0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Nơi Bán Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Đồng Tháp (19/09/2024)

Rate this post

Nơi Bán Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Đồng Tháp (19/09/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS là gì?

Xốp EPS là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp với nhiều ứng dụng khác nhau. Với thành phần chính là Polystyrene, một loại nhựa dẻo và có đặc tính cách nhiệt tốt, xốp EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp bảo vệ và giữ nhiệt độ ổn định trong các sản phẩm.

Vì các khả năng cách nhiệt và cách âm của nó, EPS thường được sử dụng để sản xuất các vật liệu cách nhiệt trong ngành xây dựng, như bảo vệ các bức tường và sàn nhà khỏi nhiệt và tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng gói, làm hộp đựng bảo vệ hàng hóa, giữ an toàn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Thông qua quá trình sản xuất cơ khí và hóa chất, EPS có thể được tạo thành bất kỳ hình dạng và kích thước nào tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng. Sự linh hoạt này làm cho xốp EPS trở thành một vật liệu đa dạng và dễ dàng sử dụng.

Như vậy, xốp EPS là một loại vật liệu nhựa có nhiều ứng dụng và tiềm năng phát triển sự dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và tính linh hoạt trong thiết kế, xốp EPS đang ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.

Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Mút xốp EPS, hay còn được gọi là xốp khối hoặc xốp mô hình, có cấu tạo đặc biệt. Mỗi viên mút xốp EPS chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 hạt xốp EPS được kết dính lại với nhau theo kiểu tổ ong kín khít. Đây là loại xốp được sử dụng rộng rãi với công dụng làm cách nhiệt, chống cháy và cách âm.

Cấu trúc của xốp EPS giúp tạo ra một lõi cách nhiệt hiệu quả nhờ sự tổ chức chặt chẽ của các hạt chứa không khí, với tỷ lệ lên đến 98%. Điều này làm gia tăng khả năng cách nhiệt cho sản phẩm, giúp giữ nhiệt trong mùa đông và ngăn nhiệt vào mùa hè.

Ngoài khả năng cách nhiệt, xốp EPS còn có khả năng cách âm tốt. Cấu trúc tổ ong tạo ra lớp ô không giữa các hạt xốp, giúp giảm tiếng ồn và rung động từ môi trường bên ngoài. Điều này rất hữu ích khi sử dụng xốp EPS cho các công trình như nhà ở, văn phòng hay khu dân cư.

Ngoài ra, xốp EPS còn có khả năng chống cháy lan. Do không gây cháy và không chứa các chất gây cháy, xốp EPS giúp hạn chế việc lan truyền lửa trong trường hợp xảy ra cháy. Điều này mang lại sự an toàn và bảo vệ cho người sử dụng và tài sản.

Tóm lại, xốp EPS với cấu tạo độc đáo và các tính năng vượt trội như cách nhiệt, chống cháy và cách âm đã trở thành vật liệu lý tưởng trong việc xây dựng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Quy trình sản xuất Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính: kích nở hạt nhựa và tạo hình xốp. Trước tiên, vật liệu cần thiết được chuẩn bị, đó là hạt nhựa Polystyrene. Hạt nhựa này tiếp xúc với mức nhiệt độ 90 độ C, từ đó chúng sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Sau đó, người sản xuất sẽ đổ hỗn hợp trên vào khuôn và gia nhiệt ở mức 100 độ C trong khoảng thời gian thích hợp để các hạt có thể dính liền với nhau và tạo thành một khối xốp đồng nhất. Khi quá trình này hoàn tất, xốp EPS đã được sản xuất thành công.

Quy trình sản xuất xốp khối và xốp mô hình cũng tương tự. Đầu tiên, hạt nhựa Polystyrene cần được kích hoạt bằng nhiệt độ cao và áp suất. Sau đó, hỗn hợp được đổ vào khuôn và gia nhiệt ở mức nhiệt độ và áp suất cụ thể để đạt được kết cấu và hình dạng mong muốn. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận từ phía người thợ để đảm bảo chất lượng và đáp ứng các yêu cầu của sản phẩm khách hàng.

Trên đây là quy trình sản xuất xốp EPS, xốp khối và xốp mô hình. Quy trình này phụ thuộc vào việc sử dụng nhiệt độ và áp suất phù hợp để đạt được kết quả tối ưu. Hiểu rõ quy trình này sẽ giúp người sản xuất nắm bắt được các bước cụ thể để sản xuất xốp EPS chất lượng cao và đáp ứng được nhu cầu thị trường.

Phân loại Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Xốp EPS hay còn được gọi là xốp polystyren, là một loại vật liệu rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và trong ngành công nghiệp. Xốp EPS có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và cũng rất nhẹ, đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực khác nhau.

Theo tỷ trọng, xốp EPS được phân loại thành ba nhóm chính: xốp khối, xốp mô hình và xốp hạt. Xốp khối có tỷ trọng thấp, thường được sử dụng trong việc đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ vật. Xốp mô hình có tỷ trọng trung bình và được ứng dụng nhiều trong xây dựng, như làm nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông và cách nhiệt các nhà cao tầng. Xốp hạt có tỷ trọng cao và thường được sử dụng trong các công trình lớn như làm lõi cách nhiệt cho tôn EPS Panel.

