Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Tường (23/11/2024) tại Hà Tĩnh Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel tường là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel tường tại Hà Tĩnh
- 4 Các biên dạng của tấm Panel tường
- 5 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
- 6 Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Hà Tĩnh
- 7 TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
- 8 Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
- 9 Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (23/11/2024) tại Hà Tĩnh
- 10 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Hà Tĩnh
- 11 Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Báo Giá Tấm Panel Tường (23/11/2024) tại Hà Tĩnh Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm Panel tường là một sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, tấm Panel tường đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình khác nhau. Điều này giúp nó thu hút được sự quan tâm và săn đón của rất nhiều khách hàng.
Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, việc tìm được đơn vị cung cấp tấm Panel tường chất lượng và đáng tin cậy không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, để đảm bảo được sự an tâm và hài lòng của khách hàng, hãy cùng Triệu Hổ tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này và bảng báo giá chi tiết thông qua bài chia sẻ dưới đây.
Triệu Hổ là một đơn vị chuyên cung cấp tấm Panel tường chất lượng và uy tín. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tay nghề cao, Triệu Hổ luôn cam kết mang lại cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đúng theo tiêu chuẩn và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Ngoài ra, bảng báo giá chi tiết cũng được công khai và minh bạch, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn một giải pháp phù hợp với ngân sách của mình.
Tấm Panel tường là gì?
Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như khu thương mại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và các công trình dân dụng khác. Chúng được tạo thành từ các loại vật liệu tôn, inox và có lõi cách nhiệt. Trên thị trường hiện nay, tấm Panel tường thường có 3 lớp, bao gồm lớp lõi được làm từ xốp EPS, PU, Rockwool, Glasswool… và 2 lớp ngoài được làm bằng tôn mạ kẽm hoặc inox. Những lớp này được liên kết với nhau bằng một loại keo dính đặc biệt.
Tấm Panel tường có nhiều chức năng quan trọng như cách âm, cách nhiệt và chống cháy, đáp ứng yêu cầu của các công trình xây dựng hiện đại. Nhờ vào khả năng cách âm, tấm Panel tường giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và từ các khu vực khác bên trong tòa nhà. Đồng thời, chúng cũng giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong tòa nhà bằng cách ngăn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong và giữ nhiệt độ bên trong không bị thoát ra bên ngoài. Với khả năng chống cháy hiệu quả, tấm Panel tường giúp ngăn cháy lan trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
Tóm lại, tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng đa chức năng và hiệu quả, cung cấp sự ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng. Sự phát triển của công nghệ cùng với chất lượng và tính chất của tấm Panel tường đã đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo của Tấm panel tường tại Hà Tĩnh
Tấm panel tường được cấu tạo từ 3 lớp vật liệu khác nhau để đảm bảo tính chất cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Lớp mặt ngoài là tôn mạ màu đã qua xử lý oxy hoá, giúp chống ăn mòn hiệu quả. Tôn có độ dày từ 0.35 – 0.50mm, chắc chắn và chịu tốt tác động thời tiết. Các loại tôn uy tín như Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á và Tôn Hoa Sen được đề xuất để lựa chọn. Màu sắc của tôn cũng có thể tuỳ chọn theo bảng màu của hãng.
Lớp lõi được làm từ vật liệu bảo ôn như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool. Nhờ lớp lõi này, tấm panel tường có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn.
Lớp mặt trong cũng là tôn mạ đã qua xử lý oxy hoá và được bao phủ bởi lớp sơn tĩnh điện. Sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn bức xạ nhiệt của mặt trời. Bề mặt tôn có thể được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để an toàn và dễ vệ sinh.
Ba lớp vật liệu này được kết nối chặt chẽ bằng keo chuyên dụng tạo thành một sản phẩm cứng cáp và chắc chắn. Tấm panel tường là một giải pháp tuyệt vời để xây dựng các công trình có nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy, và nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, thương mại, và dân dụng.
Các biên dạng của tấm Panel tường
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường
Tấm Panel tường hiện nay đang trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường ngày càng được nhiều khách hàng lựa chọn cho các công trình xây dựng. Dưới đây là 6 ưu điểm nổi bật của tấm Panel tường.
