0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Nông (23/11/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Nông (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu mới trong lĩnh vực xây dựng, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt cho công trình. Nó còn được gọi là tấm vách hoặc vách ngăn, và được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn và vách ngoài. Với tính năng đặc biệt này, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Hiện nay, nhu cầu sử dụng tấm panel ngày càng tăng cao và thu hút sự quan tâm của rất nhiều khách hàng.

Để cung cấp thông tin chi tiết hơn về sản phẩm và bảng báo giá, Triệu Hổ xin giới thiệu bài chia sẻ dưới đây. Bài viết sẽ cung cấp những thông tin quan trọng về tấm panel, bao gồm nguồn gốc, chất lượng, đặc điểm kỹ thuật và ưu điểm của sản phẩm. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp bảng báo giá chi tiết của các loại tấm panel phổ biến để khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Hãy cùng Triệu Hổ khám phá và tìm hiểu thông tin chi tiết về sản phẩm tấm panel qua bài chia sẻ dưới đây để có lựa chọn tốt nhất cho công trình của bạn.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Trong xây dựng, tấm panel cách nhiệt là một vật liệu được sử dụng phổ biến. Có nhiều loại tấm panel khác nhau như Panel EPS, PU Panel, PIR Panel, Rockwool Panel và Glasswool Panel. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy cao, tấm panel được sử dụng để làm trần và vách ngăn. Đặc biệt, trong ngành xây dựng nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở, tấm panel cách nhiệt cũng được sử dụng rộng rãi.

Tấm panel cách nhiệt được đánh giá rất cao về độ bền và tính năng ưu việt. Với sự kết hợp giữa các lớp vật liệu chất lượng cao, tấm panel cách nhiệt giúp giảm tiếng ồn và chống thấm nước hiệu quả. Ngoài ra, tấm panel còn giữ được nhiệt độ ổn định trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí.

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt với những ưu điểm khác nhau. Panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt và giá thành phù hợp. PU Panel có khả năng cách nhiệt cao và độ bền tốt. PIR Panel có khả năng giữ nhiệt tốt và chống cháy hiệu quả. Rockwool Panel có khả năng cách âm tốt và chịu được nhiệt độ cao. Glasswool Panel có khả năng cách âm và giữ nhiệt tốt. Việc chọn loại tấm panel phù hợp với yêu cầu xây dựng sẽ giúp nâng cao hiệu quả công trình và tiết kiệm chi phí xây dựng.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Đắk Nông

Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng hiện nay. Tấm này được thiết kế với các lớp khác nhau để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và độ bền.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt thường được chế tạo từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này sẽ cung cấp sự bảo vệ tốt dưới mọi tác động thời tiết. Dù có thời tiết khắc nghiệt, tấm panel vẫn giữ được độ bền cao và đảm bảo an toàn. Bạn còn có thể tuỳ chọn màu sắc theo bảng màu có sẵn từ hãng tôn.

Lớp lõi của tấm panel được làm từ các vật liệu cách nhiệt như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Nhờ vào lớp lõi này, tấm panel có khả năng cách nhiệt tốt, giữ nhiệt hiệu quả và tạo sự thoải mái cho không gian bên trong.

Lớp mặt trong của tấm panel cũng được chế tạo từ tôn hoặc inox giống như lớp mặt ngoài. Điều này giúp tấm panel có độ bền cao và dễ dàng vệ sinh. Bằng cách kết hợp chặt chẽ các lớp này với nhau bằng keo chuyên dụng, tấm panel cách nhiệt trở thành một sản phẩm cứng cáp và chắc chắn.

Tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp tuyệt vời cho việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, văn phòng, showroom và kho lạnh. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giúp bảo vệ môi trường và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Với ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và độ bền, tấm panel cách nhiệt đã và đang được sử dụng rộng rãi trên thị trường. Việc lựa chọn và sử dụng tấm panel cách nhiệt sẽ giúp bạn tạo nên một không gian thoải mái và bền vững.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đang được biết đến với rất nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống, là lý do mà nó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn lựa. Có sáu điểm nổi bật sau đây:

Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội nhờ việc sử dụng Rockwool hoặc lõi xốp trong cấu tạo của nó. Khả năng này không chỉ giúp giữ cho không gian trong nhà yên tĩnh mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa.

