0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Bình Thuận “Hiệu quả tối ưu”

5/5 - (4308 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Bình Thuận | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Bình Thuận đại diện cho một bước tiến mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí cho các công trình. Khác với tường gạch truyền thống, thường gặp khó khăn với lớp vữa và những ngày thi công lâu dài, sản phẩm Panel mang lại sự tiện lợi và hiệu quả vượt trội. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khẳng định rằng những giải pháp cũ kỹ sẽ phải nhường chỗ cho những gì tinh gọn và thông minh hơn. Tấm Tôn Panel Bình Thuận đang mở ra một kỷ nguyên mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự nhanh chóng, hiệu quả và bền vững trong xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bình Thuận

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng cho công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tấm Tôn Panel xuất hiện như một giải pháp tối ưu, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, vốn thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Với tính năng vượt trội, Tấm Tôn Panel đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả trong lĩnh vực nhà ở dân dụng, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bình Thuận

Tại Bình Thuận, Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng, với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm cách âm. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, tấm tôn panel thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình cần tiết kiệm năng lượng. Đây là giải pháp tối ưu cho nhu cầu xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bình Thuận

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, cấu thành bởi lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp của bề ngoài trong thời gian dài. Lớp sơn phủ được sử dụng thường là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến sự bảo vệ trước các tác động từ môi trường và giữ cho màu sắc cũng như độ bóng của bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quyết định trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, mang lại hiệu quả tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng của panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, dễ dàng ứng dụng trong nhiều công trình mà vẫn đảm bảo độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp này là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước cho da. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền và tính năng bảo vệ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quá trình nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Những tấm panel này được định hình trong khuôn gia nhiệt, mang lại thành phẩm có độ bền cao. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, là lựa chọn tiết kiệm cho các công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, kết hợp những ưu điểm của xốp EPS thông thường với khả năng chống cháy tốt hơn. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc mà còn ngăn chặn nguy cơ cháy lan trong các không gian kín. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và bảo vệ tài sản là điều đáng đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Panel EPS vách trong là sự lựa chọn hàng đầu cho thiết kế hiện đại và bền vững.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ trong không gian bên trong. Ngoài ra, sản phẩm còn có tác dụng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel EPS cũng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo vệ sinh cho công trình. Sản phẩm này rất phù hợp với các công trình xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Lõi xốp này không chỉ giảm thiểu hơi nóng xâm nhập mà còn không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ cao đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, panel EPS ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Hiệu quả cách âm của tấm panel này đạt tới khoảng 60%, giúp hấp thụ âm thanh và tạo ra không gian yên tĩnh, kín đáo. Nhờ vào đặc điểm này, panel EPS không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện – những nơi cần hạn chế tiếng ồn – mà còn thích hợp làm tường ốp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với chức năng ngăn chặn nhiệt độ nóng từ bên ngoài xâm nhập, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ làm giảm lượng điện tiêu thụ mà còn kéo dài tuổi thọ của máy móc, giảm chi phí bảo trì, sửa chữa. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, tiết kiệm chi phí lâu dài cho người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một trong những giải pháp tối ưu cho việc giảm tải trọng kết cấu công trình, nhờ vào tính năng siêu nhẹ của vật liệu này. Việc sử dụng EPS không chỉ giúp nhẹ hóa kết cấu mà còn mang lại lợi ích trong việc thi công, đặc biệt là trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel giúp quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả trong xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào tính an toàn và khả năng tái sử dụng. Chất liệu này không chứa hóa chất độc hại, không sinh bụi hay khí thải gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên tới 20 năm và khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp cho xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm theo thời gian, do đó, cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ panel khỏi tình trạng thấm nước, rỉ sét và nấm mốc, qua đó tăng cường tuổi thọ sản phẩm. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí trong xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý đi đôi với hiệu quả sử dụng vượt trội, giúp tiết kiệm chi phí trên mỗi đơn vị đầu tư. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt tối ưu và độ bền cao làm cho panel EPS trở thành lựa chọn hợp lý cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng để tạo vách ngăn, vừa dễ dàng lắp đặt, vừa giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS cũng được thay thế cho vách thạch cao tại những nơi yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Chính sự linh động và dễ tháo lắp khiến Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS, một vật liệu hiện đại, được áp dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp như vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không bị cong vênh hay mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Đồng thời, Panel EPS được lắp đặt để làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ vào hiệu năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ tạo ra môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Thuận (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich có cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Tấm panel này có tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực cho công trình. Khả năng cách nhiệt của tấm panel PU/PIR rất được ưa chuộng, đặc biệt trong các ứng dụng nhà xưởng, kho lạnh và công trình dân dụng, nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng và tạo điều kiện môi trường sống thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm này cũng được thiết kế để đảm bảo an toàn cháy nổ, đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng hiện đại và góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0,35 đến 0,7mm, lớp này có khả năng chịu đựng tốt dưới các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế có gân chạy ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ bền mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, đảm bảo độ ổn định và bền bỉ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp panel này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội, giúp tăng cường an toàn và hiệu suất cho các công trình. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt và chống cháy.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn ở chỗ bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế nguy cơ gây ra vết xước. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình thương mại. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm sự mất nhiệt, rất cần thiết trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, nó bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự. Với thiết kế bền bỉ và tính thẩm mỹ cao, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống chịu thời tiết tốt.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội trong lĩnh vực cách nhiệt, với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định trong điều kiện có sự chênh lệch lớn giữa bên ngoài và bên trong. Nhờ vậy, tấm panel này giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt. Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% – 80%. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt tại các khu vực sản xuất cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm cho người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, đảm bảo an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử chống cháy không chỉ giúp hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này có khả năng chịu lực tốt, giúp giảm tải trọng cho công trình. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc thi công ở những vị trí cao mà còn tiết kiệm chi phí sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhiều nhà thầu và chủ đầu tư đã đạt hiệu quả kinh tế cao khi lựa chọn sử dụng panel PU/PIR.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, cũng như chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo tính bền vững của công trình. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất có hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ khí quyển. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra giải pháp xanh hơn cho ngành xây dựng. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn phát triển bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại hướng tới sự bền vững và bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Sản phẩm được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm còn giúp tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, tạo điều kiện cho một không gian sống yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp bảo vệ công trình trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Ngoài ra, nó cũng có thể tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, phù hợp với các công trình xanh nhờ độ bền cao và dễ bảo trì. Việc sử dụng panel này trong kho bãi và nhà kho giúp bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi nhiệt độ bên ngoài, giữ cho chúng luôn trong tình trạng tốt nhất.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Thuận (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với những đặc tính nổi bật như khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và khả năng giảm tiếng ồn, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì môi trường trong công trình mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Sản phẩm này thường được ưa chuộng trong các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp, góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động của lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng lâu dài và hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, loại lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau. Chúng được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau cũng như với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao độ cứng và hiệu suất cách nhiệt, mang lại giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da người sử dụng. Bề mặt bên trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để đảm bảo an toàn và tạo sự thoải mái khi tiếp xúc. Sự lựa chọn vật liệu này góp phần nâng cao hiệu suất cách nhiệt và độ bền cho panel.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang đến hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi lựa chọn độ dày đáp ứng các yêu cầu khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế phù hợp cho vách ngăn ở nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ đó, nó tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, đồng thời nâng cao an toàn và hiệu quả sử dụng cho công trình.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Được thiết kế để sử dụng cho vách ngăn bên ngoài, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Ngoài ra, tính năng chống cháy xuất sắc của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và công năng làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Được chế tạo từ nguyên liệu không cháy, panel có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Điều này không những tăng cường độ an toàn cho các công trình, mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, bảo vệ con người và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng và khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Đây là một giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách nhiệt cao.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống, mà còn ngăn âm thanh bên trong thoát ra. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các công trình cần môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh, thúc đẩy năng suất và sức khỏe cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, thấm nước trong các môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn duy trì chất lượng môi trường bên trong. Nhờ vào khả năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng. Do đó, Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng hút ẩm thấp, tấm panel này giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo không khí trong lành cho không gian sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt và tiêu âm của Rockwool còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế dài lâu.