0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Đắk Nông (23/11/2024) Mới Nhất

Rate this post

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Đắk Nông (23/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%

Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?

Panel EPS, hay còn được gọi là tấm panel EPS, là một loại vật liệu cách nhiệt sử dụng chủ yếu trong ngành xây dựng. Được tạo thành từ một lõi xốp EPS (polystyrene) và được bảo vệ bởi hai lớp tôn mỏng có độ dày từ 0,2mm đến 0,7mm, tấm panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.

Lõi xốp EPS của tấm panel EPS có đặc tính tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Với tỷ trọng này, tấm panel EPS mang lại hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt, giúp giữ nhiệt và giảm tiếng ồn đáng kể. Đồng thời, lõi xốp EPS cũng mang lại khả năng chống cháy tốt, làm tăng tính an toàn cho tấm panel EPS.

Các lớp tôn bên ngoài của tấm panel EPS được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Quá trình sản xuất tấm panel EPS áp dụng công nghệ tiên tiến và kỹ thuật chính xác, đảm bảo tính chính xác và độ bền cho sản phẩm.

Tấm panel EPS có sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như nhà ở, nhà máy, kho xưởng, xưởng sản xuất, nhà hàng, cửa hàng, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác. Tấm panel EPS không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn có thể thi công nhanh chóng và dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc trong quá trình xây dựng.

Tóm lại, tấm panel EPS có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn, tấm panel EPS đáng được lựa chọn và sử dụng trong các công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong công tác xử lý nhiệt và âm.

Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Đắk Nông

Phân loại tấm EPS

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu và phân loại các loại tấm panel EPS hiện có trên thị trường, nhằm giúp người dùng hiểu rõ hơn về từng loại sản phẩm và có thể lựa chọn phù hợp.

Loại đầu tiên được gọi là Panel EPS xốp thường. Đây là loại panel được sản xuất từ các hạt Expandable Polystyrene (EPS). Quá trình sản xuất của lõi xốp này bao gồm kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau đó, lõi xốp được đổ vào khuôn gia nhiệt và cho ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel của loại này có nhiều ưu điểm như chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành rẻ.

Loại thứ hai là Panel EPS xốp chống cháy lan. Lõi xốp của loại này cũng được sản xuất tương tự như loại xốp thường, nhưng được gia công thêm một số phụ gia có tác dụng chống cháy lan. Nhờ vậy, vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đạt hiệu quả chống cháy cao. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường.

Qua những phân loại trên, người dùng có thể dễ dàng nhận thấy sự khác biệt giữa các loại panel EPS. Đối với những công trình cần yêu cầu về khả năng chống cháy, panel EPS xốp chống cháy lan sẽ là lựa chọn tốt nhất. Trong khi đó, đối với các công trình không yêu cầu khả năng chống cháy như nhà ở, công trình cơ sở hạ tầng, panel EPS xốp thường có thể được sử dụng phổ biến hơn.

Tuy nhiên, trong quá trình lựa chọn, người dùng cần xem xét các yêu cầu cụ thể của công trình, như: khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy, giá thành và sự tiện lợi trong vận chuyển. Điều này giúp người dùng có thể chọn được loại panel EPS phù hợp nhất và đảm bảo công trình thành công.

Phân loại theo biên dạng:

Panel EPS vách trong: 

Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Panel EPS vách ngoài: 

Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt

Panel EPS là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong thi công các công trình panel phòng sạch nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt. Sự vượt trội này được đạt được nhờ cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính.

Lớp tôn mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp tôn không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi EPS là thành phần quan trọng của panel EPS, đóng vai trò cách nhiệt hiệu quả. Lõi EPS là sản phẩm của việc giãn nở nhựa polystyrene, với thành phần chính gồm 90-95% polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, chỉ khác là không có các gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp cho lớp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, không gây vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Ba lớp trên được kết nối lại với nhau thông qua vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, với trọng lượng nhẹ và dễ dàng di chuyển. Hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Tóm lại, panel EPS với cấu trúc 3 lớp và các ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt tốt, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau, đang được sử dụng rộng rãi trong thi công công trình panel phòng sạch.

Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Đắk Nông 

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt

Tấm panel EPS là một sản phẩm có nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống nóng. Với cấu tạo của nó, panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt. Lớp lõi EPS giúp tạo cơ sở cách nhiệt cho panel và không tạo ra khoảng trống hay khe hở, từ đó loại bỏ được sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc vào bên trong. Điều này giúp cho panel EPS trở thành vật liệu cách nhiệt tốt cho các công trình xây dựng.

