0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Hà Nội “Tốt hàng đầu”

5/5 - (4242 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Hà Nội | Phổ biến | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Hà Nội đại diện cho một bước chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tối ưu hóa quy trình thi công, rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể so với các phương pháp truyền thống. Trong bối cảnh mà tường gạch còn phải vật lộn với lớp vữa và thời gian thi công kéo dài, Tấm Tôn Panel mang lại giải pháp hiệu quả và bền vững hơn cho các công trình. Đây không chỉ là một xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng, khi mà ngành xây dựng ngày càng hướng đến sự tinh gọn và thông minh. Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần vào việc tạo ra những công trình bền vững trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hà Nội

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là những yếu tố hàng đầu, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao. Panel không chỉ là vật liệu xây dựng, mà còn mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hà Nội

Tấm Tôn Panel là sản phẩm nổi bật tại Hà Nội, nổi bật với nhiều tên gọi phổ biến phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Những tên gọi quen thuộc bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và cả tấm sandwich panel. Tấm Tôn Panel không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Với đa dạng mẫu mã và tính năng, tấm panel ngày càng trở thành vật liệu xây dựng ưu việt, đáp ứng nhu cầu thị trường hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hà Nội

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng có cấu trúc độc đáo, bao gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các khu vực cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ đó, bề ngoài của sản phẩm giữ được vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi yếu tố thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa trong các công trình. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo bền bỉ và nhiều ứng dụng đa dạng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì lý do này, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh làm xước da khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn tăng tính an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành phẩm cuối cùng. Với vách panel có ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển, sản phẩm này còn có giá thành rẻ, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS đặc biệt. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt tương tự như xốp thông thường, sản phẩm này được bổ sung các phụ gia chống cháy, giúp tăng cường khả năng ngăn chặn lửa lan rộng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cháy nổ cao. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích mà nó mang lại là hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Được làm từ vật liệu EPS cao cấp, các tấm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng lắp đặt dễ dàng và tính năng vượt trội, panel EPS vách trong đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc làm tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh để tạo không gian yên tĩnh hơn. Không chỉ vậy, panel EPS còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng ưu việt và tính ứng dụng cao trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm tối đa sự phát tán nhiệt, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt lên tới 120oC trong khoảng 15-20 phút. Thiết kế cao cấp của lớp xốp đảm bảo độ khít cao, không tạo ra khe hở, từ đó ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, cho phép cách âm hiệu quả đến 60% so với tần suất âm thanh thực tế. Sự hấp thụ âm thanh vượt trội này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, rất lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào khả năng chống nóng vượt trội và tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel EPS ngăn cản nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian bên trong. Điều này giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp, từ đó giảm thiểu điện năng tiêu thụ đáng kể. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu EPS không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn đặc biệt hữu ích trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào đặc tính nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt các panel EPS diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn góp phần đảm bảo tính an toàn và bền vững cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho công trình công cộng. Mặc dù có thể tái sử dụng liên tục trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm dần theo thời gian, do đó cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc vượt trội. Điều này giúp sản phẩm duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Đặc biệt, panel EPS có thể tái sử dụng một cách an toàn, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự bền bỉ và tính thân thiện với môi trường khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí, giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, tuổi thọ lên đến hàng chục năm của panel EPS giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, góp phần tối ưu hóa ngân sách đầu tư cho chủ sở hữu công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng dân dụng, được ứng dụng rộng rãi nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, góp phần tiết kiệm thời gian thi công nhờ khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, sản phẩm này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong những không gian cần khả năng cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, loại panel này tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, đồng thời cũng rất phù hợp với yêu cầu về tính linh động cho văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra các vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt rất tốt, góp phần giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền cho các công trình, nhờ vào khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo được sự vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hà Nội (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Tỷ trọng của lõi này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với thiết kế thông minh, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hoá khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo tính bền vững và chịu lực cao. Hơn nữa, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được tạo ra từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu được lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang trên tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn khi gặp trời mưa. Điều này đảm bảo độ bền và nâng cao tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho việc tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt trong xây dựng. Các panel này có lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt, tạo điều kiện cho không gian bên trong luôn thoải mái. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cải tiến khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao tính năng chịu lửa, cho phép sản phẩm có khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn so với PU. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm tạo độ an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước da. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt tốt và yếu tố an toàn cho người dùng làm cho panel này rất phù hợp trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình thương mại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, panel này còn giảm thiếu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách ngăn chặn sự mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần bề mặt chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, chúng bảo vệ công trình khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại hiệu suất cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, kết hợp giữa tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là loại vật liệu lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate. Hai loại này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp là giải pháp tối ưu cho việc chống nóng và cách nhiệt. Vật liệu này ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm khả năng truyền tần số (Hz) qua bề mặt đến 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự dập tắt khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, hạn chế tối đa sự lan rộng của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy vừa giữ an toàn cho người và tài sản, vừa giảm thiểu khí độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào trọng lượng nhẹ và bền chắc. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam, panel không chỉ nhẹ hơn hẳn so với tường gạch hay bê tông mà còn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội. Sự nhẹ nhàng này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Từ đó, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn tình trạng gỉ sét, ăn mòn do axit nhẹ hoặc kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc, ảnh hưởng bởi độ ẩm như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR giúp duy trì độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tầng ozone mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, hướng tới tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công, đặc biệt là tốc độ và sự dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều nhân lực hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công cũng được tối ưu hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công, là lựa chọn tối ưu cho mọi dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào tính năng cách nhiệt ưu việt, tiết kiệm điện năng và khả năng cách âm hiệu quả. Chúng được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Nhờ đó, Panel PU/PIR không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn có thể hình thành các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và làm việc một cách tối ưu.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ an toàn. Hơn nữa, sản phẩm này cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao và khả năng dễ bảo dưỡng, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hà Nội (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một bề mặt chắc chắn và bền bỉ. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc độc đáo này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, vật liệu này còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp, dân dụng và các công trình yêu cầu tính an toàn và hiệu quả cao.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống oxy hóa. Qua quá trình xử lý chuyên biệt, lớp ngoài này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian mà còn chống chịu tốt với các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt còn có thiết kế gân chạy ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng của tấm panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên và trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được định hình vuông góc với bề mặt của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn kỹ lưỡng theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn xung quanh, liên kết được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa lõi bông khoáng và bề mặt kim loại, giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao, góp phần vào khả năng chịu lực và độ bền cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm nổi bật là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thay vào đó, lớp này thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng tạo ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự tiện lợi và an toàn tối ưu cho người dùng trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng các vách ngăn trong nhà, đáp ứng nhu cầu về cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng chống cháy hiệu quả mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt. Được thiết kế đặc biệt cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng, tấm panel này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, đảm bảo một không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy nổi bật, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ cấu tạo đặc biệt, Panel Rockwool còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo đảm an toàn. Rockwool, với đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, tạo ra một rào cản hiệu quả trong các khu vực như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao an toàn mà còn góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, đảm bảo nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả, giúp hạn chế tối đa tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ đảm bảo sự yên tĩnh mà còn duy trì môi trường sống và làm việc an toàn, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm một giải pháp cách âm bền vững và hiệu quả.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm cho các công trình xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Đặc biệt, trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ bề mặt mà còn duy trì độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ đó, người sử dụng có thể yên tâm về chất lượng và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Vật liệu này không chỉ giúp ngăn chặn sự thâm nhập của nước mà còn giảm thiểu tình trạng ẩm mốc, bảo vệ công trình khỏi hư hại. Bên cạnh đó, Rockwool được sản xuất từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên, mang lại tính bền vững và thân thiện với môi trường. Việc dễ dàng tái chế sau khi sử dụng làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ môi trường bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn và độ bền.