0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Đắk Nông “Giảm giá sâu”

5/5 - (5477 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Đắk Nông | Bùng nổ | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Đắk Nông đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống tốn thời gian thi công, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp tối ưu với trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ rút ngắn đáng kể tiến độ xây dựng, mà còn đảm bảo sự bền vững cho công trình. Tấm Tôn Panel không chỉ là một xu hướng mới mà là biểu tượng của một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi những phương pháp cũ kỹ cần phải nhường chỗ cho những giải pháp tinh gọn và thông minh hơn. Sự đổi mới này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho con người.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đắk Nông

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Tấm Tôn Panel được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng. Tấm Tôn Panel đáp ứng tốt các yêu cầu này, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này không chỉ là một vật liệu xây dựng thông thường, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đắk Nông

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm nổi bật tại Đắk Nông, có nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm. Thông thường, sản phẩm này được biết đến với các tên như panel, tấm panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách nhiệt. Ngoài ra, các tên gọi như tôn panel, tấm 3D panel, và tấm panel nhôm cũng rất phổ biến. Tấm Tôn Panel không chỉ được sử dụng cho việc xây dựng, mà còn có vai trò quan trọng trong cách nhiệt, cách âm và lợp mái, góp phần nâng cao hiệu quả và tính năng cho công trình.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đắk Nông

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Tấm EPS thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoài giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo bảo vệ tấm ốp khỏi tác động môi trường cũng như duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ trong các công trình. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, luôn duy trì độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ các vật liệu bên trong. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp tránh gây ra các vết xước trên da người sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cần thiết cho lớp cách nhiệt.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Với vách panel xốp này, người sử dụng sẽ được hưởng nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và chi phí thấp. Điều này khiến panel EPS trở thành lựa chọn ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là vật liệu xây dựng hiện đại, sở hữu lõi xốp EPS tương tự như xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm cải thiện khả năng chống cháy. Vách panel này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, mà còn đảm bảo an toàn trong việc hạn chế sự lan tỏa của lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng tính năng bảo vệ vượt trội mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn có khả năng bảo ôn tốt, giúp giữ nhiệt độ bên trong hiệu quả. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu sử dụng cao về công năng và thẩm mỹ.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, bảo đảm không gian bên trong luôn ổn định. Panel này còn có tính năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra môi trường sống thoải mái. Ngoài ra, vách ngoài với Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, tăng tuổi thọ cho công trình và giảm chi phí bảo trì. Sản phẩm thân thiện với môi trường và dễ dàng lắp đặt.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS đặc biệt. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), panel này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ bên trong, giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel và giữ cho không khí trong phòng luôn trong lành. Đồng thời, điều này còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, đạt mức giảm khoảng 60% so với tần số thực. Khả năng hấp thụ âm thanh này không chỉ mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư cho những khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với tính năng cách âm hiệu quả, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, là giải pháp lý tưởng để tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, loại panel này giảm tải hiệu quả cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm thiểu chi phí điện năng hàng tháng. Đồng thời, nó cũng làm giảm chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần giảm tải trọng cấu trúc. Với trọng lượng siêu nhẹ, vật liệu này đặc biệt hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, giúp hạn chế tải trọng lên móng và kết cấu. Việc sử dụng EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, mà còn giúp giảm thiểu chi phí thi công và thời gian hoàn thành dự án. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS đang dần trở thành lựa chọn ưu việt cho các kỹ sư xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn vật liệu thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn. Không chứa chất độc hại, EPS không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số loại sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững, cho phép tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc sử dụng và bảo vệ môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù đối mặt với các yếu tố khắc nghiệt như thời tiết ẩm thấp hoặc mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Quan trọng hơn, panel EPS có thể tái sử dụng an toàn, góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường bền vững trong xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Không chỉ vậy, hiệu quả sử dụng của nó vượt trội, mang lại sự cách nhiệt tốt trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, điều này góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, khiến cho panel EPS trở thành lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào tính dễ lắp đặt. Đặc biệt, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ giữ vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, từ đó góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian cần yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, thực sự tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, thích hợp cho những nơi cần yên tĩnh và riêng tư.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với đặc tính vượt trội, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, mang lại khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đắk Nông (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30 kg/m³ đến 42 kg/m³. Tấm panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo chịu lực tốt. Với tính năng vượt trội, panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn giúp tăng cường độ bền cho công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ cũng như mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước, đảm bảo an toàn trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả và tiên tiến trong ngành xây dựng, giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt cho công trình. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Các panel PU có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, với lõi PU được tạo thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt tương tự mà còn cải thiện khả năng chịu lửa và chống cháy. Nhờ vào những đặc tính này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền, an toàn và tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm nổi bật là tôn mặt ngoài chứa các đường gân sâu và rõ. Trong khi đó, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây trầy xước da cho người sử dụng. Với cấu trúc này, Panel PU/PIR không chỉ đạt hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời mà còn đảm bảo an toàn cho người tiếp xúc. Sự kết hợp giữa tính năng và thiết kế mang đến sự hoàn hảo cho sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình kiến trúc. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, nó bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa, đồng thời giúp giảm thiểu tác động của mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Chúng đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm. Được ứng dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh và hầm đông, panel PU/PIR giúp bảo vệ hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này khiến Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh ở nhiều môi trường khác nhau. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong việc làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu cao về chống ồn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt đã được loại bỏ, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn duy trì độ chắc chắn vượt trội. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn ở hai bên và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này cho phép thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu và chủ đầu tư. Panel PU/PIR thực sự là lựa chọn thông minh trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp vật liệu kháng gỉ sét, kháng axit và kiềm nhẹ. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này giúp duy trì sự bền vững của công trình. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR rất lý tưởng cho các công trình xây dựng trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Ngoài ra, tính năng tháo dỡ và khả năng tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu lượng rác thải trong xây dựng, một vấn đề đang ngày càng nghiêm trọng. Vật liệu này là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng nhờ khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí về mặt bằng và nhân công, làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với thiết kế bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Màu sắc đa dạng, từ các tông trung tính đến những gam màu nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn đặc sắc cho không gian. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể và mang lại không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong các ứng dụng thực tiễn, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt tốt, đồng thời giảm chi phí hoạt động. Thêm vào đó, sản phẩm này được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh nhờ độ bền cao, khả năng bảo vệ môi trường và dễ bảo dưỡng, lý tưởng cho điều kiện lưu trữ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đắk Nông (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ chắc chắn. Lớp giữa là đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Sản phẩm này không chỉ chịu nhiệt độ cao mà còn có đặc tính chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Đặc biệt, tấm panel Rockwool còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp và thương mại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hoàn hảo. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, tăng cường khả năng bảo vệ cho các ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này sở hữu cấu trúc xốp giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín từ chiều dọc đến chiều ngang, tạo thành một khối đồng nhất. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính lý tưởng. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ nâng cao độ bền mà còn duy trì khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần vào sự bền vững và hiệu quả năng lượng của công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt quan trọng. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Để đảm bảo an toàn, lớp này thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước da trong quá trình sử dụng. Điều này giúp nâng cao tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Phân loại panel rockwool dựa trên tỷ trọng lõi rất đa dạng, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cho phép khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn hạn chế nguy cơ cháy. Chúng thường được sử dụng trong các vách ngăn tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền âm thanh và nhiệt, mang lại môi trường sống và làm việc lý tưởng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Được thiết kế đặc biệt cho vách ngăn bên ngoài, sản phẩm này mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái. Hơn nữa, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Với vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần tạo nên môi trường làm việc an toàn và hiệu quả. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm trong các công trình hiện đại. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, đảm bảo môi trường yên tĩnh cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ tạo cảm giác thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm cao mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện nay.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Sản phẩm không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Vì vậy, Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho những công trình cần bảo vệ lâu dài khỏi tác động của ẩm ướt.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool, được làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ cấu trúc đặc biệt, tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, giúp bảo vệ công trình khỏi hư hỏng và nấm mốc. Bên cạnh đó, Rockwool còn là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Với khả năng chịu lực va đập mạnh mẽ, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự bền bỉ và an toàn, từ các tòa nhà cao tầng đến các khu công nghiệp. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và độ bền lâu dài khiến sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm chi phí năng lượng trong suốt thời gian sử dụng, trong khi tính năng chống cháy đảm bảo an toàn cho công trình. Những yếu tố này không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì mà còn kéo dài tuổi thọ của tòa nhà. Do đó, việc lựa chọn panel Rockwool là quyết định thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng hiện đại như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra môi trường làm việc và mua sắm thoải mái, mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian kiến trúc. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cho phép thiết kế và lắp đặt dễ dàng, đồng thời hỗ trợ tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng móng, tăng cường khả năng chống cháy, cũng như cải thiện hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm đảm bảo an toàn cho các công trình trước nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng được ưa chuộng trong các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả an toàn và bền vững cho các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đắk Nông (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu xây dựng cao cấp, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bên ngoài bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel glasswool có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao, đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả năng lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Nhờ vào lớp sơn này, tấm ốp không chỉ bảo vệ khỏi các tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sức hấp dẫn và tính thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một trong những thành phần quan trọng của các tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool được ứng dụng phổ biến trong những công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cải thiện môi trường sống và làm việc mà còn đóng góp vào tính bền vững và bảo vệ môi trường. Sự an toàn và thân thiện với môi trường của Glasswool là lý do nó ngày càng được ưa chuộng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chúng bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Hơn nữa, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp tăng cường khả năng chống cháy mà còn có chức năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra một môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm, và hiệu suất sử dụng của sản phẩm trong các công trình xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm tối ưu cho các vách nội thất của công trình. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt. Chính nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool Vách Trong được ưa chuộng lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay những khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và âm thanh hiệu quả, nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp phát triển dành riêng cho các hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu đựng tác động khắc nghiệt của môi trường. Loại panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả, một ưu điểm quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho công trình. Sợi thủy tinh này không bắt lửa, không duy trì cháy, và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp hạn chế tối đa nguy cơ cháy nổ, đặc biệt là so với các vật liệu khác như EPS, dễ cháy và thường sinh khói độc. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại sự thuận tiện cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng, với hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Chính cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mang lại khả năng cách âm vượt trội so với các lõi vật liệu khác như EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp thi công dễ dàng và thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước thấm vào. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ nứt vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và bảo trì tối thiểu.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm này không chứa amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong một số vật liệu xây dựng khác, do đó đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính không phát thải các khí nhà kính, glasswool giúp giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn đóng góp vào sự bền vững của môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tăng tính linh hoạt trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, Glasswool vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy so với các vật liệu như PU và EPS. Nhờ đó, nó không chỉ tối ưu hiệu quả sử dụng mà còn không gia tăng chi phí thi công, tạo ra sự cân bằng hoàn hảo cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một trong những lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ vào giá thành hợp lý. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Bên cạnh đó, Glasswool cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn so với các vật liệu rẻ tiền như EPS. Với độ an toàn và chất lượng tốt, Glasswool xứng đáng được xem là giải pháp bền vững “đáng đồng tiền.”

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt là tại các siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool cho phép dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy cũng như đảm bảo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc và tạo ra môi trường làm việc an toàn, thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn đặc biệt phù hợp với các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đạt tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đắk Nông (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, panel được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, rất hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, sản phẩm còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng dành cho các kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp vỏ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³ bên trong. Ưu điểm nổi bật của PU/PIR là khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt, tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp sản phẩm bền bỉ trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel EPS, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, thường được phân thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong có chức năng giữ nhiệt tốt, trong khi vách ngoài bảo vệ và chịu tác động từ môi trường bên ngoài. Sự phân loại này giúp tối ưu hiệu suất kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ quyết định chất lượng bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự lựa chọn panel phù hợp là yếu tố chính để tối ưu hóa hiệu quả kho lạnh.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU có ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, bảo vệ kho lạnh khỏi sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn ngăn chặn nước. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Việc sử dụng tấm panel này là rất quan trọng để bảo quản sản phẩm, tránh hư hỏng và đảm bảo chất lượng tối ưu.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tuyệt vời. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tấm panel này giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực. Do đó, bên cạnh việc sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh, nó còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách âm, chống ồn tối ưu như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay phòng thu studio, đảm bảo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với khả năng lắp đặt nhanh chóng, tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn tiết kiệm chi phí lao động đáng kể. Sự dễ dàng trong việc thi công còn khiến quá trình xây dựng kho lạnh trở nên hiệu quả hơn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu sử dụng. Từ đó, tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính linh hoạt và nhanh chóng trong lắp đặt.