Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Hậu Giang | Rất hữu ích | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Hậu Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Hậu Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Hậu Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Hậu Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Hậu Giang | Rất hữu ích | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Hậu Giang đại diện cho một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với đặc tính nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ rút ngắn tiến độ thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch vẫn phải đối mặt với những bất cập như lớp vữa nặng nề và thời gian thi công kéo dài, tấm Panel Tường dễ dàng đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và thiết kế tinh gọn giúp Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình xây dựng mới, đồng thời là biểu tượng của cuộc cách mạng bền vững trong ngành xây dựng. Hậu Giang tự hào mang đến sản phẩm này, góp phần kiến tạo không gian sống khang trang và hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Hậu Giang
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các loại vật liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tấm Panel Tường nổi bật như một giải pháp thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn thường mất thời gian thi công, nặng nề và kém hiệu quả về mặt cách nhiệt. Sản phẩm này mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực kiến trúc như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng, đem lại sự tiện lợi và tính bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Hậu Giang
Tại Hậu Giang, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi phong phú, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Thường gặp nhất là panel, tấm panel, hoặc panel cách nhiệt, cũng như các tên khác như tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các sản phẩm như tấm cách âm panel, tấm panel nhôm và tấm panel ngăn phòng, phục vụ cho nhiều mục đích xây dựng và trang trí. Với tính năng cách nhiệt, cách âm tốt, tấm panel là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Hậu Giang
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp vật liệu tiên tiến cho các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS chắc chắn, bên ngoài được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được sử dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có đặc tính chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoài. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò thiết yếu trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả năng lượng cao, giúp tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS còn có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt đáng chú ý giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là sự hiện diện của các đường gân. Tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, nhằm tránh gây ra vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng, đồng thời duy trì hiệu suất chống thấm và chống ẩm của sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quy trình này diễn ra với tần suất từ 20 – 50 lần và sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS lõi xốp có nhiều ưu điểm nổi bật như chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Đặc biệt, sản phẩm này có giá thành phải chăng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và thiết kế nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được cải tiến bằng cách thêm vào các phụ gia chuyên dụng, giúp tăng khả năng chống cháy lan hiệu quả. Nhờ đó, vách panel không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn cung cấp mức độ an toàn cao cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại thông thường, nhưng tính năng vượt trội và độ bền của nó hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt hiệu quả, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo môi trường làm việc thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất, góp phần nâng cao hiệu suất công việc. Sự đa dạng về kích thước và độ dày của panel cũng giúp dễ dàng đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để ngăn cản nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Ngoài ra, panel cũng giúp phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái bên trong. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, Panel EPS bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại, nâng cao tuổi thọ công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là thành phần chính mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội cho tấm panel. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp giảm thiểu đáng kể hơi nóng xâm nhập. Khả năng chịu nhiệt tốt, lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút, làm tăng độ bền cho sản phẩm. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt này, tần số (Hz) được giảm xuống mức khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Đặc tính này không chỉ phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel EPS đảm bảo không gian sống và làm việc yên tĩnh, riêng tư hơn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi lắp đặt tấm panel EPS trong công trình, nó giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, giảm thiểu công suất hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, chi phí điện năng được tiết kiệm và giảm thiểu tình trạng bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Sử dụng panel EPS là giải pháp thông minh cho một môi trường sống tiết kiệm và hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ trọng lượng siêu nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng là yếu tố quan trọng. Sự nhẹ nhàng của panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt mà còn rút ngắn thời gian thi công, từ đó tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc xây dựng bền vững. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, bảo đảm an toàn cho sức khỏe người dùng. Đặc biệt, một số loại panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy B1, đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sút sau nhiều lần sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng dù trong môi trường ẩm thấp hay dưới tác động của mưa nắng, panel vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh theo thời gian. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, một trong những vật liệu cách nhiệt phổ biến, nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS giảm thiểu đáng kể các chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt tốt và chi phí thấp đã khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong thi công xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật của nó như nhẹ, cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS thường thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn tạo ra một hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện. Tính linh động cũng là một lợi thế, khiến Panel EPS phù hợp cho việc làm vách ngăn tạm thời hay bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, Panel EPS được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được sử dụng để lắp nền, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hậu Giang (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian sử dụng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, từ nhà xưởng đến các công trình dân dụng và công nghiệp. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và công nghệ sản xuất tiên tiến đã làm cho tấm panel PU/PIR ngày càng phổ biến.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không chỉ bảo vệ mà còn đảm bảo tính năng vượt trội trong suốt thời gian sử dụng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.35 – 0.7mm, kèm theo các gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt khi gặp mưa, đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, mang lại sự đa dạng cho lựa chọn vật liệu. Lõi PU được sản xuất từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tối ưu hơn. Nhờ tính năng vượt trội này, panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, góp phần cho sự bền vững của công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có thiết kế giống như mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở mặt trong, nơi không có các đường gân sâu như ở mặt ngoài. Mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, nhằm tối ưu hóa an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước khi tiếp xúc. Vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn tạo ra môi trường an toàn và thuận tiện trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng, chủ yếu cho các không gian dân dụng và công trình có yêu cầu thẩm mỹ cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt, chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào việc hạn chế sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU được phân loại theo vị trí sử dụng, đặc biệt là cho vách ngoài, nổi bật với khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ hiệu quả các bức tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi và các khu thương mại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong kho lạnh. Với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu này mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho. Chúng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định dù có sự chênh lệch nhiệt độ lớn với môi trường bên ngoài. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí cho việc làm mát và sưởi ấm, rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và nhiều công trình dân dụng khác.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức âm thực, mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR đặc biệt, sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã nhận chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, đem lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ chịu lực tốt mà còn giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Sự nhẹ nhàng giúp cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này góp phần tạo ra hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn ngừa hiện tượng mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR là sự lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng, đặc biệt trong các khu vực có độ ẩm cao, gần biển, đảm bảo độ bền lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại, thân thiện với môi trường nhờ lõi không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời tiết kiệm tài nguyên. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần vào sự phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường trong bối cảnh hiện nay.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, đồng thời tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này khiến panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho công trình. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là sự đa dạng màu sắc, cho phép người sử dụng linh hoạt chọn lựa từ các tông màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc đa dạng. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo nên không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt hiệu quả, từ đó tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giữ cho nhiệt độ trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm luôn ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, với đặc tính tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh. Chúng đồng thời hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng, bảo vệ hàng hóa khỏi biến đổi nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ các ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình xây dựng, đặc biệt là các công trình yêu cầu cao về an toàn và hiệu quả cách nhiệt.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ tốt trước các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ bền mà còn vận hành hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhất hiện nay, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi bông khoáng mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ, chèn kín khắp tấm panel. Giữa các tấm bông và với tấm tôn, các yếu tố này được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính toàn vẹn của khối cách nhiệt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có độ bám dính tốt mà còn mang lại độ cứng cao, là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài và trong gần giống nhau. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp cần phải phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Sự tinh tế này giúp tránh tạo ra các vết xước trên da, đồng thời vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt và độ bền của sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng này phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm đến khả năng chịu lực trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến từ 50mm đến 200mm. Các chiều dày này cung cấp mức độ cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và an toàn.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool xốp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với cấu trúc đặc biệt, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn đảm bảo độ bền cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tối đa cho cả công trình và người sử dụng, góp phần nâng cao an toàn cho môi trường làm việc.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến dạng. Việc sử dụng Rockwool trong các công trình xây dựng, đặc biệt là tại những khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp, góp phần gia tăng độ an toàn. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt này, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, mà còn ngăn chặn âm thanh bên trong khu vực phát ra ra ngoài. Điều này rất hữu ích trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và thoải mái. Sử dụng Panel Rockwool sẽ tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt lý tưởng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, giúp duy trì độ bền của công trình. Với thiết kế bền vững, tấm panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ, là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt và chống ồn tuyệt vời, Rockwool giúp duy trì môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tấm panel này không chỉ dễ dàng tái chế mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng. Sự bền vững và thân thiện với môi trường của Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với khả năng kháng lực va đập mạnh mẽ, tấm panel này không chỉ giữ vững form dáng mà còn bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định cơ học cao của Rockwool đảm bảo rằng công trình sẽ duy trì được hiệu suất và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng cần tính bền bỉ và an toàn.