0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Cần Thơ “Nhanh tay gọi”

5/5 - (4353 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Cần Thơ | Phục vụ tận tâm | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Cần Thơ đại diện cho một bước tiến lớn trong ngành xây dựng hiện đại, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Trái ngược với các phương pháp truyền thống như tường gạch, thường tốn thời gian thi công và công sức, tấm Panel mang đến giải pháp thiết thực với ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt tối ưu. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel không chỉ là một xu hướng hiện đại mà còn mở ra một cuộc cách mạng trong xây dựng, thúc đẩy việc chuyển giao từ những công nghệ cũ kỹ sang phương pháp xây dựng tinh gọn và thông minh hơn. Với Tấm Tôn Panel, việc rút ngắn tiến độ thi công và nâng cao hiệu quả làm việc trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Cần Thơ

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Công dụng chính của tấm Panel là tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, sự cần thiết về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng tăng cao, và Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng để khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống. Không chỉ mang lại lợi ích về thi công, Tấm Tôn Panel còn mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng, góp phần làm thay đổi diện mạo ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Cần Thơ

Tại Cần Thơ, Tấm Tôn Panel là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel và tấm 3D panel. Ngoài ra, còn có các loại như tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm panel nhôm, phục vụ cho các nhu cầu như ngăn phòng hay lợp mái. Sự đa dạng này cho thấy tính linh hoạt và hiệu quả của tấm tôn panel trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Cần Thơ

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ có trọng lượng nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, thích hợp cho nhiều ứng dụng. Tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, bề ngoại thất dễ dàng duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ, thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp trước tác động thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt. Đặc biệt, lớp này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm, với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả, giảm thiểu tình trạng đọng nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp giữa của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu sự mất nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có công dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc mịn màng cho con người. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp hạn chế các vết xước ngoài da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt góp phần nâng cao độ bền và hiệu quả của các công trình, đồng thời bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối ưu.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua việc kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được định hình trong khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thường, được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa trong các công trình xây dựng. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung trước nguy cơ cháy nổ. Do đó, giá thành của panel EPS xốp chống cháy thường cao hơn so với các loại panel EPS thông thường. Đây là lựa chọn tối ưu cho những dự án yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo môi trường làm việc thoải mái. Hơn nữa, sản phẩm còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh tại các nhà máy và nhà xưởng. Sự kết hợp giữa chức năng và tính năng vượt trội khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc bền vững, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong luôn thoải mái. Đồng thời, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài. Một ưu điểm nổi bật khác là tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, mang lại sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ hiện đại mà còn thân thiện với môi trường.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là công nghệ cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp ngăn chặn hiệu quả hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp lõi này không tạo khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ tiếng ồn và tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư. Đặc điểm này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Hơn nữa, sản phẩm còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, tấm panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Sự lắp đặt panel EPS trong công trình đem lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất, góp phần vào quản lý năng lượng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, Panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, rất hữu ích cho các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng EPS không chỉ làm giảm chi phí vận chuyển mà còn thúc đẩy quá trình nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công. Sự linh hoạt và hiệu quả của Panel EPS trong giảm tải kết cấu đã làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các nhà thầu hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa các chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong tối đa 20 năm, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Với đặc tính này, sản phẩm duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện thời tiết khó khăn như ẩm thấp hay mưa nắng. Sự bền bỉ và tính năng tái sử dụng của panel EPS không chỉ giảm thiểu cặn bã xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS khá hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ lên tới hàng chục năm, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ đó, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, nâng cao giá trị kinh tế và bền vững.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành một giải pháp phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, panel này cho phép tạo ra những vách ngăn dễ dàng, nhanh chóng lắp đặt và giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, nó còn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống panel này cung cấp giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Với tính linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng có thể lắp đặt làm nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Đặc biệt, trong các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không khí và an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Cần Thơ (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Cần Thơ (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Cần Thơ (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, kết cấu bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ cho các công trình. Với những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng và các công trình cần yêu cầu cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và độ ổn định cao. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, sản phẩm không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này mang lại hiệu quả cao trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Lõi PU được sản xuất qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, góp phần đáng kể vào việc giữ ấm hoặc làm mát không gian bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội. Do đó, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đáp ứng yêu cầu về hiệu suất nhiệt mà còn đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp ngoài nhưng có sự khác biệt ở bề mặt trong. Bề mặt này không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe con người trong quá trình sử dụng. Thông thường, bề mặt bên trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu trong các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả cao về thẩm mỹ và chức năng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ vệ sinh mà còn bền bỉ theo thời gian. Lõi PU cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ngoài ra, tấm panel cũng giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt nhằm đối phó với các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, nó bảo vệ hiệu quả trước sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, trở thành lựa chọn lý tưởng cho độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt lý tưởng cho kho lạnh, được chế tạo với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng cho tường, trần, và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ tuyệt đối cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong bối cảnh chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này đảm bảo duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội của Panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này đặc biệt thuận lợi cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, với mục tiêu tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được sử dụng rộng rãi để ốp tường cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong cuộc sống hiện đại.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động ngắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có những ưu điểm nổi bật nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông, trong khi vẫn giữ được độ cứng chắc cần thiết. Với thiết kế ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng của nó giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường. Đặc biệt, panel này rất lý tưởng cho các khu vực ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao, đảm bảo độ bền lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc áp dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống tốt hơn cho cộng đồng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần nhanh chóng hoàn thành công trình.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang đến vẻ đẹp hiện đại, mà còn đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc khác nhau. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm giúp tạo nên không gian sạch sẽ và tinh tế cho công trình. Đặc biệt, tấm panel có thể được trang trí bằng phim giả gỗ hoặc hoa văn, làm tăng thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho nội thất. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại sự tiện lợi cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và tiết kiệm năng lượng. Với ưu điểm cách âm hiệu quả, panel này tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong kiến trúc, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Bên cạnh đó, chúng còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo trì, giúp đảm bảo điều kiện lưu trữ tốt nhất cho hàng hóa, ngăn chặn ảnh hưởng xấu từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Cần Thơ (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3, giúp nâng cao khả năng cách nhiệt của sản phẩm. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho các công trình. Thêm vào đó, khả năng giảm tiếng ồn của sản phẩm góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đồng thời được thiết kế với gân chạy ngang để tăng cường khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ bền bỉ mà còn bảo đảm hiệu suất sử dụng cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu sử dụng đá bazan, trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra cấu trúc xốp. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được lấp đầy toàn bộ bề mặt tấm theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, nhờ đó mà sự bám dính giữa các thành phần trở nên mạnh mẽ. Điều này giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và độ bền vượt trội.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra vết xước cho người sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường yêu cầu cao về chất lượng và độ bền.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng có đặc tính cách nhiệt, âm thanh và trọng lượng khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo các mức độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm chất lượng cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy vượt trội. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm Rockwool rất phù hợp với các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí sử dụng và công năng. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng có yêu cầu cao về độ bền. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel này không chỉ giúp duy trì điều kiện môi trường tối ưu mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ nhờ tính năng chống cháy vượt trội. Điều này đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào vật liệu không cháy với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình xây dựng mà còn là yếu tố quyết định trong những khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, điều này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần giảm thiểu chi phí vận hành cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Ưu điểm nổi bật của Panel Rockwool là khả năng ngăn cản âm thanh mạnh mẽ, đặc biệt quan trọng trong các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Rockwool không chỉ tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Điều này giúp tăng cường hiệu suất làm việc và đảm bảo sức khỏe cho cư dân.