0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Tiền Giang “Tốt vượt trội”

5/5 - (4458 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Tiền Giang | Trên cả vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Tiền Giang là biểu tượng cho sự chuyển mình trong ngành xây dựng hiện đại, đem đến giải pháp tối ưu cho các công trình. Khác biệt hoàn toàn với tường gạch truyền thống, Tấm Panel nổi bật với tính năng nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc tiết kiệm chi phí và nhân lực mà còn góp phần thúc đẩy sự bền vững trong xây dựng. Tấm Tôn Panel là minh chứng cho một cuộc cách mạng, biến những phương pháp xây dựng cũ kỹ trở nên lỗi thời, nhường chỗ cho những giải pháp thông minh, tinh gọn, phù hợp với xu hướng hiện đại. Sự lựa chọn Tấm Tôn Panel không chỉ là sự thay thế, mà còn là bước tiến quan trọng trong việc kiến tạo nền móng cho tương lai.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tiền Giang

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp phải nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Sự phổ biến của Tấm Tôn Panel mở ra những hướng đi mới trong thiết kế kiến trúc cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đem lại giá trị kinh tế và chất lượng cuộc sống cao hơn.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tiền Giang

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm vật liệu xây dựng phổ biến tại Tiền Giang, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm của nó. Một số tên gọi quen thuộc bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm này không chỉ được dùng để cách nhiệt mà còn có khả năng chống ồn và ngăn phòng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Với tính năng vượt trội, tấm Tôn Panel đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tiền Giang

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm kết hợp giữa lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm, cách nhiệt. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Tấm EPS cũng thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại chính là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, sở hữu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài thường dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi trải qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, từ đó tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng cho công trình, đồng thời giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vẫn có độ bền cao và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Do là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên tôn mặt trong thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Với giá thành phải chăng, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế đặc biệt để nâng cao mức độ an toàn trong các công trình. Lõi xốp EPS của panel này có chứa phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa hiệu quả. So với panel EPS xốp thông thường, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn mà còn đảm bảo tính năng chống cháy vượt trội. Dù giá thành cao hơn, nhưng lợi ích mang lại trong việc bảo vệ tài sản và an toàn con người là vô cùng quan trọng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Việc lắp đặt dễ dàng và tính năng cách âm ưu việt của panel EPS giúp nâng cao an toàn và chất lượng môi trường làm việc, góp phần vào sự phát triển bền vững của các công trình xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu tạo từ xốp EPS, sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, giảm tiêu thụ năng lượng mà còn phân tán âm thanh, mang lại không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào đặc tính nhẹ và dễ dàng lắp đặt, panel EPS vách ngoài ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm tối đa hơi nóng xâm nhập, giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, EPS không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp mật độ cao, khít chặt, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo độ bền cho tấm panel và tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Chính vì vậy, panel EPS rất thích hợp cho các công trình cần không gian yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, cũng như các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ của nó đã làm cho panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, qua đó giảm thiểu việc tiêu tốn điện năng cho hệ thống làm mát. Sự lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Việc giảm tải trọng cho kết cấu không chỉ cải thiện tính ổn định mà còn làm giảm áp lực lên các phần khác của công trình. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Nhờ những lợi ích này, Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm bảo đảm an toàn cháy nổ trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu chất thải và thúc đẩy xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ hiệu quả trước các tác nhân gây hại như nước, rỉ sét và nấm mốc. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu lãng phí tài nguyên, thúc đẩy sự phát triển bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp cách nhiệt kinh tế, vượt trội so với nhiều vật liệu khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao, giúp tiết kiệm chi phí trên mỗi đơn vị. Thêm vào đó, tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm không chỉ làm tăng giá trị đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt tốt và tính kinh tế cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp rất ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt đơn giản. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn là trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, trong các không gian yêu cầu cách âm như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu, panel EPS có thể thay thế vách thạch cao một cách hiệu quả. Sự linh động và dễ tháo lắp của panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định, phục vụ nhu cầu cải tạo và linh hoạt trong văn phòng, showroom và nhiều khu vực khác.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp tối ưu trong thiết kế và xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là với vai trò làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Khả năng chống cong vênh và mục rã của Panel EPS giúp khắc phục các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng trong việc lắp nền cho công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo được môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tiền Giang (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tiền Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tiền Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đồng thời, với đặc tính chịu lực tốt, tấm panel PU/PIR cũng đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ người dùng cũng như tài sản. Với nhiều ứng dụng từ công nghiệp đến dân dụng, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và thích nghi với đa dạng điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.35 – 0.7mm, đi kèm với các gân thiết kế chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt có thể được sản xuất từ hai hợp chất chính, Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 30 kg/m³ đến 42 kg/m³. Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp bảo vệ không gian bên trong khỏi điều kiện thời tiết bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại tính năng chịu lửa tốt hơn và hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc điểm này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với đặc điểm bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ. Khác với bề mặt ngoài, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc với gân nhẹ để tránh gây ra vết xước ngoài da cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao an toàn khi tiếp xúc. Panel được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và bảo ôn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả cách nhiệt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ thiết kế thông minh và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu kiểm soát môi trường.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để thích ứng với các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn, nó bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là sự lựa chọn lý tưởng cho độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi nhiệt độ hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài, duy trì nền nhiệt ổn định ngay cả khi có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng trong xây dựng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tới 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm trong các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn cao. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng để cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống và làm việc.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, panel hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với tường gạch hay bê tông, panel này vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, loại bỏ nguy cơ mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền cao cho công trình. Đặc biệt, chúng thích hợp cho các khu vực môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, kéo dài tuổi thọ và tính năng sử dụng của công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Với lõi PU/PIR hiện đại, panel không chứa CFC, giảm thiểu tác động tiêu cực đến tầng ozone. Điểm nổi bật là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải từ xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh xây dựng hướng tới các tiêu chuẩn xanh, cả về tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thúc đẩy xu hướng xây dựng thân thiện và bền vững cho thế hệ mai sau.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần tới nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, từ đó giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, tính năng lắp đặt nhanh chóng không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại sự tiện lợi cho chủ đầu tư và nhà thầu.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ tính năng vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Đồng thời, sản phẩm còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng công trình.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Nó không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tiền Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp giữa là đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, chịu được nhiệt độ cao, và đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Điều này giúp bảo vệ an toàn cho công trình trước các nguy cơ hỏa hoạn. Ngoài ra, với đặc điểm giảm tiếng ồn, sản phẩm cũng góp phần tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái hơn. Tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhờ vào tính năng và hiệu quả vượt trội của nó.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính bền bỉ và khả năng chịu đựng các lực tác động từ môi trường. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 – 0.7mm, và được thiết kế với gân chạy ngang, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra cấu trúc xốp và nhẹ. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Rockwool sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm bớt sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ, cũng như được chèn cố định theo chiều dọc và chiều ngang, tạo nên một khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tuyệt vời. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel Bông khoáng đạt độ cứng cao, mang lại hiệu quả về mặt cách nhiệt và độ bền cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt bên ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Việc này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao tính an toàn cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và vận hành.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng, đem lại hiệu quả và độ bền cao.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool Vách Trong thường được sử dụng cho các vách ngăn nội thất trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, đặc biệt ở những nơi có yêu cầu cao về khả năng cách âm. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi rủi ro cháy nổ. Được thiết kế bề mặt bền bỉ, Panel Rockwool còn giúp duy trì vẻ đẹp và tính năng của công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính năng vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm gia tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản của người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong công trình. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng, mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh xuất sắc, Rockwool giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, đảm bảo môi trường yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Chất liệu này không chỉ giúp tạo ra không gian thoải mái mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Việc sử dụng Rockwool trong xây dựng là lựa chọn tối ưu cho những ai yêu cầu một môi trường yên tĩnh và thư giãn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu lõi có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, góp phần bảo vệ cấu trúc công trình. Không chỉ tăng cường độ bền của công trình, panel Rockwool còn giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ ưu điểm này, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ cung cấp sự bền vững mà còn bảo vệ môi trường. Nhờ cấu trúc sợi khoáng độc đáo, sản phẩm này ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm, giúp duy trì độ khô ráo cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, tạo nên lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Nhờ vào tính năng này, các công trình được lắp đặt Panel Rockwool sẽ duy trì được độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa phát sinh.