0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Tại Yên Bái ” Mở bán sớm “

Rate this post

Mục lục bài viết

Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Tại Yên Bái | Giao hàng toàn quốc | CK 5% – 10%

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo là một loại vật liệu đặc biệt, mang lại nhiều lợi ích trong công nghiệp hiện đại. Quá trình lưu hóa giúp cải thiện tính chất cơ lý của cao su, làm cho nó có khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt hơn. Mặt bạc thường được sử dụng để tăng độ phản xạ nhiệt, trong khi mặt keo giúp kết dính tốt với các bề mặt khác. Sự kết hợp này mở rộng ứng dụng của cao su trong sản xuất lốp xe, thiết bị y tế và nhiều sản phẩm kỹ thuật khác, đáp ứng yêu cầu khắt khe từ thị trường.

Thông tin về Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo tại Yên Bái

Cao su lưu hóa một mặt bạc một mặt keo là sản phẩm cao su đã trải qua quá trình lưu hóa, trong đó cao su tự nhiên hoặc tổng hợp được kết hợp với lưu huỳnh và nung nóng tại nhiệt độ từ 140°C đến 180°C. Quá trình này giúp cao su chuyển từ cấu trúc mạch thẳng sang dạng không gian ba chiều, gia tăng độ cứng và giữ được tính đàn hồi. Cấu trúc ô kín (closed cell) của cao su cho phép ngăn chặn không khí và hơi ẩm xâm nhập, làm cho sản phẩm dẻo dai, bền bỉ và có khả năng chịu hóa chất tốt. Cao su lưu hóa một mặt bạc một mặt keo thường được đóng gói với nhiều hình dạng khác nhau, phù hợp với từng mục đích sử dụng. Các loại sản phẩm này không chỉ có công dụng chống bào mòn, chống cháy mà còn có khả năng chịu nhiệt và chống tia UV hiệu quả.

Một số tên gọi thông dụng của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Cao su lưu hóa là một vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, thường được gọi bằng các tên gọi thông dụng như mút cao su, lưu hóa cao su, hoặc tấm mút cao su. Loại cao su này có thể được tìm thấy dưới dạng mút cao su đen, cao su cách âm, và cao su xốp chịu nhiệt. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong việc làm lót sàn với tên gọi cao su xốp lót sàn, cũng như trong các ứng dụng ống và tấm cao su lưu hóa. Những tên gọi này thể hiện tính đa dạng và ứng dụng phong phú của cao su lưu hóa trong thực tiễn.

Phân loại Cao su lưu hoá

Dựa vào quy cách đóng gói sản phẩm, Cao su lưu hoá được chia thành ba loại chính:

Cao su lưu hoá dạng tấm

Cao su lưu hoá dạng tấm là sản phẩm cao su được chế tạo thành các tấm phẳng với kích thước và độ dày đa dạng, mang lại sự linh hoạt cho nhiều ứng dụng. Với tính đàn hồi, độ bền cao cùng khả năng chịu nhiệt và hóa chất vượt trội, cao su dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này thường được sử dụng để cách nhiệt, cách âm trên diện tích lớn, như làm đệm cao su xốp lót sàn, lớp cách âm, lớp chống trượt, lớp đệm chống va đập và cách nhiệt.

 Cao su lưu hoá dạng cuộn

Cao su lưu hóa dạng cuộn là sản phẩm được chế biến thành các cuộn có kích thước đa dạng về chiều rộng và chiều dài, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển. Với tính năng vượt trội, cuộn cao su có độ bền kéo, độ bền nén và khả năng chống va đập đáng kể hơn so với dạng tấm. Sản phẩm này thường được sử dụng để làm lớp đệm, cách nhiệt, chống trượt và bảo vệ bề mặt dưới tác động bên ngoài. Cao su lưu hóa dạng cuộn ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

 Cao su lưu hoá dạng ống

Cao su lưu hóa dạng ống là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và bảo vệ hệ thống ống dẫn trong công nghiệp. Với thiết kế rỗng, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt trên các đường ống và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài việc duy trì nhiệt độ ổn định, ống cao su lưu hóa còn hiệu quả trong việc ngăn chặn rò rỉ nhiệt và sự ngưng tụ hơi nước, bảo vệ đường ống khỏi sự ăn mòn. Đặc biệt, chất liệu “siêu bền” giúp sản phẩm chịu được những tác động từ thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất ổn định lâu dài.

