Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại Hòa Bình (02/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
- 2 Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là gì?
- 3 Cấu tạo Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
- 4 Phân loại Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
- 5 Thông số kỹ thuật Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
- 6 Ứng dụng Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
- 7 Ưu điểm Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
- 8 Báo giá Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool (02/11/2024)
- 9 Vì sao nên mua Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool Triệu Hổ Tại Hòa Bình
- 10 Một số công trình sử dụng Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ cung cấp tại Hòa Bình
Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Tại Hòa Bình (02/11/2024) Mới Nhất CK 5% – 10%
Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là gì?
Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một loại tấm cách nhiệt được tạo thành từ lõi bông khoáng rockwool được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng rockwool thường có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3 và có khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy. Các lớp tấm panel được kết nối với nhau thông qua việc sử dụng keo dán chuyên dụng, tạo nên một bề mặt hoàn chỉnh và chắc chắn.
Bông khoáng rockwool là một loại vật liệu rất thông dụng trong xây dựng hiện nay. Với khả năng tiêu âm, cách âm, cách nhiệt và bảo ôn tốt, tấm panel bông khoáng rockwool là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu chất lượng âm thanh, bảo vệ nhiệt và khả năng chống cháy. Cụ thể, tấm panel này thích hợp sử dụng trong phòng sạch điện tử, phòng sạch và được ứng dụng trong việc thi công trần và vách ngăn chống cháy nổ, cũng như trong các phân xưởng chống cháy.
Tấm panel bông khoáng rockwool còn được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như panel bông khoáng, panel chống cháy, panel rockwool, tấm panel rockwool chống cháy, rockwool chống cháy, vách panel chống cháy, vách ngăn panel rockwool, panel rockwool chống cháy, tấm panel chống cháy.
Với các tính năng và ưu điểm trên, tấm panel bông khoáng rockwool đang được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Nó không chỉ góp phần tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và an toàn mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ xây dựng, tấm panel bông khoáng rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của người dùng và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là vật liệu được sử dụng phổ biến với nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Những ưu điểm này có được nhờ cấu tạo của panel bông khoáng rockwool với ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp lớp tôn mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài thường từ 0,3 đến 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang để cải thiện việc thoát nước vào trời mưa.
Lõi bông khoáng được tạo thành từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau. Các sợi bông khoáng chạy theo vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được chặt chẽ kết nối với nhau, đồng thời cũng được chèn chặt vào tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Điều này đảm bảo tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao. Bông khoáng là vật liệu được tạo ra từ 2 loại quặng đá là Dolomit và Bazan, sau đó được nung chảy ở nhiệt độ cao, lên đến 1600 độ C. Sau quá trình nung chảy, các sợi bông khoáng nhỏ được tạo thành và ép thành tấm, cuộn or ống.
Lớp tôn mặt trong cũng là dạng tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân rõ ràng như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo lớp tôn mặt trong không gây ra vết xước ngoài da hoặc để dễ dàng kết dính với các vật liệu khác như gạch, thạch cao và xi măng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau thành panel với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với hai lớp kim loại bền chắc ở mặt ngoài, sản phẩm không bị móp méo khi có lực tác động. Loại panel bông khoáng này được coi là tuyệt vời trong việc cách nhiệt và chống cháy, đáng tin cậy và phù hợp để sử dụng trong các công trình xây dựng.
Phân loại Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool tại Hòa Bình được phân loại theo lõi bông khoáng về tỷ trọng và chiều dày. Lõi bông khoáng rockwool có nhiều tỷ trọng khác nhau từ 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, đến 150kg/m3. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và công năng sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn các tỷ trọng phù hợp cho tấm panel.
Chiều dày bông khoáng rockwool cũng có sự đa dạng với các giá trị khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Việc đồng bộ giữa chỉ tiêu tỷ trọng và chiều dày giúp tấm panel có khả năng cách nhiệt, chống cháy, và chất lượng âm thanh tốt.
Tấm panel bông khoáng rockwool vách trong được sử dụng để xây dựng các vách ngăn phòng, làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tiếng ồn từ các nhà máy, nhà xưởng, và khả năng cách nhiệt, chống cháy, tấm panel này đáp ứng được yêu cầu về an toàn và tiện ích.
Tấm panel bông khoáng rockwool vách ngoài được sử dụng để làm tường bao ngoài các công trình. Chức năng chính của tấm panel này là ngăn cản nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, đồng thời cũng có khả năng chống cháy, phân tán âm thanh, và bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc. Việc sử dụng panel bông khoáng rockwool vách ngoài mang lại hiệu quả và sự an toàn cho công trình.
