Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Ngãi | Dễ dàng thi công | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Ngãi
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quảng Ngãi
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Ngãi
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Ngãi
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Ngãi | Dễ dàng thi công | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Ngãi đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, khẳng định ưu thế về tốc độ và hiệu quả. Khác với việc sử dụng tường gạch truyền thống tốn thời gian và công sức, tấm panel mang lại giải pháp thi công tối ưu. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn đảm bảo chất lượng công trình bền lâu. Sự xuất hiện của Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là một xu hướng mới, mà còn là một cách mạng trong lĩnh vực kiến trúc, nơi mà sự tinh gọn và thông minh được đặt lên hàng đầu. Sản phẩm này chắc chắn sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại tại Quảng Ngãi và trên toàn quốc.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Ngãi
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng đa dạng, được cấu thành từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi yêu cầu về hiệu quả và bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật lên như một giải pháp toàn diện, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm và nặng nề. Với tính năng vượt trội, Panel không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng mà còn được ứng dụng trong xây dựng nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quảng Ngãi
Tại Quảng Ngãi, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và nhiều tên gọi khác như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, tấm lợp panel. Mỗi loại tấm panel này đều có chức năng riêng, từ cách nhiệt, cách âm cho đến khả năng ngăn phòng, cung cấp giải pháp hiệu quả cho xây dựng và công nghiệp.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Ngãi
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS với hai lớp bao bọc bên ngoài bằng tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, sản phẩm này không chỉ cách âm mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng của tấm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ bề mặt khỏi ảnh hưởng của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, cải thiện khả năng thoát nước trong trời mưa hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt tấm. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng hiệu quả trong nhiều công trình xây dựng, đồng thời tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt bên trong của tôn thường không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm bảo đảm tính an toàn cho người sử dụng. Đồng thời, bề mặt bên trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da. Sự lựa chọn chất liệu và thiết kế này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn khi tiếp xúc.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS tương tự xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng cách âm, cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Sự an toàn là yếu tố tiên quyết trong thiết kế kiến trúc, do đó, việc sử dụng panel EPS xốp chống cháy lan sẽ giúp nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại là không thể phủ nhận.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian, thường được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn hơn. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, chúng còn có khả năng phân tán âm thanh, đảm bảo môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ và tính thẩm mỹ của công trình. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng. Ngoài ra, EPS không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao giúp ngăn ngừa vi khuẩn và mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vào đó, không gian sử dụng luôn được duy trì mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tấm panel này có khả năng giảm tần số (Hz) xuống khoảng 60% so với tần số thực, góp phần hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này không chỉ cải thiện không gian yên tĩnh và riêng tư cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nâng cao trải nghiệm cho người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó không làm tiêu tốn điện năng một cách không cần thiết. Khi được lắp đặt đúng cách, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Đặc biệt, EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, điều này đặc biệt có lợi cho các công trình nhà tiền chế hoặc cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng, hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Panel EPS không chỉ cải thiện hiệu suất công trình mà còn nâng cao độ bền và an toàn trong xây dựng, là sự lựa chọn tối ưu cho các dự án hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, sản phẩm đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có thể tái chế và tái sử dụng nhiều lần, với tuổi thọ lên đến 20 năm, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng ban đầu của sản phẩm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được bảo vệ bằng tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm nước, ngăn ngừa rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo độ bền lý tưởng. Dù trong môi trường ẩm thấp hay dưới tác động của thời tiết như mưa nắng, tấm panel EPS vẫn giữ được tính chất ổn định, không bị cong vênh. Nhờ khả năng tái sử dụng dễ dàng, sản phẩm này góp phần giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS cung cấp hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, giúp các công trình tiết kiệm đáng kể trong quá trình xây dựng và vận hành. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ những lợi ích này, panel EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với độ linh hoạt cao. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, panel không chỉ tạo ra các vách ngăn cách nhiệt mà còn là giải pháp chống nóng cho trần nhà, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, panel còn là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu âm. Khi phối hợp với bông khoáng, nó có thể tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra không gian sạch và ổn định. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục tốt những nhược điểm của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, vốn dễ bị cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, sản phẩm này còn được sử dụng để lắp nền, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tuyệt vời. Ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch hay phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Ngãi (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn về mặt cơ học mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ. Với những đặc điểm vượt trội, loại vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình dân dụng khác, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho việc thi công và sử dụng lâu dài.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa cao. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được áp lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ vào những đặc điểm này, panel PU/PIR đảm bảo tính bền vững và hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc chống nóng và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại vật liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Vật liệu PU được tạo thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, do được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, thường có khả năng chịu nhiệt và chống cháy vượt trội hơn so với PU. Trọng lượng tiêu chuẩn của các panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, tạo nên bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng khi tiếp xúc. Những đặc tính này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng, nhằm nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ dễ vệ sinh mà còn bền đẹp theo thời gian. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, rất thích hợp cho các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này chống lại sự ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi tác động thời tiết. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài đáp ứng cả yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và chống nóng nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định trong các điều kiện chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, việc sử dụng panel này trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí làm mát và sưởi ấm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với ban đầu. Khả năng này đặc biệt hữu ích trong các không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc, khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo tính an toàn cho các công trình yêu cầu cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Sự kết hợp này tạo ra giải pháp tối ưu cho việc xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Kết cấu ba lớp của panel, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp nó chịu lực tốt, vượt trội hơn so với tường gạch hay bê tông. Việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình cho phép dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho chống ẩm và chống ăn mòn trong xây dựng. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR bảo đảm độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt như khu vực ven biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất độc hại gây ảnh hưởng đến tầng ozone. Thêm vào đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng các loại panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào phát triển bền vững, đáp ứng tiêu chí của các công trình xanh hiện đại. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho những ai quan tâm đến bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay trang thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian hoàn thành dự án mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Sau khi lắp đặt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang được áp dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra một không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Trong thiết kế kiến trúc, chúng được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống lại thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả. Đồng thời, Panel PU/PIR còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel không chỉ giữ nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, nhờ vào độ bền cao và tính thân thiện với môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, nâng cao hiệu quả lưu trữ và bảo vệ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng đa năng, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tạo ra một bề mặt bền chắc và chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt giữa hai lớp này được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn được biết đến với tính năng chống cháy hiệu quả, làm giảm nguy cơ hỏa hoạn trong công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi những tác động của âm thanh bên ngoài, góp phần tạo ra môi trường thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa nhằm đảm bảo tính bền vững. Với khả năng chống ăn mòn theo thời gian, lớp mặt này có thể chịu đựng được nhiều tác động từ môi trường, bao gồm các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, đặc biệt là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ và mịn. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lớp cách nhiệt này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, góp phần giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được thiết kế chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn được thực hiện qua keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo khả năng bám dính tốt. Điều này mang lại cho panel bông khoáng độ cứng cao và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có một số khác biệt quan trọng. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt mịn màng, an toàn cho người sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước da trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ không chỉ bảo đảm tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm trong các ứng dụng thực tế.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, với lõi nhẹ như 60kg/m3 cho cách nhiệt, trong khi lõi nặng 150kg/m3 cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc phân chia không gian trong các công trình kiến trúc hiện đại. Nhờ vào lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách âm hiệu quả mà còn chống cháy vượt trội, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Với thiết kế tối ưu, tấm panel này lý tưởng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, đảm bảo giữ nhiệt và âm thanh ở mức tối ưu, mang lại không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, tấm panel này tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo đảm an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Với việc sử dụng vật liệu này, công trình sẽ được nâng cao độ an toàn, đặc biệt trong các khu vực có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ môi trường bên trong mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu ưu việt trong việc cách âm hiệu quả. Với cấu trúc lõi Rockwool, nó có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, đảm bảo môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự hấp thụ âm thanh tốt của Rockwool không chỉ giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Nhờ vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiệu quả tình trạng ẩm mốc và thấm nước, điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ bị thấm. Nhờ tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự ảnh hưởng tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự kết hợp giữa tính năng chống ẩm và chịu nước giúp tăng cường độ tin cậy cho các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu của độ ẩm. Đặc biệt, Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên, mang lại sự bền vững và thân thiện với môi trường. Hơn nữa, khả năng tái chế dễ dàng của tấm panel này cũng góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được các lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng Panel Rockwool trong xây dựng giúp nâng cao tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool cao hơn so với nhiều vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí hàng tháng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Ngoài ra, việc giảm tiêu thụ năng lượng nhờ hiệu suất cách nhiệt tốt còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho Panel Rockwool trở thành một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, nó không chỉ giảm tải trọng lên móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc, góp phần đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Chính vì thế, Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần bảo đảm an toàn cháy nổ như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, sản phẩm này còn lý tưởng cho việc cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh trong các văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn đáng kể. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt cũng là những ưu điểm nổi bật, giúp panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool khẳng định giá trị của nó trong ngành xây dựng công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Ngãi (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường tính bền vững và bảo vệ tấm panel. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả, làm cho sản phẩm trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và cách âm cùng độ bền cao đã khiến Panel Glasswool trở thành lựa chọn phổ biến cho các kiến trúc sư và nhà thầu xây dựng trong việc thiết kế không gian sống và làm việc chất lượng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Các tính năng này không chỉ giúp bảo vệ bề mặt mà còn duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc bảo vệ khỏi tác động của thời tiết. Lớp sơn này cũng giúp giữ màu sắc tươi sáng và độ bóng bề mặt, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc này tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, bao gồm các nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và cả trong hệ thống điều hòa không khí. Sự hiệu quả của lõi glasswool không chỉ giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường. Đặc biệt, tính chất bền vững của nó góp phần làm giảm tác động tiêu cực đến thiên nhiên, thúc đẩy xu hướng xây dựng xanh hiện nay.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chính nhờ những đặc tính này, lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường tính an toàn với khả năng chống cháy tốt. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn góp phần cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, bảo vệ sức khỏe người sử dụng và nâng cao hiệu suất công việc.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự đa dạng này giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy cho các công trình xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, giúp cải thiện hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho cách nhiệt và cách âm, thích hợp lắp đặt trong các bức vách nội thất của công trình. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt tối ưu. Nhờ những đặc tính vượt trội này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực cần kiểm soát tốt về nhiệt độ và tiếng ồn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm nổi bật trong việc xây dựng các tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào các tính năng ưu việt như cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với khả năng chịu lực, bền chắc và chống chịu thời tiết tốt, loại tấm này thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là giải pháp an toàn trong xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo sự khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn chiếm ưu thế về tính an toàn tự nhiên, nhẹ và dễ thi công trong không gian kín so với Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Bên cạnh đó, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận lợi trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật nhờ khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không mục nát và không bị mối mọt, đảm bảo giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài và ít cần bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm hoàn toàn không chứa amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu khác, giúp bảo vệ sức khỏe cho người dân. Hơn nữa, với các thành phần tự nhiên, panel glasswool không phát sinh tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu tác động đến hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp này làm cho glasswool trở thành giải pháp vững bền và thân thiện với môi trường trong ngành xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm về trọng lượng mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt với chi phí phải chăng. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool thấp hơn, giúp tiết kiệm ngân sách cho các chủ đầu tư. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool vẫn vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Sự cân bằng giữa giá thành và hiệu quả đã khiến Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại sự an toàn và chất lượng bền vững.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn tạo nên không gian nội thất sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo nên môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Sự bền bỉ và khả năng chống bám bụi, hút ẩm của vật liệu này còn góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Ngãi (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng đặc biệt, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai lớp bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài tính năng chống ẩm và chống thấm, loại panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Panel EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, bảo đảm chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn tối ưu cho những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chính xác.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Với trọng lượng nhẹ và khả năng dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ cung cấp độ cứng vững và nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó giúp bảo vệ lớp lõi, đảm bảo sự đồng nhất trong cấu trúc. Lớp này còn có chức năng chống thấm nước và ẩm mốc, tăng cường độ bền trong môi trường ẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được chia thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại công năng riêng biệt, phục vụ cho việc cách nhiệt hiệu quả và đảm bảo độ bền cho các kho lạnh trong điều kiện môi trường khó khăn.