0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Bà Rịa-Vũng Tàu “Hoàn toàn mới”

5/5 - (5176 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Bà Rịa-Vũng Tàu | Bùng nổ nhất | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Bà Rịa-Vũng Tàu đại diện cho một bước ngoặt quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không những giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Thay cho những bức tường gạch truyền thống với lớp vữa tốn thời gian, sản phẩm này mang đến giải pháp thông minh và tiên tiến hơn. Tấm Tôn Panel không chỉ làm hài lòng các nhà thầu, mà còn đáp ứng nhu cầu của các chủ đầu tư với những công trình bền vững, thân thiện với môi trường. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel đánh dấu một xu hướng mới trong xây dựng, nơi tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu, thay thế cho những cách thức cũ kỹ.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bà Rịa-Vũng Tàu

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo bởi hai lớp tôn ở bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là yếu tố quyết định, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình. So với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel khắc phục những hạn chế như thi công chậm và tốn kém trong việc hoàn thiện. Sản phẩm này đang dần được ưa chuộng trong lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả trong xây dựng nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm được ưa chuộng tại Bà Rịa-Vũng Tàu, có nhiều tên gọi phổ biến tùy thuộc vào ứng dụng và tính năng. Những tên gọi như panel, tấm panel, tôn panel, hoặc tấm 3D panel thường được sử dụng trong ngành xây dựng và trang trí nội thất. Ngoài ra, các loại panel cách nhiệt, panel cách âm và tấm sandwich panel cũng rất được chú trọng, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với đa dạng các loại hình sản phẩm, Tấm Tôn Panel đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường hiện nay.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bà Rịa-Vũng Tàu

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Những ưu điểm nổi bật của nó bao gồm khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, đồng thời cung cấp chi phí hợp lý cho người sử dụng. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoài sản phẩm duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng tấm panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đáng chú ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này do lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa tính năng cách nhiệt mà còn hạn chế các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện mang lại những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất hợp lý, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại cho xây dựng và cách nhiệt. Khác với xốp EPS thông thường, lõi xốp EPS chống cháy lan được bổ sung các phụ gia đặc biệt, giúp nâng cao khả năng chống cháy hiệu quả. Vách panel này không chỉ đảm bảo tính năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời mà còn góp phần bảo vệ an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn, nhưng lợi ích và sự an toàn mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được làm từ foam EPS (Expanded Polystyrene), loại vật liệu này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm EPS giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả sản xuất trong các lĩnh vực khác nhau.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tường bao hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà mà còn tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, nó còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và dễ chịu. Đặc biệt, panel EPS giúp bảo vệ tường khỏi tác động của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sự bền vững và tiện nghi.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS, với lõi xốp EPS, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), panel hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ bên trong, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao của lớp xốp giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Do đó, panel EPS không chỉ giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè mà còn ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả vượt trội. Khi âm thanh truyền qua, panel EPS có thể giảm tần số âm thanh xuống đến 60% so với tần số thực, nhờ vào khả năng hấp thụ và giảm thiểu sóng âm. Điều này đặc biệt hữu ích cho những không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, tấm panel EPS cũng thích hợp làm tường ốp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS được công nhận là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ không xâm nhập vào không gian bên trong, giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ sẽ giảm đáng kể, đồng thời giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả vận hành của công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào đặc tính siêu nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt có lợi trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả xây dựng mà còn đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình trong dài hạn.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững, có thể được tái sử dụng trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, do đó cần xem xét việc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của nó được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với khả năng chịu đựng tốt trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ các tính năng này, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khuyến khích sử dụng vật liệu bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn vượt trội trong xây dựng nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Việc sử dụng panel EPS giúp chủ đầu tư giảm thiểu chi phí dài hạn, đồng thời nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng làm việc của tòa nhà, loại panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể của công trình. Ngoài ra, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel cũng là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt cho các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp ưu việt trong xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cùng vi khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp tôn là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đặc biệt, vật liệu này còn được chú trọng về khả năng chịu lực và an toàn cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Chính những ưu điểm nổi bật này đã khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các tác động lực cũng như đáp ứng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo sự bền bỉ và an toàn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, lớp cách nhiệt này sử dụng hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo ra từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, góp phần ngăn ngừa sự thất thoát nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, giúp tăng cường khả năng chịu lửa và khả năng cách nhiệt. Điều này làm cho PIR trở thành sự lựa chọn tối ưu hơn cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cháy và hiệu suất nhiệt tốt nhất. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt rõ rệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như ở mặt ngoài. Điều này đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Công nghệ này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào tính linh hoạt và hiệu quả của nó. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả trong không gian nội thất.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đối phó với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ tường ngoài hiệu quả. Lõi PU bên trong nâng cao khả năng cách nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và khu thương mại, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố môi trường, đảm bảo chất lượng và an toàn.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt có lợi cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tối đa từ 60% đến 80% các tần số âm thanh khi truyền qua. Nhờ vào khả năng này, sản phẩm mang lại không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử của sản phẩm giúp giảm thiểu phát sinh khói độc, mang lại sự an toàn cho môi trường sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc cao. Sản phẩm này được cấu tạo từ ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, cho phép nó vừa giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực. Việc thi công panel PU/PIR trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao, mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vào những đặc điểm này, panel PU/PIR mang đến hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm có khả năng chống gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Điều này giúp các công trình xây dựng duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt hữu ích trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm về môi trường. Với lõi không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh. Bằng cách tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững, panel PU/PIR không chỉ vượt trội về hiệu suất mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công. Với kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, quá trình lắp đặt được rút ngắn đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công dễ dàng và nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đòi hỏi tiến độ thi công nhanh chóng và hiệu quả.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép dễ dàng tùy chỉnh theo yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt tấm panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn ấn tượng. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể cho người sử dụng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng hiệu quả, loại panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, và thiết lập các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR cũng phù hợp cho các công trình xanh nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel này đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Tấm panel Rockwool không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ nhờ tính năng chống cháy ưu việt. Thêm vào đó, khả năng giảm tiếng ồn của loại vật liệu này cũng rất đáng kể, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, bảo vệ công trình khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống oxy hóa. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp mặt ngoài không chỉ ngăn ngừa việc ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại này có gân chạy ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và tính năng của tấm panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả cách nhiệt của các tấm panel. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Rockwool cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng của nó. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các sợi và giữa lõi bông khoáng với các tấm tôn bên ngoài. Công nghệ sản xuất hiện đại cùng với keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính tối ưu, giúp hình thành khối hoàn chỉnh và tăng cường độ cứng cho tấm panel. Nhờ những đặc điểm này, lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bởi vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người, nên nó được thiết kế ưu tiên với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các lựa chọn 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và phòng cháy chữa cháy khác nhau, mang đến hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt và an toàn chống cháy. Được cấu tạo từ lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn có khả năng chống cháy ưu việt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong lý tưởng cho các vách ngăn nội thất trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp, và các công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và toàn bộ công trình. Sự kết hợp giữa hiệu suất và độ tin cậy khiến Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này giúp bảo vệ các công trình, đặc biệt là những khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, sự lan truyền của lửa được hạn chế, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ những ưu điểm này, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ an toàn và tính bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình mà còn giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng. Việc sử dụng vật liệu này cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh, như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sống và làm việc được nâng cao không chỉ về chất lượng âm thanh mà còn trong sự thoải mái cho người sử dụng. Sự cách âm tốt của Panel Rockwool không chỉ cải thiện môi trường mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cho cộng đồng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và sự thấm nước hiệu quả, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vậy, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của nó. Sử dụng Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu khắt khe về độ bền và sự an toàn trong xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng nhờ khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Nhờ cấu trúc đặc biệt, tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ công trình khỏi hư hại và mốc meo. Ngoài ra, sản phẩm còn tiết kiệm năng lượng và dễ tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Với khả năng này, panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ và độ an toàn của tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tính bền vững cao, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng do va đập.