0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Cách Âm Tại Điện Biên ” Đảm bảo giá tốt “

5/5 - (5672 bình chọn)

Tấm Cách Âm Tại Điện Biên | Chỉ còn hôm nay | CK 5% – 10%

Bạn có biết rằng không gian xung quanh ảnh hưởng lớn đến tâm trạng và sự sáng tạo của chúng ta? Tấm cách âm là giải pháp hiệu quả giúp loại bỏ những âm thanh khó chịu, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho cuộc sống hàng ngày. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mà còn có khả năng kiểm soát âm thanh bên trong, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống. Ngoài công dụng cách âm, tấm cách âm còn là một phần không thể thiếu trong việc trang trí nội thất với nhiều kiểu dáng và màu sắc đa dạng. Bằng cách lựa chọn tấm cách âm phù hợp, bạn có thể không chỉ tạo ra một không gian sống lý tưởng mà còn thúc đẩy sự sáng tạo và thư giãn. Hãy để tấm cách âm biến ngôi nhà bạn thành một tổ ấm yên bình và dễ chịu!

Khái niệm về tấm cách âm là gì?

Tấm cách âm là vật liệu quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu tiếng ồn tại các không gian khác nhau. Được thiết kế đặc biệt, tấm cách âm có khả năng ngăn chặn hoặc giảm bớt sự truyền tải âm thanh từ không gian này sang không gian khác. Chúng thường được sử dụng trong xây dựng và cải tạo các không gian sống như căn hộ, văn phòng, phòng thu âm, và rạp chiếu phim, nơi mà yêu cầu về âm thanh là rất nghiêm ngặt. Với tính năng tiêu âm và cách âm hiệu quả, tấm cách âm không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng loại tấm cách âm sẽ nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng, đồng thời góp phần vào sự yên tĩnh và riêng tư trong không gian sống và làm việc.

Nguyên lý hoạt động của tấm cách âm 

Tấm cách âm là một loại vật liệu xây dựng quan trọng, được thiết kế với dạng tấm phẳng và có nhiều độ dày khác nhau, thường từ 1 đến 10 cm hoặc nhiều hơn, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Kích thước của tấm cũng rất đa dạng, chủ yếu là hình chữ nhật hoặc hình vuông. Nguyên lý hoạt động của tấm cách âm dựa trên khả năng hấp thụ và phân tán năng lượng âm thanh. Khi âm thanh va chạm vào bề mặt tấm cách âm, năng lượng âm thanh sẽ được hấp thụ vào cấu trúc của tấm, làm giảm độ vang và tiếng ồn trong không gian. Việc lắp đặt tấm cách âm trên tường, trần hoặc sàn không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn mà còn cải thiện chất lượng âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

Lợi ích của tấm cách âm 

Khả năng hấp thụ âm thanh

Tấm cách âm là một giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tiếng ồn trong không gian sống và làm việc. So với cuộn cách âm, tấm cách âm thường có khả năng hấp thụ âm thanh tốt hơn, nhờ vào thiết kế phẳng, giúp tăng cường diện tích tiếp xúc với sóng âm. Khi âm thanh tiếp xúc với bề mặt tấm cách âm, năng lượng của âm thanh bị tiêu thụ, dẫn đến việc giảm thiểu tiếng vọng và tiếng ồn. Việc sử dụng tấm cách âm không chỉ mang lại không gian yên tĩnh mà còn cải thiện chất lượng âm thanh tổng thể trong phòng cách ly. Do đó, trong các môi trường như phòng thu âm, rạp chiếu phim hay văn phòng, tấm cách âm là lựa chọn lý tưởng để nâng cao trải nghiệm âm thanh và tạo ra không gian làm việc thoải mái hơn.

