0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (23/11/2024) tại Phú Yên

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Tường (23/11/2024) tại Phú Yên Mới Nhất CK 5% – 10%

Panel tường đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào các ưu điểm vượt trội. Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tấm panel tường có khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống mối mọt, phục vụ nhu cầu của nhiều công trình khác nhau. Tuy nhiên, việc tìm kiếm đơn vị uy tín cung cấp panel tường chất lượng và đúng giá trên thị trường hiện nay không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, chúng ta cùng nhau tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này và bảng báo giá chi tiết qua bài chia sẻ dưới đây. Triệu Hổ xin giới thiệu sản phẩm panel tường của chúng tôi, được sản xuất trên dây chuyền hàng đầu và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những tấm panel tường chất lượng với đa dạng mẫu mã, kích thước và màu sắc. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng chi tiết về sản phẩm cũng như giá cả. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để có được thông tin chi tiết và lựa chọn panel tường phù hợp nhất cho công trình của bạn.

Tấm Panel tường là gì?

The Wall Panel is known as a construction material used to create walls in various buildings such as commercial areas, high-rise buildings, shopping centers, hospitals, and residential constructions.

The Wall Panel is made from materials such as metal, stainless steel, and thermal insulation core. These panels in the market typically consist of three different layers: the core layer is produced from EPS or PU foam, Rockwool, Glasswool, etc., and the two outer layers are made of galvanized metal or stainless steel. They are bonded together by a special adhesive.

If you are not familiar, the Wall Panel serves the main functions of soundproofing, thermal insulation, and effective fire resistance.

These panels are favored for their various advantages. Firstly, they offer excellent soundproofing properties, reducing noise from the outside environment and ensuring a peaceful indoor atmosphere. Secondly, they provide efficient thermal insulation, preventing heat transfer and maintaining a comfortable temperature inside the building. Lastly, they possess remarkable fire-resistant properties, contributing to the overall safety of the construction.

Furthermore, Wall Panels have a lightweight structure, facilitating easy installation and reducing construction time and costs. This makes them a popular choice in the construction field.

In conclusion, the Wall Panel is a reliable and versatile construction material that offers soundproofing, thermal insulation, and fire resistance properties. It is widely used in various building projects, providing both functional and practical benefits.

Cấu tạo của Tấm panel tường tại Phú Yên

Tấm panel tường là sản phẩm được cấu tạo bởi 3 lớp, trong đó có 2 lớp bên ngoài được làm từ tôn mạ màu, trong khi lớp giữa làm từ vật liệu bảo ôn xốp EPS, Xốp PU/PIR, Rockwool, Glasswool có tác dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy.

Lớp mặt ngoài của tấm panel tường sử dụng tôn mạ đã qua quá trình xử lý oxy hoá, điều này giúp tôn chống ăn mòn hiệu quả. Lớp tôn có độ dày từ 0.35 – 0.50mm, rất cứng cáp và có tính năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt và mang lại độ bền cao. Các loại tôn Phương Nam, tôn Đông Á, tôn Hoa Sen là những loại tôn Việt được coi là uy tín và chất lượng mà chúng tôi thường khuyến cáo cho khách hàng. Ngoài ra, màu sắc của tôn cũng có thể được lựa chọn tuỳ thích theo bảng màu của hãng tôn.

Lớp lõi của tấm panel tường được cấu tạo từ các vật liệu bảo ôn như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá như lớp tôn ngoài. Bề mặt tôn được bao phủ bởi một lớp sơn tĩnh điện giúp ngăn chặn bức xạ nhiệt từ ánh sáng mặt trời. Vì phải tiếp xúc trực tiếp với người dùng, lớp tôn mặt trong được thiết kế dạng phẳng hoặc có thể cán gân nhẹ. Điều này đảm bảo an toàn cho người dùng và công nhân trong quá trình thi công, lắp đặt và dễ vệ sinh.

3 lớp sản phẩm của tấm panel tường được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Cấu tạo này đảm bảo cho tấm panel tường khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả.

Các biên dạng của tấm Panel tường

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel tường vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel tường vách ngoài khổ 1000mm

6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường

Tấm Panel tường hiện nay có rất nhiều ưu điểm so với vật liệu xây dựng truyền thống, và từ đó đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của rất nhiều khách hàng. Dưới đây là 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường:

– Ưu điểm đầu tiên của tấm Panel tường là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel tường giúp giảm tiếng ồn và giữ nhiệt độ bên trong công trình ổn định. Điều này không chỉ giúp tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa.

– Ưu điểm thứ hai là tấm Panel tường có trọng lượng nhẹ, điều này giúp cho quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống. Việc lắp đặt tấm Panel tường cũng không cần tốn quá nhiều công sức và thời gian. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường trở thành sự lựa chọn hàng đầu của những ai yêu thích thiết kế thi công nhanh chóng.

