Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Yên Bái | Dễ dàng thi công | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Yên Bái
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Yên Bái
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Yên Bái
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Yên Bái
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Yên Bái | Dễ dàng thi công | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Yên Bái là biểu tượng của công nghệ xây dựng hiện đại, mang lại sự đổi mới và hiệu quả cao trong mỗi công trình. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ vượt trội về khả năng cách nhiệt mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Thay vì phải chịu đựng sự phức tạp của tường gạch và lớp vữa, các nhà thầu có thể tận dụng lợi thế vượt trội của Panel để tối ưu hóa quy trình xây dựng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ. Sự xuất hiện của Tấm Panel Tường không chỉ đơn thuần là xu hướng, mà còn là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khẳng định sự chuyển mình cần thiết từ những giải pháp cũ kỹ sang những công nghệ thông minh và hiệu quả hơn.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Yên Bái
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh công nghiệp hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố quyết định, tấm Panel Tường đã chứng minh được nhiều ưu điểm so với tường gạch truyền thống, như thi công nhanh chóng hơn, nhẹ hơn, có khả năng cách nhiệt tốt hơn và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Trên hết, tấm panel này còn mở ra hướng đi mới cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Yên Bái
Tấm Panel Tường tại Yên Bái được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính ứng dụng đa dạng và đặc điểm nổi bật của sản phẩm. Những tên gọi như panel, tấm panel, panel cách nhiệt và sandwich panel đều thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội. Ngoài ra, các loại như tấm panel cách âm và tôn panel cũng được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất. Với sự phát triển của công nghệ sản xuất, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu, đáp ứng nhu cầu thiết kế hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Yên Bái
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS chất lượng cao, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất, giữ cho vẻ đẹp bề mặt lâu dài. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp này từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt hiệu quả. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn giảm tiếng ồn, mang lại khả năng cách âm tốt. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, song vẫn đảm bảo sức chịu lực nén, tạo ra độ bền cao và ứng dụng linh hoạt trong kiến trúc xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở thiết kế bề mặt. Tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da cho người sử dụng. Điều này là rất quan trọng trong các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với con người. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, làm cho nó trở thành một lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho xây dựng hiện đại, sở hữu lõi xốp EPS tương tự như xốp thường nhưng được cải thiện với các phụ gia chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn tăng cường độ an toàn trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng khiến nó trở thành lựa chọn đáng giá cho các công trình đòi hỏi tính an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, thường được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, nhờ cấu trúc đặc biệt, sản phẩm này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh hơn, đặc biệt là trong các nhà máy và nhà xưởng. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và hiệu quả kinh tế đã khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện nay.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo môi trường sống thoải mái mà còn phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền cho công trình. Với tính năng vượt trội và khả năng cách nhiệt, panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập và không bắt lửa, chịu nhiệt lên tới 120oC trong 15-20 phút. Đặc điểm của lớp xốp có độ khít cao với mật độ không khí kín, ngăn chặn sự hình thành khoảng trống, khe hở, loại bỏ nguy cơ xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ không gian bên trong luôn mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Đặc điểm này lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh và riêng tư như nhà xưởng, văn phòng, bệnh viện hay phòng học. Ngoài ra, panel EPS còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi đòi hỏi khả năng chống ồn tối ưu. Sự kết hợp giữa tính năng và ứng dụng đa dạng khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho giải pháp cách âm.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (tấm sandwich EPS) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel EPS không chỉ mang đến hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn giảm chi phí điện năng và bảo dưỡng máy móc, góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng kết cấu hiệu quả. Vật liệu EPS, với khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt một cách nhanh chóng mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Nhờ những ưu điểm nổi bật, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong xây dựng các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sau thời gian sử dụng, vì panel chỉ đảm bảo hiệu quả tối đa trong 20 năm. Thay mới khi cần thiết là giải pháp hợp lý.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này cho phép panel EPS hoạt động tốt trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt như mưa nắng. Với khả năng duy trì độ bền cao và không bị cong vênh, tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu chất thải xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn ưu việt trong lĩnh vực cách nhiệt với tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Bên cạnh đó, hiệu quả sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí rất cao, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả lâu dài mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ đặc tính nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Tại các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, tạo sự hiệu quả cho xây dựng. Đặc biệt, nó còn thay thế vách thạch cao trong các khu vực yêu cầu cách âm cao, như quán bar, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel trở thành giải pháp cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện. Với tính linh động và dễ dàng tháo lắp, Panel EPS cũng phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như hiện tượng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với các thiết bị y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, giữ nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, qua đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc và bảo quản.