Ứng dụng linh hoạt

Tấm cách âm là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu tiếng ồn trong các không gian sống và làm việc. Với tính năng lắp đặt dễ dàng trên tường, trần và sàn, tấm cách âm mang lại sự linh hoạt cao hơn so với cuộn cách âm, thường chỉ được áp dụng cho những khu vực lớn. Điều này giúp các kiến trúc sư và nhà thiết kế dễ dàng tùy chỉnh và bố trí tấm cách âm cho những không gian nhỏ hẹp hoặc có hình dạng không đồng nhất. Nhờ vào sự đa dạng trong kích thước và mẫu mã, tấm cách âm không chỉ đáp ứng nhu cầu về âm thanh mà còn có thể trở thành một phần của thiết kế nội thất, tạo nên không gian vừa yên tĩnh vừa thẩm mỹ. Ứng dụng linh hoạt này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho người sử dụng.

Giảm thiểu phản xạ âm 

Tấm cách âm đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu phản xạ âm thanh, đặc biệt trong các không gian như phòng thu âm, phòng họp và rạp hát. Sự phản xạ âm thanh không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh tổng thể của các buổi ghi âm hoặc thuyết trình. Khi sử dụng tấm cách âm, âm thanh được hấp thụ tốt hơn, giúp giảm thiểu hiện tượng vang vọng và rối loạn âm thanh. Các vật liệu như bọt polyurethane, ván gỗ tiêu âm và thảm có thể làm giảm mức độ phản xạ âm, tạo ra môi trường âm thanh trong trẻo và rõ ràng hơn. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm của người nghe mà còn hỗ trợ tối đa cho những người sản xuất nội dung âm thanh, đảm bảo rằng thông điệp được truyền tải một cách hiệu quả nhất.

Ngăn chặn tiếng ồn xung quanh 

Tấm cách âm là giải pháp hiệu quả để ngăn chặn tiếng ồn xung quanh, mang lại không gian riêng tư và yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt trong các văn phòng làm việc hoặc phòng ngủ, việc sử dụng tấm cách âm giúp tạo ra một môi trường làm việc và nghỉ ngơi lý tưởng, tăng cường sự tập trung và giảm căng thẳng. So với cuộn cách âm, tấm cách âm dễ dàng lắp đặt và có tính thẩm mỹ cao hơn, cho phép người dùng linh hoạt trong việc trang trí không gian. Ngoài ra, tấm cách âm còn có khả năng hấp thụ âm thanh tốt hơn, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và giữa các phòng, tạo điều kiện cho sự yên tĩnh hoàn hảo. Do đó, việc đầu tư vào tấm cách âm là lựa chọn sáng suốt cho những ai cần ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả.

Thiết kế trang nhã 

Tấm cách âm hiện nay trở thành lựa chọn ưu việt cho không gian sống và làm việc nhờ thiết kế trang nhã cùng sự đa dạng về mẫu mã và màu sắc. Với các họa tiết tinh tế và màu sắc hài hòa, tấm cách âm không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho nội thất. Sự linh hoạt trong việc lựa chọn kiểu dáng và màu sắc giúp người dùng dễ dàng tạo ra không gian phù hợp với phong cách cá nhân, từ hiện đại đến cổ điển. So với cuộn cách âm, tấm cách âm nổi bật hơn ở khả năng trang trí cũng như hiệu quả cách âm. Chất liệu và thiết kế của tấm cách âm không chỉ đáp ứng nhu cầu về âm thanh mà còn thể hiện sự tinh tế và sang trọng trong mọi không gian.

Dễ dàng bảo trì

Tấm cách âm đã trở thành lựa chọn ưu việt trong việc giảm tiếng ồn tại các không gian như văn phòng, phòng thu âm và sinh hoạt. Một ưu điểm nổi bật của tấm cách âm là khả năng tháo rời dễ dàng, cho phép người dùng thực hiện vệ sinh hoặc thay thế mà không làm hư hại đến các cấu trúc xung quanh. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì. Ngược lại, cuộn cách âm thường phức tạp hơn trong việc bảo trì do yêu cầu về kỹ thuật cao hơn và các vấn đề liên quan đến việc lắp đặt và tháo gỡ. Như vậy, sự tiện lợi trong bảo trì của tấm cách âm không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo môi trường sống và làm việc luôn ở trạng thái tốt nhất.

Đầu tư lâu dài 

Đầu tư vào tấm cách âm có thể tiêu tốn một khoản chi phí ban đầu khá cao, nhưng điều này thường mang lại giá trị lâu dài vượt trội. Khác với cuộn cách âm hay ống cách âm, tấm cách âm không chỉ sở hữu khả năng cách âm vượt trội mà còn có tính thẩm mỹ cao, góp phần nâng cao giá trị kiến trúc của không gian. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, tấm cách âm giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và làm việc, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, với tuổi thọ dài, sản phẩm này giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tiết kiệm ngân sách cho người sử dụng. Vì vậy, đầu tư vào tấm cách âm là một quyết định thông minh, mang lại nhiều lợi ích kinh tế và chất lượng trong thời gian dài.

Điểm danh những tấm cách âm đỉnh cao nhất tại Điện Biên

Bông gốm

Tấm cách âm bông gốm là một giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát âm thanh và cách nhiệt trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Với kích thước 600mm x 900mm hoặc 600mm x 1200mm, cùng độ dày từ 25mm đến 50mm, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt như tường, trần hoặc sàn. Tỷ trọng từ 96 đến 320kg/m³ cho phép tấm bông gốm hấp thụ âm thanh hiệu quả và cách nhiệt tốt, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao như lò nung. Được đóng gói tiện lợi trong thùng chứa 4 hoặc 10 tấm, sản phẩm phù hợp với nhu cầu của các nhà máy, phòng thu âm và rạp hát. Tấm cách âm bông gốm không chỉ giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn mà còn bảo vệ chống lại nhiệt độ cao, đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Bông gốm của Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn vị
Đơn giá
1Bông gốm ceramic dạng cuộn dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùngHộp480.000
2Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùngHộp480.000
3Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng baoCuộn448.000
4Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng baoCuộn448.000
5Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùngHộp656.000
6Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùngHộp656.000
7Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng baoCuộn1.872.000
8Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng baoCuộn1.872.000
9Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùngHộp3.520.000
10Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 10 tấm thùngHộp3.520.000
11Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 4 tấm/thùngHộp2.496.000
12Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 10 tấm thùngHộp2.400.000
13Bông gốm ceramic dạng tấm dày 25mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùngThùng344.000
14Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 2 tấm/thùngThùng688.000

Xem thêm: Bông gốm tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ

Bông thủy tinh

Tấm cách âm bông thủy tinh là giải pháp tối ưu cho những không gian cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với kích thước linh hoạt, như 1.2m x 2.4m và 1m x 2m, tấm bông thủy tinh dễ dàng được thi công trên các bề mặt phẳng như sàn, tường, trần và mái. Sản phẩm có độ dày từ 25mm đến 50mm và tỷ trọng trong khoảng 12kg/m³ đến 48kg/m³, cho phép người dùng lựa chọn tùy theo nhu cầu cụ thể. Đặc biệt, mặt ngoài của tấm bông được gia cố bằng lớp màng nhôm và bạc, không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn thuận tiện trong quá trình lắp đặt. Tấm bông thủy tinh có khả năng chịu nhiệt từ -15 độ C đến 350 độ C, đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện môi trường, tạo nên không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm của Bông thuỷ tinh Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc651.200
2Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc768.000
3Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc768.000
4Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc676.800
5Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc979.200
6Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc777.600
7Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc547.200
8Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc806.400
9Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc547.200
10Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc843.200
11Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc1.008.000
12Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc676.800
13Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc979.200
14Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc627.200
15Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc929.600

Xem thêm: Bông thuỷ tinh tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ

Bông khoáng

Tấm cách âm bông khoáng, hay còn gọi là bông khoáng Rockwool, là một trong những vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả nhất hiện nay. Với kích thước 600x1200x50mm và nhiều tỷ trọng khác nhau như T120, T100, T80, T60, T50, T40, sản phẩm này vô cùng linh hoạt và thích hợp cho nhiều loại công trình. Đặc tính nổi bật của bông khoáng là khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, giúp giảm tiếng ồn và tạo ra không gian sống thoải mái. Bông khoáng thường được ứng dụng trong thi công vách thạch cao, dưới mái tôn, hay vách tường, từ đó nâng cao chất lượng công trình và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng. Nhờ vào hiệu quả mang lại, tấm cách âm bông khoáng đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu trong thực hiện các dự án lớn.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm của Bông khoáng dạng tấm Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Xem thêm: Bông khoáng tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ

