Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Kho Lạnh PU/PIR tại Sơn La Mới Nhất (24/11/2024) CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là gì?
- 3 Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Sơn La
- 4 Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR
- 5 Thông số kỹ thuật tấm Panel kho lạnh cách nhiệt PU / PIR
- 6 Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại Sơn La
- 7 Ưu điểm tấm panel kho lạnh PU / PIR cách nhiệt tại Sơn La
- 8 Báo giá tấm panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại Sơn La
- 9 Vì sao nên mua tấm Panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Kho Lạnh PU/PIR tại Sơn La Mới Nhất (24/11/2024) CK 5% – 10%
Tấm Panel kho lạnh PU / PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp lưu trữ và vận chuyển hàng hóa tại Sơn La. Chúng được cấu tạo bởi lõi xốp PU (Polyurethane) có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Hai mặt bên ngoài của panel được tạo bởi tôn mạ màu hợp kim nhôm kẽm chống oxy hóa và chống ăn mòn, tăng độ bền và tuổi thọ của tấm panel.
Sản phẩm này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc tạo ra môi trường lưu trữ hoàn hảo cho các công trình kho lạnh, kho mát hoặc kho đông. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, tấm Panel kho lạnh PU / PIR giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài. Ngoài ra, việc lắp đặt và vận chuyển tấm Panel kho lạnh PU / PIR cũng rất thuận lợi và nhanh chóng.
Với tất cả những lợi ích nổi bật mà nó mang lại, tấm Panel kho lạnh PU / PIR đã chứng tỏ là một lựa chọn hàng đầu cho các công trình lớn và nhỏ tại Sơn La.
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là gì?
Panel kho lạnh PU/PIR là tấm cách nhiệt được cấu thành bởi loại xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) có bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm là loại xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 40kg/m3 đến 60 kg/m3, có tác dụng cách âm và cách nhiệt. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng để bảo đảm tính chắc chắn và độ bền của panel kho lạnh.
Ngoài tên gọi Panel kho lạnh PU/PIR, sản phẩm này còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác như panel kho lạnh, vách kho lạnh, vỏ kho lạnh, panel cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt phòng lạnh, tấm panel làm kho lạnh, panel kho lanh, vách ngăn kho lạnh, vật liệu làm kho lạnh, vách cách nhiệt kho lạnh, kho lạnh panel, tấm panel phòng lạnh và cách nhiệt kho lạnh.
Panel kho lạnh PU/PIR có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giữ cho kho hàng luôn ở nhiệt độ ổn định, giảm sự thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel này cũng có khả năng chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thành phần xốp PU/PIR của panel có độ bền cao và chịu được sự va đập, nên rất phù hợp để sử dụng trong môi trường kho lạnh. Với những ưu điểm nổi trội này, panel kho lạnh PU/PIR đang được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp và hệ thống lưu trữ lạnh.
Phân loại tấm panel cách nhiệt PU / PIR tại Sơn La
Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng. Có ba loại chính của Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến là Panel PU/PIR vách trong, Panel PU/PIR vách ngoài và Panel PU/PIR chuyên kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong được thiết kế để sử dụng trong việc tạo thành kết cấu vách bên trong của các công trình xây dựng. Loại panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp duy trì nhiệt độ và âm thanh ổn định trong các không gian bên trong. Đặc biệt, panel PU/PIR vách trong còn có khả năng chịu lực tốt, giúp tăng tính ổn định và độ bền cho công trình.
Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng để tạo thành kết cấu vách bên ngoài của các công trình xây dựng. Loại panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, bảo vệ không gian bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài như nhiệt độ, tiếng ồn và bụi bẩn. Bên cạnh đó, panel PU/PIR vách ngoài còn có khả năng chống cháy, đạt tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ.
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sử dụng trong các công trình kho lạnh, nhà xưởng sản xuất hoặc lò đối lưu. Loại panel này có tính năng cách nhiệt và cách âm cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn sự tác động của tiếng ồn đến không gian bên trong. Panel PU/PIR chuyên kho lạnh cũng có khả năng chống cháy và chịu lực tốt, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các công trình lưu trữ hàng hóa trong điều kiện lạnh.
Cấu tạo tấm Panel cách nhiệt kho lạnh PU / PIR
Tấm panel kho lạnh cách nhiệt Pu/Pir là một loại sản phẩm cách nhiệt được làm từ lõi polyurethane. Lõi này có độ dày từ 50-200mm và có khả năng cách nhiệt hiệu quả. Hiện nay, có hai loại lõi chính được sử dụng cho tấm panel Pu/Pir.
