Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hậu Giang | Kho khổng lồ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hậu Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hậu Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hậu Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hậu Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hậu Giang | Kho khổng lồ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Hậu Giang là sản phẩm tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn tiết kiệm chi phí cho các nhà đầu tư. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, đồng thời tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn. Sự ra đời của tấm panel đánh dấu một cuộc cách mạng trong xây dựng, nơi mà những phương pháp truyền thống như tường gạch đang dần được thay thế bởi công nghệ tiên tiến hơn. Hậu Giang tự hào là một trong những địa phương đi đầu trong việc áp dụng và phát triển sản phẩm này, góp phần nâng cao chất lượng công trình và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Hậu Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và bền vững được đặt lên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí hoàn thiện. Không chỉ được ứng dụng trong các công trình công nghiệp, panel còn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở, kho lạnh và văn phòng, mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Hậu Giang
Tại Hậu Giang, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng và tính năng sản phẩm. Các tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm cách âm panel. Những ứng dụng này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng và cách nhiệt, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả trong các công trình như phòng lạnh, nhà xưởng và nhà ở. Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành vật liệu ưu việt cho giải pháp cách nhiệt và cách âm trong nhiều lĩnh vực.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hậu Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này mang lại hiệu suất cao trong việc giữ nhiệt và chống ẩm. Tấm Panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý, rất thích hợp cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề mặt duy trì vẻ đẹp lâu dài. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những loại sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp bề mặt này từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sau khi qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí siêu nhỏ bên trong. Những bọt khí này giữ vai trò then chốt trong việc ngăn chặn truyền nhiệt và âm thanh, từ đó cải thiện hiệu suất cách nhiệt. Trọng lượng của panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là ở bề mặt. Tôn mặt trong thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, không gây ra vết xước trên da. Những đặc tính này giúp lớp cách nhiệt cuối không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở nhiệt độ từ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được tạo hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đạt được những đặc tính vượt trội. Vách panel EPS nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, đồng thời có khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ vào giá thành cạnh tranh, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, kết hợp lõi xốp EPS với các phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn nâng cao khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại trong việc ngăn chặn sự lây lan của lửa là rất đáng giá, đặc biệt trong các khu vực có yêu cầu an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm cách nhiệt này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ vào cấu trúc nhẹ và dễ lắp đặt, panel EPS mang lại sự tiện lợi trong quá trình thi công, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian. Lựa chọn panel EPS, bạn sẽ tiết kiệm năng lượng và tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, mà còn giúp phân tán âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho công trình luôn sạch sẽ và an toàn. Với tính năng vượt trội và độ bền cao, panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS là sản phẩm ưu việt với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập. Với khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút, sản phẩm này không chỉ an toàn mà còn bền bỉ. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel và không gian bên trong. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Đặc điểm này lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần sự yên tĩnh và riêng tư. Bên cạnh đó, tấm panel EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn cải thiện trải nghiệm của người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Tấm panel này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu chi phí điện năng hàng tháng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Vật liệu EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Đặc biệt, nó giúp giảm tải trọng cho các công trình, rất phù hợp với nhà tiền chế hoặc các công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và nâng hạ, mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ đó, chi phí thi công cũng được giảm thiểu đáng kể. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả xây dựng mà còn góp phần tối ưu hóa thiết kế kết cấu.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần, tối đa 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sau thời gian sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật nhất là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn nấm mốc hiệu quả. Nhờ đặc tính này, dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững hơn.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo lợi thế cạnh tranh cho các công trình xây dựng. Chất liệu này kết hợp giữa tính năng cách nhiệt tốt và tính kinh tế, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được dùng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm bớt trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những khu vực cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này mang lại hiệu quả cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ. Sự linh động và dễ dàng tháo lắp của Panel EPS cũng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn tạm thời hay bán cố định trong các văn phòng và khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình công nghiệp, nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục hiệu quả tình trạng cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, nó còn được lắp đặt làm nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hậu Giang (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bền chắc bên ngoài, có độ dày từ 0,35mm đến 0,7mm. Phần lõi của tấm panel gồm vật liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với cấu trúc này, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu hiệu suất năng lượng cao. Thêm vào đó, tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao. Quy trình chống oxy hóa được áp dụng giúp lớp ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép sản phẩm chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kèm theo thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa. Sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt của panel có thể được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, PU được tạo thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cho phép bọt cách nhiệt có khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn. Nhờ những đặc tính ưu việt này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang lại độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Điểm khác biệt nổi bật giữa lớp ngoài và lớp trong là bề mặt lớp trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, ngăn ngừa khả năng gây ra vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng và duy trì tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là một giải pháp hoàn hảo cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng, thiết kế đặc biệt để chịu đựng khí hậu khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tinh tế và bền bỉ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, bảo vệ hàng hóa khỏi sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh, tăng cường hiệu quả và độ bền cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong các điều kiện nhiệt độ chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt lý tưởng cho ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả, với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm 60% – 80% các tần số khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh cho không gian bên trong, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy đặc biệt. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp an toàn lý tưởng cho các công trình nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ mà vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ vào cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, từ đó giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công. Việc lắp đặt dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những công trình hiện đại, đáp ứng yêu cầu về hiệu suất và kinh tế.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự gỉ sét và tấn công của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, đồng thời không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác, đảm bảo duy trì độ bền lâu dài cho công trình. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình ở vùng ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, bảo vệ tầng ozone. Điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Bằng cách sử dụng panel PU/PIR, các công trình có thể đạt được tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho tương lai xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công hiệu quả. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, giúp các nhà thầu có thể hoàn thiện công trình một cách nhanh gọn và hiệu quả hơn.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại nhờ bề mặt phẳng và sắc nét mà còn sở hữu đa dạng màu sắc, đáp ứng linh hoạt yêu cầu thẩm mỹ của các công trình. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, nâng cao giá trị sử dụng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp tiết kiệm điện năng, mà còn có tác dụng cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, với tính năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh. Độ bền cao và bảo trì dễ dàng cũng làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp cấu tạo chính: hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp giữa làm bằng đá khoáng Rockwool. Lớp cách nhiệt này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Ngoài ra, khả năng giảm tiếng ồn của sản phẩm cũng góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt là cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách nhiệt và an toàn cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cùng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện mưa, đảm bảo sự bền bỉ và hiệu suất tối ưu cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian nội thất. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, đảm bảo việc chèn chặt vào toàn bộ panel theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tôn bên ngoài được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại sự bền vững và độ cứng cao cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại còn đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa lõi và tấm kim loại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt trong của panel, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài. Mặt trong thường được thiết kế với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, hạn chế khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình thao tác hoặc lắp đặt. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm đến 200mm, gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền tải âm thanh và nhiệt, tạo nên không gian sống và làm việc dễ chịu hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel này không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc áp dụng Panel Rockwool mang lại hiệu quả kinh tế cho công trình, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này không chỉ nâng cao an toàn cho các công trình mà còn là giải pháp lý tưởng cho những khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản một cách hiệu quả nhất.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt có thể duy trì được nhiệt độ ổn định. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhằm giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Với khả năng hấp thụ âm thanh xuất sắc, Rockwool không chỉ bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Sử dụng lõi Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần nâng cao hiệu quả làm việc, giúp các hoạt động diễn ra thuận lợi hơn trong không gian yên tĩnh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, như tầng hầm hoặc nhà máy sản xuất. Nhờ vào đặc tính này, công trình sẽ duy trì được độ bền và ổn định, kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đồng thời bảo vệ sức khỏe của người sử dụng khỏi các tác nhân gây hại từ ẩm ướt.