Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Gia Lai (21/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel PU/PIR là gì?
- 3 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 4 Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Gia Lai
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
- 6 Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Gia Lai
- 7 Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Gia Lai
- 8 Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Gia Lai
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- 10 Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Gia Lai
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt tại Gia Lai (21/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel pu/pir là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến tại Gia Lai. Được tạo ra từ lõi xốp PU (Polyurethane), tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Với hai mặt bên ngoài được làm bằng tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn, sản phẩm này trở nên cực kỳ bền bỉ và đáng tin cậy.
Tấm panel pu/pir đã được áp dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp giữ cho nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định và đáng tin cậy. Điều này rất quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa khỏi sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và giữ cho chúng được bảo quản tốt nhất.
Ngoài ra, tấm panel pu/pir cũng được trang bị các tính năng chịu lực tuyệt vời, giúp nâng cao độ bền và độ ổn định của công trình. Đây thực sự là một lựa chọn thông minh cho việc xây dựng các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông tại Gia Lai.
Tấm Panel PU/PIR là gì?
Tấm Panel PU, hay còn được gọi là panel PIR, là một loại tấm cách nhiệt được làm từ lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate), được bao bọc bởi 2 lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Trung tâm của tấm panel là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tấm panel có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.
Các lớp tôn và lõi xốp của panel được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm có tính cơ học cao và khả năng chịu lực tốt. Sử dụng tấm panel PU/PIR trong xây dựng và cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn mà còn mang lại sự an toàn cho người sử dụng.
Ngoài tên gọi Panel PU/PIR, còn có nhiều tên gọi khác như panel pir, panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy…
Tấm Panel PU/PIR là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà để xe, nhà kho,… giúp tăng hiệu suất tiết kiệm năng lượng và cải thiện môi trường sống. Với khả năng cách âm và cách nhiệt cao, tấm panel PU/PIR là một giải pháp đáng tin cậy để duy trì nhiệt độ trong tòa nhà, giảm tiếng ồn và bảo vệ môi trường sống.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Tấm panel này bao gồm ba lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong.
Lớp tôn mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, lớp tôn mặt ngoài còn có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn trong trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR là thành phần quan trọng của tấm panel. Nó được tạo từ chất nhựa polyurethane hoặc polyisocyanurate. Quá trình phản ứng hóa học giữa hai thành phần chính tạo ra vật liệu xốp. Có hai loại phản ứng khác nhau với tốc độ khác nhau, từ 5 – 6 giây hoặc từ 30 – 40 giây. Foam polyisocyanurate (PIR) có ưu điểm vượt trội hơn so với foam polyurethane (PU) về độ bền, cách nhiệt và chống cháy. Vì vậy, PIR ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực xây dựng.
Lớp tôn mặt trong của tấm panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu như lớp tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người dễ dàng vệ sinh. Thông thường, lớp tôn mặt trong được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ.
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là vật liệu cách nhiệt đa dạng và tiện ích cho công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp tôn mặt trong, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt, chống cháy và chịu lực tốt.
Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Gia Lai
Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng đa năng ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng hiện đại. Chúng có sự kết hợp giữa vật liệu Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), tạo nên một loại tấm có khả năng cách nhiệt, chống cháy và chịu lực tốt.
Panel PU/PIR được chia thành ba loại chính: Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong là loại panel thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà ở, văn phòng, nhà máy để tạo không gian thông thoáng và cách âm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giữ được nhiệt độ ổn định trong phòng và giúp tiết kiệm năng lượng.
Trong khi đó, Panel PU/PIR vách ngoài được thiết kế để chịu được những tác động từ môi trường bên ngoài như nắng, mưa và gió. Chúng có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đồng thời giữ được không gian bên trong ấm áp và không bị thất thoát nhiệt độ.
Cuối cùng, Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại panel được sử dụng đặc biệt trong lĩnh vực bảo quản hàng hóa và lưu trữ trong kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và ngăn cản tác động từ môi trường bên ngoài.
Với những đặc tính và ứng dụng đa dạng, Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại. Đây là một vật liệu mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng và tạo không gian thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật tấm Panel cách nhiệt PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel PU / PIR cách nhiệt tại Gia Lai
Panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm có nhiều ưu điểm nổi bật. Được gọi là “sản phẩm 4 trong 1”, panel này kết hợp hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy tốt. Ngoài ra, panel này còn mang đến một vẻ đẹp tinh tế cho công trình.
Một ưu điểm quan trọng của panel cách nhiệt PU/PIR là khối lượng nhẹ. Với sự giảm khối lượng xây dựng lên đến 36% so với vật liệu truyền thống, khối lượng công trình cũng giảm đi 49%. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí xây dựng mà còn tiết kiệm thời gian và công sức thi công.
Ngoài ra, panel PU/PIR không chỉ nhẹ mà còn vô cùng bền. Phương pháp lắp đặt panel này đơn giản và dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng nhiều lần. Điều này giúp tăng hiệu quả kinh tế và đã khiến panel này trở nên phổ biến trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, diệt mối, y dược và thực phẩm.
Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm tốt. Nó có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và ngăn chặn âm thanh từ bên trong đi ra. Nhờ vào cấu trúc và tính chất cách âm của lớp PU/PIR, panel này giúp loại bỏ sóng âm và giảm thiểu tiếng ồn trong không gian.
