0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Nghệ An “Chỉ hôm nay”

Rate this post

Xốp Cao Su Eva 20mm Tại Nghệ An | An toàn đảm bảo | CK 5% – 10%

Xốp Cao Su Eva 20mm, được mệnh danh là “Nữ hoàng êm ái”, hiện đang chiếm lĩnh thị trường nhờ khả năng biến hóa linh hoạt trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với độ dày 20mm, loại xốp này mang lại cảm giác thoải mái, an toàn và bền bỉ cho người sử dụng. Xốp Cao Su Eva không chỉ có khả năng chống nước và chống trơn trượt mà còn có tính năng cách âm, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều lĩnh vực như thể thao, nội thất, và các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, với khả năng chịu lực tốt, xốp cao su Eva 20mm còn được sử dụng làm lớp đệm cho các sản phẩm khác nhau, đảm bảo an toàn và thoải mái tối đa. Mời bạn đọc tìm hiểu thêm về các phân loại và ưu điểm của sản phẩm này trong bài viết dưới đây.

Thông tin về Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một vật liệu đặc biệt được ưa chuộng trong ngành vật liệu xây dựng và thi công. Với khả năng cách âm xuất sắc, xốp EVA giúp ngăn chặn hiệu quả âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, xốp EVA có độ đàn hồi cao và tính bền bỉ, cho phép được ứng dụng rộng rãi trong việc sản xuất các đồ gia dụng như tấm lót, dép hoặc các sản phẩm thể thao. Ngoài ra, tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng chống nước vượt trội của xốp EVA làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời. Nhờ vào những ưu điểm này, xốp Cao Su Eva 20mm không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn giúp bảo vệ và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.

Một số tên gọi thông dụng của Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm là một loại vật liệu phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu nhiệt tốt. Một số tên gọi thông dụng của sản phẩm này bao gồm cao su xốp, xốp cao su non, và mút eva. Ngoài ra, nó cũng được gọi là mút xốp eva hoặc xốp cao su đen, tùy vào đặc tính và màu sắc cụ thể. Xốp cao su 20mm có thể được cung cấp dưới dạng tấm hoặc dạng cuộn, thuận tiện cho việc lắp đặt và sử dụng. Các sản phẩm này thường được ứng dụng trong việc lót sàn, cách âm, và chèn khe co giãn. Với tính chất nhẹ, đàn hồi tốt, và khả năng chịu lực, xốp cao su Eva là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng và trang trí nội thất.

Phân loại Cao su xốp EVA 

Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.

Cao su xốp dạng cuộn

Cao su xốp dạng cuộn là một sản phẩm linh hoạt và tiện lợi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với kích thước rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn từ 10m đến 300m, sản phẩm này mang lại sự thuận tiện tối đa trong quá trình thi công và lắp đặt. Chiều dày của cao su xốp nằm trong khoảng từ 1mm đến dưới 10mm, với các lựa chọn cụ thể là 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm. Sự đa dạng về độ dày này giúp người sử dụng có thể chọn lựa phù hợp với yêu cầu riêng của từng dự án, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ các bề mặt khỏi va chạm. Vì vậy, cao su xốp dạng cuộn không chỉ là vật liệu sáng tạo mà còn là giải pháp hiệu quả cho nhiều ngành nghề khác nhau.

Cao su xốp dạng tấm

Cao su xốp dạng tấm là một trong những sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực vật liệu xây dựng và trang trí nội thất. Khác với dạng cuộn, sản phẩm này có kích thước cố định, thường là 1mx2m hoặc 1.2mx2.4m, với độ dày đa dạng từ 10mm đến 100mm. Các mức độ dày phổ biến như 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Với cấu trúc chắc chắn và khả năng chịu lực tốt, cao su xốp dạng tấm thường được áp dụng trong các lĩnh vực như cách âm, cách nhiệt, bảo vệ và đệm. Việc phân loại độ dày và kích thước giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho từng dự án cụ thể, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu nhất.

Thông số kỹ thuật chung

Trước khi đi sâu vào các thông số kỹ thuật cụ thể của Xốp Cao Su Eva 20mm, việc xác định những tiêu chí cơ bản là rất cần thiết. Các thông số này không chỉ thể hiện chất lượng, khả năng chịu lực và tính năng nổi bật của sản phẩm, mà còn quyết định sự phù hợp trong nhiều ứng dụng khác nhau như cách âm, cách nhiệt và bảo vệ. Xốp Cao Su Eva 20mm có kích thước tiêu chuẩn, với độ dày 20mm, giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Trọng lượng nhẹ cũng là một ưu điểm lớn, giúp sản phẩm dễ dàng hơn trong việc lắp đặt và vận chuyển. Bảng thông số kỹ thuật dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và rõ ràng, hỗ trợ người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế của mình.

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) ≥ 1,1
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) ≥ 87,3
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) ≥ 0,21
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) < 0,082
Độ cứng Shore A (ASTM D

3575: 2008)

30-60
Độ dày (mm) 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100

Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.