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền mà còn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Về mặt năng lượng, panel này giúp tiết kiệm nhiệt và duy trì sự ổn định trong không gian sống. Bên cạnh đó, tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả của Rockwool làm giảm rủi ro nấm mốc và hư hỏng công trình. Hơn nữa, sản phẩm cũng dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ cấu trúc lõi Rockwool bền vững. Sự chắc chắn này giúp tấm panel có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ đảm bảo độ bền và ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Vì vậy, việc sử dụng Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Giá thành đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn các vật liệu khác, nhưng ưu điểm vượt trội của nó lại nằm ở khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Những tính năng này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành hàng tháng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì công trình. Hơn nữa, nhờ vào độ bền cao của lõi Rockwool, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư. Do đó, Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ của không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc linh hoạt không gian theo nhu cầu sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc ứng dụng Panel này giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cải thiện khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng xu hướng xây dựng bền vững và hiện đại ngày nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, nó được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học. Nhờ vào khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn, Panel Rockwool tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh hơn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và lớp chống ẩm hiệu quả, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần làm tăng hiệu quả sử dụng năng lượng trong công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hậu Giang (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Phần lõi của tấm panel là bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Chính nhờ cấu trúc đặc biệt này, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa luôn ổn định về nhiệt độ. Đồng thời, sản phẩm còn giúp hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và chất liệu thân thiện với môi trường khiến Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp ngoại thất của sản phẩm qua thời gian. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt được bền lâu, tạo nên giá trị thẩm mỹ cao cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở trung tâm của các tấm panel hoặc tấm cách âm. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, vật liệu này có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Cấu trúc này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Lõi glasswool không chỉ có tính năng cách nhiệt và cách âm mà còn nổi bật với đặc tính không cháy, không thấm nước, cùng trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt. Chính vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, đảm bảo an toàn và bền vững.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm không chỉ có khả năng cách âm mà còn mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sự kết hợp này tạo ra một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, đảm bảo độ bền và hiệu suất năng lượng cao, đồng thời đảm bảo môi trường sống an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng và công nghiệp đa dạng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, với các kích thước phổ biến từ 50mm đến 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, giúp tối ưu hiệu suất cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, sản phẩm này mang đến khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vậy, tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Điều này giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, loại panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các khu công nghiệp, đáp ứng hiệu quả nhu cầu xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là một trong những ưu điểm quan trọng trong xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy, và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool là sự lựa chọn an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng có đặc tính chống cháy, Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, phù hợp cho các công trình yêu cầu tính an toàn cao.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt và giữ hình dạng ổn định, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với các vật liệu như PU dễ xẹp hoặc EPS giòn vỡ, Glasswool cho thấy độ bền cao, không bị mục nát hay biến dạng theo thời gian. Chúng đảm bảo hiệu suất cách nhiệt lâu dài và là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường và không gây hại cho sức khỏe con người. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa Amiang, một chất gây ung thư, giúp đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng. Hơn nữa, vật liệu này hoàn toàn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần vào việc giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, cách âm và tính thân thiện với môi trường khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện nay.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang đến trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo sự thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool vượt trội hơn hẳn so với PU hay EPS về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với mức giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Tuy không rẻ như EPS, nhưng Glasswool lại cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn, giữ an toàn cho công trình. Đây là giải pháp tối ưu cho các dự án dân dụng và công nghiệp, mang lại sự bền vững và chất lượng cao, xứng đáng với khoản đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, thường thấy tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Thêm vào đó, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất do khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian đặc biệt như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Việc này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hậu Giang (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel cũng giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Nó được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Khả năng cách nhiệt ưu việt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tuyệt vời.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS là giải pháp đột phá cho khả năng cách nhiệt. Với trọng lượng nhẹ và tính cách nhiệt ưu việt, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước, chống ẩm mốc, và đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường dùng để cách nhiệt và bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài chịu lực, bảo vệ kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, với Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ những chỉ số này, sản phẩm giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có khả năng không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với mức độ nước đọng cao. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo quản sản phẩm mà không bị hư hỏng hoặc giảm chất lượng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR đặc biệt mang lại ưu điểm cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ kết cấu se khít và đều, tấm panel này giúp giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ được sử dụng trong xây dựng tường và vách cách nhiệt, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp này đem lại sự yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt cho không gian.