0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lạng Sơn “Hiệu quả tối ưu”

5/5 - (3890 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lạng Sơn | Rất hữu ích | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Lạng Sơn đại diện cho một bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng trở nên cấp thiết. Khác với tường gạch truyền thống thường tốn thời gian thi công do cần lớp vữa dày và nhiều công đoạn phức tạp, tấm panel có thiết kế nhẹ và gọn, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc sử dụng tấm panel không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí và nhân lực, làm giảm ảnh hưởng đến môi trường. Đây chính là xu hướng cơ bản trong công nghiệp xây dựng hiện nay, khẳng định rằng những phương pháp cũ kỹ sẽ phải nhường chỗ cho những giải pháp thông minh và tinh gọn hơn, phù hợp với nhu cầu phát triển bền vững của xã hội.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Lạng Sơn

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Chúng được thiết kế nhằm cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Với sự phát triển của kiến trúc hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn tối ưu so với tường gạch truyền thống, một giải pháp hoàn hảo cho các dự án xây dựng trong bối cảnh cần thiết phải nâng cao hiệu quả, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính bền vững. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Lạng Sơn

Tại Lạng Sơn, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau tùy vào ứng dụng. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Sản phẩm này không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm, được sử dụng cho nhiều lĩnh vực như xây dựng và ngăn phòng. Nhờ vào tính năng đa dạng, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng công trình hiện đại, tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lạng Sơn

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm có cấu tạo đặc biệt với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Điều này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoài duy trì vẻ đẹp lâu bền. Lớp sơn phủ được sử dụng thường là các loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt ưu việt. Các hạt polystyrene sau khi gia nhiệt nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu nhiệt độ giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS có trọng lượng nhẹ (từ 8kg/m3 đến 40kg/m3) nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở bề mặt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì vậy, bề mặt tôn thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da, đồng thời vẫn giữ được tính năng bảo vệ và cách nhiệt tối ưu.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C. Quá trình này diễn ra với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đổ vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel chắc chắn, EPS xốp thường mang lại nhiều ưu điểm như chịu nhiệt tốt, khả năng cách âm hiệu quả, khối lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Hơn nữa, sản phẩm này còn có giá thành phải chăng, trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và trang trí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng và trang trí nội thất. Lõi xốp EPS của panel này được cải tiến bằng cách thêm các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Không chỉ có khả năng cách âm tốt và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS còn thể hiện được tính năng an toàn vượt trội. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư cho an toàn và chất lượng là rất cần thiết trong thiết kế công trình hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Những tấm panel này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn làm trần, giúp tạo ra không gian thoải mái hơn. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh cho nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Ngoài ra, panel này còn có tính năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại sự yên tĩnh cho môi trường bên trong. Đặc biệt, nhờ vào cấu trúc chuyên dụng, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tuổi thọ cho công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này hiệu quả trong việc giảm nhiệt, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong thời gian 15 đến 20 phút. Thiết kế lớp xốp khít, mật độ không khí đồng nhất, giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt của tấm panel này, tần số âm sẽ giảm khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm này rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expandable Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà không gây tổn hao điện năng. Khi được lắp đặt trong công trình, EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng, đặc biệt trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, đồng thời hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng hơn. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả thi công mà còn tiết kiệm chi phí và thời gian đáng kể. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng an toàn và khả năng tái sử dụng cao. Không chứa chất độc hại, panel EPS không phát sinh bụi hay khí độc hại trong suốt quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Thời gian sử dụng tối đa lên đến 20 năm, giúp giảm thiểu lãng phí. Tuy nhiên, sự xuống cấp về thẩm mỹ và chức năng theo thời gian cần được cân nhắc, và người dùng nên xem xét thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ vào tính năng tái chế và khả năng tiết kiệm năng lượng, tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với giá thành hợp lý, là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao hơn trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính kinh tế làm cho panel EPS trở thành một giải pháp lý tưởng cho ngành xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn trong các tòa nhà văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và nâng cao hiệu quả công năng. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel còn được lắp đặt làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, đóng góp vào việc giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu, hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, thích hợp cho phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ. Với tính linh động và dễ tháo lắp, panel EPS cũng rất thích hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom, hay các khu vực cải tạo cần sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng và lắp đặt trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các môi trường yêu cầu nghiêm ngặt như phòng sạch, bệnh viện và phòng thí nghiệm. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Không chỉ vậy, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm ưu việt. Bên cạnh đó, việc vệ sinh dễ dàng và khả năng hạn chế nấm mốc, vi khuẩn, càng củng cố vị thế của Panel EPS trong việc đảm bảo môi trường vệ sinh và an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lạng Sơn (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm và chịu lực vượt trội. Ngoài ra, các sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ các công trình xây dựng mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và độ bền cao của panel PU/PIR đã khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vững và bảo vệ tối ưu. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tác động, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Chất liệu PU (Polyurethane) là một loại bọt cách nhiệt hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tối ưu hóa việc giữ nhiệt cho các công trình. Trong khi đó, lớp PIR (Polyisocyanurate) là phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, Panel PU/PIR không chỉ đáp ứng yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể về khả năng chống cháy và hiệu suất nhiệt của dự án.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với điểm khác biệt là bề mặt trong mềm mại hơn so với bề mặt ngoài. Cụ thể, bề mặt trong không có các đường gân sâu, thường là dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn khi tiếp xúc. Chất liệu cách nhiệt PU/PIR giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng, nhờ vào thiết kế tối ưu và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện ở bề ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Hơn nữa, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, hạn chế sự mất nhiệt tối đa.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng nhu cầu về độ bền và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc áp dụng Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án xây dựng hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Sản phẩm này rất hữu ích trong việc tạo ra môi trường yên tĩnh cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm và chống ồn vượt trội, Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các không gian yêu cầu sự tĩnh lặng như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm này tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt không còn, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và hạn chế khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này sở hữu khả năng chịu lực tốt mà không làm tăng tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này giúp việc thi công trở nên dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần dùng đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả kinh tế trong các dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này rất hiệu quả trong việc ngăn chặn gỉ sét và chống lại các tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR nổi bật với khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, từ đó giúp duy trì độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc trong các khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR có những ưu điểm vượt trội về thân thiện với môi trường và khả năng tái sử dụng. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, nhờ đó bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải từ các công trình xây dựng. Đây là giải pháp lý tưởng cho những dự án hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại ngày nay.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Việc này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này tạo thuận lợi cho các dự án xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu tiến độ gắt gao, nâng cao hiệu quả kinh tế và tiết kiệm nguồn lực.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào bề mặt phẳng và sắc nét. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang lại điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho không gian. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí sinh hoạt cho gia đình. Đồng thời, khả năng cách âm vượt trội của Panel PU/PIR mang lại không gian sống yên tĩnh. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Ứng dụng của panel trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Sử dụng panel trong kho bãi không chỉ bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi của nhiệt độ mà còn nâng cao hiệu suất lưu trữ.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lạng Sơn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự chắc chắn và bảo vệ cho tấm panel. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Với những đặc tính ưu việt, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt và chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn cao nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Độ dày của lớp mặt này giao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm không chỉ chịu lực tác động tốt mà còn bền bỉ theo thời gian, tạo ra giải pháp hiệu quả cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp đặc trưng, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn, sự liên kết được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ đó, tấm panel bông khoáng mang lại độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt này không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn và thoải mái khi sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang đến các ứng dụng khác nhau trong xây dựng, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng đa dạng nhu cầu kỹ thuật.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ nổ và tác động nhiệt. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, sản phẩm này phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc êm ái và thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu vách ngăn bên ngoài chất lượng cao, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này cung cấp môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công năng và độ bền làm cho sản phẩm này trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm cho Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, chẳng hạn như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ con người và tài sản khỏi những mối nguy hiểm tiềm ẩn, nâng cao độ an toàn tổng thể cho công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này cực kỳ quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Vật liệu này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các lĩnh vực như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Khả năng cách âm tốt của Rockwool không chỉ bảo vệ sự riêng tư mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool trong thiết kế và thi công sẽ mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, dễ chịu hơn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, tấm panel này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, không chỉ giữ cho không gian luôn khô thoáng mà còn giúp duy trì độ bền của công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong việc