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại hoàn toàn đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì công trình. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho người sử dụng. Đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho mọi dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp lý tưởng cho công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Đặc biệt, panel này thường được ứng dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Panel Rockwool không chỉ giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ kết hợp với độ bền tốt giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn nâng cao khả năng chống cháy, tiết kiệm năng lượng, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn rất lý tưởng cho các không gian cần giảm tiếng ồn, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc cũng như học tập yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel Rockwool giúp cách nhiệt hiệu quả, trong khi khả năng chống ẩm tốt là một lợi thế vượt trội, khiến sản phẩm này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự linh hoạt trong ứng dụng của panel Rockwool thực sự đóng góp vào chất lượng và độ bền của công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tiền Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tiền Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tiền Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là vật liệu xây dựng hiện đại được biết đến với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm này được chế tạo từ lõi bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tạo thành từ những sợi thủy tinh mịn và rỗng. Bên ngoài, tấm được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và độ cứng cần thiết. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm thiểu tối đa truyền nhiệt mà còn ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả, khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình, như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, giữ gìn vẻ đẹp lâu dài cho công trình. Lớp sơn phủ được áp dụng thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm tăng cường khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường. Bên cạnh đó, lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt kim loại, góp phần nâng cao thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong các tấm panel cách âm và cách nhiệt, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ vào những đặc tính ưu việt như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool trong xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường. Đó là lý do khiến glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng trên tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm sử dụng trong cấu trúc mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sử dụng. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng đa dạng, bao gồm 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đảm bảo hiệu suất sử dụng cho các công trình xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, đáp ứng yêu cầu của từng công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các bức vách nội thất, đảm bảo cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này thích hợp cho việc lắp đặt ở nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ, âm thanh. Nhờ vào tính năng ưu việt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chắc chắn, bao quanh lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng môi trường, tấm panel này thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an toàn rõ rệt trong các tình huống hỏa hoạn, đặc biệt khi so với EPS – vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng không thể bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Bên cạnh đó, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong quá trình thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen, hình thành hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi hơn, thích hợp cho thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc chống thấm và độ bền. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bao bọc, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả lượng nước thấm vào bên trong. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì khả năng cách nhiệt. So với PU và EPS, Glasswool bền hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiang – một chất gây ung thư phổ biến trong các vật liệu khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ mang lại lợi ích cho công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ, mang lại lợi thế rõ rệt so với Rockwool. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu của công trình, đồng thời dễ dàng trong công tác vận chuyển và lắp đặt. Khi so sánh với các vật liệu như PU hoặc EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Điều này đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về giá cả so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Cũng không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững hơn nhiều, lý tưởng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, hoàn hảo cho các nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà nội thất, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, với cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi và không hút ẩm, rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Việc sử dụng loại panel này còn giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tiền Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tiền Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tiền Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như trong phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến cho các kho lạnh, giúp giảm chi phí và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt tối ưu, chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel đạt hiệu suất cách nhiệt cao, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Nhờ vậy, tấm panel góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ tốt khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực, ngăn chặn ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cấu trúc. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt và Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài cần chịu lực và bảo vệ khỏi tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh làm từ EPS và PU sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào thiết kế này, các tấm panel giữ nhiệt rất hiệu quả, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, tăng cường hiệu suất vận hành cho kho lạnh. Điều này càng quan trọng hơn đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự cách nhiệt tốt đảm bảo chất lượng hàng hóa, tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho. PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định của panel. Sản phẩm không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp tuyệt đối với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Nhờ thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm giúp giảm khoảng 60% các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Điều này khiến cho panel PU/PIR không chỉ phù hợp trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Vừa cách nhiệt, vừa chống ồn, sản phẩm này đang ngày càng phổ biến.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi thế lớn trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các dự án. Sự dễ dàng trong thi công không chỉ tối ưu hóa nguồn lực mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Với những ưu điểm này, tấm Panel kho lạnh đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống lạnh trong công nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn góp phần giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc giữ nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thải khí nhà kính. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cho hiệu suất giữ nhiệt tốt hơn hẳn so với EPS, giảm thiểu khối lượng công việc của máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả dưới nhiệt độ âm sâu, dẫn đến mất mát nhiệt và tăng hóa đơn tiền điện. Sử dụng panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, yêu cầu môi trường ổn định và khô ráo. Với kết cấu chắn khí, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng, hạn chế vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Ngược lại, Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe cho kho lạnh y tế. Sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp giữ nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Thêm vào đó, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt trong môi trường di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng nếu phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Điều này không chỉ tạo ra sự linh hoạt trong việc di chuyển kho lạnh mà còn đảm bảo tính kín khí tốt. So với EPS, panel PU có độ bền cơ học cao, giúp bảo toàn hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi tháo dỡ. Ngược lại, EPS thường dễ bị nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng sau, gây tổn thất kinh tế cho doanh nghiệp.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu vượt trội so với tấm EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng và giảm thiểu chi phí vận hành. Chúng không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp, mà còn đơn giản hóa quy trình bảo quản. Với ứng dụng này, các gia đình có thể dễ dàng duy trì chất lượng thực phẩm, đồng thời giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không cần tốn kém nhiều chi phí đầu tư. Do đó, việc sử dụng panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn đem lại hiệu quả kinh tế cao.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt cho tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, mà còn giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Việc sử dụng panel PU giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa, là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các vùng khí hậu nóng như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng panel PU cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong phòng, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Việc lựa chọn panel PU cũng thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, tấm panel PU kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp xây dựng các tủ lạnh đảm bảo nhiệt độ lý tưởng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro trong quá trình bảo quản. Việc ứng dụng panel PU sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tiền Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một dạng vật liệu xây dựng đặc biệt, thường được sử dụng trong các ứng dụng sấy khô. Tấm panel này có cấu tạo gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, tạo hiệu quả cách nhiệt cao. Các lớp được kết nối chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy theo chất liệu, panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn dễ thi công lắp đặt, thích hợp cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và nông sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt được xử lý chống oxy hóa, giúp tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu đựng được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả việc thoát nước trong mùa mưa, tăng cường tính năng sử dụng và độ bền lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm được kết nối chặt chẽ, chèn vào nhau theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và với tôn bên trên, bên dưới, sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết. Qui trình sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tối ưu, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm Panel, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong thường có bề mặt mịn màng hơn để chịu được nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho bề mặt tiếp xúc, giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại này thường có tỷ trọng từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ nhàng, trong khi đó, tấm có tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm Panel phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ mang lại hiệu quả tối ưu trong quá trình lắp đặt và vận hành.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng cụ thể trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu suất lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả tối ưu cho quá trình sản xuất và bảo vệ môi trường.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt của panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền cho thiết bị và nâng cao hiệu suất hoạt động trong quá trình sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ bảo đảm hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có khả năng chống biến dạng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp duy trì hiệu quả hoạt động của lò sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao độ bền của thiết bị. Tóm lại, panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho môi trường làm việc có nhiệt độ cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy tối ưu. Những vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn giúp ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà rủi ro cháy nổ có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Nhờ vào tính năng chống cháy vượt trội, panel lò sấy góp phần nâng cao an ninh và giảm thiểu thiệt hại trong quá trình sản xuất và vận hành.