0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình “Hấp dẫn hàng đầu”

5/5 - (4677 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình | Tuyệt vời hàng đầu | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình đại diện cho bước tiến mới trong ngành xây dựng, mang lại giải pháp hiệu quả, bền vững và nhanh chóng. Với ưu điểm nhẹ và gọn, sản phẩm này giúp rút ngắn tiến độ thi công đáng kể so với tường gạch truyền thống. Việc áp dụng tấm panel không chỉ giảm thiểu thời gian xây dựng mà còn tăng cường khả năng cách nhiệt, tạo ra không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đây không chỉ là một xu hướng hiện đại, mà còn là một cuộc cách mạng, thay thế những phương pháp xây dựng cũ kỹ bằng những giải pháp thông minh và tối ưu. Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình chính là lựa chọn hàng đầu cho những công trình xây dựng tiên tiến, phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững trong thời đại mới.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là những yếu tố quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã cung cấp giải pháp tối ưu để khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm trễ và chi phí cao trong hoàn thiện. Panel không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng mà còn mở ra những hướng đi mới cho các lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Bình

Tại Ninh Bình, Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội ngoại thất. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, hay tấm sandwich panel, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và cấu tạo. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ giúp chống nóng, cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Với tính năng ưu việt và đa dạng, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm lõi xốp EPS dày dạn, được bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt đáng kể. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và dễ thi công, mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì độ bóng và màu sắc trên bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt tấm. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS mang lại khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và hiệu quả ứng dụng cao trong các công trình xây dựng, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong chính là bề mặt tôn. Lớp mặt trong có thiết kế không gân sâu và rõ ràng như lớp ngoài, nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời vẫn duy trì khả năng bảo vệ và cách nhiệt tốt cho các ứng dụng trong công nghiệp và đời sống.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene (EPS). Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, các hạt này được nén lại từ 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Với vách panel EPS, sản phẩm sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng xây dựng và lắp đặt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho công trình xây dựng, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Loại vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn hạn chế đáng kể nguy cơ cháy lan. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với xốp thông thường, nhưng nhờ vào tính năng vượt trội về an toàn, nó trở thành lựa chọn ưu việt cho những công trình cần đáp ứng yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc lắp đặt vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong các không gian, góp phần giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh cho nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn thân thiện với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi các vấn đề liên quan đến vi khuẩn và nấm mốc, giúp nâng cao tuổi thọ công trình. Với tính năng vượt trội và tính ứng dụng cao, panel EPS vách ngoài đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Nhờ thiết kế xốp với độ khít cao, tấm panel này không chỉ ngăn chặn hơi nóng mà còn chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong khoảng thời gian 15-20 phút mà không bắt lửa. Sự đồng nhất và kín đáo của lớp lõi giúp loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel EPS mang lại sự thoải mái và nâng cao chất lượng môi trường làm việc, học tập cũng như giải trí cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giảm thiểu thời gian hoạt động của máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, hiệu suất bảo ôn cách nhiệt đạt mức tối ưu, giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, việc sử dụng panel EPS còn giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, vật liệu này rất hữu ích trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, nơi mà trọng lượng nhẹ giúp giảm áp lực lên kết cấu. Ngoài ra, Panel EPS còn hỗ trợ tốt cho quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công cho nhà thầu. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu quả kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao tính bền vững cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vượt trội trong xây dựng nhờ khả năng tái sử dụng cao và tính thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Thời gian sử dụng lên tới 20 năm cho phép người dùng tiết kiệm chi phí, tuy nhiên, cần lưu ý đến tính thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian. Vì vậy, việc thay mới khi cần thiết là điều cần cân nhắc.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hay khắc nghiệt với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không chịu tác động cong vênh. Sự bền bỉ và khả năng tái chế của vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cho thấy giá thành hợp lý đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng. Nhờ vào những tính năng này, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, nhờ vào những đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt đơn giản. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể được lắp đặt làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian cần yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp và thư viện, đặc biệt cho những không gian cần tính linh động cao.