0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại An Giang “Uy tín số 1”

5/5 - (3680 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại An Giang | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel An Giang đại diện cho sự đổi mới và hiện đại trong ngành xây dựng. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu quả và bền vững cho công trình. Trong khi các vật liệu truyền thống như tường gạch vẫn gặp khó khăn với quy trình phức tạp và tốn thời gian, Tấm Tôn Panel xuất hiện như một giải pháp thông minh, tối ưu hóa mọi khâu trong quá trình xây dựng. Cuộc cách mạng công nghệ này không chỉ tạo ra một xu hướng mới mà còn thúc đẩy sự chuyển mình từ những phương pháp cổ điển sang các giải pháp hiện đại, giúp nâng cao năng suất lao động và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu đa dạng của thị trường xây dựng hiện nay.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel An Giang

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm bằng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng, Tấm Tôn Panel đã chứng minh được giá trị vượt trội so với tường gạch truyền thống, với những hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả trong lĩnh vực nhà ở dân dụng, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cho người sử dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại An Giang

Tại An Giang, Tấm Tôn Panel được ưa chuộng và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và các đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Tấm Tôn Panel không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện hiệu suất năng lượng cho các dự án.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất An Giang

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại với cấu tạo từ lõi xốp EPS được bọc 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò then chốt trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả tiêu thụ năng lượng cao cho các công trình, tiết kiệm chi phí điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo đảm sự bền vững cho sản phẩm. Điểm khác biệt giữa bề mặt trong và ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho người tiếp xúc.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 đến 50 lần trước khi đưa vào khuôn gia nhiệt. Với những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Bên cạnh đó, giá thành sản phẩm cũng rất cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho những công trình cần tính năng cách âm, cách nhiệt và an toàn chống cháy. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy lan, sản phẩm này không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn ngăn chặn sự lây lan của lửa hiệu quả. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này xứng đáng để đảm bảo an toàn cho công trình và bảo vệ tính mạng con người.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ bảo quản nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Nhờ vào cấu trúc nhẹ và dễ lắp đặt, panel EPS mang lại sự tiện lợi trong quá trình thi công. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng không gian mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ nhàng và tính năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, duy trì môi trường bên trong thoải mái. Ngoài ra, khả năng phân tán âm thanh tốt giúp giảm thiểu độ ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao tuổi thọ công trình. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS, hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu tối đa hơi nóng xâm nhập. EPS không chỉ chịu được nhiệt độ cao (lên đến 120oC trong 15-20 phút) mà còn không bắt lửa, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, lớp xốp khít, không có khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Điều này mang lại không gian yên tĩnh, riêng tư, rất lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn được ưa chuộng sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm của người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khă năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi lắp đặt panel EPS vào các công trình, tấm vật liệu này sẽ ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, qua đó giảm thiểu đáng kể chi phí điện năng cho các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Việc sử dụng panel EPS không chỉ giúp bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một vật liệu xây dựng trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Nhờ vào tính năng giảm tải trọng cho kết cấu, EPS không chỉ giúp cải thiện độ bền của công trình mà còn giảm thiểu áp lực lên móng. Trọng lượng nhẹ của panel cũng hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt trở nên thuận tiện, nhanh chóng hơn. Điều này góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả trong quản lý dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái sử dụng nhiều lần và không chứa chất độc hại. Sản phẩm này không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Tuy nhiên, tuổi thọ sử dụng của panel tối đa là 20 năm, vì vậy việc thay mới khi sản phẩm không còn đạt yêu cầu thẩm mỹ và chức năng là cần thiết để duy trì hiệu quả xây dựng bền vững.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật nhất là khả năng tái sử dụng thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS có thể bền bỉ trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Điều này không chỉ đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm mà còn góp phần giảm thiểu rác thải, bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Thêm vào đó, tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Việc ứng dụng panel EPS không chỉ giảm bớt gánh nặng tài chính cho người sử dụng mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một trong những vật liệu xây dựng ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đặc biệt, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian cần yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp hay thư viện, đảm bảo tính linh hoạt cho việc sử dụng trong các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hoàn hảo nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp cho nền công trình công nghiệp, thay thế vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, ứng dụng này đảm bảo môi trường vô trùng, giữ ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần tạo ra một không gian làm việc an toàn và hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS An Giang (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ thiết kế này, tấm panel PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ tối đa cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và độ bền cao khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án đòi hỏi tính năng cách nhiệt hiệu quả.