Thứ hai, với trọng lượng tương đối nhẹ, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng di chuyển, lắp ráp và thi công. Việc lắp đặt nhanh chóng không chỉ giảm chi phí nền móng mà còn giảm bớt công sức. Vì lẽ đó, tấm Panel cách nhiệt là sự lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích tốc độ và tiện nghi trong thiết kế.

Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho người dùng. Bề mặt được phủ lớp tôn chống sự phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm hiệu quả. Điều này đánh dấu một ưu điểm nổi bật của tấm Panel cách nhiệt trong thi công các công trình xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Tiếp theo, tấm Panel cách nhiệt được thiết kế với mức độ thẩm mỹ cao và nhiều phong cách khác nhau. Với giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân và vô vàn màu sắc khác, nó phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách thiết kế. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng và nhanh chóng.

Một ưu điểm khác của tấm Panel cách nhiệt là độ bền cao. Khả năng chịu lực ấn tượng của nó không cần phải lo lắng về thời tiết khắc nghiệt. Với kết cấu bền vững này, không cần thi công kết hợp với khung xương trợ lực mà vẫn đảm bảo an toàn tối ưu. Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện không chỉ sáng bóng mà còn có độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt cực kỳ dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường và bề mặt nhẵn, việc lau chùi trở nên đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và chiếc khăn có độ dày vừa phải là bạn có thể làm sạch trong thời gian ngắn.

Như vậy, tấm Panel cách nhiệt có rất nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống. Với khả năng cách âm, cách nhiệt, dễ dàng thi công, an toàn với môi trường, thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài và dễ vệ sinh, tấm Panel cách nhiệt đã trở thành lựa chọn tốt cho nhiều công trình xây dựng.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, việc lựa chọn tấm Panel cách nhiệt phù hợp là khá quan trọng. Hiện có nhiều loại tấm Panel nhiệt với đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, một số sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đáng chú ý, những tấm Panel này có chất lượng hoàn hảo và được nhiều người tiêu dùng lựa chọn sử dụng. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt mà chúng giúp bảo vệ căn nhà khỏi sự ảnh hưởng của thời tiết, việc tiết kiệm năng lượng cũng như tăng cường độ bền cho công trình xây dựng. Điều này chứng tỏ tấm Panel cách nhiệt là lựa chọn tốt và thông minh cho việc xây dựng và cải tạo nhà ở.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được sử dụng trong việc thi công các công trình panel phòng sạch. Điều này có thể được giải thích bởi cấu tạo của panel EPS gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này đảm bảo rằng lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, có thể chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả và là tên gọi của loại nhựa Polystyrene giãn nở. Thành phần tổng hợp hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.

Lớp mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như ở lớp mặt ngoài. Điều này là vì lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường được ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra các vết xước trên da hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp vật liệu lại với nhau, tạo thành panel EPS với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng này khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt cũng như di chuyển sản phẩm. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp panel có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Bài viết ngắn sau đây sẽ giới thiệu về cấu trúc cơ bản của Panel cách nhiệt PU/PIR và những ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này. Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch,… nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt.

Cấu trúc của Panel PU/PIR bao gồm 3 lớp chính, gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa. Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này còn có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn trong môi trường mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo thành từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR), tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn PU, giúp tăng hiệu suất cách nhiệt và chống cháy của sản phẩm.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, đảm bảo bề mặt phẳng và không gây tổn thương cho người sử dụng hoặc khi kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau và định hình sản phẩm theo kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi chịu lực tác động.

Như vậy, Panel cách nhiệt PU/PIR là sự lựa chọn tốt cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhờ vào cấu trúc và các ưu điểm vượt trội của nó.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Để đạt được những ưu điểm này, tấm panel bông khoáng rockwool được cấu tạo từ ba lớp chính gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có các gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước vào trời mưa.

Lõi bông khoáng được tạo ra từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và được xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông khoáng và các tấm kim loại khác nhau trong tấm panel cùng nhau tạo thành một khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Điều này làm cho tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và chịu được các tác động mạnh.

Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo mặt trong của tấm panel không gây tổn thương để dễ dàng kết dính với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Với cấu trúc như vậy, tấm panel bông khoáng rockwool có khả năng chịu được lực tác động và cung cấp cách nhiệt tốt. Đồng thời, với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong khả năng cách nhiệt và chống cháy. Điều này được đạt được nhờ cấu trúc của panel bông thủy tinh glasswool, bao gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi đặc biệt là bông thủy tinh glasswool.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Mặt ngoài này đã được xử lý để chống oxy hóa, do đó hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động cùng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3mm đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm để thu nước tốt hơn khi mưa.

Lõi bông thủy tinh sử dụng những tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự kết nối giữa các tấm bông thủy tinh và giữa bông thủy tinh với tấm kim loại được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sử dụng công nghệ hiện đại, đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông thủy tinh và bề mặt kim loại. Điều này làm cho panel bông thủy tinh glasswool cứng cáp. Bông thủy tinh glasswool là một vật liệu làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp được chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Thành phần chính của sản phẩm chứa Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại… không chứa Amiang; có khả năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt. Sự kết hợp giữa các tiện ích cơ bản của sản phẩm và tấm nhôm, nhựa chịu nhiệt cao tạo ra một sản phẩm có khả năng cách nhiệt vượt trội, có thể có dạng cuộn hoặc tấm.

Lớp mặt ngoài cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài. Nó được làm bằng tôn mạ màu hoặc inox và có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm. Với sơn tĩnh điện bên ngoài, nó giúp chống ẩm và chống han gỉ. Đặc biệt, bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau và tạo hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị biến dạng khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả được sử dụng phổ biến trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông hay kho lạnh. Panel này có khả năng cách nhiệt cực kỳ ấn tượng và đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu. Sự thành công của panel kho lạnh này nằm ở cấu trúc của nó, với hai lớp chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Mẫu panel kho lạnh này được thiết kế với vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Lõi xốp là lõi giữ nhiệt, giúp panel có thể ứng dụng trong các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu hoặc kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh dùng để bảo quản vaccine, thực phẩm hay thuốc cũng ưu tiên lựa chọn dòng sản phẩm PU/PIR này.

Việc sử dụng panel kho lạnh này mang lại nhiều lợi ích không nhỏ. Panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tiêu hao năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, việc lắp đặt và thi công panel kho lạnh rất nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Với chất lượng và hiệu quả của nó, panel kho lạnh được xem là một công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực bảo quản và vận hành kho lạnh.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại tấm Panel cách nhiệt cao cấp, được cấu tạo từ ba lớp: lớp tôn bên ngoài, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong. Lớp tôn bên ngoài của panel này đóng vai trò bảo vệ khỏi những yếu tố xấu từ môi trường bên ngoài. Để đảm bảo chất lượng của panel này, người ta nên lựa chọn loại tôn có chất lượng cao như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á. Độ dày của lớp tôn ngoài cần phải từ 0.55mm trở lên để đảm bảo độ bền, chịu lực, chịu nhiệt tốt và có màu sắc đẹp.

Lớp Rockwool ở giữa panel là vật liệu bảo ôn, có độ đàn hồi cao, chống cháy hoàn hảo và bền bỉ. Với cấu tạo bởi đá vôi và đá bazan, lớp Rockwool là một vật liệu an toàn và không gây ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Người ta có thể chọn loại panel với độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp tùy theo yêu cầu của công trình.

Lớp tôn bên trong của panel tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ bên trong lò sấy. Để đảm bảo tính đồng bộ của sản phẩm panel cách nhiệt, người ta nên lựa chọn cùng hãng tôn cho lớp tôn bên trong như lớp tôn bên ngoài. Độ dày của tôn bên trong phải từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo sự ổn định và chắc chắn.

Panel lò sấy với cấu trúc này sẽ mang đến hiệu quả cách nhiệt tốt và đảm bảo an toàn cho quá trình sử dụng. Nhờ có lớp bảo ôn Rockwool chất lượng, panel có khả năng chịu lửa cao và không gây hại cho sức khỏe. Đồng thời, với lớp tôn bên ngoài chất lượng cao, panel có thể chịu được tác động từ môi trường xấu và giữ được hình dạng và màu sắc đẹp.