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích kinh tế lâu dài của nó rất đáng chú ý. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các tòa nhà không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, mặc dù mức giá ban đầu cao, nhưng tổng chi phí sở hữu của Panel Rockwool thực sự cạnh tranh và hiệu quả trong lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng rộng rãi trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng, Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, loại panel này rất dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và cách nhiệt hiệu quả. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng được xu hướng xây dựng hiện đại mà còn tiết kiệm năng lượng, thúc đẩy sự bền vững trong thiết kế kiến trúc.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 1000°C, giúp đảm bảo an toàn chống cháy hiệu quả cho các nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được ưu ái trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh, hạn chế ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng rất phù hợp cho kho lạnh và phòng sạch, đóng vai trò quan trọng trong nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những đặc tính vượt trội, panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hà Nội (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lớp bọc bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, mà còn giúp tối ưu hóa không gian làm việc và sinh hoạt, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Từ đó, Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và cơ điện.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được tạo ra từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ vẻ ngoài của sản phẩm, giữ được độ bền và sự thẩm mỹ theo thời gian. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt, đảm bảo sản phẩm luôn đẹp và bền vững.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel cách âm và cách nhiệt, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Sự kết hợp giữa tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ làm cho lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả về năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra những không gian sống và làm việc tốt hơn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đem lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chất liệu này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm phủ ngoài còn mang lại khả năng chống cháy, đồng thời cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền của công trình.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các loại tấm này có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của thị trường.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa bằng sợi thủy tinh, tấm panel này nổi bật với tỷ trọng cao và hiệu suất vượt trội. Đặc tính cách âm và cách nhiệt của nó khiến Panel Glasswool Vách Trong trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Việc lắp đặt loại tấm này giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, cải thiện chất lượng môi trường sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần sự bảo vệ và hiệu suất cao. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn chống cháy hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác. Những đặc tính bền bỉ và khả năng chịu ảnh hưởng của môi trường giúp panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là giải pháp an toàn cho công trình. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy, và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này khiến Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại có lợi thế về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian kín, bảo đảm an toàn tối đa cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán hiệu quả sóng âm. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm nổi bật hơn hẳn. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ hơn và ít bụi hơn so với Rockwool, giúp thuận tiện hơn khi thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Dù ở môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, vì vậy đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật này, panel bông thủy tinh không chỉ là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt sở hữu trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, giúp giảm tải đáng kể lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ giảm áp lực mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Trong khi không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng với chi phí đầu tư ban đầu.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiện đại trong các công trình dân dụng, được ưa chuộng tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn nâng cao chất lượng sống. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, Panel Glasswool thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về sự riêng tư và an toàn chống cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn do máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, chống bám bụi và khả năng tiết kiệm điện năng hiệu quả, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hà Nội (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện lạnh. Các tấm này không chỉ chống ẩm, thấm nước mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Panel kho lạnh EPS cũng tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công tại các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo với hai lớp bề ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, tấm panel giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, giảm thiểu tiêu thụ điện cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công và duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong các môi trường độ ẩm cao, duy trì hiệu quả dài lâu.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vật liệu vỏ panel, gồm tôn ốp 2 mặt và Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có chức năng bảo ôn, trong khi vách ngoài giúp bảo vệ và tăng cường tính chịu lực cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm cần bảo quản ở nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy trong lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có tính năng không thấm nước, ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín còn giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, hoàn toàn không thấm nước. Những đặc tính này giúp tấm Panel giữ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm trong quá trình bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế khít và đồng nhất, panel này có thể giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt, mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng chống ồn tối ưu, tấm panel này là lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Nhờ vào tính linh hoạt và dễ dàng thao tác, việc xây dựng kho lạnh trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ nâng cao năng suất làm việc mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng trong việc giữ lạnh sản phẩm trong kho.