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Cấu trúc này giúp tấm panel không chỉ chịu được lực va đập mạnh mà còn đảm bảo không bị hư hại trong quá trình sử dụng. Nhờ vậy, Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, duy trì tính ổn định và an toàn lâu dài. Sự bền bỉ của sản phẩm góp phần nâng cao hiệu suất công trình, khẳng định giá trị vượt trội của tấm panel này trong ngành xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại vượt trội. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành bằng cách tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, tính năng chống cháy của lõi Rockwool giảm thiểu rủi ro về an toàn, kéo dài tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì. Do đó, Panel Rockwool là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, làm cho việc thiết kế không gian trở nên linh hoạt hơn. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, đồng thời chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Những đặc điểm này giúp Panel Rockwool đáp ứng tốt xu hướng xây dựng hiện đại, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cho các dự án xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình cần tính chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm hiệu quả trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này rất thích hợp cho việc lắp đặt trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn trong các công trình mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Thuận (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng được thiết kế đặc biệt để cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi thủy tinh trong tấm panel được cấu tạo từ các sợi mịn và rỗng, giúp tối ưu hóa khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Nhờ những đặc điểm nổi bật này, Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thuận lợi.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất của sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài. Ngoài ra, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ có tác dụng bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, tạo nên giá trị thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng, cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước, và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình yêu cầu tính năng cách âm, cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật cao, sản phẩm còn an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn do tác động của môi trường. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn có đặc tính cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào những đặc điểm này, sản phẩm đảm bảo hiệu suất tối ưu trong việc giữ nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của tấm, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp ứng dụng hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Chúng thường được ứng dụng tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường làm việc. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và tính năng ưu việt giúp tăng cường hiệu suất và sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp vượt trội cho việc xây dựng tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào độ bền cũng như khả năng chịu tác động của môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội, nhờ vào tính chất của sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy. Nó có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng Hay phát sinh khí độc, giúp đảm bảo an toàn trong các tình huống hỏa hoạn. Khi so sánh với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc, Glasswool cho thấy sự vượt trội rõ rệt. So với Rockwool, mặc dù cũng không bắt lửa, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, tạo nên giải pháp tối ưu cho xây dựng an toàn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, dễ dàng hơn trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool chịu ẩm tốt, không bị mối mọt và không mục nát. Đặc biệt, sản phẩm này giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, khác với PU dễ xẹp và EPS dễ vỡ. Glasswool bền vững, duy trì tính năng cách nhiệt trong suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa các chất gây hại như amiang, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, không gây ra nguy cơ ung thư. Hơn nữa, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt, tiêu âm và khả năng chống cháy, giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, từ đó nâng cao độ bền và ổn định của công trình. Bên cạnh lợi thế trong vận chuyển và lắp đặt, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU hay EPS. Sử dụng Glasswool không chỉ tối ưu hóa hiệu quả mà còn không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả nổi bật. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù giá không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool mang lại giá trị lâu dài cho công trình. Đây thực sự là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả dự án dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm góp phần tạo ra không gian trong lành và thẩm mỹ. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu về âm học và an toàn cháy nổ.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, thoải mái. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất thích hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi, và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Thuận (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3). Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ thấp. Panel này chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, cùng lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công linh hoạt, EPS giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho các kho lạnh. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, dễ lắp đặt, giảm thiểu võng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được chia theo loại vỏ ốp, bao gồm tôn hai mặt hoặc inox hai mặt với độ dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại chủ yếu theo công năng, bao gồm vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, đảm bảo tối ưu hiệu suất cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giữ nhiệt cực kỳ hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào tính năng ưu việt này, hiệu suất vận hành của kho lạnh được nâng cao đáng kể.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, panel này ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, giảm thiểu tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định và không bị phồng rộp. Những tính năng này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể dẫn đến hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Các tần số khi truyền qua bề mặt này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu. Chính vì vậy, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này giúp bảo đảm hiệu suất âm thanh tối ưu và nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được thiết lập một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Với tính năng dễ thi công, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu tốc độ và hiệu suất cao trong việc xây dựng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS tái chế, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Vật liệu này có khả năng sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Sự kết hợp này không chỉ hỗ trợ bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho các kho lạnh, nâng cao hiệu suất năng lượng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh vận hành hiệu quả và tiết kiệm chi phí năng lượng. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là giải pháp tối ưu để bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín và không hút ẩm, panel PU đảm bảo môi trường bảo quản luôn khô ráo, sạch sẽ, tạo điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ các sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm. Ngược lại, tấm EPS lại dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, nên không phù hợp cho những kho yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh và an toàn.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho kho mát tại siêu thị, đặc biệt trong việc bảo quản thực phẩm tươi sống như rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm. Chất liệu PU bền bỉ không chỉ giúp kho chịu tải tốt hơn mà còn phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS thường được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi vận hành liên tục với tần suất lớn, không tối ưu cho nhu cầu này.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU đang ngày càng trở nên phổ biến trong ứng dụng kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module và khả năng tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock giúp dịch chuyển kho nhanh chóng và thuận tiện. Khác với EPS, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ hay nứt khi tháo dỡ. Điều này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt cho các lần tái sử dụng, góp phần giảm thiểu chi phí vận hành và nâng cao tính bền vững trong hoạt động kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và cần vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, đảm bảo môi trường bảo quản hàng hóa luôn lý tưởng. Ngược lại, panel EPS phù hợp hơn cho các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng tốt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU sẽ góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc dựng phòng bảo quản, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng rượu vang và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trải nghiệm sản xuất và bảo quản đồ uống của mình một cách hiệu quả.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm như miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel đặc biệt là panel PU kho lạnh trở nên thiết yếu cho nhà ở. Sản phẩm này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ bên trong, Tấm Tôn Panel không chỉ nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa. Đây là giải pháp kinh tế và hiệu quả, thay thế cho các loại cách nhiệt truyền thống, đắt đỏ hơn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt tại khu vực năng nóng như miền Trung mang lại nhiều lợi ích. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa không khí. Nhờ đó, chủ nhà có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng trong mùa hè oi ả. Hơn nữa, việc sử dụng Tấm Tôn Panel còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân tại những khu vực khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể dễ dàng ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp. Panel PU nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Thuận (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Cấu tạo của nó bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi cách nhiệt là bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu. Ngoài việc cách nhiệt tối ưu, panel còn chống cháy và chịu được những tác động khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động và thích nghi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả, tránh tình trạng đọng nước trong những ngày mưa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi sử dụng bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen, đảm bảo độ bám dính mạnh mẽ giữa các lớp. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ và chèn vào toàn bộ cấu trúc. Điều này giúp tạo ra một khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Qua công nghệ sản xuất tiên tiến, panel đạt độ cứng vượt trội, ngăn chặn hiện tượng mất nhiệt. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có một số điểm khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống tróc sơn, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn vật liệu này giúp tấm panel duy trì hiệu suất và độ bền trong quá trình vận hành ở điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cần cách nhiệt cơ bản, trong khi loại 100kg/m3 cung cấp khả năng cách âm tốt hơn. Loại 120kg/m3 thích hợp cho môi trường yêu cầu độ bền cao và khả năng chống cháy. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng sẽ tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của panel.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều loại công trình cũng như yêu cầu cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và độ bền của hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Thêm vào đó, khả năng cách nhiệt giúp giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Được sản xuất từ các vật liệu chuyên dụng như Rockwool hoặc Glasswool, panel có khả năng chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C mà không bị biến dạng. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Với thiết kế chắc chắn, panel lò sấy còn góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho các hệ thống sấy, đáp ứng tốt nhu cầu trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được cấu tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ có khả năng kháng cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, do đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến tổn thất nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sự an toàn trong vận hành chính là yếu tố then chốt mà panel lò sấy mang lại cho người sử dụng.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi cùng lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong lò sấy luôn ổn định. Điều này không chỉ giúp bảo vệ thiết bị mà còn duy trì chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Thêm vào đó, khả năng chống ăn mòn giúp tăng cường độ bền, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giữ nhiệt ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ. Kết quả là thời gian vận hành được rút ngắn, đồng nghĩa với chi phí năng lượng cũng giảm đáng kể. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần tăng cường tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế biến.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được chế tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi các panel được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo tính bền vững cho cấu trúc mà còn tăng cường độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Nhờ vậy, việc sử dụng panel lò sấy kim loại giúp nâng cao hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, nâng cao hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế được thực hiện một cách đơn giản và nhanh chóng, giảm thiểu thời gian dừng máy, đảm bảo tính liên tục trong sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel sấy thực phẩm rất quan trọng trong các lò sấy hiện đại. Tấm panel giúp tạo ra môi trường sấy ổn định với nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chính xác, đảm bảo chất lượng thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này giúp bảo toàn chất dinh dưỡng và gia tăng thời gian bảo quản sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng panel lò sấy trở nên thiết yếu để đảm bảo hiệu quả trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Những tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình chế biến nông sản, nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là điều kiện thiết yếu để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào khả năng tạo ra không gian làm việc ổn định, tấm panel bảo vệ dược liệu khỏi những ảnh hưởng tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho các sản phẩm dược phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đã trở thành một phần không thể thiếu trong các nhà máy chế biến gỗ hiện đại. Chức năng chính của chúng là giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sản xuất. Hệ thống này đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải hoặc quần áo hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ quá cao, ngăn ngừa hư hỏng và biến dạng. Đồng thời, thiết bị này còn rút ngắn thời gian sấy khô, góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đảm bảo rằng thực phẩm có thể được bảo quản lâu dài mà không làm mất đi chất lượng. Bằng cách duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất chế biến mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần thiết phải duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tạo ra một môi trường sấy hiệu quả hơn. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Do đó, việc ứng dụng tấm panel lò sấy là lựa chọn thiết thực cho các nhà máy trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ ẩm thừa và ngăn chặn các vấn đề về oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm chính xác, panel lò sấy giúp đảm bảo chất lượng và độ bền của các sản phẩm điện tử, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong ngành công nghiệp điện tử đóng vai trò then chốt trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước quan trọng để chuyển đổi các hóa chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các cơ sở công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh thường áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt siêu việt, panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu các khuyết tật và tăng năng suất. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả và bền vững trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu chịu nhiệt.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Thuận (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh rõ nét, từ vách ngoài với yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi cùng lớp phủ, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin về tính năng nổi bật của từng loại Panel.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel, tưởng chừng đơn giản nhưng lại có vai trò thiết yếu. Trong quá trình thi công và lắp đặt công trình, các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, hay thanh nhôm phào lõm không chỉ gia tăng tính ổn định cho hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể cho công trình, đảm bảo sự hoàn thiện và chuyên nghiệp.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho cửa. Bộ khung nhôm và thanh bo đáy giúp gia cố độ cứng, định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn bao quanh khung và gioăng đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ và nhẹ nhàng theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khác với cửa đi truyền thống mở ra bằng bản lề. Việc vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và đảm bảo sự chắc chắn cho cửa, và phụ kiện phụ trợ như tay nắm, bộ khóa, mang lại tính năng tiện lợi và an toàn. Sử dụng phụ kiện chất lượng giúp nâng cao hiệu suất sử dụng và tuổi thọ của cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bình Thuận

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Bình Thuận phản ánh rõ rệt chất lượng và uy tín sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel được ứng dụng rộng rãi, mang lại sự bảo vệ tối ưu cho các công trình. Đặc biệt, trong các công trình dân dụng, độ bền và tính thẩm mỹ của tấm panel càng được khẳng định. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm tôn panel không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các chủ đầu tư.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, đến nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Với tính năng cách nhiệt nổi bật, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng này khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều lĩnh vực xây dựng.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich độc đáo, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách giảm chi phí điều hòa không khí. Đồng thời, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công. Chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp khác.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sự kết hợp giữa cách âm và cách nhiệt là yếu tố quan trọng trong thiết kế kiến trúc hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bình Thuận không?

Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, đáp ứng nhu cầu xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Thuận, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cao nhất cho khách hàng.

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel Bình Thuận chính hãng mang đến những lợi ích vượt trội cho các công trình. Với chất lượng cao và tính năng vượt trội, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn đảm bảo độ bền vững cho công trình. Triệu Hổ mong rằng những thông tin trên sẽ giúp quý khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn trong lựa chọn vật liệu. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn nhanh chóng và chi tiết, giúp bạn hiện thực hóa mọi ý tưởng xây dựng.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.