0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Xốp Eps Cứng Tại Thái Nguyên” Khả năng vượt trội “

Rate this post

Xốp Eps Cứng Tại Thái Nguyên | Chất lượng đỉnh cao | CK 5% – 10%

Xốp EPS Cứng, hay còn gọi là xốp polystyrene mở, là một vật liệu nhẹ nhưng có độ bền cao, ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng và đóng gói. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, xốp EPS không chỉ bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển mà còn giữ cho không gian sống trở nên thoải mái. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như cách nhiệt cho tường, mái nhà và thậm chí trong công nghệ thực phẩm. Khám phá xốp EPS sẽ mở ra nhiều cơ hội mới cho những ai tìm kiếm giải pháp hiệu quả trong đời sống.

Thông tin về Xốp Eps Cứng tại Thái Nguyên

Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là một vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng và đóng gói nhờ vào đặc tính cách nhiệt, chống thấm và bảo vệ sản phẩm. Với cấu trúc bao gồm hàng triệu phân tử hạt EPS, trong đó đến 98% là không khí, Xốp Eps Cứng có trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Thành phần chính của nó bao gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Ngoài ra, vật liệu này cũng có khả năng chống cháy lan và cách âm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất.

Tên gọi thông dụng Xốp Eps Cứng

Xốp Eps Cứng là một vật liệu phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất, với nhiều tên gọi thông dụng khác nhau. Chúng được biết đến dưới các thuật ngữ như mút xốp, xốp khối, xốp lót sàn, tấm xốp lót sàn và miếng xốp trải sàn. Ngoài ra, xốp Eps Cứng còn được sử dụng với các tên gọi như xốp cách nhiệt, mút xốp chống nóng, và mút xốp cứng. Các sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực tốt, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong lĩnh vực xây dựng.

Phân loại xốp EPS

Phân loại xốp EPS theo tỷ trọng

Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng như sau: Tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³ phù hợp cho ứng dụng nhẹ, tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³ thường dùng trong cách nhiệt, trong khi tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³ thích hợp cho các sản phẩm chịu lực và cách âm hiệu quả.

Phân loại xốp EPS theo màu sắc

Xốp EPS cứng được phân loại theo màu sắc, chủ yếu gồm xốp hạt trắng và xốp hạt đen. Xốp hạt trắng thường được sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt, còn xốp hạt đen thường áp dụng trong các sản phẩm cao cấp hơn nhờ tính năng và thẩm mỹ vượt trội.

Chứng chỉ Xốp Eps Cứng

Dưới đây là những chứng chỉ xác nhận chất lượng và an toàn của xốp EPS thể hiện cam kết của nhà sản xuất đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Ưu điểm

Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu nổi bật với nhiều ưu điểm nổi trội. Đầu tiên, nó có khả năng chống thấm tốt, ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn, từ đó kéo dài tuổi thọ cho công trình. Cùng với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Xốp Eps Cứng giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Không chỉ vậy, khả năng cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong vận chuyển và thi công. Với chi phí hợp lý và quy trình tái chế đang được cải thiện, Xốp Eps Cứng là lựa chọn kinh tế và thân thiện với môi trường cho xây dựng và đóng gói.

Ứng dụng

Xốp Eps Cứng (Expanded Polystyrene) là vật liệu có vai trò quan trọng trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong xây dựng, nó được sử dụng để lót và ốp tường, trần, cung cấp hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, đặc biệt cho các công trình cao cấp như nhà 3D và khách sạn. Hơn nữa, Xốp Eps Cứng còn được sử dụng để nâng sàn và tôn nền, nhờ khả năng giảm tải trọng và giữ bề mặt đồng đều. Trong cuộc sống thường nhật, vật liệu này bảo vệ hàng hóa trong vận chuyển và là nguyên liệu chính cho thùng đá bảo quản thực phẩm.

Báo giá Xốp Eps Cứng tiết kiệm nhất 11/2024 tại Thái Nguyên

Báo giá Xốp EPS Cứng tại Triệu Hổ phụ thuộc vào loại xốp, kích thước và khối lượng đặt hàng. Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh. Khách hàng đặt hàng số lượng lớn sẽ nhận ưu đãi hấp dẫn và tham gia chương trình khuyến mãi thường xuyên.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Xốp EPS thông dụng trên thị trường

Trên thị trường hiện nay, một số loại xốp EPS được ưa chuộng nhờ vào tính năng và ứng dụng đa dạng.

