0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bà Rịa-Vũng Tàu “Sản phẩm hàng đầu”

5/5 - (5367 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bà Rịa-Vũng Tàu | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu đại diện cho một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho công trình. Trong khi tường gạch truyền thống thường gặp khó khăn với công đoạn thi công kéo dài và tốn kém, Tấm Panel xuất hiện như một giải pháp tối ưu, thích hợp cho nhu cầu xây dựng ngày càng cao. Sự chuyển mình này không chỉ phản ánh xu hướng hiện tại mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng, nơi những phương pháp cũ kỹ phải nhường chỗ cho công nghệ tiên tiến và thông minh hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt thật sự là một đột phá, đem lại lợi ích bền vững cho ngành xây dựng tại Bà Rịa-Vũng Tàu.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến với cấu trúc gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, sự cần thiết phải nâng cao tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng. Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm chạp, khối lượng nặng và chi phí hoàn thiện cao. Bên cạnh việc sử dụng trong kiến trúc công nghiệp, tấm panel còn mở ra hướng đi mới cho xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Tại Bà Rịa-Vũng Tàu, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel và tấm 3D panel. Những sản phẩm này không chỉ được sử dụng để cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với đa dạng loại hình như tấm panel nhôm, tấm panel ngăn phòng, và tấm lợp panel, chúng ngày càng trở thành vật liệu xây dựng lý tưởng trong ngành công nghiệp.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bà Rịa-Vũng Tàu

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt. Được cấu thành từ lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng để duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt kim loại thường được phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp chống lại các tác động từ thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel để đảm bảo thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt. Những bọt khí này không chỉ hiệu quả trong cách nhiệt mà còn cách âm, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mặc dù nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quy trình oxy hóa, với mục đích chống ẩm và thấm nước hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, tránh gây xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với những đặc điểm nổi bật, lớp cách nhiệt này trở thành lựa chọn ưu việt trong các ứng dụng cần sự bền bỉ và chất lượng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra thành phẩm có chất lượng cao. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, và khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất. Đặc biệt, giá thành rẻ của sản phẩm cũng là một ưu điểm lớn cho các dự án tiết kiệm chi phí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trong việc ngăn chặn cháy lan. Đặc biệt, khả năng chống cháy của panel EPS giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng giá trị đầu tư cho sự an toàn là rất đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với cấu trúc xốp, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, nó bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo một môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái. Panel EPS là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu sức nóng hiệu quả. EPS không bắt lửa, có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút mà không bị hư hại. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn duy trì được nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần hạn chế tiếng ồn như văn phòng, bệnh viện, nhà xưởng hay phòng học. Đặc biệt, tấm panel EPS còn phù hợp với những công trình đòi hỏi tính năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel EPS không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó không làm tiêu tốn điện năng. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu, góp phần giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Với tính năng siêu nhẹ, EPS rất hữu ích trong việc xây dựng nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi yêu cầu giải pháp kết cấu chắc chắn nhưng không nặng nề. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của Panel EPS cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó tối ưu hóa thời gian và chi phí thi công. Việc sử dụng vật liệu này giúp tăng hiệu quả tổng thể cho dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, material này đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Thời gian sử dụng lên tới 20 năm cho phép tái sử dụng nhiều lần, mặc dù độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian. Điều này cần được xem xét khi quyết định thay mới.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, sản phẩm vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra những công trình bền vững và an toàn cho cộng đồng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí, là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo sự an tâm cho người sử dụng. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ cũng đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt, tối ưu hóa toàn bộ quá trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp tối ưu trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng cho công trình. Ngoài ra, Panel EPS cũng thường thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, panel này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện. Tính chất linh động, dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất phù hợp cho việc làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được áp dụng để lắp nền, nhờ khả năng cách âm tốt, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt nằm giữa là polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Tấm panel PU/PIR không chỉ phù hợp cho các công trình xây dựng công nghiệp, mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Nhờ vào những tính năng nổi bật này, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền và khả năng chống oxi hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý chống ăn mòn, lớp bề mặt này có thể chịu đựng ảnh hưởng của thời gian và các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, giúp tăng cường độ chắc chắn. Hơn nữa, thiết kế gân chạy ngang tấm panel cũng hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các công trình trong các điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và trọng lượng nhẹ. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho phép sản phẩm đạt được hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ giữ vững khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chịu nhiệt và chống cháy. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, dễ dàng trong quá trình thi công và lắp đặt. Nhờ những đặc tính vượt trội này, lớp cách nhiệt PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và bảo trì công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng, tránh gây trầy xước trên da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn gia tăng độ an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong quá trình thi công và lắp đặt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế thích hợp cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chọi với khí hậu khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giữ nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa, tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, cung cấp độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật trong khả năng cách nhiệt. Những panel này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho kho lạnh, kho đông, và hầm đông, giúp bảo vệ và duy trì chất lượng hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong ổn định bất chấp sự chênh lệch nhiệt độ lớn ngoài trời. Nhờ đó, việc tiết kiệm năng lượng trong các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch trở nên khả thi hơn. Panel PU/PIR không chỉ giúp giảm chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Nhờ đó, sản phẩm này mang lại không gian yên tĩnh, rất lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc hoặc các văn phòng trong khu công nghiệp. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp hạn chế ngọn lửa lây lan và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy được thiết kế tinh vi, đảm bảo an toàn cho các công trình. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, biến đây trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo tính cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần dùng đến máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn hẳn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, các tấm panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự linh hoạt trong việc tái sử dụng không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn thúc đẩy các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Đây là sự lựa chọn tối ưu cho các dự án hiện đại và có ý thức về môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng, đặc biệt là sự nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh của chúng cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật là tính thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét. Với sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến những tông nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn nổi bật cho công trình. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời giữ cho công trình luôn sạch sẽ và hiện đại.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn, mang lại không gian sống yên tĩnh cho người sử dụng. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, ứng dụng này còn giúp giảm truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, mang lại hiệu quả cao cho công trình.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này đảm bảo chất lượng hàng hóa bằng cách ngăn ngừa sự biến đổi nhiệt. Hơn nữa, với đặc điểm tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình. Ngoài ra, tấm panel còn chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ an toàn cho các công trình khỏi nguy cơ lửa. Một ưu điểm khác của tấm Panel Rockwool là khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Vì những ưu điểm trên, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Nhờ quy trình xử lý chuyên nghiệp, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng tốt với đa dạng điều kiện thời tiết. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, hạn chế tình trạng ngập úng trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm tiên tiến được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quy trình chế biến bao gồm nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Thông qua keo tạo bọt cường độ cao, các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, nâng cao hiệu quả cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có điểm khác biệt quan trọng. Bề mặt trong của lớp cách nhiệt không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc với con người. Để hạn chế nguy cơ gây xước ngoài da, phần bề mặt này thường được xử lý phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng tương ứng với tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Việc chọn lựa đúng tỷ trọng giúp tối ưu hiệu quả sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, thường có các kích thước từ 50mm đến 200mm (bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm). Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả tối đa cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi Rockwool từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm panel phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ bền, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa không gian sống. Đặc biệt, tính năng chống cháy hiệu quả của tấm panel không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong quá trình hoạt động.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào khả năng không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy, kho chứa hoặc các cơ sở công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự bền vững và hiệu suất cao của Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép sản phẩm ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, cũng như ngược lại. Nhờ khả năng này, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế bền vững.