm có tính năng cách nhiệt rất ưu việt và đáp ứng được tiêu chuẩn Châu Âu. Chúng được chia thành hai phần chính bao gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày và lớp tôn lạnh mạ màu. Hiện tại, panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh.

Với hình dáng bên ngoài là tôn hoặc inox 304 đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và lõi xốp là một lõi giữ nhiệt, panel này rất thích hợp cho kho lạnh có nhiệt độ rất thấp hoặc cao. Đặc biệt, nó cũng được ưu tiên sử dụng trong các kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc và các sản phẩm tương tự.

Sản phẩm PU/PIR và EPS đã được thử nghiệm và đáp ứng tất cả các yêu cầu về cách nhiệt và bảo quản nhiệt của kho lạnh. Đặc biệt, chúng còn mang lại cho khách hàng sự an tâm về vệ sinh và an toàn thực phẩm. Chất liệu cao cấp và chế tạo chuyên nghiệp của pane

l này sẽ đảm bảo rằng sản phẩm của bạn được bảo quản ở nhiệt độ mong muốn và được bảo vệ khỏi bất kỳ sự thay đổi nhiệt độ nào bên ngoài.

Với thiết kế tối ưu và tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel kho lạnh đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần đảm bảo điều kiện nhiệt độ ổn định và an toàn vệ sinh an toàn thực phẩm.

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại tấm panel được sử dụng để cách nhiệt và bảo ôn cho lò sấy. Đặc điểm nổi bật của panel lò sấy là cấu tạo được thiết kế với 3 lớp: tôn – rockwool – tôn.

Lớp tôn ngoài cùng của panel được coi là lớp chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, người dùng cần lựa chọn loại tôn chất lượng cao như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á. Độ dày tôn thích hợp cho lớp ngoài này là từ 0.55mm, vừa đảm bảo độ bền, chịu lực và nhiệt tốt, vừa mang đến sự phong phú về màu sắc.

Lớp rockwool có tác dụng bảo ôn và cách nhiệt cho panel. Với cấu tạo từ đá vôi và đá bazan, lớp rockwool đảm bảo an toàn tuyệt đối, không gây lo lắng về hóa chất hay khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ dày và trọng lượng rockwool cần phù hợp với yêu cầu của công trình.

Lớp tôn bên trong của panel lò sấy tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ trong lò sấy. Người dùng cần lựa chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để tạo sự đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Độ dày tôn phù hợp cho lớp trong này là từ 0.7 – 0.75mm.

Panel lò sấy được thiết kế với các lớp chất liệu đặc biệt nhằm mang lại hiệu quả cách nhiệt, bảo ôn tốt nhất cho lò sấy. Với tính năng đàn hồi, độ bền và khả năng chống cháy cực kỳ hoàn hảo của lớp rockwool, sản phẩm này đáng để người dùng lựa chọn. Ngoài ra, sự lựa chọn đúng đắn về loại tôn và độ dày cũng sẽ mang lại sự tin tưởng và an tâm khi sử dụng.

Trên đây là những thông tin đáng chú ý về panel lò sấy và lớp tấm panel tường này. Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, người dùng cần lựa chọn các loại vật liệu chất lượng cao, phù hợp với từng yêu cầu và mục đích sử dụng của mình.

Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy

Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình

Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường, khiến cho nó trở thành lựa chọn ưa thích của nhiều người tiêu dùng.

Một trong những công dụng phổ biến của tấm Panel đó là xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt, tấm Panel giúp xây dựng công trình trở nên an toàn và tiết kiệm chi phí. Đồng thời, khả năng chịu lực tốt của sản phẩm cũng giúp thời gian thi công và chi phí giảm xuống đáng kể.

Tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo ra những không gian sạch. Chẳng hạn, trong các ngành công nghiệp sản xuất thiết bị điện tử hay trong phòng trong ngành dược phẩm, việc sử dụng tấm Panel tường giúp tạo ra không gian sạch, ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và mảnh vụn nhỏ xâm nhập. Điều này đảm bảo chất lượng công việc và đảm bảo an toàn cho người lao động.

Tấm Panel tường cũng được sử dụng để tạo nên trần và sàn giả. Khả năng chống nước, chịu lực tốt của tấm Panel giúp tạo ra những không gian hoàn hảo và bền vững. Điều này rất hữu ích trong các công trình xây dựng khác nhau, từ nhà ở đến các công trình công nghiệp.

Cuối cùng, tấm Panel tường được sử dụng để tạo ra vách ngăn trong các công trình xây dựng như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học và phòng tập gym. Với khả năng chịu va đập mạnh và có thể cắt theo kích thước tùy chỉnh, tấm Panel tường là lựa chọn lý tưởng để tạo ra những không gian chia thành các phòng riêng biệt trong các công trình này.

Tóm lại, với những công dụng đa dạng và ưu điểm vượt trội của mình, tấm Panel tường đã trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến và đáng tin cậy trong nhiều công trình khác nhau. Việc sử dụng tấm Panel tường giúp nâng cao chất lượng công việc, tiết kiệm chi phí và tạo ra các không gian an toàn và bền vững.

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (22/11/2024) tại Đắk Nông

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp tấm Panel tường đến Đắk Nông. Tùy vào các yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc,… mức giá tấm Panel tường có thể thay đổi rất đáng kể, từ vài trăm đến vài triệu. Do vậy, việc báo giá tấm Panel tường cần căn cứ vào từng lựa chọn cụ thể của khách hàng.

Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp tấm Panel tường chất lượng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Ngoài ra, chúng tôi cũng đáp ứng được các yêu cầu đặc biệt của khách hàng như tấm Panel chống cháy, tấm Panel cách âm, tấm Panel chống nhiễu từ, và nhiều tính năng khác.

Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tấm Panel tường phù hợp với nhu cầu của mình. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý để đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách.

Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 22/11/2024 Mới Nhất tại Đắk Nông – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

Báo giá Panel EPS

Báo giá Panel PU

Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Báo giá Panel kho lạnh

Báo giá Panel lò sấy

Báo giá Phụ kiện Panel

 

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Đắk Nông

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.