Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Bình Định | Đa năng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bình Định
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bình Định
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bình Định
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bình Định
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Bình Định | Đa năng | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Bình Định đại diện cho bước đột phá trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả được ưu tiên hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian thi công do cần lớp vữa, tấm panel mang lại sự tiện lợi vượt trội với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Công nghệ chế tạo tiên tiến cho phép rút ngắn đáng kể tiến độ xây dựng, giúp các công trình hoàn thiện nhanh chóng mà không làm giảm chất lượng. Sự chuyển mình từ các giải pháp xây dựng cũ kỹ sang tấm panel không chỉ là xu hướng, mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng, mở ra một tương lai mới cho ngành xây dựng với những giải pháp tinh gọn, thông minh và bền vững hơn.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bình Định
Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là ưu tiên hàng đầu, Tấm Panel Tường đã trở thành một giải pháp toàn diện cho nhiều loại hình công trình. So với tường gạch truyền thống, tấm panel không chỉ thi công nhanh hơn mà còn nhẹ hơn, có khả năng cách nhiệt tốt hơn và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Điều này mở ra nhiều cơ hội cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bình Định
Tấm Panel Tường tại Bình Định là một sản phẩm đa dạng, được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc khác nhau, tùy vào ứng dụng và đặc điểm của nó. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu quả cao cho các công trình. Với tính năng nhẹ, bền và khả năng cách âm, tấm panel đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bình Định
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Được cấu thành từ lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao. Với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS đang được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà cùng các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo đảm vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Để gia tăng hiệu quả bảo vệ, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang để tăng cường khả năng thoát nước.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Mặc dù có trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chủ yếu là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở độ sâu và rõ của các đường gân. Tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc chỉ có các gân nhẹ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra vết xước trên da. Điều này giúp nâng cao tính ứng dụng và sự thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, tạo ra lõi xốp siêu nhẹ và bền. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Khác với xốp thông thường, loại vật liệu này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng chống cháy. Tuy giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mang lại là rất đáng giá cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ các tấm EPS, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự bền bỉ và tính linh hoạt trong ứng dụng của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel cũng có tính năng phân tán âm thanh, hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, việc bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc là ưu điểm nổi bật, giúp kéo dài tuổi thọ công trình và nâng cao tính bền vững. Panel EPS được khuyên dùng cho nhiều loại công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt nổi bật. Hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu sự nóng bức, đồng thời chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Kết quả, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60%. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với đặc điểm này, panel EPS rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, nó cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, việc sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp sẽ giảm thiểu tiêu hao điện năng. Khi lắp đặt tấm panel EPS vào công trình, không chỉ giúp bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giảm chi phí điện năng và bảo trì, sửa chữa máy móc. Chính vì vậy, panel EPS là giải pháp tối ưu cho những ai muốn tiết kiệm năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải kết cấu một cách hiệu quả. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng là một yếu tố quan trọng. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ hỗ trợ dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn rút ngắn thời gian thi công, giảm thiểu chi phí. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho các nhà thầu muốn tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS được ưa chuộng nhờ những ưu điểm nổi bật về tính an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel này không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Hơn nữa, khả năng tái chế cao của panel EPS biến nó thành vật liệu xanh cho xây dựng bền vững. Người dùng có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, tuy nhiên, cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho xây dựng bền vững nhờ khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp sản phẩm duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Sự bền bỉ và khả năng tái sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu lượng chất thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giữ ổn định nhiệt độ cho không gian sử dụng. Đặc biệt, tuổi thọ của panel EPS lên đến hàng chục năm, góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, với quy trình lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và làm trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho công trình. Bên cạnh đó, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel còn tối ưu hóa khả năng cách âm cho phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, mang lại sự linh hoạt cho các giải pháp vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho hệ thống phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được tình trạng cong vênh và mục rã, đảm bảo tính ổn định theo thời gian. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Đồng thời, khả năng cách âm vượt trội của Panel EPS rất phù hợp để lắp đặt nền trong các khu vực làm việc. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này không chỉ bảo đảm môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh, giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bình Định (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, cùng với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và chịu lực cao. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, góp phần gia tăng tính an toàn cho công trình. Do đó, sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng các tòa nhà, nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng bền vững và an toàn.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không chỉ bảo vệ sản phẩm mà còn đảm bảo tính ổn định trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân nằm ngang giúp việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong mùa mưa. Panel này rất phù hợp cho các ứng dụng xây dựng yêu cầu tính bền vững và thẩm mỹ cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho công trình xây dựng hiện đại, giúp tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt. Lớp cách nhiệt này có thể được sản xuất từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Polyurethane, được tạo thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, làm giảm sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội hơn và tính năng chống cháy tốt hơn. Nhờ vào những đặc điểm ưu việt này, Panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt hiệu quả và an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm bên ngoài giống nhau. Tuy nhiên, tôn mặt trong của panel lại khác biệt với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây ra vết xước cho người sử dụng. Bề mặt này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, nên yêu cầu tính an toàn và thẩm mỹ cao. Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn mang lại sự thoải mái và an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng với thiết kế chuyên dụng cho các công trình như văn phòng, nhà ở. Với lớp ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, góp phần tối ưu hóa môi trường nội thất.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được áp dụng nhiều trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu trong việc cách nhiệt cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, chúng đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm yêu cầu nhiệt độ lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, từ đó giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel lên đến khoảng 60% – 80% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR còn thường được sử dụng để làm tường ốp cách âm trong các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm có tính năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt không còn, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, tạo ra giải pháp an toàn hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi mức độ bảo vệ cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, chỉ bằng một phần nhỏ so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì khả năng chịu lực vượt trội. Thiết kế ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp sản phẩm không chỉ cứng chắc mà còn giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Nhờ vào sự nhẹ nhàng này, quy trình thi công trở nên dễ dàng, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, chống tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ thông thường. Điều này đảm bảo sự bền vững cho công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này góp phần giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn khuyến khích phát triển bền vững cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh. Đây thực sự là giải pháp hiệu quả cho những ai quan tâm đến trách nhiệm môi trường trong xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào thiết kế thông minh và kích thước tiêu chuẩn. Việc sản xuất theo yêu cầu giúp rút ngắn thời gian lắp đặt, cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng. Bên cạnh đó, hệ thống lắp ghép dễ dàng giúp giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Từ đó, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình muốn nâng cao thẩm mỹ một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành sự lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng như nhà ở, căn hộ và biệt thự. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh bằng cách cách âm hiệu quả. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Bên cạnh đó, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo dưỡng, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh. Đối với kho bãi, panel bảo vệ hàng hóa khỏi nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy đáng kể, đảm bảo an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này cũng giúp giảm tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì hiệu suất và độ bền. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả hơn khi trời mưa, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình. Một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp. Điều này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với mặt trên và dưới của tấm panel, tạo ra liên kết chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ phần tấm theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, góp phần nâng cao độ cứng và hiệu quả cách nhiệt của tấm panel bông khoáng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp hạn chế khả năng gây ra vết xước cho da khi sử dụng, nâng cao sự thoải mái và an toàn.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn tối ưu hóa trải nghiệm sống và làm việc. Với khả năng chống cháy cao, Panel Rockwool bảo vệ các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng khỏi nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống tốt hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo đảm an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, tấm Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các vách ngăn bên ngoài hiện nay.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao. Vật liệu này không cháy và có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp bảo vệ cấu trúc và người sử dụng. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các khu vực nhạy cảm như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Sự chắc chắn và an toàn mà Rockwool mang lại làm tăng giá trị cho bất kỳ dự án xây dựng nào.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt cực thấp, cho phép cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn đóng góp vào tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, loại vật liệu này rất thích hợp cho các môi trường cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn cách tiếng ồn mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sử dụng Panel Rockwool giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về âm thanh trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà sự bảo vệ khỏi độ ẩm là rất cần thiết. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài trong xây dựng và kiến trúc.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc thành phần từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp duy trì môi trường khô ráo, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng bền vững mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool, với lõi cấu trúc bền vững, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống chịu va đập. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu được lực va chạm mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định cơ học cao của tấm panel không chỉ giúp duy trì tính toàn vẹn của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Điều này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và độ bền.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất rõ rệt. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel Rockwool giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy tốt của vật liệu này còn làm giảm nguy cơ hư hại, tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao độ bền của công trình. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là quyết định thông minh cho hiệu quả kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này thường được ứng dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Đặc biệt, Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ và độ bền cao, giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng panel này không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn đảm bảo khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Những lợi ích này đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là tại những nơi đòi hỏi tính năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, nhờ khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ an toàn mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học. Panel Rockwool giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Tính linh hoạt và đa dạng ứng dụng của Panel Rockwool đã làm cho nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bình Định (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm chất lượng cao, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Tấm này được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lõi bên trong của tấm là bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sử dụng tấm Panel Glasswool giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và cải thiện môi trường làm việc.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao. Thường được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp kim loại này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt còn được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ gia tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt kim loại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm không thể thiếu của các vật liệu cách âm, cách nhiệt như panel, tấm cách âm. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao, glasswool còn góp phần bảo vệ môi trường, thể hiện tính an toàn và bền vững, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm, giúp bảo vệ công trình khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt. Với những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng và bảo trì công trình bền vững.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh, với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m³ và 64kg/m³. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng, bảo đảm chất lượng công trình và hiệu suất sử dụng tối ưu.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong việc cách âm, cách nhiệt và chống cháy, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay những khu vực yêu cầu sự yên tĩnh và điều kiện nhiệt độ ổn định. Đặc tính này giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các hệ tường bao che bên ngoài, với đặc điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. B cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh bền bỉ cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, tấm Panel Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường kinh doanh an toàn và hiệu quả.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại nhiều lợi ích trong xây dựng và bảo hộ. Với tính năng không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này tạo ra một sự khác biệt rõ rệt so với EPS, một vật liệu dễ bắt lửa và thường sản sinh khí độc nguy hiểm trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong môi trường kín, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool với lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc rỗng đặc biệt. Những khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi khác như EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, sản phẩm này dễ dàng thi công trong những không gian nội thất kín, tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn nước một cách hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm tốt, không bị mối mọt, không mục nát, và giữ hình dáng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ tạo điều kiện sống thoải mái mà còn giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, góp phần chống lại sự nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp này làm cho vật liệu bông thủy tinh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, Glasswool còn sở hữu khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với PU và EPS, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng giúp cải thiện thiết kế nội thất.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý về giá cả và hiệu quả cho nhiều công trình. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm đáng kể. Không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian thoải mái mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng lắp đặt dễ dàng giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng, đặc biệt trong các kiến trúc cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về riêng tư và an toàn.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là tại nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, sản phẩm còn rất phù hợp cho các ứng dụng như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ tính chất kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bình Định (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm còn trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong môi trường lạnh. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm này có cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Đặc tính nhẹ, dễ gia công của EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, thường làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo tính đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, phân loại cũng dựa trên vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả và tối ưu cho hệ thống kho lạnh, nâng cao hiệu suất bảo quản.