Mục lục bài viết
- 1 Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Quảng Nam | Giải pháp hoàn hảo | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Quảng Nam
- 3 Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T50 (50kg/m3)
- 4 Phân loại Bông khoáng dạng tấm
- 5 Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T50 (50kg/m3)
- 6 Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Quảng Nam
- 7 Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T50 (50kg/m3)
- 8 Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
- 9 Báo giá Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Quảng Nam (06/2025)
- 10 So sánh Bông Khoáng T50 (50kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
- 11 Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T50 (50kg/m3)
- 12 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 13 Một số hình ảnh thực tế tại Quảng Nam của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 14 Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T50 (50kg/m3)
- 14.1 Bông Khoáng T50 (50kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?
- 14.2 Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Quảng Nam?
- 14.3 Bông Khoáng T50 (50kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
- 14.4 Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T50 (50kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
- 14.5 Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T50 (50kg/m3) đến Quảng Nam không?
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Quảng Nam | Giải pháp hoàn hảo | CK 5% – 10%
Bông khoáng T50 (50kg/m3) là một material cách âm, cách nhiệt rất được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp. Với cấu trúc sợi khoáng mềm mại, bông khoáng tấm không chỉ dễ dàng gia công mà còn mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm này đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, đóng góp vào việc nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc. Bông khoáng T50 có nhiều ứng dụng đa dạng, từ cách nhiệt cho mái và tường đến các hệ thống HVAC. Sự đa năng và hiệu quả của bông khoáng tấm đang khiến sản phẩm này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu khắt khe về hiệu suất và bảo vệ môi trường.
Tìm hiểu về Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Quảng Nam
Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt
Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, là vật liệu cách âm và cách nhiệt nổi bật được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit bằng phương pháp nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 °C. Quá trình này tạo ra những sợi nhỏ kết hợp với hóa chất chuyên dụng, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm cực kỳ hiệu quả. Với tính năng thân thiện với môi trường, bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng có yêu cầu khắt khe về cách nhiệt, chẳng hạn như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và lò điện công nghiệp. Nó cũng được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng và vũ trường. Bông khoáng có thể được chế tạo thành nhiều dạng như cuộn, ống và tấm, giúp dễ dàng thi công và vận chuyển, đồng thời có giá thành rất hợp lý.
Khái niệm Bông Khoáng T50 (50kg/m3)
Bông khoáng dạng tấm, đặc biệt là Bông Khoáng T50 (50kg/m3), là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm nổi bật. Với hình dạng tấm vững chắc và linh hoạt, sản phẩm này được tạo ra từ các sợi khoáng tự nhiên, kết hợp với chất liên kết để tạo nên cấu trúc đồng nhất và chắc chắn. Bông khoáng dạng tấm không chỉ có độ bền cao mà còn rất dễ dàng thi công và lắp đặt trong nhiều loại công trình khác nhau. Khả năng cắt và tạo hình của tấm bông khoáng cho phép dễ dàng điều chỉnh theo các kích thước yêu cầu, phù hợp với nhiều không gian. Hơn nữa, với bề mặt phẳng và kích thước lớn, sản phẩm này giúp tăng hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho các bức tường, trần và sàn. Tính chất nhẹ và dễ vận chuyển cũng là một ưu điểm đáng chú ý.
Tên gọi thông dụng Bông Khoáng T50 (50kg/m3)
Bông khoáng, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, là vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng. Trong đó, bông khoáng rockwool là một trong những sản phẩm phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi nhờ tính năng cách âm và cách nhiệt tốt. Bông cách âm, bông khoáng cách âm cùng với bông khoáng cách nhiệt là những tên gọi thường gặp trong ngành xây dựng. Bên cạnh đó, tấm rockwool, bông khoáng chống cháy, và bông thủy tinh rockwool cũng là những lựa chọn được ưa chuộng. Đặc biệt, tấm rockwool dày 50mm và bông khoáng dạng ống phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Các sản phẩm này không chỉ giúp giảm tiếng ồn mà còn bảo vệ an toàn cho công trình nhờ khả năng chống cháy vượt trội. Vì vậy, việc lựa chọn loại bông khoáng phù hợp là rất quan trọng.
