0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Dương “Giao hàng toàn quốc”

5/5 - (4479 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Dương | Cải tiến mới | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Dương là một sản phẩm tiên tiến, đại diện cho xu hướng hiện đại trong ngành xây dựng. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Khi mà các công trình truyền thống thường gặp khó khăn với tường gạch và lớp vữa, Tấm Panel Cách Nhiệt xuất hiện như một giải pháp thông minh, cung cấp khả năng thi công nhanh chóng và đơn giản hơn. Sự chuyển mình từ các phương pháp cũ kỹ sang giải pháp hiện đại này không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng. Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Dương góp phần tạo nên những công trình bền vững, hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Dương

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Chức năng chính của tấm panel này là cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là chìa khóa thành công, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp tối ưu thay thế cho tường gạch truyền thống. Sản phẩm không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, như nhà xưởng và kho lạnh, mà còn được ưa chuộng trong thiết kế văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra nhiều hướng đi mới cho kiến trúc bền vững.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Bình Dương

Tại Bình Dương, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm cách âm. Các sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng, ngăn phòng, hoặc cách nhiệt cho các công trình công nghiệp và dân dụng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện môi trường sống.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Dương

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành bởi lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng. Tấm EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng của tấm ốp, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ vậy, bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối có thể được làm từ inox hoặc tôn mạ, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, không sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc. Tôn mặt trong thường được ưu tiên thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt và bảo vệ cho các lớp bên trong. Chất liệu này thiết thực cho ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được tạo ra từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel này có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đồng thời, giá thành của panel EPS xốp thường rất phải chăng, nên trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và các ứng dụng cách nhiệt khác.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho việc xây dựng, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được cải tiến với các phụ gia có khả năng chống cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Không chỉ đơn thuần là cách âm, cách nhiệt, vách panel EPS xốp chống cháy còn đảm bảo ngăn chặn sự lây lan của lửa, góp phần bảo vệ tài sản và con người hiệu quả. Mặc dù giá thành có cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội của nó đáng để đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân vùng không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và làm trần, tấm EPS không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm này còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, mà còn phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và dễ chịu. Ngoài ra, với khả năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, Panel EPS bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm của Panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS, với lõi xốp EPS, nổi bật nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt tốt đến 120oC trong 15-20 phút. Thiết kế chặt chẽ, không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Nhờ những đặc tính này, panel EPS giữ không gian bên trong luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua, tấm panel này có khả năng giảm tới 60% tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này làm cho tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại hình công trình, từ nhà xưởng, văn phòng, phòng học đến bệnh viện. Ngoài ra, nó còn phù hợp cho các địa điểm cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel EPS có khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt panel EPS, công trình không chỉ đạt được hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm được chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong xây dựng với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Nhờ vào tính năng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ đó góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự ứng dụng của panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn tăng cường độ bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường. Với khả năng không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại, EPS mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), giúp đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế và tái sử dụng của panel EPS làm nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, khi tuổi thọ sản phẩm kéo dài, người dùng cần chú ý đến sự giảm sút về thẩm mỹ và chức năng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng và tính thân thiện với môi trường. Với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc cực kỳ hiệu quả. Được thiết kế để chịu đựng môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu lượng chất thải, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu tổng chi phí đầu tư cho công trình. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm không chỉ đảm bảo hiệu quả lâu dài mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu suất và chi phí hợp lý khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, mang lại sự thuận tiện trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS còn có khả năng tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho toàn bộ công trình. Bên cạnh đó, trong những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke, hay phòng thu, panel có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS còn hình thành hệ thống cách âm hiệu quả, thích hợp cho phòng họp, thư viện hoặc nhà nghỉ.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ giúp hạn chế cong vênh, mục rã mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong công trình, với khả năng cách âm tốt, thay thế hiệu quả cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS giúp tạo ra môi trường vô trùng, dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Dương (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel sandwich hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm và một lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, đồng thời bảo đảm khả năng chịu lực tốt. Nhờ vào các đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, xây dựng nhà kho, phòng sạch và các ứng dụng yêu cầu an toàn cháy nổ. Với khả năng giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường, loại vật liệu này đang dần trở thành xu hướng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình chống oxy hóa nhằm ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này có cấu trúc vững chắc, chịu đựng được các lực tác động và đáp ứng tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel không chỉ tạo nên tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo tính năng và tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả để cải thiện khả năng cách nhiệt của công trình. