Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Huế | Dễ dàng thi công | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Huế
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Huế
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Huế
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Huế
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Huế | Dễ dàng thi công | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Huế đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại sự thay thế hiệu quả cho những phương pháp xây dựng truyền thống. Với đặc điểm nổi bật là nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng. Khác với tường gạch tốn thời gian và công sức với lớp vữa, Tấm Tôn Panel rút ngắn tiến độ thi công một cách đáng kể, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà đầu tư. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn là dấu mốc cho cuộc cách mạng xây dựng, thúc đẩy việc chuyển đổi từ những phương pháp cũ kỹ sang những giải pháp thông minh và tinh gọn hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Huế
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel nổi bật như một giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả cách nhiệt. Với những ưu điểm nổi bật, Tấm Tôn Panel không chỉ là vật liệu xây dựng tiện ích mà còn mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh, đến văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Huế
Tấm Tôn Panel tại Huế được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, tùy vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên phổ biến bao gồm tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Ngoài ra, các thuật ngữ như panel cách nhiệt, panel cách âm, và tấm lợp panel cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực xây dựng và cháy nổ. Các sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo không gian thoải mái cho người sử dụng. Tấm Tôn Panel thật sự là sự lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Huế
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS dày dạn, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel EPS có trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống ẩm và giảm thiểu tiêu hao năng lượng. Tấm EPS thường được ứng dụng trong việc xây dựng vách ngăn, trần nhà, và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay lớp bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoại thất. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, tạo lớp bảo vệ đặc biệt trước tác động của thời tiết và giữ gìn màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả vào mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt làm các hạt polystyrene nở ra, tạo ra một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mặc dù nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt. Điều này làm cho EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí điều hòa nhiệt độ.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện ra đời với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Với giá thành cạnh tranh, panel EPS xốp thường là lựa chọn hợp lý cho các công trình xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Vật liệu này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, mà còn bảo đảm an toàn trong các công trình xây dựng nhờ khả năng chống cháy tốt. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng của nó hoàn toàn xứng đáng với đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho công nhân. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại tính linh hoạt cho thiết kế không gian. Sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành trong dài hạn cho các nhà máy và nhà xưởng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ trong mùa hè và ấm áp trong mùa đông, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo nên môi trường sống yên tĩnh, thoải mái. Ngoài ra, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo chất lượng không khí trong nhà. Với nhiều ưu điểm vượt trội, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS là giải pháp tối ưu với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. Ngoài ra, vật liệu này không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Độ khít cao cùng với mật độ không khí kín giúp loại bỏ các khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, chúng cũng rất thích hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp, panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giảm thiểu việc tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt vượt trội mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa các thiết bị máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng, nơi mà yêu cầu về độ bền kết cấu rất cao. Việc sử dụng vật liệu EPS không chỉ làm giảm áp lực lên nền móng mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công, tăng hiệu quả cho dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ có ưu điểm nổi bật về tính an toàn và thân thiện với môi trường mà còn được thiết kế với nhiều tính năng ưu việt. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng trực tiếp, tấm panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh hay hao mòn. Sự tái sử dụng an toàn của vật liệu này góp phần bảo vệ môi trường, làm giảm lượng rác thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn kinh tế lý tưởng cho các công trình xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng mà còn góp phần tăng cường hiệu suất cách nhiệt, đảm bảo môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn trong văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này không chỉ tạo thành vách ngăn cách nhiệt mà còn làm trần chống nóng, làm giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Trong các không gian cần yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu, nó là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS cung cấp hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của nó cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Polystyrene Expanded) đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh, mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Thêm vào đó, với khả năng cách âm hiệu quả, Panel EPS được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo sự vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Huế (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng được thiết kế để chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Với những ưu điểm này, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu hiệu suất năng lượng cao, độ bền lâu dài và an toàn cho người sử dụng. Việc ứng dụng tấm panel PU/PIR trong xây dựng không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các tác động lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này còn được thiết kế với các gân chạy ngang để tối ưu khả năng thoát nước khi gặp mưa, mang đến sự bền bỉ và hiệu suất