Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Thanh Hóa (23/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Thanh Hóa
- 4 Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Thanh Hóa
- 6 Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
- 7 Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Thanh Hóa
- 8 Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Thanh Hóa
- 9 Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Thanh Hóa do Triệu Hổ cung cấp:
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Thanh Hóa
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Tại Thanh Hóa (23/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel cách nhiệt eps cách nhiệt là gì?
Panel EPS là một loại tấm cách nhiệt được làm từ lõi xốp EPS (polystyrene) được bọc bởi hai lớp tôn mỏng có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Trong đó, lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt. Các lớp tôn và lõi xốp được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng.
Panel EPS còn được gọi với nhiều tên gọi khác nhau như panel eps, panel eps vách ngăn, tôn vách ngăn, vách tôn xốp, vách ngăn panel tôn xốp, vach ngan panel eps, vách panel, tấm vách ngăn panel, vách ngăn tôn xốp, tấm panel eps cách nhiệt, vách ngăn panel cách nhiệt, tôn panel, tấm eps, tấm panel vách ngăn, panel eps cách nhiệt, vách ngăn tôn xốp cách nhiệt, tấm sandwich panel, vách panel eps, tấm panel tôn xốp, trần panel tôn xốp, vách ngăn panel eps cách nhiệt, tấm vách panel, tấm cách nhiệt panel, panel tôn xốp, tấm vách ngăn tôn xốp, tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt eps, tấm eps dày 50mm, vách ngăn eps, panel vách ngăn, panel eps chống cháy, tấm eps cách nhiệt, tấm panel xốp, tôn eps, panel xốp cách nhiệt, panel xốp, tấm cách nhiệt panel eps, tấm trần panel, vách ngăn phòng panel, vách ngăn tôn, tôn xốp phẳng, vách panel cách nhiệt, tôn xốp panel, tường tôn xốp, tam eps, panel eps 50mm, vách eps, tấm trần panel cách nhiệt, panel cách nhiệt eps, ton xop lam vach ngan…
Panel EPS có ứng dụng phổ biến trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng như nhà ở, nhà xưởng, công trình công nghiệp, nhà hàng, khách sạn, bệnh viện, trung tâm thương mại, showroom, và nhiều nơi khác. Đặc tính cách nhiệt và cách âm của Panel EPS giúp giữ nhiệt trong mùa đông và mát mẻ trong mùa hè, đồng thời cắt giảm tiếng ồn bên ngoài. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng chống cháy và chịu lực tốt, giúp bảo vệ các công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.
Với những ưu điểm nổi bật về tính năng và hiệu suất, Panel EPS đang trở thành một lựa chọn thông minh và tiết kiệm cho việc xây dựng và nâng cấp công trình. Sử dụng Panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường bền vững. Panel EPS là một giải pháp hàng đầu cho việc cung cấp giải pháp cách nhiệt và cách âm trong ngành xây dựng.
Phân loại tấm panel eps cách nhiệt tại Thanh Hóa
Phân loại tấm EPS
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel EPS khác nhau. Tuy nhiên, đôi khi người sử dụng gặp khó khăn khi phân biệt và chọn lựa sản phẩm phù hợp. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau phân loại các loại tấm panel EPS dựa vào lõi xốp.
Loại đầu tiên là panel EPS xốp thường. Lõi xốp EPS thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene và qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90-100°C. Quá trình này được lặp lại từ 20-50 lần và sau đó chúng được đặt vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Tấm panel EPS xốp lõi thường có nhiều ưu điểm như chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ và dễ vận chuyển. Đặc biệt, tấm panel EPS xốp thường có giá thành rẻ, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
Loại thứ hai là panel EPS xốp chống cháy lan. Lõi xốp EPS của loại này tương tự như lõi xốp thường nhưng được thêm vào một số phụ gia đặc biệt có tác dụng chống cháy lan. Do đó, tấm panel EPS này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt, mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả. Tuy nhiên, vì tính năng chống cháy thêm vào, sản phẩm này có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường.
Để lựa chọn loại panel EPS phù hợp, người sử dụng cần đối chiếu các yêu cầu của công trình, sử dụng và ngân sách của mình. Qua việc nắm rõ thông tin về các loại panel EPS và những ưu điểm của chúng, người mua hàng có thể đưa ra quyết định chính xác và tiết kiệm tài chính. Vì vậy, hãy tỉnh táo và thấu hiểu trước khi lựa chọn sản phẩm phù hợp với bản thân.
Phân loại theo biên dạng:
Panel EPS vách trong:
Dùng làm vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng.
Panel EPS vách ngoài:
Dùng làm tường bao ngoài các công trình. Panel EPS vách ngoài giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc.
Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm nổi trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được áp dụng trong thi công các công trình panel phòng sạch. Điều này là do cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel EPS thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Điều này khiến cho lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và phù hợp với các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong nhiều loại vật liệu cách nhiệt. Vật liệu xốp EPS (Expanded Polystyrene) là tên gọi của loại nhựa Polystyrene được giãn nở, sản xuất dưới dạng hạt chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Thành phần của hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.