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là các loại Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K đối với Panel PU, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn hiện tượng thất thoát hơi lạnh. Điều này vô cùng quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Nhờ đó, hiệu suất hoạt động của kho lạnh được nâng cao, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, panel kho lạnh đảm bảo không có nước xâm nhập vào bên trong. Điều này giúp giữ cho không gian kho lạnh luôn khô ráo, ổn định về mặt chất lượng. Nhờ đó, panel không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp trong môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Đây là yếu tố quan trọng để bảo vệ sản phẩm và duy trì chất lượng bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt mà còn rất hiệu quả trong việc làm tường ốp cách âm. Với khả năng chống ồn xuất sắc, panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cao về âm thanh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển mà còn tạo thuận lợi cho quá trình thi công. Việc lắp đặt các tấm panel kho lạnh diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công, tăng hiệu quả công việc. Đặc biệt, với thiết kế linh hoạt, các tấm panel có thể dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với nhiều kiểu dáng và kích thước kho lạnh khác nhau, giúp nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu suất sử dụng của kho lưu trữ lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu chất thải và tác động đến môi trường. Hơn nữa, các tấm panel này được sản xuất từ những vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, góp phần bảo vệ môi trường sống. Sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ sự phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Đặc tính giữ nhiệt ổn định của PU giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành một cách đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong môi trường nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện. Sự lựa chọn panel PU vì vậy ngày càng được ưa chuộng trong ngành bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và không ẩm mốc. Với cấu trúc kín, tấm panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì độ sạch cao và bảo vệ chất lượng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho những kho cần tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel kho lạnh PU là giải pháp hiệu quả cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C, tấm panel này rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Sản phẩm này mang lại tính linh hoạt và kín khí vượt trội, giữ vững hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. Đặc biệt, PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS, đảm bảo không làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng. Sự lựa chọn Panel PU là điều cần thiết cho những yêu cầu về kho lạnh tạm thời hiệu quả và bền vững.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn có khả năng chống lão hóa và xuống cấp tốt hơn. Điều này rất cần thiết trong môi trường đòi hỏi khả năng giữ nhiệt độ thấp và ổn định. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về điều kiện nhiệt độ.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng nên những kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ hiệu quả mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường, giảm thiểu việc lãng phí thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia, và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho những sản phẩm nhạy cảm này mà không cần đầu tư quá nhiều. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ đảm bảo chất lượng rượu vang và bia mà còn tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vật liệu cách nhiệt cho các ngôi nhà là một giải pháp hiệu quả. Panel này có khả năng cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và duy trì không gian sống thoải mái. Bên cạnh đó, việc ứng dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt. Đây là lựa chọn kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu khắc nghiệt như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong phòng, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng từ điều hòa không khí. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang lại không gian sống thoải mái và dễ chịu cho cư dân. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng nhà ở tại các khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản các loại vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel càng tăng cường mức độ an toàn cho thiết bị và sản phẩm bên trong, đảm bảo chất lượng dược phẩm được giữ gìn tối đa trong quá trình bảo quản.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong quá trình sấy khô trong nhiều ngành công nghiệp. Cấu tạo chính của nó bao gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, lõi cách nhiệt bằng bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, và lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được liên kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả. Lõi bông khoáng giữ vai trò thiết yếu trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò, hạn chế thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn thích ứng tốt với môi trường khắc nghiệt, dễ dàng trong việc thi công. Những đặc điểm này đã giúp panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực sấy khô, bao gồm thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nhiều ngành khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mặt ngoài được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, panel này thiết kế có gân chạy ngang, hỗ trợ tối ưu trong việc thoát nước khi trời mưa. Tính năng này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của lò sấy, đáp ứng nhu cầu sản xuất hiện đại.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau, với sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt trên và dưới. Các tấm bông khoáng được liên kết chặt chẽ và chèn vào toàn bộ panel theo chiều dọc và ngang. Sự kết nối giữa bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo sự bám dính tốt. Bông khoáng, từ quặng đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, tạo nên độ cứng cao cho tấm Panel.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt về cấu trúc. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, vì nó phải chịu nhiệt độ cao trực tiếp. Do đó, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng cho lớp này. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn, bảo đảm độ bền và hiệu suất cho tấm panel trong môi trường nhiệt độ cao.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tấm này thường có ba mức tỷ trọng chính: 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³, mỗi loại có tính năng và ứng dụng riêng. Tấm tỷ trọng 80kg/m³ phù hợp cho những khu vực cần cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng tốt nhất cho từng nhu cầu cụ thể.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và ưu điểm riêng biệt, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt của công trình. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy công nghiệp hoặc nhà máy cần đảm bảo hiệu suất nhiệt cao. Việc lựa chọn đúng độ dày sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy trong quá trình sử dụng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo tính ổn định trong hiệu suất cách nhiệt mà còn giúp panel chống lại sự biến dạng trong các điều kiện cực đoan. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt và nguyên liệu chất lượng, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao khả năng sản xuất.
