0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thái Bình (23/11/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thái Bình (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới trong lĩnh vực xây dựng, được sử dụng để cách âm, cách nhiệt cho công trình. Còn được gọi là tấm vách hay vách ngăn, tấm panel có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài. Sản phẩm này đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp, như nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở.

Triệu Hổ cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm này cùng với bảng báo giá để khách hàng có thể tìm hiểu và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Với Triệu Hổ, khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp và thông tin chính xác về tấm panel và các ứng dụng của nó.

Với tấm panel, không gian công trình sẽ được tận dụng hiệu quả và tổ chức một cách thông minh. Đặc biệt, tấm panel mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Triệu Hổ cũng cung cấp dịch vụ tư vấn và thiết kế đảm bảo khách hàng sẽ có giải pháp tối ưu cho công trình của mình.

Với kinh nghiệm và uy tín trong ngành xây dựng, Triệu Hổ cam kết đem đến sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, đồng hành cùng khách hàng trong quá trình xây dựng công trình. Chi tiết về sản phẩm và bảng báo giá của tấm panel có thể được tìm hiểu thêm tại bài chia sẻ dưới đây.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Các loại tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, nên thường được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, trong ngành công nghiệp, tấm panel cách nhiệt được sử dụng để xây dựng nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Tấm panel cách nhiệt có những ưu điểm vượt trội về độ bền và tính năng. Điều này giúp giảm chi phí xây dựng và tiết kiệm thời gian thi công. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.

Vì vậy, khi lựa chọn tấm panel cách nhiệt, ta cần xem xét cẩn thận để đảm bảo rằng chúng đáp ứng đủ yêu cầu về cách nhiệt và cách âm, cũng như đảm bảo tính an toàn chống cháy. Đồng thời, cần lựa chọn tấm panel có chất lượng tốt để đảm bảo tính bền và tuổi thọ của công trình xây dựng.

Trong tổng quan, tấm panel cách nhiệt là một vật liệu quan trọng và phổ biến trong xây dựng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel cách nhiệt giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Tuy nhiên, việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của công trình.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Thái Bình

Tấm panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng nhằm mục đích cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel bao gồm ba lớp chính gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của tấm panel thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày của lớp tôn hoặc inox dao động từ 0.30 – 0.75mm, đảm bảo độ cứng cáp và chống chịu tốt trước các tác động của thời tiết. Ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn giữ được tính năng bảo vệ tốt và độ bền cao. Màu sắc của tôn hay inox có thể được lựa chọn dựa trên bảng màu của nhà sản xuất.

Tiếp theo, lớp lõi của tấm panel có thể được làm từ xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Mỗi loại lõi có tính năng cách nhiệt và cấu trúc khác nhau, giúp tăng khả năng cách nhiệt, hạn chế tiếng ồn và duy trì nhiệt độ trong các không gian được sử dụng.

Cuối cùng, lớp mặt trong của tấm panel cũng có thể là tôn hoặc inox tương tự như lớp mặt ngoài. Ba lớp sản phẩm được kết nối một cách chặt chẽ bằng keo chuyên dụng để tạo thành một sản phẩm cứng cáp và chắc chắn.

Tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Với sự đa dạng về lớp mặt ngoài, lõi và mặt trong, tấm panel cách nhiệt có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau như các nhà xưởng, kho lạnh, nhà ở và các công trình xây dựng khác.

Với những tính năng vượt trội và khả năng tiết kiệm năng lượng, tấm panel cách nhiệt đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn với các ưu điểm sau đây.

Ưu điểm đầu tiên của tấm Panel cách nhiệt là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống trước đây. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình. Điều này rất hữu ích trong việc giảm bức xạ nhiệt và tạo ra môi trường sống thoải mái.

Ưu điểm thứ hai của tấm Panel cách nhiệt là trọng lượng nhẹ, giúp cho quá trình lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều vật liệu cùng phân khúc khác. Trọng lượng nhẹ giúp cho quá trình di chuyển và lắp đặt trong thời gian ngắn, giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Lúc này tấm Panel cách nhiệt trở thành một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế thi công nhanh chóng.