– Ưu điểm thứ ba của tấm Panel tường là đảm bảo an toàn với môi trường. Tấm Panel tường được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, và bề mặt được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm và chống thấm nước hiệu quả. Điều này đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng và là một trong những ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường.

– Ưu điểm thứ tư là mức độ thẩm mỹ cao của tấm Panel tường. Với rất nhiều phong cách thiết kế khác nhau, từ giả vân gỗ đến màu trắng sữa hoặc cán gân, tấm Panel tường sẽ phù hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Đồng thời, bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước giúp việc vệ sinh tấm Panel tường trở nên dễ dàng và đơn giản.

– Ưu điểm thứ năm là độ bền bỉ cao của tấm Panel tường. Tấm Panel tường có khả năng chịu lực tốt và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Với một kết cấu vững chắc, không cần phải thi công khung xương trợ lực như nhiều vật liệu khác, tấm Panel tường đảm bảo sự an toàn tối ưu cho công trình xây dựng.

– Cuối cùng, tấm Panel tường cũng dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Được sản xuất từ những vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel tường cực kỳ an toàn cho con người. Đồng thời, bề mặt nhẵn của tấm Panel tường giúp công việc vệ sinh và lau chùi diễn ra nhanh chóng và dễ dàng.

Tóm lại, 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường gồm: khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan, dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ, đảm bảo an toàn với môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ cao và dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel tường là sự lựa chọn tốt và đáng tin cậy cho các công trình xây dựng.

Hướng dẫn thi công Panel tường chi tiết, đơn giản tại Phú Yên

Trong quá trình thi công tấm Panel tường, việc xác định vị trí cần thi công là rất quan trọng. Đầu tiên, chúng ta cần đo đạc và đánh dấu đúng vị trí cần thực hiện để tránh sai sót không đáng có.

Tiếp theo, chúng ta tiến hành lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế. Việc lắp đặt các thanh đứng, thanh ngang và bắt vít thật chắc chắn sẽ đảm bảo tính ổn định và chống rung lắc của tấm Panel. Cần lưu ý rằng khung sườn cần được lắp đặt đồng đều và cân đối để đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng.

Sau đó, chúng ta tiến hành gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Việc này đặc biệt quan trọng với các tấm Panel có chức năng treo đồ để tránh tình trạng rơi rớt gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và con người.

Tiếp theo, chúng ta lắp đặt tấm Panel vào khung, sử dụng các thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Việc lắp đặt tấm Panel cần được thực hiện cẩn thận và chính xác để tránh tình trạng khe hở và sự xâm nhập của nước và bụi bẩn.

Cuối cùng, chúng ta hoàn thiện công việc bằng cách đảm bảo những tấm Panel đã được gắn kín khít. Điều này đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng của công trình sau khi hoàn thành. Nhớ rằng, một việc thi công tốt sẽ đảm bảo khả năng chống nước, chống ẩm và chống bui rất tốt cho tấm Panel.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

TOP 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại tấm Panel tường được khách hàng quan tâm. Tuy nhiên, trong số đó, có những sản phẩm được đa số khách hàng ưu tiên và lựa chọn sử dụng. Top 5+ tấm Panel tường bán chạy nhất hiện nay gồm:

1. Tấm Panel tường bề mặt gỗ: được ưa chuộng với vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng và dễ lắp đặt.

2. Tấm Panel tường PVC: có độ bền cao, chống cháy và kháng nước tốt, phù hợp với những khu vực ẩm ướt như nhà tắm, nhà bếp.

3. Tấm Panel tường nhôm composite: mang lại vẻ đẹp hiện đại, bền bỉ và dễ dàng vệ sinh.

4. Tấm Panel tường PU Foam: cung cấp cách âm, cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng.

5. Tấm Panel tường acrylic: thích hợp cho phòng tắm, bởi tính năng chống mốc, chống nước và dễ dàng vệ sinh.

Tất cả những loại tấm Panel trên đều có chất lượng hoàn hảo, đáp ứng được nhu cầu của khách hàng cùng với giá thành phù hợp. Việc lựa chọn tấm Panel tường phù hợp với nhu cầu và phong cách của mỗi người là điều quan trọng để có được không gian sống đẹp và tiện ích.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc khi được áp dụng trong việc thi công công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của tấm Panel EPS bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã qua quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào mùa mưa.

Lớp lõi EPS là lớp trung tâm của tấm Panel EPS và được coi là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất. Nó là một loại nhựa Polystyrene giãn nở, sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Lớp lõi này giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và làm giảm sự truyền nhiệt qua panel.

