0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Thái Bình “Khuyến mãi sốc”

5/5 - (4337 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Thái Bình | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Thái Bình đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống với những quy trình phức tạp và kéo dài, Panel mang đến một giải pháp tối ưu, tiết kiệm chi phí và thời gian cho các dự án xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại của thị trường mà còn tạo nên một cuộc cách mạng, khẳng định xu hướng xây dựng bền vững và thông minh. Tấm Tôn Panel Thái Bình chính là biểu tượng cho sự chuyển mình của ngành xây dựng, thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao hiệu quả trong từng công trình.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Thái Bình

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà hiệu quả, nhanh chóng và tính bền vững là ưu tiên hàng đầu, Tấm Tôn Panel nổi bật với khả năng khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công phức tạp, nặng nề và tốn kém. Sản phẩm này không chỉ thích hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Thái Bình

Tại Thái Bình, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm quen thuộc trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Được biết đến với nhiều tên gọi như panel, tấm panel, tấm cách nhiệt và tôn panel, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel còn được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tường ngăn phòng. Với sự đa dạng về loại hình và chức năng, tấm Tôn Panel ngày càng trở nên phổ biến và là lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Thái Bình

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS và được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc lớp inox chắc chắn, với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ, như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất lâu dài và giữ vẻ đẹp bền vững. Thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn hiệu quả trong cách âm. Hệ thống này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều đặc biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở tôn mặt ngoài, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có vách panel chắc chắn. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, giá thành của sản phẩm này cũng rất phải chăng, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm được cải tiến với lõi xốp EPS kết hợp các phụ gia chống cháy, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Không chỉ sở hữu khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, sản phẩm còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng trong trường hợp xảy ra cháy nổ. Giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng việc đầu tư này là cần thiết để đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Việc lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, cùng với tính bền vững, Panel EPS trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại, mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo môi trường sống yên tĩnh hơn. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, góp phần nâng cao chất lượng không khí và sức khỏe cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và dễ dàng lắp đặt khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho tường bao ngoài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này có khả năng giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc mà còn đảm bảo không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60%. Điều này mang lại khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện mà còn thích hợp cho các công trình cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng cách âm vượt trội, tấm panel EPS là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một môi trường yên ổn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS trong các công trình, tấm này giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm thiểu đáng kể công suất tiêu thụ của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng hàng tháng mà còn làm giảm chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Tổng thể, panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn vượt trội cho các công trình xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Điều này không chỉ gia tăng tính an toàn mà còn tạo thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Việc sử dụng Panel EPS giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí thi công, đồng thời đáp ứng yêu cầu khắt khe về hiệu suất và chất lượng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ nhiều ưu điểm nổi bật. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, EPS đảm bảo an toàn cho người dùng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS có thể được sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sau nhiều lần sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền cao, không bị cong vênh. Đặc biệt, tấm panel này có thể tái sử dụng an toàn, góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên trong quá trình xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt kinh tế, vượt trội so với nhiều vật liệu khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm thiểu chi tiêu cho các dự án xây dựng. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Khả năng cách nhiệt tốt cũng góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình, tạo ra một môi trường sống thoải mái và bền vững hơn cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, Panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong quá trình lắp đặt và giảm thiểu thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và chống nóng cho trần, giảm tải trọng tổng thể của công trình. Ngoài ra, khi được sử dụng để thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu, Panel EPS kết hợp cùng bông khoáng tạo ra hệ thống cách âm tối ưu, thích hợp cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động và dễ dàng tháo lắp của Panel EPS cũng giúp nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh hay mục rỉ. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài việc sử dụng cho vách và trần, Panel EPS cũng được ứng dụng để lắp nền nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, loại panel này không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế nấm mốc và sự phát triển của vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thái Bình (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu công nghiệp dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Với thiết kế vượt trội, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lực cao, đáp ứng các yêu cầu về cấu trúc bền vững. Đặc biệt, sản phẩm còn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình thương mại và công nghiệp. Sự kết hợp này mang đến hiệu quả tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường làm việc an toàn hơn.