0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Thái Nguyên (03/01/2025)

Rate this post

Cung Cấp Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Thái Nguyên (03/01/2025) Mới Nhất Hôm Nay

Xốp EPS, còn được biết đến với tên gọi nhựa EPS (Expanded Polystyrene), là một loại nhựa đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Điều đặc biệt của loại nhựa này chính là khả năng của nó có thể giãn nở và mở rộng theo nhiệt độ và áp suất.

Nhựa EPS được sản xuất dưới dạng hạt nhựa nhỏ có chứa chất khí Bentan (C5H12). Sự biến đổi của nhựa Polystyrene khi tiếp xúc với hơi nước trong quá trình gia công sẽ làm tăng khối lượng và kích thước của hạt nhựa, tạo nên hiệu ứng nở và giãn. Chất khí pentan (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2) cũng có thể được sử dụng để tạo ra áp suất bên trong hạt nhựa, từ đó tạo nên cấu trúc xốp và nhẹ của Xốp EPS.

Xốp EPS có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày và công nghiệp. Nó được sử dụng trong ngành xây dựng như là vật liệu cách nhiệt và cách âm, giúp hạn chế tổn thất năng lượng và tiếng ồn. Ngoài ra, Xốp EPS cũng được sử dụng trong ngành điện tử, gói hàng hoá và là vật liệu bảo vệ cho các sản phẩm như đèn điện, tủ lạnh và thiết bị y tế.

Tổng quát, Xốp EPS là một loại nhựa đa năng có khả năng vận chuyển, bảo vệ và giữ nhiệt tốt. Với các tính năng độc đáo, Xốp EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp.

Các tên gọi thường gọi xốp EPS:

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Mút xốp EPS

Mút xốp EPS là một vật liệu với cấu tạo đặc biệt để cung cấp khả năng cách nhiệt tốt. Lõi cách nhiệt của xốp EPS được tạo thành từ hàng triệu hạt xốp EPS, được kết dính lại với nhau theo hình dạng của một tổ ong kín. Mỗi hạt xốp EPS nhỏ chứa khoảng từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS.

Cấu trúc tổ ong kín giữ cho các hạt xốp EPS thừa hưởng đặc tính cách nhiệt vượt trội. Khi hạt xốp EPS được nở ra, có khoảng 98% không gian trong lõi là không khí. Sự hiện diện của không khí giữ cho sản phẩm trở nên nhẹ nhàng và giữ nhiệt tốt, đồng thời tạo ra một lớp chống cháy lan hiệu quả.

Mút xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách nhiệt, như ốp lợp, tường cách nhiệt và trần nhà. Với khả năng cách nhiệt tốt, xốp EPS giúp giữ nhiệt lượng trong môi trường nội thất và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt từ môi trường bên ngoài. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giữ cho không gian sống và làm việc ấm áp và thoải mái.

Ngoài ra, xốp EPS cũng có khả năng cách âm tốt. Với cấu trúc liên kết hạt xốp, xốp EPS giúp giảm tiếng ồn và tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo ra một môi trường sống và làm việc yên tĩnh và thoải mái hơn.

Tóm lại, cấu tạo mút xốp EPS với lõi cách nhiệt tổ ong kín chứa nhiều phân tử hạt EPS và không khí giúp cho sản phẩm có đặc tính cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm tốt. Sản phẩm này rất hữu ích trong việc cải thiện hiệu quả năng lượng và tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái.

Quy trình sản xuất Mút xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS là quá trình được chia thành hai giai đoạn chính.

Giai đoạn 3.1 là kích nở hạt nhựa. Trước tiên, vật liệu cần thiết được chuẩn bị, sau đó hạt nhựa Polystyrene được tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C. Vì vậy, hạt nhựa này sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Quá trình này là quan trọng để tạo ra kích thước và kết cấu mong muốn cho xốp EPS.

Giai đoạn 3.2 là tạo hình xốp. Sau khi hoàn thành giai đoạn kích nở hạt nhựa, người sản xuất sẽ đặt hỗn hợp này vào khuôn và tiếp tục gia nhiệt với nhiệt độ 100 độ C trong khoảng thời gian thích hợp. Qua quá trình này, các hạt nhựa được dính liền với nhau để tạo thành một khối đồng nhất, hoàn thành quá trình sản xuất xốp EPS.

Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm xây dựng, đóng gói và gia công đồ gỗ. Với tính năng cách nhiệt, chống cháy và độ nhẹ, nó đã trở thành vật liệu phổ biến và quan trọng. Quy trình sản xuất xốp EPS được thực hiện theo tiêu chuẩn và quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Phân loại Mút xốp EPS

Xốp EPS hay còn gọi là xốp polystyren được phân loại theo tỷ trọng và màu sắc. Phân loại theo tỷ trọng, có ba loại chính là xốp tỷ trọng thấp (4 – 5 kg/m3), xốp tỷ trọng trung bình (8 – 20 kg/m3), và xốp tỷ trọng cao (20 – 35 kg/m3). Xốp EPS tỷ trọng thấp thường được sử dụng trong việc đóng gói, bảo quản hàng hóa và có khả năng chống cháy thấp. Xốp EPS tỷ trọng trung bình được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng như cách âm, chống nóng, và làm vách ngăn tường, với khả năng chống cháy trung bình. Xốp EPS tỷ trọng cao thì được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn, như lót nền kho lạnh, làm sàn đổ bê tông, và cách âm cho các nhà cao tầng, với khả năng chống cháy tốt.

