Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Điện Biên | Giao siêu tốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Điện Biên
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Điện Biên
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Điện Biên
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Điện Biên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Điện Biên | Giao siêu tốc | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Điện Biên đại diện cho xu hướng kiến trúc hiện đại, nơi sự tối ưu hóa và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Khác với những bức tường gạch truyền thống cần thời gian thi công lâu dài và phức tạp, tấm panel là giải pháp tiên tiến, mang lại sự nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng. Tấm Panel Tường là minh chứng cho cuộc cách mạng trong lĩnh vực này, tạo điều kiện cho những công trình trở nên thông minh và tinh gọn hơn. Với sự phát triển không ngừng, tấm panel đang từng bước thay thế những phương pháp truyền thống, khẳng định được vị thế vững chắc trên thị trường xây dựng hiện nay.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Điện Biên
Tấm Panel Tường là một giải pháp xây dựng hiện đại, được sản xuất từ hai lớp tôn ở ngoài cùng và lõi cách nhiệt ở giữa, có thể là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành cho công trình. Với tính năng nhẹ, dễ thi công và hiệu suất vượt trội, Tấm Panel Tường đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp. So với tường gạch truyền thống, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn giảm tải trọng cho công trình. Tấm Panel Tường đang mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc, từ nhà xưởng và kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong xây dựng hiện nay.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Điện Biên
Tại Điện Biên, Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chống ẩm. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi như panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, hay tấm sandwich panel. Với khả năng ứng dụng đa dạng, tấm panel còn được sử dụng để làm ngăn phòng, lợp mái, và trong xây dựng công trình. Các loại tấm panel như tấm 3D panel hay tấm panel nhôm cũng rất phổ biến, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về chất lượng và tính năng an toàn.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Điện Biên
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel Tường EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với ưu điểm chống ẩm, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vào lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề ngoại thất không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ được màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, duy trì tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ lõi polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này làm giảm sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tuy nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí trong công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Tôn mặt trong có điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài, đó là không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thiết kế ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính năng mà còn mang lại sự an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện được tạo ra. Với lõi xốp, panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển, cùng với giá thành hợp lý. Do đó, panel EPS xốp thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, tích hợp lõi xốp EPS thông thường với các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của đám cháy. Với đặc tính cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ bảo đảm an toàn cho công trình mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và chất lượng công trình khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng. Chúng được sản xuất từ chất liệu nhẹ, dễ thi công và có tuổi thọ cao, mang lại sự tiện lợi và kinh tế cho người sử dụng. Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Đồng thời, panel còn có tác dụng phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, việc sử dụng panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập. EPS không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút, đảm bảo an toàn cho công trình. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không có khoảng trống, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số sẽ giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, bệnh viện, hoặc phòng học. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ giảm tải cho các thiết bị làm lạnh mà còn tiết kiệm chi phí điện năng một cách đáng kể. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc trong thời gian dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình, nhờ trọng lượng nhẹ của vật liệu này. Việc sử dụng EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ tăng cường tính bền vững cho công trình mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Nhờ vào tính năng nhẹ, việc thi công trở nên tiết kiệm chi phí và thời gian hơn, giúp các nhà thầu nâng cao hiệu quả và tính cạnh tranh trong thị trường xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ tính năng tái sử dụng an toàn. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Đặc biệt, một số loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, chúng góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng việc tái sử dụng nhiều lần có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng, do đó cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính tái sử dụng cao. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền đáng kinh ngạc mà không bị cong vênh. Tính năng này không chỉ đảm bảo cấu trúc vững chắc mà còn giảm thiểu chất thải trong xây dựng. Việc sử dụng panel EPS góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả, sở hữu nhiều ưu điểm về tính kinh tế. So với các loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý hơn, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Hơn nữa, với hiệu quả sử dụng cao, sản phẩm này tối ưu hóa chi phí cho từng đơn vị năng lượng tiêu thụ. Đặc biệt, tuổi thọ lâu dài lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó nâng cao hiệu suất tài chính cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự dễ dàng trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và tạo trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao trong những không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Sự linh động này khiến Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho những vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS cũng được ứng dụng để lắp nền trong công trình, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Điện Biên (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng công nghệ cao, cấu trúc dạng sandwich bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Nhờ vào thiết kế đặc biệt này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng yêu cầu tính năng cách nhiệt cao, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái trong không gian sống và làm việc, góp phần tạo nên môi trường thân thiện và bền vững.