- Chống cháy tốt
Tấm Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố liên quan đến lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Vì vậy, việc sử dụng tấm panel này không chỉ tăng cường an toàn mà còn bảo vệ tài sản và tính mạng.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép giúp panel kháng ẩm hiệu quả, bảo vệ lò sấy khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường. Điều này đặc biệt cần thiết khi hoạt động trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khi gặp sự thay đổi nhiệt độ lớn. Nhờ vào khả năng duy trì độ bền và hiệu suất lâu dài, panel này rất phù hợp cho việc sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp giảm đáng kể lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Những panel này cho phép sử dụng ở các vị trí căng thẳng như sàn hoặc mái lò sấy mà vẫn đảm bảo tính bền vững và độ an toàn cao cho hệ thống. Nhờ vào khả năng chịu lực tốt, panel kim loại giúp làm giảm nguy cơ hư hỏng, đồng thời tăng tuổi thọ của lò sấy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn làm giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do các khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Những sản phẩm như trái cây, rau củ sấy và các loại hạt cần nhiệt độ cao để giữ lại chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng nhất trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm hiệu quả.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò thiết yếu. Hệ thống lò sấy được trang bị panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi nhiễm ẩm, hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hoá chi phí năng lượng, tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này mang lại lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp trong việc tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức độ chính xác, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vậy, tấm panel tránh được những tác động tiêu cực từ nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, bảo vệ dược liệu tối ưu. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel trong lò sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt, từ đó tiết kiệm đáng kể lượng năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel sấy gỗ ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm vải khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này cần một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy được thiết kế với công nghệ hiện đại, giúp duy trì ổn định điều kiện cần thiết, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sấy và giữ nguyên hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp này.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng hiệu quả trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và duy trì hiệu quả sản xuất, từ đó nâng cao năng suất và tiết kiệm năng lượng. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các nhà sản xuất trong ngành xây dựng, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng để sấy khô linh kiện điện tử, loại bỏ độ ẩm, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ của các linh kiện điện tử trong quá trình sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy giúp chuyển đổi hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, đảm bảo giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả quy trình xử lý. Nhờ vào những ưu điểm này, ứng dụng tấm panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong các cơ sở sản xuất điện tử hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường ứng dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định về nhiệt độ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa sự biến đổi không mong muốn trong quá trình nung. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy trở thành một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và bền vững cho ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này không chỉ phản ánh độ bền và khả năng chống thấm cho vách ngoài, mà còn nhấn mạnh tính thẩm mỹ, dễ dàng lắp đặt cho vách trong. Mỗi bức ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với những tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được sản xuất từ nhôm chất lượng cao. Chúng hỗ trợ việc kết nối các tấm Panel với nhau và với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, phụ kiện nhôm đóng vai trò thiết yếu trong mọi dự án xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo bền vững, thẩm mỹ và hiệu suất hoạt động của cửa. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các bộ phận phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng trái và phải hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tạo ra không gian linh hoạt hơn cho các căn phòng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính ổn định, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho quá trình lắp đặt và vận hành mượt mà. Sự kết hợp này tạo nên một hệ thống cửa trượt hiệu quả và thẩm mỹ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Ngãi
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Ngãi thể hiện rõ nét chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm trong ngành công nghiệp xây dựng. Từ những khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, mỗi tấm panel được lắp đặt đều mang đến sự chắc chắn và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt hiệu quả của tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Tất cả đều khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Ngoài ra, panel còn được sử dụng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn rất thích hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, lớp cách nhiệt bên trong giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang đến sự bảo vệ chắc chắn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả xây dựng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát sinh khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Khả năng chống cháy của các tấm panel này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ được biết đến với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool. Nhờ vào cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này là rất quan trọng cho những công trình yêu cầu sự yên tĩnh cao như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quảng Ngãi không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh, và có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quảng Ngãi. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng và tin cậy cho khách hàng.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Ngãi đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Qua bài viết này, Triệu Hổ hy vọng đã cung cấp cho quý Khách hàng cái nhìn tổng quan và hữu ích về sản phẩm chính hãng này. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn chọn lựa loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Cùng nhau, chúng ta sẽ đưa dự án của bạn đến thành công vượt trội!