0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Tường Tại Bình Phước “Siêu hot”

5/5 - (4473 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Bình Phước | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Bình Phước là giải pháp tối ưu cho những công trình hiện đại, đánh dấu một bước nhảy vọt trong ngành xây dựng. Vượt qua những rào cản của tường gạch truyền thống với thời gian thi công kéo dài và tốn kém, Panel Tường mang đến một phương thức xây dựng nhanh chóng và hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp rút ngắn thời gian hoàn thiện công trình một cách đáng kể. Chúng không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng, một yếu tố ngày càng quan trọng trong bối cảnh hiện đại. Sự xuất hiện của Tấm Panel Tường không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, mở ra một kỷ nguyên mới cho xây dựng thông minh và bền vững.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bình Phước

Tấm Panel Tường là một vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế này cho phép tấm panel tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả ngày càng trở nên quan trọng, tấm Panel Tường xuất hiện như một giải pháp tối ưu, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công kéo dài, nặng nề và chi phí cao. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh, mà còn phù hợp cho văn phòng và nhà ở dân dụng, mang lại sự bền vững và hiện đại cho không gian sống và làm việc.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bình Phước

Tại Bình Phước, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi đa dạng, phản ánh các ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel và tấm sandwich panel. Bên cạnh đó, còn có các thuật ngữ như tấm cách âm, tấm panel nhôm và tấm lợp panel. Các sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất, không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bình Phước

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp xây dựng hiệu quả, với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Sản phẩm không chỉ chống ẩm mà còn dễ thi công, mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí cho các công trình. Tấm EPS thường được ứng dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trong các kho lạnh hoặc nhà xưởng để duy trì ổn định nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp bên ngoài cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có đặc tính chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho bề ngoại thất luôn đẹp và bền. Để bảo vệ tấm ốp, lớp sơn phủ thường được tráng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này từ 0.2 – 0.7mm, cùng với cấu trúc gân ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm panel. Những bọt khí này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả, mà còn có tác dụng cách âm. Nhờ vào hệ thống bọt khí, tấm panel EPS giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu, giúp tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Để giảm nguy cơ gây trầy xước da, tôn mặt trong thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao và an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được gia nhiệt và đúc vào khuôn, sản phẩm đạt được các đặc tính vượt trội. Vách panel EPS này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, rất nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành rẻ cũng là một trong những ưu điểm nổi bật, làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến trong xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi đòi hỏi an toàn cao. Lõi xốp EPS của sản phẩm này không chỉ giống với xốp thường mà còn được bổ sung các phụ gia đặc biệt để tăng khả năng chống cháy. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt xuất sắc, mà còn giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa hiệu quả. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại là không thể phủ nhận.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc tạo vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc cách nhiệt tốt, các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất hữu ích cho các nhà máy, nhà xưởng, nơi tiếng ồn có thể ảnh hưởng đến năng suất lao động. Nhờ tính tiện dụng và hiệu quả, Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện nay.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ mà còn phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, panel này còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền của công trình. Được sản xuất từ vật liệu nhẹ, dễ thi công, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các kiến trúc hiện đại, đáp ứng nhu cầu sử dụng và bảo vệ môi trường.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này có thể giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà không bắt lửa. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Điều này giúp không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Ưu điểm này làm cho tấm panel EPS trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn thích hợp để ốp tường cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn cao.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Bằng cách ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ cao, tấm panel EPS giúp giảm thiểu lưu lượng sử dụng của các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ đem lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc trong suốt quá trình sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào đặc tính siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Điều này đặc biệt quan trọng trong thiết kế nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng tác động đến độ bền và khả năng chịu lực của công trình. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS góp phần thuận tiện trong quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng ưu việt nhờ những đặc điểm thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng. Bên cạnh đó, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sản phẩm tái sử dụng nhiều lần có thể giảm độ thẩm mỹ và chức năng theo thời gian.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ chống thấm, chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp panel EPS duy trì độ bền cao trong cả môi trường ẩm thấp và khi tiếp xúc trực tiếp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như mưa nắng. Sự bền vững này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng ưu việt. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cung cấp khả năng cách nhiệt tốt trong khi chi phí đầu tư thấp. Với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu tần suất bảo trì mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí thay thế. Sử dụng panel EPS giúp tối ưu hóa ngân sách cho các dự án xây dựng, đồng thời nâng cao chất lượng công trình và sự thoải mái cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ những đặc tính ưu việt như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, sản phẩm này còn là sự thay thế hiệu quả cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke, hay phòng thu. Sự linh động, dễ tháo lắp của panel EPS cũng rất thích hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng, showroom và các khu vực cần cải tạo linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Không giống như la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh, mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại panel này có khả năng giữ nhiệt tối ưu, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đối với các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Phước (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng của lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo tính cách âm và chịu lực tốt. Thiết kế của tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là về khả năng chống cháy nổ. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu hiệu suất năng lượng cao. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự bền vững cho các công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chịu được lực tác động mà còn có khả năng thích ứng với các điều kiện thời tiết đa dạng. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần nâng cao độ bền sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, được làm từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR thường giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo tính nhẹ nhàng và dễ dàng lắp đặt. Lõi PU được hình thành từ phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn cải thiện tính năng chịu lửa. Do đó, Panel PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình cần độ an toàn và hiệu suất năng lượng cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang đến độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Khác biệt so với bề mặt bên ngoài, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu, mà thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tinh tế và tính năng ưu việt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Tấm panel này cũng giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho các khu vực cần kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống lại các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel có khả năng bảo vệ tường ngoại thất khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Những tấm panel này không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, ngay cả trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng có nhu cầu tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được sử dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho những công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường âm thanh tối ưu cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này giúp hạn chế sự phát tán ngọn lửa và giảm lượng khói độc sinh ra. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp an toàn lý tưởng cho những công trình yêu cầu bảo vệ cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực đáng kể. Việc thi công tại các vị trí cao trở nên dễ dàng mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Do đó, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp nó có khả năng chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như vật liệu hữu cơ, nên rất phù hợp cho các công trình nằm trong môi trường ẩm ướt, gần biển, hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm này không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra một giao diện تنظيف bền vững. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần quá nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự thuận tiện trong quá trình thi công khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những tông trung tính đến nổi bật, panel đáp ứng linh hoạt các yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt của tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Bên cạnh đó, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí cho quá trình hoàn thiện công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Đặc biệt, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR là lựa chọn hoàn hảo cho việc duy trì điều kiện lưu trữ ổn định.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Phước (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi ba lớp chính: hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lớp cách nhiệt ở giữa là đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60 kg/m3 đến 120 kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, có thể chịu được nhiệt độ cao, và đặc biệt là tính năng chống cháy vượt trội. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc trong các công trình. Sự kết hợp giữa tính năng cách ly nhiệt và âm thanh làm cho tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình hiện đại, bảo vệ công trình và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa tiên tiến. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính bền vững trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của nó.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong các ứng dụng xây dựng hiện đại, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi bông khoáng mịn màng, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp nâng cao khả năng cách nhiệt. Với cấu trúc xốp đặc biệt, sản phẩm này giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool mang lại độ cứng và hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có các gân nhẹ, giúp đảm bảo an toàn tối đa khi tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế phù hợp không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy cao, mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn bên trong, thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính chất cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng đồng thời tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, khả năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, tăng cường an toàn cho công trình. Do đó, Panel Rockwool được đánh giá cao trong các dự án xây dựng đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool là giải pháp an toàn vượt trội với khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool bảo đảm không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, tạo nên lớp bảo vệ hiệu quả cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần tăng cường độ an toàn và ổn định cho công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình luôn được giữ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của các thiết bị và giảm thiểu chi phí vận hành.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm trong các công trình xây dựng. Với vật liệu Rockwool, tiếng ồn bên ngoài được giảm thiểu đáng kể, giữ cho không gian bên trong luôn yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực yêu cầu sự tĩnh lặng cao như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp ngăn tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này là rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ bền của công trình có thể bị ảnh hưởng. Sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của các tấm panel, đảm bảo hiệu suất thi công và chất lượng công trình tối ưu theo thời gian.