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi tác động của độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà độ bền và hiệu quả hoạt động của thiết bị là yếu tố quyết định. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Nhờ vào tính năng này, lượng năng lượng cần thiết để vận hành lò sấy được giảm thiểu đáng kể, từ đó giảm thời gian vận hành và chi phí năng lượng. Điều này không chỉ tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp. Việc đầu tư vào panel lò sấy tiết kiệm năng lượng trở thành giải pháp thông minh cho mục tiêu bền vững và hiệu quả.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải cao không chỉ tăng cường tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình vận hành. Được chế tạo từ vật liệu chắc chắn, các panel này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và kéo dài tuổi thọ của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Những kết cấu ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, nhờ vào cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là một thành phần thiết yếu trong quy trình chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Điều này rất quan trọng để bảo quản trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, đảm bảo chúng giữ nguyên được chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ tốt hơn, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy là rất quan trọng cho quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng mà còn giảm chi phí năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào những ưu điểm đó, ứng dụng tấm panel sấy đã góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường sấy dược liệu đạt tiêu chuẩn rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, tấm panel lò sấy trở thành một giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất dược phẩm, nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giữ nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, hệ thống này còn tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà máy. Nhờ vào những lợi ích này, tấm Panel sấy gỗ trở thành giải pháp tối ưu cho ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm may mặc hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel giúp giảm thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để bảo quản chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình, mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Nhờ vào thiết kế và công nghệ tiên tiến, panel lò sấy đảm bảo sản phẩm được sấy đều, từ đó nâng cao giá trị và thời gian bảo quản của thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn cực kỳ quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, điều này là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nhờ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự cải tiến trong công nghệ panel sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải trong quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và xử lý các linh kiện điện tử. Những tấm panel này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo rằng các linh kiện và chip mạch không bị ẩm, ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Quy trình sấy linh kiện điện tử bằng panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị điện tử, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường công nghiệp.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, góp phần tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp ổn định nhiệt độ mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy đóng góp vào việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó không chỉ cải thiện hiệu suất hoạt động mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tiền Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh về Panel cho vách ngoài, đảm bảo độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và chức năng của hệ thống cửa đi Panel. Với thiết kế khung nhôm chắc chắn và thanh bo đáy, cửa đi được gia cố vững vàng, mang lại sự ổn định và chuẩn xác. Các phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng đảm bảo cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm tình trạng xệ cánh. Những yếu tố này tạo nên sự kết nối vững bền, hỗ trợ việc sử dụng cửa lâu dài và nhẹ nhàng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Cửa hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho việc sắp xếp nội thất. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, responsável cho việc tạo ra khung cửa chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các yếu tố hỗ trợ như bánh xe, tay nắm và khóa. Sự kết hợp hoàn hảo này giúp đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tiền Giang

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Tiền Giang thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được lắp đặt đồng bộ, nổi bật với thiết kế tinh tế và độ bền cao. Các công trình dân dụng cũng được trang bị tấm panel này, đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự kết hợp giữa độ bền và sự hiện đại trong từng chi tiết đã làm nên thương hiệu Triệu Hổ, được thị trường đánh giá cao và tin tưởng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, tấm panel này rất thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt cũng như bảo trì, làm giảm thời gian và chi phí xây dựng. Thêm vào đó, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo sự bảo vệ vững chắc cho các công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không? Điều này phụ thuộc vào loại tấm panel sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tốt. Rockwool và Glasswool là các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự chống cháy này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp, nơi mà việc bảo vệ tính mạng và tài sản là ưu tiên hàng đầu.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng chú ý. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động cần sự tập trung cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần hạn chế tác động của tiếng ồn từ giao thông và nhà máy.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Tiền Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tiền Giang, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với kho hàng phủ sóng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ để tránh các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Điều này giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

Cuối cùng, chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Tôn Panel Tiền Giang chính hãng. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp quý vị nhanh chóng tìm ra giải pháp vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đội ngũ Triệu Hổ luôn sẵn sàng cung cấp tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để cùng biến dự án của bạn thành công rực rỡ và bền vững nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.