0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Tường Tại Bình Thuận “Bảo đảm nhất”

5/5 - (5471 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Bình Thuận | Đảm bảo tốt nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Bình Thuận đang khẳng định vị thế tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này nổi bật với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp tối ưu hóa thời gian thi công. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch với lớp vữa thường kéo dài thời gian xây dựng, thì tấm Panel Tường mang đến giải pháp nhanh chóng, hiệu quả và bền vững hơn. Sự chuyển mình này không chỉ đơn thuần là xu hướng mà là một cuộc cách mạng, thay thế những phương pháp cũ kỹ bằng những công nghệ thông minh và hiện đại. Tấm Panel Tường Bình Thuận không chỉ góp phần nâng cao chất lượng công trình mà còn đáp ứng nhu cầu xây dựng tiết kiệm và bền vững của một thế hệ mới, dẫn dắt ngành xây dựng hướng tới tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Bình Thuận

Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng được đề cao. Tấm Panel Tường đáp ứng tốt các nhu cầu này, đặc biệt khi so với tường gạch truyền thống, vốn thường thi công chậm chạp, nặng nề và đòi hỏi nhiều chi phí hoàn thiện. Với những ưu điểm vượt trội, Tấm Panel Tường đang dần trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Bình Thuận

Tại Bình Thuận, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm 3D panel và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các loại như tôn panel cách nhiệt, tấm cách âm panel, và tấm panel nhôm. Các sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng, cách nhiệt, và ngăn phòng, mang lại hiệu quả cao trong việc giữ nhiệt và tiêu âm. Vật liệu panel đang ngày càng trở nên thông dụng trong các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Bình Thuận

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Việc sở hữu trọng lượng nhẹ giúp cho việc thi công trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời chi phí hợp lý là yếu tố quan trọng cho nhiều công trình. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng, thường sử dụng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp sơn phủ được trang bị bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ bề mặt khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt rất tốt, ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Quá trình gia nhiệt làm các hạt polystyrene nở ra, tạo thành một mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Panel EPS nhẹ, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn giữ được khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, đã trải qua quá trình oxy hoá để nâng cao hiệu quả chống ẩm và chống thấm. Điểm đặc biệt của tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước ngoài da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn tạo cảm giác an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm xây dựng được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, nguyên liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của panel này cũng rất hợp lý, là lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được phát triển từ xốp EPS thông thường. Với lõi xốp bổ sung các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ đảm bảo tính cách âm, cách nhiệt mà còn cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Điều này giúp nâng cao mức độ an toàn trong các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi có nguy cơ cháy nổ cao. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với các sản phẩm thông thường, nhưng sự đầu tư này xứng đáng với lợi ích lâu dài và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Tấm Panel EPS vách trong được sử dụng rộng rãi để phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giúp giảm thiểu âm thanh, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh cho nhân viên. Sản phẩm này rất thích hợp để làm vách ngăn phòng và trần cho nhà xưởng, nhà máy, mang lại sự tiện lợi và tối ưu hóa không gian sử dụng. Lựa chọn Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Đặc biệt, lớp bảo vệ của nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tường luôn khô ráo và bền vững. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền làm cho panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này có khả năng giảm nhiệt hiệu quả, ngăn chặn hơi nóng xâm nhập và không bắt lửa. Tấm panel chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ mùa hè, ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên tới 60%. Khả năng hấp thụ âm thanh này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, vô cùng thích hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn được ứng dụng như tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống ồn cao, bao gồm nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ bảo đảm hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn giảm chi phí điện năng, đồng thời hạn chế chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc giảm tải trọng cho các công trình. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, panel EPS đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp tăng cường độ bền và ổn định cho kết cấu. Hơn nữa, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Sự tiện lợi này không chỉ cải thiện hiệu quả công việc mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm không sinh ra bụi hay khí độc hại khi sử dụng, đồng thời một số loại còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi sản phẩm đã qua sử dụng, và nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, panel vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh. Sử dụng panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt sở hữu ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt vượt trội. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng để tạo vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn đóng vai trò làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể công trình. Đặc biệt, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke, hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn tạm thời tại văn phòng hay showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành lựa chọn ưu việt trong việc xây dựng công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm này được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch, giải quyết hiệu quả vấn đề cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát năng lượng, tiết kiệm điện lên đến 30%. Hơn nữa, với khả năng cách âm xuất sắc, Panel EPS còn được dùng làm nền cho các công trình công nghiệp, thay thế hoàn hảo các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Thuận (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt ở giữa làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Các tấm panel này có tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với thiết kế hiện đại, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo độ bền và chịu lực tốt mà còn đáp ứng yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc khu vực cần kiểm soát nhiệt độ, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Tấm panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho những yêu cầu khắt khe trong xây dựng ngày nay.