0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông Tại Hòa Bình (26/12/2024)

Rate this post

Mục lục bài viết

Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông Tại Hòa Bình (26/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS) là gì?

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu xốp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Với thành phần chính là nhựa Polystyrene giãn nở, xốp EPS được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12).

Đặc điểm nổi bật của xốp EPS là có khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực rất tốt. Chính vì vậy, nó thường được sử dụng để lót sàn, đỗ bê tông hoặc làm vật liệu cách nhiệt cho những công trình xây dựng. Với cấu trúc xốp và nhẹ, xốp EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu của công trình mà vẫn đảm bảo tính chất cách nhiệt và cách âm.

Ngoài ra, xốp EPS còn có khả năng chống cháy tốt và rất an toàn với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như formaldehyde hay amiant và không thải ra khí độc khi cháy. Vì vậy, xốp EPS được sử dụng phổ biến trong việc cách nhiệt cho các hệ thống điều hòa không khí, nhiệt độ và âm thanh, đồng thời được ứng dụng trong lĩnh vực đóng gói bảo quản sản phẩm.

Tổng kết lại, xốp EPS là một vật liệu xốp có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm, chịu lực và an toàn, xốp EPS ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trên thị trường.

Các tên gọi thường gọi Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Mút xốp EPS, hay còn được gọi là xốp Polystyrene mở rộng, là vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng và đóng gói. Cấu tạo của mút xốp EPS bao gồm một lõi cách nhiệt có chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS liên kết với nhau bằng cách tạo thành tổ ong kín khít. Mỗi tế bào hạt nhỏ sau khi nở sẽ chứa bên trong 98% là không khí.

Sự cách nhiệt của xốp EPS là một trong những đặc tính nổi bật. Khả năng cản nhiệt của mút xốp EPS giúp giữ cho không khí bên trong căn nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, mút xốp EPS còn có khả năng chống cháy lan và cách âm hiệu quả. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu phổ biến trong việc xây dựng các công trình yêu cầu an toàn và tiêu chuẩn cách âm cao.

Thông qua cấu trúc đặc biệt, mút xốp EPS còn có khả năng chịu lực tốt. Nó giúp gia tăng sức chịu lực cho các tấm vách và móng nhà, từ đó tạo ra một hệ thống vững chắc và bền vững cho công trình. Đồng thời, tính nhẹ của mút xốp EPS cũng giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.

Tóm lại, cấu tạo mút xốp EPS mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp xây dựng và đóng gói. Với khả năng cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm, cùng với khả năng chịu lực tốt và tính nhẹ, mút xốp EPS được xem là một vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng các công trình an toàn, tiết kiệm năng lượng và bền vững.

Quy trình sản xuất Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS)

Quy trình sản xuất xốp EPS gồm hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Trước khi tiến hành giai đoạn này, các vật liệu cần thiết đã được chuẩn bị sẵn. Hạt nhựa Polystyrene sẽ được tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C. Quá trình này sẽ làm cho các hạt nhựa biến dạng và giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Giai đoạn thứ hai trong quy trình sản xuất xốp EPS là tạo hình xốp. Sau khi hạt nhựa đã giãn nở, người sản xuất sẽ đổ hỗn hợp này vào khuôn, còn được gọi là “block”. Tiếp theo, hỗn hợp sẽ được gia nhiệt ở nhiệt độ 100 độ C trong một khoảng thời gian nhất định để các hạt nhựa có thể dính liền với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Khi quá trình này hoàn tất, xốp EPS đã được sản xuất và sẵn sàng sử dụng.

Quy trình sản xuất xốp EPS là một tiến trình phức tạp và cần được thực hiện chính xác. Giai đoạn kích nở đảm bảo rằng hạt nhựa đạt được kích thước đủ lớn để tạo ra sản phẩm xốp. Còn giai đoạn tạo hình đảm bảo rằng xốp EPS có độ bền và tính đồng nhất cao. Quy trình này đòi hỏi sự điều chỉnh nhiệt độ và thời gian cụ thể để đạt được kết quả tốt nhất. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm đóng gói, xây dựng và giao thông.

Phân loại Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS)

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Xốp EPS có thể được phân loại dựa trên tỷ trọng và màu sắc của nó.

Theo tỷ trọng, xốp EPS có ba loại chính. Loại đầu tiên có tỷ trọng từ 4 đến 5 kg/m3, thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ vụn. Loại này có khả năng chống cháy thấp và dễ bị bốc cháy khi tiếp xúc với lửa. Loại thứ hai có tỷ trọng từ 8 đến 20 kg/m3 và thường được ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Loại này có khả năng chống cháy trung bình và không bắt lửa. Loại thứ ba có tỷ trọng từ 20 đến 35 kg/m3, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và có khả năng chống cháy tốt.

Theo màu sắc, xốp EPS được chia thành hai loại chính. Xốp EPS hạt trắng là loại được sử dụng nhiều nhất và có khả năng chống nóng, cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Loại này thường được sử dụng trong việc làm mái, trần, tường và lõi cách nhiệt cho các công trình. Xốp EPS hạt đen là loại cao cấp hơn và thường được sử dụng làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, và vách ngăn tường.