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp kiểm soát độ ẩm hiệu quả mà còn ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi hư hại do thấm nước. Hơn nữa, sản phẩm này cũng tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Rockwool xứng đáng là lựa chọn bền vững cho xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với cấu trúc lõi bền vững, cung cấp khả năng chống chịu va đập hiệu quả mà không gây hư hỏng. Nhờ vào đặc tính này, panel Rockwool bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, đảm bảo ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng chịu lực tốt giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và kéo dài tuổi thọ công trình. Tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và an toàn trong môi trường chịu sự tác động mạnh.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của nó giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Việc tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả cũng góp phần làm giảm hoá đơn điện năng hàng tháng. Thêm vào đó, tuổi thọ kéo dài của công trình nhờ tính chất bền vững của panel Rockwool mang lại giá trị đầu tư lâu dài cho chủ sở hữu.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao giúp Panel dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp cho những công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Những đặc tính này không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình, góp phần tạo nên không gian sống và làm việc chất lượng hơn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được ứng dụng hiệu quả trong việc cách âm, tạo không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn đáng kể. Hệ số dẫn nhiệt thấp cũng như khả năng chống ẩm tốt của panel khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời. Nhờ vào những lợi ích này, Panel Rockwool ngày càng trở thành vật liệu không thể thiếu trong xây dựng công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Phước (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bên ngoài bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và tính năng chống ăn mòn. Với đặc điểm cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ có khả năng giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn một cách đáng kể. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện điều kiện làm việc. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được bảo vệ bằng lớp hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp sơn phủ thường gồm các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào lớp sơn này, bề mặt kim loại không chỉ giữ được màu sắc và độ bóng lâu dài mà còn duy trì vẻ đẹp thẩm mỹ của ngoại thất, giúp công trình được bền bỉ theo thời gian.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp hấp thụ và ngăn chặn sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc biệt, với tính năng không cháy và không thấm nước, lõi glasswool đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, nó dễ dàng được lắp đặt trong nhiều công trình, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến các phòng thu âm hay hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường và bền vững, là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm một vật liệu cách nhiệt hiệu quả và an toàn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ chống lại sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm giúp tăng cường tính năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp cách nhiệt này còn có khả năng cách âm, làm giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho các công trình xây dựng. Sự kết hợp này giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phục vụ các nhu cầu khác nhau trong cách âm và cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt hiệu quả. Thường được ứng dụng tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát môi trường bên trong, tạo sự thoải mái cho người sử dụng và nâng cao chất lượng không gian làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao. Cấu trúc tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, kết hợp với lõi glasswool có tỷ trọng lớn, đảm bảo độ bền và hiệu suất vượt trội. Với tính năng chống chịu tốt trước tác động môi trường, panel này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các khu công nghiệp. Sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool đảm bảo an toàn hơn nhiều. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn khó có vật liệu nào sánh kịp. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thuận tiện thi công trong các không gian kín, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool nằm ở cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, xen kẽ nhau, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép tấm Panel Glasswool hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách tối ưu. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn. Đồng thời, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn nước cao. Với lõi Glasswool, sản phẩm không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì khả năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với vật liệu PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, lý tưởng cho các công trình có yêu cầu tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh bởi cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, panel glasswool góp phần giảm mức tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, vật liệu này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu quả và an toàn làm cho glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và tính linh hoạt, Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại sự cân bằng giữa chi phí và hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn hợp lý cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá thành của Glasswool ở mức trung bình, giúp tiết kiệm ngân sách cho các chủ đầu tư. Tuy không rẻ bằng EPS, nhưng Glasswool vẫn nổi bật với khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool là giải pháp bền vững, vừa đáng tiền cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool hiện đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi, và khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Phước (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm ở điều kiện nhiệt độ thấp. Với đặc tính chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong đó có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp bảo vệ tối ưu trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh thường được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tăng cường độ bền. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp sản phẩm duy trì hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao, đảm bảo sự ổn định và bền lâu.