Lớp mặt trong của Panel EPS cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài, nó thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây xước da người khi sử dụng hoặc khi kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp lại với nhau, tạo thành panel EPS với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp việc lắp đặt và di chuyển dễ dàng. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, panel EPS có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem chi tiết: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp để ứng dụng trong việc xây dựng công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Để đạt được những ưu điểm này, panel cách nhiệt PU/PIR có cấu tạo gồm 3 lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn trong trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR làm bằng foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo ra bằng cách trộn hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymer và isocyanate. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn foam PU, cho phép nó có độ cách nhiệt và kháng cháy tốt hơn.

Lớp mặt trong của panel cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như ở lớp mặt ngoài. Điều này giúp tiếp xúc với con người mà không gây xước da hoặc khó khăn khi kết dính với các chất liệu khác.

Bằng cách kết hợp các lớp này, nhà sản xuất tạo ra panel có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, sự kết hợp với hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel cách nhiệt PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là vật liệu cực kỳ đa năng và có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Cấu tạo của panel bông khoáng rockwool bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, và đã được xử lý chống oxy hóa. Chất liệu này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0,3 đến 0,7mm, và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để dễ thoát nước vào trời mưa.

Lõi bông khoáng của panel được làm từ những tấm bông khoáng có độ tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau và kết nối chặt chẽ với nhau. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại có độ bám dính tốt, tạo cho tấm panel bông khoáng độ cứng cao.

Lớp mặt trong của panel cũng được làm từ tấm tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên khác với lớp mặt ngoài là không có đường gân sâu và rõ, để không gây xước da hoặc dễ dàng kết dính với các vật liệu khác.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp trên lại với nhau, và đảm bảo hình dạng và kích thước nhất định. Với trọng lượng tiêu chuẩn và hình dáng chắc chắn, panel bông khoáng rockwool không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel chống cháy Rockwool

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu cách nhiệt khá phổ biến trong ngành xây dựng, với nhiều ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, panel này có khả năng cách nhiệt và chống cháy rất tốt. Sự vượt trội này đến từ cấu tạo của nó gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa để tránh hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Vì vậy, lớp này có độ bền cao và chịu được các lực tác động và thời tiết khác nhau. Đồng thời, lớp mặt ngoài cũng có gân chạy theo chiều ngang để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi bông thủy tinh glasswool là lớp quan trọng nhất trong panel. Sử dụng những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel. Các tấm bông thủy tinh này được kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Điều này giúp tăng độ cứng cho panel và đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông thủy tinh và kim loại. Bên cạnh đó, bông thủy tinh glasswool còn có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Lớp này có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm và được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Với cấu tạo và vật liệu chất lượng, panel bông thủy tinh glasswool có khả năng chịu lực tốt mà không bị móp méo hay xiêu vẹo. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel này giao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Vì vậy, panel bông thủy tinh glasswool là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: Panel Glasswool

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và đáng tin cậy được sử dụng rộng rãi trong các công trình kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Panel này được xây dựng với hai thành phần chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu. Điều đáng chú ý là tấm panel kho lạnh này đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu và có khả năng cách nhiệt vượt trội.

Với vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và lõi xốp là lõi giữ nhiệt, panel kho lạnh này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe cho việc bảo quản những hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Chúng được áp dụng cho cả kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương.

Trên thực tế, panel kho lạnh PU/PIR cũng thích hợp cho việc bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc, nơi yêu cầu đảm bảo nhiệt độ đúng và ổn định. Khả năng cách nhiệt ấn tượng của tấm panel kho lạnh này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho hàng, từ đó bảo quản sản phẩm một cách an toàn và chất lượng.

Với những ưu điểm vượt trội và tiện ích mà nó mang lại, không có gì ngạc nhiên khi tấm panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng các công trình kho lạnh và hầm trữ đông. Sự kết hợp giữa chất lượng, độ bền và khả năng cách nhiệt của panel kho lạnh này sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của quý khách hàng.

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một dạng tấm Panel tường có cấu tạo đặc biệt được sử dụng để cách nhiệt trong quá trình hoạt động của lò sấy. Với cấu trúc gồm 3 lớp là Tôn – Rockwool – Tôn, nó mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại tấm Panel tường thông thường.

Lớp tôn ngoài cùng của Panel Lò sấy được coi là lớp ngoại vi, tức là nằm ở phần bên ngoài của lò sấy và phải chịu những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Do đó, việc lựa chọn một loại tôn có chất lượng cao là điều cần thiết. Trong trường hợp này, chúng tôi giới thiệu đến mọi người các hãng tôn uy tín của Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á.

Với lớp tôn bên ngoài này, người ta cần chọn một loại có độ dày từ 0.55mm để đảm bảo độ bền cao, khả năng chống lực và chịu nhiệt tốt, cùng với màu sắc phong phú.

