Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Thuận | Tuyệt vời hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Thuận
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Thuận
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Thuận
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Thuận
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Thuận | Tuyệt vời hàng đầu | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Thuận là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại, mở ra một cách tiếp cận mới về tốc độ và hiệu quả. Khác với tường gạch truyền thống, mất nhiều thời gian thi công và công sức, tấm panel mang đến sự nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Được thiết kế để rút ngắn thời gian xây dựng, sản phẩm này không chỉ giúp các công trình hoàn thành nhanh chóng mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Cách mạng hóa ngành xây dựng, Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Thuận tượng trưng cho xu hướng thú vị của sự đổi mới và tinh gọn, nơi mà các giải pháp xây dựng thông minh đang dần thay thế những phương pháp lỗi thời. Đây chính là bước tiến quan trọng cho một tương lai bền vững và hiệu quả hơn trong xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Thuận
Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng hiện đại, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool, Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém chi phí hoàn thiện. Tấm Panel Cách Nhiệt đang mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu cao về hiệu quả và tính bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Thuận
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Thuận được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng của sản phẩm này. Những tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, hay tấm 3D panel thường được sử dụng dựa trên ứng dụng cụ thể. Bên cạnh đó, còn có các thuật ngữ như tấm sandwich panel, tấm cách nhiệt phòng lạnh, và tấm panel ngăn phòng. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu lực, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Đây là vật liệu lý tưởng cho các công trình cần hiệu suất cách âm, cách nhiệt tối ưu.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Thuận
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt tiên tiến, được cấu tạo bởi lõi xốp EPS bao bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tuyệt vời. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có giá thành hợp lý, rất phù hợp cho các công trình làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các ứng dụng cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Điều này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò chủ chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ nhẹ mà còn có độ bền cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng kiến trúc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, chủ yếu nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt nổi bật giữa hai mặt của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xây xước cho da người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn và tiện lợi trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS lõi xốp thường nổi bật với những ưu điểm như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt trong vận chuyển. Đặc biệt, giá thành rẻ của panel EPS xốp thường làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được cải tiến từ xốp thường nhờ bổ sung phụ gia chống cháy hiệu quả. Với lõi xốp EPS, panel không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong việc ngăn chặn cháy lan trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng lợi ích vượt trội trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn đáng giá cho các dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo môi trường làm việc thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Panel EPS không chỉ đảm bảo tính năng kỹ thuật, mà còn dễ dàng lắp đặt và thi công, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo cho bức tường bền đẹp theo thời gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm mức độ nóng bức hiệu quả, đồng thời hạn chế nguy cơ cháy do lõi không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì được không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, cho phép giảm thiểu âm thanh hiệu quả, với khả năng giảm xuống khoảng 60% tần số thực khi truyền qua bề mặt. Đặc điểm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi tiếng ồn cần được hạn chế. Ngoài ra, panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian giải trí như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các hệ thống điều hòa, chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, tấm panel EPS giảm thiểu đáng kể năng lượng cần thiết để vận hành thiết bị làm mát. Nhờ vào nguyên lý này, khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ cung cấp hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ đặc tính trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng kết cấu, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ cải thiện hiệu suất công trình mà còn tiết kiệm chi phí vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, mang lại lợi thế cạnh tranh cho dự án. Sự ứng dụng của EPS trong xây dựng thể hiện xu hướng hiện đại và bền vững trong ngành công nghiệp xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, nó bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế và sử dụng nhiều lần, với tuổi thọ lên tới 20 năm, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét đến độ thẩm mỹ và chức năng khi sản phẩm đã qua thời gian sử dụng, và thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc, đảm bảo độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Sự bền bỉ này không chỉ giảm thiểu lượng rác thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo nên lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại và bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý, vượt trội hơn hẳn nhiều vật liệu khác. Với khả năng chống chịu thời tiết và cách nhiệt tốt, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, góp phần tối ưu hóa ngân sách đầu tư. Sự bền bỉ và kinh tế của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS không chỉ đóng vai trò làm vách ngăn mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt đơn giản. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS được sử dụng để tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, loại panel này còn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động của sản phẩm cũng cho phép dễ dàng tháo lắp, rất phù hợp cho các khu vực cần sự linh hoạt như văn phòng, showroom hay các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, panel còn được sử dụng lắp nền trong công trình công nghiệp với khả năng cách âm vượt trội, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Đối với các công trình y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ninh Thuận (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, thuộc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng từ 30 kg/m3 đến 42 kg/m3, tấm panel này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Đặc biệt, vật liệu này còn đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, mang lại sự an tâm cho các công trình xây dựng. Thường được sử dụng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng, hay các công trình công nghiệp, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chắc chắn, mà còn chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel giúp việc thoát nước trong trời mưa hiệu quả hơn, đảm bảo tính bền vững và khả năng sử dụng lâu dài cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với hai loại lõi cách nhiệt chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), các panel này cung cấp hiệu quả cách nhiệt cao với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được sản xuất từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Ngược lại, lõi PIR là phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại tính năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn. Nhờ vào đặc tính này, PIR thường được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài, mà thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho con người khi tiếp xúc, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Lớp cách nhiệt này không chỉ hiệu quả trong việc giữ nhiệt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra một môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Bên cạnh đó, tấm panel này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của thời tiết như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này bảo vệ tường bên ngoài khỏi sự ăn mòn, oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, kết hợp giữa bền bỉ và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ hàng hóa hiệu quả. Các panel này được ứng dụng trong việc xây dựng tường, trần và nền cho các công trình như kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, vừa giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm hiệu quả. Tấm panel này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng muốn tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào các ưu điểm nổi bật, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt xuống khoảng 60%-80%. Điều này tạo điều kiện lý tưởng cho sự yên tĩnh trong không gian nội thất. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc điểm nổi bật của lõi PIR là khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp đảm bảo an toàn hiệu quả. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm hạn chế lây lan ngọn lửa, đồng thời giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, góp phần tạo ra giải pháp tối ưu cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR được biết đến với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội, nhờ vào cấu trúc ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên công trình mà còn thuận lợi cho việc thi công, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Việc sử dụng panel này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng, đồng thời nâng cao tính bền vững cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, đồng thời có khả năng chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, rất phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao, nhất là gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, thúc đẩy việc phát triển bền vững. Sự linh hoạt và hiệu quả năng lượng của panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Sản phẩm được chế tạo theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, việc sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho các dự án hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, mang lại khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Ngoài việc sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn giúp chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tối ưu hóa không gian chức năng, cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ vào tính năng bảo vệ môi trường và độ bền cao, panel này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đồng thời giữ cho hàng hóa vẫn an toàn trước các tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được tạo thành từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp ở giữa là đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt là tính năng chống cháy. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo điều kiện làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội trên, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ. Bên cạnh đó, thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp tăng cường khả năng thoát nước, ngăn tình trạng ứ đọng nước trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, Panel Rockwool khẳng định tính năng vượt trội trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và không gian nội thất. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đồng thời kết nối chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, hạn chế gây ra các vết xước da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng sử dụng tối ưu cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng thấp 60-80kg/m3 thường dùng cho cách âm, trong khi 100-150kg/m3 phù hợp cho cách nhiệt và bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu của công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng yêu cầu tính bền bỉ và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo sự an toàn nhờ tính năng chống cháy tuyệt vời. Nhờ khả năng giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tấm panel Rockwool là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng có yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu quả.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool tăng cường tính an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, panel Rockwool là giải pháp lý tưởng. Việc ứng dụng sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu nổi bật trong việc cách âm, mang lại hiệu quả vượt trội cho các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Rockwool giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và ngăn chặn sự phát tán âm thanh giữa các không gian bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, bảo vệ sức khỏe và tinh thần cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng đối với các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ ẩm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cấu trúc. Sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, từ đó giảm chi phí bảo trì và nâng cao giá trị sử dụng trong thời gian dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe mà còn thân thiện với môi trường. Rockwool có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, tấm panel này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi hết vòng đời. Nhờ những đặc tính vượt trội, Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ khả năng hấp thụ lực va đập mạnh mẽ, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước các tác động cơ học. Điều này đảm bảo độ ổn định cao cho các công trình trong suốt thời gian sử dụng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc duy trì hiệu suất và độ bền dài lâu. Sự kết hợp giữa tính năng này giúp panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành sẽ giảm đáng kể, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm. Hơn