Với những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống nóng và chống cháy, xốp EPS là một lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và công nghiệp. Tính linh hoạt và dễ dàng thi công của nó cũng là một lợi thế lớn. Vì vậy, việc phân loại và sử dụng xốp EPS theo các tiêu chí trên là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật của Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS)

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Chứng chỉ Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) tỷ trọng 6kg/m3

Chứng chỉ Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) tỷ trọng 8kg/m3

Chứng chỉ Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) tỷ trọng 10kg/m3

Chứng chỉ Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) tỷ trọng 16kg/m3

Chứng chỉ Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) tỷ trọng 20kg/m3

Chứng chỉ Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) tỷ trọng 30kg/m3

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS)

Xốp EPS là một vật liệu có những ưu điểm vô cùng tuyệt vời. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, có thể hấp thụ xung đột và chịu lực nén. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để chế tạo những chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao để đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Thứ hai, xốp EPS cũng có độ bền cao. Những chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS không sợ hỏng hóc và đảm bảo an toàn cho người sử dụng dù trong mọi loại thời tiết.

Thứ ba, xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt. Nó chịu được các tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, do đó được sử dụng để làm những thùng xốp cách nhiệt bảo quản thực phẩm.

Cuối cùng, xốp EPS sở hữu trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, nó là chất liệu bao bì thông dụng nhẹ nhất. Nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp đầu người khi đeo trở nên thoải mái mà vẫn đảm bảo an toàn.

Tóm lại, xốp EPS có những ưu điểm vượt trội như khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Chính vì những ưu điểm này, xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như bao bì, đồ dùng gia đình và an toàn lao động.

Ứng dụng của Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS)

Xốp EPS, còn được gọi là mốp xốp styrofoam, là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS thường được sử dụng làm lót, ốp tường và trần cho các công trình xây dựng. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, các loại xốp EPS có tỷ trọng cao đã được sử dụng trong việc làm nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót trần cách nhiệt. Xốp EPS cứng cũng được sử dụng để chống nóng cho mái tôn và vách tôn của các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Ngoài ra, xốp EPS cũng có ứng dụng hiệu quả trong việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Với tính năng cách nhiệt và cách âm, xốp EPS giúp tạo ra một môi trường sống và làm việc đáng tin cậy.

Xốp EPS cũng được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Loại vách này thường được sử dụng trong văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch. Xốp cách nhiệt EPS đảm bảo tính cách nhiệt và cách âm, tạo ra một không gian làm việc và sống thoải mái.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng. Nó được sử dụng để đóng gói hàng hóa và cố định sản phẩm bên trong thùng carton. Xốp EPS cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và chống va đập khi di chuyển. Hơn nữa, nó cũng được sử dụng trong các tàu và xe có trang bị hệ thống bảo ôn, chẳng hạn như xe đông lạnh. Một ứng dụng đặc biệt khác của xốp EPS là làm thùng đá để bảo quản thực phẩm.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực xây dựng và đời sống hàng ngày. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, xốp EPS đã trở thành một vật liệu quan trọng và tiện dụng.

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS)  tại Hòa Bình Mới Nhất Hôm Nay (26/12/2024) 

Công ty Triệu Hổ rất vinh dự được cung cấp mút xốp Eps chất lượng cao tại Hòa Bình với giá cả hợp lý. Hiện nay, giá của sản phẩm này có sự biến động đáng kể, dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3 phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý. Điều này làm cho mức giá của mút xốp Eps trở nên khác nhau. Đối với các dự án xây dựng, chúng tôi cam kết cung cấp cho quý khách hàng giá tốt nhất trên thị trường, đảm bảo tính chất cũng như chất lượng của sản phẩm. Công ty chúng tôi luôn đặt chất lượng và uy tín lên hàng đầu trong quá trình cung cấp mút xốp Eps cho khách hàng. Sản phẩm của chúng tôi đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn tốt nhất!

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS) Triệu Hổ tại Hòa Bình 26/12/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do vì sao nên mua Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS)  Cty Triệu Hổ tại Hòa Bình

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Bài viết tổng kết về Mút xốp EPS của Công ty Triệu Hổ tại Hòa Bình mang lại cho chúng ta những thông tin quan trọng về Xốp Lót Sàn, Xốp Trải Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS) chính hãng. Đây là những sản phẩm có chất lượng cao và đáng tin cậy, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Bài viết đã trình bày đầy đủ và chi tiết về các ưu điểm và tiện ích của Mút xốp EPS. Chúng không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt và chống thấm của công trình xây dựng, mà còn đảm bảo tính chất cơ lý và chống cháy. Ngoài ra, sự dễ dàng trong việc vận chuyển và sử dụng cũng là một trong những lợi ích của loại vật liệu này.

Bài viết cũng khuyến nghị các chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế và kiến trúc sư nhanh chóng liên hệ với Công ty Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất. Xốp EPS là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình xây dựng và mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững. Mong rằng, thông tin trong bài viết sẽ giúp khách hàng tìm được giải pháp phù hợp cho công trình xây dựng của mình.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.