cao cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, đáp ứng yêu cầu về hiệu suất và tính năng trong các ứng dụng kiến trúc và xây dựng hiện đại, đồng thời đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tạo điều kiện tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt trong thường được chế tạo với kiểu dáng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ bảo đảm an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đạt yêu cầu về thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái. Hơn nữa, chúng còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và công nghệ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả cho công trình khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU được sử dụng rộng rãi trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), là giải pháp hiệu quả cho ngành kho lạnh với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách an toàn nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong duy trì nền nhiệt ổn định, ngay cả khi chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào khả năng này, tấm panel giúp giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát và sưởi ấm, đặc biệt hữu ích trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch cũng như các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm từ 60% đến 80% các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Điều này đặc biệt có lợi cho không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, điều này giúp đảm bảo an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử của tấm panel giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng với cấu trúc ba lớp (hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong), panel vẫn giữ được độ cứng chắc và khả năng chịu lực cao. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo thuận lợi trong việc thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Do đó, panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét, cũng như bảo vệ khỏi axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, đồng thời không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, điều này đảm bảo độ bền cho công trình. Nhờ vào những đặc điểm này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Thêm vào đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu số lượng rác thải xây dựng, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình thi công trở nên dễ dàng và nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Tấm panel PU/PIR thực sự là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại diện mạo hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Ưu điểm lớn nhất là sự đa dạng về màu sắc, từ các tông trung tính cho đến các màu nổi bật, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ đặc sắc. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong công trình dân dụng, bao gồm nhà ở như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong các ứng dụng xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, nhằm chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt, chẳng hạn như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn thích hợp cho các công trình xanh với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và bảo vệ môi trường. Sử dụng panel trong kho bãi và nhà kho giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo chất lượng lưu trữ.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính với độ bền và khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp sự chắc chắn và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, nhằm giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Rockwool là khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Sản phẩm này không chỉ giúp giữ ổn định nhiệt độ trong không gian sống và làm việc, mà còn góp phần nâng cao chất lượng âm thanh, tạo nên môi trường sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn ôxy hóa và ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế có gân chạy ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ bền mà còn giúp thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm ưu việt được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm kim loại được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt, từ đó tạo nên tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được phủ bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này phù hợp với yêu cầu an toàn, bởi bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có các gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, từ đó nâng cao độ bền và tính an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm. Các kích thước phổ biến bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình có yêu cầu về cách nhiệt và cách âm. Được cấu tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn bảo vệ công trình khỏi những nguy cơ về nhiệt. Sản phẩm này rất thích hợp cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi cần đảm bảo yên tĩnh cũng như thoải mái. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, đem lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng và công năng chính là ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình. Chúng thường được sử dụng tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng với yêu cầu cao về độ bền và tính năng cách nhiệt, cách âm. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, là vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình, đặc biệt tại những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, sản phẩm hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự kết hợp giữa hiệu suất và an toàn tạo nên giá trị vượt trội cho Rockwool.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Điều này không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong công trình luôn ổn định mà còn hạn chế sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng vật liệu này còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào mà còn ngăn chặn âm thanh phát ra từ trong không gian ra ngoài. Sự cách âm tối ưu giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Vì vậy, việc sử dụng panel Rockwool trong xây dựng ngày càng trở nên phổ biến và được đánh giá cao trong ngành kiến trúc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị nước động, đảm bảo rằng công trình luôn duy trì được độ bền và an toàn. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và cải thiện hiệu quả sử dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Sản phẩm này được làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, đảm bảo tính bền vững và thân thiện với môi trường. Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng hạn chế sự xâm nhập của nước, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và bảo vệ cấu trúc công trình. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, đem lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm có khả năng bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mẽ, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Bên cạnh đó, độ ổn định cơ học cao của tấm panel giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng chống va đập và độ bền cao khiến tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, đồng thời hạn chế chi phí bảo trì nhờ vào tính chất chống cháy tuyệt vời. Việc sử dụng vật liệu này không những kéo dài tuổi thọ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Như vậy, đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành một giải pháp tối ưu trong công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, từ đó cải thiện hiệu suất xây dựng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel này là một lợi ích quan trọng, bảo vệ an toàn cho người và tài sản trong trường hợp xảy ra sự cố. Việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian với Panel Rockwool cũng trở nên dễ dàng hơn, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng, từ đó đóng góp tích cực vào sự bền vững của các công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giúp đảm bảo an toàn cho các nhà máy và kho xưởng, nơi mà nguy cơ cháy nổ thường xuyên tiềm ẩn. Ngoài ra, Panel Rockwool còn rất lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần giảm ô nhiễm tiếng ồn. Không chỉ dừng lại ở đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, nơi yêu cầu về nhiệt độ và độ ẩm được quản lý nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Huế (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và giảm ồn, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề mặt của tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hiệu quả trong việc hạn chế tiếng ồn, giúp tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và các khu vực phòng máy điều hòa. Việc ứng dụng tấm Panel Glasswool đem lại nhiều lợi ích về hiệu suất năng lượng và môi trường sống.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài cho công trình. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng ổn định. Sự kết hợp giữa vật liệu bền và lớp sơn chất lượng cao tạo nên một sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng kiến trúc hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen độc đáo của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, góp phần ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại, đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự sử dụng lõi Glasswool không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn giúp cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Sự kết hợp này mang lại hiệu suất cao, đảm bảo không gian bên trong luôn được bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho người sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền khác biệt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả trong xây dựng và bảo trì công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả. Sử dụng sản phẩm này giúp tăng cường sự bền vững cho công trình.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Loại vật liệu này không chỉ bền vững mà còn chịu được các tác động từ môi trường, vì vậy được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, nhờ vào lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với vật liệu EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện sự an toàn vượt trội. Mặc dù PU có thể sử dụng phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không có đối thủ. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, Glasswool là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Đặc biệt, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, làm cho việc thi công trong các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn chống mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn giữ hiệu suất cách nhiệt cao mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS có khả năng giòn vỡ, Glasswool chứng tỏ tính bền vững, là giải pháp lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ và hiệu quả bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu khác, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, glasswool cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần làm giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và chống ồn hiệu quả, panel glasswool không chỉ an toàn mà còn là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại, bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được tính chất nhẹ, nhưng vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn không gia tăng chi phí thi công, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn mang lại hiệu quả cách âm, chống cháy vượt trội. Mặc dù giá thành nhỉnh hơn EPS, nhưng sự an toàn và chất lượng của Glasswool được đánh giá cao hơn. Do đó, tấm Panel Glasswool chính là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả sử dụng bền vững.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tạo nên không gian sạch đẹp. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, qua đó giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu tạo kín, không hút ẩm, không bám bụi và khả năng cách nhiệt tối ưu. Điều này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Huế (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, nó được ưa chuộng trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên biệt, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này đạt hiệu suất cách nhiệt cao, hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống làm lạnh mà còn giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với khả năng cách nhiệt vượt trội. EPS nhẹ, dễ gia công, có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó bảo vệ lớp lõi khỏi ẩm mốc và nước, đồng thời đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp với nhiều độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực cao hơn, trong khi vách ngoài bảo vệ kho lạnh khỏi các yếu tố bên ngoài, đảm bảo hiệu suất nhiệt tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, với vật liệu EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Những chỉ số này cho phép kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa hiện tượng thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng cho các kho đông sâu, nhằm bảo quản hiệu quả các sản phẩm đòi hỏi nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào tính năng không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU. Các vật liệu này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, giữ cho không gian bên trong kho lạnh luôn khô ráo và ổn định. Với khả năng duy trì chất lượng vượt trội, tấm Panel không bị mốc, phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hại cho sản phẩm bảo quản. Sự bền bỉ này là yếu tố thiết yếu trong việc bảo quản sản phẩm hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng được thiết kế khít và đều giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt, mang lại hiệu quả cách âm tối ưu lên đến 60%. Nhờ vào khả năng này, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường và vách cách nhiệt, mà còn trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio thu âm. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel này tạo nên môi trường làm việc và giải trí lý tưởng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp cho việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn tạo thuận lợi trong quá trình thi công. Nhờ vào thiết kế tiện lợi, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian và chi phí lao động. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong quá trình xây dựng, mang lại giải pháp hiệu quả cho các dự án kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Vật liệu lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải và tác động đến môi trường. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho hệ sinh thái. Nhờ đó, việc sử dụng các loại tấm panel này không chỉ góp phần duy trì chất lượng không khí mà còn hỗ trợ mục tiêu bền vững trong xây dựng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, tấm PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, panel PU đảm bảo hiệu quả bảo quản thực phẩm tốt hơn, từ đó nâng cao chất lượng và hạn sử dụng sản phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu kín, tấm panel này không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt của vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có xu hướng xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, vì vậy không đáp ứng đủ tiêu chuẩn vệ sinh cao. Việc sử dụng panel PU giúp đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong bảo quản sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, nhất là trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế modular tiện lợi. Với khớp nối camlock, các tấm panel này có thể tháo lắp dễ dàng, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tuyệt đối. Khả năng cách nhiệt của PU không bị ảnh hưởng khi di chuyển, trái ngược với EPS, thường dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh tạm thời, giữ cho sản phẩm luôn được bảo quản tốt.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Với các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU trở nên rất quan trọng. So với tấm EPS, panel PU mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho hàng hóa lưu trữ mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành. Trong khi panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh quy mô lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng lên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt tốt, mọi thực phẩm sẽ được lưu trữ ở nhiệt độ ổn định, giữ cho chúng tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là sự lựa chọn lý tưởng để giảm thiểu lãng phí thực phẩm và tiết kiệm chi phí cho các gia đình hiện đại.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà đều cần một môi trường bảo quản thích hợp để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh mang lại giải pháp tối ưu với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho rượu vang và bia. Với thiết kế tiện lợi và hiệu quả, tấm panel này giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành. Sản phẩm được bảo quản trong điều kiện lý tưởng, từ đó nâng cao hương vị và chất lượng của các loại đồ uống thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Loại panel này có khả năng cách nhiệt cho tường và trần nhà, đặc biệt hữu ích cho những ngôi nhà sử dụng mái tôn. Bằng cách giảm nhiệt độ bên trong, panel PU giúp tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Đây là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí, đáng được ưu tiên thay vì các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm tôn panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng và bảo vệ môi trường. Không gian được trang bị bằng tấm panel này sẽ trở nên mát mẻ hơn, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt ưu việt và tính năng chống cháy tốt, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản, đồng thời đảm bảo chất lượng và hiệu lực của các dược phẩm trong quá trình lưu trữ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc gồm nhiều lớp, với lớp ngoài cùng thường được làm từ tôn mạ kẽm và hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp tăng cường độ bền và hiệu quả cách nhiệt. Lõi bông khoáng có nhiệm vụ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Ngoài ra, panel còn có ưu điểm nổi bật như chống cháy, chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, vì vậy nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước, hạn chế tình trạng đọng nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định của hệ thống.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng được đặt vuông góc với bề mặt panel, đảm bảo liên kết vững chắc giữa các tấm bông với nhau cũng như với các tấm tôn bên trên và dưới. Sự kết nối này được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C và ép thành sản phẩm cuối cùng.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật của tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ ràng, do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính năng sử dụng, các tấm này thường được làm từ tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng này có các đặc tính riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm rockwool 80kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng yêu cầu nhẹ hơn, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các công trình cần độ bền cao hơn và khả năng cách nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là yếu tố quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu cho từng dự án.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và âm thanh của từng công trình. Tấm có độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Việc lựa chọn độ dày thích hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất lò sấy mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ của hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm đáng chú ý của panel lò sấy là khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt này còn giúp giữ nhiệt lâu hơn bên trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp. Với nhiệt độ hoạt động lên đến 1000°C, các vật liệu như Rockwool và Glasswool đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt, từ đó tăng tuổi thọ của thiết bị. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà những sự cố liên quan đến lửa có thể gây ra thiệt hại to lớn về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là giải pháp an toàn và hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn, thường gặp trong quy trình sấy nông sản và thực phẩm. Sử dụng panel chất lượng không chỉ đảm bảo an toàn cho sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất hoạt động.