0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đà Nẵng “Nhanh chóng”

5/5 - (3919 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đà Nẵng | Đảm bảo giá tốt | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Đà Nẵng là giải pháp xây dựng tiên tiến, đại diện cho sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành vật liệu xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, loại tấm này mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ vào việc rút ngắn thời gian thi công, Tấm Panel giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công việc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và tiến độ. So với tường gạch truyền thống, tấm Panel không chỉ đơn thuần cải thiện hiệu suất mà còn góp phần giảm thiểu tác động môi trường, hướng đến sự bền vững cho tương lai. Với những ưu điểm nổi bật, Tấm Panel Cách Nhiệt Đà Nẵng đang khẳng định vị thế của mình trong xu hướng xây dựng hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Đà Nẵng

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Với sự phát triển của ngành xây dựng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp tối ưu, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công mất thời gian, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Tấm Panel không chỉ là một vật liệu xây dựng mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong các công trình nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Đà Nẵng

Tại Đà Nẵng, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, thường được biết đến với những tên gọi quen thuộc. Những tên này bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel và nhiều tên khác như tấm 3D panel, tấm cách âm panel hay tấm panel cách nhiệt phòng lạnh. Sự đa dạng trong tên gọi phản ánh tính linh hoạt và khả năng ứng dụng phong phú của sản phẩm này trong xây dựng, công nghiệp và trang trí nội thất. Tấm panel cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đà Nẵng

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với cấu tạo tinh vi. Bên ngoài được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, lõi xốp EPS ở giữa có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, chống ẩm mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình với yêu cầu bảo trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì vẻ đẹp của sản phẩm. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoài luôn mới mẻ. Lớp sơn phủ, thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này là yếu tố chính giúp cách nhiệt và cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt của tấm. Hệ thống bọt khí giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Mục tiêu là hạn chế tối đa việc gây ra các vết xước cho làn da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt này ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo nên thành phẩm. Với lõi xốp nhẹ, panel EPS có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình. Ngoài ra, sản phẩm này còn rất dễ vận chuyển và có giá thành hợp lý, là lựa chọn phổ biến cho xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, kết hợp giữa lõi xốp EPS thông thường và các phụ gia đặc biệt giúp cải thiện khả năng chống cháy. Với tính năng ưu việt, panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng nó xứng đáng được đầu tư nhờ vào những lợi ích vượt trội mà nó mang lại trong việc tăng cường an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, các tấm EPS mang lại hiệu quả bảo ôn nhiệt cao, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong. Bên cạnh đó, panel này còn giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm dễ dàng lắp đặt và có độ bền cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Đồng thời, nó cũng có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài tuổi thọ công trình. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho việc xây dựng bền vững và an toàn.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS trong tấm panel mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0,018 đến 0,020 Kcal/m/oC, EPS giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên tới 120°C trong khoảng thời gian 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì sự mát mẻ trong mùa hè và ấm áp trong mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với mức thực tế. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết cho những nơi như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với thiết kế đặc biệt, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tuyệt vời mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp vượt trội trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ đặc biệt của nó. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng cho các công trình, nhất là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vào sự dễ dàng trong thi công, panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đáng kể và rút ngắn thời gian hoàn thành công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng nổi bật nhờ vào tính an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chứa hóa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí thải độc hại trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, EPS có khả năng chống cháy lan đạt chuẩn Class B1, giúp bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS góp phần tạo ra sản phẩm bền vững, có thể sử dụng lại trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, tạo nên sự bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không cong vênh, cho phép tái sử dụng an toàn. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao cho mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong các công trình xây dựng. Sự lựa chọn panel EPS là một quyết định thông minh cho các dự án hiện nay.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này thường được dùng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS cũng được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp hay thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong các văn phòng, showroom và những khu vực cần sự cải tạo linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại vật liệu này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thất thoát hơi lạnh, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Thêm vào đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các khu vực nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, góp phần ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đà Nẵng (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đà Nẵng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đà Nẵng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn tăng cường khả năng chịu lực, làm cho sản phẩm trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Đặc biệt, panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản trong trường hợp xảy ra sự cố. Nhờ những tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính chống ăn mòn cao. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này không những chịu đựng được tác động của thời gian mà còn bảo vệ hiệu quả trước các yếu tố thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel, giúp tối ưu việc thoát nước khi mưa xuống, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và hiệu quả cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả để cải thiện khả năng cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Ngược lại, lõi PIR là phiên bản cải tiến của PU với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn. Điều này khiến PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu về độ bền và khả năng chống cháy, nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Mặc dù tôn mặt ngoài có thể có các đường gân sâu và rõ nét, nhưng tôn mặt trong lại được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Vật liệu này không chỉ góp phần cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc dễ chịu, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, panel PU cũng hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để withstand các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió, và nắng. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này chống ăn mòn và oxi hóa, đồng thời bảo vệ tường bên ngoài khỏi sự mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu bền vững và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ tài sản một cách hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành cho việc làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tỷ lệ tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực. Điều này góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhiều ứng dụng như trong nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp hoặc những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian cần sự yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu về chất lượng âm thanh cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu mức độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu trong xây dựng với trọng lượng nhẹ hơn tường gạch hay bê tông nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel này có khả năng chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng lên các kết cấu công trình. Ngoài ra, việc thi công panel ở vị trí cao trở nên dễ dàng hơn, không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và bảo vệ chống lại axit nhẹ cùng kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hoặc mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở vùng có độ ẩm cao, như gần biển, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường sống của chúng ta. Đặc biệt, panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu lượng rác thải phát sinh trong quá trình xây dựng. Việc lựa chọn panel PU/PIR không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình mà còn hướng đến phát triển bền vững, đáp ứng tiêu chuẩn xanh trong xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra thuận lợi, không cần đến nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng và có thể tùy chọn linh hoạt từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel còn có khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một trong những giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu việc truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng ở các công trình xanh vì tính tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với khả năng duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng, panel giúp bảo vệ hàng hóa khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đà Nẵng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ chắc chắn cho sản phẩm. Lớp ở giữa là chất cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào tính năng chịu nhiệt cao và khả năng chống cháy, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng do những ưu điểm vượt trội của nó.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp này có khả năng chống lại sự ăn mòn theo thời gian, giữ cho sản phẩm bền bỉ và ổn định trước các yếu tố môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp gia tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Điều này nâng cao tính năng sử dụng của panel, đồng thời bảo vệ lõi Rockwool bên trong khỏi ẩm mốc.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại hiệu quả cách nhiệt ưu việt nhờ vào cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, đảm bảo không có khoảng trống nào giữa các sợi. Các lớp bông khoáng được chèn chặt vào tấm panel theo chiều dọc và ngang, cùng với việc liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao giữa các tấm. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ tạo ra độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại mà còn tăng cường độ cứng cho tấm panel, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và độ bền cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Nhờ đó, lớp cách nhiệt không chỉ hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng này phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp, mang lại độ bền và hiệu quả cao.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự bảo vệ và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy ưu việt mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm panel này phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc bảo vệ công trình. Với tính năng chống cháy nổi bật, tấm Panel Rockwool giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ cấu trúc không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Đặc điểm này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong môi trường yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, tấm panel này hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm vượt trội, có khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ lớp lõi Rockwool, nó giúp ngăn chặn âm thanh bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại, tạo ra môi trường yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự tĩnh lặng để nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Với khả năng cách âm tốt, Rockwool không chỉ cải thiện sự thoải mái mà còn nâng cao hiệu suất làm việc cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ các công trình khỏi sự phá hoại của nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho các công trình, mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Với những đặc tính vượt trội này, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và trang trí nội ngoại thất.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên giúp hấp thụ và giữ ẩm một cách tối ưu. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi nước mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên, thân thiện với môi trường và dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái sau khi kết thúc vòng đời.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Đặc điểm này giúp tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng này, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu sự bền bỉ và an toàn. Sự kết hợp giữa khả năng chịu lực và độ ổn định cao làm cho panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với nhiều vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích kinh tế lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, loại vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, tuổi thọ của công trình cũng sẽ được kéo dài, góp phần tiết kiệm chi phí tái đầu tư trong tương lai. Do đó, việc lựa chọn Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn tối ưu hóa vấn đề tài chính trong dài hạn.