Khả năng cách nhiệt của panel EPS còn được thể hiện qua hệ số truyền nhiệt thấp, từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Loại tôn này cũng không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ cao trong một khoảng thời gian nhất định. Do đó, panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình làm lạnh, nơi cần tính chất cách nhiệt và giữ lạnh tốt.

Ngoài khả năng cách nhiệt, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm và giảm tiếng ồn tốt. Điều này đến từ cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS, giúp giảm tần số truyền qua bề mặt của panel khoảng 60% so với tần số ban đầu. Vì vậy, panel EPS không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke hay studio.

Sử dụng panel EPS còn giúp tiết kiệm điện năng. Với khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS giúp giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa và các hệ thống làm lạnh khác. Điều này mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Đồng thời, sử dụng tấm panel EPS còn giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể.

Một ưu điểm nữa của panel EPS là khả năng tái sử dụng. Với tuổi thọ tối đa là 20 năm, panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, cần cân nhắc sử dụng sản phẩm trong vòng tuổi thọ này vì nếu sử dụng quá lâu, độ thẩm mỹ và chức năng của panel sẽ không còn duy trì như lúc ban đầu.

Thi công và vận chuyển panel EPS cũng rất dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ và độ hoàn thiện cao. Việc thi công nhanh chóng, tiện lợi giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, khi lắp đặt cho các công trình trên cao, cần cẩn thận để không gây trầy xước da. Do đó, cần trang bị đồ bảo hộ phù hợp khi xây dựng.

Giá thành của tấm panel EPS cũng rất hợp lý so với các vật liệu xây trát truyền thống và các tấm panel khác. Điều này giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho chủ sở hữu. Ngoài ra, tấm panel EPS còn có nhiều ưu điểm như trọng lượng nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, thẩm mỹ cao với màu sắc đa dạng, chiều dài linh hoạt và độ bền cao.

Với những ưu điểm trên, tấm panel EPS là lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng, đặc biệt là những công trình cần tính chất cách nhiệt, cách âm và giữ nhiệt độ tốt. Không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng và chi phí, panel EPS còn giúp tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái cho con người.

Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Đắk Nông 

Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:

Tấm Panel EPS cách nhiệt là một giải pháp tuyệt vời để sử dụng trong công trình dân dụng như văn phòng, siêu thị, bệnh viện và trường học. Với đặc tính dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công, sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng.

Điểm mạnh của Panel EPS là kết cấu nhẹ, giúp giảm tổng trọng lượng của công trình. Do đó, nó thích hợp để sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng trong các công trình có diện tích lớn. Panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn cách âm, là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách la phông thạch cao trong các công trình yêu cầu xử lý âm học cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường.

Đặc biệt, Panel EPS cũng rất dễ dàng để thi công lắp đặt và không đòi hỏi quá nhiều chi phí để bảo trì và bảo dưỡng. Điều này giúp cho Panel EPS được sử dụng phổ biến trong các công trình ngắn hạn như nhà tạm và nhà tiền chế.

Ngoài ra, tấm Panel EPS còn có thể được kết hợp với sản phẩm bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm trong các không gian yêu cầu tính riêng tư cao như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.

Với ưu điểm vượt trội và khả năng ứng dụng linh hoạt, tấm Panel EPS cách nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ mang lại sự tiện lợi trong thi công và bảo trì, mà còn đảm bảo cho công trình có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và đạt được tiêu chuẩn chất lượng cao.

Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:

Panel EPS là một vật liệu cách nhiệt đa năng và được sử dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp. Với những đặc tính vượt trội, tấm panel EPS đã khắc phục được những hạn chế của các vật liệu truyền thống như la phông thạch cao và mang lại nhiều ứng dụng tiện lợi cho các công trình cách nhiệt và cách âm.

Đầu tiên, Panel EPS được sử dụng làm tấm trần trong các công trình công nghiệp. Với độ bền và thời gian sử dụng lâu dài, các tấm trần Panel EPS không bị rã hoặc cong vênh dưới tác động của độ ẩm và nhiệt độ cao. Đồng thời, việc vệ sinh và bảo dưỡng tấm Panel EPS rất đơn giản và thuận tiện. Chính vì vậy, tấm Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch trong các ngành công nghiệp y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm và lò sấy.

Tiếp theo, Panel EPS cũng được sử dụng trong các công trình kho lạnh và kho mát. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho và giảm được chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát. Với việc ứng dụng tấm Panel EPS, các kho lạnh, kho lạnh tạm và kho mát trên xe có thể đảm bảo được hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

Ngoài ra, tấm Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình công nghiệp. Với tính năng cách âm hiệu quả, tấm Panel EPS ngăn được âm thanh và tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, giúp tạo nên không gian yên tĩnh và tiện nghi cho các công trình sản xuất.

Cuối cùng, tấm Panel EPS cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm Panel EPS giữ cho các công trình này ổn định về nhiệt độ và âm thanh, đồng thời bảo vệ linh kiện điện tử khỏi các yếu tố bên ngoại có thể gây hỏng hóc.

Tóm lại, Panel EPS là một vật liệu cách nhiệt và cách âm đa năng, mang lại nhiều ứng dụng hữu ích trong công trình công nghiệp. Với độ bền, tính năng dễ vệ sinh và khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS đã trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình cách nhiệt và cách âm.

 

Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:

Tấm panel EPS cách nhiệt không chỉ được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng để làm tường, trần và sàn nhà, mà còn có nhiều ứng dụng khác đáng chú ý. Dưới đây là những ứng dụng của tấm panel EPS cách nhiệt trong các lĩnh vực khác nhau.

Trong các công trình văn phòng, nhà xưởng và nhà ở, tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng để làm vật liệu cách nhiệt cho tường, trần và sàn nhà, giúp bảo vệ không gian trong nhà khỏi tiếng ồn và biến đổi nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. Điều này giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Trong ngành chế biến nông hải sản và thực phẩm, tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng để xây dựng kho lạnh và hầm đông. Tính năng cách nhiệt của tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, giữ cho những sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm hay mô hình nông hải sản được bảo quản tốt, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

Trong sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử, tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng để xây dựng các phòng sạch. Tính năng cách nhiệt và chống tia tử ngoại của tấm panel giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong phòng, tránh nhiễm bẩn hoặc tổn hại cho các sản phẩm y tế và thiết bị điện tử nhạy cảm.

Trong hệ thống siêu thị và các nhà xưởng, tấm panel EPS cách nhiệt được sử dụng làm vật liệu cho trần nhà xưởng và tấm trần của siêu thị. Tính năng cách nhiệt và cấu trúc nhẹ nhàng của tấm panel giúp giảm tải trọng cho hệ thống, đồng thời tạo một không gian thoải mái và tiết kiệm năng lượng trong hệ thống này.

Cuối cùng, tấm panel EPS cách nhiệt cũng được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Với tính năng cách nhiệt và lắp ráp dễ dàng, tấm panel giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cho những công trình này, đồng thời giảm thời gian thi công và tối ưu hóa chi phí xây dựng.

Tóm lại, với những ứng dụng đa dạng và tính năng cách nhiệt, tấm panel EPS đã chứng tỏ vai trò quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực. Sự phổ biến và đa dạng ứng dụng của tấm panel EPS chứng minh rằng nó là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả và kinh tế.

Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Đắk Nông 

Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu tấm panel EPS cách nhiệt tại Đắk Nông. Với nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng.

Về giá cả, tấm panel EPS có mức giá khá dễ chịu so với các loại panel khác trên thị trường. Giá panel EPS sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp EPS, chiều dày tôn 2 mặt, tỷ trọng xốp EPS, màu sắc của tôn và cả khu vực. Ví dụ, panel EPS độ dày 50mm sẽ rẻ hơn so với panel EPS độ dày 100mm. Hoặc panel EPS có chiều dày tôn 0.3mm sẽ rẻ hơn so với 0.4mm. Điều này cho thấy, giá cả của tấm panel EPS có thể thay đổi tùy theo nhu cầu và yêu cầu của khách hàng.

Với chất lượng vượt trội, tấm panel EPS của công ty Triệu Hổ đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và bền vững. Sử dụng công nghệ tiên tiến và nguồn nguyên liệu chất lượng cao, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với hiệu suất cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và giữ nhiệt độ ổn định trong căn nhà hoặc không gian xây dựng.

Ngoài ra, tấm panel EPS còn có khả năng chống cháy và chống ẩm tốt, mang lại sự an toàn và bảo vệ cho công trình xây dựng. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, chúng tôi đảm bảo mang đến cho khách hàng dịch vụ tư vấn và báo giá tận tình, chính xác và nhanh chóng.

Trong tương lai, công ty Triệu Hổ sẽ không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng tốt hơn nữa nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi hy vọng trở thành đối tác tin cậy và lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực tấm panel EPS cách nhiệt tại Đắk Nông.

Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Đắk Nông – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

 

Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Đắk Nông do  Triệu Hổ cung cấp: 

Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đắk Nông

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.