0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Khánh Hòa “Đáng giá tiền”

5/5 - (4324 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Khánh Hòa | Công nghệ cao | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Khánh Hòa là bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, tượng trưng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả, tính bền vững và thiết kế tinh gọn. Khác với tường gạch truyền thống, quá trình thi công lâu dài và công phu, tấm panel mang đến một giải pháp nhanh chóng và tiện lợi hơn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Sự nhẹ và dễ dàng lắp đặt của tấm panel giúp các nhà thầu rút ngắn tiến độ xây dựng, đồng thời giảm thiểu chi phí và công sức. Đây không chỉ là xu hướng mà là cuộc cách mạng trong lĩnh vực xây dựng, mở ra một kỷ nguyên mới cho kiến trúc thông minh và bền vững.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Khánh Hòa

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao mà còn giảm trọng lượng công trình, rút ngắn thời gian thi công. Sản phẩm này là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng. So với tường gạch truyền thống, tấm Panel Cách Nhiệt vượt trội hơn về tốc độ thi công, khả năng cách nhiệt và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Nổi bật trong xu hướng xây dựng bền vững, tấm panel đang trở thành lựa chọn phổ biến cho kiến trúc hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Khánh Hòa

Tại Khánh Hòa, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi này bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Sản phẩm này không chỉ có lợi ích về cách nhiệt mà còn hỗ trợ trong việc cách âm, giúp ngăn cản tiếng ồn hiệu quả. Với tính năng đa dạng và ứng dụng phong phú, tấm panel là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng công trình, đặc biệt là trong các hệ thống lạnh và khu vực yêu cầu cách nhiệt cao.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Khánh Hòa

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, cách nhiệt trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS và bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp đạt được hiệu suất tối ưu trong việc cách nhiệt và chống ẩm. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và kho lạnh, góp phần bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thẩm mỹ. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoài luôn sáng đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi có mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt của tấm. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, Panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ giúp đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hạn chế tối đa các vết xước ngoài da khi sử dụng, tăng cường sự an toàn và thoải mái cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 đến 50 lần, các hạt EPS được định hình trong khuôn và cho ra thành phẩm chất lượng cao. Vách panel này nổi bật với những ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu xây dựng và thi công hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thông thường bằng cách bổ sung các phụ gia chống cháy. Điều này giúp cho vách panel không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn mang lại tính năng chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này có cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đầu tư vào panel EPS chống cháy lan là lựa chọn thông minh nhằm đảm bảo khả năng chống cháy và bảo vệ lâu dài cho không gian sống và làm việc.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần nhà tại các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo môi trường thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, tấm EPS còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Với tính năng vượt trội và dễ dàng lắp đặt, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, đảm bảo không gian bên trong luôn thoải mái mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với khả năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường bền vững và an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng khiến panel EPS vách ngoài trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm nhiệt và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120°C trong khoảng 15 đến 20 phút. Các lớp xốp có độ khít cao, không có khoảng trống, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho sử dụng điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh đến 60% so với âm thanh thực tế. Đặc điểm này không chỉ giúp tạo ra không gian yên tĩnh tại các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn phù hợp cho các công trình cần giảm thiểu tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel EPS giúp nâng cao chất lượng sống và làm việc bằng cách tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tính năng cách âm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ điện năng khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ đem lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS được biết đến với ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho kết cấu công trình, đặc biệt trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào tính chất siêu nhẹ này, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sử dụng Panel EPS không chỉ đảm bảo độ bền, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số loại panel EPS còn được chứng nhận chống cháy lan (Class B1), đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững và có thể tái sử dụng nhiều lần, tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm theo thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu lượng rác thải, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường, tạo nên sự lựa chọn bền vững cho người tiêu dùng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với tính kinh tế cao, so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý của panel EPS giúp tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu. Hơn nữa, hiệu quả sử dụng của nó rất cao trên mỗi đơn vị chi phí, tạo ra giá trị vượt trội cho người sử dụng. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích lâu dài cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt đơn giản. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, làm giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, đối với những dự án yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong việc thiết kế và cải tạo không gian.