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có khả năng cách nhiệt xuất sắc, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ những thông số này, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh và tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu như EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Sự bền bỉ này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm. Tấm Panel là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm này giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60% so với mức thực. Điều này làm cho panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Với khả năng lắp đặt nhanh chóng, tấm panel không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Điều này giúp các công trình kho lạnh được hoàn thiện kịp thời, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa hiệu quả. Sự dễ dàng trong thi công cũng góp phần nâng cao hiệu suất làm việc, từ đó đem lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ đem lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu rác thải và ô nhiễm. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh được sử dụng trong sản xuất tấm panel này cam kết an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các hệ thống lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ duy trì từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Panel EPS thường không đạt hiệu quả tại những nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng tấm Panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh hiện đại, đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản các sản phẩm như vaccine và mẫu sinh phẩm là rất quan trọng. Tấm panel PU (Polyurethane) được sử dụng rộng rãi nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường lưu trữ luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này giúp ngăn ngừa ẩm mốc và duy trì chất lượng dược phẩm. Ngược lại, panel EPS (Expanded Polystyrene) dễ bị thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng yêu cầu vệ sinh cao trong kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó giữ nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, chúng cho phép tháo lắp dễ dàng, linh hoạt và kín khí cao. Khả năng di chuyển kho sẽ không làm giảm hiệu suất cách nhiệt vì Panel PU có độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ dễ bị nứt, vỡ cạnh, dẫn đến tình trạng giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở thành lựa chọn tối ưu và an toàn hơn panel EPS. Panel PU đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định, giữ hiệu suất vượt trội trong hàng chục năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong điều kiện vận hành khắc nghiệt của kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu về nhiệt độ quá cao. Sự khác biệt này giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả cho các dự án kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với chi phí hợp lý. Hiệu suất cách nhiệt tốt của panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn bảo quản thực phẩm an toàn và tiết kiệm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Các tín đồ ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường đối mặt với yêu cầu về môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, sản phẩm giúp bảo vệ hương vị và chất lượng của đồ uống, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho người dùng cuối.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt tại các ngôi nhà. Đặc biệt, panel này rất hiệu quả khi được lắp đặt cho tường và trần, nhất là những căn nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ bên trong, người sử dụng không chỉ cảm thấy thoải mái hơn mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng cho việc điều hòa không khí. Đây là lựa chọn tối ưu, mang lại hiệu quả kinh tế cao mà không cần đầu tư vào các giải pháp cách nhiệt đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung Việt Nam, ứng dụng của tấm panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất hiệu quả. Các tấm panel này hoạt động như một lớp cách nhiệt, giúp ngăn cản sức nóng từ bên ngoài, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Kết quả là không gian sống trở nên dễ chịu hơn, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí điện năng một cách đáng kể. Sử dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu chặt chẽ. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, tạo ra khả năng cách nhiệt ưu việt. Các lớp vật liệu này được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ bền và tính ổn định. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, panel lò sấy không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn chống cháy, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả quá trình sấy khô.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến sự bền bỉ và sức chống chịu vượt trội. Bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian, đồng thời đáp ứng hiệu suất cao dưới tác động của các yếu tố thời tiết. Độ dày của tấm panel từ 0.45 – 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu quả hoạt động tốt trong mọi điều kiện mưa gió.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc xen kẽ chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt, kết nối giúp tạo thành một khối đồng nhất thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa lớp bông khoáng và các tấm kim loại, từ đó nâng cao độ cứng và khả năng cách nhiệt. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C để tạo ra các sợi nhỏ, sau đó ép thành các tấm và ống.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do phải đảm bảo bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ dày của tôn mạ kẽm thường từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp tăng cường khả năng chống tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt. Việc sử dụng tôn mạ kẽm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, chống cháy và khả năng cách âm của tấm panel. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệt, trong khi tấm 120kg/m3 cung cấp độ bền cao hơn, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt. Sự lựa chọn tỷ trọng phù hợp đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Độ dày bông khoáng