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội của panel giúp tối ưu hóa môi trường sống và làm việc, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn thuận tiện cho việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời gia tăng khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính thẩm mỹ cao của Panel Rockwool chính là yếu tố quan trọng đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường làm việc và học tập. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel này cũng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng khác như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, đặc biệt là ở những khu vực ngoài trời.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đà Nẵng (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đà Nẵng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đà Nẵng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 và được bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt một cách tối ưu, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại sự thoải mái cho các không gian sử dụng. Panel Glasswool thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng ưu việt, loại vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ sức khỏe của người sử dụng, tạo điều kiện làm việc và sinh hoạt tốt hơn cho cộng đồng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được tạo thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, oxi hóa. Lớp hoàn thiện này không chỉ giúp bảo vệ bề mặt mà còn giữ cho ngoại thất luôn mới mẻ và hấp dẫn theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên giúp tấm ốp chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Điều này cũng góp phần giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn ổn định và thu hút.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của lõi glasswool là dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với các đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn đảm bảo tính an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Đó là lý do glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu cách nhiệt trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tích hợp lớp lá nhôm, giúp tăng cường tính năng chống cháy. Ngoài ra, với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, lớp panel này đảm bảo tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Sử dụng bông thuỷ tinh hiệu quả giúp nâng cao chất lượng công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm Panel Glasswool Vách Trong rất phù hợp cho những khu vực cần kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ, đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với độ bền và khả năng chịu tác động môi trường tốt, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, không bắt lửa và không phát sinh khói độc khi gặp nhiệt độ cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn, một vấn đề thường gặp với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thải ra khói độc. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín, tạo nên giải pháp tối ưu cho hiệu quả cách âm và cách nhiệt an toàn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được ưa chuộng nhờ ưu điểm cách âm vượt trội. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng cung cấp tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, mang đến sự thuận tiện trong quá trình thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội nhờ vào thiết kế lớp tôn bọc ngoài và lõi Glasswool. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, nó vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao hơn, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ kéo dài và ít bảo trì, góp phần tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, sản phẩm này không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, glasswool không chỉ ngăn ngừa hiện tượng nóng lên toàn cầu mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự lựa chọn panel bông thủy tinh không chỉ thể hiện trách nhiệm với sức khỏe mà còn góp phần vào việc bảo vệ hành tinh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang đến trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với các vật liệu khác như PU hay EPS, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và an toàn cho công trình mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được xem là lựa chọn hợp lý về giá thành và hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, material này vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững. Vì vậy, nó là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và thiết kế sang trọng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và mang lại sự riêng tư cho không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, với cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi và không hút ẩm, lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đà Nẵng (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đà Nẵng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đà Nẵng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, cũng như các phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Panel này có cấu trúc bao phủ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ và dễ gia công, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được thiết kế từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại dựa trên vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm bảo cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài giúp bảo vệ công trình trước tác động môi trường, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, kho lạnh có khả năng giữ nhiệt tối ưu, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành, đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ giúp bảo quản tốt sản phẩm đòi hỏi điều kiện lạnh như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU mang lại ưu điểm đáng kể về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước, EPS ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập từ nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ môi trường bên trong. Những tấm panel này duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, do đó rất phù hợp cho kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này vô cùng quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu giữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR, giúp giảm tần số âm thanh tối ưu lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho các công trình cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho những không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio cần kiểm soát tiếng ồn. Việc ứng dụng tấm panel này góp phần tạo ra môi trường tĩnh lặng và thoải mái, nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Thiết kế này không chỉ giúp giảm bớt sức nặng khi di chuyển các tấm mà còn mang lại sự linh hoạt trong quá trình lắp đặt. Nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng, tấm panel kho lạnh góp phần giảm thiểu chi phí lao động và rút ngắn thời gian thi công. Điều này làm cho panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án kho lạnh hiện đại, hiệu quả và tiết kiệm.