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị tác động của nước. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, từ đó giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool không chỉ có khả năng hấp thụ độ ẩm mà còn ngăn chặn sự thẩm thấu nước hiệu quả, góp phần bảo vệ công trình khỏi hư hại do ẩm mốc. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Do đó, tấm panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ môi trường bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự bền bỉ này làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu độ an toàn và độ bền cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Nhờ vào tính năng này, công trình có thể tiết kiệm năng lượng và chi phí sửa chữa trong suốt thời gian sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, làm cho Panel Rockwool trở thành một lựa chọn thông minh và hiệu quả về kinh tế.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được áp dụng phổ biến tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng móng, hỗ trợ khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào những yếu tố này, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn không thể thiếu cho những dự án xây dựng đáp ứng xu hướng hiện đại và hiệu quả tài chính.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình yêu cầu tính năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các nhà máy và kho xưởng trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho việc cách âm, rất thích hợp cho văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đóng góp vào hiệu quả năng lượng và bền vững cho các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Cần Thơ (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Cần Thơ (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Cần Thơ (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, với sợi thủy tinh mịn và rỗng. Bề ngoài của tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Với cấu trúc này, panel glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, phù hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công trình xây dựng hiện đại, nhờ vào tính năng vượt trội và khả năng đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm linh hoạt.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ bề ngoài của sản phẩm, giữ cho vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc trước các tác động có hại từ thời tiết. Ngoài ra, lớp sơn này còn giúp duy trì màu sắc sắc nét và độ bóng trên bề mặt, tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của material này tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như cách âm và cách nhiệt cho nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc bảo tồn năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho môi trường. Với những ưu điểm vượt trội, lõi cách nhiệt glasswool đang dần trở thành tiêu chuẩn cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã trải qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả, mà còn bảo vệ chống biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì hiệu suất năng lượng cho các công trình. Với những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng đa dạng, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool có nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp hiệu suất cách âm và cách nhiệt tương ứng, cho phép người dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo đặc biệt gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái, chuyên nghiệp cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, ở giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào tính bền vững và khả năng chống lại các tác động của môi trường, loại panel này thường được áp dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các cơ sở công nghiệp, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn nhiều loại vật liệu khác, như EPS, vốn dễ bắt lửa và sinh khói độc. So với Rockwool, Glasswool cũng có lợi thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Những khoang rỗng li ti này có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng chiếm ưu thế hơn. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng từ lớp tôn bọc ngoài, tấm Panel này hiệu quả ngăn nước và ẩm, bảo vệ tốt cho công trình. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn chống mối mọt, duy trì hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm thấp. Khác với chất liệu như PU hay EPS, Glasswool đảm bảo tính bền vững và khả năng cách nhiệt hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào đặc tính cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Glasswool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự thân thiện với môi trường cùng với hiệu suất năng lượng tối ưu khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool vẫn duy trì trọng lượng nhẹ trong khi sở hữu khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU hay EPS, từ đó tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả vượt trội với giá thành hợp lý so với nhiều vật liệu cách nhiệt cao cấp khác như PU hay Rockwool. Mặc dù giá thành thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. So với EPS, mặc dù không phải là vật liệu rẻ nhất, nhưng Glasswool lại cho thấy sự an toàn và chất lượng, là giải pháp tối ưu và bền vững hơn. Vì vậy, đây là lựa chọn thông minh và “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng tốt nhu cầu của chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool nổi bật trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Thêm vào đó, Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, cũng như tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập, sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát vì không bám bụi, không hút ẩm, đảm bảo tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Cần Thơ (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Cần Thơ (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Cần Thơ (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel không chỉ giúp liên kết chắc chắn mà còn ngăn thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng và chống ẩm mốc hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt là trong điều kiện lạnh. Panel còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Đây là giải pháp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, phòng sạch và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Được cấu tạo từ hai lớp bao bọc inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi ảnh hưởng cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được chế tạo từ Expanded Polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ thi công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Tính năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ bọc tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có chức năng giữ nhiệt, trong khi vách ngoài giúp bảo vệ và cách nhiệt cho tổng thể kho lạnh, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh, đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần nâng cao chất lượng bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh, với chất liệu EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo đảm tính năng này. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc này rất quan trọng, bởi nó giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến ưu điểm cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt này, tần số được giảm tới 60% so với thực tế, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực cho doanh nghiệp mà còn nâng cao hiệu suất công việc. Sự dễ dàng trong quá trình thi công cùng với tính chất vật liệu nhẹ là những điểm mạnh giúp tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giúp giảm thiểu đáng kể tác động xấu đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với môi trường. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn góp phần vào việc phát triển bền vững, thúc đẩy việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường trong lĩnh vực xây dựng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giảm tải cho hệ thống máy lạnh và qua đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tổn thất nhiệt, dẫn đến hóa đơn điện cao hơn. Do đó, lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo hiệu suất cao cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế. Sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm cần một môi trường bảo quản ổn định, sạch sẽ và không ẩm mốc. Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo duy trì môi trường khô ráo, lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với ẩm, không đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ sạch cao trong các kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho các kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả mà còn chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng độ bền kém khi hoạt động liên tục có thể dẫn đến hỏng hóc, do đó panel PU trở thành lựa chọn ưu việt cho kho lạnh.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế modul và khả năng tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tốt cho kho lạnh. Khả năng cách nhiệt của Panel PU vượt trội hơn hẳn EPS, vì dù được di chuyển nhiều lần, chúng vẫn giữ nguyên hiệu suất nhờ độ bền cơ học cao. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu vượt trội so với tấm EPS. Panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định, kéo dài hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, đảm bảo các yêu cầu khắt khe về bảo quản sản phẩm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn hơn cho các kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự thuận tiện trong việc bảo quản thực phẩm ngay tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh mang lại giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giữ cho rượu vang và bia luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu mà không gây tốn kém đầu tư quá nhiều. Sử dụng tấm panel này, người tiêu dùng có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đang trở thành một giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Đặc biệt đối với những căn nhà có mái tôn, việc sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, sản phẩm này còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh, an toàn và tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm bớt sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu cho gia đình. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh khí hậu ngày càng khắc nghiệt, mang lại sức khỏe và tiện nghi cho người sử dụng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng ứng dụng từ tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Cần Thơ (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bọc bên ngoài bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy có khả năng chống cháy và chịu đựng các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, nhờ thiết kế dễ thi công, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, mang lại hiệu quả cao trong quá trình sấy khô.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu lực tốt mà còn có khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Điều đặc biệt, lớp mặt ngoài được thiết kế với gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong điều kiện thời tiết mưa gió. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và thiết kế thông minh giúp nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp và đan xen khéo léo. Sợi bông khoáng được định hướng vuông góc với bề mặt, kết nối chặt chẽ và chèn vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại diễn ra qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối vững chắc, đảm bảo tính cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng, làm từ Dolomit và Bazan, được sản xuất bằng cách nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại độ cứng tối ưu cho tấm Panel.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và độ an toàn, tôn mạ kẽm thường được ưu tiên với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tăng cường tuổi thọ cho panel.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm, cho phép người dùng lựa chọn tùy theo nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm panel với lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp hơn cho những môi trường khắt khe, cần độ bền và hiệu quả cách nhiệt cao hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng riêng, phù hợp với các yêu cầu nhiệt độ và hiệu suất cách nhiệt khác nhau. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các môi trường có nhiệt độ cao, trong khi tấm mỏng hơn thích hợp cho các ứng dụng tiêu chuẩn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng trong công nghiệp.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Tính năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài trong lò sấy còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn ngừa biến dạng và bảo đảm tính năng cách nhiệt không bị suy giảm theo thời gian. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn hiệu quả sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Sự an toàn này trở nên đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ là cao và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về tính mạng và tài sản. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel giúp tăng cường khả năng kháng ẩm và bảo vệ khỏi sự ăn mòn. Điều này đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Đặc biệt, ưu điểm này quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp giữ cho sản phẩm luôn được bảo quản tốt và chất lượng cao.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là một bước đi thông minh trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Những đặc điểm này cho phép chúng được ứng dụng hiệu quả ở các vị trí chịu tải lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự bền vững và khả năng chịu lực của panel không chỉ nâng cao độ bền cho toàn bộ hệ thống, mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Nhờ vào chất liệu và thiết kế chắc chắn, các panel này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy nổi bật với ưu điểm dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt từ các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép người sử dụng thực hiện bảo trì và thay thế dễ dàng, nhờ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất hoạt động của toàn bộ hệ thống.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp lý tưởng cho quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được ứng dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Những sản phẩm như trái cây, rau củ sấy và hạt sẽ được xử lý trong môi trường có nhiệt độ cao, giúp bảo toàn dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giảm thiểu tiêu hao năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng thực phẩm sau sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hiệu quả các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giữ nhiệt độ ổn định và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Nhờ đó, sản phẩm được bảo vệ khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn góp phần giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Với những lợi ích này, tấm panel sấy trở thành giải pháp thiết yếu trong ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc đóng vai trò then chốt đối với chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian sấy ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm luôn ở mức tối ưu. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc thấp mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào hệ thống này, quá trình sấy dược phẩm trở nên chính xác và tin cậy hơn bao giờ hết.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là thiết bị thiết yếu trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa các hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm Panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Điều này làm cho chúng trở thành một giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách tối ưu. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời rút ngắn thời gian và giảm chi phí sấy khô. Nhờ vào tính năng này, hiệu quả sản xuất được cải thiện rõ rệt, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy là một bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là vô cùng quan trọng. Các tấm panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện tối ưu cho quá trình sấy sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Việc sấy đúng cách không chỉ bảo quản chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng. Nhờ vào công nghệ hiện đại, tấm panel lò sấy đảm bảo hiệu quả năng lượng và giúp tăng năng suất sản xuất, đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc áp dụng công nghệ panel sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải do tiêu thụ năng lượng thấp hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Thiết bị này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, loại bỏ ẩm thừa và ngăn ngừa oxy hóa, hư hại do nhiệt độ cao. Quy trình sấy hiệu quả không chỉ đảm bảo chất lượng linh kiện mà còn gia tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy trong quy trình sản xuất điện tử là một biện pháp thiết yếu, góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành sản xuất điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chịu nhiệt tốt, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Cần Thơ (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn nêu bật các tính năng nổi bật của từng loại Panel, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và trần hay sàn bê tông trong quá trình thi công. Được chế tạo từ nhôm bền bỉ, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố thiết yếu trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng, định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này đảm bảo sự vận hành mượt mà và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, cung cấp độ bền và sự ổn định, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, ray dẫn hướng, giúp cho việc mở và đóng cửa trở nên dễ dàng và êm ái. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng cao sẽ nâng cao hiệu suất và tuổi thọ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Cần Thơ

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Cần Thơ thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel đã được lắp đặt một cách khoa học, mang lại sự vững chãi cho các công trình. Đối với những dự án dân dụng, Tấm Tôn Panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn vượt trội về khả năng cách nhiệt. Mỗi tấm panel, qua thời gian, không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là minh chứng cho sự phát triển bền vững và cam kết chất lượng của Triệu Hổ.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, cũng như trong nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn rất phù hợp với các mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng được ưa chuộng trong các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel đang trở thành lựa chọn hàng đầu so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, chúng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giảm thiểu thời gian và chi phí xây dựng. Hơn nữa, tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp khác.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, đáp ứng tốt nhu cầu của các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp Tấm Tôn Panel, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Cần Thơ, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách chặt chẽ, tránh tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Cần Thơ chính hãng. Chúng tôi hy vọng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và nhiệt tình, Triệu Hổ cam kết mang đến giải pháp tối ưu để mỗi công trình đều đạt được sự hoàn hảo. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời và chi tiết nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.