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo độ bền chắc mà còn có khả năng chịu lực tác động mạnh mẽ và đáp ứng nhu cầu về thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel cải thiện hiệu quả thoát nước, giúp bảo vệ công trình khỏi tình trạng ngập úng khi gặp mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng, nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả. Panel PU có lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane, được tạo ra từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU cung cấp hệ số dẫn nhiệt thấp, hạn chế sự trao đổi nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Trong khi đó, lõi PIR (Polyisocyanurate) là một biến thể cải tiến hơn, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Panel PIR không chỉ có khả năng chống cháy tốt hơn mà còn có khả năng chịu nhiệt cao hơn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính an toàn và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Đặc điểm nổi bật của loại tôn này là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước da khi tiếp xúc trực tiếp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại panel này không chỉ tăng cường độ bền mà còn cải thiện tính thẩm mỹ cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel đảm bảo tính thẩm mỹ cao và dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tuyệt vời, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Sản phẩm này rất quan trọng trong những khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp xây dựng tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế đặc biệt với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn giúp bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cải thiện khả năng cách nhiệt, giữ cho nhiệt độ trong công trình ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Các vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong các kho chứa, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hiệu quả các sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, khỏi sự hư hỏng.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả khi sự chênh lệch nhiệt độ giữa trong và ngoài rất lớn. Nhờ đó, Panel PU/PIR không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành hệ thống làm mát hay sưởi ấm, mà còn rất lý tưởng cho việc sử dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít đem lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel xuống khoảng 60% – 80%. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian bên trong, đặc biệt là trong các nhà xưởng có máy móc ồn ào, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn. Hơn nữa, sản phẩm còn rất phù hợp cho việc làm tường ốp cách âm trong các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi đòi hỏi khả năng chống ồn tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này không chỉ hạn chế việc lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel không chỉ đảm bảo độ cứng chắc mà còn có khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, từ đó dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Việc sử dụng panel PU/PIR cũng mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét và chống tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR thì không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như những vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền cho công trình. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR với lõi hiện đại không chứa CFC là giải pháp thân thiện với môi trường, giúp bảo vệ tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần làm giảm đáng kể lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt, mà còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh. Với tính năng tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ phát triển bền vững, panel PU/PIR đóng góp tích cực vào xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được thiết kế theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể, giúp rút ngắn thời gian thi công. Nhờ vào thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Tấm panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ thẩm mỹ cao mà còn đa dạng về màu sắc, đáp ứng nhu cầu thiết kế của nhiều công trình. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo cảm giác hiện đại, sạch sẽ và tinh tế. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật hoặc lựa chọn các bề mặt phủ như giả gỗ, hoa văn để tạo điểm nhấn độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng đáng kể và tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm vượt trội. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng đời sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo đảm chất lượng hàng hóa trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài tính năng nổi bật về giữ nhiệt, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, nhờ vào khả năng bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng. Đặc biệt, nó bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU An Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là lớp cách nhiệt được chế tạo từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn chống cháy rất hiệu quả. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, nhờ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động từ nhiệt độ và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này có khả năng chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và các tác động vật lý trong suốt thời gian sử dụng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo thiết kế gân ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong mùa mưa. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng cũng như giữa bông khoáng và tấm tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng và độ bền cho tấm panel bông khoáng, là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, mang lại sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức như 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Các kích thước phổ biến gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mang lại sự linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần sự an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi Rockwool từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt ở nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, tấm panel này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu khắt khe về cách âm và cách nhiệt. Chúng thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng chịu nhiệt và chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ bảo đảm an toàn cho người sử dụng mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vào độ bền cao, Panel Rockwool còn giúp nâng cao hiệu suất năng lượng, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành cho các công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của chất liệu này. Có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tấm panel Rockwool là giải pháp lý tưởng để tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao, như nhà máy hay kho chứa, panel này giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vậy, Rockwool không chỉ bảo vệ tính mạng mà còn bảo vệ tài sản giá trị cho doanh nghiệp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, panel Rockwool không chỉ giúp duy trì môi trường lý tưởng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Nhờ đó, giải pháp này góp phần nâng cao hiệu quả và bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của vật liệu này. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đảm bảo không gian bên trong công trình luôn yên tĩnh và thoải mái. Đây là yếu tố quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần một môi trường làm việc và sinh hoạt tốt nhất. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn sự phát triển của ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo giữ cho công trình luôn khô ráo. Nhờ khả năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, đồng thời duy trì độ bền và chất lượng công trình. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho những ai chú trọng đến sự bền vững.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi dày đặc, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đồng thời, sản phẩm này còn giúp tiết kiệm năng lượng nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả. Hơn nữa, việc dễ dàng tái chế và tính bền vững của tấm panel Rockwool cũng góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu đựng được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng yêu cầu về độ an toàn và hiệu quả lâu dài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Khả năng cách nhiệt tốt không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo môi trường sống thoải mái hơn. Hơn nữa, độ bền và tính ổn định của vật liệu này kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó giảm thiểu chi phí thay thế và sửa chữa trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, rất phù hợp cho những công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Đặc biệt, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời chống cháy hiệu quả. Với những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool đáp ứng tốt các yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng bền vững cho các công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool đặc biệt phù hợp cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Đồng thời, với tính năng cách âm xuất sắc, sản phẩm này lý tưởng cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc và học tập thoải mái. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ những đặc tính nổi bật này, panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và an toàn cho các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool An Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Tấm này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi bên trong khỏi tác động từ bên ngoài. Lõi bên trong của tấm được làm từ bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, với cấu trúc sợi mịn và rỗng. Nhờ vào đặc tính vật liệu này, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt mà còn góp phần nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bề ngoại thất duy trì được vẻ đẹp lâu dài mà còn nâng cao chất lượng công trình. Ngoài ra, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ tăng cường độ bền mà còn giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, tạo nên sự thu hút cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm thiểu âm thanh truyền qua. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Lõi glasswool thực sự là giải pháp cách nhiệt bền vững và hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm tối ưu. Lớp vật liệu này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng chống cháy. Ngoài ra, lớp lá nhôm bao phủ bên ngoài tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt, bảo đảm không gian bên trong luôn ổn định về nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh, với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách nhiệt, âm thanh, và bảo vệ chống cháy, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn tối ưu hóa hiệu suất cách âm, cách nhiệt. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường giúp Panel Glasswool vách ngoài được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Ưu điểm này làm cho Glasswool an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không thể bị thay thế. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thuận tiện hơn khi thi công trong môi trường kín, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool, được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm. Cấu trúc rỗng với vô số khoang li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu khác như EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, tạo nên không gian yên tĩnh và thoải mái hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc tấm phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm tốt mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và bảo trì ít.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang, một chất gây ung thư thường gặp trong các vật liệu khác, từ đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, glasswool không góp phần vào hiệu ứng nhà kính hay hiện tượng nóng lên toàn cầu. Chính vì vậy, panel bông thủy tinh glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện cho vận chuyển và lắp đặt, mà còn dễ dàng điều chỉnh trong thiết kế nội thất. Đặc biệt, mặc dù nhẹ hơn PU và EPS, Glasswool vẫn nổi trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công cho chủ đầu tư.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu với giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả vượt trội trong các ứng dụng cách nhiệt. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn sở hữu khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Trong khi EPS có giá rẻ hơn, Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng, trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và các công trình lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Nó cũng thường được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đảm bảo khả năng chống cháy và sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt là tại nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool An Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài An Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel EPS giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, hiệu quả trong việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong cho phép panel cách nhiệt tối ưu, giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả làm lạnh mà còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi EPS trong panel kho lạnh cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho hệ thống kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính và dễ lắp đặt, tiết kiệm năng lượng tối đa.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, góp phần vào sự đồng nhất cấu trúc.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox với các độ dày khác nhau, từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và đảm bảo sự bền bỉ cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản sản phẩm. Tấm EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi tấm PU có hệ số 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc điểm này, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp để đảm bảo chất lượng tối ưu.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với cấu trúc EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Đối với PU, tính năng bọt kín hoàn toàn không cho phép nước thẩm thấu. Điều này giúp giữ cho tấm panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ nước đọng cao. Chính tính năng này bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm tối ưu. Các loại tần số khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với đặc tính này, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn được áp dụng rộng rãi trong các công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm đã tạo nên giải pháp xây dựng hiệu quả.