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính bền vững cao. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, nó có khả năng chịu lực tác động mạnh mẽ và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa, tăng cường độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp để tăng cường hiệu quả cách nhiệt. Chúng có thể được chế tạo từ hai loại lõi khác nhau là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU là một loại bọt cách nhiệt, được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. PU cung cấp hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa các không gian. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến từ PU, với tỉ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn và khả năng chịu lửa cao. Sự khác biệt này giúp PIR trở thành một lựa chọn ưu việt hơn trong các ứng dụng yêu cầu an toàn và hiệu quả năng lượng cao hơn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại panel PU/PIR thường được cấu tạo bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, trong khi bề mặt trong thường là phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự khác biệt này xuất phát từ việc bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó ưu tiên tạo sự an toàn và thoải mái. Thiết kế này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước trên da mà còn tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi cho các công trình dân dụng và không gian sống. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm mang lại tính thẩm mỹ cao và dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh, rất quan trọng cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Đồng thời, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang đến độ bền cao và tính thẩm mỹ tốt.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt cho kho lạnh, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định phía bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm mà còn vô cùng phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất, đặc biệt quan trọng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, panel PU/PIR còn lý tưởng cho việc ốp tường cách âm trong các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, giúp bảo vệ công trình hiệu quả. Sản phẩm với lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này có khả năng chịu lực tốt, vượt trội hơn so với tường gạch hay bê tông. Sự nhẹ nhàng giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công tại các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự oxi hóa, chống gỉ sét, cũng như kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, loại bỏ nguy cơ mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ thường thấy. Nhờ những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền bỉ lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hạn chế được tác động tiêu cực đến tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải phát sinh trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững, mang lại lợi ích lâu dài cho các công trình nhằm đáp ứng tiêu chuẩn xanh hiện nay.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đòi hỏi hiệu quả và tiết kiệm.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Một trong những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là sự đa dạng về màu sắc, từ những tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang đến không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt đáng kể. Đồng thời, nó còn tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Việc sử dụng panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn đóng góp vào xây dựng công trình xanh, thân thiện với môi trường. Sản phẩm này còn dễ bảo trì và có độ bền cao, đảm bảo điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Điện Biên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống chịu môi trường. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy đáng kể. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool cũng có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào các tính năng ưu việt này, tấm panel Rockwool thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, nâng cao hiệu quả năng lượng và an toàn cho công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, góp phần tạo nên độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các tác động cơ học và biến đổi của thời tiết. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại này được thiết kế có gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa, đảm bảo tính năng và độ bền của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm công nghệ cao, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được lấp đầy giữa các tấm theo chiều dọc và ngang. Đặc biệt, keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết bền chặt giữa tấm bông khoáng với các tấm tôn trên và dưới, đảm bảo độ cứng và tính ổn định cho sản phẩm. Rockwool không chỉ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao độ bền cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng xây dựng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng khác nhau giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và an toàn cho từng ứng dụng xây dựng cụ thể, nâng cao hiệu quả sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong công trình xây dựng và thiết kế nội thất.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình đòi hỏi tính an toàn và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Với lõi Rockwool được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động nhiệt nguy hiểm. Tấm panel được thiết kế thích hợp cho vách ngăn trong nhà, thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, cung cấp môi trường sống và làm việc thoải mái nhờ tính năng giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, tấm panel này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro về cháy nổ. Do đó, việc sử dụng tấm panel Rockwool là một lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Việc giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng và khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt là một trong những ưu điểm nổi bật. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Khả năng cách âm mạnh mẽ của Rockwool giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Với lõi Rockwool, người sử dụng có thể tận hưởng không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh hơn. Sản phẩm không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn mang lại hiệu quả cho công việc và sức khỏe.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần kiểm soát ẩm và thấm nước. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ kết cấu công trình khỏi hư hại. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Bằng việc sử dụng panel này, không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ vào cấu trúc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, nó không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong không gian sống. Sự bền vững của Rockwool còn nằm ở khả năng tái chế dễ dàng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi sản phẩm hết vòng đời sử dụng. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc xanh và bền vững.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Sức mạnh này giúp tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mẽ mà còn đảm bảo độ ổn định và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng. Việc ứng dụng tấm panel Rockwool trong xây dựng mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của công trình. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tính bền vững.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại lại rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc tiết kiệm năng lượng từ khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm hóa đơn điện mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhìn chung, panel Rockwool là một sự đầu tư thông minh cho tương lai bền vững và tiết kiệm.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một trong những giải pháp tiên tiến được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng. Với đặc tính nổi bật như khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này phù hợp cho các không gian thương mại như trung tâm thương mại, siêu thị hay showroom. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của panel còn mang lại lợi ích nổi bật như giảm tải trọng cho móng, chống cháy và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Những ưu điểm này khiến Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng yêu cầu chống cháy, giúp bảo vệ tài sản và nhân sự. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho việc cách âm trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel giúp tăng hiệu quả cách nhiệt, đồng thời khả năng chống ẩm tốt làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của panel Rockwool đã khẳng định vị thế của nó trong ngành xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Điện Biên (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt đáng kể, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại điều kiện làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Chính nhờ những đặc tính trên, tấm Panel Glasswool được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo môi trường làm việc lý tưởng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ bề mặt ngoại thất, duy trì vẻ đẹp và sự bền lâu của sản phẩm. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, được thiết kế đặc biệt để chịu đựng tác động của thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào lớp sơn này, tấm ốp không chỉ được bảo vệ mà còn giữ nguyên màu sắc và độ bóng hoàn hảo.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm ở giữa các tấm panel và vật liệu cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti. Những khoang này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Đặc biệt, nhờ tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay hệ thống điều hòa không khí. Lựa chọn lõi glasswool không chỉ là giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Vật liệu này có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt còn giúp tăng cường khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, tạo ra một môi trường an toàn và thoải mái. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng, mang lại hiệu suất tối ưu trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, từ 50mm đến 200mm. Các mức độ dày khác nhau này cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt đa dạng, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật của các công trình xây dựng khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm, thiết kế dành riêng cho các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn dễ dàng lắp đặt. Nhờ những đặc điểm này, tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực cần kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, đặc biệt là hệ tường bao che. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi glasswool có tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Với tính năng bền vững và khả năng chịu đựng tốt trong điều kiện khắc nghiệt, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các cơ sở như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy trong điều kiện nhiệt độ lên tới 300°C. Khả năng này giúp nó trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn giữ được tính an toàn tự nhiên mà không vật liệu nào sánh bằng. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách tối ưu. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy sự khác biệt rõ ràng về khả năng cách âm. Ngoài ra, dòng sản phẩm này nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ nguyên hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, tấm Panel này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS dễ vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu tuổi thọ và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ an toàn mà còn góp phần giảm thiểu tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, loại vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại ưu điểm vượt trội trong việc giảm tải cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, sản phẩm này không những giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. Đồng thời, so với PU và EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là sự lựa chọn thông minh cho các dự án hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt với hiệu quả cao nhưng chi phí phải chăng. So với các loại vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, làm cho nó phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Không chỉ an toàn mà còn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, Glasswool là giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, qua đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được ưa chuộng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Tại các nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool rất lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát với thiết kế kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Điện Biên (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo với hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, ở giữa là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và kéo dài thời gian làm lạnh, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công và khả năng cách nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt, giảm thiểu tiêu hao điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, đồng thời chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, tấm panel còn được phân loại theo loại vỏ, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng như sau: vách trong để cách nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, và vách ngoài cung cấp độ bền, chống chịu thời tiết. Sự lựa chọn đúng sẽ nâng cao hiệu suất kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì sự lạnh tối ưu, hạn chế tối đa hiện tượng thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế đòi hỏi nhiệt độ ổn định và chính xác. Sự bền vững này là yếu tố then chốt cho chất lượng sản phẩm được bảo quản.