Ưu điểm đầu tiên của tấm Panel tường là khả năng cách âm và cách nhiệt ấn tượng. Với cấu tạo từ Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel tường có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn rất nhiều so với vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ giúp cho công trình có không gian yên tĩnh hơn mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện để làm mát căn nhà.
Ưu điểm thứ hai của tấm Panel tường là trọng lượng nhẹ, làm cho quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn. Dù có trọng lượng nhẹ, tấm Panel tường vẫn đảm bảo độ bền vững và chịu lực tốt. Bên cạnh đó, việc lắp đặt tấm Panel tường cũng rất nhanh chóng và tiết kiệm thời gian và công sức.
Ưu điểm thứ ba của tấm Panel tường là đảm bảo an toàn với môi trường. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường không gây hại cho sức khỏe con người. Bên cạnh đó, bề mặt của tấm Panel tường được phủ một lớp tôn chống côn trùng, chống nấm và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp cho công trình luôn an toàn và bền vững trong thời gian dài.
Ưu điểm thứ tư của tấm Panel tường là độ thẩm mỹ cao. Tấm Panel tường được thiết kế với nhiều phong cách khác nhau, từ giả vân gỗ, màu trắng sữa đến cán gân. Ngoài ra, có vô vàn màu sắc khác nhau để phù hợp với nhiều phong cách thiết kế và công trình. Bề mặt nhẵn của tấm Panel tường không bám bụi và dễ dàng vệ sinh, giữ cho công trình luôn sạch sẽ và đẹp mắt.
Ưu điểm thứ năm của tấm Panel tường là độ bền cao. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel tường không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, tấm Panel tường không cần kết hợp với khung xương trợ lực mà vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm Panel tường được phủ lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, giúp tăng độ bền màu lên đến 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.
Ưu điểm cuối cùng của tấm Panel tường là dễ dàng vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường không gây hại cho sức khỏe con người. Bề mặt nhẵn giúp quá trình vệ sinh và lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mềm là đã có thể làm sạch bề mặt trong thời gian ngắn.
Tóm lại, tấm Panel tường có nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống. Tấm Panel tường không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn dễ dàng trong quá trình thi công, an toàn với môi trường, độ bền cao, thẩm mỹ cao và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện nay.
Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Hà Tĩnh
Hướng dẫn thi công tấm Panel tường nhanh chóng, dễ dàng
Để thi công tấm Panel tường một cách nhanh chóng và dễ dàng, bạn có thể tham khảo các bước sau:
Bước 1: Xác định vị trí cần thi công: Trước khi tiến hành lắp đặt tấm Panel, bạn cần xác định đúng chính xác vị trí cần thi công. Đo đạc và đánh dấu vị trí cần thực hiện để đảm bảo sự chính xác trong quá trình lắp đặt.
Bước 2: Lắp khung sườn: Bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế. Lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang một cách chắc chắn để đảm bảo tính cứng vững của khung. Sử dụng bắt vít để kết nối các mảnh ghép với nhau một cách chắc chắn.
Bước 3: Gia cố các vị trí treo đồ: Tiến hành gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và độ chắc chắn khi sử dụng hàng ngày. Điều này giúp tăng tính tiện dụng và sử dụng tối ưu không gian.
Bước 4: Lắp đặt tấm Panel: Lắp đặt tấm Panel vào khung. Đặt các vị trí góc bằng những thanh bao để đảm bảo tính kín khít và khả năng bảo vệ tốt nhất cho tấm Panel.
Bước 5: Hoàn thiện thi công: Đảm bảo rằng những tấm Panel sau khi gắn phải được kín khít. Sự kín khít này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tính thẩm mỹ của công trình sau này.
Với những bước hướng dẫn trên, bạn có thể thi công tấm Panel tường một cách nhanh chóng, dễ dàng và đảm bảo chất lượng. Hãy áp dụng các bước này để tận dụng tối đa tiềm năng và tiện ích của tấm Panel tường.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại tấm Panel tường được ưa chuộng với đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, dưới đây là top 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay.
1. Tấm Panel tường Aluform: Sản phẩm chất lượng cao, chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Được sử dụng phổ biến cho các công trình xây dựng như nhà ở, nhà máy, văn phòng…
2. Tấm Panel tường Siporex: Với tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống thấm tuyệt vời, tấm Panel tường này rất phù hợp cho các công trình như nhà cao tầng, trường học, và bệnh viện.