chống ẩm và chống thấm. Sản phẩm được làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước mà còn hỗ trợ cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, Rockwool có khả năng chống ẩm tốt, ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo môi trường sống trong sạch, an toàn. Hơn nữa, tấm panel này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được biết đến với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, tấm panel có khả năng chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học xung quanh. Sự ổn định cơ học cao của Panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn duy trì hiệu suất hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành công trình. Bên cạnh đó, tính chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool không chỉ bảo đảm an toàn mà còn làm giảm nguy cơ hư hỏng, từ đó giảm chi phí bảo trì. Việc kéo dài tuổi thọ của công trình là yếu tố quan trọng, giúp tối ưu hóa ngân sách đầu tư và mang lại lợi ích bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và flexible trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn đảm bảo tính chống cháy, góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Với những lợi ích này, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu, đáp ứng yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Ngoài ra, panel Rockwool còn xuất sắc trong việc cách âm, rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Từ đó, giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường sống trong các công trình xây dựng hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lạng Sơn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu chắc chắn và bền vững. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng hay phòng máy điều hòa, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và góp phần bảo vệ môi trường sống. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề mặt ngoại thất, giữ gìn vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ chắc chắn trước tác động của thời tiết. Nhờ vậy, tấm ốp không chỉ duy trì màu sắc và độ bóng mà còn nâng cao độ bền, đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình trong thời gian dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, với cấu trúc từ sợi thủy tinh mịn, màu vàng đặc trưng. Thiết kế dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, Glasswool không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện lý tưởng cho việc ứng dụng trong nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng cách nhiệt tối ưu và độ bền cao, lõi glasswool không chỉ mang lại giải pháp an toàn mà còn thân thiện với môi trường, góp phần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và nâng cao chất lượng sống trong các không gian được xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế để đạt hiệu quả tối ưu trong việc chống ẩm và chống thấm. Với bề mặt được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, lớp này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp lá nhôm bao phủ bên ngoài còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và đảm bảo an toàn cho công trình. Sự kết hợp này mang lại giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, mang lại hiệu suất tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng mục đích cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng trong xây dựng. Đây là loại panel cách nhiệt và cách âm, chủ yếu dùng cho các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ những đặc tính này, tấm panel thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn một cách hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp ở phía ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại độ bền vượt trội. Nhờ vào khả năng chịu đựng các tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát thải khí độc hại, tạo sự an tâm trong các công trình. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và gây khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự vượt trội về an toàn. Mặc dù PU có thể sử dụng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool, đồng thời nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool là giải pháp cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng có hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Điều này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, từ đó dễ dàng thi công hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tối ưu, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn duy trì tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Khác với nhiều loại vật liệu khác, glasswool không chứa các chất gây ung thư như amiang, giúp người tiêu dùng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm này, panel bông thủy tinh glasswool nổi bật như một giải pháp bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang đến trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Sản phẩm này thuận tiện hơn trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ vào sự kết hợp giữa giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không chỉ an toàn, Glasswool còn là giải pháp bền vững, xứng đáng với khoản đầu tư cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sạch đẹp mà còn đáp ứng các yêu cầu về sự riêng tư. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Nó còn được ứng dụng để làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà trong nội thất, nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, với cấu tạo kín, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, không bám bụi, không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lạng Sơn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt. Các lõi này thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao, giúp cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương còn giúp liên kết chắc chắn, giảm thiểu thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, tấm panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm điện năng tiêu thụ của hệ thống làm lạnh. Panel kho lạnh PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ, dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và nhẹ dễ lắp đặt, tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp bên ngoài và lớp bên trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền và ổn định trong các môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng cũng có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và bảo quản hàng hóa tối ưu trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành cho kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có các đặc tính vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn ngừa ẩm mốc cùng sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo rằng panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Sự bảo vệ này là yếu tố quan trọng để duy trì chất lượng và an toàn cho sản phẩm bảo quản trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh tối ưu. Nhờ vào ưu điểm này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này khẳng định giá trị và ứng dụng đa dạng của tấm panel trong ngành xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển mà còn tạo thuận lợi trong việc thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Nhờ vào tính năng này, các dự án xây dựng kho lạnh có thể hoàn thành hiệu quả hơn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Đặc biệt, lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Hơn nữa, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bền vững với môi trường. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong xây dựng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU mang lại hiệu suất cao hơn so với panel EPS. Sự ổn định trong việc giữ nhiệt của PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS dễ gặp bất lợi ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng tiêu thụ.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng giữ nhiệt tuyệt vời và cấu trúc kín, ngăn chặn việc hút ẩm và ngấm nước. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, vốn đòi hỏi điều kiện bảo quản khắt khe. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp độ ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel kho lạnh PU nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống trong siêu thị. Thiết kế bền bỉ và không biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt hơn, đáp ứng nhu cầu của môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hại nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn, hạn chế hiệu quả sử dụng trong kho trung chuyển.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đảm bảo kín khí và hiệu suất cách nhiệt tốt. Khác với EPS, tấm PU có độ bền cơ học cao, không bị nứt vỡ khi tháo dỡ, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt qua nhiều lần sử dụng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao độ tin cậy trong bảo quản hàng hóa lạnh, tạo ra giải pháp tối ưu cho các kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU được đánh giá cao hơn hẳn tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng lên đến hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng. Vì vậy, chọn panel PU là quyết định thông minh cho những kho lạnh lớn và yêu cầu chất lượng cao.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa không gian lưu trữ, mang lại thuận lợi cho việc quản lý thực phẩm tại gia đình và các cơ sở kinh doanh nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để dựng phòng bảo quản, giúp sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt nhất. Tấm Panel PU không chỉ đảm bảo điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt và khả năng giữ nhiệt tốt, Panel PU ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho những ai yêu thích chế biến sản phẩm thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt. Tấm panel này có thể được sử dụng cho tường và trần của các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm thiểu nhiệt độ bên trong, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Hơn nữa, việc lắp đặt panel PU là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí so với các loại cách nhiệt truyền thống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa. Không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng, việc này còn mang lại không khí mát mẻ, dễ chịu cho người sử dụng. Sự cải thiện này không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải carbon từ các thiết bị làm mát.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể sử dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn đảm bảo an toàn nhờ khả năng chống cháy. Việc ứng dụng panel này giúp bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng, tránh hư hỏng và đảm bảo hiệu quả điều trị. Sự bền vững và hiệu quả của panel PU là giải pháp tối ưu cho ngành y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lạng Sơn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu thành bởi lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, hoạt động như một cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ảnh hưởng theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, bề mặt được thiết kế với các gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel đảm bảo hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo nên sự liên kết vững chắc giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa khối bông khoáng và mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, qua quy trình nung nóng ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, vật liệu thường được ưu tiên là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, nhằm đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, gồm các loại 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chịu nhiệt và độ bền của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt cơ bản, trong khi tấm 100kg/m³ cung cấp hiệu suất tốt hơn cho hệ thống sấy công nghiệp. Tấm 120kg/m³ thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt, yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và độ bền vượt trội.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các loại thông dụng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể trong quá trình lắp đặt. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Việc lựa chọn độ dày hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất cho hệ thống lò sấy, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc giảm thiểu tổn thất nhiệt giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó làm giảm đáng kể tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt từ 300°C đến 1000°C làm từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Những vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới nhiệt độ khắc nghiệt mà còn giúp panel không bị biến dạng, duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, nơi yêu cầu cao về độ bền và an toàn. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm cho các ứng dụng công nghiệp. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp hiệu quả để nâng cao mức độ an toàn và giảm thiểu rủi ro cho con người và tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi chắc chắn và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép đặc biệt, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc. Hơn nữa, chúng còn chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình sử dụng, đặc biệt là trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vào những tính năng này, panel lò sấy trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ vậy, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu lượng khí thải và tiêu thụ năng lượng. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy đang trở thành xu hướng được ưa chuộng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel được thiết kế với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng có thể được lắp đặt ở những vị trí chịu trọng tải lớn như sàn hoặc mái của lò sấy, từ đó tăng cường tính bền vững và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng này không chỉ giúp đảm bảo tuổi thọ của thiết bị mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tai nạn, tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả cho quá trình sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel không chỉ tối ưu hóa hiệu suất hoạt động mà còn cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện. Tính năng này giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp thực phẩm, giúp đảm bảo quá trình sấy diễn ra ổn định với nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ. Chức năng cách nhiệt ưu việt của panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thiểu tổn thất năng lượng và ngăn ngừa sự giảm sút chất lượng thực phẩm. Đặc biệt, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt được bảo quản tốt hơn, giữ lại dinh dưỡng và hương vị. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn gia tăng giá trị cho sản phẩm thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được thiết kế với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Điều này tạo ra lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, môi trường làm việc yêu cầu rất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm là giải pháp hiệu quả giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Tấm panel này tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra an toàn hơn, đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm, góp phần nâng cao chất lượng thuốc trên thị trường.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Nhờ thiết kế hiệu quả, hệ thống này không chỉ bảo vệ gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng tấm panel sấy gỗ là giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, nhằm tối ưu hóa quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn chặn sự hư hại và đảm bảo chất lượng vải. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy cũng giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp hàng đầu cho ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình sấy đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, nhằm bảo đảm chất lượng và an toàn cho thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, tối ưu hoá quá trình sấy và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt tốt, tấm panel góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và tiết kiệm chi phí cho các cơ sở chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ đóng một vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này thông qua việc giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc cải tiến công nghệ sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ vào việc giảm thiểu chi phí sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy giúp loại bỏ ẩm, đảm bảo linh kiện được bảo vệ tốt nhất. Tấm panel lò sấy giúp duy trì mức nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm một cách hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Sự phát triển và cải tiến của panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh hiện nay ngày càng chú trọng đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng để duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định trong các lò nung, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt hiệu quả. Việc ứng dụng các loại panel này không chỉ giúp quá trình nung diễn ra đồng nhất hơn mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng và trang trí.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lạng Sơn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này mô tả rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông qua bộ hình ảnh này, bạn sẽ nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp đưa ra quyết định chính xác hơn trong thiết kế.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel tại các công trình xây dựng. Được chế tạo từ nhôm bền bỉ, các phụ kiện này hỗ trợ kết nối và gia cố giữa các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường, đồng thời tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành hiệu quả. Hệ cửa đi được gia cố vững chắc với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy có nhiệm vụ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế hiện tượng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là một giải pháp hiện đại, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang đến sự linh hoạt trong việc sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa này, có hai nhóm phụ kiện chính cần thiết: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như tay nắm, bánh xe, giúp cửa hoạt động dễ dàng và êm ái. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này tạo ra hiệu quả sử dụng tối ưu.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lạng Sơn

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Lạng Sơn thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉnh chu, từng tấm panel được lắp đặt đều cho thấy sự vững chãi cùng tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của những tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường. Sản phẩm Triệu Hổ đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn được áp dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho sản xuất.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi trội hơn hẳn so với tường truyền thống về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich đặc biệt, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ và dễ dàng trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel cũng đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Do đó, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt được coi là một giải pháp hiệu quả để nâng cao an toàn cháy nổ.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm giúp nâng cao chất lượng sống trong không gian.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Lạng Sơn không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Để phục vụ khách hàng tại Lạng Sơn, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình, đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Lạng Sơn. Qua đó, chúng tôi hy vọng quý Khách hàng đã có cái nhìn rõ nét hơn về tính năng và lợi ích của sản phẩm này, giúp họ lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đội ngũ Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn tận tình, nhanh chóng, đảm bảo rằng mọi nhu cầu của Khách hàng được đáp ứng một cách chính xác nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để bắt đầu hành trình thành công cho công trình của bạn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.