Tấm Polyester Fiber ( Tấm sonic)

Tấm cách âm Polyester Fiber là giải pháp hiệu quả cho việc giảm âm thanh trong các không gian khác nhau. Sản phẩm này có nhiều tùy chọn về độ dày, thường từ 9mm đến 50mm, giúp đáp ứng nhu cầu tiêu âm linh hoạt. Đối với các không gian nhỏ như văn phòng hay phòng học, tấm mỏng từ 9mm đến 12mm cung cấp khả năng tiêu âm nhẹ nhàng và giảm tiếng vang. Trong khi đó, tấm dày từ 25mm đến 50mm, nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh tốt hơn ở tần số thấp, rất phù hợp cho phòng thu âm, rạp hát hay phòng hội nghị. Về khả năng chống cháy, tấm Polyester Fiber tiêu chuẩn không đảm bảo an toàn này, nhưng có phiên bản chống cháy đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, thích hợp cho các khu vực công cộng như khách sạn hay trung tâm thương mại.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm của Tấm Polyester Fiber Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm Polyester Fiber tiêu âm màu phổ thông không họa tiết
Kt: (W1220 x L2440)mm
790.500

Xem thêm: Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)

Xốp XPS

Tấm cách âm xốp XPS (Extruded Polystyrene) được sản xuất bằng quá trình ép đùn, tạo ra các hạt nhựa polystyrene liên kết chặt chẽ, giúp tạo nên bề mặt đồng nhất và độ đặc cao. Tấm XPS có xuất xứ từ cả Việt Nam và Trung Quốc, với các màu sắc đặc trưng như xanh lá, vàng, xanh dương và hồng. Thông thường, tấm màu xanh lá và vàng có nguồn gốc từ Việt Nam, trong khi tấm màu hồng và xanh dương có thể được sản xuất tại cả hai quốc gia. Việc phân loại này không chỉ giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết nguồn gốc sản phẩm mà còn hỗ trợ họ chọn lựa tấm XPS phù hợp cho các ứng dụng cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Tấm XPS là giải pháp hoàn hảo cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng và cách âm, mang lại không gian sống thoải mái.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Xốp XPS của Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm58.800
2Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
3Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm79.500
4Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm99.100
5Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100
6Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm117.500
7Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
8Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm72.600
9Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm88.700
10Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm93.300
11Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm109.400
12Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm115.200
13Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100

Xem thêm: Xốp XPS tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ

Xốp EPS

Tấm xốp EPS (Expanded Polypropylene) là một vật liệu cách âm và cách nhiệt nổi bật, được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Với trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt cao, xốp EPS cho phép dễ dàng thi công trong các công trình như tường, trần và sàn, giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Tấm EPS được sản xuất với tỷ trọng từ 4 đến 35 kg/m³ và thường có hai màu sắc chính: trắng và đen. Trong đó, tấm màu đen không chỉ có khả năng cách âm tốt mà còn sở hữu đặc tính cách nhiệt vượt trội, chống nóng hiệu quả. Sự kết hợp giữa khả năng cách âm và cách nhiệt của tấm xốp EPS giúp cải thiện đáng kể chất lượng môi trường sống, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Xốp EPS của Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Xem thêm: Xốp EPS tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ

Xốp PU

Tấm cách âm Xốp PU (Polyurethane) là một giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát âm thanh và cách nhiệt trong các không gian sống và làm việc. Với kích thước linh hoạt (1200 x 610 mm và 1200 x 2440 mm) và độ dày từ 20 mm đến 50 mm, sản phẩm dễ dàng đáp ứng nhu cầu của từng không gian cụ thể. Tấm PU không chỉ có khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời mà còn giữ nhiệt hiệu quả, rất thích hợp cho phòng họp, phòng thu âm hay những khu vực cần yên tĩnh. Thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Xốp PU của Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m2)
1Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm240.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm319.500
3Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm400.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm480.000
5Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm213.000
6Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm274.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm361.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm447.000