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Nhờ cấu trúc lõi Rockwool, khả năng hấp thụ âm thanh được cải thiện, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo sự tập trung và an toàn cho sức khỏe của người dùng. Đây là giải pháp tối ưu cho những ai coi trọng sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Sự bền vững của công trình được duy trì tốt hơn, góp phần kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì trong thời gian dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng không khí mà còn giữ cho không gian khô ráo, hạn chế sự hình thành nấm mốc. Thêm vào đó, sản phẩm này tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, khiến nó trở thành lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool có lõi cấu trúc bền vững, giúp tăng cường khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Với đặc tính này, panel Rockwool được thiết kế để chịu được các lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học ngoài ý muốn. Nhờ đó, sản phẩm này đảm bảo độ ổn định và độ bền cao trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu quả cho các công trình xây dựng. Việc lựa chọn tấm panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các dự án yêu cầu chất lượng cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó rất đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó giảm thiểu các chi phí liên quan đến sửa chữa và nâng cấp. Chính vì vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành sự lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo môi trường sống thoải mái mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng panel này giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy. Với những lợi ích nổi bật như vậy, Panel Rockwool đã đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng, phù hợp với yêu cầu của một xã hội ngày càng phát triển.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel khiến nó được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong các công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bên ngoài, tấm panel này được bảo bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool có hiệu suất cao trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm panel này giúp tối ưu hóa môi trường làm việc, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bề ngoài của công trình giữ được vẻ đẹp theo thời gian mà còn đảm bảo tính bền vững. Bề mặt kim loại được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ tối ưu trước những tác động của thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, thu hút ánh nhìn.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc đan xen giúp tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool hiện đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính an toàn và bền vững, trở thành giải pháp thân thiện với môi trường cho các công trình hiện đại. Việc ứng dụng glasswool giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được trang bị lớp cách nhiệt cuối cùng bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp này không chỉ bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi hiện tượng biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường tính năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm còn giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường thoải mái hơn cho không gian sử dụng. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày phục vụ các mục đích cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực yêu cầu môi trường ổn định, Tấm Panel Glasswool góp phần tạo nên không gian làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài, được thiết kế để chịu đựng các tác động khắc nghiệt của môi trường. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy rất tốt. Thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn mang lại độ bền vượt trội cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Với lõi sợi thủy tinh, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không hề biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu khác như EPS, thường dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool cũng nổi bật hơn về trọng lượng và tính dễ thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool cho thấy sự bền vững vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này hoàn toàn an toàn cho sức khỏe con người, giúp bảo vệ người sử dụng khỏi các tác nhân gây ung thư. Bên cạnh đó, glasswool không góp phần vào hiện tượng hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt vượt trội và tác động môi trường thấp làm cho panel glasswool trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt đã trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình, đồng thời tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm về trọng lượng mà còn nổi bật hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hợp lý cho nhiều dự án xây dựng nhờ mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của các chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ sở hữu mức giá cạnh tranh mà còn mang lại hiệu quả cách âm và chống cháy tốt. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool chiếm ưu thế, trở thành giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây chính là lựa chọn “đáng đồng tiền” trong ngành xây dựng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội về cách âm, cách nhiệt và tính thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho những công trình nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một vật liệu quan trọng trong các công trình công nghiệp, được sử dụng phổ biến trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Hơn nữa, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch hoặc kho lạnh, nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, tiết kiệm điện năng đồng thời đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương chắc chắn giúp ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp, bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel kho lạnh EPS chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác. Tấm panel được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế sự truyền nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vậy, panel PU/PIR còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả vận hành.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu trước các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tuyệt vời.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ vào tính nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ giúp đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lực và tạo không gian bảo quản, trong khi vách ngoài bảo vệ chống lại yếu tố môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, panel kho lạnh giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và đảm bảo kho lạnh hoạt động ổn định. Điều này rất quan trọng cho các kho đông sâu, nơi cần bảo quản những sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ giúp nâng cao chất lượng và độ an toàn cho sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm Panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho tấm Panel luôn ổn định. Sản phẩm này không bị mốc hay phồng rộp, cực kỳ thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng thường xuyên. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt, sản phẩm này giúp giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào ưu điểm này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tối ưu. Các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio sẽ đạt hiệu quả cách âm tốt nhất với giải pháp này.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần tối ưu hóa quy trình xây dựng. Sự tiện lợi này không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn tiết kiệm thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án kho lạnh. Do đó, việc lựa chọn tấm panel kho lạnh là một quyết định hợp lý cho các nhà đầu tư.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm Panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và sinh thái. Với việc tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và giảm tiêu thụ năng lượng, các tấm panel này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sự lựa chọn thông minh cho các công trình kho lạnh hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU nổi bật hơn so với EPS nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định hơn. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí vận hành tối đa. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, không thích hợp cho kho lạnh chuyên dụng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu sự bảo quản nghiêm ngặt. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có xu hướng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh cần đạt tiêu chuẩn sạch cao. Việc sử dụng Panel PU giúp duy trì chất lượng sản phẩm và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe cộng đồng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt và thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Các tấm panel này được thiết kế dạng module với khớp nối camlock, giúp việc tháo lắp trở nên dễ dàng và linh hoạt. Nhờ vào độ bền cơ học cao, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà không bị vỡ vụn như EPS. Trong trường hợp cần di chuyển kho, panel PU đảm bảo khả năng kín khí tốt, trong khi EPS thường bị nứt hoặc vỡ cạnh, giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu, vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, phù hợp cho các kho lạnh vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn tấm panel bằng PU giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí lâu dài cho hệ thống kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm sẽ luôn được giữ tươi ngon và an toàn trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần một môi trường bảo quản tối ưu để duy trì hương vị và chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi ảnh hưởng của môi trường bên ngoài mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel PU mang lại điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt tường và trần nhà. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, ứng dụng này giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Hơn nữa, việc lắp đặt panel PU còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, đặc biệt khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt thông thường, panel PU thể hiện rõ ưu thế về hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Loại vật liệu này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Kết quả là tiết kiệm chi phí điện năng và tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn cho cư dân. Việc chọn lựa Tấm Panel Cách Nhiệt PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể sử dụng panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn giúp duy trì chất lượng và hiệu quả của chúng. Việc ứng dụng panel cách nhiệt này sẽ nâng cao độ tin cậy trong công tác bảo quản dược phẩm, đảm bảo tính an toàn cho bệnh nhân và hiệu quả điều trị.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng, bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, với chức năng chính là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng chống cháy, chịu được điều kiện khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp thoát nước hiệu quả hơn, đặc biệt trong những ngày mưa, bảo đảm hoạt động liên tục và hiệu quả cho hệ thống lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được chèn chặt theo chiều dọc và chiều ngang. Chúng liên kết với nhau và với các tấm tôn trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ cứng cao, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu trong quá trình sấy.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chất lượng, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại hiệu quả và ứng dụng riêng biệt. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các lò sấy có yêu cầu nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 cung cấp độ cách nhiệt và bền bỉ cao hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt. Loại tấm 120kg/m3 mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong ngành công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cho phép tấm panel đáp ứng những yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các môi trường khác nhau. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt tốt giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng độ bền và hiệu suất làm việc của lò sấy trong quá trình sử dụng.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ cao, dao động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Với việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì hình dạng ban đầu ngay cả dưới sự tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động của thiết bị, đồng thời tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt là một giải pháp hiệu quả cho các khu vực công nghiệp nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan truyền, do đó đảm bảo an toàn cho môi trường làm việc. Sự chống cháy vượt trội của panel lò sấy giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp có nguy cơ cao, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, duy trì độ bền trong điều kiện môi trường ẩm ướt. Không chỉ vậy, tính năng chống ăn mòn cũng giúp gia tăng tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hay thực phẩm, nơi yêu cầu sự an toàn và bền bỉ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính năng này, lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà không cần tiêu tốn quá nhiều năng lượng. Điều này không chỉ giúp giảm đáng kể thời gian vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Thực tế, việc sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế, mang lại lợi ích lâu dài cho các ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải vượt trội. Việc này rất quan trọng khi ứng dụng tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường xuyên phải chịu áp lực lớn. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các cơ sở sản xuất, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do các khe hở. Với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel càng trở nên đơn giản hơn, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Nhờ những lợi ích này, panel lò sấy trở thành một giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu hiệu quả và độ tin cậy cao.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài bằng cách kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy để chế biến trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Đầu tư vào công nghệ Panel lò sấy mang lại hiệu quả kinh tế và nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Các tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giúp các doanh nghiệp giảm thiểu chi phí sản xuất. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành chế biến hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc ổn định là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng của tấm Panel sấy dược phẩm nhằm kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel lò sấy tạo ra không gian làm việc an toàn, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp các tấm gỗ được sấy khô đồng đều. Việc sử dụng panel trong lò sấy không chỉ hạn chế hiện tượng cong vênh và nứt gãy mà còn đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Bên cạnh đó, tấm Panel còn tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần giảm chi phí vận hành cho các nhà máy chế biến gỗ. Đây là sự lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy đang ngày càng trở thành giải pháp ưu việt trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Được ứng dụng để sấy khô vải hoặc quần áo, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí vận hành. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải sau khi sấy. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình làm khô sản phẩm. Sau khi đông lạnh, thực phẩm cần được sấy để loại bỏ độ ẩm, giữ cho sản phẩm luôn ở trạng thái tốt nhất. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất của cơ sở chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần duy trì nhiệt độ cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào khả năng giảm thiểu mất nhiệt, tấm panel sấy giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy xi măng. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất sản xuất, góp phần cải thiện hiệu quả kinh tế cho ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng điều chỉnh chính xác, panel lò sấy loại bỏ độ ẩm một cách nhanh chóng, giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường tuổi thọ của linh kiện điện tử, góp phần vào hiệu quả sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý hóa chất. Quy trình sấy giúp biến đổi các dạng bột hoặc chất lỏng thành sản phẩm dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khỏi tác động bên ngoài. Sự ứng dụng của nó không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình gia công.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Việc ứng dụng panel lò sấy thực sự mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel dành cho vách ngoài có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến những loại Panel dành cho vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều hiển thị rõ mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền bỉ. Chúng đóng vai trò hỗ trợ và kết nối hiệu quả giữa các tấm Panel với nhau cũng như giữa Panel và trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có nhiệm vụ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này giúp tăng độ liên kết, giảm chấn và mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Để lắp đặt cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp tạo khung vững chắc cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như bánh xe, chốt, và tay nắm, đảm bảo tính năng vận hành êm ái và an toàn. Qua đó, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu đã trở thành biểu tượng của chất lượng và sự uy tín trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng cho thấy từng tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn thể hiện sự vững chãi và hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Sự khéo léo trong thiết kế và lắp đặt của Triệu Hổ đã góp phần nâng cao giá trị sử dụng, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tốt, chúng được áp dụng trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, giúp tiết kiệm năng lượng trong việc điều hòa không khí. So với tường truyền thống, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì. Đặc biệt, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp này tạo ra một giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không thải ra khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực có yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản của con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo điều kiện cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn. Điều này rất cần thiết trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn do giao thông và hoạt động của nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bà Rịa-Vũng Tàu không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến Bà Rịa-Vũng Tàu, Triệu Hổ đảm bảo rằng khách hàng nhận được sản phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả. Công ty sở hữu hệ thống kho hàng phân bố toàn quốc, giúp quản lý nguồn hàng và chất lượng sản phẩm tốt nhất. Đặc biệt, quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ để tránh hiện tượng bóp méo hay cong vênh.

Kết luận, sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Bà Rịa-Vũng Tàu chính hãng mà Triệu Hổ giới thiệu không chỉ đáp ứng yêu cầu chất lượng mà còn mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Với những thông tin chi tiết và tận tình từ chúng tôi, hy vọng bạn có thể lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chuyên sâu và nhanh chóng, giúp dự án của bạn đạt được thành công và hiệu quả cao nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.