nữa, với độ bền cao, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho những công trình bền vững và hiệu quả kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sở hữu trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho công trình. Ngoài ra, vật liệu này giúp giảm tải trọng móng và cải thiện khả năng chống cháy, đóng góp vào sự an toàn và bền vững cho các công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng xây dựng mà còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp với yêu cầu chống cháy và cách âm cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi mà an toàn chống cháy là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho các môi trường cần giảm tiếng ồn như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Sản phẩm còn nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tiết kiệm năng lượng, cùng khả năng chống ẩm tốt, khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu cho kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ninh Thuận (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi glasswool được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền chắc và bảo vệ cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt, hạn chế tiếng ồn, giúp duy trì môi trường thoải mái trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại lợi ích về hiệu suất năng lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong các không gian làm việc và sinh hoạt.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phủ trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo đảm cho bề ngoài được duy trì vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ, thường là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ cung cấp sự bảo vệ tối ưu khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn tươi mới. Điều này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần cốt lõi quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và âm thanh xuất sắc mà còn mang lại giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Do đó, Glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm hiệu quả trong cách âm, cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ chất liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp bảo vệ này không chỉ chống ẩm và chống thấm tốt, mà còn giúp ngăn ngừa biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn mang lại khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt vượt trội, tạo môi trường an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ và nâng cao hiệu suất năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho các ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh cường độ cao, loại panel này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Nhờ những ưu điểm này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cũng như những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và âm thanh một cách hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu tốt với các tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng. Điều này làm cho Glasswool trở thành sự lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt cháy, nhưng Glasswool lại có trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn cho các công trình xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các khoang rỗng li ti trong vật liệu này không chỉ giúp hấp thụ sóng âm mà còn phân tán tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh hơn. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool thể hiện rõ khả năng cách âm tốt hơn. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, Glasswool dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp tôn bọc ngoài dạng sóng hoặc phẳng, mang lại khả năng chống thấm vượt trội và ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có tính năng chống ẩm xuất sắc mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool nổi bật với độ bền cao, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như amiang, giúp người dùng yên tâm khi sử dụng. Ngoài ra, bông thủy tinh còn không chứa các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng và môi trường sống xung quanh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. So với Rockwool, Glasswool có tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, mặc dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Điều này không chỉ tối ưu hiệu quả công trình mà còn không làm gia tăng chi phí thi công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa giá thành và hiệu quả. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool khá cạnh tranh, phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có mức giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang đến khả năng cách âm và chống cháy tốt. Hơn nữa, mặc dù không rẻ bằng EPS, nhưng nếu xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool rõ ràng là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, tấm Panel Glasswool còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong thiết kế nội thất, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm, và đảm bảo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được ứng dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Hơn nữa, với cấu tạo kín, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ninh Thuận (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong. Lõi cách nhiệt thường được chế tạo từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Thiết kế này giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong môi trường lạnh. Tấm panel không những chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Ngoài ra, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel EPS giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³ ở giữa. Khả năng cách nhiệt của tấm panel đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này không chỉ giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, với tỷ trọng chỉ từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ, dễ gia công, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0.022 Kcal/m/oC duy trì ổn định nhiệt độ từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và chống võng, đồng thời nhẹ giúp lắp đặt dễ dàng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, đồng thời chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng có thể được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng bảo ôn khác nhau, đảm bảo hiệu suất năng lượng và chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS đạt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ giúp kho lạnh vận hành hiệu quả mà còn rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định này đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, sở hữu ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với tính chất không thấm nước của EPS, tấm panel ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Đồng thời, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, giữ cho tấm panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Nhờ vậy, tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho môi trường ẩm ướt, bảo đảm chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt, mức độ giảm xuống tới khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra một môi trường yên tĩnh hơn. Chính vì lý do này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó có trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt panel trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lao động mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tăng hiệu quả công trình, đồng thời đảm bảo yêu cầu về chất lượng và độ bền trong môi trường kho lạnh khắc nghiệt.