Xốp cao su EVA 5mm

Xốp cao su EVA 5mm là vật liệu đa năng, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và khả năng đàn hồi tốt. Độ dày 5mm không chỉ mang lại sự êm ái mà còn đảm bảo độ bền cần thiết trong việc sử dụng. Sản phẩm này thường được áp dụng làm lớp đệm cho các thiết bị thể thao, giúp bảo vệ người dùng khỏi chấn thương, đồng thời cũng là giải pháp hiệu quả trong việc bảo vệ vật dụng trong quá trình vận chuyển. Không chỉ vậy, xốp EVA 5mm còn được sử dụng trong xây dựng nhằm cải thiện cách âm và cách nhiệt cho các công trình. Điểm nổi bật của xốp EVA là sự nhẹ nhàng và khả năng cắt dễ dàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công và lắp đặt. Đây là lý do xốp EVA 5mm ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.

Xốp cao su EVA 10mm

Xốp cao su EVA 10mm là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng bảo vệ cao. Với độ dày 10mm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự chắc chắn mà còn cải thiện khả năng hấp thụ sốc, giúp giảm thiểu rủi ro chấn thương trong những không gian hoạt động như phòng tập thể dục và phòng chơi trẻ em. Đồng thời, với tính năng chống trượt hiệu quả, xốp EVA 10mm tạo ra một môi trường an toàn, đặc biệt là trong các hoạt động thể chất. Nó cũng rất thích hợp làm lớp lót cho các thiết bị cần độ bền cao, bảo vệ bề mặt và giảm thiểu tình trạng hư hỏng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ dày, độ bền và khả năng hấp thụ sốc khiến xốp cao su EVA 10mm trở thành sản phẩm được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.

Xốp cao su EVA 20mm

Xốp cao su EVA 20mm là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả. Với độ dày 20mm, sản phẩm này cung cấp sự chắc chắn vượt trội, lý tưởng cho các công trình xây dựng lớn và môi trường làm việc nặng nhọc. Khả năng chống thấm tốt giúp sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, trong khi tính năng cách nhiệt giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ trong các không gian như phòng thu âm. Ngoài ra, xốp EVA 20mm còn có khả năng giảm chấn tốt, giúp hạn chế tác động của va đập và chấn động, từ đó bảo vệ thiết bị và cải thiện an toàn cho người sử dụng. Nhờ những tính năng nổi bật này, xốp cao su EVA 20mm trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần đảm bảo độ bền và hiệu quả cao.

Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su EVA 20mm là một sản phẩm nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng và nâng cao giá trị thẩm mỹ. Đặc điểm đầu tiên phải kể đến là tính đàn hồi vượt trội; xốp EVA có khả năng biến dạng nhiều khi chịu lực nhưng nhanh chóng trở về hình dạng ban đầu, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ mềm dẻo và đàn hồi. Vẻ ngoài bóng bẩy và sang trọng của xốp EVA không chỉ tạo ấn tượng cho người sử dụng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các sản phẩm, nhờ bề mặt nhẵn mịn. Hơn nữa, xốp EVA có khả năng chống thấm nước và kháng hóa chất tốt, giữ cho sản phẩm bền bỉ trong mọi điều kiện. Cấu trúc xốp đặc biệt còn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách điện xuất sắc, giảm thiểu việc truyền nhiệt và dòng điện. Tính năng cách âm của xốp cũng rất ấn tượng, giúp hấp thụ sóng âm và giảm tiếng ồn hiệu quả. Độ bền cao và tính thân thiện môi trường của xốp EVA góp phần làm nên lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm là một vật liệu đa năng với nhiều ứng dụng nổi bật trong cuộc sống hiện đại. Trong lĩnh vực xây dựng, nó không chỉ đóng vai trò cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho các công trình. Ngoài ra, khi kết hợp với phụ gia như sáp và nhựa, Xốp Cao Su Eva 20mm còn trở thành chất kết dính nóng chảy, mở ra cơ hội mới trong các ứng dụng y sinh, chẳng hạn như thiết bị phân phối thuốc. Đối với thể thao, vật liệu này hoạt động như một lớp bảo vệ đáng tin cậy, giúp hấp thụ sốc và bảo vệ dụng cụ, nhờ đó các vận động viên có thể yên tâm luyện tập mà không lo chấn thương. Bên cạnh đó, Xốp Cao Su Eva 20mm cũng được ưa chuộng trong sản xuất bao bì, mang lại sự tiện lợi cho khay định hình và hộp xốp chống sốc. Thêm vào đó, khả năng cách âm của nó được phát huy trong các không gian như quán bar hay rạp chiếu phim, giúp nâng cao trải nghiệm người sử dụng. Tổng thể, Xốp Cao Su Eva 20mm không chỉ là một vật liệu thông minh mà còn góp phần làm phong phú thêm cuộc sống hàng ngày.