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, là giải pháp lý tưởng cho môi trường kho lạnh. EPS không thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp tấm panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo chất lượng trong những kho lạnh ẩm ướt. Sự chống ẩm mốc và thấm nước này rất quan trọng, bảo vệ sản phẩm và duy trì hiệu quả bảo quản tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo vững chắc từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Sản phẩm này có khả năng giảm tần số âm thanh tới 60% so với tần số thực, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh. Nhờ vào tính năng này, panel PU/PIR không chỉ được ứng dụng trong việc làm tường và vách cách nhiệt mà còn rất thích hợp cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh hoàn hảo.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi thế lớn trong việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng này cho phép các tấm panel được lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh và vật liệu tiên tiến, tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn thúc đẩy hiệu quả trong quá trình xây dựng, làm cho việc lắp ráp kho lạnh trở nên hiệu quả và tiết kiệm hơn.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR, được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Sự bền vững trong thiết kế và chức năng của các tấm panel này chứng minh cam kết của ngành công nghiệp về việc phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường. Nhờ đó, công trình kho lạnh không chỉ đạt hiệu quả cao mà còn góp phần vào việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU có ưu điểm nổi bật trong việc giữ nhiệt ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và hạn chế hóa đơn điện năng. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel PU ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành bảo quản thực phẩm lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng giữ cho môi trường bảo quản luôn ổn định và khô ráo. Với kết cấu PU kín, tấm Panel không hút ẩm và không ngấm nước, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này đảm bảo không có sự xuất hiện của nấm mốc hay vi khuẩn. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước, dễ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường có lưu lượng di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS có thể chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, tấm panel dễ dàng tháo lắp mà vẫn đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khả năng cách nhiệt của PU vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không gặp phải tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường nứt và vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh đòi hỏi tính di động và hiệu suất cao.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh diện tích lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm mà còn có khả năng chống lão hóa và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng giới hạn và trong các điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, đối với kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn cả.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong các gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài ngày càng trở nên quan trọng. Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Nhờ đó, người dùng không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém, mà vẫn đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm thực phẩm trong thời gian dài.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Đối với những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công, việc duy trì môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản, giúp bảo vệ rượu vang, bia và các thực phẩm khác trong điều kiện tốt nhất. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí đầu tư ban đầu. Bằng cách sử dụng panel kho lạnh, người sản xuất có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao trải nghiệm của người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel tường PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt. Tấm panel không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, đặc biệt là khi kết hợp với mái tôn, mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống khác. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Tấm Panel Tường phòng ngủ và không gian sinh hoạt có thể là giải pháp hiệu quả cho những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung. Việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt không chỉ giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu tốn cho điều hòa không khí mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, nhiệt độ bên trong phòng ngủ sẽ được duy trì ổn định, giúp gia đình tiết kiệm chi phí điện năng một cách hiệu quả. Từ đó, nâng cao chất lượng cuộc sống trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế như phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn cho người bệnh, góp phần vào sự phát triển của ngành y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Điện Biên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc chuyên dụng, có lớp ngoài cùng thường được làm từ tôn mạ kẽm và được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa panel là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, thường từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này còn chống cháy, chịu được các điều kiện khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với khả năng chịu đựng các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, và được thiết kế với các gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo kết nối chặt chẽ giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo ra độ bám dính tốt giữa lớp cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu tạo giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy và tăng tuổi thọ cho thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các loại tấm này có tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng càng cao thì khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt càng tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các nơi có nhiệt độ không quá cao, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn, đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy thường được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng của tấm panel. Đối với các ứng dụng cần hiệu suất cao, tấm dày hơn như 200mm thường được ưa chuộng vì khả năng cách nhiệt tốt hơn. Tuy nhiên, việc lựa chọn độ dày phù hợp còn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình và điều kiện môi trường sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng tuổi thọ cho thiết bị. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn cho quy trình sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, tấm panel này không chỉ giữ vững hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền và tính ổn định dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa chất liệu và thiết kế thông minh giúp panel tránh được tình trạng biến dạng, mang lại sự an toàn và hiệu suất tối ưu cho lò sấy trong mọi điều kiện làm việc.