Ưu điểm thứ ba của tấm Panel cách nhiệt là đảm bảo an toàn với môi trường. Được cấu tạo chủ yếu bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm panel cách nhiệt có khả năng đảm bảo an toàn cho người dùng một cách tuyệt đối. Bề mặt được phủ một lớp tôn có thể chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Panel được sản xuất bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường, từ đó đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng. Đây được đánh giá là một trong những ưu điểm vượt trội để tấm panel luôn được nhiều người chọn để thi công các công trình xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Ưu điểm thứ tư của tấm Panel cách nhiệt là độ thẩm mỹ cao. Tấm panel cách nhiệt được thiết kế với rất nhiều phong cách khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,… cùng với vô vàn màu sắc khác nhau để thể hiện tính thẩm mỹ khác biệt. Đây là sản phẩm thích hợp với nhiều công trình hay phong cách thiết kế. Hơn nữa, do độ nhẵn không bám bụi và không thấm nước nên rất dễ vệ sinh sạch sẽ.

Ưu điểm thứ năm của tấm Panel cách nhiệt là độ bền cao. Tấm Panel cách nhiệt luôn có khả năng chịu lực ấn tượng mà không cần phải lo lắng dù thời tiết có khắc nghiệt như nào. Với kết cấu bền vững này, không cần phải thi công kết hợp với khung xương trợ lực nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm Panel là một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có màu sắc tươi sáng và độ bền màu lên tới 30 năm.

Ưu điểm cuối cùng của tấm Panel cách nhiệt là dễ dàng vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường sống, tấm panel cách nhiệt cực kỳ an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ cùng với chiếc khăn có độ dày vừa phải, mọi người đã có thể làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ, đảm bảo an toàn môi trường, độ thẩm mỹ cao, độ bền cao và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng và là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng ngày nay.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại tấm Panel cách nhiệt đa dạng với những đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng, các sản phẩm sau đây đã được chọn lọc và coi là những tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất. Đầu tiên, có tấm Panel cách nhiệt được làm từ vật liệu nhôm. Với tính năng chịu lực tốt và khả năng chống chịu thời tiết, loại Panel này được nhiều khách hàng lựa chọn. Tiếp theo, tấm Panel cách nhiệt bằng bông khoáng cũng được yêu thích nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt bằng nhựa PVC cung cấp sự cách nhiệt hiệu quả và dễ dàng lắp đặt. Các sản phẩm này không chỉ có chất lượng hoàn hảo mà còn được nhiều khách hàng ưu tiên và tin tưởng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Tấm Panel EPS là vật liệu được sử dụng phổ biến trong việc cách nhiệt và xây dựng các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của tấm Panel EPS bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp mặt ngoài của tấm Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Nhờ quá trình chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong tấm Panel EPS. Nó được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở, có chứa chất khí Bentan (C5H12). Tỷ lệ Polystyrene trong lõi EPS khoảng từ 90-95% và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp mặt trong của tấm Panel EPS cũng là tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này giúp tấm Panel EPS dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng mà không gây ra các vết xước trên bề mặt.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau và tạo ra hình dạng kích thước nhất định cho tấm Panel EPS. Với trọng lượng giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm Panel EPS nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, tấm Panel EPS có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch, các panel PU/PIR có cấu tạo gồm 3 lớp chính.

Lớp mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã được xử lý chống oxy hóa. Lớp này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân dọc chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt khi trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR là một loại nhựa dạng bọt xốp, được tạo ra từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Khi hai thành phần này trộn với nhau, phản ứng hóa học sẽ tạo ra chất Foam Polyurethane (PU). Ngoài ra, panel còn sử dụng lõi xốp Foam Polyisocyanurate (PIR) có ưu điểm vượt trội với độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy cao hơn PU.

Lớp mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này giúp lớp mặt trong không gây tổn thương da và dễ dàng kết hợp với các chất liệu khác.

Tất cả các lớp được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng kích thước nhất định. Panel PU/PIR có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, rất nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và vận chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel Rockwool là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng với nhiều ưu điểm đặc biệt, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Điều này được thực hiện nhờ cấu tạo đặc biệt của tấm panel Rockwool, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp mặt ngoài của tấm panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được chống oxy hóa để tránh ăn mòn và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào trời mưa.