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của hệ thống kỹ thuật. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự mang lại giá trị bền vững cho chủ đầu tư trong nhiều năm.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của panel này còn giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời tăng cường tính năng chống cháy, góp phần bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Qua đó, Panel Rockwool đáp ứng xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường trong thời đại hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những môi trường cần tính năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này hoàn hảo cho các nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, đồng thời thích hợp cho các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hậu Giang (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm này được làm từ bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế đáng kể tiếng ồn. Do đó, loại panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo một môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thể hiện sự vượt trội trong thiết kế và bảo vệ. Gồm hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này đảm bảo khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất luôn mới mẻ. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết mà còn duy trì độ bóng và màu sắc trong thời gian dài. Với những đặc tính ưu việt này, lớp bề mặt kim loại góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool được áp dụng rộng rãi trong các công trình cần cải thiện hiệu suất cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, giải pháp này không chỉ an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi độ ẩm và ngăn ngừa thấm nước. Đây là giải pháp tuyệt vời để ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn theo thời gian. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu cho các công trình, góp phần tạo nên môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của tấm panel, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các lựa chọn 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội. Thích hợp cho các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên biệt cho hệ tường bao che công trình, mang lại hiệu suất vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này thể hiện sự bền bỉ và khả năng chống chịu tốt trước các tác động môi trường. Nhờ vào những ưu điểm đó, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra ưu thế vượt trội so với EPS, một vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không thể bị cạnh tranh. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool còn được ưu ái nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, mang lại không gian yên tĩnh hơn. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Bên cạnh đó, sự nhẹ nhàng và ít bụi của Glasswool cũng thuận tiện cho thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc bên ngoài, sản phẩm này có khả năng ngăn chặn nước và chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn chống mối mọt, không mục nát, và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Thậm chí, trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị giảm chất lượng. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tính bền vững và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại như amiang, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tác động tới biến đổi khí hậu. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng điều chỉnh thiết kế nội thất. Mặc dù nhẹ hơn PU và EPS, Glasswool vẫn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, giúp tối ưu hiệu suất công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công. Tấm Panel Glasswool thực sự là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, tấm Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Không như EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng vượt trội, làm cho nó trở thành giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, “đáng đồng tiền bát gạo”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và công trình lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy, xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ vào cấu trúc kín, khả năng chống ẩm tốt, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hậu Giang (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ trong khoảng -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cùng các công trình y tế. Thiết kế với hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với ưu điểm cách nhiệt tốt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện lạnh giá. Loại panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các công trình kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao gồm hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, sản phẩm này tối ưu hoá khả năng cách nhiệt. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ chống lại các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, chất liệu này đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, góp phần tăng tuổi thọ panel.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công và giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt và chống võng hiệu quả.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó giúp bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đồng thời đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao, tăng cường hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, tấm còn được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt độ thấp và yêu cầu độ kín cao, trong khi vách ngoài chịu ảnh hưởng thời tiết và cần độ bền cao.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với 0.022 W/m.K, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào các chỉ số này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, nhờ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà việc duy trì nhiệt độ thấp là cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế một cách an toàn và hiệu quả.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, bảo đảm panel giữ được tính ổn định. Điều này cực kỳ quan trọng trong kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể dẫn đến hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Do đó, panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường yêu cầu khắt khe này.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu nhờ vào sự se khít và đồng đều. Các tần số âm thanh khi đi qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo nên môi trường yên tĩnh. Sản phẩm không chỉ được ứng dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi âm thanh trong sạch như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm âm thanh và bảo vệ không gian sống.