Lớp mặt trong của panel là một dạng tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp mặt ngoài, tuy nhiên, lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở lớp mặt ngoài. Điều này là vì lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng,…
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp thành một sản phẩm có hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng nhẹ này thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel eps cách nhiệt tại Thanh Hóa
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel eps cách nhiệt
Panel EPS (Polystyrene Insulated Panels) là một sản phẩm xây dựng với nhiều ưu điểm vượt trội, nhất là khả năng chống nóng cách nhiệt. Với thiết kế và cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt.
Một ưu điểm quan trọng của tấm panel EPS là lớp lõi EPS, lớp xốp được sử dụng làm cơ sở cách nhiệt cho sản phẩm. Với độ khít cao, mật độ không khí kín, lớp xốp này không tạo ra khoảng trống hay khe hở, giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời không gây hư hỏng tấm panel từ bên trong. Do đó, khi sử dụng panel EPS cho công trình, chức năng cách nhiệt của nó sẽ rất hiệu quả.
Với hệ số truyền nhiệt rất thấp từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS có khả năng giảm các hơi nóng cũng như không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong một thời gian ngắn từ 15 đến 20 phút. Đặc tính này giúp tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình làm lạnh, nơi yêu cầu tính năng cách nhiệt và giữ lạnh tốt.
Không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel EPS cũng có khả năng cách âm và chống ồn hiệu quả. Đặc điểm cấu trúc chắc chắn và se khít của lớp xốp EPS giúp giảm đáng kể tiếng ồn khi truyền qua bề mặt, khoảng 60% so với tần số thực. Điều này cho phép panel EPS được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay phòng thu.
Việc sử dụng panel EPS làm vật liệu xây dựng còn giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong công trình, tấm panel EPS giảm thiểu việc tiêu tốn điện năng cho máy điều hòa và hệ thống làm lạnh. Điều này mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất và giúp tiết kiệm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel EPS làm tường, vách và trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian đáng kể.
Tấm panel EPS là một sản phẩm xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Điều này cho phép nó có thể tái sử dụng nhiều lần trong tuổi thọ tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vật liệu sử dụng nhiều lần sẽ không duy trì được độ thẩm mỹ và chức năng như ban đầu. Do đó, nếu cần thiết, cần thay mới vật liệu.
Việc thi công và vận chuyển panel EPS rất dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ và độ hoàn thiện tốt. Thời gian thi công nhanh chóng và tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, khi lắp đặt cho các công trình trên cao, cần cẩn trọng để tránh trầy xước da do vỏ tôn. Việc trang bị đồ bảo hộ kỹ lưỡng là cần thiết.
Giá thành của tấm panel EPS rẻ hơn đáng kể so với các vật liệu xây trát truyền thống và các loại tấm panel khác như PU, bông thủy tinh, bông khoáng… Sử dụng tấm panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.
Ngoài ra, tấm panel EPS còn có nhiều ưu điểm khác như trọng lượng siêu nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, tiết kiệm diện tích và tiết kiệm chi phí điện năng. Tấm panel EPS cung cấp một giải pháp xây dựng hiệu quả và bền vững cho các công trình.
Ứng dụng tấm panel eps cách nhiệt tại Thanh Hóa
Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng:
Ứng dụng của tấm Panel EPS cách nhiệt trong công trình dân dụng rất đa dạng và mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Đầu tiên, tấm Panel EPS cách nhiệt được sử dụng như một vật liệu vách ngăn phân chia văn phòng trong các tòa nhà. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công.
Với cấu trúc nhẹ nhàng, tấm Panel EPS giúp giảm trọng lượng tổng thể cho công trình. Do đó, nó thường được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học.
Không chỉ có độ bền và khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel EPS còn có khả năng cách âm. Vì vậy, nó thường được sử dụng như một vật liệu vách ngăn cách âm, thay thế cho các loại vách la phông thạch cao, trong các công trình đòi hỏi xử lý âm học cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường.
Tấm Panel EPS dễ dàng trong việc lắp đặt và không đòi hỏi quá nhiều chi phí bảo trì và bảo dưỡng. Do đó, nó cũng được sử dụng rộng rãi để thi công các loại công trình ngắn hạn như nhà tạm và nhà tiền chế.
Ngoài ra, nó còn được kết hợp với sản phẩm bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm trong các công trình yêu cầu tính riêng tư cao như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.
Tóm lại, tấm Panel EPS cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, nó đáng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau và mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp:
Trong công trình công nghiệp, tấm panel EPS cách nhiệt đang được ứng dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau. Trước đây, việc sử dụng la phông thạch cao truyền thống trong trần nhà thường chỉ đạt được độ bền từ 2 đến 5 năm tùy thuộc vào điều kiện sử dụng. Tuy nhiên, với tấm panel EPS, những vấn đề như rã hoặc cong vênh do tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao đã được khắc phục. Do đó, panel EPS ngày nay được sử dụng phổ biến làm trần nhà để thay thế cho thạch cao truyền thống.