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Yên Bái (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, panel chứa lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Thiết kế của tấm panel này nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, và chịu lực, trong khi vẫn đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ. Nhờ vào các tính năng nổi bật, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và tạo ra không gian sống hay làm việc thoải mái. Chúng cũng có khả năng chống ăn mòn, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính chống ăn mòn tuyệt vời. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không chỉ giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong điều kiện mưa. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu tổn thất nhiệt trong các công trình xây dựng. Các panel này sử dụng hai loại lõi cách nhiệt chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn có tính năng chống cháy vượt trội hơn so với PU. Sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt và an toàn cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, thiết kế giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế việc gây xước cho da. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt của panel.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, chống ẩm tốt, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất cần thiết cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu tính năng chịu đựng tốt trước thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giảm áp lực cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản lý tưởng được đảm bảo cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định. Trong các điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn, nó giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong thi công và sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc. Sản phẩm này đặc biệt lý tưởng cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng các yêu cầu cao về chống ồn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ giảm nguy cơ cháy mà còn hạn chế phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho các công trình xây dựng nhờ những ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, sản phẩm này vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian thi công đáng kể.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, đồng thời chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Những tính năng này đảm bảo cho công trình duy trì độ bền vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng và giảm chi phí bảo trì.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Một điểm nổi bật khác là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu đáng kể lượng rác thải xây dựng. Sự linh hoạt trong ứng dụng và khả năng tiết kiệm năng lượng khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể quá trình lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, giúp các công trình xây dựng đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng nhu cầu kiến trúc phong phú. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt cũng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được sử dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào các ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp tiết kiệm năng lượng và cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được áp dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch hay phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng mà còn bảo quản hiệu quả thực phẩm và dược phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, panel PU/PIR rất được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo trì, panel góp phần duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tạo độ bền và bảo vệ cho lớp lõi bên trong. Lớp lõi cách nhiệt được chế tạo từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Hơn nữa, với khả năng giảm tiếng ồn, sản phẩm này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, đồng thời bảo vệ công trình khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Tấm Panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu lực tác động hiệu quả và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 – 0.7mm, đi kèm với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu khả năng thoát nước khi mưa xuống, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm tạo ra các sợi nhỏ mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc xốp của lõi bông khoáng giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt, giữ cho không gian bên trong công trình luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ và liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tấm kim loại, tăng cường độ cứng cho sản phẩm.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế với ưu tiên tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu mà còn mang lại an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại các thuộc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt. Chúng thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng, đáp ứng tiêu chuẩn về độ bền và an toàn. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, làm tăng giá trị sử dụng cũng như tuổi thọ của công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào việc sử dụng vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Hơn nữa, lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong các tình huống khẩn cấp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Điều này giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng, hay khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ ổn định luôn được duy trì. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp bảo vệ không gian nội thất khỏi tiếng ồn bên ngoài. Vật liệu này lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, tiếng ồn được giảm thiểu đáng kể, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Sự bền bỉ và khả năng cách nhiệt tốt của Rockwool cũng làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều kiến trúc sư và nhà thầu trong thiết kế và xây dựng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ kết cấu bên trong mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Sự bền vững và an toàn trong sử dụng là những lợi ích to lớn mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, không chỉ mang lại khả năng chống ẩm hiệu quả mà còn chống thấm nước tuyệt vời. Nhờ vào cấu trúc sợi khoáng, tấm panel này có khả năng hút ẩm thấp, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Đồng thời, với tính năng cách nhiệt tốt, Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng cho công trình. Đây là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi kết thúc vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được chế tạo với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm có thể chống lại những tác động cơ học mạnh mẽ mà không bị biến dạng hay hư hại, đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình. Sự ổn định cơ học cao của tấm panel giúp duy trì hiệu suất sử dụng trong thời gian dài, giảm thiểu nguy cơ sửa chữa hoặc thay thế. Đây chính là ưu điểm nổi bật của Rockwool, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và thiết kế.