Xem thêm: Xốp PU tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ

Xốp PE OPP

Tấm cách âm PE OPP (Polyethylene OPP) là giải pháp hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn và nâng cao chất lượng âm thanh. Sản phẩm được làm từ polyethylene kết hợp với lớp OPP, mang lại trọng lượng nhẹ, tính bền và dễ dàng lắp đặt. Với cấu trúc xốp và lớp phủ OPP, tấm cách âm không chỉ hiệu quả trong việc ngăn chặn tiếng ồn mà còn khả năng chống ẩm, bảo vệ tốt cho bề mặt bên dưới. Được áp dụng rộng rãi trong văn phòng, phòng thu âm và rạp hát, tấm PE OPP góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Xốp PE OPP của Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc9.500
2Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc11.400
3Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc13.100
4Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc21.000
5Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc23.700
6Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc39.000
7Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc48.000
8Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc59.400
9Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc69.000
10Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc117.000
11Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo46.500
12Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo60.000
13Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo76.500
14Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo90.000
15Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo102.000
16Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo112.500
17Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc1.700
18Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc3.300
19Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc5.000
20Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc16.200
21Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc19.500
22Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc31.500
23Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc40.500
24Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc54.000
25Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc62.300
26Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc112.500

Xem thêm: Xốp PE OPP tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ

Túi khí Cát Tường

Tấm cách âm Túi khí Cát Tường là giải pháp tối ưu trong việc giảm thiểu tiếng ồn và giữ ấm cho không gian sống. Được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, sản phẩm này có cấu trúc xốp cùng độ dày đa dạng, mang lại hiệu quả hấp thụ âm thanh vượt trội. Tấm Cát Tường được ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng, phòng thu âm và các khu vực cần yên tĩnh, giúp cải thiện đáng kể chất lượng âm thanh. Với tính năng dễ dàng lắp đặt, tấm cách âm Cát Tường hứa hẹn là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Túi khí Cát Tường của Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn vị
Đơn giá
1Cách nhiệt Cát Tường A1 (1 mặt nhôm) W1550xL40000mmm239.100
2Cách nhiệt Cát Tường A2 ( 2 mặt nhôm ) W1550xL40000mmm254.400
3Cách nhiệt Cát Tường P1 (1 mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mmm225.500
4Cách nhiệt Cát Tường P2 (2 mặt xi mạ nhôm)m233.200
5Cách nhiệt Cát Tường AP (1 mặt nhôm & một mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mmm245.100
6Cách nhiệt Cát Tường A2-2L(2 mặt nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mmm272.300
7Cách nhiệt Cát Tường P2-2L(2 mặt xi mạ nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mmm255.300
8Băng dính hai mặt chuyên dùng W50xL45000mmcuộn81.600
9Nẹp tôn W50xL300000mmmd8.500

Xem thêm: Túi khí Cát Tường tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ

Túi khí Việt Nhật

Tấm cách âm Túi khí Việt Nhật được đánh giá cao nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt. Sản phẩm này được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến, mang lại độ bền vượt trội cùng khả năng chống ẩm và chịu nhiệt tốt. Tấm cách âm Việt Nhật thường được ứng dụng trong nhiều công trình như văn phòng, rạp hát, và khu vực công cộng, nhằm tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái. Với đa dạng kích thước và độ dày, sản phẩm hỗ trợ khả năng tùy chỉnh linh hoạt, đáp ứng tối đa nhu cầu của người sử dụng trong từng môi trường khác nhau.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Túi khí Việt Nhật của Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Ranko P2 (2 mặt xi mạ nhôm)17.300
2Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Pro P2 (2 mặt xi mạ nhôm)19.400