Lõi bông khoáng được làm từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau và kết nối chặt chẽ với nhau. Việc kết nối này giữa các tấm bông khoáng và với các tấm kim loại được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa các vật liệu, làm tăng độ cứng của tấm panel. Bông khoáng là loại vật liệu được tạo ra từ quặng đá Dolomit và Bazan, thông qua quá trình nung chảy và ép thành tấm.

Lớp mặt trong của tấm panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài, để đảm bảo không gây tổn thương cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp. Lớp mặt trong phù hợp để kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Với cấu tạo này, tấm panel bông khoáng Rockwool có trọng lượng trung bình từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài gia cố cho sản phẩm và giúp nó không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có rất nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy vô cùng tốt. Điều này là do panel bông thủy tinh glasswool được cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa. Do đó, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và được gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi mưa.

Lớp lõi bông thủy tinh được làm từ những tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 và được xếp đan xen nhau. Sợi bông thủy tinh glasswool chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đồng thời được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông thủy tinh glasswool cũng được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao và độ bám dính rất tốt giữa khối bông thủy tinh glasswool với bề mặt bên trong các tấm kim loại.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài. Lớp tôn mặt trong được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox và có độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Tất cả ba lớp trên được kết nối lại với nhau thông qua vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool giao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt tuyệt vời, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. Cấu tạo của nó gồm hai thành phần chính: lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Hiện nay, loại Panel này được sử dụng rộng rãi để xây dựng các công trình như kho mát, hầm trữ đông, và kho lạnh. Vỏ bên ngoài của Panel được làm từ tôn hoặc inox 304, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Lõi bên trong là lõi cách nhiệt, giúp Panel phù hợp để sử dụng trong các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, Panel này còn được ứng dụng rộng rãi trong việc bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc, v.v…

Với tần suất sử dụng ngày càng tăng của các công trình kho lạnh, sự lựa chọn đúng loại Panel kho lạnh càng trở nên quan trọng. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, Panel kho lạnh PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh với yêu cầu bảo quản chất lượng cao. Đồng thời, Panel kho lạnh EPS cũng đáng cân nhắc để tiết kiệm chi phí xây dựng trong các công trình lớn.

Với những ưu điểm vượt trội và tiết kiệm chi phí, Panel kho lạnh PU/PIR và EPS đang trở thành một lựa chọn hàng đầu cho công trình kho lạnh hiện nay. Hãy sử dụng Panel kho lạnh phù hợp để bảo quản hàng hoá của bạn một cách an toàn và hiệu quả.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một loại tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo đặc biệt hơn các loại Panel khác. Được cấu thành từ 3 lớp: lớp tôn phía ngoài – lớp Rockwool ở giữa – lớp tôn bên trong.

Lớp tôn phía ngoài được coi là lớp bề ngoài, mà mọi người có thể nhìn thấy tức thì. Được đặt trong môi trường khắc nghiệt từ bên ngoài, lớp này thường phải chịu ánh sáng mặt trời, mưa, bụi bẩn, và hiện tượng thời tiết khác. Vì vậy, để đảm bảo chất lượng cho Panel này, rất quan trọng để chọn loại tôn chất lượng cao. Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, và Tôn Đông Á là các nhãn hiệu tôn đáng tin cậy và được khuyến khích sử dụng cho Panel Lò sấy.

Với lớp tôn phía ngoài này, các bạn nên chọn loại có độ dày khoảng 0.55mm để đảm bảo sự bền vững, khả năng chịu lực, khả năng chịu nhiệt tốt và đủ màu sắc phù hợp.

Lớp Rockwool ở giữa là lớp bảo ôn, có tính năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Rockwool là một vật liệu chống cháy không chỉ bền bỉ mà còn vô cùng an toàn. Được sản xuất từ đá vôi và đá bazan, Rockwool không có chất độc hại và không tạo ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mức độ đồng nhất và trọng lượng của Rockwool có thể được tuỳ chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của lò sấy.

Lớp tôn bên trong là lớp mà mọi người nhìn thấy bên trong lò sấy. Nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ bên trong. Đối với lớp này, bạn nên chọn cùng hãng tôn giống như lớp tôn bên ngoài, để đảm bảo tính nhất quán cho sản phẩm. Tuy nhiên, độ dày của tôn bên trong nên được lựa chọn từ 0.7 đến 0.75mm để đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu nhiệt.