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chủ yếu: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với PU, bọt cách nhiệt được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể. Trong khi đó, PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vào đặc tính này, lớp cách nhiệt PIR thường được ưa chuộng cho các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao hơn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế để tạo sự an toàn khi tiếp xúc với con người, do đó bề mặt trong thường là phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình thương mại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống trong lành, thoải mái và yên tĩnh. Việc giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt là những ưu điểm nổi bật, đáp ứng tốt nhu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió, nắng và độ ẩm. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và sự mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa, tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này giữ cho nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu yêu cầu nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo sự an toàn tối ưu cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là một giải pháp vượt trội cho khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, nó ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Điều này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch lớn về nhiệt độ, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Tấm panel này đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm mức độ tần số (Hz) truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này đặc biệt có lợi cho những không gian cần sự yên tĩnh, như nhà xưởng giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt nhƣ nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, loại panel này tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử của tấm panel này hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, tạo sự an toàn cho môi trường sử dụng. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ đặc tính trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bền bỉ bên ngoài và lõi foam cách nhiệt bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tạo nên những công trình chất lượng và bền vững.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, tạo điều kiện lý tưởng cho các công trình hoạt động bền bỉ trong môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao. Qua đó, panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi độ bền và an toàn lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về mặt thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc tiết kiệm tài nguyên. Với những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công diễn ra nhanh chóng và thuận tiện, không cần tốn kém nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR với bề mặt phẳng, sắc nét mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp dễ dàng phối hợp với các kiến trúc khác nhau, tạo nên phong cách riêng cho không gian. Ngoài ra, khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn trên bề mặt tấm panel cho phép tùy chỉnh và tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Chúng có khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng tối ưu, đồng thời cung cấp khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh và dễ chịu. Trong các công trình này, Panel PU/PIR được áp dụng làm vách ngăn và mái, giúp chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả. Bên cạnh đó, với khả năng bảo vệ môi trường và dễ dàng bảo trì, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế các công trình xanh, giữ cho hàng hóa luôn an toàn dưới mọi điều kiện.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Dương (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt tốt, chịu nhiệt độ cao và tính năng chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và tính thẩm mỹ đã làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Nó có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.3 – 0.7mm được thiết kế với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, tăng cường độ bền và tuổi thọ sử dụng của tấm panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra sợi mịn, xốp. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi Bông khoáng Rockwool mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Cấu trúc sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chặt chẽ, tạo thành khối liên kết đồng nhất. Các tấm bông khoáng được gắn kết chắc chắn với nhau và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ giúp nâng cao độ bám dính giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại mà còn đảm bảo tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, bền vững trong nhiều điều kiện sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này rất quan trọng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc thiết kế này giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời đảm bảo an toàn và thoải mái khi sử dụng trong các ứng dụng thực tiễn.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng. Tuy nhiên, lựa chọn tỷ trọng phù hợp là yếu tố quan trọng cho hiệu quả sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước khác nhau: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ cháy khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho công trình cần cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy tốt, bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tính năng cách âm và cách nhiệt cao. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao hiệu quả sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Với khả năng chống cháy ưu việt, tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Do đó, tấm Panel Rockwool Vách Ngoài trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp, tấm panel này giúp hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Rockwool được xem là giải pháp lý tưởng cho an toàn cháy nổ trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Đặc điểm này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, từ đó giữ nhiệt độ ổn định cho các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp và công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, đặc biệt trong các môi trường cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào bên trong, vật liệu này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn cải thiện chất lượng sống. Lõi Rockwool được thiết kế để hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc lý tưởng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hay những khu vực dễ bị nhũng nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì chất lượng công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool là giải pháp tuyệt vời cho vấn đề chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, loại panel này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Các