 Cao su lưu hoá dạng trơn

Cao su lưu hoá dạng trơn là một loại vật liệu có bề mặt nhẵn, không chứa lớp phủ hay chất kết dính, nổi bật bởi tính năng đàn hồi và khả năng chịu nhiệt ưu việt. Loại cao su này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống mài mòn. Những ứng dụng phổ biến của cao su lưu hoá dạng trơn bao gồm sản xuất lốp xe, gioăng, đệm và các bộ phận chịu lực khác. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, cao su lưu hoá dạng trơn đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc là vật liệu tiên tiến với lớp bạc mỏng phủ trên một mặt, mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Lớp bạc này cải thiện khả năng phản xạ nhiệt, đồng thời bảo vệ tấm cao su khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, tính năng chống cháy được nâng cao, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. Với khả năng cản tia UV, vật liệu này rất thích hợp cho các ứng dụng cách nhiệt, bảo ôn trong hệ thống ống dẫn và bảo vệ thiết bị hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc 1 mặt keo

Chăm sóc sức khỏe tâm thần ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại. Nhiều người đang phải đối mặt với áp lực từ công việc, cuộc sống gia đình, và các vấn đề xã hội, dẫn đến tình trạng stress, lo âu và trầm cảm. Việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về các triệu chứng và dấu hiệu cảnh báo. Hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các chuyên gia y tế là cần thiết để phát hiện và can thiệp kịp thời. Các chương trình giáo dục, tư vấn tâm lý cũng cần được triển khai rộng rãi để tăng cường khả năng chăm sóc sức khỏe tâm thần.

Khám phá thông số kỹ thuật Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Thông số kỹ thuật chung

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Màu đen
Bề mặt tương đối mịn, bên trong là các lớp bọt khí rỗng
Độ bền kéo (PSI) 100-200
Độ cứng 10, 20, 30 + /-5shore
Độ dày (mm) 10-50
Chiều rộng (m) 1 (tối đa 1,5 m)
Chiều dài (m) 10/ kích thước khác
Mật độ (Kg/m3:GB/T6343) ≤ 95
Tính dễ cháy (%) ≤ 75
Dẫn nhiệt 0,031 – 0,036
hơi nước tính thấm(GB / T 17146-1997) ≤ 2.8X10 -11
Tỷ lệ hấp thụ nước trong chân không (%:GB / T 17794-2008) ≤ 10
Kích thước ổn định (%:GB / T 8811) ≤ 10
Crack kháng (N / cm: GB / T 10.808) ≥ 2,5
Tỷ lệ nén khả năng phục hồi (GB / T 6669-2001) ≥ 70
Tỉ số nén 50%
Thời gian nén 72h
Anti-ozone (GB / T 7762) Không nứt
Ozone áp lực 202 mpa 200h
Lão hóa kháng 150h (GB / T 16.259) Hơi làm hỏng, không có vết nứt, không có lỗ pin, không biến dạng
Nhiệt độ (° C:GB / T 17.794) -60 ° C – 200 ° C

Ưu điểm vượt trội của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo được đánh giá cao với khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt vượt trội. Với tính năng hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao, vật liệu này không bị biến dạng, đảm bảo tính an toàn cho các thiết bị. Ngoài ra, cao su lưu hóa cũng có khả năng cách điện tuyệt vời, hấp thụ tiếng ồn và chống rung, giúp nâng cao chất lượng sống. Đặc biệt, với khả năng kháng tia UV, chống ẩm và không hấp thụ hơi nước, nó bền bỉ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, không gây kích ứng cho người sử dụng.

Ứng dụng đầy sáng tạo của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo tại Yên Bái

Cao su lưu hóa một mặt bạc một mặt keo là vật liệu ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ tính năng vượt trội. Với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Ngoài ra, cao su lưu hóa còn được ứng dụng để bảo ôn và cách nhiệt cho các hệ thống đường ống, đảm bảo hiệu quả truyền tải nhiệt cho cả đường ống nóng lẫn lạnh. Sự chống ẩm và chịu nhiệt tốt giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống, nâng cao hiệu suất hoạt động.

So sánh Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo với cao su cách nhiệt.

Tiêu chí Cao su lưu hoá Cao su xốp
Cấu trúc Đặc chắc, bền vững, có độ cứng cao Rỗng, nhẹ, cấu trúc xốp, dễ bị biến dạng
Đàn hồi Tốt, giữ được độ đàn hồi lâu dài Tốt, nhưng dễ mất đàn hồi theo thời gian
Cách nhiệt Cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ cao Cách nhiệt tốt, nhưng dễ bị ảnh hưởng trong môi trường khắc nghiệt
Cách âm Hiệu quả cao trong việc giảm tiếng ồn Có khả năng cách âm, nhưng hiệu quả thấp hơn cao su lưu hoá
Kháng hóa chất Kháng nhiều loại hóa chất, dung môi, dầu mỡ Kháng hóa chất kém hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi các dung môi và chất lỏng
Trọng lượng Nặng hơn, bền vững với các ứng dụng yêu cầu độ chắc chắn cao Nhẹ, dễ vận chuyển nhưng độ bền thấp hơn
Ứng dụng Lốp xe, chi tiết máy móc, thiết bị điện, công trình dân dụng, bảo ôn cho đường ống Bao bì, lót đệm, cách nhiệt nhẹ, cách âm cho tường và trần
Thân thiện với môi trường Khó phân hủy, nhưng có thể tái chế một phần Thân thiện hơn với môi trường, dễ phân hủy hơn
Giá thành Cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và tính năng vượt trội Thấp hơn, phù hợp với ứng dụng chi phí thấp