Loại lõi Pu/Pir thông thường có tỷ trọng khoảng 42kg/m3 và có khả năng chống cháy tốt. Đây là loại lõi phổ biến dùng trong các công trình cách nhiệt. Tuy nhiên, không phải là loại lõi chống cháy tốt nhất.
Loại lõi Pu/Pir chống cháy đạt mức độ chống cháy B2 và có tỷ trọng dao động từ 40-60kg/m3. Với khả năng chống cháy cao, loại lõi này phù hợp với các công trình yêu cầu độ cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy cao.
Hai lớp ngoài quan trọng không thể thiếu đối với tấm panel cách nhiệt kho lạnh là hai lớp tôn lạnh hoặc inox. Độ dày của hai lớp này dao động từ 0.3-0.6mm. Chúng có khả năng chống oxy hóa, kháng khuẩn và chống ăn mòn.
Tấm panel cách nhiệt Pu/Pir là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các kho lạnh. Tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ trong kho lạnh ổn định và hiệu quả. Đồng thời, khả năng chống cháy và kháng khuẩn của tấm panel Pu/Pir giúp tạo điều kiện an toàn và hợp vệ sinh trong việc lưu trữ sản phẩm thực phẩm.
Trong ngành công nghiệp lạnh, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt Pu/Pir là một lựa chọn thông minh. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng chống cháy cao, tấm panel này đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe nhất trong lĩnh vực cách nhiệt. Sự bảo vệ và bảo quản các mặt hàng trong kho lạnh đã trở thành nhiệm vụ quan trọng và tấm panel cách nhiệt Pu/Pir sẽ giúp bạn hoàn thành nhiệm vụ này một cách tốt nhất.
Thông số kỹ thuật tấm Panel kho lạnh cách nhiệt PU / PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại Sơn La
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một công nghệ tiên tiến và có nhiều ứng dụng đa dạng không chỉ trong việc làm kho lạnh mà còn trong các lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 6 ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR để bạn hiểu rõ hơn về công năng và tiềm năng của loại vật liệu này.
Ứng dụng đầu tiên của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR chính là làm kho chứa hàng hóa. Tấm Panel này được sử dụng để bảo quản các loại hàng hóa như thực phẩm, hoa quả, nông sản, hoặc hàng hóa đóng gói cần được bảo quản trong môi trường có nhiệt độ lạnh. Sử dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR trong kho lạnh giúp tiết kiệm chi phí điện năng và thời gian thi công, đồng thời đảm bảo hiệu quả bảo quản các sản phẩm trong kho.
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn được sử dụng để làm các phòng sạch. Phòng sạch là nơi có mức độ đóng kín cao, ngăn chặn bụi và vi khuẩn trong không khí. Sử dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR để làm phòng sạch giúp đảm bảo quá trình nghiên cứu, chế tạo sản xuất, lưu trữ hàng hóa không bị ô nhiễm từ bụi và vi khuẩn. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR thường được lựa chọn để xây dựng các phòng sạch trong các lĩnh vực y tế, dược phẩm, sản xuất và thí nghiệm.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn được sử dụng để làm nhà tiền chế. Công trình cần yêu cầu chống nóng thường sử dụng tấm Panel cách nhiệt PU/PIR để giảm chi phí thi công và các hệ thống làm mát khác. Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR giúp tăng hiệu suất chống nóng cho nhà tiền chế.
Trong việc thi công các công trình bệnh viện, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR được sử dụng để cách nhiệt và giảm tiếng ồn tốt. Sử dụng tấm Panel này giúp tạo môi trường sạch, mát mẻ cho các bệnh nhân và đáp ứng các yêu cầu cần thiết trong ngành y tế. Để tăng hiệu quả bảo vệ, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng có thể được lựa chọn với tính năng chống cháy.
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR còn được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng kho đông lạnh. Việc sử dụng tấm Panel này cho hầm đông lạnh giúp tạo ra điều kiện lưu trữ sản phẩm thủy hải sản tươi sống và kéo dài thời gian di chuyển sản phẩm. Do đó, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR thường được sử dụng trong các chuyến tàu và nhà máy chế biến thủy hải sản.
Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR cũng được sử dụng trong việc lắp đặt các trạm thu phí giao thông đường bộ. Sử dụng tấm Panel này giúp giảm ảnh hưởng của nắng nóng, đáp ứng các yêu cầu cần thiết cho các trạm thu phí.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là một công nghệ đa dụng và hiệu quả. Ngoài việc sử dụng trong kho lạnh, tấm Panel này còn có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng phòng sạch, nhà tiền chế, bệnh viện, kho đông lạnh và trạm thu phí giao thông. Hi vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR và khám phá tiềm năng của loại vật liệu này.