Tóm lại, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool tại Hòa Bình được phân loại dựa trên tỷ trọng và chiều dày bông khoáng, cũng như vị trí và công năng sử dụng. Với đa dạng và linh hoạt, tấm panel này đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và đem lại nhiều ưu điểm về cách nhiệt, chống cháy, và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ứng dụng Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
Ứng dụng tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình công nghiệp:
Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool là một giải pháp tối ưu để thay thế những tấm trần truyền thống làm bằng la phông thạch cao trong các công trình công nghiệp. Thạch cao thường có độ bền và thời gian sử dụng từ 2 đến 5 năm tuỳ vào điều kiện sử dụng. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao, nó có thể bị rã hoặc cong vênh. Điều này làm giảm hiệu quả và tuổi thọ của tấm trần, gây mất mỹ quan cho công trình.
Panel bông khoáng rockwool được sử dụng phổ biến để làm trần và vách ngăn trong các loại phòng sạch trong lĩnh vực y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng, lò sấy và nhiều hơn nữa. Nhờ đặc tính dễ vệ sinh và bảo dưỡng, tấm Panel bông khoáng rockwool giúp duy trì một môi trường sạch sẽ và an toàn cho nhân viên và sản phẩm. Đồng thời, nó cũng có hiệu quả cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt trong phòng.
Ngoài ra, Panel bông khoáng rockwool còn được sử dụng để làm nền trong các công trình công nghiệp để thay thế vật liệu truyền thống. Sự cách âm hiệu quả của panel này giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và nâng cao chất lượng công việc. Chúng cũng có khả năng chống cháy, giúp ngăn cháy lan và giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp xảy ra cháy.
Panel bông khoáng rockwool cũng được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt trong các công trình chuyên sản xuất các thiết bị và linh kiện điện tử. Với tính chất chống cháy và cách âm vượt trội, chúng giúp ngăn cách âm hai khu vực khác nhau và giữ cho mỗi khu vực có độ ồn và nhiệt độ riêng biệt.
Với những ứng dụng đa dạng như vậy, Panel bông khoáng rockwool đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong việc thiết kế và xây dựng các công trình công nghiệp. Xuyên suốt quá trình sử dụng, chúng giúp tạo ra không gian làm việc an toàn, sạch sẽ và tiện nghi.
Ứng dụng Tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool trong công trình dân dụng:
Tấm Panel bông khoáng rockwool được áp dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như một vật liệu cách nhiệt lý tưởng để tạo thành vách ngăn phân chia văn phòng. Sản phẩm này có những ưu điểm vượt trội như khả năng lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công.
Với kết cấu nhẹ, tấm Panel bông khoáng rockwool giúp giảm tổng trọng lượng của công trình. Do đó, chúng thường được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt cũng như tấm trần chống nóng trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học.
Ngoài khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này còn có khả năng cách âm cao, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo để thay thế các loại vách la phông thạch cao trong các công trình có yêu cầu cao về xử lý âm học như quán bar, karaoke, phòng thu âm và vũ trường.
Với khả năng thi công và lắp đặt dễ dàng, cùng với chi phí bảo trì và bảo dưỡng thấp, tấm Panel bông khoáng rockwool thích hợp cho các công trình ngắn hạn như nhà tạm và nhà tiền chế.
Thêm vào đó, người ta thường kết hợp tấm Panel bông khoáng rockwool với các sản phẩm bông khoáng khác để tạo ra hệ thống cách âm cho các công trình yêu cầu tính riêng tư cao như phòng họp, nhà nghỉ và thư viện.
Với những ưu điểm nêu trên, việc sử dụng tấm Panel bông khoáng rockwool trong công trình dân dụng không chỉ mang lại sự tiện lợi trong việc lắp đặt và thi công, mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và giảm trọng lượng cho công trình.
Ưu điểm Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool
Việc sử dụng tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, với khả năng chống cháy hiệu quả, vách ngăn từ tấm panel rockwool được cấu tạo từ lõi bông khoáng rockwool có khả năng chống cháy tốt. Vật liệu bông khoáng rockwool không bắt lửa ở nhiệt độ lên đến 1000 độ C, cho phép tấm panel có khả năng chống cháy rất tốt. Điều này đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng và tránh nguy cơ cháy nổ trong một số tình huống nguy hiểm.
Thứ hai, tấm panel rockwool có trọng lượng nhẹ và tỷ trọng chỉ từ 60 – 150 kg/m3. Điều này giúp tiết kiệm lượng lớn chi phí xây dựng nền móng và vật liệu có tính định hình cao, giúp công trình nhanh chóng sẵn sàng hoạt động. Việc sử dụng tấm panel rockwool không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn giúp giảm thời gian thi công và tăng hiệu suất công việc.