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu suất làm việc và giảm bớt tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy chính là một đầu tư thông minh cho tương lai bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo độ bền vững và an toàn cho hệ thống lò sấy. Sử dụng các panel này ở vị trí sàn hoặc mái lò sấy giúp phân bổ tải trọng đồng đều, từ đó hạn chế nguy cơ hư hỏng hoặc sập đổ. Bên cạnh đó, với chất liệu kim loại chắc chắn, panel còn chống lại tác động của nhiệt độ cao và ẩm ướt, nâng cao tuổi thọ sản phẩm và hiệu quả sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết chắc chắn giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian dừng máy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn giảm chi phí vận hành, làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy hỗ trợ việc sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy, đảm bảo hiệu quả cao trong sản xuất thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò then chốt. Hệ thống lò sấy hiệu quả giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi sự ảnh hưởng của độ ẩm và hư hỏng. Tấm panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần bảo đảm chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sấy. Hơn nữa, việc giảm chi phí năng lượng nhờ vào thiết kế thông minh của panel càng làm tăng tính cạnh tranh cho các sản phẩm nông sản trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cho phép duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Sử dụng tấm panel là giải pháp hiệu quả cho ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều và ổn định. Nhờ vào hệ thống này, nhiệt độ được duy trì ổn định, giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Bên cạnh việc bảo vệ chất lượng gỗ, ứng dụng panel sấy còn mang lại lợi ích đáng kể về tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn nâng cao chất lượng vải. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó cải thiện năng suất sản xuất. Điều này mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa quy trình sản xuất và đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả hơn.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy có vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và đảm bảo nhiệt độ chính xác cần thiết cho việc sấy. Quá trình này không chỉ bảo toàn chất lượng và hương vị của sản phẩm mà còn ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Nhờ vào công nghệ tấm panel lò sấy, các cơ sở chế biến có thể nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả sản xuất. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, do đó, tấm panel này giúp giảm thiểu mức độ mất nhiệt, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Những thiết bị này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo môi trường sấy tối ưu. Bằng cách loại bỏ ẩm, panel lò sấy giúp ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của các sản phẩm điện tử. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần tăng cường chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm tổn thất nhiệt. Nhờ đó, các hóa chất được bảo vệ hiệu quả trong quá trình xử lý, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự phát triển của công nghệ này là yếu tố then chốt trong sản xuất hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tăng hiệu quả sản xuất bằng cách giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào việc giữ cho nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong ngành chế biến vật liệu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Huế (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Với những hình ảnh này, bạn có thể dễ dàng nhận diện các loại Panel phù hợp, từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm, phục vụ cho việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc đều đóng góp vào sự hoàn thiện và tính thẩm mỹ của công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng không thể thiếu, góp phần đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự hoạt động trơn tru của cửa. Hệ cửa này sử dụng thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, gia cố chắc chắn, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, đồng thời các phụ kiện khác tối ưu hóa độ liên kết và giảm chấn, bảo đảm sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp thông minh cho không gian hạn chế, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích đáng kể. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, hai nhóm phụ kiện chính là rất quan trọng: phụ kiện thanh nhôm, tạo khung chắc chắn và hỗ trợ cấu trúc, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như bánh xe, chốt khóa, và tay nắm, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và an toàn. Sự kết hợp này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn nâng cao tiện ích cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Huế
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Huế đã thể hiện rõ chất lượng và uy tín vượt trội qua nhiều hình ảnh thực tế. Các công trình từ khu công nghiệp hiện đại đến công trình dân dụng đều ghi nhận sự vững chãi và thẩm mỹ hoàn hảo của từng tấm panel. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cho không gian. Những hình ảnh này không chỉ minh chứng cho sự phát triển bền vững mà còn phản ánh cam kết của Triệu Hổ đối với chất lượng xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng thích hợp cho mái nhà và tường vách, đặc biệt trong những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng của chúng làm tăng giá trị cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm chi phí điều hòa không khí hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của Tấm Tôn Panel đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, là lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều thể hiện tính năng ưu việt trong việc chống cháy. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, tính năng này càng trở nên quan trọng trong những khu vực cần độ an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp đặc biệt, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, giúp hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Huế không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác, với chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Huế. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự yên tâm cho khách hàng trong mỗi giao dịch. Hãy chọn Triệu Hổ để nhận được dịch vụ tốt nhất.
Tấm Tôn Panel Huế không chỉ là giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp trên đây hy vọng sẽ giúp quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm, giúp bạn nhanh chóng xác định loại tấm panel thích hợp. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để cùng xây dựng những công trình chất lượng và thành công vững bền.