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn góp phần giảm thiểu đáng kể tác động đến môi trường. Vật liệu này có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp tiết kiệm tài nguyên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường. Việc áp dụng những sản phẩm thân thiện với môi trường trong ngành công nghiệp kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tích cực bảo vệ hệ sinh thái.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ở mức -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn nhiều so với panel EPS, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ âm sâu. Việc sử dụng panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS có thể dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và làm tăng hóa đơn điện năng, không phù hợp cho các kho lạnh chuyên dụng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, Panel PU không chỉ ngăn ngừa sự thấm nước mà còn hạn chế độ ẩm, từ đó duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ. Điều này đặc biệt cần thiết cho các kho lạnh y tế, nơi yêu cầu độ sạch cao. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và không đảm bảo hiệu suất bảo quản trong điều kiện ẩm ướt, gây nguy hiểm cho chất lượng sản phẩm y tế. Vì vậy, lựa chọn đúng loại panel là rất quan trọng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh của siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng 0°C đến 10°C, lý tưởng cho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với cấu trúc bền bỉ và không biến dạng, panel PU rất phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, tấm panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, do đó không phải là lựa chọn tối ưu cho các kho lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, các tấm panel này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn kín khí hiệu quả. Khi di chuyển kho, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, ngăn chặn hiện tượng vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS có thể nứt, hỏng cạnh khi bị tháo dỡ, dẫn đến suy giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Với các dự án kho lạnh lớn và vận hành liên tục, panel PU được coi là giải pháp tối ưu và an toàn hơn so với panel EPS. Chúng cung cấp hiệu suất cách nhiệt vững bền, duy trì ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Việc lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí bảo trì cho các kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Việc sử dụng panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Nhờ vào tính năng này, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ an toàn thực phẩm một cách hiệu quả, phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Đối với những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà, việc tạo ra một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định là rất quan trọng. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và nhiều loại thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ bảo vệ hương vị mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm trong quá trình bảo quản.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho tường và trần nhà mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống thoải mái hơn. Giải pháp này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa, mà còn là lựa chọn kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống. Nhờ đó, chủ nhà có thể giảm chi phí điện năng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở thành giải pháp hiệu quả. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa không khí. Nhờ đó, không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng việc giảm lượng năng lượng tiêu thụ.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ thấp, đảm bảo vaccine, thuốc và vật tư y tế không bị hư hỏng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU góp phần tăng cường an toàn cho các sản phẩm y tế, giúp các cơ sở này vận hành an toàn và hiệu quả hơn. Việc ứng dụng panel PU kho lạnh chính là bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đắk Nông (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, thường có cấu trúc gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, được bảo vệ bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, dễ dàng trong thi công và lắp đặt. Vì vậy, chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống lại sự ăn mòn. Lớp mặt ngoài đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian hay các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối với nhau và được chèn cứng vào toàn bộ tấm panel. Giữa các tấm bông và các tấm tôn bên trên, bên dưới, được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối thống nhất và cách nhiệt hiệu quả. Quy trình sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, thông qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn do nhiệt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưa chuộng. Việc lựa chọn chất liệu này góp phần nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool, có nhiều tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm với tỷ trọng thấp 80kg/m3 thường được sử dụng trong những khu vực ít chịu nhiệt, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các môi trường cần khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn đúng loại tỷ trọng sẽ tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Phân loại tấm panel lò sấy dựa trên độ dày bông khoáng rockwool là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. Các độ dày phổ biến của rockwool bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có khả năng cách nhiệt khác nhau và phù hợp với yêu cầu sử dụng cụ thể. Tấm panel dày hơn, như 200mm, sẽ cung cấp hiệu quả cách nhiệt tối ưu hơn, trong khi tấm mỏng hơn như 75mm vẫn đáp ứng nhu cầu cho các ứng dụng ít yêu cầu hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng này, panel giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hiệu suất công việc.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào vật liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel lò sấy duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Đặc tính này không chỉ giúp panel không bị biến dạng mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt không bị suy giảm theo thời gian. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, việc sử dụng panel chống cháy trở nên cần thiết. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người lao động mà còn bảo vệ tài sản và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Chúng có khả năng duy trì độ bền lâu dài và hiệu suất sử dụng ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi đáng kể. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu hư hỏng, mà còn đảm bảo sản phẩm nông sản và thực phẩm được sấy khô một cách an toàn và hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm cuối cùng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn làm giảm thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sự tiết kiệm này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được lắp đặt ở những vị trí yêu cầu cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Với khả năng tích cực này, panel không chỉ nâng cao độ bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, việc sử dụng panel lò sấy giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong suốt quá trình làm việc.