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong việc vận chuyển và thi công. Đặc điểm này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển mà còn tạo điều kiện cho quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được thi công mà không cần đến nhiều thiết bị hỗ trợ, qua đó tiết kiệm chi phí lao động và rút ngắn thời gian thi công, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng tái chế, mang lại lợi ích đáng kể trong việc giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn được chế tạo từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Tấm panel PU/PIR không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu lượng rác thải và khí thải độc hại trong quá trình sản xuất. Nhờ vậy, việc sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường trở thành giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh vận hành nhẹ nhàng hơn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn năng lượng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, việc duy trì môi trường ổn định và khô ráo là cực kỳ quan trọng. Tấm Panel kho lạnh PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, mang lại sự bảo vệ tối ưu cho các sản phẩm y tế. Sự khác biệt so với tấm EPS, dễ thấm nước và không đảm bảo độ sạch cao, khiến Panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm. Việc sử dụng tấm Panel này giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và đảm bảo chất lượng cho các sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với nhiệt độ duy trì ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản rau quả, thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng độ bền không cao, dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, dễ dàng tháo lắp, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt trong kho lạnh di động hoặc kho tạm thời. Khi cần di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trái lại, tấm EPS khi tháo dỡ dễ bị nứt, vỡ cạnh, làm giảm đáng kể hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Việc lựa chọn panel PU giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục. So với panel EPS, panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội và ổn định trong suốt hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và bảo trì. Trong khi panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, panel PU chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa bảo quản.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng để sản phẩm được ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc này, giúp dựng phòng bảo quản rượu vang và bia một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giữ cho các sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng rượu và bia mà còn kéo dài thời gian bảo quản.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Sự sử dụng các tấm panel này không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU mang lại hiệu quả cao mà chi phí lại thấp hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác. Đây là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng panel PU không chỉ mang lại một không gian sống thoải mái, dễ chịu mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho các thành viên trong gia đình. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, Tấm Tôn Panel thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những vùng nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh giúp xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì độ ổn định nhiệt độ mà còn đảm bảo an toàn chống cháy. Điều này góp phần bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng, nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân và tăng cường độ tin cậy của các cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh An Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp. Được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Lõi bông khoáng được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm và được kết dính bằng keo chuyên dụng. Với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, panel lò sấy giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, đồng thời chống lại các tác động nhiệt độ lên đến 850°C. Ngoài ra, panel cũng nổi bật với ưu điểm chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Vì vậy, chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, nơi có nhu cầu sấy khô cao.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hoàn toàn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với khả năng chịu đựng lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tấm panel này đảm bảo độ bền lâu dài. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang, góp phần cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo sự liên kết chắc chắn. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được gia cố bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo khối cách nhiệt hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel đạt độ bám dính tối ưu, góp phần tạo ra độ cứng cao. Bông khoáng được làm từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt đáng kể. Bề mặt trong của tấm panel không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng tối ưu, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời nâng cao tuổi thọ của panel.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi, giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Các tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu khối lượng nhẹ và tiết kiệm chi phí. Trong khi đó, tấm có tỷ trọng cao hơn (100kg/m3, 120kg/m3) mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, phù hợp cho các môi trường khắt khe và yêu cầu đặc biệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang đến những ưu điểm và ứng dụng khác nhau, từ việc cách nhiệt hiệu quả đến khả năng cách âm trong các môi trường khác nhau. Sử dụng tấm panel đúng kích thước không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho lò sấy mà còn đảm bảo an toàn và bền vững trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn phù hợp là yếu tố quan trọng trong thiết kế hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt lâu, panel không chỉ bảo vệ lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy theo chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt theo thời gian. Điều này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiết bị lò sấy khỏi hư hại do nhiệt độ cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến khả năng chống cháy vượt trội. Với tính năng này, các vật liệu trong panel không chỉ không t combust mà còn ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh trước các nguy cơ cháy nổ. Trong môi trường công nghiệp, nơi tiềm ẩn nhiều nguy cơ về hỏa hoạn, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cực kỳ quan trọng. Điều này không chỉ đảm bảo sự an toàn cho thiết bị mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cho nhân viên và các tài sản khác.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn, thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố sống còn. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ prolong tuổi thọ mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ đó, thời gian vận hành được rút ngắn, chi phí năng lượng cũng giảm đáng kể. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn tăng cường hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho việc cải thiện năng suất và giảm chi phí tổng thể trong sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để chịu áp lực lớn và có thể được sử dụng hiệu quả ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho hệ thống mà còn tăng cường độ an toàn trong quá trình vận hành. Sử dụng panel lò sấy chất lượng giúp giảm thiểu rủi ro và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, góp phần tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Các panel được ghép nối một cách chắc chắn, giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, nhờ vào cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên dễ dàng hơn, từ đó giảm thời gian dừng máy và tăng hiệu suất hoạt động. Điều này làm cho tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng đóng vai trò then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm như trái cây, rau củ, và hạt sấy khô. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tiêu hao năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tạo ra thực phẩm an toàn và chất lượng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là một giải pháp hiệu quả giúp cải thiện quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất nông sản và đáp ứng yêu cầu thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo. Tấm Panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm, mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quy trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ sấy hiện đại và chất liệu gỗ đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ quá cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất được cải thiện rõ rệt, tăng tính cạnh tranh cho doanh nghiệp. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình làm việc trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Các tấm panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng. Quá trình sấy hiệu quả không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm thừa mà còn bảo quản giá trị dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm. Nhờ vào sự phát triển công nghệ, các panel lò sấy hiện đại ngày càng được cải tiến, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả trong chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ thiết kế hiệu quả, nó mang lại sự bền vững trong quy trình sản xuất, góp phần nâng cao năng suất cũng như giảm chi phí cho doanh nghiệp trong ngành này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp thực hiện quá trình sấy hiệu quả, loại bỏ ẩm ướt và ngăn ngừa oxy hóa, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel này được thiết kế để đạt được nhiệt độ đồng đều, tối ưu hóa quy trình sấy mà không gây hư hại cho linh kiện. Nhờ đó, việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao tuổi thọ của linh kiện mà còn tăng cường độ tin cậy trong sản xuất điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Tấm Panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, góp phần tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Nhờ vậy, năng suất sản xuất được nâng cao, đồng thời đảm bảo chất lượng thành phẩm trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng nhằm tối ưu hóa quá trình này với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sản phẩm này giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào sự ứng dụng của panel lò sấy, các nhà máy có thể tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao độ bền cũng như tính đồng nhất của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy An Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ ảnh này bao gồm các panel vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như các panel vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và lựa chọn sản phẩm đúng nhu cầu.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong xây dựng. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Bộ sản phẩm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, góp phần nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại sự chắc chắn và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh. Nhờ vào những phụ kiện này, cửa đi Panel đảm bảo sự vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp lý tưởng cho những không gian hạn chế, vận hành linh hoạt nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray. Để đảm bảo hiệu suất và tính thẩm mỹ, bộ cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm ray, bánh xe và thanh nắm, mang lại độ bền và sự ổn định. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ, như giá đỡ và bộ khóa, không chỉ hỗ trợ chức năng mà còn nâng cao an toàn cho người sử dụng. Việc chọn lựa phụ kiện chất lượng sẽ đảm bảo cửa trượt hoạt động hiệu quả và bền lâu.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại An Giang

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại An Giang đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong nhiều công trình, từ khu công nghiệp cho đến các dự án dân dụng. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự đa dạng trong ứng dụng và thiết kế của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao, góp phần nâng cao giá trị công trình. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Đây chính là đặc điểm nổi bật của Triệu Hổ.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các công trình kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, đối với các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, Tấm Tôn Panel là lựa chọn hàng đầu.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel thể hiện nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Thiết kế dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả truyền nhiệt, giảm đáng kể chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì so với tường truyền thống. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của các tấm panel còn đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình, tạo ra môi trường sống an toàn và thoải mái.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu cấu tạo. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng này, nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao và đặc tính không cháy. Những vật liệu này không chỉ không phát tán khói độc hại mà còn giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại được làm từ Rockwool và Glasswool, có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và tính chất hấp thụ âm thanh tốt, những tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo ra một không gian bên trong yên tĩnh hơn, vô cùng quan trọng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về An Giang không?

Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp các loại Tấm Tôn Panel chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cùng với các sản phẩm chuyên dụng như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại An Giang, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến quý khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel An Giang chính hãng. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách tìm ra giải pháp tối ưu để lựa chọn vật liệu công trình nhanh chóng và chính xác. Với chất lượng vượt trội và độ bền cao, Tấm Tôn Panel An Giang là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.