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong suốt thời gian sử dụng. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ăn mòn, đảm bảo khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.35 – 0.7mm, thiết kế với gân chạy dọc theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước khi có mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này có thể được chế tạo từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Lõi cách nhiệt làm từ PU hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn, cùng với khả năng cách nhiệt vượt trội so với PU. Điều này giúp nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, khác với các đường gân sâu và rõ rệt ở mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước da. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo nên một không gian làm việc và sinh hoạt an toàn, dễ chịu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu trong các công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích cho không gian sống và làm việc. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ thu hút về mặt thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng tốt cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường bên ngoài như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU ở bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, khẳng định độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai chất liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những panel này giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo ra môi trường bảo quản tối ưu cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Chúng thường được sử dụng cho tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố bên ngoài và duy trì chất lượng lâu dài.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chúng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ tính năng này, tấm Panel PU/PIR giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Sử dụng vật liệu này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu trúc ba lớp kín khít, mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khả năng giảm thiểu tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel lên đến 60% – 80% so với tần số thực, giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh trong quá trình cháy. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời làm giảm thời gian thi công, góp phần tối ưu hóa tiến độ xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng lại axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn các vật liệu hữu cơ truyền thống. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài, lý tưởng cho các vùng có độ ẩm cao, như gần biển hay trong môi trường ẩm ướt, qua đó nâng cao chất lượng công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC, giúp bảo tồn tầng ozone. Điều đặc biệt, các panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu đáng kể lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Được xem là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, chúng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và thân thiện với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm trong thi công, nổi bật nhất là sự nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị chuyên dụng. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, khẳng định tính hiệu quả và tiết kiệm cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo sự hiện đại cho công trình. Khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc phong phú. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Hơn nữa, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, do đó giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR thường được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt giữa các khu vực. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn tạo ra những không gian riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, phục vụ nhu cầu người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giúp giảm chi phí vận hành. Sự ưa chuộng của panel PU/PIR trong các công trình xanh còn đến từ khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Đồng thời, với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi biến đổi nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Thuận (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu tạo đặc biệt gồm ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với đặc tính nổi bật, tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy tốt, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn, bảo vệ người sử dụng khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp đảm bảo độ bền cao và khả năng chống oxy hóa. Nhờ vào quá trình xử lý chuyên nghiệp, lớp kim loại này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu đựng tốt các lực tác động và phản ứng hiệu quả với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong thời gian mưa lớn.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra những sợi nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt với cấu trúc xốp. Điều này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào các vị trí theo chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm và với các tấm tôn bên trên, dưới, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính vững chắc. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có độ cứng cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường có dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Sự thiết kế này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn tạo cảm giác thoải mái cho người tiêu dùng trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách âm, cách nhiệt và bảo vệ chống cháy cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, tấm Panel Rockwool này giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ vậy, nó tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại tấm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Do đó, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, được làm từ vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn là giải pháp lý tưởng cho những khu vực yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, tấm panel này giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Nhờ vào tính chất này, Panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực cần duy trì điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng của công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho vấn đề cách âm trong xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, Rockwool giúp ngăn chặn âm thanh xâm nhập từ bên ngoài, đảm bảo không gian bên trong yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự tĩnh lặng là cần thiết cho hiệu quả làm việc và sức khỏe của người dùng. Sử dụng Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao trải nghiệm sống và làm việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào khả năng hấp thụ và giữ nước thấp của lõi Rockwool. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Sử dụng panel Rockwool giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, từ đó duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vào tính năng này, tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo không gian sống và làm việc luôn khô ráo và an toàn.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Không chỉ tạo ra môi trường khô ráo, ổn định, panel Rockwool còn giúp tiết kiệm năng lượng, giữ nhiệt tốt và giảm thiểu chi phí vận hành. Một ưu điểm nổi bật khác là khả năng tái chế của chúng, làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính bền vững khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép nó chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình trước các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Các tính năng này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, nơi yêu cầu sự chắc chắn và độ bền. Nhờ khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học vượt trội, sản phẩm này đã khẳng định được giá trị của mình trên thị trường.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại lợi ích về chi phí lâu dài rất đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, việc sử dụng vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Sự bền bỉ của lõi Rockwool cũng kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu nhu cầu thay thế và sửa chữa. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng, vừa tiết kiệm chi phí, vừa nâng cao chất lượng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng hiện đại nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng phổ biến trong các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn góp phần tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo chống cháy, tiết kiệm năng lượng và đáp ứng xu hướng xây dựng bền vững. Đây là một lựa chọn thông minh cho các nhà đầu tư và kiến trúc sư trong việc xây dựng công trình hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool cũng rất thích hợp cho việc cách âm, được ứng dụng trong các văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm là hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, điều này khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Thuận (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài, tấm panel được bảo bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống chịu với môi trường. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng giảm truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, sản phẩm còn hạn chế tiếng ồn hiệu quả, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng cao khiến tấm Panel Glasswool ngày càng phổ biến.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm mà còn duy trì vẻ đẹp ngoại thất theo thời gian. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp trước các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này còn giúp giữ gìn màu sắc và độ bóng, mang lại sự sang trọng và hiện đại cho không gian sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi cách nhiệt Glasswool không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành một giải pháp cách nhiệt bền vững và hiệu quả trong ngành xây dựng hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm lớp Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp này giúp chống ẩm và thấm hiệu quả, bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn góp phần vào việc cách âm, cách nhiệt tối ưu. Điều này giúp tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ nhiệt độ và giảm tiếng ồn, đảm bảo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh có tỷ trọng đa dạng, từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, giúp cải thiện hiệu suất cách âm, cách nhiệt, và đáp ứng nhu cầu trong các ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho các vách nội thất, với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần duy trì điều kiện môi trường ổn định. Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc của người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Sự bền chắc và khả năng chịu đựng tác động của môi trường đã khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và nhiều dự án công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là vật liệu nổi bật trong lĩnh vực chống cháy nhờ vào khả năng kháng lửa vượt trội. Sợi thủy tinh của nó không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an toàn cao hơn so với vật liệu EPS, dễ cháy và thường sinh ra khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, mặc dù cũng không bắt lửa, Glasswool có ưu điểm về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng an toàn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép các tấm Glasswool hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. So với lõi EPS và PU có mật độ đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội rõ rệt. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và tính chất ít sinh bụi, Glasswool rất phù hợp cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu xây dựng khác, sản phẩm này không chứa amiang – chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel bông thủy tinh còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, glasswool không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này đảm bảo hiệu quả cho công trình mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool hiện đang là lựa chọn tối ưu với giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp tiết kiệm chi phí cho nhiều chủ đầu tư. Dù có giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp bền vững, thích hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Trong môi trường nhà máy và xưởng sản xuất, Panel Glasswool duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, sản phẩm còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi và khả năng hút ẩm thấp. Điều này giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Thuận (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối các panel chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS có tỷ trọng cao. Với đặc tính cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ thi công, và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo bởi hai lớp bao bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, phía giữa là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt cao, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ hiệu quả khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và giúp lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng. Chúng bao gồm vách trong và vách ngoài, mỗi loại có đặc điểm riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong các kho lạnh hiệu quả hơn.