Phân loại Bông khoáng dạng tấm
Nguồn gốc xuất xứ
Bông khoáng dạng tấm hiện nay trên thị trường được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ, bao gồm các sản phẩm chủ yếu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi quốc gia sản xuất mang đến những đặc điểm riêng biệt về chất lượng và giá thành, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Bông khoáng nhập khẩu từ Việt Nam thường được đánh giá cao về tính năng cách nhiệt và cách âm nhờ vào quy trình sản xuất tiên tiến. Trong khi đó, sản phẩm từ Trung Quốc thường có giá thành cạnh tranh hơn, nhưng chất lượng có thể thay đổi. Bông khoáng từ Thái Lan và Ấn Độ cũng có những ưu điểm riêng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Nhìn chung, việc chọn lựa bông khoáng cần dựa trên yêu cầu cụ thể của công trình và ngân sách đầu tư.
Tỷ trọng sản phẩm
Bông khoáng là một trong những vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, được phân loại theo tỷ trọng sản phẩm để phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng công trình. Tỷ trọng bông khoáng thường được phân thành nhiều loại khác nhau: Bông Khoáng T40 (40kg/m3) là lựa chọn tối ưu cho những công trình có yêu cầu cách âm nhẹ, trong khi Bông Khoáng T50 (50kg/m3) mang lại hiệu suất tốt hơn cho các ứng dụng cách nhiệt cơ bản. Đối với các công trình cần khả năng chống cháy cao hơn, Bông Khoáng T60 (60kg/m3), T80 (80kg/m3), T100 (100kg/m3) và T120 (120kg/m3) cung cấp giải pháp vượt trội với khả năng đàn hồi và độ bền cao. Tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể, việc lựa chọn loại bông khoáng phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vật liệu này trong xây dựng.
Ưu điểm vượt trội của Bông Khoáng T50 (50kg/m3)
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Bông khoáng T50 (50kg/m3) là một vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm dễ dàng thi công và lắp đặt. Hình dạng tấm phẳng của bông khoáng cho phép cắt và điều chỉnh kích thước theo yêu cầu cụ thể của từng công trình, giúp các nhà thầu tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức. Sự linh hoạt trong việc thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính chính xác trong lắp đặt, góp phần tăng cường hiệu suất cách âm và cách nhiệt cho không gian sống.
Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) nổi bật với cấu trúc tấm liền mạch tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều, không có khe hở. Điều này giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn vượt trội của sản phẩm này đóng góp tích cực vào việc cải thiện chất lượng môi trường sống và làm việc. Sự đồng nhất trong thiết kế cũng đảm bảo tính thẩm mỹ cho các công trình, mang lại sự hài lòng tối đa cho người tiêu dùng.
Tính linh hoạt cao
Bông khoáng T50 (50kg/m3) nổi bật với tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng đa dạng trong xây dựng và trang trí nội thất. Các tấm bông khoáng này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt cho tường, trần và sàn mà còn hoạt động xuất sắc trong việc cách âm cho các không gian như phòng hội thảo, phòng karaoke. Đặc biệt, việc dễ dàng kết hợp bông khoáng với các vật liệu khác giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Tính linh hoạt này làm cho bông khoáng T50 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.
Tính thẩm mỹ cao
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) không chỉ nổi bật với các ưu điểm kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình. Với bề mặt phẳng và mịn màng, sản phẩm này dễ dàng hòa quyện vào mọi thiết kế kiến trúc, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sang trọng. Việc lắp đặt Bông Khoáng T50 cũng rất đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian và công sức mà không làm giảm đi giá trị thẩm mỹ của không gian. Chính những yếu tố này đã khiến Bông Khoáng T50 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
Khả năng chống cháy vượt trội
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là một trong những vật liệu cách nhiệt có khả năng chống cháy vượt trội, đem lại nhiều ưu điểm cho các công trình. Với khả năng chịu nhiệt cao, bông khoáng T50 giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực nhạy cảm, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Sản phẩm không chỉ ngăn cản sự lây lan của lửa mà còn giúp duy trì độ bền cho cấu trúc công trình trong điều kiện nhiệt độ cao. Việc sử dụng bông khoáng T50 không chỉ nâng cao an toàn mà còn góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
Tiết kiệm không gian
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) nổi bật với ưu điểm tiết kiệm không gian tối đa nhờ thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giữ ấm và cách âm tốt mà còn có thể được ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình. Việc sử dụng Bông Khoáng T50 giúp tối ưu diện tích sử dụng, lý tưởng cho các khu vực có hạn chế về không gian như văn phòng, nhà ở hay công trình thương mại. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tiết kiệm không gian làm cho Bông Khoáng T50 trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà thầu.