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là rõ rệt. Việc giảm thiểu chi phí vận hành, bảo trì và tăng cường tuổi thọ công trình chính là điểm mạnh của Rockwool. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí trong thời gian dài mà còn mang lại hiệu suất năng lượng cao, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiệu quả, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tối ưu hóa không gian nội thất. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, tăng khả năng chống cháy và nâng cao hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của nó hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng ngày nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao. Ngoài ra, panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho những công trình cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi khả năng chống ẩm tốt cho phép nó được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những tính năng nổi bật này, panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng. Tấm này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lõi bên trong. Lõi của tấm Panel Glasswool được làm từ bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc này, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Hơn nữa, với tính năng cách âm vượt trội, sản phẩm này cũng giúp hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh và thoải mái hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này không chỉ giúp bảo vệ độ bền của sản phẩm mà còn giữ cho ngoại thất luôn mới mẻ và hấp dẫn theo thời gian. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của bề mặt được duy trì lâu dài, tối ưu hóa tính thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính của các tấm panel và vật liệu cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt cao mà còn đảm bảo an toàn và bền vững. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, thân thiện với môi trường và góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chất liệu này có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Điểm nổi bật của lớp lá nhôm bên ngoài là khả năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, lớp cách nhiệt cũng có khả năng cách âm, tạo ra không gian yên tĩnh hơn và tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cho các tòa nhà.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm cách âm, cách nhiệt và ứng dụng riêng, phù hợp với nhiều yêu cầu xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày gồm các mức như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ đảm bảo chất lượng môi trường làm việc mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là loại panel tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Chúng sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, nhờ cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường làm cho panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn trong các công trình. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. So với EPS, loại vật liệu này dễ bắt cháy và sinh khói độc, Glasswool thực sự là lựa chọn an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, mang lại hiệu quả cao.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được sản xuất từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh hơn hẳn lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín và đòi hỏi tính năng cách âm cao.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt hoặc mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. Khác với PU dễ xẹp hay EPS dễ vỡ, Glasswool có độ bền cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, do đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính và không làm gia tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm tải áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh ưu điểm nhẹ hơn, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công, đem đến lựa chọn lý tưởng cho thiết kế nội thất hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Hơn nữa, với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp bền vững hơn so với EPS, trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào các tính năng nổi bật như cách nhiệt, cách âm và tạo không gian thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, hoặc phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng hóa đặc biệt.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, thấm nước, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Bên ngoài tấm panel được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo quản hàng hóa.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ giúp lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Chức năng chống thấm nước và ngăn ẩm mốc của lớp này tăng cường độ bền, thích hợp cho môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo loại vỏ như tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên và được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và đảm bảo môi trường lạnh hiệu quả cho kho chứa.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Điều này giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm Panel này giúp ngăn ngừa hoàn toàn sự xâm nhập của nước, từ đó hạn chế tình trạng ẩm mốc. Điều này giữ cho kho lạnh luôn ổn định, không bị phồng rộp hay hư hại, ngay cả trong môi trường ẩm ướt thường xuyên có nước đọng. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn, tránh nguy cơ hư hỏng và duy trì chất lượng cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Sản phẩm này giúp giảm thiểu các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vào tính năng vượt trội này, các tấm panel không chỉ được sử dụng trong các công trình cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách âm. Chúng thường được lắp đặt tại nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng yêu cầu cao về âm thanh trong không gian.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí lao động. Sự linh hoạt trong việc lắp ghép cũng cho phép các công trình kho lạnh được hoàn thiện một cách hiệu quả, đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường có nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi EPS trong tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, nhờ đó giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả nhiệt lạnh mà còn góp phần trong việc bảo vệ môi trường, hướng đến một tương lai bền vững hơn trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, đặc biệt là thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn nhiều so với panel EPS. Việc giữ nhiệt ổn định giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ thấp, dễ gây mất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn tiền điện. Sử dụng panel PU thực sự là quyết định thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm, việc bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm đỏi hỏi môi trường khô ráo và ổn định. Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng, với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm dược phẩm luôn được duy trì trong điều kiện tốt nhất, tránh ẩm mốc và ô nhiễm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp trong môi trường ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng panel PU là lựa chọn an toàn và hiệu quả.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU không chỉ bền bỉ, không bị biến dạng mà còn chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS chỉ thích hợp với kho mát nhỏ và có thể dễ dàng hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đồng thời đảm bảo tính kín khí tốt. Một ưu điểm nổi bật của panel PU là khả năng giữ hiệu suất cách nhiệt ổn định, nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ như vật liệu EPS khi tháo dỡ. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. Khác với panel EPS, tấm panel PU không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa sớm hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường vận hành liên tục và có nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho các kho lạnh lớn sẽ đảm bảo hiệu quả kinh tế và an toàn trong quá trình lưu trữ hàng hóa.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ được độ tươi ngon. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ so với các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Chính vì vậy, panel PU là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình hiệu quả và tiện lợi.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản tối ưu với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng tấm panel giúp các nhà sản xuất nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo vệ hương vị và hương thơm đặc trưng của rượu vang và bia.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở mang lại nhiều lợi ích. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, làm giảm nhiệt độ trong các ngôi nhà có mái tôn, từ đó giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các loại cách nhiệt truyền thống, panel PU không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí lắp đặt. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu chi phí năng lượng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích. Với khả năng giảm thiểu nhiệt độ bên trong, panel PU giúp hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ vậy, cách nhiệt hiệu quả còn tạo ra không gian sống dễ chịu và thoải mái cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Sự kết hợp giữa sự tiện nghi và tiết kiệm năng lượng khiến panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho những ngôi nhà hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ đang ngày càng sử dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng, giúp bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có tính năng chống cháy, tạo sự an toàn tối đa cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị cho bệnh nhân tại cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, có cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp được liên kết chắc chắn nhờ keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong ngưỡng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy vào chất liệu lõi. Ngoài ra, panel còn có ưu điểm về khả năng chống cháy, chịu môi trường khắc nghiệt và thi công thuận tiện, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài được xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu lực tốt và có thể hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, được thiết kế với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những cơn mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy trong suốt quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt tấm. Sợi bông được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông và tôn được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối đồng nhất, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm Panel. Bông khoáng, làm từ Dolomit và Bazan, được chế tạo tại nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có vài điểm khác biệt. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được sử dụng để đảm bảo độ bền và khả năng chống tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Vật liệu này giúp tăng độ bền cho hệ thống sấy và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến những đặc tính riêng biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho môi trường làm việc có nhiệt độ cao và độ ẩm lớn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này có ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Độ dày càng lớn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng đồng nghĩa với trọng lượng và chi phí tăng lên. Việc lựa chọn độ dày phù hợp cần căn cứ vào yêu cầu về hiệu suất, kinh tế và môi trường lắp đặt.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy, được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Nhờ vào tính năng này, panel giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả còn đảm bảo nhiệt độ trong lò được giữ lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khắc nghiệt. Chất liệu Rockwool hoặc Glasswool được sử dụng trong thiết kế panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, đảm bảo không bị biến dạng hay giảm khả năng cách nhiệt dưới tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ gia tăng hiệu quả hoạt động của lò sấy mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Sự quan trọng của tính năng này càng được nhấn mạnh trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel chống cháy giúp nâng cao mức độ an toàn cũng như giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra trong trường hợp khẩn cấp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu tạo đặc biệt với lõi cách nhiệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ có thể gây ra tình trạng hư hỏng. Sự bền bỉ và tính ổn định của panel góp phần tối ưu hóa quy trình sấy, nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khả năng này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Nhờ vào những lợi ích này, các công ty có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí hoạt động, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải vượt trội. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, những panel này rất thích hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí chịu lực cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự bền vững này không chỉ tăng cường độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ và hiệu suất hoạt động. Việc sử dụng panel với khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa quy trình sấy, nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính liên kết mà còn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế thuận tiện, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất làm việc.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài bằng cách cung cấp môi trường sấy ổn định. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt được xử lý hiệu quả, giúp giữ nguyên chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp duy trì nhiệt độ cần thiết trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Ứng dụng này không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo ra sự tiết kiệm đáng kể cho doanh nghiệp. Việc áp dụng công nghệ này góp phần nâng cao giá trị nông sản trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này rất quan trọng vì dược liệu cần được bảo vệ khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào công nghệ này, quy trình sản xuất dược phẩm trở nên hiệu quả và tin cậy hơn.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô các sản phẩm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đồng thời đảm bảo chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp quá trình sấy diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi những tác động của nhiệt độ cao, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm. Thiết bị này không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí vận hành, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự phát triển của ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm tài nguyên.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng panel lò sấy là vô cùng quan trọng. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường sấy khô ráo và nhiệt độ ổn định, đảm bảo các sản phẩm sau khi đông lạnh được xử lý hiệu quả. Quá trình sấy không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm thừa mà còn duy trì chất lượng và hương vị của thực phẩm. Nhờ vào khả năng điều chỉnh chính xác các điều kiện sấy, panel lò sấy trở thành thiết bị không thể thiếu trong các cơ sở chế biến, nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong lĩnh vực gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, do đó, việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ khắt khe. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng duy trì môi trường sấy ổn định, tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng công nghệ này trở nên thiết yếu trong việc đảm bảo độ bền và độ tin cậy của linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hay chất lỏng dễ bảo quản, mà còn giữ cho các hóa chất luôn ổn định trong điều kiện xử lý. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa môi trường làm việc, giảm thiểu tổn thất nhiệt và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vậy, tăng cường hiệu suất sản xuất và bảo vệ hóa chất là những lợi ích nổi bật của ứng dụng này.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào đó, năng lượng tiêu thụ được tiết kiệm hơn và chất lượng sản phẩm được bảo đảm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần thúc đẩy bền vững trong ngành công nghiệp vật liệu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bà Rịa-Vũng Tàu (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ ảnh này bao gồm các loại Panel dành cho vách ngoài với yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chống thấm, cũng như Panel cho vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện chi tiết mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo cửa hoạt động hiệu quả, bền bỉ và thẩm mỹ. Với cấu trúc khung cửa bằng thanh nhôm chắc chắn cùng thanh bo đáy, hệ cửa đi được định hình chính xác, tăng cường độ cứng. Gioăng cao su trơn và gioăng đơn tại đáy cửa có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm tối ưu. Ngoài ra, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái cùng khả năng tự chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo tuổi thọ và độ liên kết của hệ thống cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh nhôm định hình giúp tạo khung cho cửa, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, ray dẫn hướng, giúp cửa vận hành trơn tru và êm ái. Sự kết hợp thông minh giữa các phụ kiện này đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng trong từng không gian sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bà Rịa-Vũng Tàu đã trở thành hình ảnh tiêu biểu cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng. Những bức ảnh thực tế cho thấy chất lượng vượt trội của sản phẩm, từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng quy mô. Mỗi tấm panel không chỉ thể hiện tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo sự vững chãi và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sự hiện diện của Panel Triệu Hổ chính là minh chứng cho uy tín và cam kết chất lượng của thương hiệu trong lòng khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, ví dụ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, giúp nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel bao gồm lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn nhiều so với tường truyền thống. Hơn nữa, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy lớn, đặc biệt khi sử dụng các loại vật liệu như Rockwool và Glasswool. Đây là những vật liệu cách nhiệt có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không chỉ bảo vệ an toàn cho con người mà còn bảo vệ tài sản hiệu quả.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm nổi bật. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần sự yên tĩnh, tránh ồn ào từ giao thông và hoạt động của nhà máy xung quanh. Sử dụng Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho một không gian sống và làm việc lý tưởng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bà Rịa-Vũng Tàu không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và panel lò sấy, kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến Bà Rịa-Vũng Tàu, nhờ vào hệ thống kho hàng toàn quốc. Điều này không chỉ đảm bảo giao hàng nhanh chóng mà còn giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm. Triệu Hổ luôn chú trọng đến việc tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng với các sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng đa dạng, sản phẩm Tấm Tôn Panel Bà Rịa-Vũng Tàu chính hãng từ Triệu Hổ nổi bật với chất lượng vượt trội và tính năng ưu việt. Qua bài viết này, chúng tôi hi vọng đã cung cấp cho quý khách hàng những thông tin cần thiết để dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhờ đó bạn có thể hiện thực hóa ý tưởng xây dựng một cách hiệu quả và nhanh chóng nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.