Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Bình Dương | Sốc nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Bình Dương | Sốc nhất | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bình Dương đại diện cho một bước nhảy vọt trong ngành xây dựng hiện đại, với ưu điểm nổi bật là tính nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Trong thời đại mà tốc độ và hiệu quả là những yếu tố quyết định, Tấm Tôn Panel đã chứng minh khả năng rút ngắn thời gian thi công một cách mạnh mẽ, thay thế phương pháp xây dựng truyền thống với gạch và vữa tốn kém thời gian. Sản phẩm này không chỉ đơn thuần là xu hướng mới mà còn đánh dấu sự cách mạng trong cách thức xây dựng, đóng góp vào sự phát triển bền vững với chi phí hợp lý. Tấm Tôn Panel là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình cần sự tinh gọn, thông minh và mang tính ứng dụng cao, khẳng định vai trò tiên phong trong tương lai của ngành xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Dương
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp thay thế tối ưu cho tường gạch truyền thống với những hạn chế như thi công chậm, nặng nề, và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Tôn Panel đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng, mang lại lợi ích vượt trội cho các nhà đầu tư.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Dương
Tại Bình Dương, Tấm Tôn Panel được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến như: panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Ngoài ra, còn có các loại tôn panel, tấm nhôm, tấm 3D panel, cũng như tấm cách nhiệt cho phòng lạnh và tấm ngăn phòng. Với tính năng vượt trội và khả năng ứng dụng linh hoạt, tấm tôn panel ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng và công nghiệp.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Dương
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Tấm EPS thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp bảo vệ tối ưu, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề ngoài không chỉ giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện cho việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt tốt. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này ngăn cản sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Nhờ đó, EPS giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén và độ bền cao, phù hợp với nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này xuất phát từ việc tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn hạn chế gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, mang lại sự an toàn và thoải mái.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm hoàn chỉnh. Vách panel EPS lõi xốp thường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của loại vật liệu này rất cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng, được thiết kế với lõi xốp EPS chống cháy lan. Loại vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn được bổ sung các phụ gia đặc biệt để ngăn chặn sự phát triển của lửa. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự an toàn và hiệu quả chống cháy mà sản phẩm này mang lại là điều không thể phủ nhận, giúp bảo vệ các công trình tối ưu trước nguy cơ cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ chất liệu EPS, tấm panel này mang lại hiệu quả bảo ôn nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân. Panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được sử dụng làm tường bao ngoài, góp phần cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe occupants. Với những ưu điểm nổi bật, Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ có hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu nhiệt độ vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong vòng 15 đến 20 phút, panel EPS không chỉ ngăn ngừa cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho không gian sống. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó duy trì độ bền bỉ và tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các địa điểm như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện. Hơn nữa, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giúp tiết kiệm điện năng tối ưu. Nhờ nguyên lý hoạt động này, việc lắp đặt panel EPS vào công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc của hệ thống.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Vật liệu EPS không chỉ rất dễ vận chuyển mà còn thuận lợi trong việc nâng hạ và lắp đặt, đặc biệt trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công một cách hiệu quả. Ngoài ra, sự nhẹ nhàng của panel EPS còn giúp tăng tính ổn định và an toàn cho công trình, tạo ra nền tảng vững chắc cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Chúng có thể tái sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng tính thẩm mỹ và chức năng có thể bị giảm sút theo thời gian, do đó cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ khỏi thấm nước, rỉ sét và nấm mốc, mang lại sự bền bỉ trong mọi điều kiện khí hậu. Dù tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hay ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, bảo vệ môi trường sống.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt ưu việt nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều lựa chọn khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Với khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tối ưu hóa lợi ích dài hạn cho người sử dụng trong các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, góp phần tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được áp dụng cho trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ở những nơi cần tiêu chuẩn cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao, mang lại hiệu quả tối ưu. Sự linh hoạt của nó cũng cho phép dễ dàng vận chuyển và lắp đặt trong các khu vực cần cải tạo, như showroom hay văn phòng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, qua đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Panel EPS không chỉ được ứng dụng cho vách ngăn mà còn là lựa chọn lý tưởng để lắp nền trong các công trình, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, việc sử dụng Panel EPS giúp đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Dương (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox phía ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc chắc chắn, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt mà còn chịu được lực và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao và hiệu quả năng lượng tốt, thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, và công trình thương mại. Tấm panel PU/PIR góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt an toàn và ấm áp hơn.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời khả năng chịu lực tác động mạnh và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, tăng cường hiệu suất sử dụng cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo trì nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Panel này có thể được làm từ hai loại chất liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho thấy tính đa dạng và ứng dụng rộng rãi. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng dẫn nhiệt thấp, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ tăng khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng chịu lửa, mang lại sự an toàn hơn cho các công trình. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, mà thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh việc gây ra vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo dưỡng, tạo ra một môi trường an toàn hơn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Tính năng này rất quan trọng trong những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, panel PU cũng hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống lại các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, kết hợp giữa tính bền vững và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng để bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, trong điều kiện lý tưởng. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần hoặc nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả vận hành. Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách nhiệt hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Đặc điểm này giúp tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm còn được ưa chuộng trong việc ốp tường cho những không gian đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio. Nhờ đó, panel PU/PIR đóng góp đáng kể vào việc cải thiện chất lượng âm thanh và trải nghiệm người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR với tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ giúp nâng cao mức độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ ngăn chặn việc lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc sinh ra. Nhiều mẫu panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Kết cấu này không chỉ giảm tải trọng lên công trình mà còn giúp thi công thuận lợi ở vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm chi phí đáng kể cho nhà thầu cũng như chủ đầu tư. Với những ưu điểm nổi bật này, Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, ngăn chặn sự hình thành mốc và mục nát, điều này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, sản phẩm rất phù hợp cho các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao, đảm bảo tính năng sử dụng vượt trội trong thời gian dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu lượng rác thải trong xây dựng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đạt tiêu chuẩn xanh. Sự kết hợp giữa tính bền vững và hiệu quả kinh tế giúp tạo ra những giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng nhờ tính thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc thi công diễn ra thuận lợi mà không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành dự án mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo lợi thế cạnh tranh cho các nhà thầu xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam trung tính đến những màu sắc nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, tính năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn trên bề mặt giúp tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng vượt trội. Với tính năng cách âm hiệu quả, panel này tạo ra không gian sống yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài việc làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, chúng còn được yêu thích trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì, góp phần bảo vệ môi trường và tối ưu hóa điều kiện lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp ưu việt. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đem lại độ bền vững và khả năng chống ăn mòn tốt. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, chịu nhiệt độ cao và chống cháy. Đặc biệt, tấm panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những ưu điểm nổi trội này, tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ ngăn chặn việc ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế với gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đảm bảo tính năng sử dụng tối ưu trong mọi môi trường.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra những sợi nhỏ mịn, Bông khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp. Những sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, đảm bảo việc liên kết chắc chắn giữa các lớp bông khoáng và với các tấm tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp xác định độ bám dính giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, nâng cao độ cứng và tính bền vững của tấm panel, cho phép tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt trong các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp cần có độ phẳng cao hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế việc gây trầy xước. Sự lựa chọn này không chỉ tạo cảm giác thoải mái mà còn giúp nâng cao tính thẩm mỹ và sự bền vững của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại những tính năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Lựa chọn tỷ trọng thích hợp đảm bảo hiệu suất tối ưu.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm. Các loại chiều dày như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và giảm âm cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế đặc biệt phù hợp cho vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian cần yên tĩnh. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường làm việc và sống lý tưởng cho mọi người.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng, chủ yếu áp dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, loại panel này mang lại hiệu suất vượt trội. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo ra môi trường an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn của nhiều dự án xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào khả năng không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản của người sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được giữ ổn định hơn. Việc này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn mang lại lợi ích kinh tế, giảm thiểu chi phí năng lượng tiêu thụ, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, bảo đảm không gian yên tĩnh cho các khu vực như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự cách âm vượt trội không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Ngoài ra, Rockwool cũng có khả năng cách nhiệt tốt, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Nhờ vào khả năng này, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, tăng cường tính an toàn và hiệu suất sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi xốp, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và rỉ nước hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm. Đặc biệt, tấm panel này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng này, tấm panel có thể chịu đựng lực tác động mạnh mà không bị hư hại, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ môi trường xung quanh. Sự ổn định cao của tấm panel giúp duy trì hiệu suất và tính năng trong suốt thời gian sử dụng, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ cho công trình. Đây là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng cần độ bền và độ tin cậy cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong suốt vòng đời của công trình. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Vì vậy, Panel Rockwool là lựa chọn kinh tế hiệu quả khi xét đến tổng chi phí trong suốt quá trình sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tăng cường chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp dễ dàng trong quá trình lắp đặt và tái cấu trúc không gian, điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cao tầng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel góp phần nâng cao an toàn cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại mà còn tiết kiệm năng lượng, thể hiện sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng dân dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này lý tưởng cho những nhà máy, kho xưởng, mang lại sự an toàn cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, panel Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm tại các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp duy trì không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của vật liệu này giúp panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Dương (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel này là lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ những sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Do đó, loại tấm này thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp cho bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ tạo ra một lớp chắn bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động bên ngoài của thời tiết mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một trong những thành phần quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn và có màu vàng đặc trưng, lõi glasswool nổi bật với cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Nhờ vào điều này, sản phẩm không chỉ có khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn trong không gian. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Đây chính là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Chúng bảo vệ tấm Panel khỏi biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm còn có tính năng chống cháy, đồng thời cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ những đặc tính nổi trội này, tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho không gian sống và làm việc.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với tỷ trọng đa dạng, điển hình là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, âm thanh và độ bền, phục vụ cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc. Thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần tăng cường sự thoải mái và hiệu suất làm việc. Sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian đòi hỏi tiêu chuẩn cao.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên biệt dành cho các công trình xây dựng, với chức năng chính là bảo vệ tường bên ngoài khỏi nhiệt độ và tiếng ồn. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy tốt. Do tính năng bền bỉ và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép nó chịu được nhiệt độ tối đa lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool đảm bảo an toàn hơn cho người sử dụng. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. Thêm vào đó, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công ở môi trường kín so với Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật nhờ lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh mảnh mà đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép vật liệu hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi và dễ thi công hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả trong việc ngăn nước. Lõi Glasswool sở hữu khả năng chống ẩm cao, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt, khác biệt hoàn toàn so với PU và EPS. Vì vậy, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và ít phải bảo trì, đảm bảo uy tín xây dựng.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa những chất độc hại như Amiang, mang lại sự an tâm cho người sử dụng về sức khỏe. Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Việc không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính cũng nên được nhấn mạnh, chứng minh sự thân thiện với thiên nhiên, qua đó hỗ trợ việc chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với đặc điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho kết cấu tổng thể. Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, Glasswool tạo nên sự thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt, đồng thời cho phép thay đổi thiết kế nội thất dễ dàng. Không chỉ nhẹ hơn Rockwool, tấm Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU hay EPS, mang lại hiệu quả cao mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho các công trình nhờ vào hiệu quả vượt trội mà giá thành mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách nhiều chủ đầu tư. Mặc dù rẻ hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không chỉ tiết kiệm chi phí, sản phẩm này còn an toàn và bền vững hơn so với EPS. Nhờ đó, Glasswool trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí cho kết cấu móng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Hơn nữa, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu điều kiện vệ sinh khắt khe như phòng sạch, kho lạnh. Cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm của nó giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Dương (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm và chống thấm, loại panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phù hợp cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp tối ưu cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Với khả năng chống ăn mòn, lớp ngoài này mang lại độ bền và chịu lực cao.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tiêu hao điện năng đáng kể. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và duy trì độ bền sản phẩm. Với khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, lớp này đảm bảo tính hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao, nâng cao tuổi thọ sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ tôn hoặc inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhu cầu lưu trữ khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại theo công năng, gồm vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Loại vách trong thường cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường, đảm bảo hiệu suất năng lượng cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt này, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo an toàn và chất lượng cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Trong khi đó, với cấu trúc bọt kín, PU cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản khỏi tác động của độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc khép kín và đồng nhất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Khi âm thanh truyền qua, tần số được giảm xuống đến 60% so với thực tế, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Do đó, sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong cách nhiệt cho kho lạnh mà còn rất thích hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel PU/PIR là một giải pháp lý tưởng cho thiết kế hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn giảm thiểu sự cố trong quá trình lắp đặt. Nhờ tính năng này, panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, giảm thiểu tác động đến môi trường. Với việc sử dụng các vật liệu xanh, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Các sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính và góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sự thân thiện với môi trường của tấm panel kho lạnh không chỉ đáp ứng nhu cầu công nghiệp mà còn thúc đẩy xu hướng phát triển bền vững trong xây dựng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Vì vậy, lựa chọn tấm Panel PU góp phần nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tổn thất trong kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường cực kỳ ổn định và không ẩm mốc. Tấm panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, cung cấp sự bảo vệ tối ưu, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, khiến nó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sự lựa chọn panel PU là cách tối ưu để bảo vệ giá trị sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh PU được xem là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng cũng giúp giảm thiểu hư hỏng trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, tấm Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hư hỏng khi phải hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế mô-đun và khớp nối camlock, tấm panel này cung cấp tính linh hoạt trong việc lắp đặt và tháo dỡ. Đặc biệt, hiệu suất cách nhiệt của PU được duy trì ổn định nhờ vào độ bền cơ học cao, không giống như EPS có thể bị nứt, vỡ vụn khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa khả năng lưu trữ hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ thấp một cách hiệu quả.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU được xác định là giải pháp tối ưu, vượt trội hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành liên tục mà còn ngăn chặn tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Lựa chọn panel PU sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Việc sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng trở nên phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm chi phí hiệu quả. Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể bảo quản thực phẩm trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon, giảm thiểu lãng phí và đáp ứng tốt nhu cầu bảo quản thực phẩm hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môi trường kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản sản phẩm tốt nhất. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho những người yêu thích làm rượu và bia, cung cấp điều kiện tối ưu cho quá trình ủ và lưu trữ. Với khả năng giữ nhiệt ổn định và cách nhiệt hiệu quả, Panel PU không chỉ bảo vệ hương vị và chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các phòng bảo quản rượu vang và bia thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho việc cách nhiệt trong nhà ở. Loại panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là tại những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Với chi phí hợp lý, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn là giải pháp tiết kiệm so với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu gay gắt như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Loại panel này giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel tạo ra không gian sống mát mẻ và thoải mái hơn, đồng thời bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Việc sử dụng panel trong khu vực sinh hoạt không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện hiệu suất năng lượng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể sử dụng tấm panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel này với khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định cho các sản phẩm y tế mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy cao. Việc ứng dụng panel PU trong bảo quản dược phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả lưu trữ mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng thông qua việc đảm bảo chất lượng dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu chịu nhiệt và cách nhiệt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi panel chủ yếu là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được kết dính bằng keo chuyên dụng, giúp tạo tính ổn định và bền vững cho sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Ngoài ưu điểm cách nhiệt, panel còn có khả năng chống cháy và thích ứng với các môi trường khắc nghiệt, vì vậy chúng được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, được chèn kín theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối vững chắc với độ bám dính tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel này sở hữu độ cứng cao, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu nhờ vào quy trình sản xuất bông khoáng từ quặng đá Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt ngoài. Bởi vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm thường được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không bị tróc sơn, duy trì tính đồng nhất và độ bền của sản phẩm khi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt và tiêu âm hiệu quả. Lõi rockwool có các tỷ trọng khác nhau, phổ biến từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt khác nhau, phù hợp với các ứng dụng riêng biệt trong công nghiệp và xây dựng. Tấm panel với lõi rockwool 80kg/m³ thích hợp cho những công trình cần trọng lượng nhẹ, trong khi tấm 120kg/m³ thì phù hợp cho các yêu cầu khắt khe hơn về cách âm và chịu nhiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Tấm dày 75mm thường được sử dụng cho những vùng có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 200mm thích hợp cho các môi trường đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao hơn. Sự lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, nhờ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, tiêu thụ năng lượng một cách hiệu quả. Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn giữ nhiệt lâu hơn trong lò, góp phần bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool đảm bảo rằng panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn bảo vệ cấu trúc bên trong, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và tuổi thọ của lò sấy. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn hiệu quả sự lan truyền của lửa, bảo vệ những khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cực tốt, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt và biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, khi chúng cần được bảo vệ khỏi sự phát triển của nấm mốc và các tác nhân ăn mòn. Do đó, sử dụng panel chất lượng cao đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế biến.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, góp phần quan trọng trong việc nâng cao tính bền vững và bảo đảm an toàn cho hệ thống lò sấy. Khi được lắp đặt ở các vị trí cần thiết như sàn hoặc mái, panel này có thể chịu được áp lực lớn và tải trọng nặng mà không bị biến dạng. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ của toàn bộ cấu trúc, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả lâu dài.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản và thuận tiện hơn, từ đó giảm thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, chúng giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của tấm Panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Sử dụng tấm Panel này là một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, từ đó nâng cao giá trị kinh tế cho người sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này là một bước tiến quan trọng trong ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm, nơi yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng dược liệu. Tấm Panel lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các rủi ro do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, sản phẩm dược phẩm không chỉ đạt hiệu quả điều trị cao mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành y tế.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ hiện đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô gỗ, ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, góp phần bảo vệ gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho nhà máy. Nhờ đó, panel sấy gỗ ngày càng được ứng dụng rộng rãi và trở thành thiết bị thiết yếu trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo đã trở thành giải pháp tối ưu cho việc sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Tấm panel có khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, thời gian sấy khô được rút ngắn đáng kể, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Các panel lò sấy cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn bảo quản hương vị, màu sắc của thực phẩm, tạo ra sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ dừng lại ở lĩnh vực gỗ mà còn mở rộng sang ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao năng suất, giúp các nhà sản xuất đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường ngày càng tăng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác là rất cần thiết để đảm bảo các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Panel lò sấy được sử dụng trong các quy trình sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn chặn oxy hóa và các hư hại gây ra bởi nhiệt độ cao. Hệ thống này không chỉ bảo vệ linh kiện mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy trong sản xuất điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để chuyển đổi chất lỏng hoặc hóa chất thành dạng bột dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trước khi được xử lý tiếp theo. Điều này không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều sử dụng panel lò sấy để đảm bảo điều kiện nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Với tính năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn duy trì chất lượng sản phẩm. Quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, khi nhiệt độ được kiểm soát đồng nhất, hạn chế tình trạng nứt vỡ hay giảm chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy là một giải pháp hiện đại cho các nhà máy trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm các loại vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết trong quá trình lựa chọn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Các phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Nhờ đó, chúng giúp nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và sự vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các gioăng cao su bao khung và đơn đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng để hạn chế xệ cánh. Tất cả các phụ kiện tạo nên một hệ thống cửa đi nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc chắc chắn và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ việc vận hành mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu suất của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Dương
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bình Dương đã khẳng định vị thế vững chắc trong ngành xây dựng nhờ vào chất lượng và uy tín lâu bền. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng đều thể hiện sự sang trọng và tinh tế của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc. Sự lựa chọn này là giải pháp hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự bền vững và hiệu quả trong xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong các dự án đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Giải pháp này mang đến hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel thể hiện rõ ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich, panel có lớp cách nhiệt giữa, hiệu quả ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài khi mùa hè oi ả hay mùa đông lạnh giá, từ đó giảm chi phí điều hòa. Chúng còn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, trong đó Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Các tấm panel cách nhiệt này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Tính năng chống cháy của tấm panel rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực cần đảm bảo an toàn cao như nhà máy, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu tính an toàn tuyệt đối.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng Tấm Tôn Panel đảm bảo sự thoải mái và chất lượng cuộc sống cao hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bình Dương không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác phục vụ cho xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Dương, đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng và đúng tiến độ. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trong bối cảnh phát triển xây dựng hiện nay, Tấm Tôn Panel Bình Dương chính hãng được xem là giải pháp tối ưu cho mọi công trình. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp và đáp ứng nhu cầu sử dụng. Chúng tôi rất mong rằng những thông tin đã chia sẻ sẽ hữu ích trong việc đưa ra quyết định đúng đắn. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tình, đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công.