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo chất liệu vỏ bên ngoài, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành vách trong và vách ngoài với độ dày từ 75mm trở lên. Vách trong chủ yếu sử dụng cho không gian bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt, chống ẩm, mang lại hiệu quả năng lượng tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm được bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, với đặc tính không thấm nước vượt trội, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường có nước đọng. Điều này đặc biệt quan trọng vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chắc chắn từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, các loại tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm đi khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến cho sản phẩm không chỉ lý tưởng cho việc cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio thu âm. Sản phẩm cung cấp giải pháp hoàn hảo cho không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự dễ dàng trong việc xử lý và lắp ghép các tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính chính xác và chất lượng của kho lạnh. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình xây dựng và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, qua đó giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, các tấm panel này được chế tạo từ những vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, góp phần xây dựng môi trường sống trong lành hơn. Sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao giá trị bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp sự ổn định nhiệt độ vượt trội hơn so với panel EPS, giúp thiết bị làm lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS có hiệu suất kém hơn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU do đó là cần thiết để đảm bảo chất lượng thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín và tính năng không hút ẩm, Panel PU đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế, tránh tình trạng ẩm mốc. Trong khi đó, panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch trong các kho lạnh. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định đúng đắn cho kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tấm panel này rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ, dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh di động hoặc kho tạm thời. Với thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, chúng cung cấp tính linh hoạt và kín khí vượt trội. Khả năng cách nhiệt của Panel PU vẫn duy trì ổn định ngay cả khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao. So với EPS, loại vật liệu thường nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng sau, Panel PU cho thấy ưu điểm vượt trội trong việc bảo đảm bảo chất lượng hàng hóa lưu trữ.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU trở nên vô cùng quan trọng nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao. So với panel EPS, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn giúp giảm thiểu rủi ro lão hóa sớm hay xuống cấp. Panel EPS thường chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Tóm lại, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho những kho lạnh hoạt động liên tục và đòi hỏi chất lượng cao.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm an toàn trong thời gian dài. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ cho nhiệt độ trong kho luôn ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được bảo quản tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho sản phẩm của mình. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh mang đến giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ vậy, các nhà sản xuất có thể bảo quản rượu vang và bia một cách tối ưu, đảm bảo chất lượng và hương vị đặc trưng của sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho nhà ở trở nên rất cần thiết. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn đặc biệt thích hợp cho những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ bên trong, tấm panel góp phần làm mát không gian sống và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Đây là giải pháp tối ưu và tiết kiệm chi phí hơn so với việc sử dụng các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và khu vực sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Tấm panel này giúp giảm thiểu sự nóng bức, đồng thời hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân nơi đây, đặc biệt trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ mang lại giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản dược phẩm cần nhiệt độ thấp. Các tủ lạnh được xây dựng từ loại panel này không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho vaccine và thuốc, mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Phước (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các quy trình sấy khô. Chúng thường được cấu tạo từ lớp ngoài là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính liên kết chặt chẽ và bền bỉ. Lõi bông khoáng không chỉ có chức năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn chịu nhiệt tốt, có thể chống lại các tác động nhiệt độ lên đến 850°C, tùy vào chất liệu. Với đặc tính chống cháy, khả năng chịu đựng trong những môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, nông sản và thủy sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài được xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Đặc biệt, thiết kế với gân chạy ngang không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, hạn chế tình trạng đọng nước khi trời mưa. Sản phẩm này hoàn toàn phù hợp với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới, chúng được gia cố bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt và độ cứng cao của tấm panel, trong khi bông khoáng là vật liệu từ hai loại quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn nhất chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt này phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, người ta thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không bị tróc sơn, mang lại độ bền và hiệu quả cho lò sấy trong quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi là sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp, với lõi bông khoáng rockwool có nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tấm panel này được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt hơn và khả năng cách âm hiệu quả hơn, thích hợp cho những công trình yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và hiệu suất. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp là vô cùng quan trọng để tối ưu hóa chức năng sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn đến hiệu quả hoạt động và độ bền của hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy với vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong quá trình sấy. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật trong khả năng chịu nhiệt, với khả năng chống lại nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu được sử dụng. Các vật liệu Rockwool và Glasswool giúp gia tăng hiệu suất cách nhiệt, đảm bảo rằng panel duy trì tính ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, panel lò sấy không chỉ bảo vệ các thành phần bên trong khỏi sự tác động của nhiệt độ cao mà còn không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt theo thời gian.