3. Tấm Panel tường EPS: Sản phẩm nhẹ, dễ lắp đặt và có tính năng cách nhiệt tốt. Thích hợp cho các công trình như nhà ở, nhà xưởng và kho bãi.
4. Tấm Panel tường MgO: Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, tấm Panel tường này thích hợp cho các công trình như mỏ, nhà máy điện, và nhà ga.
5. Tấm Panel tường GRC: Sản phẩm chất lượng cao, cứng cáp và bền vững, được sử dụng rộng rãi cho các công trình như khách sạn, tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại.
Như vậy, đây là top 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của khách hàng. Hãy lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích xây dựng của bạn.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Cấu tạo của panel EPS gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa để đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước mưa hiệu quả.
Lớp lõi EPS được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở, có chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Đây là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả và có khả năng giữ nhiệt tốt.
Lớp mặt trong cũng được làm bằng tôn mạ oxi hóa, nhưng khác với lớp mặt ngoài, lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở lớp mặt ngoài, để đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người không gây ra các vết xước và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp vào nhau theo kích thước và hình dạng nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, trọng lượng này nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem chi tiết: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel cách nhiệt PU/PIR là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, và phòng sạch với khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu tạo của panel gồm 3 lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR, và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và được gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt khi trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo thành từ foam polyurethane (PU) hoặc foam polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo từ hai chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn so với Foam PU, cho độ bền, cách nhiệt và chống cháy tốt hơn.
Lớp tôn mặt trong, cũng là tôn mạ oxi hóa, không có đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp tạo bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây xước da khi sử dụng hoặc kết dính với các vật liệu khác.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp với nhau và tạo hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, khá nhẹ và dễ dàng lắp đặt. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel cách nhiệt PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi với nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Cấu tạo của tấm panel bông khoáng rockwool bao gồm ba lớp chính bao gồm hai lớp kim loại bên ngoài và một lớp bông khoáng ở giữa.
Lớp kim loại bên ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, và đã được xử lý chống oxy hóa để bảo vệ khỏi sự ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0,3 đến 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước.
Lớp bông khoáng là lõi của tấm panel và được làm từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, và được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông khoáng cũng được kết nối với tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao để tạo thành một khối hoàn chỉnh.
Lớp kim loại bên trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp kim loại bên ngoài. Điều này giúp tạo ra một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương cho người dùng hoặc dễ dàng kết dính với các vật liệu khác.
Với cấu tạo 3 lớp này, tấm panel bông khoáng rockwool có độ cứng cao và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel này dao động từ 60kg/m3 đến 150KG/m3, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Điều này được đạt được nhờ vào cấu trúc của panel bông thủy tinh glasswool, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool nằm ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, được xử lý chống oxy hóa để tránh bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước.
Lõi bông thủy tinh được làm từ tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau và kết nối chặt chẽ với nhau. Sự kết nối này giữa các tấm bông thủy tinh và giữa tấm bông thủy tinh với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo sự bám dính rất tốt giữa lõi bông thủy tinh và bề mặt kim loại bên trong tấm panel, tạo nên sự cứng cáp cho panel.
Bông thủy tinh glasswool được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét, không chứa amiang. Vật liệu này có tính chất cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt cao, tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội.
Lớp tôn mặt trong của panel cũng được làm bằng tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài. Nó có độ dày trung bình từ 0,3mm đến 0,7mm và được phủ thêm một lớp polyester để chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với cấu trúc 3 lớp như vậy, panel bông thủy tinh glasswool được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt để tạo thành hình dạng với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Đồng thời, với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: Panel Glasswool
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Gồm hai bộ phận chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS và lớp tôn lạnh mạ màu, panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt ấn tượng.
Loại panel này được sử dụng rộng rãi trong thi công kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, lõi xốp là lõi giữ nhiệt, panel kho lạnh này đáp ứng được yêu cầu của các kho có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương.
Đặc biệt, các kho lạnh dùng để bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc cũng lựa chọn dòng sản phẩm PU/PIR để đảm bảo nhiệt độ ổn định và bảo quản đúng cách. Sử dụng panel kho lạnh giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Với ưu điểm cách nhiệt tối ưu, tính năng chống cháy tốt và độ bền cao, panel kho lạnh đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình có yêu cầu về cách nhiệt và bảo quản nhiệt độ. Khách hàng có thể yên tâm về hiệu suất và chất lượng của sản phẩm này.