Lớp Rockwool đặt ở giữa là vật liệu bảo ôn đặc biệt với độ đàn hồi tốt, khả năng chống cháy hoàn hảo. Với thành phần từ đá vôi và đá bazan, nó là một vật liệu an toàn và không gây hại khi được sử dụng ở nhiệt độ cao. Người ta có thể chọn tấm Panel với độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của lò sấy.

Lớp tôn bên trong của Panel Lò sấy có vai trò tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ bên trong lò sấy. Vì vậy, người ta nên chọn hãng tôn tương tự như lớp bên ngoài để tạo một sự đồng bộ cho sản phẩm. Tuy nhiên, độ dày tôn tốt nhất nên từ 0.7 – 0.75mm.

Với cấu trúc panel chặt chẽ và chất lượng vượt trội, Panel Lò sấy đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cản nhiệt tốt trong quá trình hoạt động của lò sấy. Bên cạnh đó, nó cũng đảm bảo an toàn trong việc chống cháy và bảo vệ môi trường. Với những lợi ích và tính năng vượt trội này, Panel Lò sấy là một sự lựa chọn hoàn hảo cho việc cách nhiệt lò sấy.

Xem thêm: Panel lò sấy chống cháy

Những ứng dụng của tấm Panel tường trong công trình

Tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng đa năng với nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường, điều đó đã giúp cho việc sử dụng chúng trở nên phổ biến và được ưa chuộng. Dưới đây là tổng hợp những công dụng phổ biến của tấm Panel mà mọi người có thể tham khảo.

Trước tiên, tấm Panel tường là một giải pháp tuyệt vời cho việc xây dựng công trình kiến trúc và nhà cửa. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ấn tượng, chúng giúp công trình trở nên an toàn và bền bỉ. Bên cạnh đó, tấm Panel còn có khả năng chịu lực tốt, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí thi công.

Tấm Panel tường cũng được sử dụng nhiều để tạo ra những không gian sạch cho các ngành công nghiệp. Đặc biệt, chúng được sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử và trong phòng trong ngành dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cách bụi mịn, vi khuẩn và mảnh vụn nhỏ xâm nhập vào không gian sạch, mà còn mang lại môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Tấm Panel tường cũng được sử dụng để tạo nên trần và sàn giả trong nhiều công trình xây dựng khác nhau. Với khả năng chống nước và chịu lực tốt, chúng tạo ra không gian hoàn hảo và bền vững trong suốt thời gian dài sử dụng.

Cuối cùng, tấm Panel tường cũng được sử dụng để tạo nên những vách ngăn trong các công trình xây dựng như khách sạn, trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học và phòng tập gym. Chúng có khả năng chịu được va đập mạnh và có thể được cắt theo kích thước tùy chỉnh, phù hợp với yêu cầu của từng công trình.

Tôm lại, tấm Panel tường là một vật liệu xây dựng đa năng và tiện lợi, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công trình khác nhau. Với ưu điểm vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chịu lực tốt, tấm Panel tường có thể đáp ứng được nhiều nhu cầu của người tiêu dùng và mang lại hiệu quả và tiện ích cao trong công trình xây dựng.

Báo Giá Tấm Panel Tường Mới Nhất (23/11/2024) tại Phú Yên

Báo giá tấm Panel tường do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Phú Yên có sự thay đổi đáng kể dựa trên nhiều yếu tố quan trọng như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng và màu sắc. Mỗi yếu tố này đều ảnh hưởng không nhỏ đến mức giá của sản phẩm. Với kinh nghiệm và chuyên môn trong ngành, Cty Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu về cung cấp tấm panel tường chất lượng.

Chất liệu của tấm panel tường có thể là nhựa PVC, nhôm hoặc thép không rỉ, và mỗi loại chất liệu đều có ưu điểm và công năng riêng. Độ dày cũng là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá cả của tấm panel tường.

Sự đa dạng trong thiết kế và kiểu dáng của tấm panel tường cũng làm thay đổi giá thành. Khách hàng có thể lựa chọn giữa các loại panel tường đơn sắc, hoặc panel tường với họa tiết, vân đá, gỗ hoặc đá tự nhiên.

Đến với Cty Triệu Hổ, khách hàng sẽ tận hưởng sự đa dạng về lựa chọn và chất lượng sản phẩm tốt nhất. Bảng giá được cập nhật thường xuyên, giúp khách hàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Cty Triệu Hổ để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn chuyên nghiệp.

Báo Giá Tấm Panel Tường Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Phú Yên – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:

Báo giá Panel EPS

Báo giá Panel PU

Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Báo giá Panel kho lạnh

Báo giá Panel lò sấy

Báo giá Phụ kiện Panel

 

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Phú Yên

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel tường Triệu Hổ cung cấp:

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel tường chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.