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Chúng được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, loại panel này còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, làm giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ninh Bình (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là sản phẩm công nghệ tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp vỏ ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42 kg/m³. Loại vật liệu này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu chất lượng và hiệu suất cao. Với những đặc điểm vượt trội, sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng và lắp dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và tính chống oxy hóa cao. Với quá trình xử lý đặc biệt, lớp mặt ngoài này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu đựng tốt trước các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hai loại chất liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là một loại bọt cách nhiệt hiệu quả, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, nhờ đó tăng cường khả năng chống cháy và chịu nhiệt. Với những đặc tính vượt trội, PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao hơn. Cả hai loại panel này đều mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt ở tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm hạn chế việc gây ra vết xước cho người sử dụng. Điều này giúp tăng tính an toàn và thoải mái khi tiếp xúc, đồng thời đảm bảo hiệu suất cách nhiệt hiệu quả của sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên dụng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ cao với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài. Lõi PU bên trong đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và chống ẩm, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng tốt các yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực nhạy cảm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu các yếu tố môi trường khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Ứng dụng rộng rãi trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho sự bền bỉ và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật. Hai vật liệu này cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vậy, điều kiện bảo quản cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần kho lạnh được đảm bảo tối ưu. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho làm mát và sưởi ấm mà còn đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Sản phẩm này cung cấp sự yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình có yêu cầu cao về khả năng chống ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm nghe nhìn cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ dao động từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm tự ngắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế tối đa sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ giảm thiểu khói độc mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều dòng panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu nhờ cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự nhẹ nhàng này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời thuận lợi cho việc thi công ở vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Với những đặc điểm này, panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất thi công mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tính năng và thẩm mỹ tốt nhất.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất có thể gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này thân thiện với hệ sinh thái. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, dễ dàng mà không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong các dự án xây dựng. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Điểm mạnh lớn của sản phẩm này chính là sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt tấm panel cũng tiết kiệm chi phí hoàn thiện, vì không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng tiết kiệm điện năng, sản phẩm này không chỉ giảm chi phí sinh hoạt mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo nên các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, nhờ độ bền cao và tính năng bảo trì dễ dàng, panel này còn phù hợp cho các công trình xanh, đóng góp tích cực cho việc bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ninh Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Nó bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, góp phần bảo vệ công trình khỏi những tác động xấu từ môi trường. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn có khả năng chịu lực tác động tốt. Đặc biệt, các gân ngang trên bề mặt tấm panel hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đảm bảo tính năng khí hậu trong mọi điều kiện thời tiết. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, vật liệu này tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ cứng vượt trội cho sản phẩm. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, hình thành một khối hoàn chỉnh, mang lại sự ổn định và bền bỉ cho các ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường ưu tiên hình dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool rất phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh của lõi Rockwool tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng công trình.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng, thường sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, tấm panel này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khắt khe về chất lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình cũng như người sử dụng, góp phần cải thiện môi trường làm việc.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình mà còn rất quan trọng trong các khu vực có yêu cầu khắt khe về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này không chỉ giữ nhiệt độ ổn định trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng mà còn đảm bảo các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt hoạt động hiệu quả. Sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, giúp giảm thiểu chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu, vật liệu này ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Sự yên tĩnh do Rockwool mang lại rất quan trọng, đặc biệt trong các môi trường như văn phòng, bệnh viện, hay khu dân cư, nơi yêu cầu sự tập trung và thư giãn. Lõi Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra một không gian làm việc thoải mái cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt và khu vực dễ bị thấm nước, bảo đảm độ bền cho công trình. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng yêu cầu khả năng chống ẩm tối ưu.