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà một sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cả về tài sản lẫn tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho các doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn giúp bảo vệ panel khỏi ảnh hưởng của sự thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không chỉ cải thiện lợi nhuận mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm tiêu thụ năng lượng. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và hiệu suất cao khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những model có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào tính năng này, các panel không chỉ nâng cao độ bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy, tránh được những rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra trong quá trình vận hành. Sự chắc chắn và độ tin cậy của panel kim loại là yếu tố quyết định trong hiệu suất của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với hệ thống liên kết thông minh, việc lắp ráp các panel này diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hơn nữa, thiết kế chắc chắn của hệ thống ghép nối giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Cấu trúc mô-đun của tấm panel cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giảm thiểu thời gian dừng máy trong quá trình sửa chữa.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giữ cho nhiệt độ trong suốt quá trình sấy không bị dao động, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc, hay gỗ khỏi bị ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ giúp sản phẩm đạt chất lượng cao mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ vào sự tối ưu hóa trong quy trình sấy, tấm panel đã trở thành giải pháp lý tưởng cho các nhà sản xuất mong muốn nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình quan trọng, yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra môi trường làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Tấm panel đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất chất lượng. Nhờ đó, sản phẩm dược phẩm được sản xuất một cách an toàn và hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp xử lý độ ẩm của tấm gỗ để ngăn ngừa cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình sấy. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn tiết kiệm năng lượng, gia tăng hiệu suất sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô. Nhờ vào thiết kế tối ưu và kết cấu bền bỉ, việc sử dụng panel sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Do đó, việc áp dụng công nghệ panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến và mang lại lợi ích lớn cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp bảo quản hương vị và chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để duy trì các điều kiện cần thiết, tối ưu hóa hiệu suất sấy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng ra ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp cải thiện hiệu quả sản xuất bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định, từ đó tối ưu hóa quy trình sấy. Việc ứng dụng này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần giảm thiểu tiêu tốn năng lượng trong toàn bộ quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi phải kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ độ ẩm, giúp ngăn chặn tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này được thiết kế để duy trì điều kiện lý tưởng, tạo ra một môi trường ổn định và an toàn cho các linh kiện nhạy cảm. Nhờ vậy, tuổi thọ và hiệu suất của sản phẩm điện tử được nâng cao đáng kể.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các chất hóa học, giúp tạo ra các dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ ổn định mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc này không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và cạnh tranh trên thị trường. Sự phát triển này thể hiện ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Phước (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng dự án, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm tốt, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh minh họa rõ nét hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Nhờ đó, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết, giúp quá trình quyết định trở nên thuận lợi hơn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông trong xây dựng. Các thành phần này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số những phụ kiện phổ biến có thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp hiện đại cho không gian sống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để hoàn thiện hệ thống này, cần đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm ray và bánh xe, đảm bảo cho cửa hoạt động mượt mà và bền bỉ. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như hệ thống khóa và chốt giúp tăng tính an toàn và tiện lợi cho người sử dụng. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả tối ưu cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bình Phước

Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Bình Phước thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại lẫn các công trình dân dụng, từng tấm panel đều khẳng định sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Điểm nổi bật của tấm panel Triệu Hổ là khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và đảm bảo môi trường làm việc thoải mái. Sự hiện diện của sản phẩm này không chỉ mang lại giá trị bền vững mà còn thể hiện xu hướng xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường hiện đang trở thành giải pháp phổ biến cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm ưu việt. Chúng được ứng dụng đa dạng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel rất được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường hiện đại đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách giảm tiêu hao điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho quá trình xây dựng. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng giúp bảo vệ công trình tối ưu, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng ở những khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc trong các công trình công nghiệp, đảm bảo bảo vệ tài sản và con người.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần kiểm soát tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Bình Phước không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Bình Phước, giúp khách hàng thuận tiện trong việc nhận hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng, với chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh những tình trạng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin crucial về Tấm Panel Tường Bình Phước chính hãng từ Triệu Hổ. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chí chất lượng mà còn mang lại giải pháp tối ưu cho công trình của bạn. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu một cách hiệu quả và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn chi tiết và tận tình, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.