Xem thêm: Túi khí cách nhiệt Việt Nhật

Cao su lưu hóa

Tấm cách âm cao su lưu hóa là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát âm thanh và nhiệt độ. Sản phẩm được sản xuất với kích thước và độ dày đa dạng, nổi bật với tính đàn hồi và độ bền cao, cùng khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt. Tấm cao su này thường được ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đặc biệt ở những nơi cần cách nhiệt và cách âm trên diện tích lớn. Chúng thích hợp làm đệm lót sàn, lớp cách âm cho tường và trần, giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm Cao su lưu hoá của Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 10mm75.000
2Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 15mm100.000
3Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 20mm132.500
4Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 25mm165.000
5Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 30mm197.500

Xem thêm: Cao su lưu hoá tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ

Cao su xốp

Tấm cao su xốp là một vật liệu linh hoạt và hiệu quả, được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng cách âm và cách nhiệt. Với kích thước 1mx2m và 1.2mx2.4m cùng độ dày từ 10mm đến 100mm, sản phẩm đáp ứng đa dạng nhu cầu của người sử dụng. Đặc tính xốp giúp hấp thụ âm thanh và nhiệt tốt, mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Tấm cao su xốp thường được ứng dụng trong công trình xây dựng, văn phòng, phòng thu âm, và những khu vực yêu cầu yên tĩnh, tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm cao su xốp của Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

Xem thêm: Cao su Xốp tấm cách âm đỉnh cao xốp XPS tại Triệu Hổ

Mút tiêu âm

Tấm mút tiêu âm là sản phẩm quan trọng trong việc cải thiện chất lượng âm thanh cho các không gian như phòng thu, rạp hát và văn phòng. Xuất xứ từ Trung Quốc và Việt Nam, tấm mút tiêu âm bao gồm ba loại chính: mút hột gà, mút góc và mút gai kim tự tháp. Những tấm mút này được thiết kế đặc biệt để hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng vang và tiếng ồn, tạo ra môi trường âm thanh trong trẻo hơn. Sử dụng tấm mút tiêu âm không chỉ nâng cao trải nghiệm nghe mà còn cải thiện sự tập trung trong công việc.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm mút tiêu âm của Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn vị
Đơn giá
1Mút trứng 1.6mx2mx 3cmTấm285.000
2Mút trứng 1.6mx2mx 5cmTấm475.000
3Mút trứng 50x50x3cmTấm28.500
4Mút trứng 50x50x5cmTấm47.500
5Mút kim tự tháp 50x50x5cmTấm72.200
6Mút rãnh 50x50x5cmTấm72.200
7Mút vuông mini 49 ô 50x50x5cmTấm76.000
8Mút vuông trung 25 ô 50x50x5cmTấm91.200
9Mút vuông lớn 9 ô 50x50x5cmTấm76.000
10Bass tráp dài ốp gócTấm76.000
11Bass tráp vuông ốp gócTấm76.000
12Keo dán mút không mùiChai121.600

Xem thêm: Mút tiêu âm tấm cách âm đỉnh cao xốp XPS tại Triệu Hổ

Gỗ tiêu âm

Tấm gỗ tiêu âm là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát âm thanh trong các không gian như văn phòng, phòng họp và rạp hát. Với kích thước linh hoạt 600 x 600mm, 600 x 1200mm hoặc theo yêu cầu, tấm gỗ có độ dày từ 9 đến 18mm, dễ dàng cho người sử dụng lựa chọn. Bề mặt hoàn thiện đa dạng, bao gồm veneer, melamine và laminate, không chỉ mang lại thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo độ bền. Được sản xuất từ gỗ MDF với lõi thân thiện môi trường hoặc chống cháy, sản phẩm giúp tăng cường khả năng cách âm và đảm bảo an toàn.