Khả năng cách nhiệt của panel PU/PIR cũng rất ấn tượng. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0,0182kcal/m.h.°C, panel này giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng. Bên cạnh đó, panel cách nhiệt này cũng không gây hiện tượng đọng sương và giúp tiết kiệm năng lượng điện khi sử dụng quạt mát và điều hòa không khí.
Panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy và chống thấm. Với lớp PU/PIR chống cháy, panel này giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Đồng thời, cấu trúc chắc chắn của panel này giúp nó không bị thấm nước.
Quan trọng hơn, panel PU/PIR là một sản phẩm an toàn và thân thiện với môi trường. Với khả năng chống mối mọt, côn trùng và nấm mốc, panel này cần ít bảo dưỡng và có tuổi thọ cao. Sản phẩm này cũng được làm từ những thành phần an toàn và không gây hại cho con người và môi trường.
Tóm lại, panel cách nhiệt PU/PIR là một sản phẩm ưu việt với nhiều ưu điểm vượt trội. Từ khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, chống cháy và chống thấm đến khối lượng nhẹ, độ bền cao và an toàn cho môi trường, panel này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và thông minh.
Ứng dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Gia Lai
Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được đánh giá là phù hợp cho nhiều công trình như trường học, xưởng đông lạnh, phòng karaoke, kho lạnh, phòng sinh học, phòng bảo quản thủy hải sản, dược phẩm, nhà hàng và khách sạn. Trong xây dựng nhà xưởng, tấm Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm kho lạnh với những ưu điểm tuyệt vời không bị oxi hóa và nấm mốc, không bị tấn công bởi mối mọt và các loại côn trùng khác. Vật liệu này cũng không cần bảo dưỡng theo thời gian, mang lại niềm tin tuyệt đối cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng. Đối với những công trình như nhà sạch, siêu thị, kho lạnh và hầm cấp đông có yêu cầu cao về nhiệt độ lạnh từ 5°C ÷ -20°C, ứng dụng tấm Panel PU/PIR cũng rất phù hợp.
Trong lĩnh vực y tế, tấm Panel PU/PIR có thể được sử dụng để làm phòng sạch y tế, phòng cách ly và phòng mổ. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng để làm trần và phòng thí nghiệm, phục vụ trong việc bảo quản dược phẩm và dụng cụ y tế. Tấm Panel cũng có thể được sử dụng để xây dựng nhà lắp ghép.
Ứng dụng tấm Panel PU/PIR trong việc làm cửa trượt và cửa kho đông lạnh cũng rất phổ biến. Chúng là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho trữ lạnh, phòng sạch y tế và xây dựng công nghiệp và dân dụng. Tấm Panel PU/PIR có tính chất chịu mọi thời tiết, nhẹ, không bị gỉ sét và ít co giãn vì nhiệt. Chúng cũng dễ bảo trì, dễ lắp đặt, an toàn và giá cả hợp lý.
Tấm Panel PU/PIR cũng được đánh giá cao về khả năng cách âm, cách nhiệt và tiết kiệm điện năng. Độ bền của chúng cao trong môi trường khí hậu khắc nghiệt và không bị cong vênh theo thời gian. Chúng cũng hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa trong trường hợp hỏa hoạn và cháy nổ. Tấm Panel PU/PIR đáp ứng tốt yêu cầu của các công trình kho lạnh bảo quản, cấp đông và trữ đông, phòng sạch y tế, phòng sạch điện tử và phòng sạch nghiên cứu.
Cuối cùng, tấm Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm trần cách nhiệt. Ưu điểm của việc sử dụng trần Panel PU/PIR là chúng không bị thấm nước, không tốn thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đồng thời, chúng cũng mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, cũng như tăng cường độ thẩm mỹ cho công trình.
Báo giá tấm panel PU/PIR cách nhiệt tại Gia Lai
Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị cung cấp tấm Panel PU/PIR cách nhiệt uy tín tại Gia Lai. Với những ưu điểm vượt trội về chất lượng và giá trị sử dụng, sản phẩm này đã trở nên phổ biến trên thị trường.
Giá cả của tấm Panel PU/PIR được xác định dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên là chiều dày xốp PU/PIR. Càng dày xốp, giá tấm Panel PU/PIR càng cao. Ví dụ, tấm panel độ dày 100mm sẽ có giá cao hơn so với tấm độ dày 50mm. Tiếp theo là chiều dày tôn 2 mặt, chiều dày tôn 0.5mm sẽ tăng giá so với chiều dày 0.4mm. Màu sắc tôn cũng là một trong những yếu tố quyết định giá thành. Nếu khách hàng chọn tôn màu nâu đỏ, giá sẽ cao hơn so với tôn màu xanh dương. Cuối cùng, khu vực cung cấp cũng ảnh hưởng đến giá của tấm Panel PU/PIR. Đối với khu vực có chi phí vận chuyển cao hơn, giá sản phẩm sẽ tăng lên.
Dịch vụ cung cấp tấm Panel PU/PIR của Công ty Triệu Hổ không chỉ chú trọng đến giá trị kinh tế mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn tuyệt đối cho khách hàng. Mặt khác, công ty còn có chính sách bảo hành linh hoạt và dịch vụ hậu mãi chu đáo. Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm sẽ giúp khách hàng chọn lựa những tấm Panel PU/PIR phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Với những thông tin trên, khách hàng có thể liên lạc với Công ty Triệu Hổ để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt. Công ty cam kết đem đến những sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đồng hành cùng sự phát triển bền vững của khách hàng trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt.
Báo Giá Tấm Panel PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Gia Lai – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm Panel PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel PU/PIR cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Gia Lai
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.