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc thi công vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như hiện tượng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ưa chuộng để lắp đặt nền trong các công trình nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đối với môi trường khắt khe như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ giữ cho môi trường luôn vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ. Sản phẩm dễ dàng vệ sinh, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Khánh Hòa (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Chúng được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời gia tăng độ bền chịu lực cho công trình. Với đặc tính vượt trội trong việc cách nhiệt, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, sản phẩm còn đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng trong quá trình thi công và vận hành công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Đặc biệt, lớp ngoài này đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, thiết kế gân chạy ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt của panel này có thể được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU được sản xuất từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU. Nhờ vào tính năng vượt trội này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu và an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài giống nhau nhưng bề mặt trong có sự khác biệt rõ rệt. Trong khi bề mặt ngoài chứa các đường gân sâu và rõ để tăng cường độ bền, bề mặt trong lại được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc này giúp hạn chế tối đa việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và chống ẩm. Bên ngoài, lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ tạo vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn giúp vệ sinh và bảo trì dễ dàng. Với lõi PU bên trong, sản phẩm này đảm bảo môi trường sống thoải mái, yên tĩnh và kiểm soát nhiệt độ hiệu quả. Hơn nữa, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế tối đa sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Với thiết kế đặc biệt, chúng có khả năng chống lại các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ tường ngoài khỏi sự mài mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng để làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, từ đó bảo vệ hàng hóa hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất trong hoạt động lưu trữ và vận chuyển.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR đặc biệt nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, vật liệu giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong điều kiện chênh lệch lớn giữa nhiệt độ bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ duy trì nền nhiệt ổn định mà còn giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm các tần số âm thanh truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% – 80%. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng chống ồn vượt trội, Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Vì vậy, chúng là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực vững chãi. Sự nhẹ nhàng của panel giúp việc thi công ở những vị trí cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho các chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét, đồng thời chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, trong đó nổi bật là việc không chứa CFC – hợp chất có hại cho tầng ozone. Chúng có thể được tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này không chỉ làm tăng hiệu quả sử dụng nguyên liệu mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững. Chọn lựa panel PU/PIR là sự đầu tư thông minh cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, việc sử dụng tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Ưu điểm lớn nhất là tính đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến những gam màu nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm vách ngăn và mái, chịu đựng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm. Đây là giải pháp hiệu quả cho một ngôi nhà hiện đại.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, dễ bảo dưỡng. Việc sử dụng panel trong kho bãi không chỉ bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài mà còn giảm chi phí vận hành hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Khánh Hòa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc độc đáo này, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu được nhiệt độ cao, và đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có tác dụng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, chống cháy và giảm tiếng ồn khiến tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý chống ăn mòn, lớp ngoài này giữ nguyên tính chất bởi thời gian, chịu được các tác động cơ học và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết đa dạng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đồng thời có thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa lớn, đảm bảo độ bền và tính năng của tấm panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ bề mặt theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Đặc biệt, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo nên khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại bảo đảm độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp hạn chế tối đa khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các loại tỷ trọng khác nhau này đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy, giúp tăng cường hiệu suất cho các công trình xây dựng và cải thiện chất lượng không khí.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tốt nhất cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm Panel Rockwool thích hợp cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng và công năng chính. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với ưu điểm cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là tại những khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, panel hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời mang lại sự bảo vệ hiệu quả cho người sử dụng và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được duy trì ổn định. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Đặc biệt, tại những nơi yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc sử dụng Panel Rockwool trở nên cần thiết. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra một môi trường thoải mái và dễ chịu, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và sức khỏe của người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là lựa chọn ưu việt cho việc chống ẩm và thấm nước nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ thấp nước. Điều này ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc công trình mà còn duy trì vẻ đẹp, độ bền, và kéo dài tuổi thọ cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng chống ẩm và kháng thấm giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng của panel Rockwool trong xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm ưu việt nhờ được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Đặc tính này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết, kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất cách nhiệt. Bên cạnh đó, Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả cho công trình mà còn thúc đẩy sự bền vững trong xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Thiết kế này cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học xung quanh. Sự kiên cố của Panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu tính ổn định và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu cách nhiệt khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành, từ đó tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng. Ngoài ra, độ bền cao của lõi Rockwool cũng đồng nghĩa với việc giảm tần suất bảo trì và sửa chữa công trình, kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ đó, tổng chi phí sở hữu sẽ thấp hơn so với các vật liệu khác trong thời gian dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, ứng dụng của chúng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng giúp nâng cao hiệu quả sử dụng không gian. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Panel Rockwool không chỉ tạo ra môi trường làm việc thoải mái mà còn đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt của sản phẩm cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, tăng cường khả năng chống cháy, đồng thời tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những lĩnh vực yêu cầu chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn tối đa cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, panel Rockwool còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ vào khả năng tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của panel cũng giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Việc ứng dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Khánh Hòa (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiện đại, thường được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng. Tấm này được cấu tạo với bề ngoài là inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong đó chứa lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được tạo thành từ những sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp tăng khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra không gian làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả tối ưu mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề ngoài của sản phẩm duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được áp dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn trước tác động của thời tiết. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool không chỉ giữ được màu sắc tươi sáng mà còn duy trì độ bóng đẹp mắt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Đặc điểm nổi bật của glasswool là cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và khả năng bảo vệ môi trường làm cho glasswool trở thành giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt cuối cùng từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này giúp bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời gia tăng độ bền cho sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm không chỉ có tác dụng chống cháy mà còn giúp cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm. Các mức độ dày như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm cho phép ứng dụng linh hoạt trong cách âm, cách nhiệt cho các không gian khác nhau, nâng cao hiệu quả bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, loại panel này cho phép giảm thiểu đáng kể tiếng ồn và tăng cường khả năng giữ nhiệt. Nhờ vào đặc tính vượt trội, Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về điều kiện nhiệt độ và tiếng ồn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại độ bền chắc. Panel glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, giúp đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng. Lõi Glasswool không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, điều này làm tăng tính an toàn so với các loại vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian kín. Tính năng này khiến Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu an toàn chống cháy.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi đặc biệt. Được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tấm Glasswool tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn. Tuy Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, làm cho việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu giảm thiểu tiếng ồn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, đảm bảo khả năng giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool cho thấy độ bền cao, không xẹp lún hay giòn vỡ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện và an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm này không chứa Amiang – một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu xây dựng khác, vì vậy người sử dụng hoàn toàn yên tâm. Thêm vào đó, với nguyên liệu xanh, panel bông thủy tinh không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe mà còn cho môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực cho công trình. Việc này không chỉ thuận tiện cho quá trình vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội mà không làm gia tăng chi phí thi công. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được chiết xuất từ sợi thủy tinh, mang lại sự lựa chọn hợp lý cho các công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, dễ tiếp cận với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Hơn nữa, mặc dù không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững, xứng đáng với khoản đầu tư cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là sản phẩm hiện đại được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự riêng tư cho các khu vực làm việc và sinh hoạt. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt, di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng phù hợp làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu đa dạng.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy móc. Sản phẩm này rất lý tưởng cho các môi trường yêu cầu vệ sinh cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát bởi cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Khánh Hòa (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chính, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm và thấm nước, mà còn nhẹ và dễ thi công. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel EPS giúp giảm chi phí vận hành và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu chính trong panel kho lạnh, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ, dễ gia công, EPS giữ nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp tăng cường độ cứng vững, khả năng bám dính và giảm thiểu tiêu hao điện năng, đồng thời dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn ngừa thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài tạo điều kiện cách nhiệt và bảo vệ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành cho kho lạnh. Điều này trở nên quan trọng hơn cả đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cực kỳ cao. Đặc biệt, việc duy trì nhiệt độ thấp là rất cần thiết trong bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Với cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo sự ổn định và không bị phồng rộp. Nhờ đó, sản phẩm rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào cấu tạo se khít và đồng nhất, tấm panel này giảm thiểu khoảng 60% các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Chính vì vậy, ngoài vai trò làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh, sản phẩm còn rất phù hợp cho các công trình cần khả năng cách âm tối ưu như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, chuyên nghiệp cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, cho phép việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế tối ưu, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và tối ưu hóa thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả trong quá trình lắp đặt mà còn nâng cao tính linh hoạt trong việc sửa chữa, bảo trì kho lạnh. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có thể tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. Việc sử dụng vật liệu PU/PIR trong các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Các sản phẩm này mang lại lợi ích môi trường lớn, góp phần giảm lượng rác thải nhựa và tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên. Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ xanh trong sản xuất tấm panel không chỉ tạo ra những sản phẩm bền vững mà còn thúc đẩy xu hướng tiêu dùng thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Khả năng giữ nhiệt ổn định của panel PU vượt trội hơn so với EPS, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, qua đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn tiền điện. Do đó, việc lựa chọn panel PU rất quan trọng cho hiệu quả bảo quản tại kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đang trở thành giải pháp ưu việt cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, tấm panel này không hút ẩm và ngăn ngừa nước thấm vào bên trong, giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và có nguy cơ xuống cấp, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn độ sạch cao. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh trong ngành dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với cấu trúc bền, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn chịu tải tốt, phù hợp với môi trường di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng lại dễ hỏng khi sử dụng liên tục, không đáp ứng được nhu cầu cao của kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module nhẹ nhàng và khả năng tháo lắp dễ dàng qua khớp nối camlock. Với độ bền cơ học cao, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong quá trình di chuyển, không bị vỡ vụn như EPS. Việc sử dụng EPS có thể dẫn đến tình trạng nứt, vỡ cạnh sau khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt cho lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng kho lạnh linh hoạt.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng panel PU là một lựa chọn tối ưu và an toàn hơn so với panel EPS. Panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà không gặp phải hiện tượng lão hóa hay xuống cấp nhanh chóng. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh hoạt động liên tục và đòi hỏi khả năng duy trì nhiệt độ ổn định. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Việc sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng để thực phẩm luôn tươi ngon. Giải pháp này mang lại lợi ích tối ưu mà không cần đầu tư vào những hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Trong việc sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà, điều kiện bảo quản là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng phòng bảo quản. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm Panel PU giúp rượu vang và bia luôn giữ được hương vị và đặc trưng riêng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel này còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư so với các phương pháp truyền thống, mang lại lợi ích lâu dài cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm điện năng sử dụng điều hòa. Bên cạnh hiệu quả về mặt nhiệt, việc sử dụng tấm panel PU còn mang đến lợi ích kinh tế, là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU để cách nhiệt cho phòng ngủ trở nên ngày càng phổ biến. Vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, mà còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bằng cách kéo dài thời gian duy trì nhiệt độ mát mẻ trong không gian sống, panel PU tạo ra một môi trường thoải mái hơn cho cư dân. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, người dân có thể tận hưởng không gian sinh hoạt dễ chịu ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế như vaccine và thuốc cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU giúp bảo vệ các vật tư y tế quan trọng khỏi các rủi ro tiềm ẩn. Việc sử dụng panel PU chính là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản dược phẩm trong điều kiện tốt nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Khánh Hòa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp, được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và đóng vai trò chính trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Đặc biệt, panel không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được các điều kiện khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với khả năng chống ăn mòn theo thời gian, sản phẩm này chịu được các lực tác động và biến đổi thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, đồng thời có gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen theo chiều dọc và ngang, đảm bảo độ kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất, chịu lực tốt. Sản xuất bằng công nghệ hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và kim loại, đảm bảo tấm panel lò sấy có độ cứng cao, bền vững với thời gian.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo tính chất bền vững trong điều kiện nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt. Điều này đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình sấy, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức trọng số khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho các công trình dân dụng. Trong khi đó, tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng chịu nhiệt và độ bền cao hơn, thích hợp cho các nhà máy công nghiệp hoặc môi trường làm việc có nhiệt độ cao. Việc chọn tỷ trọng phù hợp là rất quan trọng nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày khác nhau, mỗi loại có những ứng dụng và ưu điểm riêng. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các không gian cần cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100mm và 125mm thường phù hợp với những môi trường yêu cầu cách nhiệt trung bình. Tấm dày 150mm, 175mm và 200mm được khuyến nghị cho các lò sấy có nhiệt độ cao, giúp giảm thiểu mất nhiệt và tăng hiệu suất hoạt động.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài lò khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất làm việc của hệ thống.