Báo giá Xốp Cao Su Eva 20mm chi tiết theo từng loại

Xốp Cao Su Eva 20mm là một sản phẩm nổi bật với nhiều tính năng ưu việt, bao gồm khả năng đàn hồi tốt, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Không chỉ thân thiện với môi trường, xốp cũng rất linh hoạt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày cũng như trong công nghiệp. Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, Triệu Hổ cung cấp bảng báo giá chi tiết cho sản phẩm này. Khách hàng có thể dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu của mình. Hãy cùng khám phá sự đa dạng và chất lượng mà Xốp Cao Su Eva mang lại!

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

So sánh Xốp Cao Su Eva 20mm với loại cao su nhiệt khác

Tiêu chí Cao su xốp EVA Cao su lưu hóa
Cấu trúc Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ Rắn, không xốp
Đàn hồi Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt
Cách nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc xốp Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA
Cách âm Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm Tốt nhưng kém hơn EVA
Kháng hóa chất Khá tốt, nhưng không hoàn hảo Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công Nặng hơn, khó vận chuyển hơn
Ứng dụng Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử
Thân thiện với môi trường Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại
Giá thành Thường rẻ hơn Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng

Xốp Cao Su Eva 20mm là một vật liệu lý tưởng cho những sản phẩm cần tính năng cách âm, cách nhiệt và thân thiện với môi trường. Với độ dày 20mm, loại xốp này không chỉ nhẹ mà còn dễ dàng áp dụng trong các thiết kế nội thất và tiêu dùng. Ngược lại, cao su lưu hóa lại nổi bật với độ bền vượt trội và khả năng chịu lực, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, người tiêu dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng giữa hai loại vật liệu này để đạt hiệu quả tối ưu.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 20mm tại Nghệ An của Triệu Hổ

Xốp Cao Su Eva 20mm của Triệu Hổ đã thể hiện rõ rệt tính năng vượt trội qua các ứng dụng thực tế tại nhiều công trình, đặc biệt tại Nghệ An. Tại đây, các tấm xốp EVA được lắp đặt trên sàn, không chỉ mang lại sự êm ái mà còn giảm thiểu tác động của lực va chạm, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Trong các phòng hội nghị, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài, từ đó duy trì sự tập trung trong các buổi thảo luận. Hệ thống lắp đặt tấm xốp trên tường và trần còn nâng cao chất lượng âm thanh của không gian. Đặc biệt, ở khu vực vui chơi trẻ em, Xốp Cao Su Eva 20mm được sử dụng làm bề mặt thảm lớn, đảm bảo an toàn cho trẻ với khả năng hấp thụ sốc tốt, giảm thiểu nguy cơ chấn thương. Ngoài ra, tính năng chống thấm nước và kháng hóa chất của sản phẩm còn mở rộng ứng dụng trong ngành công nghiệp, từ bao bì chống sốc cho đến các sản phẩm yêu cầu độ bền và ổn định cao, thể hiện sự đa dạng và khả năng ứng dụng hiệu quả của xốp EVA.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 20mm

Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm

Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 20mm bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng. Chất lượng nguyên liệu là yếu tố cốt lõi, quyết định độ bền và tính năng sản phẩm. Điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng cũng đóng vai trò quan trọng, vì chúng có thể gây ra lão hóa hoặc hư hỏng cho xốp. Bên cạnh đó, cách sử dụng như cường độ và tải trọng khi sử dụng cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ giúp duy trì chất lượng và prolong tuổi thọ của sản phẩm.

Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm

Chất lượng Xốp Cao Su Eva 20mm có thể được đánh giá dựa trên một số tiêu chuẩn quan trọng như ASTM và ISO. ASTM cung cấp các tiêu chí liên quan đến độ đàn hồi và độ bền kéo, trong khi ISO đảm bảo quản lý chất lượng và môi trường. Bên cạnh đó, các chứng nhận thân thiện với môi trường như Green Seal đóng vai trò quan trọng trong việc xác thực tính bền vững của sản phẩm. Việc kiểm tra các yếu tố vật lý như độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi cũng góp phần quyết định chất lượng của Xốp Cao Su Eva.

Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 20mm

Xốp Cao Su Eva 20mm nổi bật với độ đàn hồi cao, cho phép sản phẩm trở về hình dạng ban đầu nhanh chóng sau khi bị nén. Nhờ cấu trúc xốp, xốp EVA có khả năng hấp thụ sốc rất hiệu quả, đặc biệt trong các ứng dụng thể thao và bảo hộ. So với cao su lưu hóa, EVA hấp thụ sốc tốt hơn, giúp giảm thiểu chấn thương trong trường hợp va chạm. Chất liệu này không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn tăng cường hiệu suất, trở thành lựa chọn ưu việt cho các sản phẩm cần tính năng bảo vệ cao.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Cao Su Eva 20mm đến Nghệ An không?

Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 20mm tại Triệu Hổ sẽ phụ thuộc vào chính sách công ty và khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng ở Nghệ An. Trong nhiều trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho những đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi. Để có thông tin chi tiết về phí vận chuyển cho đơn hàng của mình, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng. Việc nắm rõ thông tin này giúp khách hàng có sự chuẩn bị tốt hơn cho đơn hàng của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.