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố nổi bật. Nhờ đặc điểm này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Quá trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động, giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng kho lạnh. Sự tiện lợi trong thi công và khả năng vận hành hiệu quả của tấm panel là lý do khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện nay.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải. Đồng thời, vật liệu PU/PIR được chọn lọc kỹ càng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Sử dụng tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, giảm thiểu chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi mà panel EPS thường kém hiệu quả, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí cho nhà đầu tư.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế, ứng dụng tấm panel kho lạnh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Các loại dược phẩm, vaccine hay mẫu sinh phẩm cần môi trường bảo quản ổn định và không bị ẩm mốc. Panel PU với kết cấu kín, khả năng chống hút ẩm và ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, rất phù hợp cho kho lạnh dược phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch trong bảo quản y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với cấu trúc chắc chắn, lớp PU không chỉ bền mà còn chịu tải tốt, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ hơn, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt. Khi di chuyển kho, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Việc tháo lắp tấm EPS thường gây ra nứt nẻ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Do đó, lựa chọn tấm Panel PU mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn tránh lão hóa sớm và sự xuống cấp dưới các điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và ở những môi trường nhiệt độ không quá nghiêm ngặt. Do đó, lựa chọn panel PU là sự đầu tư bền vững cho hiệu quả lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài trở nên dễ dàng hơn với ứng dụng tấm panel PU. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU giúp giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại giải pháp bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả cho mọi gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Chúng giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không đòi hỏi chi phí đầu tư quá cao. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, Panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà sản xuất nhỏ lẻ phát triển đam mê của mình.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh trở nên rất cần thiết trong xây dựng nhà ở. Tấm panel này không chỉ được lắp đặt cho tường mà còn cho trần, đặc biệt là những ngôi nhà mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong và tạo không gian sống thoải mái hơn. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, trở thành giải pháp lý tưởng và tiết kiệm chi phí so với các loại cách nhiệt khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Tấm panel này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ mang lại hiệu quả về kinh tế, việc lắp đặt panel PU còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và thẩm mỹ của panel PU góp phần nâng cao giá trị cho ngôi nhà.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và chống cháy, panel PU đảm bảo rằng các sản phẩm y tế quan trọng được bảo quản an toàn và hiệu quả. Sự ứng dụng này không chỉ giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà còn góp phần nâng cao độ tin cậy của cơ sở y tế trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong được bao bọc bởi lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, và lớp bên ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp của panel được kết nối chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm có khả năng giữ nhiệt tốt. Lõi bông khoáng giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể làm việc ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, cùng với tính dễ thi công, lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox cao cấp. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng. Sản phẩm thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, sắp xếp đan xen, với các sợi chạy vuông góc bề mặt. Chúng được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ panel theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng cùng với tôn bên trên và bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp bông khoáng có độ bám dính tốt, nâng cao độ cứng cho tấm panel, trong khi bông khoáng được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt trong nhẵn mịn mà không có các đường gân nổi rõ. Điểm khác biệt này giúp tối ưu hóa việc tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng để đảm bảo độ bền và ổn định. Việc sử dụng tôn mạ kẽm còn giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, giữ cho tấm panel hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những khu vực có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi loại 100kg/m3 phù hợp cho các ứng dụng có tải trọng lớn hơn. Tấm panel 120kg/m3 mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt nhất, thường được áp dụng trong các nhà máy và công trình công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu của công trình. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng mà còn làm tăng độ bền và tuổi thọ của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành đáng kể. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn gia tăng độ bền cho hệ thống.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ tối đa từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ giữ vững hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền và độ ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Với tính năng này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu quả năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật nhờ khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho các khu vực xung quanh. Việc sử dụng panel chống cháy là rất quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn hiện hữu và có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Do đó, đầu tư vào panel lò sấy chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn bảo đảm an toàn cho người lao động.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt gồm lõi chịu ẩm và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm vượt trội, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi sự thay đổi nhiệt độ thường xuyên xảy ra. Nhờ đó, panel có thể hoạt động hiệu quả trong thời gian dài mà không bị hư hỏng hay suy giảm hiệu suất, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Loại panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng để tăng cường hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế đặc biệt để chịu áp lực lớn, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những vị trí như sàn hoặc mái lò sấy. Sự chắc chắn này không chỉ làm tăng độ bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Khả năng kháng mài mòn và cách nhiệt của panel kim loại cũng góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng, giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian chờ đợi. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các tấm panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy cho doanh nghiệp, tăng cường hiệu suất hoạt động tổng thể.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm Panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt mà không làm mất đi chất dinh dưỡng. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, nó không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy thực phẩm ngày càng trở nên phổ biến, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình xử lý. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, tấm panel sấy không chỉ bảo đảm chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí sản xuất. Do đó, ứng dụng này ngày càng trở nên thiết yếu trong ngành nông sản để nâng cao giá trị kinh tế.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo chất lượng và hiệu quả của dược liệu là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy giúp kiểm soát rất chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ khả năng tạo ra các không gian làm việc ổn định, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi bất lợi từ môi trường, chẳng hạn như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Công nghệ này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ tối ưu trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, làm tăng sức cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ hiện nay.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm quần áo một cách nhanh chóng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị ảnh hưởng. Đồng thời, việc sử dụng panel này cũng giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Ứng dụng công nghệ hiện đại này không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, từ nhiệt độ ổn định đến độ ẩm phù hợp, nhằm giảm thiểu sự hư hỏng và giữ lại hương vị tự nhiên của thực phẩm. Sự hiệu quả của hệ thống này đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành một ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bằng việc sử dụng panel lò sấy, người sản xuất có thể giảm thiểu mất nhiệt, giữ cho nhiệt độ trong quá trình sấy ổn định hơn. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí sản xuất và tăng tính cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng để bảo quản các linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác giúp loại bỏ ẩm thừa, ngăn ngừa oxy hóa và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy hoạt động hiệu quả trong các quy trình sấy, cung cấp môi trường ổn định, giảm thiểu rủi ro cho thiết bị điện tử. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu chất lượng cao trong tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc duy trì độ bền và độ tin cậy của các linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sản xuất. Tấm panel này với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Qua đó, các hóa chất, bột và chất lỏng được xử lý một cách hiệu quả hơn, dễ bảo quản và vận chuyển. Sự bền bỉ và hiệu suất cao của panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, những panel này không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy trong các lò nung không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần nâng cao tính bền vững cho ngành công nghiệp vật liệu xây dựng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này không chỉ giúp bạn dễ dàng nhận diện các loại Panel mà còn thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại. Bạn có thể tìm thấy những mẫu Panel lý tưởng cho vách ngoài cần độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến những mẫu dành cho vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để đảm bảo sự kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động môi trường, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Những phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo. Sự đa dạng của phụ kiện nhôm giúp đáp ứng linh hoạt nhu cầu thi công trong xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là thành phần thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Hệ thống bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở cửa êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp hoàn hảo cho không gian hạn chế, vận hành linh hoạt bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để tối ưu hóa hiệu suất cho bộ cửa trượt, việc sử dụng phụ kiện chất lượng là cần thiết. Hai nhóm phụ kiện chính bao gồm phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và ổn định, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ lắp đặt và vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cho không gian mà còn nâng cao tiện ích, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hậu Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hậu Giang đã khẳng định được vị thế và chất lượng trong nhiều công trình khác nhau. Những hình ảnh thực tế tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng cho thấy sự chú trọng đến tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ tạo ra sự vững chãi mà còn thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Đó chính là lý do Triệu Hổ trở thành sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel cũng rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống có nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng không chỉ vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với cấu trúc sandwich, tấm panel chứa lớp cách nhiệt giữa giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt giúp bảo vệ công trình một cách vững chắc trong thời gian dài.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường được đánh giá cao về khả năng chống cháy. Hai loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có yêu cầu cao về an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Do đó, việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt chống cháy là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ tài sản và an toàn con người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp đặc trưng, những tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đem lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong, cực kỳ quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Hậu Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến Hậu Giang, giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng. Với kho hàng phân phối toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và duy trì chất lượng sản phẩm thông qua quy trình kiểm soát nghiêm ngặt. Điều này giúp tránh được tình trạng hàng hóa bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo tính toàn vẹn khi đến tay người tiêu dùng.
Trên đây là toàn bộ thông tin mà Triệu Hổ mong muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Hậu Giang chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Quý khách tìm ra giải pháp tối ưu cho công trình của mình, xác định loại vật liệu một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay để nhận được sự tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.