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh trong kho, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với EPS không thấm nước, tấm panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo độ bền vững cho sản phẩm. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, giúp duy trì sự ổn định, tránh tình trạng mốc hay phồng rộp, bảo vệ chất lượng sản phẩm tối ưu.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Với khả năng giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, sản phẩm này không chỉ được áp dụng để làm tường và vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu kiểm soát tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio thu âm. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho những không gian yêu cầu yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Khối lượng nhẹ của các tấm panel giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Với thiết kế thông minh, việc lắp đặt panel diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu sự phức tạp trong quá trình xây dựng. Điều này không chỉ đảm bảo tiến độ mà còn tối ưu hóa nguồn lực lao động, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc tái sử dụng lõi EPS trong các ứng dụng khác giúp giảm lượng chất thải và tiết kiệm tài nguyên. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bền vững trong việc bảo vệ hệ sinh thái, tạo ra một tương lai thân thiện hơn với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định. Điều này giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng đến hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo các sản phẩm như dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm luôn được bảo quản ở điều kiện tốt nhất. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh chuyên dụng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể phù hợp với các kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Vật liệu PU không chỉ đảm bảo tính kín khí tốt mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ độ bền cơ học, không bị nứt vỡ khi tháo dỡ như EPS. Điều này giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của kho lạnh trong những lần tái sử dụng sau. Sự khác biệt này làm cho tấm Panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh yêu cầu di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu hơn cả so với panel EPS. Panel PU mang đến hiệu suất cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm, đảm bảo không bị lão hóa hoặc xuống cấp dưới tác động của môi trường. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và những điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, chọn panel PU cho kho lạnh quy mô lớn không chỉ tiết kiệm chi phí dài hạn mà còn nâng cao hiệu quả vận hành.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài trở nên dễ dàng hơn với ứng dụng tấm panel PU. Tấm panel này cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với hiệu quả cao. Nhờ vào tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn giữ được độ tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này tạo ra không gian lý tưởng cho rượu vang và bia, bảo vệ hương vị và chất lượng sản phẩm. Đặc biệt, việc đầu tư vào hệ thống này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức cho những tín đồ yêu thích đồ uống thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, panel PU giúp giảm nhiệt độ nội thất, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, việc lắp đặt tấm panel này giúp tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, tấm panel này vừa hiệu quả lại vừa tiết kiệm chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa để làm mát, mà còn mang lại một môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, người dân có thể tiết kiệm chi phí điện năng, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống trong thời tiết oi ả. Đây là sự đầu tư thông minh cho mọi gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo đảm nhiệt độ ổn định cho các sản phẩm nhạy cảm. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho cơ sở y tế, bảo vệ các sản phẩm quan trọng và nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Thuận (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt quan trọng trong ngành công nghiệp, được cấu thành từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Các lớp của panel được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường có nhiệt độ lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Đặc biệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chống chịu được các điều kiện khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt. Do đó, nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Với quy trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ dài lâu ngay cả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, giúp tăng cường khả năng chịu lực và độ bền. Ngoài ra, các gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả, quả thật là lựa chọn tối ưu cho hệ thống lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được làm từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc với bề mặt. Các tấm bông khoáng được liên kết chắc chắn với nhau và với tôn bên ngoài thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, tạo ra những sợi nhỏ và ép thành sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được gia công từ vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, bởi đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc tính và ứng dụng riêng, góp phần tối ưu hóa quá trình sấy trong công nghiệp. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng loại tấm Panel lò sấy là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ chính là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Đặc biệt, tấm bông khoáng rockwool có khả năng chống cháy, bảo đảm an toàn cho công trình. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa hiệu quả vận hành của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, panel này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và bền bỉ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, đáp ứng được dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Sử dụng vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng này, panel không bị biến dạng hoặc mất đi chức năng cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả hoạt động của lò sấy. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp cần xử lý nhiệt độ cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ cao, điều này trở nên cực kỳ quan trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn cho con người và tài sản, mà còn giúp tuân thủ các quy định an toàn phòng cháy chữa cháy.