Bảng giá tốt nhất về tấm cách âm gỗ tiêu âm của Triệu Hổ tại Điện Biên

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 9mm352.000
2Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 12mm396.800
3Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 15mm456.000
4Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Melamin. Dày 18mm516.800
5Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 8mm396.800
6Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 12mm440.000
7Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 15mm516.800
8Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF chống ẩm , hai mặt phủ Melamin. Dày 17mm576.000
9Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 9mm552.000
10Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 12mm616.000
11Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 15mm672.000
12Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF thường , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 18mm716.800
13Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 8mm596.800
14Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 12mm667.200
15Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 15mm736.000
16Ván gỗ tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ lõi MDF xanh chịu ẩm , hai mặt phủ Veneer Sồi hoặc Xoan. Dày 17mm800.000
17Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 8mm568.000
18Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 10mm624.000
19Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 12mm704.000
20Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 15mm832.000
21Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 17mm886.400
22Ván tiêu âm xẻ rãnh hoặc đục lỗ bằng nhựa PVC , một mặt phủ phim PVC dày 18mm928.000
23Tấm Len gỗ tiêu âm (Wood wool) dày 15mm584.000
24Tấm Len gỗ tiêu âm (Wood wool) dày 20mm736.000

Xem thêm: Gỗ tiêu âm tấm cách âm đỉnh cao tại Triệu Hổ

Phân biệt giữa tấm cách âm với cuộn và ống cách âm

Đặc điểm Tấm cách âm Cuộn cách âm Ống cách âm
Hình dạng Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống.
Ứng dụng chính Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp.
Khả năng cách âm Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí.
Đặc điểm Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn.
Khả năng chịu nhiệt Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. Tốt, nhưng phụ thuộc vào loại vật liệu. Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng.
Ứng dụng trong xây dựng Cách âm cho tường, trần, và sàn trong các công trình xây dựng. Thích hợp cho các khu vực cần cách âm lớn, như văn phòng hoặc phòng hát. Chủ yếu sử dụng trong các hệ thống đường ống, HVAC và công nghiệp.

10 Điều cam kết khi mua tấm cách âm tại Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh tấm cách âm Triệu Hổ thi công tại Điện Biên

Tại Điện Biên, tấm cách âm Triệu Hổ thi công không chỉ khắc phục tiếng ồn mà còn biến không gian sống thành chốn bình yên. Những tấm cách âm được lắp đặt khéo léo, không chỉ triệt tiêu âm thanh bên ngoài mà còn tạo ra không khí yên tĩnh, giúp cư dân dễ dàng tận hưởng những giây phút riêng tư. Thiết kế tinh tế với màu sắc hài hòa của từng tấm cách âm như những tác phẩm nghệ thuật, không chỉ làm đẹp không gian mà còn nâng cao giá trị sống. Triệu Hổ mang đến một trải nghiệm sống mới, nơi âm thanh trở thành phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.

Một số câu hỏi về tấm cách âm

Tấm cách âm có ảnh hưởng đến thiết kế nội thất không?

Tấm cách âm không chỉ cải thiện khả năng cách âm mà còn đóng vai trò quan trọng trong thiết kế nội thất. Với đa dạng màu sắc và chất liệu, những tấm này tạo điểm nhấn nghệ thuật, nâng cao tính thẩm mỹ, mang đến không gian sống sang trọng và hiện đại hơn.

Tấm cách âm có bền không?

Độ bền của tấm cách âm phụ thuộc vào vật liệu sử dụng. Các tấm như bông khoáng và cao su thường có độ ổn định cao. Tuy nhiên, yếu tố như độ ẩm và nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ, vì vậy chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín rất quan trọng.

Tấm cách âm có khả năng chống cháy không?

Tấm cách âm có khả năng chống cháy được sản xuất với lõi đặc biệt, ngăn chặn lửa lan rộng, rất quan trọng cho công trình xây dựng và không gian công cộng. Lựa chọn đúng loại tấm phù hợp với tiêu chuẩn an toàn là điều cần thiết để bảo vệ hiệu quả.

Tấm cách âm có dễ bảo trì không?

Tấm cách âm dễ bảo trì, chỉ cần vệ sinh định kỳ để loại bỏ bụi bẩn. Thông thường, chỉ cần lau chùi bằng khăn ẩm mà không hư hại bề mặt. Một số loại chống ẩm, hạn chế nấm mốc. Nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất để duy trì hiệu suất tốt nhất.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển tấm cách âm về tận Điện Biên không?

Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển tấm cách âm đến Điện Biên. Đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp cam kết mang sản phẩm chất lượng đến tận nơi, giúp khách hàng tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Hãy liên hệ để được phục vụ tốt nhất!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.