Ngoài ra, xốp EPS cũng có thể được phân loại theo màu sắc. Xốp EPS chống nóng hạt trắng được sử dụng nhiều để làm các công trình chống nóng như mái, tường và lót chống va đập hàng hóa. Xốp EPS chống nóng hạt đen là một dòng sản phẩm cao cấp, được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn và làm lõi giữa cho các tấm Panel EPS.

Việc sử dụng xốp EPS trong các công trình không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và giảm tiêu thụ năng lượng, mà còn giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu khí thải gây ô nhiễm. Với các ứng dụng đa dạng và ưu điểm vượt trội, xốp EPS đang trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và đóng gói.

Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

 

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Xốp EPS có nhiều ưu điểm tuyệt vời. Đầu tiên, nó chịu lực tốt, có khả năng hấp thụ xung động và chịu lực nén tốt. Do đó, nó được sử dụng rất phổ biến trong việc làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước và cũng được sử dụng để tạo mũ bảo hiểm với độ bền cao, giúp người sử dụng an toàn hơn.

Thứ hai, xốp EPS có độ bền cao. Các sản phẩm như nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái mà không sợ hỏng hóc, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho họ trong mọi loại thời tiết.

Thứ ba, xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt và chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để làm những thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm.

Cuối cùng, xốp EPS có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, nó là chất liệu bao bì nhẹ nhất hiện nay. Những chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái khi đội mũ, mà vẫn đảm bảo độ an toàn cao.

Tóm lại, xốp EPS là vật liệu rất đa dụng có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chịu lực, độ bền cao, khả năng cách nhiệt và trọng lượng nhẹ. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và mang lại lợi ích lớn cho người sử dụng.

Ứng dụng của Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ứng dụng quan trọng trong xây dựng và đời sống hằng ngày. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng làm lót, ốp tường và trần các công trình. Những loại mốp xốp có tỷ trọng cao thường được sử dụng để xây dựng những ngôi nhà hiện đại, cung cấp tính năng chống nóng cho tường ốp, giúp cách nhiệt trần nhà. Ngoài ra, xốp EPS cứng cũng được áp dụng rộng rãi trong việc chống nóng cho mái tôn và vách tôn của các nhà máy, nhà xưởng và nhà dân dụng.

Xốp EPS cũng được sử dụng để đổ sàn bê tông trong các công trình lớn như tòa nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Chất liệu này cung cấp khả năng cách nhiệt tốt cho sàn, giảm thiểu tiếng ồn và đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và an toàn.

Xốp EPS cũng được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Loại vách này thường được sử dụng trong môi trường văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch. Tính cách nhiệt và cách âm của xốp EPS giúp duy trì nhiệt độ và chất lượng không khí trong các không gian này.

Trong đời sống hằng ngày, xốp EPS cũng được ứng dụng trong việc đóng gói hàng hóa và chèn hàng. Sản phẩm mút xốp này giúp bảo vệ sản phẩm, chống va đập và giữ cho hàng hóa được an toàn trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp như tàu, xe có trang thiết bị bảo ôn và cả trong việc làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Với những đặc điểm và ứng dụng đa dạng, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, mang lại hiệu quả và tiện ích cao cho xây dựng và cuộc sống hàng ngày.

Báo Giá Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS tại Đồng Tháp Mới Nhất Hôm Nay (19/09/2024) 

Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu của mút xốp Eps tại Đồng Tháp. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý.

Đối với thông tin về giá thành của mút xốp Eps, chúng tôi hiểu rằng giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Thông thường, giá của mút xốp Eps dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Những yếu tố quyết định giá thành bao gồm tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng, khu vực địa lý và nhiều yếu tố khác.

Chúng tôi luôn cung cấp báo giá chính xác và tranh thủ nhất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chính xác nhất dựa trên yêu cầu của mình.

Chúng tôi xin cam đoan rằng, với kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực này, chúng tôi sẽ mang đến cho Quý khách hàng những sản phẩm mút xốp Eps với chất lượng tốt nhất và giá cả phải chăng. Chúng tôi mong muốn được hợp tác và phục vụ Quý khách hàng tốt nhất.

Báo Giá Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ tại Đồng Tháp 19/09/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do khách hàng mua Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Đồng Tháp

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 6kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 8kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 10kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 16kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 20kg/m3

Chứng chỉ Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS Triệu Hổ loại 30kg/m3

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Công ty Triệu Hổ tại Đồng Tháp là đơn vị cung cấp Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS chính hãng uy tín và chất lượng. Sản phẩm của công ty đáp ứng được các tiêu chuẩn về an toàn, bền vững và tiết kiệm năng lượng. Xốp Tấm, Xốp Khối, Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cách nhiệt, cách âm, cách ẩm và hạn chế tiếng ồn. Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm có chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm, giúp khách hàng tìm được giải pháp xây dựng phù hợp với yêu cầu của mình. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư và đội thầu thợ có thể liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và phục vụ nhanh chóng và hiệu quả. Triệu Hổ tin rằng chúng tôi sẽ là đối tác tin cậy và lựa chọn hàng đầu của quý khách.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.