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, với khả năng làm việc ở các nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp panel duy trì hình dạng và tính năng cách nhiệt qua các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu sự bền bỉ và hiệu quả trong quá trình sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố cháy có thể gây ra tổn thất nghiêm trọng cho tài sản cũng như tính mạng. Việc sử dụng tấm panel này là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho các cơ sở sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Ưu điểm này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ lớn. Đặc biệt, trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, việc sử dụng panel chất lượng cao không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất sấy. Sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho doanh nghiệp. Việc đầu tư vào tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải carbon. Những yếu tố này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các nhà sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được ứng dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, mang lại độ bền vững cao cho hệ thống. Khả năng chịu tải tốt không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành mà còn giúp tăng tuổi thọ của lò sấy. Việc sử dụng các panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất công việc mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép người dùng lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì, thay thế trở nên đơn giản và thuận tiện, góp phần giảm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài, như trái cây, rau củ và hạt. Thiết kế của panel giúp tạo ra môi trường sấy với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đặc biệt quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo rằng quá trình sấy diễn ra hiệu quả tối đa, bảo toàn chất dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, sản phẩm sau khi sấy đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả của quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel sấy không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng tối đa. Sự cải tiến này góp phần nâng cao giá trị nông sản, thúc đẩy kinh tế nông nghiệp bền vững.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy cung cấp giải pháp tối ưu để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Các tấm Panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường không mong muốn như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần quan trọng vào công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách nhanh chóng và đồng đều. Hệ thống này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Nhờ vào thiết kế thông minh, panel lò sấy còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Việc ứng dụng panel sấy giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm gỗ cuối cùng.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian sấy, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, góp phần tạo ra những sản phẩm hoàn hảo và đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết như độ ẩm và nhiệt độ ổn định, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sấy và bảo quản hương vị, chất lượng dinh dưỡng cho sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu tổn thất trong chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ, mà còn rất quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy gỗ giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ lý tưởng, panel đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa quy trình sấy, giảm chi phí năng lượng và nâng cao năng suất cho các nhà máy sản xuất xi măng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tầm quan trọng của việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là điều không thể phủ nhận. Panel lò sấy đã trở thành một giải pháp hiệu quả, giúp sấy khô các linh kiện điện tử và chip mạch một cách an toàn. Nhờ vào khả năng loại bỏ ẩm triệt để, panel lò sấy ngăn ngừa được các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo tuổi thọ cho các linh kiện điện tử trong quy trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy. Đặc biệt, trong các cơ sở sản xuất hóa chất, quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột và chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm tổn thất nhiệt. Nhờ đó, các hóa chất được bảo vệ hiệu quả trong quá trình xử lý, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc tối ưu hóa quy trình nung với sự hỗ trợ của panel lò sấy. Những panel này không chỉ đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng mà còn có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tăng cường hiệu suất sản xuất. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định, quy trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, góp phần giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sự áp dụng panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Khánh Hòa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh được cập nhật từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để ra quyết định chính xác cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài. Ngoài ra, phụ kiện nhôm còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng tạo nên độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ quy trình đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh, góp phần làm cho cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt trong việc sắp xếp nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, dùng để tạo khung chắc chắn cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các linh kiện cần thiết như bánh xe, khóa và gioăng, đảm bảo cửa hoạt động mượt mà và bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Khánh Hòa

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Khánh Hòa đã khẳng định vị thế của mình qua những hình ảnh thực tế minh chứng cho chất lượng tuyệt hảo. Từ những khu công nghiệp hiện đại cho đến các công trình dân dụng, từng tấm panel đều được lắp đặt một cách tinh tế, thể hiện sự chắc chắn và thẩm mỹ nổi bật. Không chỉ vậy, khả năng cách nhiệt của sản phẩm này cũng nổi trội, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất công trình. Tất cả những yếu tố này góp phần tạo nên uy tín và niềm tin của khách hàng đối với sản phẩm Triệu Hổ.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Ngoài ra, tấm panel này cũng rất thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng giữ ổn định nhiệt độ, chúng thường có mặt trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiết kiệm năng lượng.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt cho thấy nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Tấm panel không chỉ nhẹ, mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại khi tiếp xúc với lửa, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu sự an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt với khả năng chống cháy là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ an toàn trong xây dựng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm xuất sắc. Cấu trúc xốp của các tấm này giúp hấp thụ âm thanh, làm giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh. Điều này vô cùng quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, và khu dân cư, nơi cần duy trì môi trường yên tĩnh để phục vụ nhu cầu về sức khỏe và sự thoải mái của người ở trong. Sử dụng tấm panel cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho việc ứng dụng này.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Khánh Hòa không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Khánh Hòa, đảm bảo sản phẩm được giao nhanh chóng và an toàn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, khách hàng có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm, vì chúng luôn được kiểm soát chặt chẽ để tránh hiện tượng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Triệu Hổ cam kết đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Khánh Hòa chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Với chất lượng vượt trội và hiệu quả cách nhiệt tốt, tấm panel này là sự lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.