Phân loại xốp EPS theo màu sắc cũng khá phổ biến. Xốp EPS hạt trắng có nhiều ưu điểm như chống nóng, cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Loại sản phẩm này được sử dụng để làm xốp chống nóng cho mái, trần, tường, và đặc biệt là lõi cách nhiệt cho tôn EPS Panel và lót chống va đập hàng hóa. Xốp EPS hạt đen, là một dòng sản phẩm cao cấp hơn, được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và lõi trung gian cho các tấm Panel EPS. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, vật liệu này giúp giữ cho không gian mát mẻ trong những ngày nắng nóng.

Tóm lại, thông qua việc phân loại xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc, chúng ta có thể áp dụng và sử dụng các loại sản phẩm này trong các lĩnh vực khác nhau, nhằm đáp ứng các yêu cầu và nhu cầu của người sử dụng. Không chỉ có tính năng cơ bản như chống cháy, cách nhiệt, và cách âm, xốp EPS còn có khả năng tạo hình linh hoạt và giá thành phải chăng, làm cho nó trở thành một vật liệu phổ biến và tiện ích trong xây dựng và bao bì.

Thông số kỹ thuật của Mút xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Mút xốp EPS

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Mút xốp EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp bọt biển, là một loại vật liệu vô cùng đặc biệt và có nhiều ưu điểm tuyệt vời. Một trong những ưu điểm đáng chú ý nhất của xốp EPS chính là khả năng chịu lực tốt. Với khả năng hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt, xốp EPS được sử dụng rộng rãi để làm bao bì và bảo vệ các hàng hóa, đồ vật dễ vỡ và những vật liệu dễ trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng để chế tạo mũ bảo hiểm với độ bền cao, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Điểm mạnh tiếp theo của xốp EPS là độ bền cao. Với khả năng chống va đập tốt, các sản phẩm được làm từ xốp EPS như nón bảo hiểm xe đạp có thể bảo vệ người sử dụng một cách tối ưu, bất kể trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào mà không lo hỏng hóc.

Xốp EPS cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Với khả năng chịu được ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, xốp EPS thường được sử dụng để làm những thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm tốt hơn.

Cuối cùng, với trọng lượng siêu nhẹ nhờ tỷ lệ 98% là khí, xốp EPS là một chất liệu lý tưởng cho sản xuất bao bì thông dụng nhẹ nhất. Ví dụ như nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp người đeo cảm thấy thoải mái và đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu vô cùng hữu ích và có nhiều ưu điểm đặc biệt. Từ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt và cách âm, đến trọng lượng nhẹ, xốp EPS đã chứng tỏ được sự đa dạng và hữu ích trong việc ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ứng dụng của Mút xốp EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là mút xốp EPS, là một vật liệu đa dụng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành xây dựng, xốp EPS được sử dụng làm lót, ốp tường, trần và cách nhiệt cho các công trình. Đồng thời, nó cũng là nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS trong việc xây dựng văn phòng, nhà xưởng và kho lạnh.

Trong việc đóng gói và chèn hàng, xốp EPS đóng vai trò quan trọng. Sản phẩm mút xốp EPS được sử dụng để đóng gói hàng hóa và cố định sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và chống va đập trong quá trình di chuyển. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng trong các phương tiện đông lạnh như tàu, xe và làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Với tính năng cách nhiệt và khả năng chịu lực tốt, xốp EPS đã tạo ra nhiều ứng dụng tiện ích trong đời sống hàng ngày. Từ việc xây dựng các công trình đa năng cho đến việc bảo quản hàng hóa, xốp EPS đáng được coi là một nguyên liệu hiệu quả và tiết kiệm. Dựa trên những ứng dụng vượt trội của nó, xốp EPS không chỉ mang lại sự tiện ích mà còn đóng góp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống.

Báo Giá Mút Xốp EPS tại Thái Nguyên Mới Nhất Hôm Nay (03/01/2025) 

Mút xốp EPS là sản phẩm rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Hiện nay, Công ty Triệu Hổ là nhà cung cấp mút xốp EPS uy tín tại Thái Nguyên. Công ty chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý.

Mút xốp EPS mà chúng tôi cung cấp có giá dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý. Chúng tôi hiểu rằng mức giá của mút xốp EPS cũng là một yếu tố quan trọng mà khách hàng quan tâm và chúng tôi luôn cố gắng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp mút xốp EPS, Công ty Triệu Hổ đã xây dựng được một hệ thống sản xuất hiện đại và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm, đáp ứng đủ mọi tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn. Mọi quy trình sản xuất được thực hiện theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và đảm bảo môi trường xanh.

Quý khách hàng có nhu cầu mua mút xốp EPS, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác.

Báo Giá Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Thái Nguyên 03/01/2025 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

10 lý do vì sao nên mua Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Thái Nguyên

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Công ty Triệu Hổ tại Thái Nguyên cung cấp Mút xốp EPS chính hãng có đủ thông tin và giải pháp cho khách hàng trong việc xây dựng công trình. Sản phẩm này được đánh giá cao về chất lượng và hiệu suất sử dụng. Mút xốp EPS chính hãng của Triệu Hổ không chỉ giúp cách nhiệt, cách âm, chống nóng mà còn có khả năng chống cháy tốt. Đối với các chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, hay đội thầu thợ, đây là giải pháp hoàn hảo để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tiết kiệm chi phí. Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng, đồng thời cung cấp tư vấn cụ thể và nhanh nhất cho khách hàng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp khách hàng tìm được giải pháp phù hợp và hiệu quả cho công trình xây dựng của mình.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.