Ứng dụng đa dạng của Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Quảng Nam
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm
Cách nhiệt cho công trình xây dựng
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là một vật liệu cách nhiệt lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, nhà máy và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu nhu cầu tiêu thụ năng lượng. Việc áp dụng bông khoáng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng cho việc làm mát hay sưởi ấm mà còn góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng trong các công trình dân dụng, thúc đẩy phát triển bền vững.
Cách âm cho các không gian
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong nhiều không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các phòng hội thảo, phòng karaoke, phòng thu âm và văn phòng mở. Bên cạnh đó, nó cũng được áp dụng rộng rãi trong các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học và nhà hàng. Nhờ vào khả năng giảm tiếng ồn, Bông Khoáng T50 tạo ra môi trường yên tĩnh, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho mọi người.
Chống cháy cho công trình
Bông Khoáng T50 (50kg/m³) là một trong những giải pháp hiệu quả nhất trong ứng dụng chống cháy cho các công trình. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm này được sử dụng để bảo vệ các khu vực dễ xảy ra cháy nổ, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Bông khoáng có thể được lắp đặt trên các bức tường, trần hoặc trong vách ngăn chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và khói. Việc sử dụng Bông Khoáng T50 đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là một vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt trong các ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất của hệ thống làm mát và sưởi ấm. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn góp phần giảm chi phí vận hành. Việc sử dụng Bông Khoáng T50 trong các ứng dụng này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng không khí và tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng.
Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Bông khoáng tấm là lựa chọn hàng đầu cho việc cách nhiệt trong kho lạnh và phòng đông lạnh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng tấm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng một cách hiệu quả. Việc sử dụng vật liệu này trong bảo quản thực phẩm đảm bảo an toàn và chất lượng, đồng thời nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống lạnh. Nhờ vào những lợi ích nổi bật, bông khoáng tấm đã trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến và bảo quản thực phẩm.
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là ở những khu vực có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách âm tối ưu. Vật liệu này không chỉ bảo vệ các thiết bị khỏi tác động của nhiệt độ mà còn góp phần tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho công nhân. Với khả năng cách âm tuyệt vời, bông khoáng giúp giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao năng suất lao động và đảm bảo sức khỏe cho nhân viên. Sử dụng bông khoáng là lựa chọn thông minh cho các nhà máy và xưởng sản xuất.
Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường
Bông khoáng là một vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu bảo vệ môi trường. Đặc tính hấp thụ âm thanh của bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Bên cạnh đó, bông khoáng còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong quá trình sử dụng. Sử dụng bông khoáng trong các công trình xây dựng xanh không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững, thân thiện với môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật của Bông Khoáng T50 (50kg/m3)
ROCKWOOL TẤM
( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
Chứng chỉ chất lượng bông khoáng dạng tấm là tài liệu quan trọng thể hiện rằng sản phẩm này đã được kiểm nghiệm và chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng. Chứng chỉ này không chỉ đảm bảo hiệu quả trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm mà còn khẳng định khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản. Sản phẩm bông khoáng dạng tấm với chứng chỉ chất lượng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng, công nghiệp và dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.