Thứ ba, tấm panel rockwool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Với cấu tạo từ hai lớp tôn bọc bên ngoài và lớp bông khoáng bên trong, tấm panel này có khả năng cách âm tốt, ngăn lượng âm thanh ồn ào từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong và ngược lại. Điều này giúp tạo ra không gian riêng tư và giúp các hoạt động tiến triển một cách hiệu quả.
Thứ tư, tấm panel rockwool dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Cấu trúc chặt chẽ và bền bỉ của tấm panel rockwool, cùng với khả năng chịu lực cao, giúp việc thi công diễn ra thuận lợi và nhanh chóng. Nhờ có trọng lượng nhẹ và thiết kế theo dạng panel, việc lắp đặt cũng trở nên dễ dàng và tiện lợi.
Thứ năm, tấm panel rockwool có khả năng chống thấm cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, vật liệu này có tác dụng ngăn lượng nước và chống thấm hiệu quả. Việc chống thấm này giúp tránh hiện tượng ẩm mốc và vi khuẩn xâm nhập, kéo dài thời gian sử dụng và bảo vệ công trình.
Thứ sáu, tấm panel rockwool được coi là vật liệu xanh. Với cấu tạo từ những vật liệu thân thiện và không gây hại cho sức khỏe, tấm panel rockwool khái quát không chứa các chất gây ung thư như Amiang như các vật liệu khác. Vì vậy, người sử dụng hoàn toàn yên tâm về sức khỏe và đảm bảo an toàn cho môi trường. Sản phẩm này không gây hiệu ứng nhà kính và không gây nóng lên của trái đất.
Cuối cùng, tấm panel rockwool có thể tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu tác động đến môi trường. Với độ bền cao, tấm panel này có thể sử dụng trong suốt thời gian dài mà không gây lo ngại về độ mòn hay hư hỏng.
Tóm lại, tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool có nhiều ưu điểm tối ưu trong việc xây dựng và bảo vệ công trình. Với khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, khả năng chịu lực cao, khả năng chống thấm tốt và tính xanh, tấm panel rockwool đã chứng minh được tầm quan trọng và giá trị của nó trong ngành xây dựng và bảo vệ môi trường.
Báo giá Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool (02/11/2024)
Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool là một vật liệu xây dựng khá phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Công ty Triệu Hổ xin gửi đến quý khách hàng báo giá về sản phẩm này tại Hòa Bình.
Giá của tấm panel bông khoáng rockwool phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày bông khoáng rockwool, chiều dày của tôn mặt trên và mặt dưới, tỷ trọng của bông khoáng rockwool, màu sắc của tôn và khu vực mà khách hàng đang sinh sống. Chẳng hạn, tấm panel bông khoáng rockwool có độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel bông khoáng rockwool có độ dày 100mm. Tương tự, tấm panel bông khoáng rockwool có chiều dày tôn 0.3mm sẽ có giá thấp hơn so với tấm panel có chiều dày tôn 0.4mm. Ngoài ra, giá của tấm panel cũng phụ thuộc vào mặt tôn được sử dụng, ví dụ như tấm panel bông khoáng rockwool mặt tôn sẽ có giá rẻ hơn so với tấm panel bông khoáng rockwool mặt inox.
Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, chúng tôi cam kết sẽ mang đến báo giá chính xác, tốt nhất và nhanh nhất. Khách hàng chỉ cần liên hệ ngay với công ty Triệu Hổ để được hỗ trợ và tư vấn một cách kịp thời. Chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng những thông tin chính xác về sản phẩm, giúp khách hàng lựa chọn được tấm panel bông khoáng rockwool phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của mình. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cam kết mang đến giá cả hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường.
Quý khách hàng đã có nhu cầu về tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool tại Hòa Bình, hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá nhanh chóng. Công ty Triệu Hổ sẽ luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng một cách tận tâm và chuyên nghiệp nhất. Mong rằng quý khách hàng sẽ hài lòng với dịch vụ của chúng tôi!
Báo Giá Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ 02/11/2024 Mới Nhất tại Hòa Bình – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt:
Báo giá Panel EPS
Báo giá Panel PU/PIR
Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Báo giá Panel kho lạnh
Báo giá Panel lò sấy
Báo giá Phụ kiện Panel
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Vì sao nên mua Tấm panel chống cháy bông khoáng rockwool Triệu Hổ Tại Hòa Bình
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng Tấm Panel Chống Cháy Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ cung cấp tại Hòa Bình
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel chống cháy bông khoáng rockwool chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.