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp giảm chi phí năng lượng cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, trong khi tính năng chống cháy giúp giảm nguy cơ hỏa hoạn, từ đó giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Ngoài ra, với tuổi thọ kéo dài, vật liệu này giúp không cần thay thế thường xuyên, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho chủ đầu tư. Chính vì vậy, đầu tư vào panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Sản phẩm giúp giảm tải trọng cho hệ thống móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy tốt, tạo nên sự an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và thẩm mỹ cao của Panel Rockwool đáp ứng nhu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, cùng khả năng tiết kiệm năng lượng đáng kể trong các công trình dân dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool hiện đang là lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi mà an toàn cháy nổ là mối quan tâm hàng đầu. Không chỉ vậy, Panel Rockwool còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc, học tập tốt hơn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa điều kiện làm việc.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Yên Bái (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được chế tạo với cấu trúc đặc biệt. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và tính chống chịu cao. Ở giữa, lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Với cấu trúc này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt xuất sắc và giảm tiếng ồn hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất kỹ thuật mà còn góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, lớp bề mặt không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài mà còn gìn giữ được vẻ đẹp cho ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, đóng vai trò bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động tiêu cực từ thời tiết. Điều này không chỉ giúp duy trì màu sắc mà còn bảo vệ độ bóng, nêu bật tính thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn màu vàng, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Với những lợi ích vượt trội, lõi cách nhiệt Glasswool là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường trong ngành xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo nên từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn được bổ sung lớp lá nhôm, giúp tăng cường khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt, đảm bảo môi trường bên trong luôn ổn định và thoải mái, làm tăng hiệu suất sử dụng cho các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng đa dạng, chủ yếu gồm 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng khác nhau tạo ra các đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ cho nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và an toàn cho các công trình xây dựng khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo độ bền và khả năng cách nhiệt tối ưu. Với đặc tính vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong được ưa chuộng lắp đặt tại nhà máy, văn phòng, hoặc các phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo môi trường làm việc thoải mái và an toàn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, bao bọc một lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường độ bền và khả năng bảo vệ. Với đặc tính chịu được tác động của môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Với khả năng không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, làm tăng mức độ an toàn trong những tình huống khẩn cấp. So với vật liệu EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool nổi bật hơn cả. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, tạo ra lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool chứng tỏ khả năng cách âm nổi bật hơn. Trong khi Rockwool cũng có tính năng tương tự, Glasswool lại nhẹ và ít sinh bụi, thuận tiện hơn cho thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Với lõi Glasswool, sản phẩm không chỉ có khả năng chống ẩm, mà còn không bị mối mọt, mục nát hay biến dạng theo thời gian, giữ nguyên hình dạng ổn định. Dù sử dụng trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Khác với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool có độ bền cao và ít cần bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ kéo dài.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh bởi tính năng thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên, sản phẩm này không chứa các chất độc hại như amiang, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm. Hơn nữa, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đóng góp vào việc giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, glasswool xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool sở hữu cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt, và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Những ưu điểm này mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn thông minh cho các nhà đầu tư với giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận hơn với nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng vật liệu này vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt. Hơn nữa, so với EPS, Glasswool cung cấp độ an toàn và chất lượng cao hơn. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng thiết kế sang trọng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu chống cháy và nâng cao tính riêng tư trong không gian làm việc, học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Yên Bái (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS cao cấp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, cũng như các ứng dụng y tế khác. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tính năng cách nhiệt ưu việt của panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời có khả năng chống ẩm, chống thấm, tiết kiệm năng lượng, là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế đặc biệt cho các kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với hai lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính chất nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi hiệu quả. Nó không chỉ tạo sự đồng nhất cho cấu trúc mà còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại tấm có chức năng và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU với hệ số truyền nhiệt thấp, lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ góp phần vào chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lãng phí.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo sự ổn định cho tấm panel. Nhờ vào đặc tính này, panel không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng. Điều này góp phần quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Các tần số khi truyền qua bề mặt này được giảm tới khoảng 60% so với tần số thực. Điều này cho phép sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất hữu ích cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ đó, panel kho lạnh trở thành giải pháp hoàn hảo cho việc kiểm soát âm thanh trong không gian nội thất.