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được chế tạo từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản sản phẩm, từ đó góp phần vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành kho lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm panel PU giúp giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS. Điều này không chỉ giảm bớt gánh nặng cho máy lạnh mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong các môi trường nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là yếu tố quan trọng trong bảo quản thực phẩm hiệu quả.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong môi trường yêu cầu độ ổn định cao. Với cấu trúc PU kín, tấm panel này không hút ẩm và không thấm nước, tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Trong khi đó, panel EPS lại dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe của kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho các kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì chất lượng sản phẩm tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể thích hợp cho các kho mát nhỏ thì lại dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn. Do đó, việc lựa chọn panel chính xác là rất cần thiết.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ tính năng dễ dàng lắp ráp và tháo rời qua khớp nối camlock. Khả năng giữ kín khí tốt và độ bền cơ học cao của PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả khi di chuyển. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Do đó, Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh cần tính linh hoạt và bền bỉ.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là một giải pháp vượt trội hơn so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì hiệu quả trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không đáp ứng tốt yêu cầu của các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Việc sử dụng panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định. Khả năng cách nhiệt vượt trội của panel PU giúp giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiệu quả tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, sản phẩm này giúp tạo ra một môi trường lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Việc sử dụng tấm Panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư so với các phương pháp bảo quản truyền thống. Nhờ tính năng linh hoạt, tấm Panel còn dễ dàng lắp đặt, phù hợp với nhiều không gian khác nhau.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, mang lại nhiều lợi ích cho nhà ở trong điều kiện khí hậu nóng ẩm miền Nam. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho việc sử dụng điều hòa. Bằng cách này, Tấm Tôn Panel không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho các hộ gia đình mà còn là giải pháp tiết kiệm chi phí, vượt trội hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU đang trở thành một giải pháp hữu hiệu cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt. Vật liệu này mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu đáng kể việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, cuộc sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng cho gia đình. Việc lựa chọn Tấm Tôn Panel PU không chỉ cải thiện chất lượng không khí sống mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc trong việc bảo quản dược phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu điều kiện bảo quản khắt khe. Không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, panel còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU góp phần nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Nội (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt. Việc thi công và lắp đặt panel lò sấy cũng rất dễ dàng, chính vì vậy, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tuổi thọ lâu dài. Bề mặt tấm panel đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian và chịu đựng tốt dưới các tác động ngoại cảnh. Tấm có độ dày từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để tăng khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong các điều kiện thời tiết khác nhau, đặc biệt là trong mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được làm từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Giữa các lớp bông khoáng và tôn được liên kết bằng keo bọt cường độ cao, tạo nên một khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, trải qua quy trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng với cấu trúc khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chống gỉ sét, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn, giữ cho tấm panel bền bỉ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các mức tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang đến các đặc tính riêng biệt, phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp sấy. Tấm có tỷ trọng thấp hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm với tỷ trọng cao hơn lại cung cấp độ bền cơ học cao hơn và khả năng chống cháy ưu việt. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và chi phí trong quá trình sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phụ thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, nhưng cũng có thể gia tăng trọng lượng và chi phí. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng lò sấy mà còn đảm bảo tiết kiệm năng lượng và bảo trì lâu dài.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Điều này không chỉ giúp giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Tình năng cách nhiệt của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần kéo dài tuổi thọ của thiết bị và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới các điều kiện khắc nghiệt mà còn ngăn chặn hiện tượng biến dạng và mất tính năng cách nhiệt. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các lò sấy công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Điều này giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ, giảm thiểu rủi ro cho con người và tài sản. Trong các môi trường công nghiệp, nơi mà yếu tố an toàn luôn đặt lên hàng đầu, việc sử dụng panel lò sấy với tính năng chống cháy vượt trội trở thành một giải pháp thiết thực và hiệu quả, đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ và an toàn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi cách nhiệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi hư hỏng do ẩm ướt. Đặc biệt, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu suất lâu dài ngay cả trong môi trường biến đổi nhiệt độ mạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành chế biến nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt tốt, góp phần giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động. Việc đầu tư vào tấm panel lò sấy chính là bước đi thông minh cho những ai mong muốn cải thiện năng suất và giảm thiểu chi phí trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Những ưu điểm này cho phép chúng được lắp đặt tại các vị trí trọng yếu như sàn và mái của lò sấy, đảm bảo an toàn và bền vững cho toàn hệ thống. Việc sử dụng panel có khả năng chịu lực cao không chỉ tăng cường tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình hoạt động. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của lò sấy trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng tối ưu. Đặc biệt, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel cũng trở nên đơn giản, giúp tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm thiểu thời gian bảo trì.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho quy trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Trong các lò sấy, sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao nhằm duy trì chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ liên tục trong suốt quá trình, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những lợi ích này, việc ứng dụng tấm panel sấy ngày càng trở nên phổ biến, góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy mang lại giải pháp tối ưu, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Những tấm panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Kết quả là, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, đáp ứng yêu cầu cao của ngành dược phẩm và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ. Với thiết kế chuyên dụng, hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sấy khô. Sử dụng panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào những lợi ích thiết thực này, panel sấy gỗ ngày càng được ưa chuộng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi tác động của nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy khô. Nhờ đó, thời gian và chi phí sấy được giảm thiểu đáng kể, nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ đáp ứng yêu cầu chất lượng mà còn giúp các doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy đòi hỏi môi trường khô ráo và mức nhiệt độ chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng và hương vị của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này, tạo ra môi trường lý tưởng để loại bỏ độ ẩm mà không làm tổn hại đến giá trị dinh dưỡng. Nhờ đó, sản phẩm được bảo quản lâu dài và có tính ổn định cao trên thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quy trình sản xuất. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel sấy không chỉ tăng cường năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải và năng lượng tiêu thụ.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp quá trình sấy khô linh kiện hiệu quả bằng cách loại bỏ ẩm, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng điều chỉnh linh hoạt và công nghệ tiên tiến, tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ bền và hiệu suất cho các linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy đảm bảo môi trường sấy ổn định, tối ưu hóa quá trình sản xuất. Bằng cách giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, ứng dụng này không những nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn cải thiện hiệu suất lao động trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, được ứng dụng rộng rãi để tối ưu hóa quá trình sản xuất. Sự hiện diện của panel không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, việc sử dụng panel còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Nội (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cho thấy rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Với các loại Panel từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng không chỉ hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau mà còn liên kết Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Nhờ vào khả năng gia tăng tính ổn định, bảo vệ Panel khỏi ảnh hưởng bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong xây dựng hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel được thiết kế tinh tế để tối ưu hóa độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Những bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy gia cố sự chắc chắn, đảm bảo cánh cửa không bị biến dạng. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ngăn bụi bẩn, cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả phụ kiện tạo nên một hệ thống vận hành mượt mà và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống panel ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào tính năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để lắp đặt hoàn chỉnh bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ trong quá trình lắp đặt và vận hành, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hà Nội

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Hà Nội phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín vượt trội của sản phẩm qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel này không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn tạo dấu ấn thẩm mỹ cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt ưu việt giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường trải nghiệm sử dụng. Sự lựa chọn panel Triệu Hổ đã chứng minh được giá trị trong việc xây dựng những công trình dân dụng và công nghiệp bền vững.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu giữ ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giảm chi phí năng lượng trong việc điều hòa không khí. Chúng cũng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ tốt cho công trình trong suốt thời gian dài sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu cấu thành. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều nổi bật với tính năng chống cháy vượt trội. Được sản xuất từ các thành phần chịu nhiệt cao, Rockwool và Glasswool không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại. Nhờ đó, chúng góp phần giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp giúp hấp thụ âm thanh, các tấm panel này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, đảm bảo sự thuận lợi cho hoạt động sinh hoạt và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác, phục vụ cho các công trình tại Hà Nội. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình, đảm bảo hàng hóa được giao nhanh chóng và an toàn. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.

Với những thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ, chúng tôi mong muốn cung cấp cho quý Khách hàng cái nhìn tổng quan về sản phẩm Tấm Tôn Panel Hà Nội chính hãng. Chúng tôi cam kết rằng, với sự hiểu biết sâu sắc về vật liệu này, quý Khách sẽ dễ dàng chọn lựa được giải pháp phù hợp nhất cho các công trình của mình. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.