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn mang lại ưu điểm lớn về môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này trong xây dựng kho lạnh không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn thể hiện trách nhiệm bền vững đối với hành tinh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, panel PU giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh trở nên cần thiết để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, tấm panel PU không hút ẩm và không thấm nước, tạo ra môi trường bảo quản khô ráo, sạch sẽ và ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm, tránh tình trạng ẩm mốc. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp cho các yêu cầu bảo quản đòi hỏi độ sạch cao trong ngành dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt của Panel PU, nhiệt độ trong kho có thể duy trì ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không chỉ giúp kho chịu tải tốt hơn mà còn đáp ứng được nhu cầu cao trong môi trường di chuyển thường xuyên. Mặc dù Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi chịu tải lớn trong thời gian dài.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với thiết kế module tiện lợi, tấm panel này dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội do độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi EPS thường nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các giải pháp kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là vô cùng quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn so với EPS nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. Với thiết kế hiện đại, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không chịu ảnh hưởng của lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không chịu áp lực nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng việc sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, người dùng sẽ tận hưởng ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là lựa chọn tiết kiệm và hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho các sản phẩm của họ. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp hiệu quả cho vấn đề này. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel giúp tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác, đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất. Hơn nữa, việc đầu tư vào hệ thống này cũng khá tiết kiệm, mang lại lợi ích lâu dài cho người sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU kho lạnh đang trở thành xu hướng ưu việt cho nhà ở tại các khu vực miền Nam, nơi có khí hậu nóng ẩm. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt hữu ích cho những ngôi nhà sử dụng mái tôn. Nhờ tính năng giữ nhiệt hiệu quả, tấm panel giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi dùng điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt truyền thống, tấm panel PU là lựa chọn tiết kiệm chi phí và mang lại hiệu quả lâu dài cho gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Tấm panel này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Nhờ vậy, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo nên một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Việc áp dụng công nghệ cách nhiệt này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế như phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn sở hữu khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng dược phẩm, từ đó góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, được cấu thành từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được bảo vệ bên ngoài bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp không chỉ được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng giữ vai trò duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu đựng được môi trường khắc nghiệt. Tính năng này giúp panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp sấy khô thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa, tấm panel này giữ nguyên độ mới theo thời gian, chịu đựng tốt các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, tăng cường hiệu quả sử dụng cho hệ thống lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được chèn chặt vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, nâng cao độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu, rõ nét. Vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu suất của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại panel được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau trong các ứng dụng công nghiệp. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và linh hoạt, thích hợp cho các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cơ bản. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp hiệu quả cách nhiệt cao hơn, phù hợp cho những môi trường có yêu cầu khắt khe hơn về điều kiện nhiệt độ và độ ẩm.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm trong các ứng dụng công nghiệp. Các mức độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có đặc điểm riêng về khả năng chịu nhiệt và âm, phù hợp với từng điều kiện làm việc cụ thể. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ bảo đảm hiệu suất của lò sấy mà còn góp phần tăng cường tính an toàn và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của lò sấy trong quá trình hoạt động.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho nhu cầu chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel này không chỉ giữ cho công trình ổn định mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt xuất sắc ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Với thiết kế chịu nhiệt tốt, panel lò sấy đảm bảo rằng sẽ không xảy ra hiện tượng biến dạng hay suy giảm tính năng cách nhiệt theo thời gian, góp phần nâng cao độ bền cho các hệ thống lò sấy.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt được tạo thành từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng, tính năng này trở nên vô cùng quan trọng. Sử dụng tấm panel chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Chúng cũng chống lại sự ăn mòn do sự thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng và hiệu suất. Sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các nhà sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Việc này giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, giúp giữ nhiệt hiệu quả hơn. Kết quả là thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Những lợi ích này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp mà còn góp phần làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường, tạo ra một quy trình sản xuất bền vững hơn.