Cao su lưu hóa 1 mặt bạc 1 mặt keo được xem là lựa chọn vượt trội so với cao su cách âm cách nhiệt thông thường. Nhờ có độ bền cao, khả năng kháng hóa chất tốt và khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, cao su lưu hóa đáp ứng tốt nhất các yêu cầu cho môi trường công nghiệp và công trình khắc nghiệt. Tuy giá thành cao hơn, nhưng với độ ổn định và tuổi thọ dài, sản phẩm này mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn trong dài hạn, phù hợp với nhu cầu sử dụng chuyên nghiệp và đòi hỏi khắt khe.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Triệu Hổ tại Yên Bái

Trong chiến lược kinh doanh của mình, Triệu Hổ luôn đặc biệt chú trọng đến việc cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo. Những bức ảnh này không chỉ giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và đánh giá chất lượng sản phẩm mà còn thể hiện sự đa dạng và tính ứng dụng của vật liệu này trong thực tiễn. Bên cạnh đó, mỗi hình ảnh còn phản ánh chân thực quy trình sản xuất và thi công, từ đó khẳng định cam kết về sự minh bạch và chất lượng của chúng tôi. Triệu Hổ tin rằng, sự tin tưởng của khách hàng chính là tài sản quý giá nhất, và chúng tôi luôn sẵn sàng chứng minh điều đó qua từng hình ảnh và sản phẩm được đưa ra thị trường. Điều này không chỉ tạo ra sự an tâm cho khách hàng mà còn giúp xây dựng mối quan hệ bền vững với họ.

Một số câu hỏi liên quan của Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo Triệu Hổ tại Yên Bái

Cao su lưu hoá dạng trơn có ưu điểm gì so với các loại cao su khác?

Cao su lưu hoá dạng trơn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại cao su khác. Đặc biệt, nó nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, độ bền cơ học cao và khả năng đàn hồi lâu dài. Nhờ quá trình lưu hoá, cao su này có cấu trúc vững chắc, giúp tăng khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất. Không có lớp phủ bổ sung, cao su dạng trơn dễ dàng trong sản xuất và xử lý, thích hợp cho các ứng dụng như gioăng, đệm và các bộ phận chịu lực. Nó cũng bền bỉ trước các yếu tố môi trường, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm lâu dài.

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc có khả năng kháng UV tốt hơn so với các loại cao su thông thường không?

Cao su lưu hoá 1 mặt bạc vượt trội về khả năng kháng UV so với cao su thông thường. Lớp bạc trên bề mặt giúp phản xạ tia sáng và tia UV, làm giảm tác động của ánh sáng mặt trời, từ đó bảo vệ cao su khỏi quá trình lão hóa nhanh chóng do UV. Sản phẩm này không chỉ tăng cường độ bền mà còn phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, như tấm bạt, ống dẫn và vật liệu cách nhiệt. Trong khi đó, cao su thông thường dễ bị hư hỏng và giảm tính năng khi tiếp xúc trực tiếp với tia UV.

Lớp keo trên cao su lưu hoá có thể chịu được nhiệt độ cao và các tác động môi trường như thế nào?

Lớp keo trên cao su lưu hoá được thiết kế để bám dính tốt, có khả năng chịu nhiệt độ từ 100°C đến 200°C, tùy thuộc vào loại keo và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ vượt quá mức này, lớp keo có thể bị phân hủy hoặc mất khả năng bám dính. Ngoài ra, lớp keo còn chống ẩm, chống mài mòn và một số hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc môi trường khắc nghiệt có thể làm giảm hiệu quả bám dính. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng về môi trường và nhiệt độ khi sử dụng cao su lưu hoá.

Cao su lưu hoá dạng cuộn có thể dễ dàng gia công và lắp đặt trong các công trình lớn không?

Cao su lưu hoá dạng cuộn là lựa chọn tối ưu cho các công trình lớn nhờ tính linh hoạt và khả năng dễ dàng gia công. Với khả năng cắt, chỉnh sửa theo yêu cầu, vật liệu này cho phép tạo ra các tấm cao su phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, tiết kiệm không gian lưu trữ và dễ dàng vận chuyển. Việc lắp đặt cũng được thực hiện nhanh chóng mà không cần nhiều công đoạn phức tạp. Thông thường, cao su lưu hoá dạng cuộn được ứng dụng trong bảo ôn, cách nhiệt cho đường ống và bảo vệ thiết bị trong công nghiệp.

Câu hỏi: Triệu Hổ phục vụ các khu vực nào trên toàn quốc? Có vận chuyển đến Yên Bái?

Triệu Hổ chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển Cao Su Lưu Hóa 1 Mặt Bạc 1 Mặt Keo đến Yên Bái và trên toàn quốc. Với mạng lưới vận chuyển rộng khắp, chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để biết chính xác các khu vực phục vụ, quý khách vui lòng tham khảo bản đồ vận chuyển được kèm theo. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng thời gian quy định.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.