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển mà còn đơn giản hóa quy trình thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc lắp ghép các tấm panel cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc sửa chữa hoặc mở rộng kho lạnh trong tương lai. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tính hiệu quả và tiết kiệm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế và tái sử dụng, đóng góp vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ thân thiện với thiên nhiên mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người nhờ vào việc sử dụng các vật liệu xanh. Tấm panel PU/PIR giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình bảo quản hàng hóa lạnh, từ đó không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn minh chứng cho cam kết bền vững với môi trường trong ngành công nghiệp lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, đặc biệt là thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống làm lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không đạt hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ khiến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo chất lượng thực phẩm được bảo quản tốt nhất.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, panel không hút ẩm và chống thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này rất quan trọng, vì môi trường ẩm ướt có thể gây hại cho chất lượng sản phẩm. So với panel EPS, dễ thấm nước và không phù hợp cho kho sạch, panel PU đáp ứng tốt hơn các yêu cầu nghiêm ngặt về độ ẩm và vệ sinh trong ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, lý tưởng cho môi trường hoạt động với mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho các kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng hóc khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được thiết kế dạng module, giúp việc lắp đặt và tháo dỡ trở nên dễ dàng thông qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tuyệt vời. Trong các kho lạnh di động hoặc kho tạm thời, PU cho phép di chuyển mà vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường gặp vấn đề nứt vỡ khi tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt khi sử dụng lại. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và yêu cầu vận hành liên tục, việc sử dụng panel PU là một giải pháp tối ưu hơn so với panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa hoặc xuống cấp sớm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả khai thác tối đa cho kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay có thể tận dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Chất liệu panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả và lâu dài. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Điều này không chỉ đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Những sản phẩm này đòi hỏi một môi trường bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng tốt nhất. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình duy trì điều kiện lý tưởng. Ngoài ra, việc lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng của tấm Panel cũng mang lại lợi ích vượt trội cho cả những người mới bắt đầu lẫn những chuyên gia trong ngành.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở các khu vực miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở đã trở thành một giải pháp lý tưởng. Tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà, mà còn đặc biệt phù hợp với các căn nhà mái tôn, nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong không gian sống. Việc sử dụng tấm panel giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, đồng thời tránh được chi phí đầu tư vào các vật liệu cách nhiệt đắt đỏ khác, mang lại lợi ích kinh tế cho gia chủ.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu nóng bức, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là rất cần thiết. Panel PU giúp giảm nhiệt hiệu quả, tạo điều kiện lý tưởng cho không gian sinh hoạt và nghỉ ngơi. Bằng cách giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn bảo vệ môi trường. Hơn nữa, panel PU còn giúp duy trì một không gian sống thoải mái và dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân ở vùng nắng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc, và cơ sở y tế nhỏ cần bảo quản dược phẩm như vaccine, thuốc và vật tư y tế. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong tủ lạnh ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, tính năng chống cháy của vật liệu này tạo thêm một lớp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp các cơ sở y tế nâng cao hiệu quả bảo quản và giảm thiểu rủi ro trong quá trình lưu trữ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một sản phẩm cách nhiệt đặc biệt, được cấu tạo từ lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lớp bên ngoài thường dày từ 0,45mm đến 0,7mm và được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn. Lõi rockwool có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, các lớp được kết dính bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt này là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, sản phẩm còn có ưu điểm chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt, dễ thi công và lắp đặt. Chính vì vậy, panel lò sấy được áp dụng phổ biến trong các ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel có khả năng chịu đựng lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn khi trời mưa, góp phần tăng tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen theo phương vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel, đảm bảo độ bám dính tốt nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp liên kết giữa bông khoáng và các tấm kim loại, tạo ra kết cấu khối hoàn chỉnh với độ cứng cao. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, được nung ở nhiệt độ 1600 độ C và tạo thành các sợi nhỏ.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo tính chất làm việc dưới nhiệt độ cao. Loại tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên, để tránh tình trạng tróc sơn do tiếp xúc trực tiếp với hơi nóng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm không chỉ tăng cường độ bền mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình sấy, đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ xử lý, thích hợp cho những không gian cần độ cách nhiệt cao mà không làm tăng trọng lượng. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt hơn, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy bằng bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và tính năng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau của từng công trình. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lắp đặt.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt, thường được cấu tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và độ bền của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao. Thiết kế của panel cho phép chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định mà còn giúp panel duy trì hình dạng và chức năng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel lò sấy trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các lĩnh vực sản xuất và chế biến cần hiệu suất cao và độ bền.