Trong ngành công nghiệp xây dựng và nhiệt lạnh, tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày sẽ có những ứng dụng và hiệu suất cách nhiệt khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Tấm panel với độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, thường được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và độ bền của thiết bị. Đây là yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến và sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ giữ được hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống biến dạng trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp nâng cao tuổi thọ của lò sấy, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, giúp bảo vệ không gian xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng con người. Nhờ vào thiết kế tiên tiến và tính năng an toàn cao, panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ứng dụng yêu cầu sự bảo vệ chống cháy.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, mang lại độ bền vượt trội trong môi trường có độ ẩm lớn. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn cũng giúp panel giảm thiểu hư hại, nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành lò sấy được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải và tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, được thiết kế với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được sử dụng tại các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ gia tăng độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hay sự cố. Sự vượt trội trong khả năng chịu tải của các panel này giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ cho lò sấy, phục vụ nhu cầu sản xuất hiệu quả hơn.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết đơn giản, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel tạo điều kiện cho việc bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt yêu cầu một môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong suốt quá trình sấy, đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm, đảm bảo thực phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn và giữ được hương vị tự nhiên.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu suất sấy. Bên cạnh đó, việc tiết kiệm năng lượng được giảm thiểu nhờ tính năng cách nhiệt tốt, góp phần quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản và giảm chi phí sản xuất.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định với độ chính xác cao về nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ thiết kế của panel, quá trình sấy dược liệu được diễn ra liên tục và đều, bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Điều này giúp các nhà sản xuất tối ưu hóa quy trình sản xuất, đồng thời tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế cho ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là giải pháp quan trọng trong ngành dệt may, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu rủi ro hư hại. Sử dụng panel sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Các nhà máy dệt may hiện đại ngày càng ưa chuộng ứng dụng này, góp phần vào quy trình sản xuất bền vững và hiệu quả hơn trong việc xử lý nguyên vật liệu.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng để sấy khô các sản phẩm sau khi đã qua quá trình đông lạnh. Các tấm panel này giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Quá trình sấy được thực hiện trong điều kiện chính xác, giúp tránh tình trạng hư hỏng và giữ lại hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng cho thực phẩm. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, vì vậy việc sử dụng tấm panel giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel sấy gỗ giúp duy trì nhiệt độ cần thiết, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu thời gian sấy. Đây là giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền. Tấm Panel lò sấy được sử dụng để kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả. Sự kiểm soát này không chỉ ngăn ngừa tình trạng oxy hóa mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ hiện đại, panel lò sấy giúp duy trì chất lượng sản phẩm, bảo vệ các linh kiện điện tử trong suốt quá trình sản xuất và lưu trữ.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đang trở thành yếu tố then chốt trong quy trình sản xuất. Quy trình sấy tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều áp dụng bảng điều khiển lò sấy nhằm duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Bằng cách duy trì ổn định điều kiện nhiệt, chúng giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành. Việc ứng dụng công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Định (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân chia theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm từ các Panel vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các Panel vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng với tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng góp phần hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và gắn liền với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ nâng cao sự ổn định của công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ môi trường, đồng thời làm tăng tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, giúp cửa hoạt động bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, loại bỏ sự cồng kềnh của cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại tính linh hoạt trong thiết kế nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần chú trọng vào hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho quá trình lắp đặt và vận hành mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện giúp tăng cường hiệu quả sử dụng và thẩm mỹ cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bình Định
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Bình Định thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được lắp đặt không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt vượt trội của panel giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng. Sự hiện diện của Triệu Hổ trong các công trình dân dụng và công nghiệp chính là minh chứng cho sự tin tưởng của khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt nổi bật, chúng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường ngày càng trở nên phổ biến hơn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm chi phí điều hòa không khí hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các nhà thầu. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong thời gian dài.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy tốt và không phát tán khói độc hại. Điều này làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực có yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự tin tưởng vào hiệu quả chống cháy của các tấm panel này là rất quan trọng cho bảo vệ tài sản và con người.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Các tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Đặc biệt, điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Sử dụng tấm panel có khả năng cách âm là một giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Bình Định không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Định. Nhờ vào hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng. Sự chuyên nghiệp và uy tín của Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình xây dựng.
Trên đây là những thông tin cần thiết về Tấm Panel Tường Bình Định chính hãng mà Triệu Hổ mang đến cho quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ chi tiết này sẽ giúp quý vị dễ dàng xác định loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Sản phẩm chất lượng cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng của Triệu Hổ sẽ hỗ trợ bạn trong việc tối ưu hóa lựa chọn, đảm bảo cho dự án xây dựng đạt hiệu quả cao nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất!