Mục lục bài viết
- 1 Tôn Nhựa Composite Tại Thái Nguyên | Khả năng vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tôn Nhựa Composite là gì?
- 3 Cấu tạo của Tôn Nhựa Composite
- 4 Phân loại Tôn Nhựa Composite
- 5 Khám phá thông số kỹ thuật Tôn Nhựa Composite
- 6 Ưu điểm vượt trội của Tôn Nhựa Composite
- 7 Ứng dụng đa dạng của Tôn Nhựa Composite
- 8 Báo giá Tôn Nhựa Composite Triệu Hổ (09/2025)
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tôn Nhựa Composite của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Nhựa Composite
- 11.1 Câu hỏi: Tôn Nhựa Composite có khả năng chịu lực tối đa là bao nhiêu?
- 11.2 Câu hỏi: Tôn có khả năng chống tia UV không? Mức độ chống UV như thế nào?
- 11.3 Câu hỏi: Thời gian bảo hành cho tôn lợp lấy sáng composite là bao lâu?
- 11.4 Câu hỏi: Sự khác biệt giữa Tôn Nhựa Composite và tôn lấy sáng polycarbonate là gì?
- 11.5 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Nhựa Composite về Thái Nguyên không?
Tôn Nhựa Composite Tại Thái Nguyên | Khả năng vượt trội | CK 5% – 10%
Tôn Nhựa Composite là một vật liệu xây dựng tiên tiến, nổi bật với khả năng lấy sáng hiệu quả trong khi vẫn đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cao. Loại tôn này được chế tạo từ nhựa composite, mang đến độ bền vượt trội và khả năng chống thấm nước tốt. Với thiết kế đa dạng và hiện đại, Tôn Nhựa Composite không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoáng đãng, thân thiện với môi trường. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho những công trình xây dựng hiện đại.
Tìm hiểu Tôn Nhựa Composite là gì?
Tôn Nhựa Composite là một giải pháp hiệu quả cho việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên trong các không gian sống và làm việc. Sản phẩm này được chế tạo từ nhựa trong suốt hoặc bán trong suốt, giúp ánh sáng tự nhiên dễ dàng chiếu rọi vào không gian bên trong, đồng thời mang lại nhiều lợi ích khác như tiết kiệm điện và khả năng kháng thời tiết tốt. Với trọng lượng nhẹ, tôn nhựa composite cũng dễ dàng lắp đặt và có nhiều kiểu dáng đa dạng như tôn sóng, tôn phẳng hay tôn vuông, phù hợp với mọi phong cách thiết kế. Đặc biệt, nhựa composite được sản xuất từ nhiều nguyên liệu khác nhau như sợi thủy tinh, sợi carbon, hay sợi gốc thực vật, tạo ra sản phẩm có độ bền và khả năng chịu lực vượt trội, ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và sản xuất.
Cấu tạo của Tôn Nhựa Composite
Tôn Nhựa Composite là sản phẩm được cấu tạo từ nhựa PolyEste kết hợp với sợi thủy tinh composite, mang lại độ bền vững và khả năng chịu lực vượt trội. Với thiết kế trong mờ, Tôn Nhựa Composite không chỉ cho phép ánh sáng tự nhiên đi qua mà còn đảm bảo tính bền bỉ theo thời gian. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng trong việc thu hút ánh sáng tự nhiên vào không gian sống và làm việc, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện và bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.
Phân loại Tôn Nhựa Composite
Tấm tôn lợp lấy sáng Composite rất đa dạng về hình dáng để đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. Có hai loại chính là tấm lợp dạng phẳng và tôn dạng sóng.
Tôn Nhựa Composite dạng cuộn phẳng
Tôn nhựa composite dạng phẳng được sản xuất từ nhựa PolyEste kết hợp với sợi thủy tinh composite, tạo ra sản phẩm có độ bền cao. Quy trình sản xuất bao gồm nung ở nhiệt độ cao, sau đó sử dụng áp lực trực tiếp và diaphragm đàn hồi để tạo ra thành phẩm thẳng. Sản phẩm này có nhiều khổ, độ dày và màu sắc khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Ví dụ, tấm nhựa có độ dày 0.8mm và khổ 1200mm, cùng với tấm dày 1mm và khổ 1000mm, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí.