đặc tính cách nhiệt và cách âm của Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời nó còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực khi hết vòng đời sử dụng. Với khả năng chống ẩm vượt trội, tấm panel này đảm bảo môi trường sống và làm việc luôn khô ráo, an toàn, hiệu quả cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ của vật liệu này góp phần nâng cao tuổi thọ công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng ưu điểm về khả năng cách nhiệt và chống cháy của lõi Rockwool mang lại lợi ích kinh tế lâu dài đáng kể. Việc sử dụng panel này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình, do không cần thường xuyên sửa chữa hay thay thế. Hơn nữa, sự bền bỉ và tuổi thọ cao của vật liệu cũng đồng nghĩa với việc các chủ đầu tư có thể tiết kiệm được chi phí tổng thể trong suốt thời gian sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tạo nên một không gian sang trọng, thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của sản phẩm giúp quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời chống cháy hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng trong xây dựng. Với những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của kiến trúc hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng để bảo vệ nhà máy và kho xưởng khỏi nguy cơ cháy. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn mang lại hiệu quả tuyệt vời trong việc cách âm, rất phù hợp cho văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian làm việc yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Các đặc tính nổi trội khác của panel Rockwool như hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và nhiều khu vực ngoài trời khác, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao và tiết kiệm năng lượng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Dương (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng và công trình công nghiệp. Sản phẩm này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi của tấm panel là bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với cấu trúc đặc biệt này, Panel Glasswool không chỉ có khả năng giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Tấm panel này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ sức khỏe người lao động.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ vào tính năng chống oxi hóa, lớp này giữ cho ngoại thất luôn duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Bề mặt được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của các yếu tố thời tiết và môi trường. Lớp sơn này không chỉ cung cấp khả năng bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên sự sang trọng cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong các tấm panel và tấm cách âm, nổi bật bởi cấu trúc sợi thủy tinh mịn, màu vàng đặc trưng. Được chế tạo bằng phương pháp đan xen sợi, glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí bé nhỏ bên trong, góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy và không thấm nước, lõi glasswool không chỉ an toàn mà còn bền bỉ theo thời gian. Trọng lượng nhẹ của nó giúp dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt. Glasswool được ứng dụng một cách rộng rãi trong nhiều công trình, từ nhà xưởng tới các tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về giải pháp xây dựng bền vững.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự bảo vệ này không chỉ ngăn chặn biến dạng và ăn mòn mà còn giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt ưu việt, đảm bảo không gian bên trong luôn được bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài. Sản phẩm hoàn hảo cho xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng công trình dân dụng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày thành các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo khả năng chống ồn và nhiệt tốt. Do đó, nó thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn, góp phần cải thiện môi trường làm việc và sinh hoạt.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được thiết kế để sử dụng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt trước các yếu tố môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Đây là ưu điểm nổi bật khi so sánh với EPS, vật liệu dễ bắt lửa và gây khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được cải tiến với phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không an toàn bằng Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có lợi thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, đảm bảo an toàn hiệu quả cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen nhau tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện hơn trong thi công cho không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội, nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt hay mục nát theo thời gian, giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. So với vật liệu khác như PU, dễ xẹp lún hay EPS, có thể giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa Amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong một số loại vật liệu khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đồng thời, panel glasswool cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ trái đất khỏi hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và thân thiện với môi trường khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool có cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Sự kết hợp này giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được đánh giá là giải pháp hợp lý về giá thành so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, rất phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững hơn. Đây chính là sự đầu tư “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, sản phẩm phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo không gian riêng tư lý tưởng cho môi trường làm việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất phù hợp cho những không gian yêu cầu vệ sinh cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Dương (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Dương (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được tạo thành từ ba lớp: bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Thêm vào đó, panel này chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế riêng cho các kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian đòi hỏi sự kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp tối ưu hóa việc hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS mang đến khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ, thuận lợi cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo tính đồng nhất cho cấu trúc. Nó có chức năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại theo vỏ, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong kho lạnh, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, các tấm panel giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các mặt hàng y tế yêu cầu ổn định nhiệt độ thấp để bảo quản tốt nhất.