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt của kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, nó có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thêm vào đó, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường sức mạnh mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn trao đổi nhiệt, được sản xuất từ hai loại lõi cách nhiệt chủ yếu là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, với trọng lượng tiêu chuẩn khoảng 30kg/m3 đến 42kg/m3. Điều này giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cho các công trình. Trong khi đó, lõi PIR, mặc dù tương tự như PU, nhưng với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, giúp bảo vệ an toàn cho công trình trong những điều kiện khắc nghiệt. Sản phẩm này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn góp phần vào việc giảm thiểu chi phí vận hành cho các hệ thống lạnh và điều hòa không khí.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước trên da. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp tối ưu cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng, được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài. Sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn tăng cường khả năng cách âm, tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, phù hợp với các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đảm bảo khả năng chịu đựng tốt trước các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này bảo vệ công trình khỏi sự ăn mòn và oxi hóa, đồng thời tăng cường độ bền. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), là vật liệu chính trong việc xây dựng kho lạnh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản các mặt hàng nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh và hầm đông, panel PU/PIR đảm bảo bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các không gian có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng cao.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả từ 60% đến 80% các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Tính năng này tạo điều kiện cho một không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt quan trọng trong các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, tạo sự an toàn tối đa. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu lực tối ưu. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp giảm tải trọng lên công trình, dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả kinh tế và rút ngắn thời gian thi công.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, giúp công trình duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc trong điều kiện môi trường ẩm ướt, đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm đáng kể lượng rác thải xây dựng. Điều này không chỉ hỗ trợ bảo vệ môi trường mà còn tạo điều kiện cho các công trình xây dựng đạt tiêu chuẩn xanh. Sản phẩm này góp phần tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, dự án có thể hoàn thành trong thời gian ngắn, tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này khiến panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang đến sự thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép linh hoạt trong thiết kế, đáp ứng nhu cầu kiến trúc đa dạng. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Hơn nữa, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ trong việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi mà chất lượng sản phẩm rất quan trọng. Hơn nữa, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh nhờ thiết kế bền bỉ, dễ bảo dưỡng và thân thiện với môi trường. Chúng bảo vệ hàng hóa khỏi sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện lưu trữ an toàn.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thái Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên tính chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với tính năng vượt trội, tấm panel Rockwool cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, chịu nhiệt độ cao, và đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và an toàn.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, giúp đảm bảo tính bền vững và khả năng chống thấm. Ngoài ra, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel cũng hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 cho khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn cẩn thận, tạo thành một khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng và tấm tôn phía trên và dưới được kết nối qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có độ cách nhiệt cao mà còn có độ cứng tối ưu, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây xước cho người dùng khi tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm, phục vụ hiệu quả trong các lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Từng loại tỷ trọng này phù hợp với các yêu cầu khác nhau về cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu cho các công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt và an toàn cháy nổ. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Thiết kế của tấm panel hỗ trợ tạo ra các vách ngăn trong nhà hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí và công năng sử dụng. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Đặc biệt, các công trình dân dụng có yêu cầu nghiêm ngặt về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cũng ưa chuộng loại panel này. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ tối đa.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, vật liệu này không bị ảnh hưởng dưới nhiệt độ cực cao. Nhờ vào lõi Rockwool, tấm panel hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời bảo vệ tính mạng và tài sản. Đặc biệt, trong các khu vực như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp, panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ an toàn và bảo vệ hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Công dụng này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vậy, việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, được biết đến với khả năng giảm thiểu tiếng ồn ngoại lai, tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình. Với lõi Rockwool, vật liệu này giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, cực kỳ quan trọng cho các văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự tiện lợi và hiệu suất cách âm vượt trội của Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra bầu không khí làm việc thoải mái, giúp tăng năng suất và sự tập trung.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự bền bỉ của vật liệu giúp giảm chi phí bảo trì, đảm bảo hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn trước sự xâm nhập của nước. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và giữ cho không gian sống luôn khô ráo, thoáng mát. Hơn nữa, tấm panel Rockwool còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chúng chống chịu lực va đập mạnh mẽ mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn tăng cường độ ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Với khả năng chống chịu va đập vượt trội, tấm panel Rockwool đã chứng tỏ được giá trị của mình trong việc đảm bảo sự an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn cao về chất lượng và tính năng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù giá thành đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành bằng cách tiết kiệm năng lượng trong điều hòa và sưởi ấm. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của vật liệu này đảm bảo an toàn cho công trình, giảm thiểu rủi ro hư hại và chi phí sửa chữa. Nhờ vào độ bền cao, panel Rockwool còn kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó mang lại lợi ích kinh tế bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, loại panel này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng lên móng mà còn mang lại khả năng chống cháy và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Điều này giúp đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư thông minh.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất. Ngoài công dụng chống cháy, sản phẩm còn góp phần cách âm hiệu quả, phù hợp cho không gian văn phòng, bệnh viện và trường học; từ đó giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó trở thành lựa chọn thông minh cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời. Sự kết hợp của các tính năng vượt trội này làm cho panel Rockwool trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thái Bình (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm có cấu tạo đặc biệt, bao gồm lớp vỏ bên ngoài làm bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa của tấm panel là lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ sợi thủy tinh. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool sở hữu khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng làm việc, và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ lớp bề ngoài mà còn giữ cho vẻ đẹp của sản phẩm bền lâu theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tấm ốp trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này còn góp phần duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự thu hút cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính nằm giữa các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của glasswool gồm các sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, khả năng bền bỉ và thân thiện với môi trường khiến glasswool trở nên phổ biến trong xây dựng hiện đại. Sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả cao trong việc chống ẩm và chống thấm. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn có khả năng chống cháy. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài giúp tăng cường tính năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự bền vững và an toàn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu quả cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng biệt, phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao khả năng kiểm soát môi trường mà còn góp phần cải thiện chất lượng sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt trước tác động môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và nhiều công trình công nghiệp khác, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và nội thất. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và phát sinh khói độc. Trong khi Rockwool cũng không cháy, Glasswool có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, mang lại hiệu quả và an toàn cao hơn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm, giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội rõ rệt. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công ở các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool nổi bật với tính năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, chất lượng của nó vẫn được bảo toàn mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool chứng tỏ sự bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không giống như nhiều vật liệu khác, panel này không chứa chất gây ung thư (Amiang), đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó hạn chế ảnh hưởng tới hiệu ứng nhà kính và tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính bền vững làm cho glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ trong khi vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn không làm gia tăng chi phí thi công cho dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn cao và chất lượng bền vững, Glasswool đem lại giá trị sử dụng tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là giải pháp “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool làm cho việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng, rất phù hợp với các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm cũng được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, tạo sự riêng tư cho các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt là tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ tính năng không bám bụi, không hút ẩm và hiệu suất cách nhiệt cao, từ đó giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thái Bình (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Bình (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt ở điều kiện lạnh. Với tính năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và khả năng tiết kiệm năng lượng, panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực và chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo cấu trúc đồng nhất. Lớp này chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong các môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng EPS từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, với tùy chọn tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, đa dạng độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian chứa hàng, trong khi vách ngoài chịu ảnh hưởng thời tiết, giúp bảo vệ và duy trì nhiệt độ ổn định.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, với Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Điều này giúp giảm tối đa thất thoát hơi lạnh, gia tăng hiệu quả hoạt động của kho lạnh, đặc biệt là kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ mà tấm Panel cung cấp rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm cần giữ ở nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn for người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có sự tích tụ nước thường xuyên. Việc này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao có thể làm hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Sản phẩm này giúp giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt đến khoảng 60% so với tần số thực, nhờ đó tạo ra môi trường yên tĩnh hiệu quả. Không chỉ được sử dụng trong xây dựng tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh, panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí lao động. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong thi công, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nổi bật với lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc lựa chọn những sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành công nghiệp kho lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và giảm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Vì vậy, lựa chọn panel PU là quyết định sáng suốt cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường ổn định cho vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc được thiết kế kín với vật liệu PU, panel này không hút ẩm và không thấm nước, tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó, không phù hợp cho các kho đòi hỏi tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát trong siêu thị, đặc biệt tại kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tối ưu cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền vững, không biến dạng giúp tăng cường khả năng chịu tải, phù hợp với môi trường có mức độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng. Với khớp nối camlock, panel đảm bảo tính kín khí tối ưu, giữ cho kho lạnh luôn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao. Khác với tấm EPS, thường dễ bị nứt và vỡ trong quá trình tháo dỡ, tấm PU có độ bền cơ học vượt trội, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt ngay cả sau nhiều lần tái sử dụng. Sự bền bỉ này làm cho tấm Panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc chọn lựa vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng. Tấm panel PU nổi bật hơn hẳn panel EPS nhờ khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong thời gian dài, lên đến hàng chục năm. Điều này giúp ngăn chặn lão hóa và xuống cấp, đảm bảo hoạt động hiệu quả liên tục. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ hơn, với thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Sự lựa chọn panel PU là một giải pháp an toàn và bền vững cho kho lạnh công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được xây dựng từ panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc đầu tư vào panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm hiệu quả tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần có môi trường bảo quản ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với thiết kế cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí đầu tư ban đầu. Sử dụng panel kho lạnh là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm sản xuất đồ uống thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Ứng dụng Tấm Tôn Panel trong nhà ở là giải pháp hiệu quả cho khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam. Sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, sẽ giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái. Ngoài ra, giải pháp này còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, góp phần giảm chi phí sinh hoạt. So với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống, tấm panel mang lại hiệu quả vượt trội và tính kinh tế cao hơn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm tôn panel PU là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Chất liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian mà không cần phụ thuộc nhiều vào máy điều hòa. Nhờ đó, người dùng không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Với công nghệ hiện đại, tấm tôn panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngôi nhà hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, tấm panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường hiệu quả bảo quản, giúp các cơ sở y tế duy trì chất lượng thuốc và vaccine, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt quan trọng, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, và được phủ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, giúp tăng cường tính ổn định và độ bền. Lõi bông khoáng có chức năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài, bảo đảm nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, và đặc biệt là khả năng chống cháy cùng với tính năng thi công dễ dàng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của panel đã trải qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, panel này không những chịu được lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp nước thoát ra hiệu quả hơn trong những ngày mưa, nâng cao khả năng bảo vệ và duy trì hiệu suất của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ được xếp đan xen. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chắc chắn, tạo thành một khối đồng nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa lớp bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho panel. Bông khoáng, làm từ quặng Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, rồi được tạo hình thành các sản phẩm cần thiết.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Tôn mặt trong phải chịu nhiệt độ cao trực tiếp, vì vậy thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho lò sấy trong quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến từ 80kg/m3, 100kg/m3 cho đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho những ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp khả năng chịu lực và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp hoặc môi trường có nhiệt độ cao. Tùy vào yêu cầu cụ thể, người sử dụng có thể chọn loại phù hợp để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, từ 75mm đến 200mm, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm của các công trình khác nhau. Độ dày 75mm thường được sử dụng cho những không gian cần mức cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100mm và 125mm phù hợp với các khu vực yêu cầu hiệu suất cao hơn. Tấm dày 150mm đến 200mm thường được áp dụng trong các lò sấy công nghiệp, nơi nhiệt độ cao và khả năng cách âm là yếu tố quan trọng. Việc chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn kéo dài thời gian giữ nhiệt trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các hệ thống công nghiệp hiện đại.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Những vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được sử dụng giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng mà còn giữ được tính năng cách nhiệt lâu dài. Nhờ vào thiết kế tiên tiến và chất liệu chất lượng, panel lò sấy đảm bảo mang lại hiệu quả cao trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho những khu vực xung quanh. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao mức độ an toàn và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt cùng lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, bảo vệ hiệu quả trong môi trường có độ ẩm lớn. Điều này đảm bảo panel duy trì độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài, nhất là trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng trong dài hạn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần đáng kể vào việc giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Từ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh, tạo ra lợi ích kinh tế bền vững trong dài hạn.