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS, có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel thân thiện với môi trường không chỉ góp phần bảo vệ hành tinh mà còn tạo ra những giải pháp kho lạnh hiệu quả, tối ưu hóa năng lượng và giảm thiểu khí thải, hỗ trợ phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, đặc biệt với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. So với vật liệu EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh vận hành êm ái và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tổn thất nhiệt lớn và làm tăng hóa đơn điện năng. Do đó, việc sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, tấm panel này không hút ẩm, không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất quan trọng vì dược phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản ổn định để duy trì hiệu quả và an toàn. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao, từ đó khẳng định ưu điểm vượt trội của Panel PU.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C tại các kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU lý tưởng cho kho mát siêu thị nơi lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền chắc không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường hoạt động có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng trong điều kiện làm việc liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc lắp ráp và tháo rời diễn ra dễ dàng, đồng thời đảm bảo tính kín khí vượt trội. Một ưu điểm nổi bật của PU so với EPS là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt, vỡ trong quá trình tháo dỡ. Điều này giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm chi phí cho các lần tái sử dụng trong tương lai.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Ứng dụng tấm panel PU trong kho lạnh công nghiệp quy mô lớn mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp nhanh chóng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những kho lạnh vận hành liên tục, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Trong khi đó, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và ngắn hạn. Sử dụng panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được dựng từ panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa hư hỏng và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu việc tiêu thụ năng lượng so với các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, mang lại hiệu quả tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản tối ưu với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, loại panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Do đó, việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh đang ngày càng trở nên phổ biến trong việc xây dựng nhà ở, nhất là ở những vùng khí hậu nóng ẩm như miền Nam. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, đặc biệt là đối với các công trình có mái tôn. Sử dụng loại vật liệu này không chỉ mang lại không gian sống thoáng đãng, mát mẻ mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp thông minh và kinh tế hơn so với nhiều phương pháp cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ cao, panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Hơn nữa, việc sử dụng vật liệu này còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của cư dân.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám và hiệu thuốc nhỏ có thể áp dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU giúp bảo vệ các vật tư y tế khỏi rủi ro hỏa hoạn. Việc sử dụng tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng bảo quản, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị tại các cơ sở y tế quy mô nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đà Nẵng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu của lõi cách nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống cháy và chịu đựng các tác động từ môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng trong việc thi công, lắp đặt. Chính vì vậy, panel lò sấy được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel đảm bảo chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt có vai trò quan trọng trong việc thoát nước hiệu quả, góp phần bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tăng cường khả năng cách nhiệt. Tất cả các lớp bông khoáng được gắn kết thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất với độ cứng cao. Bông khoáng, nguyên liệu chính, được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, qua quá trình nung chảy ở 1600 độ C, sau đó biến thành sợi nhỏ và ép thành tấm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vật liệu sử dụng thường là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo rằng lớp sơn không bị tróc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó gia tăng tính bền và hiệu suất làm việc của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, với các mức phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ, dễ lắp đặt, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Ngược lại, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn, thích hợp cho các nhà máy lò sấy lớn, nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả về nhiệt năng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có công dụng và ứng dụng riêng, phù hợp với từng nhu cầu kỹ thuật và loại hình công trình. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các thiết bị có yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi các kích thước lớn hơn như 200mm thường ứng dụng trong các lò sấy hoặc thiết bị yêu cầu cách nhiệt cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy với vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp giảm tối đa tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn bên trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ những ưu điểm này, việc sử dụng panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các dây chuyền sản xuất cần khả năng sấy hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giữ được hình dáng ban đầu mà còn duy trì công năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sấy. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, đảm bảo an toàn cho môi trường xung quanh. Đặc biệt, trong các khu vực công nghiệp nơi có nguy cơ cháy nổ cao, việc sử dụng panel này là rất cần thiết, giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cũng như con người. Sự bền bỉ và hiệu quả của sản phẩm làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cháy.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt hoặc khi nhiệt độ thay đổi mạnh. Sản phẩm không chỉ giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc mà còn ngăn chặn hiện tượng ăn mòn, đảm bảo hiệu suất sấy tối ưu cho nông sản và thực phẩm. Điều này rất cần thiết để nâng cao chất lượng và bảo quản sản phẩm tốt hơn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tăng hiệu quả hoạt động. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Với khả năng này, các panel được ứng dụng hiệu quả ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp bảo đảm tính bền vững cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt không chỉ nâng cao tuổi thọ của lò sấy mà còn tăng cường độ an toàn trong quá trình vận hành. Điều này góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào các khớp ghép chắc chắn. Cấu trúc mô-đun của các panel này cũng đem lại lợi ích lớn trong bảo trì, cho phép dễ dàng thực hiện thay thế và sửa chữa mà không cần dừng máy lâu. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng của thiết bị.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Chúng được sử dụng trong các lò sấy thực phẩm, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm để bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy mà còn giảm tổn thất năng lượng đáng kể. Điều này giúp bảo vệ chất lượng và dưỡng chất của các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ, và hạt, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò vô cùng quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ các sản phẩm như hạt, ngũ cốc hay gỗ khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng. Việc giảm chi phí năng lượng trong quá trình sấy không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra. Do đó, tấm panel sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ vào hệ thống này, quá trình sấy không chỉ đảm bảo rằng các hoạt chất sinh học trong dược liệu được giữ nguyên mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sự chính xác trong kiểm soát môi trường sấy góp phần không nhỏ vào chất lượng sản phẩm dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đã trở thành ứng dụng quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Với chức năng giữ nhiệt độ ổn định và đồng đều, hệ thống này giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel sấy gỗ không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng trong quá trình sấy khô. Ứng dụng này không chỉ giảm thời gian sấy mà còn tiết kiệm chi phí, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường thời trang ngày càng cao.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn prolong tuổi thọ của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy có khả năng duy trì môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, từ đó đảm bảo rằng các điều kiện cần thiết cho việc sấy được thực hiện liên tục và hiệu quả. Điều này góp phần nâng cao năng suất và an toàn thực phẩm trong sản xuất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn rất quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình này, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là cực kỳ cần thiết. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình sấy xi măng, giảm thiểu mất nhiệt và duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, tấm panel sấy gỗ góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch rất quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát chính xác độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa. Bằng cách duy trì môi trường khô ráo, tấm panel lò sấy không chỉ bảo vệ linh kiện khỏi oxy hóa mà còn ngăn ngừa hư hỏng do nhiệt độ cao. Sự hiệu quả của tấm panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm trong ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Quá trình này không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ và tối ưu hóa các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và chất lượng thành phẩm.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel lò sấy đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao nhất, nhờ vào việc kiểm soát nhiệt độ ổn định và đồng đều trong toàn bộ quá trình nung.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đà Nẵng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Điều này bao gồm các sản phẩm dành cho vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với khả năng kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel và các cấu trúc như trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài. Hơn nữa, chúng cũng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại khác.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo cả độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố vững chắc nhờ thanh nhôm khung và bo đáy, tăng độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giảm chấn, hỗ trợ sự vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với cơ chế hoạt động trượt ngang trên hệ ray, mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại. Khác biệt với cửa đi truyền thống, cửa trượt giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho từng không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, gồm các thanh ngang và dọc cố định, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, bộ chặn và các phụ kiện kết nối khác. Sự kết hợp này đảm bảo tính ổn định và thẩm mỹ cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đà Nẵng

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đà Nẵng là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Từng chi tiết lắp đặt đều thể hiện sự chắc chắn, bền vững với thời gian, từ các công trình dân dụng cho đến các tòa nhà quy mô lớn. Sự hiện diện của Tấm Panel Triệu Hổ là lựa chọn lý tưởng cho mọi nhu cầu xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình đòi hỏi cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà lắp ghép. Ngoài ra, các tòa nhà cao tầng, mái nhà và tường vách cũng là những ứng dụng phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này còn rất thích hợp cho các công trình cần ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Không chỉ vậy, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn nâng cao tính an toàn cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh rất tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những không gian cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sử dụng các vật liệu này sẽ cải thiện chất lượng sống và làm việc cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Đà Nẵng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Đà Nẵng, đảm bảo sản phẩm được giao tận nơi một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Điều này giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng sản phẩm của công ty.

Cuối cùng, chúng tôi xin nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lựa Tấm Panel Cách Nhiệt Đà Nẵng chính hãng cho dự án của bạn. Những thông tin vừa được Triệu Hổ cung cấp sẽ là căn cứ vững chắc giúp quý Khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn về vật liệu xây dựng. Sự hợp tác với chúng tôi sẽ đảm bảo công trình của bạn không chỉ bền vững mà còn đạt hiệu quả cao về mặt cách nhiệt. Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp, đưa công trình của bạn tiến gần hơn tới thành công!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.