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một loại Panel tường được cấu tạo từ 3 lớp với mục đích chống cháy và cách nhiệt hiệu quả. Vỏ bên ngoài của nó là lớp tôn chất lượng cao để chịu được ảnh hưởng của môi trường bên ngoài. Việc chọn tôn đúng chất lượng là rất quan trọng, và chúng tôi khuyến khích sử dụng tôn của các hãng Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á.
Lớp tôn bên ngoài cần có độ dày từ 0.55mm để đảm bảo độ bền, chịu lực và chịu nhiệt tốt. Điều này cũng giúp cho tấm Panel có màu sắc đa dạng để phù hợp với các kiến trúc khác nhau.
Lớp Rockwool có vai trò đặc biệt trong Panel lò sấy. Với khả năng bảo ôn, đàn hồi và chống cháy vượt trội, Rockwool đảm bảo tính an toàn trong việc sử dụng. Vì nó được làm từ các thành phần đá vôi và đá bazan, nên không chứa hóa chất và không sinh khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tuy nhiên, việc chọn độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp cần tuỳ thuộc vào yêu cầu của công trình.
Lớp tôn bên trong của Panel lò sấy là lớp tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ bên trong lò. Việc chọn hãng tôn tương tự với lớp ngoài sẽ tạo sự đồng bộ cho panel. Tuy nhiên, lớp tôn này cần có độ dày từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo tính chắc chắn và tuổi thọ của Panel.
Panel lò sấy là lựa chọn tốt cho việc xây dựng các công trình yêu cầu tính an toàn chống cháy và cách nhiệt cao. Với cấu tạo gồm lớp tôn ngoài chịu thời tiết, lớp Rockwool chống cháy và lớp tôn bên trong tiếp xúc với nhiệt độ, panel này đảm bảo hiệu quả và độ bền trong sử dụng. Việc chọn tôn chất lượng và độ dày phù hợp sẽ đảm bảo tính thẩm mỹ và đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy
Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình
Tấm Panel tường trong công trình xây dựng có nhiều ứng dụng linh hoạt và được đông đảo người tiêu dùng ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Đầu tiên, tấm Panel tường là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng chịu lực tốt, giúp giảm thiểu thời gian thi công và chi phí.
Tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo ra không gian sạch sẽ trong các ngành công nghiệp. Chẳng hạn như trong sản xuất thiết bị điện tử hay trong ngành dược phẩm. Với khả năng ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và những mảnh vụn nhỏ, tấm Panel tường đảm bảo không gian sạch bên trong được bảo vệ một cách tốt nhất.
Ngoài ra, tấm Panel tường còn được sử dụng để tạo nên trần và sàn giả trong nhiều công trình xây dựng khác nhau. Những tấm này có khả năng chống nước, chịu lực tốt và tạo nên không gian hoàn hảo. Điều này giúp cho việc xây dựng trần và sàn trở nên linh hoạt và tiết kiệm chi phí.
Một ứng dụng phổ biến khác của tấm Panel tường là tạo nên vách ngăn trong các công trình xây dựng như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học, phòng tập gym. Với khả năng chịu va đập mạnh và có thể cắt được theo kích thước tùy chỉnh, tấm Panel tường đáp ứng tốt yêu cầu của các công trình này.
Tóm lại, tấm Panel tường là vật liệu xây dựng đa dụng và linh hoạt với nhiều ứng dụng khác nhau trong công trình. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chịu lực và khả năng ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn, tấm Panel tường đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (23/11/2024) tại Hà Tĩnh
Báo giá tấm Panel tường do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Hà Tĩnh có thể thay đổi từ vài trăm đến vài triệu đồng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Điều này là do mỗi lựa chọn khác nhau và ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm. Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp tấm panel tường cho thị trường tại Hà Tĩnh. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đa dạng về mẫu mã và phong cách. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ tư vấn và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng với giá cả hợp lý. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá cụ thể và tư vấn miễn phí về tấm Panel tường mà bạn quan tâm.
Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Hà Tĩnh – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Hà Tĩnh
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.