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho con người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao mức độ an toàn và bảo vệ môi trường làm việc.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn được thiết kế đặc biệt với lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Đặc tính kháng ẩm giúp duy trì độ bền và hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao, bảo vệ nội thất lò sấy khỏi sự phát triển của nấm mốc. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn của panel đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định qua thời gian, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng sấy nông sản và thực phẩm, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo quản.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm thiết thực cho các doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm tối đa lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này cho phép các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó gia tăng lợi nhuận. Sử dụng panel lò sấy trở thành một giải pháp thông minh cho sự bền vững trong sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải, đặc biệt khi chúng được cấu tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép. Sự chắc chắn của các panel này cho phép chúng đảm nhận tải trọng lớn khi được lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình hoạt động. Việc sử dụng panel lò sấy chịu tải tốt góp phần giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu suất cho toàn bộ quy trình sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng thường có hệ thống liên kết dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm là thành phần quan trọng trong các lò sấy, cung cấp nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết để bảo quản thực phẩm lâu dài. Đặc biệt, những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt yêu cầu môi trường sấy có nhiệt độ cao để giữ vững chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó bảo vệ và nâng cao chất lượng thực phẩm hiệu quả.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel sấy góp phần cải thiện chất lượng nông sản, đảm bảo sản phẩm dạng khô đạt tiêu chuẩn cao.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng cao, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cho phép kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác, tạo ra môi trường làm việc ổn định. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định nghiêm ngặt trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài việc cải thiện hiệu suất sản xuất, tấm Panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể, tối ưu hóa quy trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng vượt trội, ứng dụng của panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết trong ngành chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Hệ thống này không chỉ tiết kiệm thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh. Việc áp dụng tấm panel lò sấy mang lại giải pháp tối ưu cho quy trình sản xuất hiện đại, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, điều này rất cần thiết để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Quá trình này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa mà còn giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào tính năng vượt trội của panel lò sấy, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và khả năng chịu nhiệt cao, các tấm panel này góp phần tăng cường năng suất và giảm chi phí năng lượng trong quá trình sản xuất xi măng và xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình này, giúp loại bỏ ẩm khỏi linh kiện điện tử. Tấm panel lò sấy không chỉ đảm bảo độ khô cần thiết mà còn ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định, tấm panel lò sấy nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của các sản phẩm điện tử, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng. Quá trình sấy giúp chuyển hóa các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giữ cho môi trường ổn định, ngăn ngừa tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự cải tiến này giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hậu Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng panel theo từng ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm từ các loại vách ngoài cần có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến các vách trong yêu cầu cao về tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều phản ánh rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và giữa các Panel với trần hoặc sàn bê tông. Sự có mặt của các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trong số đó, bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bệ đáy, mang đến độ cứng vững và định hình hoàn hảo. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng đơn giữ vai trò ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở và đóng êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện, cửa đi Panel hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Trong hệ thống cửa trượt, có hai nhóm phụ kiện chính cần thiết để đảm bảo sự vận hành hiệu quả: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra khung chắc chắn, còn phụ kiện phụ trợ hỗ trợ cho việc lắp đặt và điều chỉnh. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao tính năng và độ bền cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Hậu Giang
Những hình ảnh thực tế của tấm panel tường Triệu Hổ tại Hậu Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín lâu năm của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel không chỉ mang lại sự bền vững mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Tại những công trình dân dụng, sự chỉn chu trong lắp đặt cho thấy khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn tấm panel Triệu Hổ cho các dự án của mình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng thường được áp dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường ngày càng trở nên phổ biến hơn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho công trình. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel bảo đảm sự an toàn và vững chắc cho các công trình trong thời gian dài.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều thể hiện tính năng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần mức độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Các tấm panel này sở hữu cấu trúc xốp, giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, chúng rất phù hợp cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Quyết định sử dụng tấm panel này chính là bước tiến trong việc tạo ra không gian sinh hoạt thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Hậu Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hậu Giang, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn. Hơn nữa, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Panel Tường Hậu Giang chính hãng. Với sự đa dạng, chất lượng và tính ứng dụng cao, sản phẩm này hứa hẹn sẽ là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng. Chúng tôi tin rằng những kiến thức được chia sẻ sẽ giúp Quý Khách hàng lựa chọn vật liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, mang đến thành công cho dự án của bạn.