Báo giá Bông Khoáng T50 (50kg/m3) tại Quảng Nam (06/2025)
Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Quảng Nam, đáp ứng nhu cầu cho các công trình xây dựng. Sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn về tỷ trọng và xuất xứ, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tâm, Triệu Hổ hân hạnh đồng hành cùng bạn trong việc tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công trình.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
So sánh Bông Khoáng T50 (50kg/m3) và dạng cuộn, dạng ống
Đặc điểm | Dạng tấm | Dạng cuộn | Dạng ống |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Hướng dẫn cách lắp đặt Bông Khoáng T50 (50kg/m3)
Để lắp đặt Bông Khoáng T50 (50kg/m3), trước tiên, bạn cần cắt tấm bông theo kích thước yêu cầu cho các bề mặt như tường, trần và sàn. Sản phẩm có độ cứng, dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt phẳng, có thể cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Quan trọng là các tấm phải được lắp khít, không có khe hở, nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Sau khi lắp đặt, hãy kiểm tra để đảm bảo không còn khoảng trống. Bông khoáng dạng tấm rất hiệu quả cho các công trình xây dựng và công nghiệp.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Quảng Nam của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Để minh chứng cho chất lượng vượt trội của Bông Khoáng T50 (50kg/m3) mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Quảng Nam. Những bức ảnh này thể hiện rõ ràng độ bền bỉ và khả năng cách nhiệt hiệu quả của sản phẩm. Bông Khoáng T50 được ứng dụng linh hoạt trong nhiều không gian khác nhau, từ nhà ở đến các công trình công nghiệp. Các công trình ấn tượng này không chỉ mang lại sự an tâm cho khách hàng mà còn thể hiện giá trị vượt trội của Bông Khoáng T50 trong thực tế.
Một số câu hỏi liên quan về Bông Khoáng T50 (50kg/m3)
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) có những tỷ trọng thông dụng nào?
Trong thị trường Quảng Nam hiện nay, bông khoáng dạng tấm được cung cấp với nhiều tỷ trọng thông dụng, bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3) và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Các tỷ trọng này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Bông khoáng dạng tấm thường có xuất xứ từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng và hiệu quả cao trong việc cách âm, cách nhiệt cho các công trình xây dựng.
Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Quảng Nam?
Bông khoáng dạng tấm có mức giá dao động tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng dạng tấm từ Thái Lan có giá từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Trong khi đó, bông khoáng xuất xứ Ấn Độ có mức giá từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Tại Việt Nam, giá bông khoáng dạng tấm nằm trong khoảng từ 510.000 VND đến 780.000 VND. Cuối cùng, bông khoáng dạng tấm từ Trung Quốc dao động từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Sự khác biệt về giá này cung cấp cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn.
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) khác với cuộn và ống như thế nào?
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) là một loại vật liệu cách nhiệt được thiết kế với diện tích bề mặt lớn, rất phù hợp cho việc áp dụng trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. Nhờ vào cấu trúc này, bông khoáng giúp giảm thiểu các điểm nóng và lạnh, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Trong khi đó, cuộn cách nhiệt chống nóng mang lại tính linh hoạt cao, dễ dàng cắt theo kích thước cần thiết cho nhiều ứng dụng khác nhau, như cách nhiệt cho mái hay tường. Ngược lại, ống cách nhiệt được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Sự khác biệt giữa ba loại này nằm ở ứng dụng cụ thể của chúng, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt khác nhau trong xây dựng.
Dễ dàng thi công và lắp đặt của Bông Khoáng T50 (50kg/m3) so với các dạng khác như thế nào?
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) và cuộn cách nhiệt chống nóng đều có vai trò quan trọng trong lĩnh vực thi công cách nhiệt, nhưng tính thi công và lắp đặt của chúng lại khác nhau đáng kể. Bông Khoáng T50 thường có kích thước lớn và phẳng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn. Các tấm bông này có thể dễ dàng được cắt theo kích thước yêu cầu và được cố định bằng keo hoặc các phương pháp khác, giúp quá trình thi công nhanh chóng và hiệu quả. Ngược lại, cuộn cách nhiệt mặc dù linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh kích thước, nhưng lắp đặt có thể gặp khó khăn ở các góc cạnh hoặc bề mặt không đều. Điều này thường đòi hỏi thời gian và công sức bổ sung để đảm bảo không có khe hở hay điểm nối không hoàn hảo.
Triệu Hổ có vận chuyển Bông Khoáng T50 (50kg/m3) đến Quảng Nam không?
Bông Khoáng T50 (50kg/m3) hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Bông Khoáng T50 (50kg/m3) đang chứng tỏ được giá trị vượt trội về khả năng cách âm, cách nhiệt. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp nhằm giúp quý Khách hàng lựa chọn vật liệu phù hợp một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúng tôi cam kết đem đến sự tư vấn tận tâm nhất, giúp tối ưu hóa công trình của bạn. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được hỗ trợ chi tiết và nhanh chóng, đưa dự án của bạn tới gần hơn với thành công bền vững và chất lượng cao!