Ưu điểm tấm panel kho lạnh PU / PIR cách nhiệt tại Sơn La
Tấm Panel cách nhiệt PU/PIR đã trở thành sản phẩm lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ những ưu điểm nổi trội của nó. Được gọi là “4 trong 1”, tấm Panel này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm, chống thấm và chống cháy tốt. Bên cạnh đó, nó còn mang lại sự tăng cường thẩm mỹ cho các công trình.
Dẫn đầu trong những đặc điểm của tấm Panel cách nhiệt PU/PIR là trọng lượng nhẹ hơn so với vật liệu xây dựng truyền thống, giảm khối lượng xây dựng lên đến 36%. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng công trình mà còn giảm chi phí kết cấu, tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công.
Một lợi điểm khác của tấm Panel kho lạnh PU/PIR là tính di động cao, dễ dàng tháo lắp và tái sử dụng nhiều lần, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế cao. Do đó, nó được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các công trình kho lạnh, kho mát, nhà xưởng, diệt mối, điện tử, y dược, thực phẩm, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Tấm Panel PU/PIR cũng khá tốt trong việc cách âm, nó có khả năng hấp thụ âm thanh từ bên ngoài và giảm tiếng ồn bên trong. Các sóng âm bên trong tấm Panel phải đi theo đường zig-zac và bị chia nhỏ dần, làm giảm đáng kể âm thanh tiếp xúc. Điều này đảm bảo không gian bên trong công trình yên tĩnh và thoáng đãng.
Về khả năng cách nhiệt và bảo ôn, tấm Panel PU/PIR là một lựa chọn tuyệt vời. Với tỉ trọng từ 40kg/m³ đến 45kg/m³ và hệ số truyền nhiệt thấp chỉ là 0,0182kcal/m.h.0C, nó mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Đồng thời, việc sử dụng tấm cách nhiệt này không gây hiện tượng đọng sương và giúp tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng quạt mát hoặc điều hòa không khí.
Tấm Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy và chống thấm cao. Với cấu trúc gồm 2 lớp tôn và lớp PU/PIR, nó đảm bảo độ bền và chắc chắn. Lớp PU/PIR có tỉ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, đồng đều và không tạo lớp bong bóng hơi giữa tấm, làm tăng độ cứng. Điều này giúp tấm Panel PU/PIR có thể tồn tại hơn 30 năm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và là vật liệu cách nhiệt có lõi xốp chịu lực tốt nhất hiện nay.
Cuối cùng, tấm Panel kho lạnh PU/PIR được đánh giá cao vì khả năng chống côn trùng và thân thiện với con người và môi trường. Với thành phần từ tôn và lõi PU/PIR, tấm Panel này không bị mối mọt, côn trùng và nấm mốc, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng. Hơn nữa, sản phẩm được làm từ các thành phần an toàn, thân thiện với môi trường và con người.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội và là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng. Từ khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chống thấm tốt, đến tính di động, bền bỉ và thân thiện với môi trường, tấm Panel này đáng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực.
Báo giá tấm panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại Sơn La
Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị cung cấp tấm Panel kho lạnh PU/PIR uy tín tại Sơn La. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, công ty đã được khẳng định về chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là sản phẩm được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay.
Về báo giá tấm Panel kho lạnh PU/PIR, giá cả sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Đầu tiên, giá panel sẽ phụ thuộc vào chiều dày của xốp PU/PIR. Panel có độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel có độ dày 100mm. Điều này do chi phí sản xuất và nguyên liệu sử dụng khác nhau khi sản xuất các panel có độ dày khác nhau.
Ngoài ra, giá panel còn phụ thuộc vào chiều dày của tôn sử dụng. Panel với tôn có độ dày 0.4mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel có tôn dày 0.5mm. Điều này cũng xảy ra do sự khác biệt trong chi phí sản xuất và vật liệu sử dụng.
Một yếu tố khác ảnh hưởng đến giá cả là loại màu sắc của tôn. Panel với tôn màu sẽ có giá thành cao hơn so với panel với tôn màu trắng. Điều này do quá trình sản xuất và màu sơn được sử dụng khác nhau.
Cuối cùng, khu vực cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm. Giá panel có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường và các yếu tố vận chuyển trong khu vực cụ thể.
Qua đó, giá cả của tấm Panel kho lạnh PU/PIR sẽ không cố định và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như đã trình bày. Tuy nhiên, với uy tín và chất lượng của công ty Triệu Hổ, khách hàng có thể yên tâm về giá cả cũng như sự hỗ trợ từ đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.
Báo Giá Tấm Panel kho lạnh PU/PIR Cách Nhiệt Triệu Hổ 24/11/2024 Mới Nhất tại Sơn La – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua tấm Panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel kho lạnh PU/PIR cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.