Tôn Nhựa Composite dạng cliplock
Tôn nhựa Composite dạng Cliplock là giải pháp tối ưu cho kiến trúc công nghiệp với cấu tạo 2, 3, 4 sóng và hai gân phụ giữa các sóng chính. Hệ thống này sử dụng cơ chế kết nối kẹp, cho phép các tấm tôn được ghép nối chắc chắn mà không cần vít, đảm bảo mái tôn liền mạch và chống thấm tuyệt đối. Đai kẹp âm và thiết kế không có vít trên sóng tôn giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình. Tôn Cliplock không chỉ tiết kiệm thời gian lắp đặt mà còn mang lại hiệu quả trong việc bảo trì và sử dụng lâu dài.
Tôn Nhựa Composite dạng seamlock
Tôn Nhựa Composite dạng Seamlock là sản phẩm ưu việt cho mái nhà công nghiệp với cấu tạo hai sóng chính và ba sóng phụ. Điểm nổi bật của hệ thống này là việc giấu vít bắn tôn dưới đường seam, tạo nên tính thẩm mỹ cao và khả năng chống nước tốt. Các tấm tôn được nối qua cơ chế gập mép tôn lại với nhau, sau đó sử dụng vít hoặc hàn để cố định. Mối nối Seamlock có thể được thiết kế với phần đè lên nhau hoặc gập chéo, đảm bảo sự kết nối bền vững cho mái nhà, nâng cao tuổi thọ công trình.
Tôn Nhựa Composite dạng sóng
Tôn nhựa composite dạng sóng là sản phẩm được tạo ra từ hỗn hợp nhựa PolyEste và sợi thủy tinh composite. Quy trình sản xuất bao gồm việc nung chảy và đổ hỗn hợp vào khuôn để tạo ra các tấm tôn với hình dạng sóng, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Các sản phẩm tiêu biểu của tôn nhựa composite gồm tôn 11 sóng vuông dày 1mm (khổ 1070mm), tôn 6 sóng 1mm, tôn 9 sóng vuông dày 1mm (khổ 1070mm), và tôn sóng tròn dày 1mm (khổ 1070mm). Chúng có độ dày và màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.
Khám phá thông số kỹ thuật Tôn Nhựa Composite
Tôn Nhựa Composite là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, kết hợp khả năng thu hút ánh sáng tự nhiên với thông số kỹ thuật vượt trội. Với độ bền cao, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tôn này đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình hiện đại.
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chất liệu | PolyEste |
Độ dày | 0,6mm; 0,8mm; 1.0mm; 1.2mm; 1.5mm; 2.0mm; 2.5mm; 3.0mm;…. |
Chiều dài | 2m; 2.4m; 3m; 6m; 12m. |
Màu sắc | Trong suốt pha mờ, Trắng đục xuyên sáng, Trắng đục không lấy sáng, Xanh có lấy sáng, Xanh nước biển không lấy sáng. |
Độ bền | 20 năm |
Hiệu suất lấy sáng | Trắng trong: 85%
Xanh ngọc: 73% Trắng đục: 48% Xanh dương: 41% |
Ưu điểm vượt trội của Tôn Nhựa Composite
Lấy sáng hiệu quả
Tôn Nhựa Composite là giải pháp tối ưu cho việc thu hút ánh sáng tự nhiên vào các công trình xây dựng. Với cấu trúc trong suốt, loại tôn này cho phép ánh sáng truyền qua gần như hoàn toàn, giúp không gian luôn sáng sủa mà không làm giảm khả năng che chắn. Khi diện tích tấm tôn chiếm từ 5 đến 10% trên diện tích mái, các công trình có thể tiết kiệm hơn 25.000 kWh điện mỗi năm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao hiệu quả bền vững trong xây dựng.
Tỉ trọng nhẹ, chịu lực tốt, độ bền cao
Tôn nhựa composite hiện đang được ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được cấu tạo từ nhựa PolyEste và sợi thủy tinh, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Tuy nhiên, tôn vẫn giữ được khả năng chịu lực tốt, không bị lõm hay vỡ vụn khi chịu va đập mạnh, đảm bảo tính bền vững theo thời gian. Hơn nữa, tôn nhựa composite cũng chống bào mòn, bảo vệ hiệu quả trước sự tác động của thời tiết như mưa axit, gió và nắng nóng, nhờ vào các thành phần hóa học bền vững.