Đặc biệt, với đặc tính dễ vệ sinh và bảo dưỡng, tấm panel EPS cũng được sử dụng để làm vách ngăn và trần cho các phòng sạch trong lĩnh vực y tế, như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng và lò sấy. Sự linh hoạt trong việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn đảm bảo môi trường làm việc an toàn và sạch sẽ.
Ngoài ra, trong các công trình như kho lạnh, tấm panel EPS cũng chứng tỏ hiệu quả vượt trội của mình. Khả năng cách nhiệt tốt và khả năng tránh thất thoát nhiệt lượng giúp giữ cho nhiệt độ trong kho được duy trì ổn định, đồng thời giúp giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát lên đến 30% so với các loại vật liệu thông thường.
Ngoài ra, tấm panel EPS cũng được dùng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các loại vật liệu truyền thống với tính năng cách âm hiệu quả. Panel EPS cũng được ứng dụng để lợp mái chống nóng và tạo vách cách âm cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS (nhà Shelter), nhà Container và nhà thép tiền chế. Với khả năng cách âm – cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS không chỉ dễ lắp đặt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ tốt cho các công trình. Đặc biệt, sản phẩm còn được ứng dụng rộng rãi làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử.
Một số ứng dụng khác của Panel EPS dùng để làm Vách Ngăn và Đóng Trần, Đóng Nền cho các công trình:
Tấm panle EPS cách nhiệt không chỉ được sử dụng trong xây dựng nhà ở, văn phòng hay nhà xưởng, mà còn có rất nhiều ứng dụng khác nhau. Với khả năng cách nhiệt tốt, chịu nhiệt và độ bền cao, panle EPS đã trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều công trình.
Một ứng dụng quan trọng của tấm panle EPS là trong ngành chế biến nông hải sản và thực phẩm. Hầm đông và kho lạnh được sử dụng để bảo quản các loại sản phẩm từ cá, tôm, hải sản đông lạnh và các loại thực phẩm tươi sống. Tấm panle EPS cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả giữa trong và ngoài, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong và ngăn cản tác động từ môi trường bên ngoài.
Bên cạnh đó, tấm panle EPS còn được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, thiết bị điện tử và phòng sạch. Trong các ngành công nghiệp nhạy cảm với sự ô nhiễm và môi trường bên ngoài, việc duy trì điều kiện nhiệt độ và không khí trong sạch là vô cùng quan trọng. Tấm panle EPS có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, giúp đảm bảo giữ được môi trường sạch và an toàn cho sản xuất và bảo quản.
Ngoài ra, tấm panle EPS còn được sử dụng trong việc xây dựng trần nhà xưởng, hệ thống siêu thị và tấm trần. Với khối lượng nhẹ, dễ lắp đặt và sử dụng, panle EPS giúp giảm thời gian thi công và tiết kiệm chi phí. Bên cạnh đó, panle EPS còn có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và tăng cường sự yên tĩnh cho công trình.
Cuối cùng, tấm panle EPS còn được sử dụng để lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container. Với khả năng cách nhiệt, chịu lực và độ bền cao, panle EPS đáp ứng được yêu cầu của các công trình có tính di động và cần thời gian thi công nhanh chóng.
Với những ứng dụng đa dạng và lợi ích mà tấm panle EPS mang lại, không có gì ngạc nhiên khi nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp.
Báo giá tấm panel eps cách nhiệt tại Thanh Hóa
Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu tấm panel EPS cách nhiệt tại Thanh Hóa. Công ty chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt nhất với giá cả hợp lý.
Với tấm panel EPS cách nhiệt của chúng tôi, khách hàng sẽ được tận hưởng những lợi ích vượt trội. Đầu tiên, tấm panel EPS cách nhiệt có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí. Đồng thời, EPS cũng có khả năng cách âm tốt, giúp tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, tấm panel EPS còn có khả năng chống cháy và độ bền cao, giúp bảo đảm an toàn cho ngôi nhà.
Về giá cả, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng mức giá hợp lý. Giá panel EPS sẽ được tính dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm chiều dày xốp EPS, chiều dày tôn 2 mặt, tỷ trọng xốp EPS, màu sắc của tôn và khu vực mà khách hàng đặt hàng. Chẳng hạn, panel EPS độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel EPS độ dày 100mm, hoặc panel EPS có chiều dày tôn 0.3mm sẽ có giá rẻ hơn so với 0.4mm. Ngoài ra, panel EPS mặt tôn sẽ có giá rẻ hơn so với panel EPS mặt inox.
Với chất lượng sản phẩm và giá cả cạnh tranh, tấm panel EPS cách nhiệt do Công ty Triệu Hổ cung cấp chắc chắn sẽ là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng tại Thanh Hóa. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối cho khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá chính xác nhất!
Báo Giá Tấm Panel EPS Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Thanh Hóa – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm panel eps cách nhiệt tại Thanh Hóa do Triệu Hổ cung cấp:
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Thanh Hóa
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel eps cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.