Panel Lò sấy là một giải pháp cách nhiệt tuyệt vời cho việc bảo vệ lò sấy khỏi sự ảnh hưởng của môi trường bên ngoài và giữ cho nhiệt độ ổn định bên trong. Chọn Panel Lò sấy với cấu trúc 3 lớp tôn – Rockwool – tôn và sử dụng các nhãn hiệu uy tín, người dùng có thể yên tâm về chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Người tiêu dùng rất yêu thích tấm Panel bởi tính năng cách nhiệt và tiện ích mà nó cung cấp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tấm Panel.

Trước hết, tấm Panel được sử dụng để làm tường, vách ngăn trong các công trình nhà tạm, phòng sạch, giúp tạo không gian riêng tư và cách điều tiết nhiệt độ hiệu quả. Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm, giúp bảo quản hàng hóa và chất lượng sản phẩm tốt hơn.

Tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm ốp trần, la phông, tạo nên không gian sang trọng và góp phần làm đẹp cho trần nhà. Đối với các không gian âm thanh nhạy cảm như phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim, tấm Panel cách nhiệt được dùng để làm tường, vách cách âm, giúp hạn chế tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái.

Không chỉ có tác dụng trong xây dựng, tấm Panel cố định cũng được sử dụng để chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện và ngăn ngừa nguy cơ cháy lan. Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn được dùng để lót tôn cho các công trình nhà ở và các khu công nghiệp như khu chế xuất, nhà máy, siêu thị, giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống thời tiết ảnh hưởng.

Bên cạnh đó, tấm Panel cách nhiệt còn được ứng dụng trong việc xây dựng các công trình nhà tiền chế, nhà lắp ghép, nhà điều hành tại các công trình. Nó cũng thích hợp để làm kho lạnh, kho sạch, kho bảo quản thực phẩm, nhà xưởng công nghiệp, phòng khám và bệnh viện dã chiến, nhà máy sản xuất dược phẩm. Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng ở trần nhà để chống nóng và làm vách ngăn cho từng gian phòng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ứng dụng phổ biến trong công trình xây dựng. Với tính chất cách nhiệt, chống cháy và đa dạng về kiểu dáng và màu sắc, tấm Panel cách nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Thái Bình

Trong quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt, cần tuân thủ các bước sau để đạt hiệu quả và đảm bảo độ bền của công trình. Bước đầu tiên là xác định vị trí thi công và đo đạc chính xác vị trí cần lắp tấm Panel. Sau đó, tiến hành lắp khung sườn và các thanh đứng, thanh ngang theo đúng chuẩn thiết kế và bắt vít kỹ càng. Việc gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel cũng rất quan trọng để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung bằng cách sử dụng các thanh bao để khả năng bảo vệ được đảm bảo tốt nhất. Cuối cùng, cần kiểm tra và đảm bảo rằng những tấm Panel sau khi gắn phải được kín khít. Điều này quan trọng vì sự kín khít của tấm Panel ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả sau này.

Trong quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt, cần luôn tuân thủ các quy trình thi công và sử dụng các công cụ, vật liệu chất lượng để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của công trình. Đồng thời, cần có kiến thức và kỹ năng cần thiết để thao tác và xử lý các vấn đề phát sinh khi thi công. Việc tuân thủ các hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt một cách chính xác sẽ giúp tăng độ bền, tính estetica và hiệu quả sử dụng của công trình.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại Thái Bình

Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp tấm panel cách nhiệt tại Thái Bình. Với hàng chục năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và đa dạng về mẫu mã, kích thước, và chủng loại.

Báo giá tấm panel cách nhiệt của chúng tôi phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Điều này giúp bạn có sự linh hoạt trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình.

Chúng tôi cam kết đảm bảo tấm panel cách nhiệt của chúng tôi chất lượng, bền bỉ và hiệu quả trong việc cách nhiệt. Khách hàng sẽ được tư vấn chi tiết về các sản phẩm và nhận được báo giá chính xác từ chúng tôi.

Với triết lý “Chất lượng – Uy tín – Dịch vụ”, chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và cam kết mang đến cho quý khách sự hài lòng tuyệt đối với sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Nếu quý khách hàng đang quan tâm đến tấm panel cách nhiệt, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Thái Bình – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Thái Bình

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Thái Bình

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.