Tấm xốp dày 2cm; 5cm

Tấm xốp dày 2cm và 5cm thường được sử dụng trong các công trình lót tường và trang trí nội thất. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt, bảo vệ không gian sống khỏi nhiệt độ bên ngoài.

Tấm xốp dày 10cm; 20cm

Tấm xốp dày 10cm và 20cm được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp, cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc. Người dùng có thể tận dụng chúng để bảo quản nhiệt độ trong kho lạnh và chống nóng cho tường, nâng cao hiệu quả năng lượng.

Tấm xốp tỷ trọng cao

Xốp EPS tỷ trọng cao được thiết kế đặc biệt để chịu lực tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đòi hỏi độ bền cao. Bên cạnh khả năng chịu lực, xốp EPS còn có tính năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình.

Tấm xốp cứng

Xốp EPS cứng là vật liệu có độ bền cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu nén tốt. Với tính năng vượt trội này, xốp EPS cứng được ưa chuộng trong việc xây dựng vách ngăn và lót sàn, đảm bảo độ bền và ổn định cho công trình.

Xốp khối lớn làm mô hình

Xốp khối là vật liệu phổ biến trong nghệ thuật và trang trí nhờ khả năng cắt, tạo hình dễ dàng. Với tính đa dạng và linh hoạt, xốp khối đáp ứng tốt nhu cầu người tiêu dùng trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục, đồ thủ công đến trang trí nội thất.

So sánh Xốp Eps Cứng với xốp cách nhiệt khác.

Tiêu chí Xốp EPS Xốp XPS
Đặc điểm Nhẹ, bền, cách nhiệt tốt Cứng, chịu lực tốt, bọt kín
Ứng dụng Cách nhiệt, bao bì, đồ nội thất Cách nhiệt cho tường, mái, nền
Ưu điểm Chi phí thấp, chống va đập Khả năng chống ẩm tốt, cách nhiệt xuất sắc
Nhược điểm Không chịu được nhiệt độ cao. Chi phí cao, khó tái chế

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Thái Nguyên của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Xốp EPS Cứng (Expanded Polystyrene) đang trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng hiện đại. Với tính năng cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc, nó thường được sử dụng để lót tường và trần, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Hơn nữa, xốp EPS Cứng còn được áp dụng như lớp cách nhiệt dưới nền móng, góp phần giảm thiểu sự mất nhiệt trong quá trình sử dụng công trình. Những hình ảnh thực tế tại các công trình cho thấy sự đa dạng và hiệu quả của vật liệu này trong việc nâng cao hiệu suất năng lượng.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Eps Cứng

Câu hỏi: Khả năng chống nước của Xốp Eps Cứng như thế nào?

Xốp Eps Cứng có khả năng chống nước hạn chế do cấu trúc ô rỗng. Nếu không được bảo vệ đúng cách, nó có thể thấm nước. Tuy nhiên, khi sử dụng trong các môi trường khô ráo hoặc có lớp bảo vệ, Xốp Eps Cứng vẫn đáp ứng tốt trong cách nhiệt, cách âm.

Câu hỏi: Xốp Eps Cứng có ảnh hưởng gì đến môi trường không?

Mặc dù Xốp Eps Cứng bền và nhẹ, nhưng khả năng phân hủy kém của nó gây ô nhiễm môi trường. Nhiều nhà sản xuất đang cải thiện quy trình tái chế để giảm tác động tiêu cực. Tái chế không chỉ giảm rác thải mà còn cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm mới.

Câu hỏi: Các yếu tố nào cần cân nhắc khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho một công trình xây dựng?

Khi lựa chọn Xốp Eps Cứng cho công trình, cần xem xét tỷ trọng, độ dày, khả năng cách nhiệt, cách âm và tính chống thấm nước. Độ bền và mục đích sử dụng cụ thể cũng rất quan trọng để đảm bảo chọn loại Xốp Eps Cứng phù hợp nhất.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Xốp Eps Cứng đến Thái Nguyên không?

Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu cung cấp xốp EPS cứng tại Việt Nam. Với dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp, công ty đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng trên toàn quốc. Hệ thống vận chuyển linh hoạt của Triệu Hổ đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng an toàn và kịp thời.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.