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không cho nước thấm qua. Những đặc tính này giúp panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, là lựa chọn lý tưởng cho môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng cung cấp khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào độ kín khít và sự đồng nhất trong cấu trúc, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống tới 60% so với tần số thực tế. Điều này làm cho panel PU/PIR không chỉ là giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm mang lại sự yên tĩnh cần thiết cho không gian.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng. Với thiết kế nhẹ, tấm panel dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm công sức cũng như thời gian thi công. Quá trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn tăng hiệu quả công việc. Sự linh hoạt trong thi công giúp các công trình kho lạnh được hoàn thành đúng tiến độ, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa một cách hiệu quả và an toàn.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu rác thải. Sản phẩm từ PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, làm giảm nguy cơ ô nhiễm. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ hiệu quả trong việc bảo quản nhiệt độ mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU được coi là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm tải năng lượng tiêu thụ và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ thấp, dẫn đến thất thoát nhiệt và tăng chi phí điện năng, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu khắt khe.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu polyurethane (PU) kín, panel này không chỉ ngăn chặn sự hút ẩm mà còn bảo đảm môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt về bảo quản thuốc và thiết bị y tế. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và nhanh chóng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm. Do đó, việc lựa chọn tấm panel phù hợp là vô cùng quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh và kho mát siêu thị, đặc biệt trong kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS tuy có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module, panel PU dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt cao. So với EPS, panel PU có độ bền cơ học vượt trội, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. Trong khi EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau, panel PU đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu suất lâu dài, phù hợp cho nhu cầu lưu trữ lạnh khắt khe.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp là rất quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn hẳn so với panel EPS nhờ khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Với thiết kế chắc chắn và khả năng chống chịu tốt, panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ thường gặp khó khăn trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Giải pháp hiệu quả là sử dụng tấm Panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia, và các loại thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng, panel PU giúp tối ưu hóa chất lượng rượu vang và bia trong quá trình lưu trữ. Hơn nữa, đầu tư vào tấm panel này không tốn kém, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt tường và trần của các ngôi nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong, đem lại không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, panel PU mang lại hiệu quả cao hơn với chi phí hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cải thiện điều kiện sống mà vẫn đảm bảo tiết kiệm.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất cần thiết. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ không gian, hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, panel còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ của panel PU góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU góp phần nâng cao tính an toàn trong quá trình lưu trữ, giúp các cơ sở y tế yên tâm hơn trong việc bảo quản dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Dương (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, có cấu tạo từ nhiều lớp chất liệu khác nhau. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được thiết kế để bảo vệ và tăng cường độ bền. Lõi bên trong là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò như một vật liệu cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Khả năng chịu nhiệt của panel lò sấy rất ấn tượng, có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh đó, tấm panel này còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền vững và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt trước các tác động môi trường. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa. Điều này giúp tăng cường tuổi thọ và hiệu năng của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm và được chèn kỹ lưỡng theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối vững chắc. Bông khoáng, được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, mang lại độ cứng và khả năng cách nhiệt vượt trội cho tấm Panel.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có điểm khác biệt ở bề mặt. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm giảm thiểu khả năng tích tụ bụi bẩn và tăng cường dễ dàng vệ sinh. Để chịu được nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng, giúp đảm bảo tính ổn định và bền vững, đồng thời ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, gồm các loại có tỷ trọng 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho những ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệt, trong khi tấm với tỷ trọng cao (120kg/m3) thích hợp cho các môi trường cần khả năng bảo vệ tốt hơn. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng cũng như tiết kiệm năng lượng trong lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của công trình. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể phù hợp cho những ứng dụng ít yêu cầu hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa khả năng tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu hơn trong lò không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành một ứng dụng hiệu quả trong công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Chúng có thể chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà còn đảm bảo panel không bị biến dạng hoặc mất đi tính năng cách nhiệt. Nhờ vào thiết kế ưu việt và vật liệu chất lượng, panel lò sấy mang đến hiệu quả vượt trội trong việc bảo vệ thiết bị và tiết kiệm năng lượng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, tạo nên một lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực lân cận. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cả về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy kháng ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel này đảm bảo bền bỉ trong điều kiện môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ mạnh. Sự kháng ẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, trong khi khả năng chống ăn mòn bảo vệ panel khỏi những hư hại do các tác nhân bên ngoài. Điều này không chỉ tăng tuổi thọ của lò sấy mà còn đảm bảo hiệu quả tối ưu cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà không cần tiêu tốn quá nhiều năng lượng. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành giảm, dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải carbon. Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho những ai muốn cải thiện tính bền vững trong quy trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc điểm này cực kỳ quan trọng khi chúng được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Vật liệu chắc chắn giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo trì, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng lò sấy trong các ngành công nghiệp chế biến.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy nổi bật với ưu điểm dễ dàng lắp đặt và bảo trì, nhờ vào hệ thống liên kết thông minh. Quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, giảm thiểu thời gian gián đoạn và chi phí nhân công. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra linh hoạt, giúp duy trì hoạt động liên tục và giảm thiểu chi phí sửa chữa trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là một giải pháp hiệu quả cho quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm. Chúng thường được ứng dụng trong các lò sấy, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ, và các loại hạt yêu cầu môi trường sấy cao nhiệt để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng nhất, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào cấu trúc hiệu quả, panel lò sấy không chỉ giảm chi phí năng lượng mà còn nâng cao chất lượng của nông sản, đóng góp tích cực vào quy trình chế biến và bảo quản, giúp nông dân và doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao hơn.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Công nghệ này bảo vệ dược liệu khỏi tình trạng nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng tấm Panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược phẩm, góp phần vào sự phát triển bền vững.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ hiện đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Chức năng chính của nó là sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn tình trạng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, nhờ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí hoạt động cho nhà máy.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng và tiết kiệm. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Sử dụng panel lò sấy giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng và đồng thời góp phần tối ưu hóa quy trình làm việc trong ngành công nghiệp dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo quản tốt hơn. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn rất phổ biến trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định liên tục, do đó, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ khả năng giảm thiểu mất nhiệt, tấm panel giúp tối ưu hóa quá trình sấy, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel sấy gỗ không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là rất quan trọng vì chúng dễ bị hư hại do độ ẩm và nhiệt độ không ổn định. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong quy trình sấy, loại bỏ ẩm và ngăn ngừa oxy hóa. Sử dụng công nghệ này không chỉ làm tăng tuổi thọ của các linh kiện mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Với khả năng tối ưu hóa quy trình sản xuất, panel lò sấy đã trở thành một phần thiết yếu trong ngành công nghiệp điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các nguyên liệu hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt trong quá trình vận hành. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất khỏi những biến đổi không mong muốn mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần quan trọng vào chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò then chốt trong việc này. Nhờ vào các đặc tính vượt trội, panel giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Bên cạnh đó, việc kiểm soát nhiệt độ tốt cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và mỹ thuật cho các sản phẩm gạch men, gốm sứ và thủy tinh.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Dương (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm các loại Panel sử dụng cho vách ngoài, với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các loại vách trong tập trung vào tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau và với trần hoặc sàn bê tông. Sử dụng phụ kiện nhôm, công trình xây dựng sẽ tăng cường tính ổn định, bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các loại phụ kiện nhôm thông dụng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy được thiết kế chắc chắn, không chỉ định hình cửa đi mà còn tăng độ cứng. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa hiệu quả trong việc ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa hoạt động êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với thiết kế hiện đại, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm diện tích cho không gian sống. Khác với cửa truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, tạo điều kiện linh hoạt cho việc sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính cần thiết là phụ kiện thanh nhôm, cung cấp độ bền và cấu trúc chắc chắn, cùng với phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường tính năng vận hành và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các thành phần này đảm bảo hiệu quả và thẩm mỹ cho hệ thống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Dương

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Dương thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ tối ưu. Hệ thống lắp đặt được thực hiện tỉ mỉ, tạo nên không gian tối ưu cho công việc và sinh hoạt. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng, khẳng định Triệu Hổ là sự lựa chọn hàng đầu.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng trong các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng là giải pháp hoàn hảo cho những công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành giải pháp xây dựng ưu việt hơn so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà thầu. Hơn nữa, tấm panel còn có độ bền cao, chống thấm và chống cháy hiệu quả, mang lại sự an toàn và bảo vệ tối đa cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tuyệt vời. Hai loại vật liệu này đều chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, nhờ đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn là yếu tố quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho những công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư. Sử dụng tấm panel cách nhiệt với tính năng cách âm không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn góp phần vào sức khỏe tinh thần của cư dân.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Bình Dương không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các loại panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Dương với quy trình nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Triệu Hổ sẽ đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.

Cuối cùng, chúng tôi xin cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tham khảo các thông tin về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Bình Dương chính hãng. Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chuyên nghiệp và chi tiết, giúp bạn tiến gần hơn tới thành công trong từng dự án. Chúng tôi luôn sẵn lòng đồng hành và mang đến giải pháp tối ưu cho nhu cầu xây dựng của bạn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.