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Nhờ vào đặc tính này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn. Quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và nâng cao hiệu quả công việc. Sự nhẹ nhàng của panel không chỉ tạo thuận lợi cho công trình mà còn góp phần bảo đảm an toàn cho đội ngũ thi công, mang lại lợi ích lớn cho các dự án kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, như tấm panel PU/PIR, được sản xuất từ các vật liệu xanh và an toàn cho sức khỏe. Lõi EPS trong tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người cùng với môi trường sống. Sự kết hợp giữa tính bền vững và hiệu suất cao làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU đảm bảo hiệu quả giữ lạnh vượt trội so với panel EPS. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, hệ thống lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, giúp giảm chi phí vận hành đáng kể. Trong khi đó, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu suất bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế rất quan trọng để bảo đảm an toàn cho các sản phẩm nhạy cảm như thuốc và vaccine. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không thấm nước và không hút ẩm, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, từ đó bảo vệ chất lượng dược phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị ngấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh chuyên dụng này.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh của siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tấm Panel PU phù hợp để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Ngoài ra, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của lớp PU giúp kho lạnh hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU được thiết kế dưới dạng module, dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Khi cần di chuyển, khả năng cách nhiệt của PU vẫn được duy trì nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, sử dụng tấm PU là lựa chọn tối ưu cho các giải pháp kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt rất quan trọng. Panel PU nổi bật hơn so với panel EPS nhờ khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Với cấu trúc chắc chắn và khả năng chống lại điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả cho kho lạnh hoạt động liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, hạn chế về khả năng cách nhiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp và tốn kém. Sử dụng tấm panel này, thực phẩm sẽ luôn được giữ tươi ngon, đảm bảo an toàn vệ sinh và giảm thiểu lãng phí. Đây thực sự là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia mà không tốn nhiều chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng, bảo vệ hương vị và màu sắc. Việc sử dụng panel không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp cho việc sản xuất rượu vang và bia tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như ở miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích cho nhà ở. Sản phẩm này được thiết kế để cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ bên trong, panel PU giúp tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa không khí. Đây là giải pháp tối ưu, vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí, so với việc lắp đặt các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Tấm panel này giúp giảm thiểu tình trạng nóng bức, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ mà không cần phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tận hưởng một môi trường sống thoải mái, dễ chịu. Việc ứng dụng tấm panel PU thực sự mang lại nhiều lợi ích cho đời sống hàng ngày.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Panel PU có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của vật liệu này cũng bảo đảm an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ tại các cơ sở y tế nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy có thể đứng vững trước các tác động nhiệt độ lớn và môi trường khắc nghiệt. Các lớp được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, cho phép dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ những đặc tính ưu việt như cách nhiệt, chống cháy và tính linh hoạt, panel lò sấy được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm, thủy sản, đến dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Chất liệu này không chỉ bền bỉ trước các lực tác động mà còn đáp ứng hiệu quả các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7 mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước, nâng cao tính năng của sản phẩm trong mùa mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt trên và dưới. Các sợi bông khoáng được kết nối chắc chắn, kết hợp với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra một khối đồng nhất. Quy trình sản xuất hiện đại bảo đảm độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại, tăng cường độ cứng cho panel. Bông khoáng được sinh ra từ hai loại quặng Dolomit và Bazan, nung nóng ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này giúp bề mặt nội thất tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao hoạt động hiệu quả hơn. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho tấm panel này, nhằm hạn chế hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt. Thiết kế này đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu cho quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa theo các tỷ trọng khác nhau của lõi bông khoáng rockwool, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại lõi có đặc điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp xây dựng và cách nhiệt. Tỷ trọng 80kg/m3 thích hợp cho những không gian yêu cầu cách âm tốt nhưng không cần khả năng chịu nhiệt cao. Trong khi đó, lõi 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng chịu nhiệt và cách âm vượt trội, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến lần lượt là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và ưu điểm riêng, phù hợp với từng yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và bền vững.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Khả năng cách nhiệt mạnh mẽ còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chịu được các điều kiện khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay giảm sút tính năng cách nhiệt. Nhờ vào đặc tính vượt trội này, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất và độ bền cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội về an toàn. Với khả năng không cháy và ngăn chặn sự lan truyền của lửa, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Sự ổn định và độ bền cao của panel không chỉ giảm thiểu rủi ro trong các môi trường công nghiệp mà còn đảm bảo sự an toàn cho thiết bị và nhân lực. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở cần hiệu suất cao và an toàn trong quá trình vận hành.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt hoặc khi có sự thay đổi lớn về nhiệt độ. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Sự kết hợp này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết cho quá trình vận hành. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian sấy mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Đối với các doanh nghiệp, việc sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ làm gia tăng hiệu suất sản xuất mà còn góp phần vào việc tối ưu hóa chi phí, hỗ trợ phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Với thiết kế chắc chắn, chúng có thể được lắp đặt ở sàn hoặc mái của lò sấy mà không lo bị biến dạng hay hư hỏng. Điều này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Sự ổn định này giúp giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn và tăng tuổi thọ cho lò sấy, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả mà không gặp khó khăn. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần môi trường sấy lý tưởng để bảo toàn chất dinh dưỡng và hương vị. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Điều này góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng. Vì vậy, việc sử dụng tấm panel sấy nông sản là giải pháp lý tưởng để nâng cao giá trị sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình quan trọng, yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm là giải pháp hiệu quả, tạo ra không gian làm việc ổn định và an toàn cho quá trình sấy. Các tấm Panel này giúp bảo vệ dược liệu khỏi những tác động tiêu cực do nhiệt độ không ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Sự chính xác trong kiểm soát môi trường sấy là yếu tố then chốt trong ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa và ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel này cung cấp nhiệt độ ổn định và đồng đều trong quá trình sấy, bảo vệ chất lượng gỗ và tăng cường tính bền vững. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ. Nhờ đó, sản phẩm gỗ sau khi chế biến đạt tiêu chuẩn cao hơn.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Nhờ vậy, panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành công nghiệp dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy đảm bảo môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp duy trì chất lượng sản phẩm tối ưu. Quá trình này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa mà còn bảo vệ hương vị và dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao độ an toàn thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là yêu cầu thiết yếu. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng công nghệ này không những nâng cao năng suất mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần vào sự bền vững trong ngành xây dựng. Sự kết hợp giữa công nghệ và sản xuất vật liệu hiệu quả là chìa khóa thành công.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Quy trình sấy sử dụng panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, từ đó loại bỏ ẩm và ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Sự ổn định của nhiệt độ và độ ẩm đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của các sản phẩm điện tử, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của thiết bị và đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định cho các hóa chất. Nhờ đó, quá trình xử lý diễn ra hiệu quả hơn, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự linh hoạt trong thiết kế của tấm Panel lò sấy cũng giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không những tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng của panel lò sấy trong những ngành này thể hiện tính hiệu quả trong việc nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Yên Bái (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn nổi bật tính năng của từng loại Panel. Từ vách ngoài có độ bền cao và khả năng chống thấm tốt đến vách trong với tính thẩm mỹ, dễ lắp đặt, thông tin được cung cấp giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, hoặc giữa Panel với trần/sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Tập hợp các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy giúp gia cố độ cứng, đảm bảo cánh cửa được định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời ngăn bụi bẩn hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh, góp phần kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu suất sử dụng của cửa đi.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp hiện đại cho không gian sống, nổi bật với khả năng tiết kiệm diện tích nhờ cơ chế hoạt động trượt ngang trên hệ ray. Để tối ưu hóa hiệu suất và tính thẩm mỹ, hệ thống cửa trượt cần được trang bị đầy đủ phụ kiện. Hai nhóm phụ kiện chính bao gồm phụ kiện thanh nhôm, giúp tăng cường độ bền và độ ổn định cho cửa, cùng với các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ cho quá trình lắp đặt và vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại trải nghiệm sử dụng tối ưu cho người dùng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Yên Bái
Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Yên Bái mang đến cái nhìn rõ nét về chất lượng sản phẩm. Được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp và công trình dân dụng, mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chắc mà còn thể hiện thẩm mỹ tinh tế. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel của Triệu Hổ đã khẳng định được niềm tin của khách hàng qua thời gian. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế hiện đại đã tạo nên những sản phẩm đáng giá cho mọi công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là một giải pháp xây dựng đa năng, phù hợp cho nhiều loại công trình khác nhau. Chúng được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Ngoài ra, các tấm panel này còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ tối ưu.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường đang dần thay thế tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Việc lắp đặt và bảo trì cũng trở nên dễ dàng hơn do trọng lượng nhẹ. Ngoài ra, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình một cách vững chắc. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sử dụng mà còn giúp giảm chi phí lâu dài cho chủ đầu tư.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tốt tùy thuộc vào loại vật liệu. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao và tính năng không cháy. Chúng không chỉ ngăn ngừa sự phát tán khói độc hại mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các khu vực đòi hỏi sự an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc ứng dụng tấm panel này giúp nâng cao sự an toàn cho người sử dụng.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp độc đáo, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn cho những công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Vì vậy, lựa chọn tấm panel này là một giải pháp tối ưu cho những yêu cầu về âm thanh trong xây dựng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Yên Bái không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến các công trình tại Yên Bái, đảm bảo khách hàng nhận được hàng hóa đúng thời gian và chất lượng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình vận chuyển để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, đảm bảo tính nguyên vẹn khi đến tay khách hàng.
Trên đây là những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Panel Tường Yên Bái mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Với những tính năng ưu việt và chất lượng đảm bảo, Tấm Panel Tường Yên Bái sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Hy vọng những kiến thức này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp nhanh chóng và hiệu quả. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công!