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Điều này cực kỳ quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với khả năng chịu tải tốt, chúng không chỉ tăng cường tính bền vững cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Sự vững chắc này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời kéo dài tuổi thọ sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Đồng thời, hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Việc bảo trì và thay thế các panel cũng trở nên đơn giản nhờ cấu trúc mô-đun, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao năng suất làm việc.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm giữ vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm bền vững. Được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm panel giúp tăng cường hiệu quả sấy cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. với tính năng cách nhiệt tốt, nó không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào sự cải tiến công nghệ, lò sấy sử dụng panel hiện đại ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy mang lại hiệu quả cao trong quá trình này. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng. Đặc biệt, panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa quá trình sấy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ đó, sản phẩm nông sản không chỉ được bảo quản tốt hơn mà còn nâng cao chất lượng, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng khắt khe.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc khắt khe, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả, đảm bảo kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào công nghệ tiến bộ này, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel giúp sấy khô gỗ hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, đồng đều trong suốt quá trình sấy, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy. Điều này không chỉ cải thiện năng suất mà còn bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Panel còn giảm thời gian sấy khô, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, ứng dụng panel lò sấy đang góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp thực hiện quá trình sấy khô, làm giảm độ ẩm và tăng cường độ bền cho sản phẩm. Để đạt hiệu quả cao, quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà tấm panel lò sấy có khả năng duy trì chính xác các điều kiện này. Nhờ vào đó, sản phẩm không chỉ bảo quản tốt hơn mà còn giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quy trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Sử dụng công nghệ hiện đại, các tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện quy trình sấy, góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí cho các nhà máy sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt, giúp đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Panel lò sấy được thiết kế để sấy khô linh kiện, loại bỏ ẩm khỏi bề mặt, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sấy và bảo quản hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Các dạng bột hoặc chất lỏng sau khi sấy trở nên dễ bảo quản và vận chuyển hơn, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng và đảm bảo an toàn trong quá trình xử lý.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng ưa chuộng việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào sự bền vững trong sản xuất công nghiệp. Sự cải tiến này thể hiện xu hướng tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm tài nguyên trong các ngành sản xuất hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Thuận (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phân chia rõ ràng giữa các loại vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, và vách trong với yêu cầu về thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện chi tiết hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác trong thời gian ngắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Các loại phụ kiện nhôm thông dụng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Được gia cố bởi thanh nhôm khung và bo đáy, cửa đi Panel đạt độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng trái và phải hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, góp phần hạn chế xệ cánh. Sử dụng phụ kiện chất lượng nâng cao độ liên kết, giúp cửa vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, vận hành qua việc trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, cung cấp khung chắc chắn cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, gồm các bộ phận như bánh xe, khóa và tay nắm. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho tổng thể thiết kế.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Thuận
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ninh Thuận thể hiện rõ sự chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại đây, các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ nổi bật. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái. Điều này chứng minh vị thế của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần đáp ứng yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được áp dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, cũng như các công trình nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Tấm panel này không chỉ thích hợp cho mái nhà và tường vách mà còn được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ cao.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn tối ưu so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Chúng còn có khả năng cách âm tốt, đồng thời nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Ngoài ra, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy của tấm panel cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, sở hữu khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn của những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp chính là yếu tố quan trọng đòi hỏi các sản phẩm này phải đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy. Do đó, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool là một lựa chọn an toàn và hiệu quả.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm mạnh mẽ, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh vượt trội, những tấm panel này giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh và thoải mái bên trong. Điều này rất cần thiết trong những công trình yêu cầu sự yên bình như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và công nghiệp xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ninh Thuận không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại panel khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ninh Thuận, giúp khách hàng thuận tiện hơn trong việc thi công. Với hệ thống kho hàng rộng khắp trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đội ngũ nhân viên luôn kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Kết lại, Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Thuận là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với chất lượng vượt trội, kèm theo dịch vụ tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp. Những thông tin trên hy vọng sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc chọn lựa vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tình, hướng tới thành công bền vững cho công trình.