Trong công nghiệp và xây dựng, việc sử dụng panel lò sấy là một lựa chọn thông minh và đáng tin cậy. Nhờ cấu trúc vững chắc và bền bỉ, panel này đảm bảo tính chất cách nhiệt cao và độ bền lâu dài. Việc lựa chọn các hãng tôn uy tín và đạt chuẩn giúp tăng tính ổn định cho sản phẩm và mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho người dùng.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt đang trở thành một lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường. Sự yêu thích của đông đảo người tiêu dùng dành cho tấm Panel không chỉ đến từ khả năng cách nhiệt mà còn từ những ứng dụng đa dạng mà nó mang lại trong các công trình.

Một trong những công dụng phổ biến của tấm Panel là việc sử dụng làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch và các công trình xây dựng có yêu cầu về tích hợp các hệ thống cơ điện và nước. Tấm Panel cung cấp tính năng cách nhiệt và chịu lực tốt, giúp tăng tính ổn định và bảo vệ môi trường bên trong công trình.

Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm. Với khả năng chịu được nhiệt độ cực đoan và khả năng cách âm tốt, tấm Panel giúp bảo quản các mẫu vật, sản phẩm và các chất liệu nhạy cảm một cách an toàn và hiệu quả.

Tấm Panel cũng thường được sử dụng làm ốp trần, la phông cho trần nhà. Với các kiểu dáng đẹp, mẫu mã đa dạng, tấm Panel không chỉ mang lại vẻ đẹp cho không gian sống mà còn giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt và âm thanh trong nhà.

Không chỉ dừng lại ở những công dụng trên, tấm Panel còn có thể được sử dụng làm tường, vách cách âm cho phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim. Sự cách tân và hiện đại của tấm Panel giúp tạo ra không gian âm thanh chất lượng và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài.

Đối với các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện, tấm Panel được sử dụng là bộ phận chống cháy. Bởi vì tấm Panel có khả năng chịu được nhiệt độ cao, nên chúng có thể giúp bảo vệ các máy móc và ngăn cháy lan trong các công trình cần độ an toàn cao.

Với những ứng dụng đa dạng như vậy, tấm Panel cách nhiệt thực sự là một vật liệu không thể thiếu trong xây dựng các công trình hiện nay. Đồng thời, sự phát triển không ngừng của công nghệ cũng đang định hình sự tiến bộ của tấm Panel, giúp người dùng có thể tận dụng được tối đa các ưu điểm mà nó mang lại.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Đắk Nông

Panel cách nhiệt là một giải pháp tốt để cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, và việc thi công tấm panel cách nhiệt được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng. Quá trình thi công bắt đầu bằng việc xác định chính xác vị trí cần thi công và đánh dấu vị trí cần thực hiện. Sau đó, khung sườn được lắp đặt theo đúng chuẩn thiết kế, bao gồm các thanh đứng và thanh ngang. Việc lắp đặt bắt vít chắc chắn là điều quan trọng để đảm bảo sự bền vững của tấm panel.

Để đảm bảo an toàn và chắc chắn, các vị trí treo đồ trên tấm panel cũng cần được gia cố. Tiếp theo, tấm panel được lắp đặt vào khung sườn, với các vị trí góc được bảo vệ bằng các thanh bao. Điều này đảm bảo tấm panel được gắn một cách chắc chắn và bền vững.

Cuối cùng, quá trình thi công được hoàn thiện bằng việc đảm bảo sự kín khít của tấm panel. Điều này rất quan trọng vì sự kín khít của tấm panel sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả của việc cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Vì vậy, cần đảm bảo rằng tấm panel được gắn một cách kín khít và không có khoảng trống nào để tránh sự rò rỉ nhiệt hoặc năng lượng.

Tóm lại, việc thi công tấm panel cách nhiệt nhanh chóng và dễ dàng, nhưng yêu cầu tinh thần cẩn thận và chính xác. Với những bước hướng dẫn trên, mọi người có thể tự thực hiện việc này một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại Đắk Nông

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt chất lượng cao tại Đắk Nông. Đến thời điểm hiện tại, báo giá cho tấm Panel cách nhiệt có sự thay đổi đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Vì vậy, mức giá của sản phẩm sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng lựa chọn. Công ty chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những tấm Panel cách nhiệt chất lượng hàng đầu với mức giá hợp lý. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của các nhân viên cùng với quy trình sản xuất tiên tiến mang lại cho sản phẩm sự uy tín và đáng tin cậy. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về các loại tấm Panel cách nhiệt và nhận báo giá chi tiết.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Đắk Nông – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Đắk Nông

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đắk Nông

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.