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm về chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn giảm thiểu hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình và sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, tính năng cách nhiệt của Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sử dụng. Đặc biệt, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần vào sự bền vững và bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với đặc tính này, tấm panel không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mà còn duy trì được độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ này đảm bảo rằng các công trình xây dựng đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhất, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ đó, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn kéo dài tuổi thọ của công trình, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả kinh tế trong nhiều năm tới. Vì vậy, đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn thông minh.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là vật liệu ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội về tính năng và thẩm mỹ. Đặc biệt, chúng thường được ứng dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng dễ dàng lắp đặt, panel Rockwool còn giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này mang lại lợi ích nổi bật như giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời có khả năng chống cháy, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong những môi trường yêu cầu sự an toàn và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh chức năng chống cháy, sản phẩm này còn rất hiệu quả trong việc cách âm, thích hợp cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu suất và an toàn cho các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ninh Bình (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và khả năng chống ẩm tốt. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool mang lại khả năng giảm truyền nhiệt nổi bật, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch và văn phòng. Ngoài ra, sản phẩm này còn tối ưu hóa khả năng cách âm, hạn chế tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái cho người sử dụng. Nhờ những ưu điểm nổi trội, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc tính nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả trước những tác động xấu từ thời tiết. Lớp sơn này không chỉ giúp bảo vệ mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, tăng thêm tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel, đóng vai trò quyết định trong việc cách âm và cách nhiệt. Được hình thành từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình. Đặc biệt, với những tính năng nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Khả năng cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường của nó càng làm tăng giá trị trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với lớp vỏ ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, sản phẩm có khả năng chống ẩm, chống thấm hiệu quả, bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm không chỉ gia tăng tính năng chống cháy mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Nhờ vậy, Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự bền bỉ và hiệu suất cao trong xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, góp phần quan trọng trong việc cách âm, cách nhiệt và tăng cường hiệu suất năng lượng cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại panel cách nhiệt và cách âm chuyên dụng cho các bức vách nội thất. Sản phẩm có cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao. Nhờ vào đặc tính cách âm và cách nhiệt vượt trội, nó thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Tấm Panel Glasswool không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ thống tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai đầu và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào đặc tính bền bỉ và khả năng chống chịu thời tiết, tấm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và các dự án công nghiệp khác, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà vẫn giữ được hình dạng ban đầu. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và sinh ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra an toàn hơn hẳn. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool, với cấu trúc từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, mang lại khả năng cách âm vượt trội nhờ hàng triệu khoang rỗng li ti. Những khoang rỗng này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy sự vượt trội rõ rệt trong khả năng cách âm. Bên cạnh đó, trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống thấm và độ bền vượt trội. Với kết cấu tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập, lớp lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn giữ được hình dạng ổn định và không giảm hiệu quả cách nhiệt. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool bền bỉ, duy trì tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và không gây hiện tượng nóng lên toàn cầu. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe của con người mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi hơn cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, nhưng lại vượt trội hơn trong khả năng cách âm và chống cháy, qua đó tối ưu hóa hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool hiện đang được ưa chuộng nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không như EPS, Glasswool đảm bảo an toàn và chất lượng, trở thành lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đáng được xem xét trong mọi dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian sạch đẹp, sản phẩm này được ưa chuộng hiện nay. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Ngoài ra, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ninh Bình (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt cực kỳ tốt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel có khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ vậy, nhiệt độ được duy trì ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và khả năng gia công dễ dàng. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, nhẹ nhàng dễ lắp đặt, tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lớp lõi. Bên cạnh đó, lớp này giúp chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, việc phân loại cũng dựa vào vỏ panel, có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng. Vách trong thường tập trung vào hiệu suất cách nhiệt, trong khi vách ngoài cần đảm bảo khả năng chống chịu thời tiết và độ bền vật liệu, phù hợp với yêu cầu của kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu hao hụt hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Chính vì vậy, việc lựa chọn panel phù hợp là yếu tố quyết định.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn chống thấm. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Nhờ đó, sản phẩm được bảo quản trong kho lạnh sẽ không bị hư hỏng hay giảm chất lượng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến tấm panel không chỉ phù hợp cho việc làm tường, vách cách nhiệt, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp hiệu quả cho những môi trường cần yên tĩnh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào thiết kế nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel này trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động cho doanh nghiệp. Hơn nữa, quy trình lắp đặt hiệu quả giúp tăng cường khả năng vận hành của kho lạnh, từ đó đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hoá được bảo quản.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và ô nhiễm. Sản phẩm này được chế tạo từ các nguyên liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời hạn chế tác động đến môi trường trong quá trình sản xuất. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn thể hiện cam kết bền vững với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU không chỉ giữ nhiệt ổn định hơn mà còn giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, giảm thiểu chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường lạnh sâu, nơi panel EPS thường gặp khó khăn trong việc cách nhiệt, dẫn đến tổn thất nhiệt và hóa đơn điện cao. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc duy trì chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế, tránh nguy cơ hư hỏng do độ ẩm. Ngược lại, panel EPS có khả năng thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng các tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, panel PU đảm bảo độ tươi ngon cho rau quả và thực phẩm tươi sống. Bền bỉ và không bị biến dạng, panel này rất phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS mặc dù có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn, không thích hợp cho những nhu cầu cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module có khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí tối ưu. Khi di chuyển, tấm panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt, nhờ vào độ bền cơ học cao của vật liệu, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ ngăn ngừa lão hóa sớm mà còn giữ cho nhiệt độ trong kho lạnh luôn đạt yêu cầu khắt khe. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, không đảm bảo hiệu suất lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng của tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn loại bỏ sự cần thiết phải sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ, phù hợp cho nhu cầu bảo quản thực phẩm trong gia đình và kinh doanh nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải duy trì môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giúp giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện tối ưu mà không cần tốn kém nhiều chi phí đầu tư. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm của những người yêu thích nghệ thuật ủ bia và sản xuất rượu vang.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt. Các tấm panel này có khả năng được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, từ đó giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ mang lại sự thoáng mát mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa, vượt trội hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, việc sử dụng panel cũng tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản thuốc và vaccine đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh giúp xây dựng tủ lạnh bảo quản dược phẩm với hiệu quả cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Đồng thời, tính năng chống cháy của panel PU cung cấp sự an tâm tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến, với cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng từ tôn mạ kẽm, lõi bông khoáng (rockwool) và lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 không chỉ duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chịu được nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Đặc biệt, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, dễ dàng trong thi công và lắp đặt. Chính vì những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có thiết kế gân chạy ngang, giúp tối ưu khả năng thoát nước khi trời mưa, giảm thiểu tình trạng đọng nước. Sản phẩm không chỉ chịu được lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo sự liên kết chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm bông khoáng được giữ vững và cách nhiệt hiệu quả với bề mặt kim loại. Vật liệu bông khoáng được làm từ Dolomit và Bazan, nhau nung ở 1600 độ C, sau đó được kéo thành sợi và ép thành dạng tấm, cuộn, ống, mang lại độ cứng vượt trội cho sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả khi sử dụng, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu nhiệt của tấm panel. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tính linh hoạt cao, trong khi các tấm có tỷ trọng cao (100kg/m³ và 120kg/m³) phù hợp cho những yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng giữ nhiệt. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu trong quá trình sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng biệt, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và âm thanh trong các công trình khác nhau. Đối với những không gian yêu cầu cách nhiệt tốt hơn, tấm dày 150mm hoặc 200mm là sự lựa chọn lý tưởng. Trong khi đó, tấm mỏng hơn 75mm hoặc 100mm có thể được sử dụng cho các dự án nhẹ nhàng hơn mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cần thiết.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ công nghệ ưu việt này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn và an toàn hơn.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự biến dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài, mang lại hiệu quả tối ưu trong quá trình sấy. Chính nhờ các đặc tính này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp hiện nay.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn lửa lan rộng, các tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ những khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt cần thiết trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn đảm bảo hiệu quả trong quá trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, những panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường ẩm ướt và khắc nghiệt. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của sản phẩm mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và gia tăng độ tin cậy cho toàn bộ hệ thống.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong việc giảm chi phí sản xuất. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp giữ nhiệt bên trong lò sấy hiệu quả, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ. Nhờ vào việc giảm thời gian vận hành, các doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm được chi phí năng lượng mà còn tăng cường hiệu suất sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường hiệu quả.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí yêu cầu độ bền cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ gia tăng tuổi thọ cho panel mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì, đồng thời nâng cao hiệu suất hoạt động trong các quy trình sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp cho quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giúp người sử dụng tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng rất hữu ích cho việc chế biến các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không những giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là một quy trình quan trọng đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm Panel sấy nông sản mang lại nhiều lợi ích như giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm Panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao, giúp nâng cao giá trị kinh tế cho người nông dân và nhà chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu cần thiết phải diễn ra trong môi trường được kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, ngăn chặn sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài, bao gồm nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel không chỉ bảo vệ chất lượng dược liệu mà còn góp phần tối ưu hóa hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sấy gỗ là cần thiết để tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, mà còn giúp giảm thời gian sấy khô đáng kể. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn cải thiện hiệu suất sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này cần phải đảm bảo môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các tấm panel lò sấy hỗ trợ duy trì các điều kiện này một cách ổn định và hiệu quả, giúp bảo quản hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng tấm panel lò sấy đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành chế biến thực phẩm hiện đại.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Khi quá trình sấy xi măng cần đạt được nhiệt độ cao và ổn định, việc sử dụng tấm panel này giúp giảm thiểu mất nhiệt và nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và sự ổn định trong quá trình vận hành, các tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm xi măng cao hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng khắt khe.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, từ đó loại bỏ ẩm và ngăn ngừa oxy hóa, hư hỏng do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì điều kiện lý tưởng trong quá trình sấy, panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ của linh kiện điện tử. Việc sử dụng panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong quy trình sản xuất hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong lĩnh vực công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ các hóa chất và vật liệu trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, các panel này không chỉ giúp quy trình sản xuất hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Đồng thời, việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định cũng đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn panel phù hợp cho từng loại công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng panel theo ứng dụng thực tế. Bộ ảnh này giúp bạn dễ dàng nhận diện các loại panel, từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong mang tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi cùng lớp phủ và các tính năng nổi bật, mang đến thông tin hữu ích giúp bạn ra quyết định chính xác và kịp thời.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao thẩm mỹ cho không gian sống. Việc sử dụng phụ kiện nhôm góp phần tạo ra sự bền vững và sang trọng cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu bảo đảm cho hệ thống cửa đi Panel hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Khung cửa được gia cố chắc chắn bằng thanh nhôm, kết hợp với thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cung cấp khả năng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, nâng cao độ liên kết và sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khi chúng vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì sử dụng bản lề như cửa truyền thống. Để lắp đặt và hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn và khung cửa, giúp đảm bảo tính khả thi và thẩm mỹ. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bản lề và khóa đảm bảo sự vận hành trơn tru và an toàn cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Bình

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ninh Bình thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa chất lượng và tính thẩm mỹ. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng cho thấy sự vững chãi trong thiết kế cũng như khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn cao về kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ đã khẳng định uy tín và chất lượng sản phẩm trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp ưu việt cho nhiều loại công trình cần đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật so với tường truyền thống, đặc biệt về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel sở hữu lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, sản phẩm này nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel cũng giúp bảo vệ công trình vững chắc qua thời gian.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool thường được đánh giá cao về khả năng này. Cả hai đều có đặc tính chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này là một giải pháp hiệu quả cho thiết kế an toàn.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Đây là yếu tố quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ninh Bình không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm phục vụ cho panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ninh Bình, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng phát triển, Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình đã chứng tỏ được giá trị và tính ứng dụng cao của mình. Triệu Hổ hy vọng rằng qua những thông tin đã chia sẻ, quý Khách hàng sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về sản phẩm. Sự lựa chọn đúng đắn cho vật liệu công trình không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hiệu quả sử dụng. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn chuyên nghiệp, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.