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại (tôn, thép) nổi bật với khả năng chịu tải vượt trội. Đặc biệt, khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng tạo ra một cấu trúc vững chắc, đảm bảo sự an toàn và lâu bền cho hệ thống. Khả năng này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Nhờ đó, việc đầu tư vào panel lò sấy chất lượng cao sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho các nhà máy chế biến và sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối chắc chắn của panel không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun cho phép việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra thuận tiện, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao năng suất sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong quá trình sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản chất dinh dưỡng và tăng cường độ bền của sản phẩm. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được thiết kế với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ góp phần tăng cường chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Do đó, việc áp dụng công nghệ tấm panel sấy đang trở thành xu hướng tất yếu trong ngành chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc rất nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Những tấm panel này giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm trên thị trường.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là thiết bị thiết yếu trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy trong quá trình sản xuất. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel sấy gỗ còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho cơ sở sản xuất.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo tại các nhà máy và cơ sở sản xuất. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi tác động của nhiệt độ cao, từ đó duy trì chất lượng và hình dáng sản phẩm. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Ứng dụng này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất lao động trong ngành công nghiệp thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, từ đó đảm bảo chất lượng và độ ngon của thực phẩm. Quá trình sấy hiệu quả không chỉ nâng cao giá trị dinh dưỡng mà còn kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong ngành công nghiệp này.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết. Tấm panel sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu suất sản xuất cao và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả hoạt động mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất, đảm bảo chất lượng xi măng và vật liệu xây dựng đầu ra.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, thiết bị này giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các quy trình sấy linh kiện điện tử không chỉ tăng cường độ bền mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ là giải pháp hiệu quả mà còn cần thiết để đảm bảo sự ổn định trong sản xuất điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy giúp chuyển hóa các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giữ cho môi trường trong lò ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đã ứng dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, giúp đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Bình (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ các bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Từ những vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến những vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, bộ sưu tập này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định thiết kế.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, chúng góp phần hoàn thiện mọi công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu nhằm đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả cho cửa. Hệ thống này được gia cố vững chắc với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình cánh cửa chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng đảm bảo cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và giảm xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên ray, tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần quan tâm đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và bánh xe, và phụ kiện phụ trợ như khóa, tay nắm và gioăng cao su. Sự kết hợp chính xác giữa các phụ kiện này đảm bảo cửa hoạt động mượt mà và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Thái Bình

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Thái Bình là biểu tượng cho chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện của tấm panel này tại các khu công nghiệp hiện đại cùng với những công trình dân dụng tinh tế. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo độ bền vững và khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người dân. Điều này khẳng định rằng Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong xây dựng nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn rất được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi cần đảm bảo ổn định nhiệt độ và chất lượng sản phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel tốt hơn, nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm chi phí điều hòa không khí hiệu quả. Thứ hai, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức xây dựng. Ngoài ra, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel cung cấp bảo vệ vững chắc cho công trình, đảm bảo chất lượng sử dụng lâu dài.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả Rockwool và Glasswool đều là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu sự an toàn tối đa như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Do đó, việc lựa chọn tấm panel phù hợp là vô cùng quan trọng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn rất hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian nội thất yên tĩnh hơn. Sự cách âm ưu việt của chúng rất quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện và các khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Thái Bình không?

Công ty Triệu Hổ nổi bật trong ngành cung cấp Tấm Tôn Panel, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, Triệu Hổ cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến các công trình tại Thái Bình. Với kho hàng rộng khắp trên toàn quốc, công ty đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng. Tất cả sản phẩm được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp ngăn ngừa tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ cho nhu cầu của mình.

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Thái Bình mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng các bạn đã có được cái nhìn tổng quan và đầy đủ về loại vật liệu này. Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại tính năng ưu việt mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng. Để tìm ra giải pháp phù hợp cho công trình của mình, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, giúp bạn tiến gần hơn tới thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.