Cách điện tốt, chống cháy lan tối ưu
Chống tia UV, an toàn và thân thiện
Chống bám bụi, bám sương và ngưng tụ hơi nước
Tôn nhựa composite mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống bám bụi, bám sương và ngưng tụ hơi nước. Với bề mặt mịn màng, sản phẩm này giúp ngăn chặn bụi bẩn bám vào, qua đó làm cho việc vệ sinh trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian cho người sử dụng mà còn duy trì sự sạch sẽ và thoáng mát cho công trình. Nhờ vào tính năng này, tôn nhựa composite trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Thi công đơn giản, nhanh chóng, gọn gàng, tính thẩm mỹ cao
Tôn nhựa composite là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng thi công đơn giản, nhanh chóng và gọn gàng. Vật liệu này có tính dẻo cao, cho phép dễ dàng uốn cong và tạo hình theo yêu cầu. Với tỉ trọng nhẹ, quá trình lắp đặt trở nên thuận tiện hơn. Bên cạnh đó, tôn nhựa composite có đa dạng hình dạng và màu sắc, giúp người dùng lựa chọn dễ dàng để tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình. Các màu trắng và xanh được ưu tiên sử dụng, đảm bảo hiệu quả và giá trị thẩm mỹ vượt trội.
Ứng dụng đa dạng của Tôn Nhựa Composite
Ứng dụng trong các công trình dân dụng
Tấm lợp lấy sáng composite đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng nhờ tính linh hoạt và khả năng thích ứng với điều kiện thời tiết Việt Nam. Với thiết kế phẳng hoặc sóng, sản phẩm này được sử dụng để lấy sáng cho nhà ở, che giếng trời hoặc lợp mái cho nhà trồng hoa. Các ứng dụng này không chỉ bảo đảm che chắn hiệu quả mà còn mang lại không gian sáng sủa, giúp gia chủ tiết kiệm điện năng. Nhờ vậy, tấm lợp composite góp phần tạo ra không khí thoải mái, dễ chịu cho các không gian sống.
Ứng dụng trong các công trình công nghiệp
Tấm lợp lấy sáng composite đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là ở những mái có diện tích lớn. Khi kết hợp với tấm lợp thông thường, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa việc thu nhận ánh sáng tự nhiên mà còn đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho công trình. Việc sử dụng ánh sáng tự nhiên không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất lao động. Với tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng chịu lực vượt trội, tấm composite trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Báo giá Tôn Nhựa Composite Triệu Hổ (09/2025)
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tiết kiệm chi phí và tối ưu ánh sáng cho không gian sống hoặc làm việc, tôn nhựa composite là lựa chọn lý tưởng. Triệu Hổ hiện cung cấp báo giá cạnh tranh cho tôn lợp lấy sáng composite, giúp bạn tiết kiệm mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình. Sản phẩm có nhiều kiểu dáng và kích thước, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ nhà ở đến công trình công nghiệp lớn. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn và báo giá chi tiết, biến không gian của bạn trở nên sáng hơn và tiết kiệm hơn.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng tròn dạng trong dày 0.8mm | 67.500 |
2 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng tròn (có sợi caro) dày 1mm | 103.500 |
3 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 9 sóng vuông dạng trong dày 0.8mm | 87.000 |
4 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng vuông dạng trong dày 0.8mm | 87.000 |
5 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 9 sóng vuông (có sợi caro) dày 1mm | 115.500 |
6 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng vuông (có sợi caro) dày 1mm | 115.500 |
7 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 0.60mm (±) | 95.700 |
8 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite 9s caro dày 0.6mm (±) | 99.000 |
9 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 0.8mm (±) | 119.600 |
10 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 1mm (±) | 143.600 |
11 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 1.2mm (±) | 191.400 |
12 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 1.5mm (±) | 239.300 |
13 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 2mm (±) | 313.500 |
14 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (trắng trong) W1000xL20000xT0.6mm | 82.500 |
15 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (trắng trong) W1200xL20000xT0.6mm | 99.000 |
16 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (có sợi caro) W1200xL20000xT0.8mm | 125.400 |
17 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (trắng trong) W1200xL20000xT1mm | 150.200 |
18 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (có sợi caro) W1200xL20000xT1.2mm | 181.500 |
19 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (có sợi caro) W1200xL20000xT1.5mm | 239.300 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm lợp
- Báo giá Tấm Tôn Nhựa Composite
- Báo giá Tấm Poly lấy sáng mới nhất
- Báo giá Tôn giả ngói, tôn sóng ngói
- Báo giá Ngói Nhựa PVC
- Báo giá Ngói thép phủ đá màu
- Báo giá Tấm Tôn Onduline
- Báo giá Ngói Pháp siêu nhẹ Onduvilla
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tôn Nhựa Composite của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
Trong nhiều năm hoạt động trong ngành, Triệu Hổ tự hào cung cấp sản phẩm Tôn Nhựa Composite đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng với giá cả cạnh tranh. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể. Dưới đây là hình ảnh thực tế của Tôn Nhựa Composite tại các công trình xây dựng, thể hiện tính năng bền bỉ và độ thẩm mỹ cao. Hãy tham khảo để đưa ra quyết định hợp lý cho nhu cầu của bạn và trải nghiệm sự khác biệt mà sản phẩm mang lại.
Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Nhựa Composite
Câu hỏi: Tôn Nhựa Composite có khả năng chịu lực tối đa là bao nhiêu?
Tôn Nhựa Composite được biết đến với khả năng chịu lực tốt, phụ thuộc vào độ dày và cấu trúc của từng sản phẩm. Thông thường, các tấm tôn composite có khả năng chịu lực tác động khoảng 30-50 kg/m². Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình, người dùng nên tham khảo tài liệu kỹ thuật đi kèm. Điều này giúp xác định đúng khả năng chịu lực của sản phẩm, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và an toàn trong ứng dụng thực tế.
Câu hỏi: Tôn có khả năng chống tia UV không? Mức độ chống UV như thế nào?
Tôn Nhựa Composite là một giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ khả năng chống tia UV hiệu quả. Với cấu trúc hóa học tiên tiến, sản phẩm này có khả năng ngăn chặn tới 99% tia UV có hại. Nhờ đó, Tôn Nhựa Composite không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực của tia cực tím lên nội thất bên trong công trình. Việc sử dụng tôn này không chỉ mang lại sự an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ cho các vật dụng nội thất, tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn hơn.
Câu hỏi: Thời gian bảo hành cho tôn lợp lấy sáng composite là bao lâu?
Tôn nhựa composite lợp lấy sáng hiện nay được bảo hành trong khoảng thời gian từ 5 đến 10 năm, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và môi trường lắp đặt. Thời gian bảo hành có thể kéo dài hơn cho các sản phẩm cao cấp, hoặc những sản phẩm được lắp đặt đúng quy trình và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất. Việc lựa chọn tôn nhựa composite chất lượng kèm theo thời gian bảo hành hợp lý sẽ giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng và bảo vệ đầu tư lâu dài cho công trình.
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa Tôn Nhựa Composite và tôn lấy sáng polycarbonate là gì?
Tôn Nhựa Composite và tôn polycarbonate đều có khả năng lấy sáng tốt, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng. Tôn composite được sản xuất từ nhựa PolyEste và sợi thủy tinh, trong khi tôn polycarbonate được làm từ nhựa polycarbonate. Về khả năng chịu va đập, tôn polycarbonate thường vượt trội hơn nhờ tính linh hoạt. Tuy nhiên, tôn composite nổi bật với khả năng chống tia UV tốt hơn, giúp bảo vệ hiệu quả. Mặc dù cả hai đều nhẹ, tôn composite nặng hơn tôn polycarbonate, làm cho việc thi công dễ dàng hơn. Cuối cùng, tôn polycarbonate có giá cao hơn so với tôn composite.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Nhựa Composite về Thái Nguyên không?
Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Nhựa Composite đến Thái Nguyên và nhiều tỉnh thành khác trên cả nước. Chúng tôi cam kết mang đến sự an toàn, nhanh chóng và hiệu quả trong quá trình vận chuyển. Để nhận thông tin chi tiết về dịch vụ và báo giá cho tỉnh thành cụ thể của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.