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy hiện nay thường được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn cao, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Ưu điểm này không chỉ giúp panel duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao, mà còn bảo đảm hiệu quả sử dụng lâu dài khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khả năng sấy khô và bảo quản chất lượng sản phẩm một cách tối ưu, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ trong lò. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các doanh nghiệp mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tăng cường hiệu suất mà còn thể hiện cam kết về sự bền vững trong hoạt động sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này rất quan trọng khi các panel được sử dụng ở những vị trí dễ chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào khả năng chịu tải vượt trội, chúng giúp tăng cường tính bền vững của hệ thống, đồng thời đảm bảo độ an toàn cho quá trình vận hành. Sự kết hợp giữa thiết kế chắc chắn và vật liệu chất lượng cao góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào các khe hở được khắc phục tốt. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn giảm chi phí bảo trì, tạo thuận lợi cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các lò sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy hay hạt cần môi trường sấy khắt khe để đảm bảo giữ gìn chất dinh dưỡng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong quá trình sấy. Ứng dụng này ngày càng quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò vital trong việc tối ưu hóa quy trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Với cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh tế cho các nhà chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sấy dược liệu là một phần quan trọng, yêu cầu kiểm soát chính xác về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành công nghiệp dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều, hạn chế tình trạng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, bảo đảm chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, ứng dụng panel lò sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các nhà máy. Nhờ vào tính năng này, người sản xuất có thể nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là công cụ quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa thời gian và chi phí sấy khô. Ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn cải thiện hiệu suất sản xuất tổng thể. Các cơ sở sản xuất ngày càng ưu tiên sử dụng công nghệ này, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình sấy, mà còn cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm thiểu tác động đến môi trường. Nhờ đó, các sản phẩm thực phẩm đông lạnh được bảo quản tốt hơn.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu việc mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các linh kiện điện tử. Tấm panel giúp tạo ra môi trường lý tưởng để loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa, đồng thời hạn chế hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo độ bền và tuổi thọ của các linh kiện điện tử, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng. Quá trình sấy giúp chuyển hóa hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác giúp đảm bảo quy trình xử lý diễn ra hiệu quả hơn.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ sở hữu khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định, chất lượng sản phẩm được bảo đảm, tránh các sai sót do biến động nhiệt độ. Từ đó, panel lò sấy trở thành một giải pháp thiết yếu cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp chế biến.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Thuận (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phân loại từ vách ngoài với yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng tiếp cận và nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định chọn lựa hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền bỉ, phục vụ cho việc kết nối các tấm Panel hoặc Panel với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong đó, các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hoàn thiện cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành êm ái. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và giúp định hình chính xác cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ và dễ dàng trong sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên ray. Để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tính thẩm mỹ cho cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm thứ nhất là phụ kiện thanh nhôm, cung cấp cấu trúc vững chắc và độ bền cao. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, góp phần vào việc ổn định và điều chỉnh cửa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp cửa trượt hoạt động mượt mà và linh hoạt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Bình Thuận

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Bình Thuận phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho công trình. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái. Hình ảnh thực tế cho thấy sự chỉn chu và tinh tế trong từng chi tiết, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường vật liệu xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính này, chúng được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, Tấm Panel Tường còn được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng công trình.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn ngừa sự truyền nhiệt từ ngoài vào, từ đó tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool sở hữu khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy, và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này vô cùng quan trọng trong các khu vực đòi hỏi an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, cũng như các công trình công nghiệp khác, đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho mọi người.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Bình Thuận không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Thuận, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Nhờ quy trình vận chuyển chuyên nghiệp, Triệu Hổ hạn chế tình trạng bóp méo hay cong vênh, giúp khách hàng yên tâm về tính nguyên vẹn của sản phẩm khi đến tay.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Tường Bình Thuận mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng. Với những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng cao, sản phẩm này hứa hẹn sẽ mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Chúng tôi mong rằng sự chia sẻ này sẽ giúp quý vị lựa chọn được vật liệu xây dựng phù hợp một cách nhanh chóng và dễ dàng. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn chuyên sâu, giúp công trình của bạn đạt được hiệu quả tốt nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.