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là sự dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thân thiện, việc lắp đặt các panel diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hạn chế rủi ro mất nhiệt nhờ vào sự chắc chắn của các khớp nối. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun cho phép bảo trì và thay thế các panel một cách đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Đây là giải pháp lý tưởng cho các cơ sở sản xuất hiện đại.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, từ đó bảo toàn chất dinh dưỡng và hương vị. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng, từ đó tối ưu hóa quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Sử dụng tấm panel sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đảm bảo an toàn và giá trị dinh dưỡng cho nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp tối ưu để kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Tấm panel này giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, nâng cao chất lượng và độ tin cậy trong ngành sản xuất dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp tối ưu cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp quá trình sấy khô diễn ra hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ khỏi hiện tượng cong vênh, nứt gãy mà còn tiết kiệm năng lượng. Sử dụng tấm panel sấy gỗ, các nhà máy có thể nâng cao năng suất và độ bền của sản phẩm, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất và cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy quần áo và vải ngày càng phổ biến trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, mà còn góp phần giảm thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, panel lò sấy cải thiện đáng kể năng suất làm việc, giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho quy trình sấy trong ngành may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các sản phẩm đã đông lạnh. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo sản phẩm giữ được chất lượng tốt nhất. Quá trình sấy không chỉ tăng độ bền và bảo quản sản phẩm mà còn cải thiện hương vị và màu sắc của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trong ngành chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, vì thế việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng mất nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể. Sự ứng dụng này mang lại lợi ích lớn cho ngành công nghiệp, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí vận hành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm ướt hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Sự cải tiến trong công nghệ tấm panel lò sấy nâng cao chất lượng sản phẩm điện tử và tăng cường độ bền cho các linh kiện.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình xử lý. Nhờ đó, nó không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi bị hư hỏng, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là cực kỳ quan trọng để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào tính năng này, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, góp phần tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, chúng còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự đồng đều và hiệu suất cao trong sản xuất, từ đó nâng cao giá trị thương mại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đắk Nông (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ quá trình lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Những bức ảnh này bao gồm các vách ngoài với yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm, cho đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và tiện lợi khi lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và trần hoặc sàn bê tông trong thi công xây dựng. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Một số phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận cần thiết để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ tối ưu. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có vai trò ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giúp giảm thiểu tình trạng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt đang ngày càng trở thành sự lựa chọn ưu việt trong thiết kế nội thất hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tạo không gian linh hoạt. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành theo cơ chế trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp kết nối và hỗ trợ trọng lực, cùng với các phụ kiện phụ trợ như bộ bánh xe, tay nắm và khóa, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và an toàn. Sự đa dạng trong phụ kiện cung cấp nhiều giải pháp tối ưu cho nhu cầu sử dụng khác nhau.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đắk Nông

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Đắk Nông thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Sử dụng tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cho người tiêu dùng. Đây chính là lý do khiến Triệu Hổ trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn là lựa chọn tối ưu cho mái nhà và tường vách. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi thế vượt trội. Với cấu trúc sandwich bao gồm lớp cách nhiệt ở giữa, Tấm Tôn Panel hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt nhanh chóng của chúng làm giảm thời gian và chi phí thi công. Độ bền cao cùng với khả năng chống thấm, chống cháy tốt giúp Tấm Tôn Panel đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho các công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không phụ thuộc vào loại sản phẩm. Hầu hết các tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều được thiết kế với khả năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại, nhờ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu sự bảo vệ tối đa cho con người và tài sản.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Cấu trúc xốp của các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Sử dụng Tấm Tôn Panel sẽ góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đắk Nông không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác phục vụ cho ngành xây dựng. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Đắk Nông, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm chất lượng cao và đúng tiến độ. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn, sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đem lại sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Tôn Panel Đắk Nông chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin này sẽ giúp quý Khách hàng lựa chọn được vật liệu phù hợp, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và chi tiết nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường hiện thực hóa những dự án thành công nhất. Cảm ơn quý Khách hàng đã tin tưởng và lựa chọn chúng tôi!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.