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không bị cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng. Với tính năng vượt trội, panel lò sấy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và khả năng hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao. Hơn nữa, chúng còn chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, điều này rất quan trọng trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Với hiệu suất giữ nhiệt cao, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng nghĩa với việc giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế. Từ đó, các doanh nghiệp có thể cải thiện năng lực cạnh tranh và hướng tới sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Được thiết kế để chịu đựng trọng lực và áp lực tối ưu, các panel này thường được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tai nạn. Nhờ vậy, đầu tư vào panel chất lượng cao sẽ đảm bảo hiệu suất lâu dài cho hoạt động sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng. Khi cần bảo trì hoặc thay thế, cấu trúc mô-đun của các panel giúp công việc trở nên đơn giản, nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng tính hiệu quả trong sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy khô, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt, tất cả đều yêu cầu môi trường sấy lý tưởng để giữ lại chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng, mang lại hiệu suất cao và bảo vệ chất lượng thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Bằng cách giữ nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng. Sự cải tiến này không chỉ tăng hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp trong việc nâng cao giá trị nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đòi hỏi một môi trường kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các không gian sấy ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố độc hại như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Nhờ vào khả năng điều chỉnh chính xác các thông số, tấm Panel không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ rất quan trọng, nhằm đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, tránh tình trạng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Việc này không chỉ làm tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Việc sử dụng panel sấy giúp giảm thời gian cũng như chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Ứng dụng này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm. Sau khi đã được đông lạnh, các sản phẩm cần được sấy một cách cẩn thận để loại bỏ độ ẩm thừa, đảm bảo chất lượng và thời gian bảo quản. Panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo với nhiệt độ ổn định, từ đó duy trì các điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, đòi hỏi giải pháp hiệu quả để tiết kiệm năng lượng. Tấm panel lò sấy không chỉ giảm thiểu mất nhiệt mà còn giữ cho nhiệt độ trong lò luôn đồng nhất, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng năng suất lao động. Việc áp dụng công nghệ này giúp các nhà sản xuất tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chặt chẽ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ ẩm thừa, từ đó giảm thiểu nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm Panel này được thiết kế chuyên biệt để duy trì môi trường ổn định, đảm bảo rằng các linh kiện điện tử luôn hoạt động hiệu quả. Chúng không chỉ tăng cường độ bền của sản phẩm mà còn nâng cao chất lượng toàn bộ quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt cùng tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài, nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu suất sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình nung. Nhờ vậy, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình hoạt động, tiết kiệm chi phí và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Điện Biên (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, đều cung cấp thông tin rõ ràng về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác trong thời gian ngắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và trần/sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu, đảm bảo sự bền bỉ, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn tại đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa mở, đóng êm ái và tự cân chỉnh, kết hợp với các phụ kiện khác, tạo nên giải pháp hoàn hảo cho cửa đi Panel.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, với khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Khác biệt với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm không gian và tăng cường tính năng sử dụng. Để lắp đặt hiệu quả một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, dùng để tạo cấu trúc chắc chắn cho cửa, và phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường khả năng vận hành và an toàn cho cửa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hai nhóm phụ kiện này là yếu tố quyết định cho một hệ thống cửa trượt bền bỉ và hiệu quả.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Điện Biên
Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Điện Biên phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp duy trì môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong lĩnh vực xây dựng và vật liệu xây dựng tại địa phương.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và các khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào tính năng cách nhiệt xuất sắc, chúng thường được ứng dụng trong các dự án yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich gồm lớp cách nhiệt ở giữa, các tấm panel hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm chi phí điện cho điều hòa không khí. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của chúng giúp dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn nhiều so với tường truyền thống. Tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong thời gian dài.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực đặc biệt cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Công nghệ này mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho các công trình. Điều này rất quan trọng trong các khu vực như phòng thu âm, bệnh viện hoặc những khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Việc sử dụng tấm panel này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Điện Biên không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Điện Biên, giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết đảm bảo giao hàng an toàn, chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Kết thúc bài viết, Tấm Panel Tường Điện Biên chính là lựa chọn hàng đầu cho công trình của bạn. Những thông tin trên hi vọng sẽ giúp quý khách dễ dàng xác định được vật liệu phù hợp, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả cho dự án. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tình và chuyên nghiệp, giúp khách hàng tiếp cận sản phẩm chất lượng nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ chi tiết, đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công mong muốn.